Laboratory - Quality Assurance Department

Đơn vị chủ quản: 
VINAMILK JOINT STOCK CO - Binh Đinh Dairy Factory
Số VILAS: 
422
Tỉnh/Thành phố: 
Bình Định
Lĩnh vực: 
Biological
Chemical
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thử nghiệm - Ban Đảm Bảo Chất lượng  
Laboratory: Laboratory - Quality Assurance Department  
Cơ quan chủ quản:  Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Sữa Việt Nam - Nhà Máy Sữa Bình Định  
Organization: VINAMILK JOINT STOCK CO - Binh Đinh Dairy Factory  
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh  
Field of testing: Chemical, Biological  
Người quản lý: Huỳnh Thị Ngọc Hà  
Laboratory manager:  Huynh Thi Ngoc Ha  
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:    
  TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope  
 
  1.  
Huỳnh Thị Ngọc Hà Các phép thử được công nhận/ Accredited tests  
 
  1.  
Lê Thị Hằng Các phép thử được công nhận/ Accredited tests  
 
  1.  
Lê Thị Trang Các phép thử sinh được công nhận/ Accredited biological tests  
Số hiệu/ Code:  VILAS 422
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:  21/7/2025         
Địa chỉ/ Address:    Số 87, đường Hoàng Văn Thụ, phường Quang Trung, TP Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
Địa điểm/Location: Số 87, đường Hoàng Văn Thụ, phường Quang Trung, TP Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
Điện thoại/ Tel:       0256. 6253 555 Fax:   0256. 3746 065 
E-mail:                 nmbd@vinamilk.com.vn           Website: www.vinamilk.com.vn
                 
Lĩnh vực thử nghiệm:  Hóa Field of testing:              Chemical         
TT Tên sản phẩm,       vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation   (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Sữa dạng lỏng, kem Liquid milk, cream Xác định hàm lượng chất khô tổng số Phương pháp chuẩn Determination of total solids content Reference method (8,0 ~ 40,0) % m/m TCVN 8082:2013 (ISO 6731:2010)
  1.  
Sữa chua Yogurt Xác định hàm lượng chất khô tổng số Phương pháp chuẩn Determination of total solids content Reference method (9,9 ~ 27,0) % m/m TCVN 8176:2009 (ISO 13580:2005)
  1.  
Sữa chua, sữa dạng lỏng Yogurt, liquid milk Xác định hàm lượng chất béo Phương pháp khối lượng (phương pháp chuẩn) Determination of fat content Gravimetric method (reference method) (0,02 ~ 6.5) % m/m TCVN 6508:2011 (ISO 1211:2010)
  1.  
Sữa chua, sữa dạng lỏng, kem Yogurt, liquid milk, cream Xác định hàm lượng Nitơ Phương pháp Kjeldahl Determination of Nitrogen content Kjeldahl method (0,7 ~ 6,2) % m/m TCVN 8099-1:2015 (ISO 8968-1:2014)
  1.  
Kem lạnh thực phẩm chứa sữa Milk-based edible ices Xác định hàm lượng chất béo Phương pháp khối lượng (Phương pháp chuẩn) Determination of fat content Gravimetric method (Reference method) (6.0 ~ 12.5) % m/m TCVN 9047:2012 (ISO 7328:2008)
Lĩnh vực thử nghiệm:  Sinh Field of testing:              Biological
TT Tên sản phẩm,       vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation   (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Sữa chua, sữa dạng lỏng, kem Yogurt, liquid milk, cream Định lượng vi sinh vật trên đĩa thạch Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 300C Enumerration of microorgannisms Colony count technique at 300C 1 CFU/mL 10 CFU/g TCVN 4884-1:2015 (ISO 4833-1:2013)
  1.  
Định lượng Coliform Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of coliforms Colony count technique 1 CFU/mL 10 CFU/g TCVN 6848:2007 (ISO 4832:2007)
  1.  
Phương pháp định lượng Escherichia coli dương tính β- glucuronidaza Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 44 oC sử dụng 5- bromo-4-clo-3-indolyl β- D- glucuronid. Enumeration of β-glucuronidase-positive Escherichia coli Colony-count technique at 440C using 5- bromo-4-chloro-3-indolyl β-D-glucuronide 1 CFU/mL 10 CFU/g TCVN 7924-2:2008 (ISO 16649-2:2001)
  1.  
Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. eLOD50: 02 CFU/25g (mL) TCVN 10780-1:2017 (ISO 6579-1:2017)
  1.  
Định lượng Enterobacteriaceae Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Enterobacteriaceae Colony count technique 1 CFU/mL 10 CFU/g TCVN 5518-2:2007 ISO 21528-2:2017
  1.  
Định lượng đơn vị hình thành khuẩn lạc từ nấm men và/hoặc nấm mốc Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 250C Enumeration of colony-forming units of yeasts and/or moulds Colony count technique at 250C 1 CFU/mL 10 CFU/g TCVN 6265:2007 (ISO 6611:2004)
 
Ngày hiệu lực: 
21/07/2025
Địa điểm công nhận: 
Số 87, đường Hoàng Văn Thụ, phường Quang Trung, TP Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
Số thứ tự tổ chức: 
422
© 2016 by BoA. All right reserved