Quality Control Department

Đơn vị chủ quản: 
Hung Thinh Company Limited
Số VILAS: 
1032
Tỉnh/Thành phố: 
Tây Ninh
Lĩnh vực: 
Chemical
Mechanical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 08 năm 2023 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/2 Tên phòng thí nghiệm: Phòng Kiểm tra Chất lượng sản phẩm Laboratory: Quality Control Department Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH Hưng Thịnh Organization: Hung Thinh Company Limited Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Cơ Field of testing: Chemical, Mechanical Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Thành Quí Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Nguyễn Quang Hải Các phép thử được công nhận/ 2. Nguyễn Thành Quí All accredited tests Số hiệu/ Code: VILAS 1032 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 21/08/2026 Địa chỉ/ Address: Ấp Thanh Xuân, xã Mỏ Công, huyện Tân Biên, tỉnh Tây Ninh Địa điểm/Location: Ấp Thanh Xuân, xã Mỏ Công, huyện Tân Biên, tỉnh Tây Ninh Điện thoại/ Tel: 02763870950 Fax: 02763870951 E-mail: kiemphamkcs@gmail.com.vn Website: www.hungthinhrubber.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1032 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/2 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Cơ Field of testing: Chemical, Mechanical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Cao su thiên nhiên SVR Rubber, Raw Natural SVR Xác định hàm lượng tro. Phương pháp A Determination of ash content. Method A (0,13 ~ 0,76) % m/m TCVN 6087: 2010 (ISO 247: 2006) 2. Xác định hàm lượng chất bay hơi. Phương pháp tủ sấy quy trình A Determination of volatile-matter content. Oven method, procedure A (0,16 ~ 0,51) % m/m TCVN 6088-1: 2014 (ISO 248-1: 2011) 3. Xác định hàm lượng tạp chất Determination of dirt content (0,01 ~ 0,16) % m/m TCVN 6089: 2016 (ISO 249: 2016) 4. Xác định hàm lượng Nitơ. Phương pháp bán vi lượng Determination of nitrogen content. Semi-micro method (0,22 ~ 0,38) % m/m TCVN 6091: 2016 (ISO 1656: 2014) 5. Xác định độ nhớt Mooney. Phương pháp sử dụng nhớt kế đĩa trượt Determination of Mooney viscosity. Using a shearing-disc viscometer method (45 ~ 78) Đơn vị Wallace/ Wallace unit TCVN 6090-1: 2015 (ISO 289-1: 2015) 6. Xác định độ dẻo P0. Phương pháp máy đo độ dẻo nhanh Determination of plasticity P0. Rapid-plastimeter method (31,0 ~ 40,0) Đơn vị Wallace/ Wallace unit TCVN 8493: 2010 (ISO 2007: 2007) 7. Xác định chỉ số duy trì độ dẻo (PRI) Determination of plasticity retention index (PRI) (48,8 ~ 83,4) % TCVN 8494 : 2020 (ISO 2930 : 2017) 8. Xác định chỉ số màu Determination of colour index (4,0 ~ 5,0) Đơn vị Lovibond/ Lovibond unit TCVN 6093: 2013 (ISO 4660: 2011) Ghi chú/Note: ISO: International Organization for Standardization
Ngày hiệu lực: 
21/08/2026
Địa điểm công nhận: 
Ấp Thanh Xuân, xã Mỏ Công, huyện Tân Biên, tỉnh Tây Ninh
Số thứ tự tổ chức: 
1032
© 2016 by BoA. All right reserved