Faculty Medical Test - Imaging Diagnostics - Functional Exploration

Đơn vị chủ quản: 
Center for Disease Control - Health service of Thai Nguyen province
Số VILAS: 
764
Tỉnh/Thành phố: 
Thái Nguyên
Lĩnh vực: 
Biological
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo Quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 09 năm 2023 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/7 Tên phòng thí nghiệm: Khoa Xét nghiệm - Chẩn đoán hình ảnh - Thăm dò chức năng Laboratory: Faculty Medical Test - Imaging Dianostics - Functional Exploration Cơ quan chủ quản: Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Thái Nguyên Organization: Center for Disease Control - Health service of Thai Nguyen province Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh Field of testing: Chemical, Biological Nguyễn Thị Mai Lê Nguyen Thi Mai Le Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Nguyễn Thị Mai Lê Các phép thử được công nhận/ Accredited tests 2. Nguyễn Thị Hạnh 3. Bùi Thị Duyên Số hiệu/ Code: VILAS 764 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Hiệu lực 3 năm kể từ ngày ký Địa chỉ/ Address: Số 971 Dương Tự Minh, P. Hoàng Văn Thụ, TP Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên No 971 Duong Tu Minh street, Hoang Van Thu ward, Thai Nguyen city, Thai Nguyen province Địa điểm/Location: Số 971 Dương Tự Minh, P. Hoàng Văn Thụ, TP Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên No 971 Duong Tu Minh street, Hoang Van Thu ward, Thai Nguyen city, Thai Nguyen province Điện thoại/ Tel: 02083.859.328 Fax: E-mail: khoaxncpm@gmail.com Website: DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 764 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/7 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Chè, sản phẩm từ chè Tea, tea products Xác định hàm lượng tro tổng số Determination of total Ash content - TCVN 5611:2007 2. Xác định hao hụt khối lượng ở 103 độ C Determination of loss in mass at 103 degrees C - TCVN 5613:2007 3. Nước mặt, nước dưới đất, nước sạch Surface water, ground water, domestic water Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp chuẩn độ với bạc nitrat Determination of chloride Titration with silver nitrate method 5 mg/L TCVN 6194:1996 4. Xác định tổng số Canxi và Magiê Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of the sum of calcium and magnesium EDTA titrimetric method 5 mg CaCO3/L TCVN 6224:1996 5. Xác định hàm lượng Sắt (Fe) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Iron content Flame atomic absorption spectrometric method 0,2 mg/L SMEWW 3111B:2017 6. Xác định hàm lượng Mangan Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Manganese content Flame atomic absorption spectrometric method 0,1 mg/L SMEWW 3111B:2017 7. Xác định hàm lượng Crôm (Cr) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Chromium content Flame atomic absorption spectrometric method 0,2 mg/L SMEWW 3111B:2017 8. Xác định hàm lượng Đồng (Cu) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Copper content Flame atomic absorption spectrometric method 0,2 mg/L SMEWW 3111B:2017 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 764 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/7 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 9. Nước mặt, nước dưới đất, nước sạch Surface water, ground water, domestic water Xác định hàm lượng Kẽm (Zn) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Zinc content Flame atomic absorption spectrometric method 0,05 mg/L SMEWW 3111B:2017 10. Xác định hàm lượng Canxi (Ca) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Calcium content Flame atomic absorption spectrometric method 0,2 mg/L SMEWW 3111B:2017 11. Xác định pH Determination of pH alue 2 ~ 12 TCVN 6492:2011 12. Xác định độ đục Determination of turbidity 0,6 NTU TCVN 12402-1:2020 13. Xác định chỉ số Pemanganat Phương pháp chuẩn độ Detemination of Permanganate index Titration method 0,6 mg O2/L TCVN 6186:1996 14. Xác định hàm lượng Asen (As) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử nhiệt điện Determination of Arsenic content Electrothermal atomic absorption spectrometric method 0,001 mg/L SMEWW 3113B:2017 15. Xác định hàm lượng Chì (Pb) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử nhiệt điện Determination of Lead content Electrothermal atomic absorption spectrometric method 0,001 mg/L SMEWW 3113B:2017 16. Xác định hàm lượng Cadimi (Cd) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử nhiệt điện Determination of Cadmium content Electrothermal atomic absorption spectrometric method 0,001 mg/L SMEWW 3113B:2017 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 764 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 4/7 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 17. Nước mặt, nước dưới đất, nước sạch Surface water, ground water, domestic water Xác định hàm lượng Clo dư Phương pháp so màu sử dụng trên máy HACH DR 300 Determination of free Chlorine content Colorimetric method using HACH DR 300 0,02 mg/L HACH Method 8021 18. Đá viên Ice Xác định hàm lượng Clo dư Phương pháp so màu sử dụng trên máy HACH DR 300 Determination of free Chlorine content Colorimetric method using HACH DR 300 0,02 mg/L HACH Method 8021 19. Nước uống