Center for Disease Control of Vinh Long province
Đơn vị chủ quản:
Vinh Long Health Department
Số VILAS:
853
Tỉnh/Thành phố:
Vinh Long
Lĩnh vực:
Biological
Chemical
Tên phòng thí nghiệm: | Trung tâm Kiểm soát Bệnh tật tỉnh Vĩnh Long |
Laboratory: | Center for Disease Control of Vinh Long province |
Cơ quan chủ quản: | Sở Y tế Tỉnh Vĩnh Long |
Organization: | Vinh Long Health Department |
Lĩnh vực: | Hóa, Sinh |
Field: | Chemical , Biological |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
1. | Phạm Minh Thanh | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests |
2. | Võ Thế Châu | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests |
3. | Huỳnh Thanh Tân | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests |
5. | Võ Thanh Phương | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests |
6. | Bành Nguyễn Anh Hào | Các phép thử hoá được công nhận/ Accredited chemical tests |
7. | Lê Nguyễn Như Phong | Các phép thử sinh được công nhận/ Accredited biological tests |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
|
Bánh ngọt không kem No cream cake | Xác định hàm lượng ẩm Determination of moisture content | 0.6 % | TCVN 4069:2009 |
|
Kẹo Candy | Xác định hàm lượng ẩm Determination of moisture content | 0.6 % | TCVN 4069:2009 |
|
Cà phê bột Roasted ground coffee | Xác định hàm lượng ẩm Determination of moisture content | 0.6 % | TCVN 7035:2002 |
|
Nước mắm Fish sauce | Xác định hàm lượng nitơ toàn phần Determination of total nitrogen content | 0,42 g/L | HD.PP.01.01/LHTP:2021 (Ref: TCVN 3705-1990 TCVN 5107:2018) |
|
Nước sạch Domestic water | Độ cứng tổng cộng Determination of hardness total | 9,5 mg CaCO3/L | SMEWW 2340 C:2017 |
|
Xác định hàm lượng Nitrite Determination of nitrite content | 0.02 mg/L | SMEWW 4500- NO2- B:2017 | |
|
Xác định hàm lượng sắt tổng (Fe) Determination of total iron content | 0.04 mg/L | SMEWW 3500- Fe -B:2017 | |
|
Xác định hàm lượng Mangan (Mn) Determination of manganese content | 0.04 mg/L | SMEWW 3500 - Mn-B:2017 | |
|
Xác định độ đục Determination of Turbidity | 0.84 NTU | SMEWW 2130 B:2017 | |
|
Xác định hàm lượng Clorua (Cl-) Determination of chloride content | 2.1 mg/L | SMEWW 4500-Cl--B:2017 |
- SMEWW: Stands for Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater
- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam
- HD.PP.01.01/LHTP : Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng /Laboratory developed method
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
|
Thực phẩm Food | Định lượng tổng vi sinh vật hiếu khí ở 30 0C Enumeration of total aerobic microorganisms at 30oC | lỏng/liquid: 1 (CFU/mL) khác/other: 10 (CFU/g) | TCVN 4884-1,2 : 2015 (ISO 4833-1,2:2013) |
|
Định lượng Coliforms Enumeration of Coliforms | lỏng/liquid: 1 (CFU/mL) khác/other: 10 (CFU/g) | TCVN 6848: 2007 | |
|
Định lượng Escherichia coli dương tính β-glucuronidaza Enumeration of β-glucuronidase-positive Escherichia coli | lỏng/liquid: 1 (CFU/mL) khác/other: 10 (CFU/g) | TCVN 7924-2: 2008 | |
|
Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase Enumeration of coagulase-positive staphylococci | lỏng/liquid: 1 (CFU/mL) khác/other: 10 (CFU/g) | TCVN 4830-1 : 2005 | |
|
Định lượng Bacillus cereus giả định Enumeration of presumptive Bacillus cereus | lỏng/liquid: 1 (CFU/mL) khác/other: 10 (CFU/g) | TCVN 4992: 2005 | |
|
Sữa chua, sản phẩm sữa (bánh plan) Yoghurt and milk product (plan cake) | Định lượng Enterobacteriaceae giả định Enumeration of presumptive Enterobacteriaceae | lỏng/liquid: 1 (CFU/mL) khác/other: 10 (CFU/g) | TCVN 5518-2:2007 |
|
Nước sạch, nước uống đóng chai, nước đá dùng liền Domestic water, bottled water, edible ice | Định lượng Coliform và E. coli Phương pháp màng lọc Enumeration of Coliforms and E. coli Membrane filtration method | 1 CFU/250 mL | TCVN 6187-1: 2019 |
|
Định lượng Pseudomonas aeruginosa Phương pháp màng lọc Enumeration of Pseudomonas aeruginosa Membrane filtration method | 1 CFU/250 mL | TCVN 8881: 2011 | |
|
Nước sạch, nước uống đóng chai, nước đá dùng liền Domestic water, bottled water, edible ice | Định lượng Enterococci đường ruột (Enterococcus faecalis) Phương pháp màng lọc Enumeration of Intestinal Enterococci (Enterococcus faecalis) Membrane filtration method | 1 CFU/250 mL | TCVN 6189 -2 : 2009 (ISO 7899 - 2: 2000(E)) |
- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam
- ISO: The International Organization for Standardization
Ngày hiệu lực:
20/12/2024
Địa điểm công nhận:
Số 24 đường Hùng Vương, phường 1, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long
Số thứ tự tổ chức:
853