Performance Testing Center - GS Battery Viet Nam

Đơn vị chủ quản: 
GS Battery Viet Nam Co., Ltd.
Số VILAS: 
832
Tỉnh/Thành phố: 
Bình Dương
Lĩnh vực: 
Electrical - electronic
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 02 năm 2024 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/2 Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm thử nghiệm tính năng - Ắc quy GS Việt Nam Laboratory: Performance Testing Center - GS Battery Viet Nam Tổ chức/Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH Ắc quy GS Việt Nam Organization: GS Battery Viet Nam Co., Ltd. Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - Điện tử Field of testing: Electrical - Electronic Người quản lý/ Laboratory manager: Lê Văn Quyền Số hiệu/ Code: VILAS 832 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /02/2024 đến ngày 14/12/2024 Địa chỉ/ Address: Số 18 đường số 3, KCN Việt Nam - Singapore, Thành phố Thuận An, T. Bình Dương Địa điểm/Location: Số 18 đường số 3, KCN Việt Nam - Singapore, Thành phố Thuận An, T. Bình Dương Điện thoại/ Tel: (0274) 3756360 Fax: (0274) 3756362 E-mail: quyen.lv@gsbattery.vn Website: www.gsbattery.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS VILAS 832 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/2 Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử Field of testing: Electrical - Electronic TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Ắc quy công nghiệp loại chì – axít đặt tĩnh tại Stationary Lead - acid industrial battery Xác định dung lượng phóng Determination of discharge capacity Dòng điện/ Current: Đến/ Up to 1 500 A Điện áp/ Voltage: 12 V IEC 60896-21:2004 (6.11) 2. Xác định khả năng duy trì điện tích trong thời gian bảo quản Determination of charge retention during storage Dòng điện/ Current Đến/ Up to 1 000 A Điện áp/ Voltage 12V IEC 60896-21:2004 (6.12) Ghi chú/ Note: - IEC: Uỷ ban Kỹ thuật Điện Quốc tế/ International Electrotechnical Commission. - Trường hợp Trung tâm thử nghiệm tính năng - Ắc quy GS Việt Nam cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Trung tâm thử nghiệm tính năng - Ắc quy GS Việt Nam phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này /It is mandatory for the Performance Testing Center - GS Battery Viet Nam that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm thử nghiệm tính năng - Ắc quy GS Việt Nam
Laboratory: Performance Testing Center - GS Battery Viet Nam
Cơ quan chủ quản:  Công ty TNHH Ắc quy GS Việt Nam
Organization: GS Battery Viet Nam Co., Ltd.
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - Điện tử                               
Field of testing: Electrical - Electronic
Người quản lý/ Laboratory manager: Lê Văn Quyền
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
  TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope  
 
