Water Quality Control Department

Đơn vị chủ quản: 
Hadong water one member limited liability company
Số VILAS: 
1291
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng 04 năm 2024 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/3 Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm và quản lý chất lượng nước Laboratory: Water Quality Control Department Tổ chức/Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH MTV Nước sạch Hà Đông Organization: Ha Dong Water Limited Company Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical Người quản lý: Nguyễn Thị Thanh Nga Laboratory manager: Nguyen Thi Thanh Nga Số hiệu/ Code: VILAS 1291 Hiệu lực công nhận/ period of validation: Từ ngày /04/2024 đến ngày 17/03/2026 Địa chỉ / Address: Số 2A phố Nguyễn Trãi, phường Nguyễn Trãi, quận Hà Đông, Hà Nội Địa điểm / Location: Số 2A phố Nguyễn Trãi, phường Nguyễn Trãi, quận Hà Đông, Hà Nội Điện thoại/ Tel: 0433 824 317 Fax: E-mail: nuocsachhadong.tnn@gmail.com Website: hadowa.net.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1291 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/3 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing : Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếucó)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Nước sạch Domestic water Xác định pH Determination of pH 4 ~ 10 TCVN 6492:2011 2. Xác định độ đục Determination of Turbidity 0,3 NTU TCVN 6184:2008 (ISO 7027:1999) 3. Xác định hàm lượng Amoni Phương pháp Nessler Determination of Amonium content Nessler method 0,25 mg/L** HADO 03.2024* 4. Xác định hàm lượng Sắt Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1,10-phenantrolin Determination of Iron content Spectrophotometric method using 1,10-phenantrolin 0,15 mg/L HADO 01.2024* 5. Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp so màu Determination of Nitrit content Colorimetric method 0,02 mg/L** HADO 04.2024* 6. Xác định hàm lượng Mangan Phương pháp dùng chất chỉ thị PAN Determination of Maganese content PAN indicator method 0,07 mg/L HADO 02.2024* 7. Xác định chỉ số Pecmanganat Phương pháp chuẩn độ Determination of Pecmanganat index Titrimetric method 1 mg/L TCVN 6186:1996 (ISO 8467:1993) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1291 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/3 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếucó)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 8. Nước sạch Domestic water Xác định tổng Canxi và Magie Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of the sum of calcium and magnesium EDTA titrimetric method 10 mg/L (CaCO3) TCVN 6224:1996 Ghi chú/Note: - SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater - (*) Phép thử cập nhật phiên bản phương pháp/ Update method version tests (04/2024/ April 2024) - (**): Phép thử cập nhật LOQ/ LOQ update tests (04.2024/ April 2024) - Trường hợp Phòng thí nghiệm và quản lý chất lượng nước cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng thí nghiệm và quản lý chất lượng nước phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Water Quality Control Department that provides product quality testing services to register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service
Ngày hiệu lực: 
17/03/2026
Địa điểm công nhận: 
Số 2A phố Nguyễn Trãi, phường Nguyễn Trãi, quận Hà Đông, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
1291
© 2016 by BoA. All right reserved