Electrical testing laboratory

Đơn vị chủ quản: 
Thac Mo Hydro Power Joint-stock Company
Số VILAS: 
789
Tỉnh/Thành phố: 
Bình Phước
Lĩnh vực: 
Electrical - electronic
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 03 năm 2024 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/4 Tên phòng thí nghiệm: Đội thí nghiệm - Trung tâm Dịch vụ và Sửa chữa Cơ điện Laboratory: Electrical testing laboratory Tổ chức/Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ Organization: Thac Mo Hydro Power Joint - stock Company Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - Điện tử Field of testing: Electrical -Electronic Người quản lý/ Laboratory manager: Đặng Ngọc Tú Số hiệu/ Code: VILAS 789 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /03/2024 đến ngày 27/09/2024 Địa chỉ/ Address: Phường Thác Mơ – Thị xã Phước Long – Tỉnh Bình Phước Địa điểm/Location: Phường Thác Mơ – Thị xã Phước Long – Tỉnh Bình Phước Điện thoại/ Tel: 0271. 2216475 Fax: 0271. 3778108 E-mail: vanthu@tmhpp.com.vn Website: www.tmhpp.com.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS VILAS 789 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/4 Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử (x) Field of testing: Electrical – Electronic (x) TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Máy điện quay Rotating electrical machines Đo điện áp rơi AC trên cuộn dây rotor Measurement of voltage drop AC of rotor windings 1 V/ (0 ~ 2 kV) 1 mA/ (1 mA ~ 1,25 A) IEEE 115: 2009 Clause: 3.4 2. Máy biến áp đo lường Voltage transformer Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 10 kΩ/(100 kΩ ~ 15 TΩ) 25 V/(250 V ~ 5 kV) QCVN QTĐ-5: 2009/BCT Điều 28 3. Đo độ lệch pha Measurement of phase angle 8 V ~ 4 kV 0,001o/(0o ~ 360o) IEEE C57.13: 2016 Clause: 10.1 4. Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test 0,1 kV / (1 ~ 130) kV 0,1 s /(1 ~ 300) s 0,02/ (0,2 ~ 175) mA IEC 61869-1:2007 Clause 7.3.1 5. Máy biến dòng đo lường Current transformer Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 10 kΩ/(100 kΩ ~ 15 TΩ) 25 V/(250 V ~ 5 kV) QCVN QTĐ-5: 2009/BCT Điều: 29 6. Thử đặc tính từ hóa Exciting curve test 0,1 A/ (0,1 ~ 5) A IEEE C57.13.1: 2017 Clause: 12 7. Đo độ lệch pha Measurement of phase angle 0,1 A/ (0,1 ~ 5) A 0,001o/(0o ~ 360o) IEEE C57.13: 2016 Clause: 9.1 8. Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test 0,1 kV / (1 ~ 130) kV 0,1 s /(1 ~ 300) s 0,02/ (0,2 ~ 175) mA IEC 61869-1: 2007 Clause 7.3.1 9. Máy cắt Circuit breaker Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 10 kΩ/(100 kΩ ~ 15 TΩ) 25V/(250V ~ 5kV) QCVN QTĐ-5: 2009/BCT Điều: 30-33 10. Đo thời gian đóng - cắt Measurement of close-open timing 25 μs/(25 μs ~ 9,99 s) IEC 62271-100: 2017 Clause: 6.101 11. Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp ở trạng thái khô Power frequency withstand voltage test at dry state 0,1 kV/(1 ~ 130) kV 0,1 s /(1 ~ 300) s 0,02/(0,2 ~ 175) mA IEC 62271-1:2017 Clause 8.2 12. Dao cách ly Disconector Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 10 kΩ/(100 kΩ ~ 15 TΩ) 25 V/(250 V ~ 5kV) QCVN QTĐ-5: 2009/BCT Điều: 34 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS VILAS 789 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/4 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 13. Dao cách ly Disconector Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp ở trạng thái khô Power frequency withstand voltage test at dry state 0,1 kV/(1 ~ 130) kV 0,1 s /(1 ~ 300) s 0,02/(0,2 ~ 175) mA IEC 62271-1:2017 Clause 8.2 14. Rơle bảo vệ so lệch Different protection relay Thử đặc tính so lệch tác động Triping