Microbiology & Biochemistry & Hematology laboratory
Đơn vị chủ quản:
Children’s Hospital 2
Số VILAS MED:
031
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Biochemistry
Hematology
Microbiology
Tên phòng xét nghiệm: | Khoa xét nghiệm (Vi Sinh, Hóa Sinh, Huyết Học) |
Medical Testing Laboratory | Microbiology & Biochemistry & Hematology laboratory |
Cơ quan chủ quản: | Bệnh viện Nhi Đồng 2 |
Organization: | Children’s Hospital 2 |
Lĩnh vực xét nghiệm: | Vi Sinh, Hóa Sinh, Huyết Học |
Field of medical testing: | Microbiology, Biochemistry, Hematology |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
|
BS. CKI. Lê Thị Thanh Thùy | Các xét nghiệm được công nhận Accredited microbiology tests |
|
ThS. Bùi Thế Trung | Các xét nghiệm nuôi cấy vi khuẩn được công nhận Accredited bacteria tests |
|
CN. Trì Nguyên Lộc | |
|
CN. Đinh Thanh Thủy | |
|
CN. Nguyễn Thị Hồng | |
|
CN. Trần Thị Phương Trang | |
|
CN. Phạm Thị Tú Trinh | |
|
CN. Nguyễn Thùy An | |
|
BS. CKI. Nguyễn Thúc Bội Ngọc | Các xét nghiệm hoá sinh được công nhận Accredited biochemistry tests |
|
Trần Phúc Loan | |
|
Trần Thị Thảo | |
|
Nguyễn Thị Mỹ Chăm | |
|
Huỳnh Thanh Minh Tâm | |
|
BSCKI. Phạm Ngọc Nhân | Các xét nghiệm huyết học được công nhận Accredited hematology tests |
|
CN. Trần Lệ Kim | |
|
CN. Nguyễn Thị Bé | |
|
CN. Nguyễn Thị Anh Đào | |
|
CN. Trương Thị Ánh Đào | |
|
CN. Nguyễn Đoàn Phương Loan | |
|
CN. Nguyễn Thị Diệu My | |
|
CN. Đinh Nguyễn Hồng Nhung | |
|
CN. Lâm Hoàng Minh Phúc | Các xét nghiệm huyết học được công nhận Accredited hematology tests |
|
CN. Hoàng Kim Sơn | |
|
CN. Nguyễn Thanh Tâm | |
|
CN. Võ Ngọc Uyên Thanh | |
|
CN. Phạm Thị Thu Trân | |
|
CN. Trần ThảoTrang | |
|
CN. Võ Ngọc Uyên Trinh | |
|
CN. Nguyễn Thị Châu | |
|
CN. Huỳnh Thị Tú Trinh | |
|
CN. Nguyễn Thị Tuyết |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (speciment)/ anticoaggulant (if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể (The name of medical tests) | Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) | Phương pháp xét nghiệm (Test method) |
1. | Máu toàn phần Whole Blood | Cấy máu Blood culture | Cấy – Định danh Culture – Identification Kháng sinh đồ Antibiotic Susceptibility Testing | QTXN.VS.01 (VIRTUO, BACTEC FX) HD.VS.04 QTXN.VS.15 (PHOENIX M50) |
2. | Nước tiểu Urine sample | Cấy nước tiểu Urine culture | Cấy – Định danh Culture – Identification Kháng sinh đồ Antibiotic Susceptibility Testing | QTXN.VS.02 HD.VS.04 QTXN.VS.15 (PHOENIX M50) |
3. | Bệnh phẩm đường hô hấp dưới: Đàm, dịch hút đàm khí quản qua đường mũi, dịch hút phế quản qua nội soi, … Lower respiration tract samples: sputum, nasal-tracheal-aspirates, bronchiol-washing, etc … | Cấy bệnh phẩm đường hô hấp dưới Culture for Lower respiration tract sample | Cấy – Định danh Culture – Identification Kháng sinh đồ Antibiotic Susceptibility Testing | QTXN.VS.03 HD.VS.04 QTXN.VS.15 (PHOENIX M50) |
4. | Bệnh phẩm hô hấp trên: Phết họng, mũi, tai, xoang, và mắt Upper respiratory tract sample:Nasal swab, Throat swab, Sinus and eye swab | Cấy bệnh phẩm đường hô hấp trên và mắt Culture for Upper respiration tract sample and eye | Cấy – Định danh Culture – Identification Kháng sinh đồ Antibiotic Susceptibility Testing | QTXN.VS.04 HD.VS.04 QTXN.VS.15 (PHOENIX M50) |
5. | Dịch vô trùng: dịch não tủy, màng phổi, màng bụng, màng tim, … Sterile site fluid samples: CSF, pleural effusion, peritoneal effusion, pericardial effusion, etc … | Cấy dịch não tủy và dịch vô trùng CSF and Sterile site fluid Culture | Cấy – Định danh Culture – Identification Kháng sinh đồ Antibiotic Susceptibility Testing | QTXN.VS.05 HD.VS.04 QTXN.VS.15 (PHOENIX M50) |
