Analysis and Testing Laboratories

Đơn vị chủ quản: 
Nam Thanh Science Technology Company Ltd.
Số VILAS: 
889
Tỉnh/Thành phố: 
Quảng Nam
Lĩnh vực: 
Biological
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ -VPCNCL ngày tháng năm 2023 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/8 1. 2. 3. lực 3 năm kể từ ngày ký DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 889 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/8 Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Nước sạch, Nước dưới đất Domestic water, Ground water, Định lượng vi khuẩn Coliform Phương pháp màng lọc Enumeration of Coliforms bacteria Membrane filtration method 1 CFU/100mL SMEWW 9222B:2023 2. Định lượng Escherichia coli Phương pháp màng lọc Enumeration of Escherichia coli Membrane filtration method 1 CFU/100mL SMEWW 9222G:2023 3. Nước mặt, Nước thải Surface water, Wastewater Định lượng Escherichia coli Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Enumeration of Escherichia coli Most probable number method 2 MPN/ 100mL SMEWW 9221B:2023 4. Định lượng vi khuẩn Coliform Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Enumeration of Coliforms bacteria Most probable number method 2 MPN/ 100mL SMEWW 9221B:2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 889 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/8 Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá Field of testing: Chemicals TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Nước sạch Domestic water Xác định hàm lượng Clo dư tự do và Tổng clo Phương pháp trắc quang sử dụng N, N-dietyl-1,4-phenylenediamine Determination of free chlorine and total chlorine content Colorimetric method using N, N-dietyl-1,4-phenylenediamine 0,105 mg/L TCVN 6225-2:2012 2. Xác định độ đục Determination of Turbidity 0,5 NTU TCVN 12402-1:2020 3. Nước mặt, Nước dưới đất, Nước thải, Nước sạch Surface water, Ground water, Wastewater, Domestic water Xác định pH Determination of pH value 2~12 TCVN 6492:2011 4. Xác định độ màu Phương pháp đo quang phổ dùng bước sóng đơn Determination of color Spectrophotometric Single Wavelength method 6 Pt-Co SMEWW 2120C:2023 5. Xác định hàm lượng oxy hòa tan (DO) Phương pháp đầu dò điện hóa Determination of dissolved oxygen content (DO). Electrochemical probe method. Đến/to 16 mg/L TCVN 7325:2004 6. Xác định hàm lượng amoni (tính theo Nitơ) Phương pháp trắc phổ thao tác bằng tay Determination of ammonium (calculated from Nitrogen) content Manual spectrometric method 0,08 mg/L TCVN 6179-1:1996 7. Xác định hàm lượng nitrit (tính theo Nitơ) Phương pháp so màu Determination of Nitrite content (calculated from Nitrogen) Spectrometric method 0,01 mg/L TCVN 6178:1996 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 889 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 4/8 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 8. Nước mặt, Nước dưới đất, Nước thải, Nước sạch Surface water, Ground water, Wastewater, Domestic water Xác định hàm lượng Crom VI (CrVI). Phương pháp so màu dùng 1,5-diphenylcarbazide Determination of Chromium (VI) content. Colorimetric method using 1,5-diphenylcarbazide 0,01 mg/L TCVN 7939:2008 9. Xác định hàm lượng tổng chất rắn hoà tan (TDS) sấy khô ở 180oC Determination of Total Dissolved Solids dried at 180°C 10 mg/L SMEWW 2540C:2023 10. Xác định hàm lượng tổng chất rắn khô ở (103~05)0C Determination of total solids dried at (103~05)0C content 10,0 mg/L SMEWW 2540B:2023 11. Xác định hàm lượng cadimi (Cd) Phương pháp Von-Ampe hòa tan Anot sử dụng điện cực màng thủy ngân Determination of Cadmium (Cd) content. Anodic Stripping Voltammetry method (ASV) using mercury membrane electrode 3 μg/L SMEWW 3130B:2023 12. Xác định hàm lượng Chì (Pb). Phương pháp Von-Ampe hòa tan Anot sử dụng điện cực màng thủy ngân Determination of Lead (Pb) content. Anodic Stripping Voltammetry method (ASV) using mercury membrane electrode 5 μg/L SMEWW 3130B:2023 13. Xáác địịnh hàm lượng Sunphat (SO42-). Phương pháp đo độ đục Determination of Sulfate content Turbidimetric Method 5 mg/L SMEWW 4500.SO42-E:2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 889 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 5/8 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 14. Nước mặt, Nước dưới đất, Nước thải, Nước sạch Surface water, Ground water, Wastewater, Domestic water Xác định hàm lượng Kẽm (Zn). Phương pháp Von-Ampe hòa tan Anot sử dụng điện cực màng thủy ngân. Determination of Zinc (Zn) content. Anodic Stripping Voltammetry method (ASV) using mercury membrane electrode. 10 μg/L SMEWW 3130B:2023 15. Xác định hàm lượng photphat Phương pháp đo phổ dùng axít Ascorbic Determination of phosphate content Ascorbic acid method 0,04 mg/L SMEWW 4500-P E, 2023 16. Xác định hàm lượng Sắt. Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1,10-phenantrolin. Determination of Iron content Spectrometric method using 1,10-phenantrolin 0,059 mg/L TCVN 6177:1996 17. Xáác địịnh hàm lượng mangan Phương pháp trắc quang dùng PersuLfate Determination of manganese content Persulfate spectrometric method 0,21 mg/L SMEWW 3500-Mn B:2023 18. Xác định Sunfua hòa tan Phương pháp đo quang dùng methylene xanh Determination of dissolved sulfide Photometric method using methylene blue 0,18 mg/L SMEWW 4500-S2-.C&D:2023 19. Xác định hàm lượng Cyanua Phương pháp so màu Determination of Cyanide content Colorimetric method 0,0053 mg/L SMEWW 4500 CN-.C&E:2023 20. Xác định hàm lượng Florua Phương pháp so màu Determination of Florua content Colorimetric method 0,207 mg/L SMEWW 4500-F- B&D:2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 889 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 6/8 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 21. Nước mặt, Nước dưới đất, Nước thải Surface water, Ground water, Wastewater Xác định hàm lượng chất rắn lơ lửng Phương pháp lọc qua sợi thủy tinh Determination of suspended solid filtration through glass-fiber method 3 mg/L SMEWW 2540D:2023 22. Xác định nhu cầu oxy sinh hóa sau n ngày (BODn) Phương pháp pha loãng cấy có bổ sung alltylthiourea Determination of biochemical oxygen demand after n days (BODn) Dilution and seeding method with allylthiourea addition 5,4 mg/L TCVN 6001-1:2021 23. Nước thải Wastewater Xác định hàm lượng nitrat Phương pháp cột khử cadmi Determination of nitrate content Cadmium reduction method 0,12 mg/L SMEWW 4500-NO3- E:2023 24. Xác định hàm lượng Clo dư tự do và Tổng clo Phương pháp chuẩn độ Iot Determination of free chlorine and total chlorine content Iodometric titration method 0,72 mg/L TCVN 6225-3:2011 25. Xác định hàm lượng dầu mỡ khoáng Phương pháp trọng lượng Determination of mineral oil and grease content Gravimetric method 10 mg/L SMEWW 5520B&F:2023 26. Xác định hàm lượng dầu mỡ động, thực vật Phương pháp trọng lượng Determination of Animal, vegetable oil and grease content Gravimetric method 10 mg/L SMEWW 5520B&F:2023 27. Nước dưới đất, Nước sạch Ground water, Domestic water Xác định chỉ số Permanganate (COD tính theo KMnO4) Phương pháp chuẩn độ Determination of Potassium permanganate (calculated from KMnO4) index Titration method. 0,54 mg/L TCVN 6186:1996 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 889 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 7/8 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 28. Nước dưới đất, Nước sạch Ground water, Domestic water Xác định hàm lượng độ kiềm Phương pháp chuẩn độ Determination of Alkalinity content Titration Method 5,0 mgCaCO3/mL SMEWW 2320 B:2023 29. Nước mặt, Nước dưới đất, Nước sạch Surface water, Ground water, Domestic water Xác định tổng hàm lượng Canxi và Magie. Phương pháp chuẩn độ dùng EDTA Determination of the sum of calcium and magnesium content. EDTA titrimetric method 5 mg/L TCVN 6224:1996 30. Xác định hàm lượng Clorua. Phương pháp chuẩn độ bạc nitrat với chỉ thị cromat (phương pháp MO). Determination of chloride content. Silver nitrate titration with chromate indicator method (Mohr’s method) 5,0 mg/L TCVN 6194:1996 31. Xác định hàm lượng Nitrate Phương pháp so màu Determination of Nitrate content Spectrometric method 0,063 mg/L TCVN 6180:1996 32. Nước mặt, Nước thải Surface water, Wastewater Xác định nhu cầu oxy hóa học (COD) Phương pháp chuẩn độ Determination of the chemical oxygen demand. Titration method 40,9 mg/L SMEWW 5220C:2023 Xáác địịnh nhu cầu Oxy hoá học (COD) Phương pháp so màu Determination of the chemical oxygens demand Colorimetric Method 6,0 mg/L SMEWW 5220 D:2023 33. Xác định các chất hoạt động bề mặt anion Phương pháp đo chỉ số Metylen xanh (MBAS) Determination of anionic surfactants Measurement of the methylene blue index (MBAS) 0,1 mg/L TCVN 6622-1:2009 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 889 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 8/8 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 34. Xác định tổng hàm lượng Nittơ Phương pháp vô cơ hóa xúc tác sau khi khử bằng hợp kim devarda Determination of Total Nitrogen content Catalytic digestion after reduction with devarda’s alloy method 3,3 mg/L TCVN 6638:2000 35. Nước mặt, Nước thải Surface water, Wastewater Xác định tổng hàm lượng Phospho Phương pháp đo phổ dùng Amoni molipdat Determination of Total Phosphorus content Ammonium molybdate spectrometric method 0,054 mg/L TCVN 6202:2008 36. Xác định tổng hàm lượng dầu mỡ Phương pháp chiết trọng lượng Determination of grease total content Partition-Gravimetric Method 10 mg/L SMEWW 5520B:2023 Ghi chú/ Notes: - SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Waste Water - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam
Ngày hiệu lực: 
05/09/2026
Địa điểm công nhận: 
Số 132 Trần Cao Vân, Thành phố Nam Kỳ, Quảng Nam
Số thứ tự tổ chức: 
889
© 2016 by BoA. All right reserved