Center of Environmental Technology in Ho Chi Minh City

Đơn vị chủ quản: 
Institute of Science and Technology for Energy and Environment
Số VILAS: 
450
Tỉnh/Thành phố: 
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực: 
Biological
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo Quyết định số: / QĐ-VPCNCL ngày tháng năm 2024 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/12 Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Công nghệ Môi trường tại Tp. Hồ Chí Minh Laboratory: Center of Environmental Technology in Ho Chi Minh City Cơ quan chủ quản: Viện Khoa học công nghệ Năng lượng và Môi trường Organization: Institute of Science and Technology for Energy and Environment Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh Field of testing: Chemical, Biological Người phụ trách: Lê Minh Tuấn Representative: Le Minh Tuan Số hiệu/ Code: VILAS 450 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày / /2024 đến ngày 06/06/2026. Địa chỉ/ Address: Số 1 Mạc Đĩnh Chi, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh No 1 Mac Dinh Chi, Ben Nghe ward, district 1, Ho Chi Minh city Địa điểm/Location: Số 1 Mạc Đĩnh Chi, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh No 1 Mac Dinh Chi, Ben Nghe ward, district 1, Ho Chi Minh city Điện thoại/ Tel: 028 38243291 Fax: 028 38235247 E-mail: trungtamcongnghemoitruong.tphcm@gmail.com Website: http://ietvn.vn/ DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 450 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/12 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Nước sạch, nước mưa, nước uống đóng chai, nước đá Domestic water, rain water, bottled drinking water, Ice water Xác định độ đục Determination of turbidity 2 NTU SMEWW 2130 B:2017 2. Nước sạch, nước uống đóng chai, nước ngầm, nước mưa Domestic water, bottled drinking water, ground water, rain water Xác định chỉ số Permanganat Determination of permanganate index 0,18 mg/L TCVN 6186:1996 3. Xác định độ cứng Canxi và Magie Phương pháp chuẩn độ EDTA Determinations of hardness of Calcium and Magnesium EDTA Titrimetric method 15 mg/L SMEWW 2340 C:2017 4. Nước sạch, nước mặt, nước ngầm, nước mưa, nước thải, nước biển Domestic water, surface water, ground water, rain water, wastewater, sea water Xác định oxi hòa tan (DO) Phương pháp điện cực màng Determination of Dissloved Oxygen Membrane electrode method (0,1 ~ 20) mg/L SWEWW 4500 O.G:2017 5. Xác định Độ dẫn điện (EC) (x) Determination of electronic conductivity Đến/to: 50 mS/cm SMEWW 2510B:2017 6. Xác định Nhiệt Độ (x) Determination of temperature Đến/to 40oC SMEWW 2550B:2017 7. Xác định pH(x) Determination of pH 2 ~ 12 TCVN 6492:2011 8. Xác định nhu cầu ôxy hóa học (COD) Determination of Chemical oxygen demand (COD) (5 ~ 50) mg/L SMEWW 5220B:2017 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 450 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/12 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 9. Nước sạch, nước mặt, nước ngầm, nước mưa, nước thải, nước biển Domestic water, surface water, ground water, rain water, wastewater, sea water Xác định nhu cầu ôxy hóa học (COD) Determination of Chemical oxygen demand (COD) (40 ~ 400) mg/L SMEWW 5220C:2017 10. Xác định nhu cầu oxy sinh hóa sau 5 ngày (BOD5) Determination of biochemiacal oxygen demand after 5 days 2,0 mg/L SMEWW 5210B:2017 11. Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp chuẩn độ bạc nitrat với chất chỉ thị cromat (phương pháp Mohr) Determination of Chloride – Silver nitrate titration method with chromate indicator (Mohr‘s method) 15 mg/L SMEWW 4500-Cl D:2017 12. Nước sạch, nước mặt, nước ngầm, nước mưa, nước uống đóng chai, nước thải, nước biển Domestic water, surface water, ground water, rain water, bottled drinking water, wastewater, sea water Xác định độ màu Phương pháp so màu bước sóng đơn Determination of color Spectrophotometric - Single-Wavelength method 5,0 mg/L Pt-Co SMEWW 2120 C:2017 13. Xác định Clo dư (Clo tự do) Phương pháp so màu DPD Determination of Chlorine residue (free chlorine) PDP Colorimetric method 0,15 mg/L SMEWW 4500-Cl G:2017 14. Xác định hàm lượng Amoni Phương pháp so màu Determination of Ammonium content Colorimetric method 0,03 mg/L SMEWW 4500-NH3 B&F:2017 15. Xác định hàm lượng Xyanua Phương pháp so màu Determination of Cyanide content Colorimetric method 0,01 mg/L SMEWW 4500-CN C&E:2017 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 450 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 4/12 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 16. Nước sạch, nước mặt, nước ngầm, nước mưa, nước uống đóng chai, nước thải, nước biển Domestic water, surface water, ground water, rain water, bottled drinking water, wastewater, sea water Xác định hàm lượng Florua Phương pháp so màu Determination of Flouride content Colorimetric method 0,15 mg/L SMEWW 4500-F B&D:2017 17. Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp so màu. Determination of Nitrite content Colorimetric method 0,01 mg/L TCVN 6178:1996 18. Xác định hàm lượng Nitrate Phương pháp so màu sử dụng cột khử cadmium Determination of nitrate content Colorimetric method using Cadmium reduction 0,06 mg/L SMEWW 4500 NO3 E:2017 19. Xác định hàm lượng tổng Photpho Phương pháp so màu Determination of total phosphorus content Colorimetric method 0,03 mg/L SMEWW 4500-P B&E:2017 20. Xác định hàm lượng photphat Phương pháp so màu Determination of phosphate content Colorimetric method 0,03 mg/L SMEWW 4500-P E:2017 21. Xác định hàm lượng Sulfat Phương pháp so màu độ đục Determination of sulfate content Turbidimetric method 6 mg/L SMEWW 4500-SO42- E:2017 22. Xác định hàm lượng Cr (VI) Phương pháp so màu Determination of Cr (VI) content Colorimetric method 0,01 mg/L SMEWW 3500-Cr B:2017 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 450 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 5/12 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 23. Nước sạch, nước mặt, nước ngầm, nước mưa, nước thải, nước uống đóng chai Domestic water, surface water, ground water, rain water, wastewater, bottled drinking water Xác định hàm lượng Sắt tổng số (Fe2+ và Fe3+) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa (F-AAS) Determination of total Iron content F-AAS method 0,05 mg/L SMEWW 3111B:2017 24. Nước sạch, nước mặt, nước ngầm, nước mưa, nước thải, nước uống đóng chai Domestic water, surface water, ground water, rain water, wastewater, bottled drinking water Xác định hàm lượng Đồng tổng Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa (F-AAS) Determination of total Copper content F-AAS method 0,06mg/L SMEWW 3111B:2017 25. Xác định hàm lượng Mn tổng Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa (F-AAS) Determination of total Manganese content F-AAS method 0,15 mg/L SMEWW 3111B:2017 26. Xác định hàm lượng Ni tổng Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa (F-AAS) Determination of Total Niken content F-AAS method 0,15 mg/L SMEWW 3111B:2017 27. Xác định hàm lượng Zn tổng Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa (F-AAS) Determination of total Zinc content F-AAS method 0,03 mg/L SMEWW 3111B:2017 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 450 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 6/12 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 28. Nước sạch, nước mặt, nước ngầm, nước mưa, nước thải, nước uống đóng chai Domestic water, surface water, ground water, rain water, wastewater, bottled drinking water Xác định hàm lượng Asen tổng Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử nhiệt điện Determination of total Arsenic content Electrothermal atomic absorption spectrometric aethod 3,0 μg/L SMEWW 3113B:2017 29. Xác định hàm lượng Cd tổng Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử nhiệt điện Determination of total Cadmium content Electrothermal atomic absorption spectrometric method 0,3 μg/L SMEWW 3113B:2017 30. Xác định hàm lượng Pb tổng Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử nhiệt điện Determination of total Lead content Electrothermal atomic absorption spectrometric method 3,0 μg/L SMEWW 3113B:2017 31. Xác định hàm lượng Kali tổng Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa (F-AAS) Determination of Total Potasium content F-AAS method 0,15 mg/L SMEWW 3111B:2017 32. Xác định hàm lượng Natri tổng Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa (F-AAS) Determination of total Sodium content F-AAS method 0,15 mg/L SMEWW 3111B:2017 33. Xác định tổng chất rắn hòa tan (TDS) Determination of total dissolved solids dried 3,0 mg/L SMEWW 2540C:2017 