Faculty of Medical Test - Image Diagnostics - Functional Exploration

Đơn vị chủ quản: 
Long An’s  Center for Disease Control (CDC)
Số VILAS: 
723
Tỉnh/Thành phố: 
Long An
Lĩnh vực: 
Biological
Chemical
Tên phòng thí nghiệm: Khoa xét nghiệm - Chẩn đoán hình ảnh - Thăm dò chức năng
Laboratory: Faculty of Medical Test - Image Diagnostics - Functional Exploration
Cơ quan chủ quản:  Trung tâm Kiểm soát bệnh tật Long An
Organization: Long An’s  Center for Disease Control (CDC)
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh
Field of testing: Chemical, Biological
Người quản lý/Laboratory manager: Huỳnh Hữu Dũng
Người có thẩm quyền ký/Approved signatory:
  TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope  
 
  1.  
Huỳnh Hữu Dũng Các phép thử được công nhận/ All accredited tests  
 
  1.  
Nguyễn Ngọc Linh  
 
  1.  
Thái Thị Thúy Liên  
           
 
Số hiệu/ Code:            VILAS 723
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Hiệu lực 3 năm kể từ ngày ký        
Địa chỉ/ Address:       Số 29 Huỳnh VănTạo, phường 3, Thành phố Tân An, tỉnh Long An
Địa điểm/Location:    Số 29 Huỳnh VănTạo, phường 3, Thành phố Tân An, tỉnh Long An
Điện thoại/ Tel:          072 3826052                       
E-mail:                                   ntptam@gmail.com                             
 
Lĩnh vực thử nghiệm:             Hóa Field of testing:                        Chemical  
TTT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
  1.  
Nước mắm Fish sauce Xác định hàm lượng axit Phương pháp chuẩn độ Determination of Acid content Titration method 1,15 g/L TCVN 3702:2009
  1.  
Xác định hàm lượng nitơ tổng số Phương pháp Kjeldahl Determination of Nitrogen total content Kjeldahl method  1,22 g/L TCVN 3705:1990
  1.  
Xác định hàm lượng NaCl Phương pháp chuẩn độ Determination of NaCl content Titration method 6,30 g/L TCVN 3701:2009
  1.  
Xác định pH Determination of pH value 2~11 QT.24/LHTP: 2020
  1.  
Sản phẩm thịt Meat product Xác định hàm lượng Protein Phương pháp Kjeldahl Determination of protein content Kjeldahl method 0,27g/100g QT.01-01/LHTP:2023
  1.  
Xác định hàm lượng tro tổng số Phương pháp trọng lượng Determination of total ash content Gravimetric method 0,60g/100g QT.34-02/LHTP:2018
  1.  
Xác định hàm lượng NaCl Phương pháp chuẩn độ Determination of NaCl content Titration method 0,09g/100g QT.02-02/LHTP: 2023
  1.  
Xác định hàm lượng Axit benzoic/Natri benzoat và Axit sorbic/Kali sorbat Phương pháp HPLC Determination of benzoic acid/sodium benzoate and sorbic acid/potasium sorbate content HPLC method 250 mg/kg QT.03/SKQP: 2023
  1.  
Cà phê nguyên liệu và chế biến Coffee material and coffee Xác định hàm lượng tro tổng số Phương pháp trọng lượng Determination of total ash content Gravimetric method 0,6g/100g TCVN 5253:1990
  1.  
Cà phê bột Milled coffee Xác định tỉ lệ chất hòa tan trong nước Phương pháp trọng lượng Determination of water soluble extract Gravimetric method 0,3 % TCVN 5252:1990
  1.  
Thực phẩm Food Xác định độ ẩm Phương pháp trọng lượng Determination of moisture content Gravity method 0,99g/100g QT.04-01/LHTP: 2023
  1.  
Nước sạch Domestic water Xác định độ cứng tổng cộng Phương pháp chuẩn độ Determination of hardness total Titration method 10 mg/L SMEWW 2340C: 2023
  1.  
Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp chuẩn độ Determination of Chloride content Titration method 5 mg/L SMEWW 4500Cl-B: 2023
  1.  
Xác định hàm lượng Nitrit (NO2--N) Phương pháp đo quang UV-vis Determination of Nitrite (NO2--N) content UV Vis method 0,0091 mg/L  NO2--N TCVN 6178: 1996
  1.  
Xác định hàm lượng Sắt Phương pháp đo quang UV-vis Determination of Iron content UV Vis method 0,1 mg/L SMEWW 3500 Fe-B: 2023
  1.  
Xác định màu sắc Determination of Color units 5 TCU SMEWW 2120 C: 2023
  1.  
Xác định tổng chất rắn hòa tan (TDS) ở 180 oC Determination of Total dissolved solids at 180oC content 200 mg/L SMEWW 2540 C: 2023
  1.  
Nước uống đóng chai Botled drinking water Xác định hàm lượng Nitrit (NO2-) Phương pháp đo quang UV-vis Determination of Nitrite (NO2-) content UV Vis method 0,03 mg/L SMEWW 4500 NO2-B: 2023
Chú thích/Note:
  • QT.xx-xx/LHTP…, QT.xx/SKQP…: Phương pháp do phòng thử nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method
  • SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and WasteWater
Lĩnh vực thử nghiệm:             Sinh Field of testing:                        Biological  
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
  1.  
Thực phẩm Food   Định lượng vi sinh vật ở 300 C Kỹ thuật đổ đĩa Enumeration of microorganisms at 300 C The pour plate technique   TCVN 4884-1:2015
  1.  
Định lượng Coliforms Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất. Enumeration of Coliforms Most probable number technique   AOAC 966.24
  1.  
Định lượng Escherichia coli giả định Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất. Enumeration of presumptive Escherichia coli Most probable number technique   TCVN 6846:2007
Chú thích/Note:
  • AOAC: Hiệp hội các nhà hóa phân tích chính thức/Association of Official Analytical Chemists
  • TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia
 
Ngày hiệu lực: 
07/08/2026
Địa điểm công nhận: 
Số 29 Huỳnh VănTạo, phường 3, Thành phố Tân An, tỉnh Long An
Số thứ tự tổ chức: 
723
© 2016 by BoA. All right reserved