different characteristic test 10 mV/ (10 mV ~ 300 V) 1 mA/ (10 mA ~ 75 A) 0,01o/(0o ~ 360o) IEC 60255-13: 1980 Clause: 5 15. Rơle bảo vệ quá dòng có hướng Directional over current protection relay Thử đặc tính quá dòng có hướng tác động Triping directional over current characteristic test 10 mV/ (10 mV ~ 300 V) 1 mA/ (10 mA ~ 75 A) 0,01o/(0o ~ 360o) IEC 60255-12: 1980 Clause: 14 16. Tụ điện cao áp High voltage capacitor Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 10 kΩ/(100 kΩ ~ 15 TΩ) 25 V/(250 V ~ 5 kV) QCVN QTĐ-5: 2009/BCT Điều: 37 17. Đo điện dung Measurement of capacitance 0,01 pF/(10 pF~100 μF) 0,01 %DF/ (0,1~999,99) %DF IEC 60871-1: 2014 Clause: 7.1 18. Đo tổn hao điện môi tan δ Measurement of the tangent of the loss angle (tan δ) IEC 60871-1: 2014 Clause: 8.1 19. Cuộn kháng điện Power reactor Đo điện trở một chiều Measurement of resistance of windings 0,1 μΩ/(1 μΩ ~ 2 kΩ) 200 μA/(0,01 ~ 10) A IEEE Stđ C57.152: 2013 Clause: 7.2.7 20. Đo giá trị điện cảm Measurement of inductance 0,01 pH/(10 pH~100 H) 1 A/ (1 A ~ 800 A) IEC 60076-6: 2007 Clause: 7.8.5 21. Cáp điện Cable Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 10 kΩ/(100 kΩ ~ 15 TΩ) 25 V/(250 V ~ 5 kV) QCVN QTĐ-5: 2009/BCT Điều: 18 22. Thử cao áp DC, đo dòng rò DC high voltage test, measurement of current 0,1 kV / (1 ~ 120) kV 0,1 s /(1 ~ 900) s 0,02/ (0,2~10) mA IEC 60502-1: 2021 Clause: 19 23. Thử cao áp tần số thấp VLF Low frequency high voltage test 0,1 kV/(1 ~ 44) kV 0,1 A/(1 A ~ 70 m A) 0,1 s/(1 ~ 1 800) s 0,01 Hz/(0,01 ~ 0,1) Hz 0,01% /(0,01 ~ 2100)% 1 nF/(10 nF ~ 10 F) IEEE 400.2-2013 Clause: 5.1 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS VILAS 789 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/4 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 24. Chống sét van Surge arrester Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 10 kΩ/(100 kΩ ~ 15 TΩ) 25 V/(250 V ~ 5 kV) QCVN QTĐ-5: 2009/BCT Điều: 38 25. Đo điện áp và dòng điện tham chiếu xoay chiều Measurement of AC reference voltage and current 0,1 kV / (1 ~ 130) kV 0,02/ (0,2~175) mA IEC 60099-4: 2014 Clause: 9.1 26. Thanh cái Busbar Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 10 kΩ/(100 kΩ ~ 15 TΩ) 25 V/(250 V ~ 5 kV) QCVN QTĐ-5: 2009/BCT Điều: 36 27. Thử điện áp xoay chiều tăng cao, tần số công nghiệp Power-frequency withstand voltage test 0,1 kV/(1 ~ 130) kV 0,1 s /(1 ~ 600) s 0,02/(0,2~175) mA IEC 61439-1:2020 Clause: 9.1.2 Ghi chú/ Note: - IEC: Uỷ ban Kỹ thuật Điện Quốc tế/ International Electrotechnical Commission. - IEEE: Hội Kỹ sư Điện và Điện tử/ Institute of Electrical and Electronics Engineers - (x): Toàn bộ các phép thử lĩnh vực Điện – Điện tử được thực hiện tại hiện trường/ All of Electrical and Electronics tests are conducted on – site. - Trường hợp Đội thí nghiệm - Trung tâm Dịch vụ và Sửa chữa Cơ điện cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Đội thí nghiệm - Trung tâm Dịch vụ và Sửa chữa Cơ điện phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Electrical testing laboratory that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Tên phòng thí nghiệm: Đội thí nghiệm - Trung tâm Dịch vụ và Sửa chữa Cơ điện
Laboratory:  Electrical testing laboratory
Cơ quan chủ quản:   Công ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ
Organization: Thac Mo Hydro Power Joint-stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - Điện tử
Field of testing: Electrical - Electronic
Người quản lý/ Laboratory manager: Đặng Ngọc Tú
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
  TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope  
 
  1.  