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 450 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 7/12 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 34. Nước sạch, nước mặt, nước ngầm, nước mưa, nước thải, nước uống đóng chai Domestic water, surface water, ground water, rain water, wastewater, bottled drinking water Xác định tổng chất rắn lơ lửng (TSS) Determination of total suspended dried 3,0 mg/L SMEWW 2540D:2017 35. Xác định hàm lượng nitơ liên kết Phương pháp huỳnh quang sau khi đốt mẫu và oxy hoá thành nitơ dioxyt (tổng Nitơ - TN) Determination of bound nitrogen content Determination of bound nitrogen, after combustion and oxidation to nitrogen dioxide, using chemiluminescence 3,0 mg/L TCVN 6624-2:2000 36. Xác định hàm lượng Carbon hữu cơ tổng số (TOC) và Carbon hữu cơ hòa tan (DOC) Phương pháp đốt cháy trong môi trường giàu oxy có chất xúc tác Platinum Determination of total organic carbon (TOC) and dissolved organic carbon (DOC) Combustion method in oxygen-rich environment with Platinum catalyst. 3,0 mg/L TCVN 6634-2000 37. Xác định chỉ số phenol Phương pháp trắc phổ dùng 4 - aminoantipyrin sau khi chưng cất Determination of phenol index 4-aminoantipyrin spectrometric methods after distillation 0,12 mg/L SMEWW 5530B&D:2017 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 450 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 8/12 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 38. Nước sạch, nước uống đóng chai, nước thải Domestic water, bottled drinking water, wastewater Xác định dư lượng hóa chất bảo vệ thực vật hữu cơ chlor: Clodane, p-p’DDT, Methoxychlor Phương pháp chiết lỏng - rắn và cột sắc ký mao quản GC-MS Determination of Organochlorine pesticides residues: Clodane, p-p’DDT, Methoxychlor Liquid-Solid Extraction and Capillary Column Gas Chromatography/Mass Spectrometry Clodane: 0,002 μg/L p-p’DDT: 0,01 μg/L Methoxychlor: 0,2 μg/L US EPA 525.2 (1995) 39. Xác định dư lượng thuốc trừ sâu họ pyrethroid (Cúc tổng hợp): Permethrin, Atrazine và dẫn xuất chloro-s-triazine, Propanil. Phương pháp chiết lỏng - rắn và cột sắc ký mao quản GC-MS Determination of Pyrethroid residues: Permethrin, Atrazine và dẫn xuất chloro-s-triazine, Propanil Liquid-Solid Extraction and Capillary Column Gas Chromatography/Mass Spectrometry Permethrin: 0,02 μg/L Atrazine: 20 μg/L Propanil: 10 μg/L US EPA 525.2 (1995) 40. Xác định hàm lượng các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi: Benzen, Etylbenzen, Styren, Toluen, Xylen Phương pháp sắc ký khí ghép nối khối phổ Determination of Volatile organic compound (VOCs) content: Benzen, Etylbenzen, Styren, Toluen, Xylen Gas Chromatography Mass Spectrometry method Benzen: 2,0 μg/L Etylbenzen: 50 μg/L Styren: 2,0 μg/L Toluen: 50 μg/L Xylen: 50 μg/L USEPA 5021 A (2014) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 450 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 9/12 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 41. Đất Soil Xác định hàm lượng As Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử lò graphit (GF-AAS) Determination of As content GF-AAS method 0,3 mg/kg Phương pháp phá mẫu/Sample digestion method: EPA 3050B:1996 Phương pháp phân tích/Analytical method: SMEWW 3113B:2017 42. Xác định hàm lượng Cd Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử lò graphit (GF-AAS) Determination of Cd content GF-AAS method 0,03 mg/kg Phương pháp phá mẫu/Sample digestion method: EPA 3050B:1996 Phương pháp phân tích/Analytical method: SMEWW 3113B:2017 43. Xác định hàm lượng Zn Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa (F-AAS) Determination of Zn content F-AAS method 3 mg/kg Phương pháp phá mẫu/Sample digestion method: EPA 3050B:1996 Phương pháp phân tích/Analytical method: SMEWW 3111B:2017 44. Xác định hàm lượng Cu Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa (F-AAS) Determination of Cu content F-AAS method 6 mg/kg Phương pháp phá mẫu/Sample digestion method: EPA 3050B:1996 Phương pháp phân tích/Analytical method: SMEWW 3111B:2017 45. Xác định hàm lượng Pb Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử lò graphit (GF-AAS) Determination of Pb content GF-AAS method 0,3 mg/kg Phương pháp phá mẫu/Sample digestion method: EPA 3050B:1996 Phương pháp phân tích/Analytical method: SMEWW 3113B:2017 