QUALITY ASSURANCE AND TESTING CENTER 3 (QUATEST 3)
Số VIAS:
004
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Tổ chức giám định: | TRUNG TÂM KỸ THUẬT TIÊU CHUẨN ĐO LƯỜNG CHẤT LƯỢNG 3 | |||
Inspection Body: | QUALITY ASSURANCE AND TESTING CENTER 3 (QUATEST 3) | |||
Số hiệu/ Code: | VIAS 004 | |||
Hiệu lực công nhận: Period of Validation | 11/ 11/ 2022 | |||
Địa chỉ trụ sở chính: The main office: | 49 Pasteur, Phường Nguyễn Thái Bình, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh 49 Pasteur, Nguyen Thai Binh Ward, District 1, Ho Chi Minh City | |||
Người phụ trách/: Representative | MAI VĂN SỦNG | |||
Điện thoại/ Tel: | (84-8) 3829 4274 | Fax: | (84-8) 3829 3012 | |
Website: | www.quatest3.com.vn Email: info@quatest3.com.vn | |||
Loại hình tổ chức giám định: | Loại A | |||
Type of Inspection: | Type A | |||
TT No | Họ và tên Full name | Chức danh Position held | Phạm vi có thẩm quyền ký Approved signatory scope |
|
Nguyễn Thái Hùng | Giám đốc | Các chứng thư |
|
Mai Văn Sủng | Phó giám đốc | Các chứng thư |
|
Trương Thanh Sơn | Phó giám đốc | Các chứng thư |
Lĩnh vực giám định Field of inspection Bộ phận liên quan Related division | Đối tượng giám định Inspection items | Nội dung giám định Range of inspection | Phương pháp, quy trình giám định Inspection methods |
Máy móc, thiết bị công nghệ, sản phẩm cơ khí Machinery apparatus and equipment, mechanical products Phòng Nghiệp vụ 1 Technical Inspection Department No.1 | Máy móc, thiết bị công nghệ, sản phẩm cơ khí Machinery, equipment and technological apparatus, mechanical products |
|
QTGĐ 10:2015 QTGĐ 12:2016 |
An toàn thiết bị lao động Safety for Machinery, equipment and materials Phòng Nghiệp vụ 1 Technical Inspection Department No.1 | Máy, thiết bị, vật tư có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn lao động Machinery, equipment and materials with strict requirements on occupational safety | Kiểm định an toàn Safety engineering verify | QTGĐ 19:2017 QTGĐ 19A:2017 QTGĐ 21:2017 QTGĐ 22:2017 |
Phương tiện giao thông và phụ tùng Transportation vehicles and their accessories Phòng Nghiệp vụ 1 Technical Inspection Department No.1 | Ô tô, xe gắn máy và các bộ phận Automotive vehicles and Motorcycle and accessories (or parts) |
|
QTGĐ 13:2015 |
Vật liệu kim loại Metal materials Phòng Nghiệp vụ 1 Technical Inspection Department No.1 | Vật liệu kim loại Metal materials |
|
QTGĐ 14:2015 QTGĐ 68:2018 |
Phế liệu Scrap Phòng Nghiệp vụ 1 Technical Inspection Department No.1 | Phế liệu sắt, thép Iron and steel scrap |
|
QTGĐ 16:2019 |
Phế liệu nhựa Plastic scraps | QTGĐ 17:2019 | ||
Phế liệu giấy Paper scraps | QTGĐ 18:2019 | ||
Phế liệu thủy tinh Glass scraps | QTGĐ 25:2019 | ||
Phế liệu Scrap Phòng Nghiệp vụ 1 Technical Inspection Department No.1 | Phế liệu kim loại màu Non ferrous metal scraps |
|
QTGĐ 26:2019 |
Phế liệu xỉ lò cao Slag scraps | QTGĐ 27:2019 | ||
Giám định quá trình Inspection of Process Phòng TN Hàn - NDT NDT - Welding Testing Department | Quá trình gia công, lắp đặt máy và thiết bị công nghiệp Inspection of Industrial Manufacturing, Installation and Assembly Processes |
|
QTGĐ 40:2017 |
- Đánh giá tay nghề thợ hàn và thợ vận hành máy hàn Welder and welding operator performance | QTGĐ 41:2017 | ||
Giám định quá trình Inspection of process Phòng Nghiệp vụ 1 Technical Inspection Department No. 1 | Quá trình gia công, lắp đặt máy và thiết bị công nghiệp Inspection of Industrial Manufacturing, Installation and Assembly Processes |
|
QTGĐ 42:2018 |
Dầu mỏ và các sản phẩm dầu mỏ Petroleum products Phòng Nghiệp vụ 2 Technical Inspection Department No.2 | Khí dầu mỏ hóa lỏng Liquefied petroleum gas (LPG) |
|
QTGĐ 01:2018 QTGĐ 02:2018 |
Dầu mỏ, các sản phẩm dầu mỏ và phụ gia dùng trong chế biến dầu mỏ Petroleum products and additives | QTGĐ 03:2018 QTGĐ 04:2018 | ||
Dầu nhờn động cơ đốt trong Lubricating oils for Internal Combustion Engines | QTGĐ 03:2018 QTGĐ 04:2018 | ||
Môi trường Environment Phòng Nghiệp vụ 2 Technical Inspection Department No.2 | Môi trường không khí bao gồm không khí xung quanh, không khí môi trường làm việc, vi khí hậu và khí thải (ngoại trừ Cl2, O2, và Ozone) Air quality including ambient air quality, working air quality, micro-climate conditions and industrial emissions (exclusion trừ Cl2, O2, và Ozone). |
|
QTGĐ 07:2019 |
Môi trường Environment Phòng Nghiệp vụ 2 Technical Inspection Department No.2 | - Nước (bao gồm: nước thải, nước sinh hoạt, nước ăn uống, nước RO, nước tinh khiết; nước mặt, nước ngầm) / Water (including: waste water; supply water; drinking water; RO water; purified water; surface water and underground water).
