EVNS Testing Department

Đơn vị chủ quản: 
Viet Nam Electric Power Technology Service Joint Stock Company
Số VILAS: 
1313
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Electrical - electronic
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: / QĐ-VPCNCL ngày tháng 08 năm 2023 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/10 Tên phòng thí nghiệm: Phòng thử nghiệm EVN-S Laboratory: EVNS Testing Department Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Điện lực Việt Nam Organization: Viet Nam Electric Power Technology Service Joint Stock Company Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - Điện tử Field of testing: Electrical - Electronic lý/ Nguyễn Văn Tứ Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Tăng Đình Sơn Các phép thử được công nhận/All accredited tests 2. Nguyễn Văn Tứ 3. Đặng Viết Quân Số hiệu/ Code: VILAS 1313 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Hiệu lực 3 năm kể từ ngày ký. Địa chỉ/ Address: Số 4 ngõ 11, Phố Vân Đồn, P. Bạch Đằng, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội Địa điểm/Location: Số A32 TT3 Khu đô thị Văn Quán, đường Yên Phúc, phường Phúc La, quận Hà Đông, TP. Hà Nội Điện thoại/ Tel: 0789979555 Fax: E-mail: sonnh.evns@gmail.com Website: http://evns.com.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1313 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/10 Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử (x) Field of testing: Electrical – Electronic (x) TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Máy biến áp điện lực Power transformer Đo điện trở cách điện Measurement insulation resistance R: 5 MΩ ~ 1 000 GΩ U: (250 ~ 5 000) VDC IEEE Std C57.12.90- 2015 QT.CA-22:2019 2. Đo điện trở cuộn dây Measurement of winding resistance 24 μΩ ~ 10 kΩ TCVN 6306-1:2015 (IEC 60076-1 :2011) QT.CA-22:2019 IEEE Std C57.12.90- 2015 3. Đo tổn hao điện môi tgδ Measurement of dielectric dissipation factor Tg delta C: 1pF - 3μF Tgδ: Đến/Up to 10% IEEE Std C57.12.90- 2015 QT.CA-22:2019 4. Đo tỷ số biến Measurement of voltage ratio 1 ~ 5 000 TCVN 6306-1:2015 (IEC 60076-1 :2011) IEEE Std C57.12.90- 2015 5. Kiểm tra sơ đồ pha của máy biến áp Check phase diagram for transformers IEEE Std C57.12.90- 2015 QT.CA-22:2019 6. Đo tổn hao và dòng điện không tải Measurement of no-load losses and excitation current Đến/Up to 5 kVA TCVN 6306-1:2015 (IEC 60076-1 :2011) IEEE Std C57.12.90- 2015 QT.CA-22:2019 7. Thử nghiệm trên các bộ chuyển đổi nấc điều chỉnh có tải - Thử nghiệm vận hành On-load tap changer test – Operation test TCVN 6306-1:2015 (IEC 60076-1 :2011) QT.CA-22:2019 8. Thử điện áp chịu thử AC nguồn riêng Power frequency withstand voltage test (10 ~ 270) kV TCVN 6306-3:2006 (IEC 60076-3:2018) QT.CA-22:2019 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1313 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/10 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 9. Máy biến điện áp kiểu tụ Capacitor voltage transformer Đo điện trở cách điện các cuộn dây Measurement of insulation resistances R: 5 MΩ ~ 1 000 GΩ U: (250 ~ 5 000) VDC QCVN QTĐ 5:2009 (Điều/Clause 28) 10. Đo điện trở một chiều của các cuộn dây Measurement of winding resistances 24 μΩ ~10 kΩ IEEE C57.13-2016 11. Đo tỷ số biến và kiểm tra cực tính Measurement of voltage ratio and check of polarity 1 ~ 5 000 TCVN 11845-5:2017 (IEC 61869-5:2011) QT.CA-33:2019 12. Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test (10 ~ 270) KV TCVN 11845-5:2017 (IEC 61869-5:2011) QT.CA-33:2019 13. Đo điện dung và đo tgδ ở tần số nguồn Measurement of capacitance and tanδ at power-frequency C: 1 pF ~ 3 μF Tgδ: Đến/Up to 10% TCVN 11845-5:2017 (IEC 61869-5:2011) QT.CA-33:2019 14. Máy biến điện áp cảm ứng Inductive voltage transformer Đo điện trở cách điện các cuộn dây Measurement of insulation resistances R: 5 MΩ ~ 1 000 GΩ U: (250 ~ 5 000) VDC QCVN QTĐ 5:2009 (Điều/Clause 28) 15. Đo điện trở một chiều của các cuộn dây Measurement of winding resistances 24 μΩ ~ 10 kΩ IEEE C57.13-2016 16. Đo tỷ số biến và kiểm tra cực tính Measurement of voltage ratio and check of polarity 1 ~ 5 000 TCVN 11845-3:2017 (IEC 61869-3:2011) QT.CA-32:2019 17. Thử điện áp chịu thử tần số nguồn Power frequency withstand voltage test (10 ~ 270) kV TCVN 11845-3:2017 (IEC 61869-3:2011) QT.CA-32:2019 18. Đo điện dung và hệ số tổn thất điện môi Measurement of capacitance and dielectric loss factor C: 1 pF ~ 3 μF Tgδ: Đến/Up to 10 % TCVN 11845-3:2017 (IEC 61869-3:2011) QT.CA-32:2019 19. Máy biến dòng Current transformer Đo điện trở cách điện các cuộn dây Measurement of insulation resistances R: 5 MΩ ~ 1 000 GΩ U: (250 ~ 5 000) VDC QCVN QTĐ 5:2009 (Điều/Clause 29) 20. Xác định điện trở cuộn thứ cấp Determination of the secondary winding resistance 24 μΩ ~ 10 kΩ TCVN 11845-2:2017 (IEC 61869-2:2012) QT.CA-31:2019 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1313 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/10 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 21. Máy biến dòng Current transformer Đo tỷ số biến và kiểm tra cực tính Voltage ratio measurement and check of polarity 1 ~ 5 000 TCVN 11845-2:2017 (IEC 61869-2:2012) QT.CA-31:2019 22. Thử điện áp chịu thử tần số nguồn Power frequency withstand voltage test (10 ~ 270) kV TCVN 11845-2:2017 (IEC 61869-2:2012) QT.CA-31:2019 23. Đo điện dung và hệ số tổn thất điện môi Measurement of capacitance and dielectric dissipation factor C: 1 pF ~ 3 μF Tgδ: Đến/ Up to 10 % TCVN 11845-2:2017 (IEC 61869-2:2012) QT.CA-31:2019 24. Cáp điện có cách điện dạng đùn điện áp danh định từ 1 kV (Um = 1,2 kV) đến 30 kV (Um = 36 kV) Power cables with extruded insulation for rated voltages form 1 kV (Um = 1,2 kV) Up to 30 kV (Um = 36 kV) Đo điện trở cách điện ở nhiệt độ môi trường xung quanh Measurement of insulation resistances at ambient temperature R: 5 MΩ ~ 1 000 GΩ U: (250 ~ 5 000) VDC TCVN 5935-2: 2013 (IEC 60502-2:2005) TCVN 5935 -1: 2013 (IEC 60502-1:2009) QT.CA-12:2019 25. Thử điện áp Voltage test (10 ~ 270) kV TCVN 5935 -2: 2013 (IEC 60502-2:2005) TCVN 5935 -1: 2013 (IEC 60502-1:2009) QT.CA-12:2019 26. Đo điện trở ruột dẫn Measurement of Cable Conductor resistance 24 μΩ ~ 10 kΩ TCVN 5935 -2: 2013 (IEC 60502-2:2005) TCVN 5935 -1: 2013 (IEC 60502-1:2009) QT.CA-12:2019 27. Thử điện áp một chiều DC voltage test (10 ~ 100) kV QT.CA-12:2019 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1313 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/10 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 28. Cáp cách điện bằng polyvinyl clorua có điện áp danh định đến và bằng 450/750 V Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances R: 5 MΩ ~ 1 000 GΩ U: (250 ~ 5 000) VDC TCVN 6610-2:2007 (IEC 60227-2:2003) QT.CA-12:2019 29. Thử điện áp trên cáp hoàn chỉnh và thử nghiệm điện áp trên các lõi Voltage tests on complete cables and voltage tests on cores (10 ~ 270) kV TCVN 6610-2:2007 (IEC 60227-2:2003) QT.CA-12:2019 30. Đo điện trở của ruột dẫn Measurement of cable conductor resistance 24 μΩ ~ 10 kΩ TCVN 6610-2:2007 (IEC 60227-2:2003) QT.CA-12:2019 31. Dao cách ly Disconnector Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance R: 5 MΩ ~ 1 000 GΩ U: (250 ~ 5 000) VDC QCVN QTĐ 5:2009 (Điều/ Clause 34) 32. Đo điện trở tiếp xúc Measurement of main contact resistance 0,1 μΩ ~ 15 mΩ IEC 62271-1:2021 QT.CA-23:2019 33. Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test (10 ~ 270) kV IEC 62271-1:2021 QT.CA-23:2019 34. Máy cắt Circuit breaker Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances R: 5 MΩ ~ 1 000 GΩ U: (250 ~ 5 000) VDC QCVN QTĐ 5:2009 (Điều/ Clause 30, 32) QT.CA-26:2019 35. Đo thời gian - Thời gian đóng - Thời gian cắt Measurement of the operating time - Closing time - Opening time (10 ~ 2 000) ms IEC 62271-100:2021 QT.CA-26:2019 36. Đo điện trở tiếp xúc Measurement of main contact resistance 0,1 μΩ ~ 15 mΩ IEC 62271-1: 2021 QT.CA-26:2019 37. Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test (10 ~ 270) kV IEC 62271-102:2022 QT.CA-23:2019 38. Thanh cái Busbar Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances R: 5 MΩ ~ 1 000 GΩ U: (250 ~ 5 000) VDC QT.CA-37:2019 39. Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test (10 ~ 270) kV IEC 62271-102:2022 QT.CA-37:2019 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1313 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/10 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 40. Thanh cái Busbar Đo điện trở tiếp xúc các mối nối Measurement of main contact resistances 60 μΩ ~ 15 mΩ IEC 62271-1:2021 QT.CA-37:2019 41. Hệ thống tiếp địa Earthing system Đo điện trở tiếp địa Measurement of earthing resistance (0,5 ~ 500) Ω IEEE Std81:2012 QT.CA-04:2019 42. Đo điện trở suất Measurement of resistivity (0,5 ~ 500) Ω.m IEEE Std81:2012 QT.CA-04:2019 43. Bộ chống sét kiểu điện trở phi tuyến dùng cho hệ thống điện xoay chiều Non-linear resistor type surge arresters for A.C system Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances R: 5 MΩ ~ 1 000 GΩ U: (250 ~ 5 000) VDC QT.CA-13:2019 44. Đo dòng điện rò tổng ở điện áp vận hành liên tục Measurement of total leakage current at Umcov (10 ~ 270) kV QT.CA-13:2019 45. Đo điện áp một chiều tại trị số dòng điện một chiều theo qui định của nhà sản xuất Measurement of the DC voltage at the leakage current on the manufacturer's requirement (10 ~ 100) kV QT.CA-13:2019 46. Tụ điện công suất nối song song dùng cho hệ thống điện xoay chiều có điện áp danh định lớn hơn 1 000 V Shunt capacitors for A.C power system having a rated voltage above 1 000 V Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances R: 5 MΩ ~ 1 000 GΩ U: (250 ~ 5 000) VDC QT.CA-25:2019 47. Thử nghiệm điện xoay chiều Power frequency withstand voltage test (10 ~ 270) KV TCVN: 9890-1:2013 QT.CA-25:2019 48. Thử nghiệm điện một chiều DC voltage test (10 ~ 100) KV TCVN: 9890-1:2013 (IEC 60871-1 :2005) QT.CA-25:2019 49. Đo điện dung và tang góc tổn hao (tgδ) của tụ điện Measure capacitance and dielectric loss tgδ C: 1 pF ~ 3 μF Tgδ: Đến/ Up to 10 % TCVN: 9890-1:2013 (IEC 60871-1 :2005) QT.CA-25:2019 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1313 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/10 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 50. Cách điện kiểu gốm hoặc thủy tinh dùng cho hệ thống xoay chiều Ceramic or glass insulator units for AC system Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances R: 5 MΩ ~ 1 000 GΩ U: (250 ~ 5 000) VDC QT.CA-29:2023 51. Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test (10 ~ 270) kV TCVN: 7998-1:2009 (IEC 60383-1:1993) 52. Đo điện dung và tổn hao điện môi tgδ Measure capacitance and dielectric loss tgδ C: 1 pF ~ 3 μF Tgδ: Đến/ Up to 10 % QT.CA-29:2023 53. Cách điện kiểu treo và bộ cách điện dùng cho hệ thống điện xoay chiều Insulator strings and insulator set for AC system Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances R: 5 MΩ ~ 1 000 GΩ U: (250 ~ 5 000) VDC QT.CA-29:2023 54. Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test (10 ~ 270) kV TCVN: 7998-2:2009 (Mục 5 Trang 9) (IEC 60383-1:1993) 55. Đo điện dung và tổn hao điện môi tgδ Measure capacitance and dielectric loss tgδ C: 1 pF ~ 3 μF Tgδ: Đến/ Up to 10 % QT.CA-29:2023 56. Cuộn kháng điện Reactor Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances R: 5 MΩ ~ 1 000 GΩ U: (250 ~ 5 000) VDC QT.CA-34:2019 57. Xác định điện kháng Determination of reactance Đến/ Up to 10 mH IEC 60076-6:2007 QT.CA-34:2019 58. Đo điện trở một chiều Measurement of resistances 24 μΩ ~ 10 kΩ QT.CA-34:2019 59. Máy điện quay Rotating electrical machines Đo điện trở cách điện cuộn dây Measurement of insulation resistances R: 5 MΩ ~ 1 000 GΩ U: (250 ~ 5 000) VDC IEEE Std 43-2013 QT.CA-30:2019 60. Thử điện áp chịu thử DC DC high voltage test (10 ~ 100) kV TCVN 6627-1:2014 QT.CA-30:2019 61. Kiểm tra cực tính Check of polarity QT.CA-30:2019 62. Đo điện trở một chiều của các cuộn dây Measurement of winding resistances 24 μΩ ~ 10 kΩ IEEE Std 62.2-2004 QT.CA-30:2019 63. Thử điện áp chịu thử Withstand voltage test (10 ~ 270) kV TCVN 6627-1:2014 QT.CA-30:2019 64. Rơ le điện Electrical relay Thử dòng điện tác động, trở về Current pick-up/drop-off test Đến/ Up to 128 A IEC 60255-151:2009 QT.RL-06:2019 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1313 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/10 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 65. Rơ le điện Electrical relay Thử thời gian tác động, trở về Time pick-up/drop-off test Đến/ Up to 99,9 s IEC 60255-1:2009 QT.RL-06:2019 66. Thử miền tác động, trở về Area pick-up/drop-off test - IEC 60255-12:1980 IEC 60255-13:1980 QT.RL-06:2019 67. Thử tần số tác động, trở về Frequency pick-up/drop-off test (10 ~ 300) Hz IEC 60255-181:2019 QT.RL-06:2019 68. Thử điện áp tác động, trở về Voltage pick-up/drop-off test Đến/ Up to 600 V IEC 60255-127:2010 QT.RL-06:2019 69. Thử tổng trở tác động, trở về Impedance pick-up/drop-off test - IEC 60255-121:2014 QT.RL-06:2019 70. Thiết bị đóng cắt và điều khiển hạ áp Low voltage switchgear and controlgear Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances. R: 5 MΩ ~ 1 000 GΩ U: (250 ~ 5 000) VDC TCVN: 6592-2:2009 (IEC 60947-2:2007) QT.CA-35:2019 71. Đo điện trở tiếp xúc tiếp điểm chính Measurement of contact resistance of the main contact 0,1 μΩ ~ 15 mΩ QT.CA-35:2019 72. Thử khả năng chịu điện áp tần số công nghiệp của cách điện Power frequency withstand voltage test (10 ~ 270) kV TCVN: 6592-1:2009 (IEC 60947-1:2007) QT.CA-35:2019 73. Mạch điện Power circuit Kiểm tra mạch nguồn AC/DC Check AC/DC power circuit R: 5 MΩ ~ 1 000 GΩ U: (250 ~ 5 000) VDC QT.RL-08:2019 74. Kiểm tra mạch dòng điện, điện áp Check circuit current, voltage 75. Kiểm tra mạch tín hiệu, điều khiển, bảo vệ Check signal, control, protection