Quality Management Department
Đơn vị chủ quản:
Mai Thảo Company Limited
Số VILAS:
1029
Tỉnh/Thành phố:
Bình Dương
Lĩnh vực:
Chemical
Mechanical
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng quản lý chất lượng | ||||
Laboratory: | Quality Management Department | ||||
Cơ quan chủ quản: | Công ty TNHH Mai Thảo | ||||
Organization: | Mai Thảo Company Limited | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa, Cơ | ||||
Field of testing: | Chemical, Mechanical | ||||
Người quản lý: | Nguyễn Thị Anh Hoa | ||||
Laboratory manager: | Nguyen Thi Anh Hoa | ||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | |||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
|
Nguyễn Thị Anh Hoa | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests | |||
|
Nguyễn Thị Cẩm Giang | ||||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Cao su khối SVR ([1]) Block Rubber | Xác định hàm lượng tạp chất Determination of dirt content | (0,005 ~ 0,008) % (m/m) | TCVN 6089:2016 (ISO 249:2016) |
|
Xác định hàm lượng chất bay hơi. Phương pháp tủ sấy. Quy trình A Determination of volatile-matter content. Oven method. Procedure A. | (0,20 ~ 0,30) % (m/m) | TCVN 6088-1:2014 (ISO 248-1:2011) | |
|
Xác định hàm lượng tro. Phương pháp A Determination of ash. Method A | (0,200 ~ 0,350) % (m/m) | TCVN 6087:2010 (ISO 247:2006) | |
|
Xác định hàm lượng Nitơ. Phương pháp bán vi lượng Determination of nitrogen content. Semi micro Kjeldahl | (0,24 ~ 0,38) % (m/m) | TCVN 6091:2016 (ISO 1656:2014) | |
|
Xác định độ dẻo. Phương pháp máy đo độ dẻo nhanh Determination of plasticity. Rapid-plastimeter method | (35 ~ 45) đơn vị/ unit | TCVN 8493:2010 (ISO 2007:2007) | |
|
Xác định chỉ số duy trì độ dẻo (PRI) Determination of plasticity retention index (PRI) | (60 ~ 80) % | TCVN 8494:2020 (ISO 2930:2017) | |
|
Xác định chỉ số màu Colour index test | (4 ~ 6) đơn vị/ unit | TCVN 6093:2013 (ISO 4660:2011) | |
|
Xác định độ nhớt mooney. Phương pháp sử dụng nhớt kế đĩa trượt Determination of Mooney viscosity. Shearing - disc viscometer method | (59 ~ 62) đơn vị/ unit | TCVN 6090-1:2015 (ISO 289-1:2015) |
Ngày hiệu lực:
29/06/2024
Địa điểm công nhận:
Thửa đất số 191, tờ bản đồ số 3, ấp Tân Minh, xã Minh Thạnh, huyện Dầu Tiếng, tỉnh Bình Dương
Số thứ tự tổ chức:
1029