|
- Quan trắc môi trường (lấy mẫu, đo đạc, phân tích, lập báo cáo đánh giá, giám sát) Environmental monitoring (sampling, measurement, analysis, environmental monitoring and assessment report) | QTGĐ 07:2019 |
Hàng tiêu dùng Consumer’s Products Phòng Nghiệp vụ 2 Technical Inspection Department No.2 | Khăn giấy và giấy vệ sinh Napkin and toilet tissue paper | - Giám định chất lượng Quality | QTGĐ 20:2018 |
Hàng tiêu dùng Consumer’s Products Phòng Nghiệp vụ 2 Technical Inspection Department No.2 | An toàn đồ chơi trẻ em/ Safety of toys | - Định danh, xác định tính chất nguyên vật liệu, yêu cầu về an toàn, giám định số lượng và chất lượng Identification, materials properties, safety requirements, quality and quality inspection - QCVN 01:2017/BCT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về mức giới hạn hàm lượng formaldehyt và các amin thơm chuyển hóa từ thuốc nhuộm azo trong sản phẩm dệt may QCVN 01:2017/BCT National technical regulation on contents of formaldehyde and certain aromatic amines derived from azo colourants in textile products | QTGĐ 06:2019 QTGĐ 23:2018 |
Nguyên phụ liệu và sản phẩm dệt may / Textile materials and textile articles | |||
Giày dép, hàng thủ công mỹ nghệ Footwear, handictafts | |||
Hóa chất Chemical products Phòng Nghiệp vụ 3 Technical Inspection Department No.3 | - Hóa chất cơ bản của các ngành công nghiệp (hữu cơ, vô cơ) Industrial chemicals (organic, inorganic) - Sản phẩm, nguyên liệu (kể cả dung môi) và phụ gia sản xuất sơn, keo dán, mực in, vec-ni, hợp chất màng phủ hữu cơ Products, raw materials (including solvents) and additives for paints, glue, adhesives, printing ink, varnish and coating. - Chất tẩy rửa và chế phẩm hóa học có liên quan Detergents and related preparations | - Định danh, phân loại, chất lượng Identification, classification and quality | QTGĐ 32:2017 |
Hóa chất Chemical products Phòng Nghiệp vụ 3 Technical Inspection Department No.3 | - Sản phẩm, nguyên liệu (kể cả dung môi) và phụ gia của ngành mỹ phẩm, nhựa, cao su, giấy, matit, chất kết dính, gốm sứ, thủy tinh (trừ kính thủy tinh trong xây dựng, đồ chơi trẻ em); Products, raw materials (including solvents) and additives for cosmetic, plastic, rubber, paper, mastic, adhesives, ceramics, glass (except glass for construction and toys) | - Định danh, phân loại, chất lượng Identification, classification and quality | QTGĐ 32:2017 QTGĐ 69:2018 |
Hóa chất Chemical products Phòng Nghiệp vụ 3 Technical Inspection Department No.3 | Phụ gia, chế phẩm hóa học chuyên dùng trong các ngành dệt, da giày, xây dựng, xử lý khuôn đúc, xử lý nước, xi mạ Additives and chemical preparation for textile, leather, construction, moulding, electro-plating, water treatment industries Quặng, khoáng chất (trừ các loại vật liệu xây dựng). Ores, mineral products (except construction products) | - Định danh, phân loại, chất lượng - Identification, classification and quality | QTGĐ 32:2017 QTGĐ 69:2018 |
Thực phẩm Agricultural products, seafood, foods Phòng Nghiệp vụ 3 Technical Inspection Department No.3 | - Nông sản, thủy sản, thực phẩm chế biến (kể cả thực phẩm chức năng) Agricultural products, aquatic and seafood product, processed foods (including functional foods) - Bao bì, vật liệu, dụng cụ tiếp xúc thực phẩm. Food-contact packaging, materials, devices - Các loại nguyên liệu, phụ gia và chất hỗ trợ chế biến thực phẩm Food additives, food-processing aids, raw materials | - Định danh, phân nhóm loại Identification, classification - Số lượng, chất lượng, an toàn / Quantity, quality and safety factors. | QTGĐ 31:2017 PL1 QTKT 51:2019 (lấy mẫu / sampling) |