circuit 76. Găng tay bằng vật liệu cách điện Gloves of insulating material Thử khả năng chịu điện áp Voltage Resistance Test (10 ~ 270) KV TCVN 8084 : 2009 Phụ lục 4 Quy trình an toàn điện 2021/ Appendix 4 Electrical safety procedures (1) QT.CA-14:2021 77. Đo điện trở cách điện Measurement of insulation Resistance R: 5 MΩ ~ 1 000 GΩ U: (250 ~ 5 000) VDC DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1313 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/10 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 78. Ủng bằng vật liệu cách điện Boots of insulating material Thử khả năng chịu điện áp Voltage withstand test (10 ~ 270) KV Phụ lục 4 Quy trình an toàn điện 2021/ Appendix 4 Electrical safety procedures (1) QT.CA-14:2021 79. Đo điện trở cách điện Measurement of insulation Resistance R: 5 MΩ ~ 1 000 GΩ U: (250 ~ 5 000) VDC 80. Sào cách điện Insulating stick Thử khả năng chịu điện áp Voltage withstand test (10 ~ 270) KV TCVN 9628-1:2013 Phụ lục 4 Quy trình an toàn điện 2021/ Appendix 4 Electrical safety procedures (1) QT.CA-14:2021 81. Đo điện trở cách điện Measurement of insulation Resistance R: 5 MΩ ~ 1 000 GΩ U: (250 ~ 5 000) VDC 82. Bút thử điện Voltage detectors Thử khả năng chịu điện áp Voltage withstand test (10 ~ 270) KV IEC 61243-2:1995 + AMD 1:1999 + AMD 2:2002 Phụ lục 4 Quy trình an toàn điện 2021/ Appendix 4 Electrical safety procedures (1) QT.CA-14:2021 83. Đo điện trở cách điện Measurement of insulation Resistance R: 5 MΩ ~ 1 000 GΩ U: (250 ~ 5 000) VDC 84. Thảm cách điện Electrically insulating matting Thử khả năng chịu điện áp Voltage withstand test (10 ~ 270) KV TCVN 9626:2013 Phụ lục 4 Quy trình an toàn điện 2021/ Appendix 4 Electrical safety procedures (1) QT.CA-14:2021 85. Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance R: 5 MΩ ~ 1 000 GΩ U: (250 ~ 5 000) VDC 86. Hệ thống điện Electrical system Đo dòng điện Measurement of current (10 ~ 3 000) AAC/DC QT.CA-38:2020 (Ref. IEC 61000-4-30:2015) 87. Đo điện áp, nhấp nháy điện áp Measurement of voltage, voltage flashing (100 ~ 600) VAC/DC 88. Đo công suất Measurement of power P: 1 W ~ 200 KW S: 1 kVA ~ 180 KVA 89. Đo cos φ, góc pha Measurement of cos φ, phase angle (0 ~ 1) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1313 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/10 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 90. Hệ thống điện Electrical system Đo tần số Measurement of Frequency V: 5 HZ ~ 20 000 KHZ I: 5 HZ ~ 3 000 HZ QT.CA-38:2020 (Ref. IEC 61000-4-30:2015) 91. Đo tổng lượng sóng hài THDF/THDR Measurement of total harmonics THDF/THDR Ghi chú / Notes: - IEC: Uỷ ban Kỹ thuật Điện Quốc tế/ International Electrotechnical Commission - IEEE: Hội Kỹ sư Điện và Điện tử/ Institute of Electrical and Electronics Engineers - QT…: quy trình thử nghiệm do PTN xây dựng/ Laboratory’s developed procedures - (x): Các phép thử được thực hiện tại hiện trường/ Tests are conducted on – site (1) Quy trình an toàn trong tập đoàn Điện lực Quốc gia Việt Nam do Tập đoàn điện lực Việt Nam ban hành theo quyết định số 959/QĐ-EVN ngày 26/07/2021/ Safety procedure in Vietnam National Electricity issued by Vietnam Electricity under Decision No. 959/QĐ-EVN dated 26/07/2021
Ngày hiệu lực: 
10/08/2026
Địa điểm công nhận: 
Số A32 TT3 Khu đô thị Văn Quán, đường Yên Phúc, phường Phúc La, quận Hà Đông, TP. Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
1313
© 2016 by BoA. All right reserved