Laboratory

Đơn vị chủ quản: 
Quality Assurance Department - Ben Tre Import export join stock corporation
Số VILAS: 
753
Tỉnh/Thành phố: 
Bến Tre
Lĩnh vực: 
Biological
Chemical
Tên phòng thí nghiệm:  Bộ phận thử nghiêm
Laboratory:  Laboratory
Cơ quan chủ quản:   Phòng Quản lý Chất lượng Công Ty Cổ phần xuất nhập khẩu Bến Tre
Organization: Quality Assurance Department Ben Tre Import export join stock corporation
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh
Field of testing: Chemical, Biological
Người quản lý / Laboratory manager: Nguyễn Minh Thiên
Người có thẩm quyền ký / Approved Signatory:
  TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope  
  1. Nguyễn Minh Thiên Các phép thử được công nhận/ Accredited tests  
  2. Đoàn Thị Bích Nghi  
  3. Phan Thị Bé Hiền Các phép thử Hoá được công nhận/ Accredited chemical tests  
           
 
Số hiệu / Code:        VILAS 753
Hiệu lực công nhận / Period of Validation: 09/06/2024           
Địa chỉ / Address:      Lô K, CCN-TTCN Phong Nẫm, xã Phong Nẫm, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre
Địa điểm / Location: Lô K, CCN-TTCN Phong Nẫm, xã Phong Nẫm, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre
Điện thoại / Tel:         (+84) 275 730 0668 Fax:        (+84) 275 383 8867
E-mail:                       info@betrimex.com.vn Website: www.betrimex.com.vn
   
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing:             Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Detection limit           (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Cơm dừa sấy khô Dessicated coconut Xác định độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi Determination of moisture and volatile matter content 0.2% TCVN 8949:2011 (ISO 665:2000)
  1.  
Xác định hàm lượng dầu Phương pháp chiết bằng hexan Determination of oil content Extraction method with hexane 0.1% TCVN 8951 : 2018 (ISO 734 : 2015)
  1.  
Xác định độ axit của dầu  Determination of acidity of oils 0.012% TCVN 8950 : 2011 (ISO 729 : 1988)
Ghi chú/note:
  • TCVN: Vietnamese Standard Analytical methods
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing:             Biological
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Detection limit           (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Cơm dừa sấy khô Dessicated coconut Định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí (TPC) Total plate count 10 CFU/g BAM chapter 3 (A,B,C,D) (US. FDA) 2001
  1.  
Xác định tổng số Coliform Enumeration of total Coliform 10 CFU/g BAM chapter 4G (US. FDA) 2017
  1.  
Định lượng E.coli Enumeration of Escherichia coli 10 CFU/g TCVN 7924-2: 2008 (ISO 16649-2:2001)
  1.  
Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp Phát hiện/25g Detective/25g TCVN 10780-1:2017 (ISO 6579-1:2017) 
  1.  
Định lượng Staphylococci dương tính với coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) Phương pháp sử dụng môi trường Baird-Parker  Enumeration of coagulase positive staphylococci (Staphylococcus aureus and other species)  Technique using Baird-Parker agar medium 10 CFU/g TCVN 4830-2:2005 (ISO 6888-2:1999/Adm-2:2018)
Ghi chú/note:
  • TCVN: Vietnamese Standard Analytical methods
  • BAM: Bacterological Bacteriological Analytical Manual
  • FDA: Food and Drug Administration
 
Ngày hiệu lực: 
09/06/2024
Địa điểm công nhận: 
Lô K, CCN-TTCN Phong Nẫm, xã Phong Nẫm, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre
Số thứ tự tổ chức: 
753
© 2016 by BoA. All right reserved