Laboratory – Quality Assurance Department – Dielac Dairy Factory

Đơn vị chủ quản: 
Viet Nam Dairy Products Joint Stock Company (Vinamilk)
Số VILAS: 
186
Tỉnh/Thành phố: 
Đồng Nai
Lĩnh vực: 
Biological
Chemical
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Thử Nghiệm – Ban Đảm Bảo Chất Lượng – Nhà Máy Sữa Dielac
Laboratory: Laboratory – Quality Assurance Department – Dielac Dairy Factory
Cơ quan chủ quản:  Công Ty Cổ phần Sữa Việt Nam (Vinamilk)
Organization: Viet Nam Dairy Products Joint Stock Company (Vinamilk)
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh
Field of testing: Chemical, Biological
Người quản lý/ Laboratory manager:   Trần Văn Thi Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
  1.  
Trần Văn Thi Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
  1.  
Trần Hải Hiệp
 
Số hiệu/ Code:          VILAS 186
Hiệu lực công nhận/ period of validation: 04/07/2025
Địa chỉ / Address:      Số 10 đường Tân Trào, phường Tân Phú, quận 7, TP. Hồ Chí Minh
Địa điểm / Location: Đường số 1, KCN Biên Hòa I, xa lộ Hà Nội, phường An Bình, TP. Biên Hòa  tỉnh Đồng Nai
Điện thoại/ Tel:         0251 6256 555  Fax:        0251 3836 015
E-mail:                      tvthi@vinamilk.com.vn                Website: www.vinamilk.com.vn
  Lĩnh vực thử nghiệm:              Sinh Field of Testing:                       Biological  
TT Tên sản phẩm,              vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods
  1.  
Sữa bột, các sản phẩm sữa, bột dinh dưỡng ăn liền Milk powder, dairy products, Instant cereal powder Phát hiện Cronobacter spp. Detection of Cronobacter spp. (Phát hiện/không phát hiện )/ 10g (Detection/ND)/ 10g TCVN 7850:2018 (ISO 22964 :2017)
  1.  
Sữa bột, bột dinh dưỡng              ăn liền Milk powder, Instant cereal powder Định lượng Coliforms Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Coliforms Colony count technique 10 CFU/ 1g TCVN 6848: 2007 (ISO 4832: 2006)
  1.  
Định lượng vi sinh vật Đếm khuẩn lạc ở 300C bằng kỹ thuật đổ đĩa Enumeration of microorganisms Colony count at 300C by the pour plate technique. 10 CFU/ 1g TCVN 4884-1:2015 (ISO 4833-1: 2013)
  1.  
Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. (Phát hiện/ không phát hiện)/25g (Det/ND)/25g TCVN 10780-1:2017 (ISO 6579-1:2017)
  1.  
Định lượng Staphylococci phản ứng dương tính với coagulase (Staphylococcus aureus và các loại khác) Kỹ thuật sử dụng môi trường thạch Baird-Parker. Enumeration of coagulase-positive Staphylococci (Staphylococcus aureus and other spicies). Technique using Baird-Parker agar medium. 10 CFU/1g TCVN 4830-1:2005 (ISO 6888-1: 1999)
  1.  
Định lượng Bacillus cereus giả định Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 300C. Enumeration of presumptive Bacillus cereus. Colony count technique at 300C 10 CFU/1g TCVN 4992:2005 (ISO 7932:2004)
  1.  
Sữa bột, bột dinh dưỡng              ăn liền Milk powder, Instant cereal powder Định lượng Clostridium perfringensi trên đĩa thạch. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc. Enumeration of Clostridium perfringens. Colony count technique. 10 CFU/ 1g TCVN 4991:2005 (ISO 7937: 2004)
  1.  
Định lượng đơn vị hình thành khuẩn lạc từ nấm men và nấm mốc. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 250C. Enumeration of colony forming unit of yeasts and mould. Colony count technique at 250C. 10 CFU/ 1g TCVN 6265:2007 (ISO 6611:2004)
  1.  
Phát hiện Enterobacteriaceae Detection of Enterobacteriaceae ( Phát hiện/ không phát hiện)/10g (Det/ND)/10g ISO 21528-1:2017
  1.  