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 450 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 10/12 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 46. Đất Soil Xác định hàm lượng Cr Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa (F-AAS) Determination of Cr content F-AAS method 6,0 mg/kg Phương pháp phá mẫu/Sample digestion method: EPA 3050B:1996 Phương pháp phân tích/Analytical method: SMEWW 3111B:2017 47. Xác định hàm lượng Ni Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa (F-AAS) Determination of Ni content F-AAS method 6,0 mg/kg Phương pháp phá mẫu/Sample digestion method: EPA 3050B:1996 Phương pháp phân tích/Analytical method: SMEWW 3111B:2017 48. Không khí xung quanh Ambient Air Xác định Âm học Mô tả, đo và đánh giá tiếng mức ồn môi trường Determination of environmental noise levels Đến/to: 114 dB TCVN 7878-2:2010 49. Xác định hàm lượng bụi Phương pháp khối lượng Determination of suspended dusts content Gravimetric method 5,0 mg/mẫu (giấy lọc) TCVN 5067:1995 50. Không khí xung quanh Ambient Air Xác định hàm lượng chì bụi Phương pháp trắc phổ hấp thu nguyên tử Determination of the particulate Lead content Atomic absorption spectrometric method 3,0 ug/mL TCVN 6152:1996 51. Xác định nhiệt độ, độ ẩm, tốc độ gió của vi khí hậu Determination of temperature, humidity, wind speed of micro-climate Nhiệt độ: (0,1 ~ 50)0C Độ ẩm: (10 ~95)%RH Tốc độ gió: (0,1 ~ 30) m/s TCVN 5508:2009 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 450 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 11/12 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 52. Không khí môi trường lao động Working environment Air Xác định độ ẩm Determination of moisture content (10 ~ 95) %RH TCVN 4069:2009 53. Xác định hàm lượng các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi: Benzen, Etylbenzen, Styren, Toluen, Xylen Phương pháp sắc ký khí ghép nối khối phổ Determination of Volatile organic compound (VOCs) content: Benzen, Etylbenzen, Styren, Toluen, Xylen Gas chromatography cass spectrometry method Benzen: 0,02 μg/mẫu Etylbenzen: 0,1 μg/mẫu Styren: 0,15 μg/mẫu Toluen: 0,8 μg/mẫu Xylen: 0,8 μg/mẫu PPNB.VOC/01.2023 54. Thực phẩm, thịt và sản phẩm từ thịt (heo, bò, gà) Food, meat and meat products (pig, beef, chicken) Xác định hàm lượng asen (As) Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử giải phóng hydrua Determination of Arsenic content Method using hydride generation atomic absorption spectrometry 10 μg/kg AOAC 973.78 AOAC 986.15 Rau, quả và sản phẩm rau, quả Fruits, vegetables and derived products TCVN 7770:2007 Ghi chú/ Note: - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnam Standard - SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Waste Water - PPNB…..: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 450 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 12/12 Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Nước sạch, nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước đá Domestic water, bottled drinking water, bottled natural mineral water, ice water Định lượng vi khuẩn Escherichia Coli và vi khuẩn Coliform Phương pháp màng lọc Enumeration of Escherichia coli and Coliform bacteria Membrane filtration method 1 CFU/100mL 1 CFU/250mL TCVN 6187-1:2019 (ISO 9308-1:2014) 2. Định lượng Pseudomonas aeruginosa Phương pháp màng lọc Enumeration of Pseudomonas aeruginosa Membrane filtration method 1 CFU/100mL 1 CFU/250mL TCVN 8881:2011 (ISO 16266:2010) 3. Định lượng Staphyloccocus aureus Phương pháp màng lọc Enumeration of Staphyloccocus aureus Membrane filtration method 1 CFU/100mL SMEWW 9213B:2017 4. Định lượng khuẩn đường ruột Phương pháp lọc màng Enumeration of intestinal enterococci Membrane filtration method 1CFU/250mL TCVN 6189-2:2009 (ISO 7899-2:2000) 5. Định lượng số bào tử vi khuẩn kỵ khí khử sunphit (clostridia) Phương pháp màng lọc Enumeration of the spores of sulfite - reducing anaerobes (clostridia) Membrane filtration method 1 CFU/50mL TCVN 6191-2:1996 (ISO 6461-2:1986) 6. Nước thải Wastewater Phát hiện Vibrio tổng Detection of total Vibrio 2 CFU/25 mL 2 CFU/100mL SMEWW 9260H:2017
Ngày hiệu lực: 
06/06/2026
Địa điểm công nhận: 
Số 1 Mạc Đĩnh Chi, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức: 
450
© 2016 by BoA. All right reserved