  1.  
Lê Văn Quyền Các phép thử được công nhận/Accredited tests  
           
 
Số hiệu/ Code:        VILAS 832
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 14/12/2024
Địa chỉ/ Address:     Số 18 đường số 3, KCN Việt Nam - Singapore, TX. Thuận An, T. Bình Dương
Địa điểm/Location: Số 18 đường số 3, KCN Việt Nam - Singapore, TX. Thuận An, T. Bình Dương
Điện thoại/ Tel:        (0274) 3756360        Fax:       (0274) 3756362
E-mail:                     quyen.lv@gsbattery.vn Website: www.gsbattery.vn
                                                              Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - điện tử Field of testing: Electrical - Electronic
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Ắc quy khởi động loại chì - axit (Bình ắc quy cho xe ô tô, tàu thuyền) Lead acid starter battery (Automotive, boat batteries) Kiểm tra dung lượng 20h Ce 20 hours capacity check Ce Tối đa/ Max 65 A TCVN 7916-1:2008 Mục 9.1 (IEC 60095-1:2006)
  1.  
Kiểm tra dung lượng dự trữ Cr,e Reserve capacity check Cr, e Tối đa/ Max 65 A TCVN 7916-1:2008 Mục 9.2 (IEC 60095-1:2006) JIS D 5301:2006 Mục 9.5.2a
  1.  
Thử nghiệm tính năng khởi động Cranking performance test Tối đa/ Max 1500 A TCVN 7916-1:2008 Mục 9.3 (IEC 60095-1:2006)
  1.  
Thử nghiệm chấp nhận nạp Charge acceptance test Tối đa/ Max 65 A TCVN 7916-1:2008 Mục 9.4 (IEC 60095-1:2006) JIS D 5301:2006 Mục 9.5.4b
  1.  
Thử nghiệm bảo toàn nạp Charge retention test Tối đa/ Max 1500 A TCVN 7916-1:2008 Mục 9.5 (IEC 60095-1:2006)
  1.  
Thử nghiệm độ bền Endurance test Tối đa/ Max 1500 A TCVN 7916-1:2008 Mục 9.6 (IEC 60095-1:2006)
  1.  
Thử nghiệm mức tiêu thụ nước Water consumption test Tối đa/ Max 50 A Cân/Weight: (0,1~ 60) kg TCVN 7916-1:2008 Mục 9.7 (IEC 60095-1:2006)
  1.  
Thử nghiệm bảo toàn chất điện phân Electrolyte retention test - TCVN 7916-1:2008 Mục 9.9 (IEC 60095-1:2006)
  1.  
Ắc quy khởi động loại chì - axit (Bình ắc quy cho xe ô tô, tàu thuyền) Lead acid starter battery (Automotive, boat batteries) Thử tính năng khởi động đối với ắc qui nạp khan (hoặc nạp bảo quản) sau khi đưa vào kích hoạt Cranking performance for drycharged (or conserved – charge) batteries after activation Tối đa/ Max 1500 A TCVN 7916-1:2008 Mục 9.10 (IEC 60095-1:2006)
  1.  
Kiểm tra dung lượng 5HR C5,e 5 hours rate capacity test C5,e Tối đa/ Max 65 A JIS D 5301:2006 Mục 9.5.2b
  1.  
Thử nghiệm tính năng khởi động lạnh Cold cranking ampere (CCA) test Tối đa/ Max 1500 A JIS D 5301:2006 Mục 9.5.3a
  1.  
Thử khả năng phóng điện cao dòng High rate discharge characteristics test Tối đa/ Max 1500 A JIS D 5301:2006 Mục 9.5.3b
  1.  
Thử nghiệm tuổi thọ sức chịu tải nhẹ Light load endurance test Tối đa/ Max 65 A JIS D 5301:2006 Mục 9.5.5a
  1.  
Thử nghiệm tuổi thọ sức chịu tải nặng Heavy load endurance test Tối đa/ Max 50 A JIS D 5301:2006 Mục 9.5.5b
  1.  
Thử nghiệm độ chịu lực của cực bình Terminal strength test Tối đa/ Max 30 N.m JIS D 5301:2006 Mục 9.5.7
  1.  
Thử nghiệm chịu lực Fastening robustness test Tối đa/ Max 6 N.m JIS D 5301:2006 Mục 9.5.8
  1.  
Ắc quy khởi động loại chì – axit (Bình ắc quy cho xe mô tô, xe gắn máy) Lead - acid starter battery (Motorcycle batteries) Kiểm tra dung lượng Capacity check Tối đa/ Max 65 A QCVN 47:2012/BGTVT Mục 2.4.1
  1.  
Thử đặc tính khởi động Starter resistance test Tối đa/ Max 120 A QCVN 47:2012/BGTVT Mục 2.4.2
  1.  
Thử đặc tính lưu điện Self-discharge test Tối đa/ Max 120 A QCVN 47:2012/BGTVT Mục 2.4.4
  1.  
Thử độ kín Battery leakage test - QCVN 47:2012/BGTVT Mục 2.4.6
  1.  
Ắc quy công nghiệp loại chì – axít (UPS) Lead-acid industrial battery (UPS) Kiểm tra dung lượng Capacity check Tối đa/ Max 1500 A JIS C 8704-2-1: 2006
  1.  
Thử nghiệm bảo toàn nạp Storage characteristics test Tối đa/ Max 65 A JIS C 8704-2-1: 2006
Ghi chú / Notes:
  • JIS: Japanese Industrial Standards
  • IEC: International Electrotechnical Commission
  • QCVN: Qui chuẩn kỹ thuật Quốc gia /National technical regulation
 
  •  
Ngày hiệu lực: 
14/12/2024
Địa điểm công nhận: 
Số 18 đường số 3, KCN Việt Nam - Singapore, Tp. Thuận An, T. Bình Dương
Số thứ tự tổ chức: 
832
© 2016 by BoA. All right reserved