Laboratory Department

Đơn vị chủ quản: 
Bim Son Cement Joint Stock Company
Số VILAS: 
891
Tỉnh/Thành phố: 
Thanh Hóa
Lĩnh vực: 
Civil-Engineering
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm
Laboratory: Laboratory Department
Cơ quan chủ quản:  Công ty cổ phần xi măng Bỉm Sơn
Organization: Bim Son Cement Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng                         
Field of testing: Civil Engineering
Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Văn Đức
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
  TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope  
 
  1.  
Nguyễn Văn Đức Các phép thử được công nhận All accredited tests  
 
  1.  
Lê Văn Bằng  
 
  1.  
Nguyễn Văn Toán  
 
  1.  
Lê Thế Linh  
           
 
Số hiệu/ Code:  VILAS 891
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:  20/12/2025
Địa chỉ/ Address:                 Phường Ba Đình, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa             Ba Dinh ward, Bim Son town, Thanh Hoa province
Địa điểm/Location:             Phường Ba Đình, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa             Ba Dinh ward, Bim Son town, Thanh Hoa province
Điện thoại/ Tel: 0237 3824242     Fax: 0237 3824046
E-mail: contact@ximangbimson.com.vn Website: http://ximangbimson.com.vn
                                                              Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng Field of testing: Civil - Engineering
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Xi măng Cement Xác định cường độ nén Determination of compressive strength (5 ~ 70) Mpa TCVN 6016:2011 ASTM C109/C109M-21
  1.  
Xác định thời gian đông kết Determination of setting time (10 ~ 480) phút/ minutes TCVN 6017:2015 ASTM C191-21
  1.  
Xác định độ ổn định thể tích Determination of soundness (0 ~ 25) mm TCVN 6017:2015
  1.  
Xác định độ nở Autoclave Determination of Autoclave expansion (0,001 ~ 4) % TCVN 8877:2011 ASTM C151/C151M-18
  1.  
Xác định hàm lượng bọt khí của vữa Determination of air content of cement motar (1 ~ 30) % ASTM C185-20
  1.  
Xác định độ mịn Phương pháp sàng (0,09/0,045 mm) Determination of the fineness sieve method (0,09/0,045 mm) (0,1 ~ 100) % TCVN 4030:2003 ASTM C1891-20
  1.  
Xác định độ mịn Phương pháp thấm khí Determination of the fineness Air premeability method (2 000 ~ 8 000) cm2/g TCVN 4030:2003 ASTM C204-18e1
  1.  
Xác định khối lượng riêng của xi măng Determination of the density of the cement (2,0 ~ 3,2) g/cm3 TCVN 4030:2003 ASTM C188-17
  1.  
Clanhke, Xi măng Clinker, cement Xác định hàm lượng SO3 Determination of sulfur trioxide content (0,2 ~ 4) % TCVN 141:2008 ASTM C114-18
  1.  
Xác định hàm lượng mất khi nung Determination of loss on ignition content (0,01 ~ 20) % TCVN 141:2008 ASTM C114-18
  1.  
Xác định hàm lượng cặn không tan Determination of insoluble residue content (0,01 ~ 25) % TCVN 141:2008 ASTM C114-18
  1.  
Clanhke, Xi măng Clinker, cement Xác định hàm lượng SiO2 (không bao gồm SiO2 hòa tan) Determination of Silicon dioxide content (Not include solvent SiO2) (17 ~ 30) % TCVN 141:2008 ASTM C114-18
  1.  
Xác định hàm lượng Al2O3 Determination of Aluminum oxide content (3 ~ 10) % TCVN 141:2008 ASTM C114-18
  1.  
Xác định hàm lượng R2O3 Determination of Ammonium hydroxide group content (3 ~ 15) % TCVN 141:2008 ASTM C114-18
  1.  
Xác định hàm lượng Fe2O3 Determination of Ferric oxide content (2 ~ 7) % TCVN 141:2008 ASTM C114-18
  1.  
Xác định hàm lượng CaO Determination of Calcium oxide content (35 ~ 70) % TCVN 141:2008 ASTM C114-18
  1.  
Xác định hàm lượng MgO Determination of Magnesium oxide content (0,5 ~ 6) % TCVN 141:2008 ASTM C114-18
  1.  
Xác định hàm lượng Na2O và K2O Determination of Sodium and Potassium oxide content (0,01 ~ 2) % TCVN 141:2008 ASTM C114-18
  1.  
Clanhke Clinker Xác định hàm lượng CaO tự do Determination of free Calcium oxide content (0,2 ~ 10) % TCVN 141:2008 ASTM C114-18
Ghi chú / Notes:
  • ASTM: American Society for Testing and Material
 
Ngày hiệu lực: 
20/12/2022
Địa điểm công nhận: 
Phường Ba Đình, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa
Số thứ tự tổ chức: 
891
© 2016 by BoA. All right reserved