6. | Mủ vết thương và áp xe Wound and abscesses sample | Cấy mủ vết thương và áp xe Culture for wound and abscesses sample | Cấy – Định danh Culture – Identification Kháng sinh đồ Antibiotic Susceptibility Testing | QTXN.VS.06 HD.VS.04 QTXN.VS.15 (PHOENIX M50) |
7. | Huyết thanh Serum | Xét nghiệm HIV Ag/Ab combo bằng máy miễn dịch Architect HIV Ag/Ab Combo testing by Architect Machine | Miễn dịch hóa phát quang Chemiluminescent microparticle immunoassay (CMIA) | QTXN.HT.05 (ARCHITECT i2000) |
- QTXN…: Phương pháp nội bộ/ In-house method
- HD…….: Hướng dẫn của PXN / laboratory guideline
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (speciment)/ anticoaggulant (if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể The name of medical tests | Kỹ thuật xét nghiệm Technical test | Phương pháp xét nghiệm Test method |
1. | Huyết tương (Heparin) Plasma (Heparin) | Định lượng nồng độ Albumin Determination of Albumin | Bromcresol Green Bromcresol Green | QTXN.HS.01 (Architect ci16200, ci4100) |
2. | Định lượng hoạt độ Alanine Aminotransferase (ALT) Determination of Alanine Aminotransferase (ALT) | Động học enzyme, NADH không P-5’-P Enzymatic kinetics, NADH without P-5’-P | QTXN.HS.02 (Architect ci16200, ci4100) | |
3. | Định lượng hoạt độ Aspartate Aminotransferase (AST) Determination of Aspartate Aminotransferase (AST) | Động học enzyme, NADH không P-5’-P Enzymatic kinetics, NADH without P-5’-P | QTXN.HS.04 (Architect ci16200, ci4100) | |
4. | Định lượng nồng độ Calcium total Determination of Total Calcium | Phức hợp Arsenazo III Arsenazo III complex | QTXN.HS.09 Architect ci16200, ci4100) | |
5. | Định lượng nồng độ Creatinine Determination of Creatinine | Alkaline picrate không khử protein Alkaline picrate without deproteinization | QTXN.HS.13 (Architect ci16200, ci4100) | |
6. | Định lượng nồng độ C-reactive protein (CRP) Determination of C-reactive protein (CRP) | Đo độ đục miễn dịch Immunoturbidimetry | QTXN.HS.14 (Architect ci16200, ci4100) | |
7. | Định lượng nồng độ Magnesium Determination of Magnesium | Phương pháp enzyme Enzymatic | QTXN.HS.26 (Architect ci16200, ci4100) | |
8. | Định lượng nồng độ Urea Determination of Urea | Urease Urease | QTXN.HS.35 (Architect ci16200, ci4100) |
- QTXN….: Phương pháp nội bộ/ In-house method
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (speciment)/ anticoaggulant (if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể The name of medical tests | Kỹ thuật xét nghiệm Technical test | Phương pháp xét nghiệm Test method |
1. | Huyết tương (Từ mẫu máu chống đông với Tri-Na Citrate 3.8%) Plasma (Tri-Na Citrate 3.8%) | Định lượng Fibrinogen Fibrinogen quantitation | Đo thời gian đông của huyết tương Time measurement of plasma clots | QTXN.ĐM.01 (Sta R Max) QTXN.ĐM.05 (Sta Compact Max) |
2. | Thời gian Prothrombin (PT/TQ) Prothrombin time | QTXN.ĐM.02 (Sta R Max) QTXN.ĐM.06 (Sta Compact Max) | ||
3. | Thời gian thromboplastin hoạt hóa một phần (APTT/TCK) Actived partial thromboplastin time | QTXN.ĐM.03 (Sta R Max) QTXN.ĐM.07 (Sta Compact Max) | ||
4. | Máu toàn phần Whole Blood | Xác định nhóm máu hệ ABO Determination of ABO Group | Kỹ thuât ống nghiệm Manual method | QTXN.NHM.01 |
- QTXN….: Phương pháp nội bộ/ In-house method
Ngày hiệu lực:
06/10/2023
Địa điểm công nhận:
14 Lý Tự Trọng, P. Bến Nghé, Q.1, Tp. Hồ Chí Minh
Thời gian Hủy/Đình chỉ:
December, 2023
Số thứ tự tổ chức:
31