Laboratory - Quality assurance department – Thong Nhat dairy factory

Đơn vị chủ quản: 
Vietnam dairy products joints stock Co., Ltd.  (VINAMILK)
Số VILAS: 
188
Tỉnh/Thành phố: 
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực: 
Biological
Chemical
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thử nghiệm – Ban đảm bảo chất lượng – Nhà máy sữa Thống Nhất
Laboratory: Laboratory - Quality assurance department – Thong Nhat dairy factory
Cơ quan chủ quản:  Công ty CP sữa Việt Nam (VINAMILK)
Organization: Vietnam dairy products joints stock Co., Ltd.  (VINAMILK)
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa; Sinh
Field of testing: Chemical; Biological
Người quản lý/Laboratory manager: Phạm Minh Hương 
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
  TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope  
 
  1.  
Nguyễn Minh Ấn Các phép thử được công nhận/ Accredited tests  
 
  1.  
Phạm Minh Hương  
 
  1.  
Nguyễn Diệu Thúy Các phép thử hóa được công nhận/ Chemical accredited tests  
 
  1.  
Lâm Ngọc Tuyết Các phép thử sinh được công nhận/ Biological accredited tests  
           
 
Số hiệu/ Code: VILAS 188
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 01/08/2025
Địa chỉ/ Address: Số 12 Đặng Văn Bi – TP.Thủ Đức – TP. Hồ Chí Minh 12 Dang Van Bi – Thu Duc City – Ho Chi Minh City
Địa điểm/Location: Số 12 Đặng Văn Bi – TP.Thủ Đức – TP. Hồ Chí Minh 12 Dang Van Bi – Thu Duc City – Ho Chi Minh City   
Điện thoại/ Tel:         +84 2862529555  
Website:                          www.vinamilk.com.vn  
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical                 
STT/No Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Sữa đặc có đường Sweetened condensed milk Xác định hàm lượng chất khô tổng số Determination of total solid content (65-80)% TCVN 8081: 2013 (ISO 6734: 2010)
  1.  
Xác định hàm lượng Sucroza - Phương pháp đo phân cực Determination of Sucrose content - Polarimetric method (41-50)% TCVN 5536: 2007 (ISO 2911: 2004)
  1.  
Xác định hàm lượng chất béo – Phương pháp khối lượng (phương pháp chuẩn) Determination of fat content - Gravimetric method (reference method) (5-15)%   TCVN 8109: 2009 (ISO 1737: 2008)
  1.  
Xác định độ axít bằng phương pháp chuẩn độ Determination of titratable acidity (10-50)0T TCVN 8080: 2009
  1.  
Sữa bột, kem, sữa đặc có đường  Milk powder, ice cream, sweetened condensed milk Xác định hàm lượng Nitơ - Phương pháp KJELDAHL Determination of Nitrogen content – Kjeldahl method (0,1-12,55)% TCVN 8099-1: 2015 (ISO 8968-1: 2014)
  1.  
Sữa bột Dried milk Xác định hàm lượng chất béo – Phương pháp khối lượng (phương pháp chuẩn) Determination of fat content - Gravimetric method (reference method ) (0,8-29)% TCVN 7084: 2010   (ISO 1736: 2008)
  1.  
Sữa bột Dried milk Xác định hàm lượng tro Determination of ash content (0,3-8,5)% AOAC 930.30
  1.  
Xác định hàm lượng ẩm Determination of moisture content (1,8-4,0)% AOAC 927.05  
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological               
STT/ No Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Sữa đặc có đường, kem, sữa bột, bánh côn Sweetened condensed milk, ice cream, milk powder, waffle Định lượng tổng vi sinh vật - Đếm khuẩn lạc ở 30oC bằng kỹ thuật đổ đĩa Enumeration of microorganisms – Colony count at 30oC by the pour plate technique     1 CFU/mL 10 CFU/g TCVN 4884-1: 2015 (ISO 4833-1: 2013)
  1.  
Định lượng coliform - Kỹ thuật đếm khuẩn lạc. Eenumeration of coliforms – Colony count technique   1 CFU/mL 10 CFU/g TCVN 6848: 2007 (ISO 4832: 2007)
  1.  
Định lượng Escherichia Coli dương tính b-Glucuronidaza Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 44oC sử dụng 5-Bromo-4-Clo-3-Indolyl b-D-Glucuronid Enumeration of b-Glucuronidase positive E.Coli Colony count technique at 44oC using 5-Bromo-4-Cloro-3-Indolyl b-D-Glucuronide       1 CFU/mL 10 CFU/g TCVN 7924-2: 2008 (ISO 16649-2: 2001)  
  1.  
Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) trên đĩa thạch Kỹ thuật sử dụng môi trường thạch Baird parker Enumeration of coagulase –positive Staphylococci (Staphylococcus aureus and other species) Method using Baird Parker agar medium 1 CFU/ mL 10 CFU/g ISO 6888-1: 2021
  1.  
Sữa đặc có đường, kem, sữa bột, bánh côn Sweetened condensed milk, ice cream, milk powder, waffle Định tính Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. PH/25g Detected/25g TCVN 10780-1: 2017 (ISO 6579-1: 2017)
  1.  
Định tính Enterobacteriaceae Detection of Enterobacteriaceae PH/10g Detected/10g ISO 21528-1: 2017
  1.  
Định lượng Enterobacteriaceae Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Enterobacteriaceae Colony count method 1 CFU/mL 10 CFU/g ISO 21528-2: 2017
  1.  
Sữa đặc có đường, sữa bột Sweetened condensed milk, milk powder Định lượng đơn vị hình thành khuẩn lạc từ nấm men và/hoặc nấm mốc Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 25oC Enumeration of colony forming units of yeasts and/or molds Colony count technique at 25oC     1 CFU/mL 10 CFU/g TCVN 6265: 2007 (ISO 6611: 2004)
 
Ngày hiệu lực: 
01/08/2025
Địa điểm công nhận: 
Số 12 Đặng Văn Bi – TP.Thủ Đức – TP. Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức: 
188
© 2016 by BoA. All right reserved