Định lượng Escherichia coli dương tính β-glucuronidase. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 440C sử dụng 5-bromo-4-chloro-3-indolyl-β-D-glucuronide. Enumeration of  β glucuronidase – positive Escherichia coli Colony count technique at 440C using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl-β-D-glucuronide. 10 CFU/ 1g TCVN 7924-2:2008 (ISO 16649-2:2001)
  1.  
Phát hiện và định lượng Enterobacteriaceae Kỹ thuật đếm khuẩn lạc. Detection and enumeration of Enterobacteriaceae. Colony count method. 10CFU/ 1g TCVN 5518-2:2007 (ISO 21528-2:2004)
  1.  
Định lượng tổng vi sinh vật hiếu khí Phương pháp sử dụng đĩa đếm petrifilmTM Enumeration of aerobic plate count Method using petrifilmTM count plate 10 CFU/ 1g TCVN 9977:2013 AOAC 990.12
  1.  
Sữa bột Milk powder Định lượng Coliforms và Escherichia coli Phương pháp sử dụng đĩa đếm petrifilmTM Enumeration of Coliforms and Escherichia coli Method  using petrifilmTM count plate 10 CFU/ 1g TCVN 9975:2013 AOAC 991.14
  1.  
Sữa bột Milk powder Định lượng Enterobacteriaceae Phương pháp sử dụng đĩa đếm petrifilmTM Enumeration of Enterobacteriaceae Method using petrifilmTM count plate 10 CFU/ 1g TCVN 9980:2013 AOAC 2003.01
  Lĩnh vực thử nghiệm:              Hóa Field of Testing:                       Chemical  
TT Tên sản phẩm,              vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods
  1.  
Sữa bột, bột dinh dưỡng   ăn liền Milk powder, Instant cereal powder Xác định hàm lượng ẩm Determination of moisture content 0.5 % GD-QA.HL-03 (Lần 1-2019) (Ref. FAO FNP 14/7 (p.205) : 1986)
  1.  
Xác định hàm lượng béo Phương pháp khối lượng Determination of fat content Gravimetric method 0.2 % GD-QA.HL-07 (Lần 1-2019) (Ref. TVCN 7084:2010 / ISO 1736:2008)
  1.  
Sữa bột Milk powder Xác định hàm lượng Nitơ Phương pháp Kjeldalh Determination of nitrogen content Kjeldalh method 1 % GD-QA.HL-06 (Lần 1-2019) (Ref. TCVN 8099-1:2015 / ISO 8968-1:2014)
  1.  
Xác định hàm lượng tro Determination of ash 1 % GD-QA.HL-14 (Lần 5-2022) (Ref. AOAC 930.30)
  1.  
Xác định chỉ số không hòa tan Determination of insolubility index 0.1 mL / 50 mL WD-QA.HL-03 (Lần 4-2017) (Ref.TCVN 6511:2007 / ISO 8156:2005)
  1.  
Xác định độ axit chuẩn độ Determination of titratable acidity 0.01 % WD-QA.HL-02 (Lần 3-2016) (Ref.TCVN 8079:2013 / ISO 6091:2010)
  1.  
Bột dinh dưỡng ăn liền Instant cereal powder Xác định hàm lượng Nitơ Phương pháp Kjeldalh Determination of nitrogen content Kjeldalh method 1 % GD-QA.HL-05 (Lần 1-2019) (Ref.TCVN 8125:2015 / ISO 20483:2013)
  1.  
Xác định hàm lượng tro Determination of ash 1 % GD-QA.HL-14 (Lần 5-2022) (Ref. AOAC 923.03)
Chú thích/Note:             - GD-QA.HL., WD-QA.HL.: phương pháp phát triển bởi PTN/laboratory’s developed method             - ref.: phương pháp tham khảo/reference method  
Ngày hiệu lực: 
04/07/2025
Địa điểm công nhận: 
Đường số 1, KCN Biên Hòa I, xa lộ Hà Nội, phường An Bình, TP. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
Số thứ tự tổ chức: 
186
© 2016 by BoA. All right reserved