Đặng Ngọc Tú Các phép thử được công nhận/Accredited Tests  
 
  1.  
Nguyễn Quốc Bảo  
 
  1.  
Nguyễn Thanh Việt  
 
  1.  
Phan Hoài Nhàn  
           
 
Số hiệu/ Code:        VILAS 789
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 27/09/2024
Địa chỉ/ Address:     Phường Thác Mơ - Thị xã Phước Long - tỉnh Bình Phước                                Thac Mo ward - Binh Long district - Binh Phuoc Province
Địa điểm/Location:  Phường Thác Mơ - Thị xã Phước Long - tỉnh Bình Phước                                 Thac Mo ward - Binh Long district - Binh Phuoc Province
Điện thoại/ Tel:        0271. 2216475      Fax:        0271. 3778108
E-mail:                     vanthu@tmhpp.com.vn Website: www.tmhpp.com.vn
                                                              Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử Field of testing: Electrical - Electronic
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử/ Test method
1. Máy điện quay(x) Rotating electrical machines Thử nghiệm điện trở cách điện Insulation resistance test 10 kΩ/(100 kΩ ~ 15 TΩ) 25V/(250V ~ 5kV) IEEE Std 43: 2013
2. Thử nghiệm điện trở một chiều các cuộn dây  Measure resistance of windings  0,1 µΩ/(1 µΩ ~ 2 kΩ) 200 µA/ (0,01 ~ 10) A IEC 60034-1: 2017 TCVN 6627-1: 2014 IEC 60034-4-1: 2018
3. Thử nghiệm cao áp 1 chiều và đo dòng rò  DC high voltage test (kV) and measurement of the leakage current  0,1 kV / (1 ~ 120) kV 0,1 s /(1 ~ 300) s 0,02/ (0,2~10) mA IEC 60034-1: 2017 TCVN 6627-1: 2014 IEC 60060-1: 2010
4. Máy biến  áp lực(x) Power transformer Thử nghiệm điện trở cách điện  Insulation resistance test 10 kΩ/(100 kΩ ~ 15 TΩ) 25V/(250V ~ 5kV) IEC 60076-1: 2011 TCVN 6306-1: 2011
5. Thử nghiệm điện trở một chiều các cuộn dây  Resistance of windings test 0,1 µΩ/(1 µΩ ~ 2 kΩ) 200 µA/ (0,01 ~ 10) A IEC 60076-1: 2011 TCVN 6306-1: 2015 TCVN 6306-2: 2006
6. Thử nghiệm điện dung và tổn hao điện môi tanδ  Capacitance and Dielectric dissipation factor test  0,01 pF/(10 pF~100 µF) 0,01 %DF/ (0,1~999,99) %DF 10 V / (0,5 ~ 12) kV IEC 60076-1: 2011 TCVN 6306-1: 2015
7. Thử nghiệm tỉ số biến điện áp và kiểm tra tổ đấu dây Voltage ratio and check of phase displacement test  0,01 / (0,8 ~ 2000) (8, 40, 80) V 1mA/(10~ 500) mA IEC 60076-1: 2011 TCVN 6306-1: 2015
8. Máy biến  điện áp(x) Voltage transformer Thử nghiệm tỉ số biến Test for accuracy 0,1(1 ~ 8000) 8V ~ 4kV 1mA/(10mA~ 5A) IEC 61869-3: 2011 TCVN 11845-3: 2017 IEC 61869-5: 2011 TCVN 11845-5: 2017
9. Thử nghiệm điện trở một chiều các cuộn dây  Resistance of windings test 1 mΩ/(1 mΩ ~ 3 kΩ) 10mA/ (0,1 ~ 5) A IEEE Std C57.12.90: 2010
10. Thử nghiệm điện dung và tổn hao điện môi tanδ  Capacitance and Dielectric dissipation factor test 0,01 pF/(10 pF~100 µF) 0,01 %DF / (0,1 ~ 999,99) %DF 10 V / (25V ~ 12 kV) IEC 61869-1: 2007 TCVN 11845-1: 2017