Phân bón Fertilizers Phòng Nghiệp vụ 2 Technical Inspection Department No.2 | Phân bón Fertilizers | - Định danh, phân nhóm/ loại Identification, classification - Chất lượng / Quality | QTGĐ 24:2016 QTGĐ 33:2017 |
Thuốc bảo vệ thực vật Plant protection agents Phòng Nghiệp vụ 2 Technical Inspection Department No.2 | Thuốc bảo vệ thực vật Plant protection agents (fungicide, pesticides…) | - Định danh, phân nhóm/ loại Identification, classification - Số lượng, chất lượng Quantity, quality status | QTGĐ 24:2016 QTGĐ 34:2018 |
Thức ăn chăn nuôi Feedstuffs Phòng Nghiệp vụ 3 Technical Inspection Department No.3 | - Nguyên liệu, phụ gia Raw material, feed supplements - Thức ăn hoàn chỉnh / Complete feeds. | - Định danh, phân nhóm loại Identification, classification - Chất lượng / Quality | QTGĐ 36:2013 PL1 QTKT 52:2017 (lấy mẫu / sampling) |
Hàng điện, điện tử Electric – electronic equipment and appliance Phòng Nghiệp vụ 5 Technical Inspection Department No.5 | - Hàng điện, điện tử Electric – electronic appliance/ equipment |
|
QTGĐ 51:2013 |
Hàng điện, điện tử Electric – electronic equipment and appliance Phòng Nghiệp vụ 5 Technical Inspection Department No.5 | - Hệ thống điện điện áp đến 1000V và Hệ thống bảo vệ chống sét / Electric system with up to 1000V and Lightning protection system |
|
QTGĐ 52:2017 |
- Lô hàng thiết bị điện, điện tử và viễn thông / Electric - electronic and telecommunication equipment lot by lot conformity assessment |
|
QTGĐ 50:2012 | |
Công trình Constructions- Civil Works Phòng Nghiệp vụ 6 Technical Inspection Department No.6 | - Kết cấu Kim loại; Kết cấu Bê tông & Bê tông cốt thép; Kết cấu Gỗ; Kết cấu Gạch – Đá: Thi công tại chỗ hoặc Lắp ghép /Metallic Structures; Concrete & Reinforced Concrete Structures; Timber Structures; Masonry Structures: Cast in place or Prefabricated. - Công tác đất & nền móng: Xử lý đất, gia cố đất; Nền đất sau san lấp; Hạ tầng; Nền, móng và lớp mặt đường ô tô/ Soil & Foundation Works: Soil Treatment, Soil Improvement; Soil Foundation after being filled up; Infrastructure; Base, Sub-base and Surface of road. - Công tác hoàn thiện & thiết bị lắp đặt vào công trình: Công tác lát và láng; trát & ốp, trần treo, sơn phủ, mặt dựng, vách kính. Lắp đặt máy điều hòa, hệ thống chiếu sáng, cảnh báo hay bảo vệ cháy nổ… The Finish Works & Installation of equipment in Project: Paving and smoothing; Plastering, Wall tilling, Ceiling, Painting & Facade Engineering. Installation of Air conditioner, Lighting system, Fire protection or alarm system, etc…) | - Chất lượng Quality - Xác định kích thước hình học và đặc trưng vật liệu, kết cấu; Quan trắc, khảo sát hiện trạng, đánh giá sức chịu tải & điều tra chẩn đoán nguyên nhân gây khuyết tật, sự cố; đề xuất phương án gia cố/ sửa chữa kết cấu công trình. - Geometrical dimensions, material & Structural Identification; Monitoring, Surveying, Assessing exist conditions, load bearing of the Project and Investigation and diagnosis of defects/ incidents causes; Proposing the strengthening/repair method for the structure. | Theo yêu cầu khách hàng Customer’s requests QTGĐ 67:2014 |
