HaNam Center for Testing Drugs, Cosmetics and Food

Đơn vị chủ quản: 
Hanam Medicine Department
Số VILAS: 
893
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nam
Lĩnh vực: 
Chemical
Pharmaceutical
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc - Mỹ phẩm - Thực phẩm Hà Nam
Laboratory: HaNam Center for Testing Drugs, Cosmetics and Food
Cơ quan chủ quản:  Sở Y tế Hà Nam
Organization: Hanam Medicine Department
Lĩnh vực thử nghiệm: Dược, Hóa
Field of testing: Pharmaceutical, Chemical
Người quản lý / Laboratory manager:   Vũ Hữu Chí Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
  1.  
Vũ Hữu Chí Các phép thử được công nhận/All accredited tests
  1.  
Đỗ Trần Quang
  1.  
Dương Thị Oanh
Số hiệu/ Code:   VILAS 893 Hiệu lực công nhận/ Period of  Validation:12/08/2025 Địa chỉ/ Address:  Số 169, đường Trường Chinh, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam      No. 169, Truong Chinh Street, Phu Ly City, Ha Nam Province Địa điểm/Location:  Số 169, đường Trường Chinh, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam      No. 169, Truong Chinh Street, Phu Ly City, Ha Nam Province Điện thoại/ Tel:  0226.3852224                                      Fax:          Email:                kiemnghiemhanam@gmail.com                       Web:              Lĩnh vực thử nghiệm: Dược    Field of testing:           Pharmaceutical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Thuốc (nguyên liệu, thành phẩm) Drug (Materials and finish products) Cảm quan, xác định độ trong, màu sắc dung dịch, độ đồng nhất Appearance determination of Clarity, Color Solution, Homogeneity   Dược điển Việt Nam, Dược điển các nước, các Tiêu chuẩn cơ sở được Bộ Y tế cấp số đăng ký Vietnamese pharmacopoeia, other pharmacopoeia, in-house specifications licensed by MoH
  1.  
Xác định thể tích   Determination of volume
  1.  
Xác định độ đồng đều khối lượng    Determination of uniformity of weight
  1.  
Xác định độ rã Determination of Disintegration
  1.  
Xác định độ mịn, cỡ bột Determination of fineness, size powder
  1.  
Xác định hàm lượng chất chiết được Determination of extractives
  1.  
Xác định pH Determination of pH
  1.  
Xác định độ ẩm Phương pháp: sấy, cất với dung môi Determination of moisture Loss on drying, Solvent Distillation
  1.  
Xác định tỷ trọng Determination relative density
  1.  
Xác định tạp chất liên quan Phương pháp hóa học, sắc ký lớp mỏng Determination of relative substances Chemical, TLC method
  1.  
Thuốc (nguyên liệu, thành phẩm) Drug (Materials and finish products) Định tính hoạt chất chính Phương pháp: hóa học, quang phổ tử ngoại khả kiến, sắc ký lớp mỏng, sắc ký lỏng hiệu năng cao, soi bột Identification active ingredients Chemical, UV – VIS, TLC, HPLC, Herba Powder method   Dược điển Việt Nam, Dược điển các nước, các Tiêu chuẩn cơ sở được Bộ Y tế cấp số đăng ký Vietnamese pharmacopoeia, other pharmacopoeia, in-house specifications licensed by MoH
 
  1.  
Định lượng hoạt chất chính Phương pháp: quang phổ tử ngoại khả kiến, chuẩn độ thể tích, sắc ký lỏng hiệu năng cao Assay active ingredients UV- VIS, Volummetry, HPLC method
 
  1.  
 Xác định hàm lượng tro (tro toàn phần, tro sulfat, tro không tan trong acid) Determination of Ash (Total Ash, Sulphated Ash, Acid Insoluble Ash)
  1.  
Thuốc (thành phẩm) Drug (finish products)  Độ đồng đều hàm lượng  Uniformity of content
  1.  
Dược liệu Herbal Cảm quan  Appearance Determination of Clarity
  1.  
Xác định độ ẩm Phương pháp: sấy, cất với dung môi Determination of moisture  Loss on drying, Solvent Distillation
 
  1.  
Xác định tạp chất lẫn trong dược liệu  Determination of impurities in herbal medicines
  1.  
 Xác định tỷ lệ vụn nát của dược liệu  Determination of Fragmentation in herbal medicines
  1.  
Dược liệu Herbal Xác định hàm lượng tro (tro toàn phần, tro sulfat, tro không tan trong acid) Determination of Ash (Total Ash, Sulphated Ash, Acid Insoluble Ash)   Dược điển Việt Nam, Dược điển các nước, các Tiêu chuẩn cơ sở được Bộ Y tế cấp số đăng ký Vietnamese pharmacopoeia, other pharmacopoeia, in-house specifications licensed by MoH
  1.  
Định tính các hoạt chất chính Phương pháp: hóa học, sắc ký lớp mỏng, soi bột Identification active ingredients Chemical, TLC, Herba Powder method
  1.  
Xác định hàm lượng các chất chiết được trong dược liệu Determination of extracted ingredients in herbal medicines
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing:            Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (dng lỏng) Health supplement (liquid) Xác định tỷ trọng Determination relative density   PP.01/QT.7.2/KNHN :2021
  1.  
Xác định thể tích Determination of volume PP.02/QT.7.2/KNHN :2021
  1.  
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (dng rắn) Health supplement (solid) Xác định độ ẩm Phương pháp: sấy, cất với dung môi. Determination of moisture - Loss on drying - Solvent Distillation PP.03/QT.7.2/KNHN :2021
  1.  
Xác định độ đồng đều khối lượng Determination of uniformity of weight PP.04/QT.7.2/KNHN :2021
  1.  
Xác định tro toàn phần Determination of total ashes PP.06/QT.7.2/KNHN :2021
  1.  
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (dạng viên nén, viên nang, viên hoàn) Health supplement (Tablets, capsules) Xác định độ tan rã Determination of disintegration PP.05/QT.7.2/KNHN :2021
 Ghi chú/Note: PP../QT../KNHN...: Phương pháp thử do PTN xây dựng/ Laboratory developed method.  
Ngày hiệu lực: 
12/08/2025
Địa điểm công nhận: 
Số 169, đường Trường Chinh, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam     
Số thứ tự tổ chức: 
893
© 2016 by BoA. All right reserved