11. Thử nghiệm điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp với cấp điện áp ≤ 35 kV Power-frequency voltage test with Ur ≤ 35 kV  0,1 kV / (1 ~ 130) kV 0,1 s /(1 ~ 300) s 0,02/ (0,2 ~ 175) mA IEC 61869-1: 2007 TCVN 11845-1: 2017
12. Máy biến  dòng điện(x) Current transformer Thử nghiệm điện trở một chiều các cuộn dây Resistance of windings test  1 mΩ/(1 mΩ ~ 3 kΩ) 10mA/ (0,1 ~ 5) A IEC 61869-2: 2012 TCVN 11845-2: 2017
13. Thử nghiệm tỷ số biến Test for accuracy 0,1(1 ~ 5000) 1mA/(10mA~ 5A) IEC 61869-2: 2012 TCVN 11845-2: 2017
14. Thử nghiệm điện dung và tổn hao điện môi tgδ  Capacitance and Dielectric dissipation factor test 0,01 pF/(10 pF~100 µF) 0,01 %DF / (0,1 ~ 999,99) %DF 10 V / (25V ~ 12 kV)  IEC 61869-1: 2007
15. Thử nghiệm điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp với cấp điện áp ≤ 35 kV Power-frequency voltage test with Ur ≤ 35 kV  0,1 kV / (1 ~ 130) kV 0,1 s /(1 ~ 300) s 0,02/ (0,2~175) mA IEC 61869-1: 2007
16. Máy cắt(x) Circuit breaker Thử nghiệm điện trở tiếp xúc các tiếp điểm chính Main contact resistances test 0,1 µΩ / (1 ~ 1999) µΩ 1 A / (100 ~ 600) A IEC 62271-1: 2017
17. Thử nghiệm điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp với cấp điện áp ≤ 35 kV Power-frequency voltage test with Ur ≤ 35 kV  0,1 kV / (1 ~ 130) kV 0,1 s /(1 ~ 300) s 0,02/ (0,2~175) mA IEC 62271-1: 2017 IEC 60060- 1: 2010
18. Dao cách ly(x) Disconector Thử nghiệm điện trở tiếp xúc của mạch điện Resistance of circuits test  0,1 µΩ/ (1 - 1999) µΩ 1 A / (100 ~600) A IEC 62271-1: 2017
19. Thử nghiệm điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp với cấp điện áp ≤ 35kV Power-frequency voltage test with Ur ≤ 35 kV  0,1 kV / (1 ~ 130) kV 0,1 s /(1 ~ 300) s 0,02/ (0,2~175) mA IEC 62271-1: 2017 IEC 60060- 1: 2010
20. Rơle bảo vệ  dòng điện(x) Over/ Under current protection Relay Thử nghiệm đặc tính dòng điện tác động Trip current test 1 mA (10mA ~ 75 A) IEC 60255-151: 2009
21. Rơle bảo vệ  điện áp(x) Over/ Under voltage protection Relay Thử nghiệm đặc tính điện áp tác động Trip voltage test 10 mV/ (10mV ~ 600V) IEC 60255-127: 2010 
10 mV/ (10mV ~ 300V)
22. Rơle bảo vệ  tổng trở(x) Impedance measuring relays Thử nghiệm đặc tính tác động vùng Trip zone test 10 mV/ (10mV ~ 600V) 1 mA (10mA ~ 75 A) 0,01o /(-360o  ~  360o) IEC 60255-121: 2014
23. Hệ thống  nối đất(x) Earthing resistance system Thử nghiệm điện trở suất và điện trở nối đất Resistivity and earthing resistance test 0,01 Ω/(0,1 Ω ~ 2000 Ω) 42 V 0,5Hz/(55 ~ 128) Hz ANSI/IEEE Std 81-2012
Ghi chú/Note:
  • (x): Phép thử thực hiện ở hiện trường/ Marks (x) for on-site tests;
  • ANSI: American National Standards Institute
  • IEEE: Institute of Electrical and Electronics Engineer
  • IEC: International Electrotechnical Commission
Ngày hiệu lực: 
27/09/2024
Địa điểm công nhận: 
Phường Thác Mơ - Thị xã Phước Long - tỉnh Bình Phước
Số thứ tự tổ chức: 
789
© 2016 by BoA. All right reserved