Vật liệu xây dựng Construction Materials Phòng Nghiệp vụ 6 Technical Inspection Department No.6 | Bê tông nhựa; bê tông xi măng; bê tông nhẹ, phụ gia cho xi măng, vữa & bê tông; cấp phối đá dăm; cốt liệu cho bê tông và vữa; đất xây dựng; gạch xi măng, gạch gốm ốp lát; đá ốp lát; vật liêu xây; gỗ và các sản phẩm trên cơ sở gỗ; mastic; nhựa đường; nhũ tương nhựa đường; vải địa kỹ thuật, bấc thấm; bột khoáng; sản phẩm gốm sứ vệ sinh; vật liệu lợp; vữa xây dựng; bột bả tường; xi măng; clanke; hệ chất kết dính gốc nhựa epoxy; thép xây dựng, kính xây dựng; sơn, vật liệu chống thấm, vật liệu xảm khe; tấm sóng amiăng xi măng; amiăng; tấm thạch cao; vữa, keo chít mạch và dán gạch; tro xỉ nhiệt điện đốt than làm vật liệu san lấp; vật liệu chịu lửa/ cách nhiệt; vật liệu chứa sợi vô cơ, sợi hữu cơ tổng hợp; nhôm & hợp kim nhôm định hình; ống PVC, cốt sợi gia cường dùng cho bê tông; nguyên liệu dùng để sản xuất vật liệu xây dựng (đất sét, cao lanh, tràng thạch, đá vôi…). Asphalt Concrete; Concrete; Light weight concrete; Admixture for Cement, Mortar & Concrete; Size of Aggregates for Road; Aggregate for Construction; Soil for Construction; Cement tiles; Ceramic tiles for Floor/ Wall; Dimension Natural & Artificial Stone; Masonry Bricks; Wood and Wood Based-Products; Mastic; Bitumen; Emulsified Asphalt; Geotextile, Prefabricated Vertical Drain; Mineral filler; Sanitary Ceramic Wares; Roof Materials; Mortar; Skim Coat; Cement; Clinker; Epoxy resin based Bonding System; Steel for construction, Glass for Construction, Paints, Waterproof Materials, Sealant Materials; Asbestos-cement corrugated sheets; Asbestos; Gypsum boards; Ceramic tiles – Grouts and adhesives; Coal ash of thermal power plant using as backfill material; Heat/ Fire resistant-Isolation Materials; Inorganic & Synthetic Organic Fiber materials, Aluminum & Aluminum Alloy Profiles, PVC Pipe, Fiber reinforced for concrete, raw materials for construction material production (clay, kaolin, feldspar, lime stone, etc…) | - Định danh, phân nhóm/ loại, thành phần, công dụng Identification, classification, composition, application - Chất lượng / Quality. - Số lượng /Quantity. | Theo yêu cầu khách hàng Customer’s requests. QTGĐ 11:2017 |
Cấu kiện xây dựng Construction Components Phòng Nghiệp vụ 6 Technical Inspection Department No.6 | - Cấu kiện bê tông, thép, bê tông cốt thép & bê tông cốt thép ứng lực trước: Dầm, Cọc khoan nhồi, Tường vây, Cọc barrette, Cọc ống, Cọc ván, Cọc vuông, Ống cống, Ống bê tông nòng thép dự ứng lực chịu áp, Cống hộp, Cột điện, Tấm panel tường và vách … Concrete, Steel, Reinforced Concrete and Pre-stressed Reinforced Concrete components: Beam, Bored Piles, Diaphragm Wall; Barrette Piles, Spun Piles, Sheet Piles,Squared Piles, Drain Pipes, Production of Pre-stressed concrete pressure pipe steel Cylinder type, Box Culverts, Poles, Partial & Wall Panel, etc.. - Cấu kiện bê tông cốt sợi, bê tông cốt thép thành mỏng đúc sẵn: Mương, Hào kỹ thuật, Hố ga, Hố thu nước mưa và ngăn mùi, Bể tự hoại dùng cho nhà vệ sinh, Chân kè bảo vệ bờ, cấu kiện phá sóng… Precast Thin-wall Fiber Concrete and Reinforced Concrete components: Channels, Ditches, Box manholes, Catch basins & stench proof chamber, Septic tanks apply to the toilet, Embankment Foot Protecting, wave breaking components etc… - Khác: Cửa sổ và cửa đi; Cột điện composit; Gối cầu; Khe co giãn, Băng chặn nước; Rọ đá và thảm đá. Others: Doors & Windows; Composite Poles; Bridge Bearings; Elastomeric Joint Seals; Water Stop; Gabions and Revet Mattresses. | - Định danh, phân nhóm/ loại, thành phần, công dụng Identification, classification, composition, application - Chất lượng / Quality. - Số lượng / Quantity | Theo yêu cầu khách hàng Customer’s requests QTGĐ 64:2014 |
Ngày hiệu lực:
11/11/2022
Địa điểm công nhận:
Lô C5, Đường K1, KCN Cát Lái 2, Quận 2, TP. Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức:
4