Department of Water Quality Control

Đơn vị chủ quản: 
Bac Ninh Water Supply JSC
Số VILAS: 
990
Tỉnh/Thành phố: 
Bắc Ninh
Lĩnh vực: 
Biological
Chemical
  Tên phòng thí nghiệm: Phòng kiểm soát chất lượng nước
  Laboratory: Department of Water Quality Control
  Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Nước sạch Bắc Ninh
  Organization: Bac Ninh Water Supply JSC
  Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh
  Field of testing: Chemical, Biological
  Người quản lý/ Laboratory manager: Trần Nhật Cường Người có thẩm quyền ký / Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope  
  1.  
Trần Nhật Cường Các phép thử được công nhận/ Accredited tests  
  1.  
Phạm Thị Hải Hà Các phép thử sinh được công nhận/ Biological accredited tests  
  1.  
Hoàng Kim Thùy Linh Các phép thử hóa được công nhận/ Chemical accredited tests  
           
Số hiệu/ Code: VILAS 990 Hiệu lực công nhận / Period of Validation: Hiệu lực 3 năm kể từ ngày ký Địa chỉ/ Address:           Số 57 Ngô Gia Tự, phường Thị Cầu, Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh Đia điểm/ Location:      Thôn Vũ Dương, xã Bồng Lai, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh Điện thoại/ Tel:             (+84) 966 344 888                     Fax: (+84) 222 3822 708 E-mail: trannhatcuongbn@gmail.com                         Website: www.nuocsachbacninh.vn kschatluongnuocbn@gmail.com                                                                                           Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá Field of testing:             Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Nước sạch Domestic water Xác định mùi, vị Phương pháp cảm quan Determination of taste, smell Sensory methods   QTTN 11 : 2023
  1.  
Xác định độ màu Phương pháp UV-Vis Determination of colour UV-Vis method 0,4 mg/L Pt TCVN 6185:2015
  1.  
 Xác định pH Determination of pH 2 ~ 12 TCVN 6492:2011
  1.  
 Xác định độ đục. Determination of turbidity. 0,2 NTU TCVN 12402-1: 2020
  1.  
Xác định hàm lượng sắt Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1,10-phenantrolin Determination of iron content Spectrometric method usinh 1,10 - phenantrolin 0,03 mg/L TCVN 6177:1996
  1.  
Xác định hàm lượng tổng Canxi và magie Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of the sum of calcium and magnesium EDTA titrimetric method 5 mg/L TCVN 6224:1996
  1.  
Xác định chỉ số Pemanganat Phương pháp chuẩn độ KMnO4 Determination of permanganate index  KMnO4 titrimetric method 0,5 mg/L TCVN 6186:1996
  1.  
Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử Determination of nitrite content Molecular absorption spectrometric method 0,3 mg/L TCVN 6178:1996
 
  1.  
Nước sạch Domestic water Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp trắc phổ dùng axit sunfosalixylic Determination of nitrate content Spectrometric method usinh sulfosalicylic acid 2 mg/L TCVN 6180:1996
  1.  
Xác định Clo tự do và tổng Clo Phương pháp đo màu sử dụng N, N- Dietyl – 1,4-Phenylendiamin Determination of free chlorine and total chlorine Colorimetric method using N, N-dietyl-1,4- phenylendiamine 0,01 mg/L TCVN 6225-2: 2012
  1.  
Xác định hàm lượng Mangan Phương pháp trắc quang dùng fomaldoxim Determination of manganese content Formaldoxime spectrometric method 0,1 mg/L TCVN 6002:1995
  1.  
Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp chuẩn độ Bạc Nitrat với chỉ thị Cromat (Phương pháp MO) Determination of chloride Silver nitrate titration method with chromate indicator (Mohr's method) 5 mg/L TCVN 6194:1996
  1.  
Xác định hàm lượng Sunfat Phương pháp trắc quang dùng Bari clorua (BaCl2) Determination of sulfate content Photometric method using Barium chloride (BaCl2) 2,5 mg/L EPA 375. 4.1978
Ghi chú/ Note: EPA: U.S. Environmental Protection Agency QTTN 11: Phương pháp do phòng thử nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing:             Biological
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Nước sạch Domestic water Định lượng Escherichia coli Phương pháp lọc màng Enumeration of Escherichia coli Membrane filtration method 1 CFU/100mL TCVN 6187-1: 2019 (ISO 9308-1:2014)
  1.  
Định lượng vi khuẩn Coliform Phương pháp lọc màng Enumeration of Coliform bacteria Membrane filtration method 1 CFU/100mL
Ghi chú/ Note: ISO: International Standards Organization TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam  
Ngày hiệu lực: 
07/09/2026
Địa điểm công nhận: 
Thôn Vũ Dương, xã Bồng Lai, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
Số thứ tự tổ chức: 
990
© 2016 by BoA. All right reserved