đóng chai Bottled drinking water Xác định hàm lượng Asen (As) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử nhiệt điện Determination of Arsenic content Electrothermal atomic absorption spectrometric method 0,001 mg/L SMEWW 3113B:2017 20. Xác định hàm lượng Chì (Pb) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử nhiệt điện Determination of Lead content Electrothermal atomic absorption spectrometric method 0,001 mg/L SMEWW 3113B:2017 21. Xác định hàm lượng Cadimi (Cd) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử nhiệt điện Determination of Cadmium content Electrothermal atomic absorption spectrometric method 0,001 mg/L SMEWW 3113B:2017 22. Xác định hàm lượng Sắt (Fe) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Iron content Flame atomic absorption spectrometric method 0,2 mg/L SMEWW 3111B:2017 23. Xác định hàm lượng Mangan (Mn) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Manganese content Flame atomic absorption spectrometric method 0,1 mg/L SMEWW 3111B:2017 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 764 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 5/7 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 24. Nước uống đóng chai Bottled drinking water Xác định hàm lượng Đồng (Cu) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Copper content Flame atomic absorption spectrometric method 0,2 mg/L SMEWW 3111B:2017 25. Xác định hàm lượng Kẽm (Zn) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Zinc content Flame atomic absorption spectrometric method 0,05 mg/L SMEWW 3111B:2017 26. Xác định hàm lượng Canxi (Ca) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Calcium content Flame atomic absorption spectrometric method 0,2 mg/L SMEWW 3111B:2017 27. Xác định hàm lượng tổng số Canxi (Ca) và Magiê (Mg) Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of the sum of Calcium and Magnesium EDTA titrimetric method 5,0 mg CaCO3/L TCVN 6224:1996 28. Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp chuẩn độ bạc nitrat với chỉ thị cromat (phương pháp Mo) Determination of Chloride content Silver nitrate titration method with chromate indicator (Mohr’s method) 5,0 mg/L TCVN 6194:1996 Ghi chú/ Note: - SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater - TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia/ Vietnam Standard - HACH: phương pháp phát triển bởi nhà sản xuất thiết bị/Manufacture’s developed method DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 764 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 6/7 Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Thực phẩm Food Định lượng vi sinh vật trên đĩa thạch Đếm khuẩn lạc ở 300C bằng kỹ thuật đổ đĩa Enumeration of microorganisms Colony count at 30 degrees C by the pour plate technique TCVN 4884-1:2015 2. Định lượng vi khuẩn Escherichia coli giả định Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Enumeration of presumptive Escherichia coli bacteria Most probable number technique TCVN 6846:2007 3. Định lượng Coliforms Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Enumeration of Coliforms Most probable number technique TCVN 4882:2007 4. Định lượng Clostridium perfingens trên đĩa thạch Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Clostridium perfringens Colony count technique TCVN 4991:2005 5. Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase (Staphylococus aureus và các loài khác) trên đĩa thạch Kỹ thuật sử dụng môi trường thạch Baird-Parker Enumeration of coagulase-positive Staphylococci (Staphylococus aureus and other species) Technique using Baird-Parker agar medium TCVN 4830-1:2005 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 764 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 7/7 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 6. Thực phẩm Food Định lượng nấm men, nấm mốc Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước nhỏ hơn hoặc bằng 0,95 Enumeration of yeast and moulds Colony count technique in products with water activity less than or equal to 0,95 TCVN 8275-2:2010 7. Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. eLOD50: 4 CFU/25g (mL) TCVN 107801:2017 (ISO 6579-1:2017) 8. Nước sạch Domestic water Định lượng Pseudomonas aeruginosa Phương pháp màng lọc Enumeration of Pseudomonas aeruginosa Membrane filtration method TCVN 8881:2011 9. Định lượng khuẩn đường ruột Phương pháp màng lọc Enumeration of intestinal enterococci Membrane filtration method TCVN 6189-2:2009 10. Định lượng vi khuẩn Escherichia coli Phương pháp màng lọc Enumeration of Escherichia coli bacteria Membrane filtration method TCVN 6187-1:2019 11. Định lượng vi khuẩn Coliform Phương pháp màng lọc Enumeration of Coliform bacteria Membrane filtration method TCVN 6187-1:2019 12. Định lượng Staphylococcus aureus Phương pháp màng lọc Enumeration of Staphylococcus aureus Membrane filtration method SMEWW 9213B:2017 Ghi chú/ Note: - SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater - TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia/ Vietnam Standard
Ngày hiệu lực: 
13/09/2026
Địa điểm công nhận: 
Số 971 Dương Tự Minh, P. Hoàng Văn Thụ, TP Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên
Số thứ tự tổ chức: 
764
© 2016 by BoA. All right reserved