Food, Cosmetic and Drug Quality Control Center

Đơn vị chủ quản: 
Ben Tre Department of Health
Số VILAS: 
1196
Tỉnh/Thành phố: 
Bến Tre
Lĩnh vực: 
Pharmaceutical
  Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm
  Laboratory: Food, Cosmetic and Drug Quality Control Center
  Cơ quan chủ quản: Sở Y tế Bến Tre
  Organization: Ben Tre Department of Health
  Lĩnh vực thử nghiệm: Dược
  Field of testing: Pharmaceutical
  Người quản lý/ Laboratory manager: Phạm Thành Công Người có thẩm quyền ký / Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope  
  1.  
Phạm Thành Công Các phép thử được công nhận/ Accredited tests  
           
Số hiệu/ Code:          VILAS 1196 Hiệu lực công nhận / Period of Validation: 20/06/2025 Địa chỉ/ Address:      Số 113, Hùng Vương, Phường 5, Thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre Đia điểm/ Location: Số 113, Hùng Vương, Phường 5, Thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre Điện thoại/ Tel:        (+84) 275 3822 705                         Fax: (+84) 275 3810 370 E-mail:                      kiemnghiembentre@gmail.com Lĩnh vực thử nghiệm: Dược Field of testing:             Pharmaceutical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Thuốc Drug Xác định giới hạn cho phép về thể tích Determination of limits on the volume   Dược điển Việt Nam, Dược điển các nước, các Tiêu chuẩn cơ sở được Bộ Y tế cấp số đăng ký Vietnamese pharmacopoeia, other pharmacopoeia, in-house specifications licensed by MoH
  1.  
Xác định chỉ số pH Determination of pH value  
  1.  
Xác định độ đồng đều khối lượng Uniformiity of Weight  
  1.  
Xác định độ rã Disintegration Test  
  1.  
Xác định độ hòa tan Dissolution Test  
  1.  
Dược liệu Herbal Xác  định tạp chất trong dược liệu Determination of Fragmetation in Herbals  
  1.  
Xác định chất chiết được trong dược liệu Determination of extracted ingredients in Herbals material  
  1.  
Xác định hàm lượng ethanol Determination of ethanol content  
  1.  
Thuốc nguyên liệu làm thuốc Drug Materials Xác định hàm lượng tro toàn phần Determination of total Ash Xác định hàm lượng tro không tan trong acid Determination of Acid-insoluble Ash    
  1.  
Thuốc Nguyên liệu Dược liệu Drug Materials Herbal Cảm quan (tính chất, mô tả, hình thức) Appearance (Character, description, form..)   Dược điển Việt Nam, Dược điển các nước, các Tiêu chuẩn cơ sở được Bộ Y tế cấp số đăng ký Vietnamese pharmacopoeia, other pharmacopoeia, in-house specifications licensed by MoH
  1.  
Mất khối lượng do làm khô Loss on drying  
  1.  
Định tính hoạt chất chính
  • Phương pháp hóa học
  • Phương pháp sắc kí lớp mỏng
  • Phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử (UV-Vis)
  • Phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao (HPLC)
Identification of active pharmaceutical ingredient
  • Chemical Method
  • TLC
  • UV-Vis
  • HPLC
 
  1.  
Định lượng hoạt chất chính
  • Phương pháp chuẩn độ thể tích
  • Phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử (UV-Vis)
  • Phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao (HPLC)
Assay of active pharmaceutical ingredient (API)
  • Titration method
  • UV-Vis
  • HPLC
 
  1.  
Xác định giới hạn nhiễm khuẩn (Tổng vi sinh vật, Tổng nấm men, nấm mốc, vi khuẩn gram âm (-) dung nạp mật) Determination of Test for Microbial contamination (Total microorganisms, Total Mould, Yeast, Bile-tolerant gram-negative bacteria)  
  1.  
Xác định tỷ trọng Determination of fineness    
Ghi chú/ Note:  
Ngày hiệu lực: 
20/06/2025
Địa điểm công nhận: 
Số 113, Hùng Vương, Phường 5, Thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre
Số thứ tự tổ chức: 
1196
© 2016 by BoA. All right reserved