Quality Inspection Section
Đơn vị chủ quản:
MBT electrical equipment jont stock company
Số VILAS:
1113
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Electrical - electronic
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng Kiểm tra chất lượng | |||
Laboratory: | Quality Inspection Section | |||
Cơ quan chủ quản: | Công ty Cổ phần Thiết bị Điện MBT | |||
Organization: | MBT electrical equipment jont stock company | |||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Điện - Điện tử | |||
Field of testing: | Electrical – Electronics | |||
Người quản lý/ Laboratorymanager: | Trịnh Văn Toản | |||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | ||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | ||
1. | Nguyễn Văn Vũ | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests | ||
Số hiệu/ Code: VILAS 1113 | ||
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 12/06/2024 | ||
Địa chỉ/ Address: | Điểm công nghiệp Sông Cùng, xã Đồng Tháp,huyện Đan Phượng, Hà Nội Song Cung industrial place, Dong Thap village, Dan Phuong district, Ha Noi city | |
Địa điểm/Location: | Điểm công nghiệp Sông Cùng, xã Đồng Tháp,huyện Đan Phượng, Hà Nội Song Cung industrial place, Dong Thap village, Dan Phuong district, Ha Noi city | |
Điện thoại/ Tel: 024.37653510 | Fax: 024.3763511 | |
E-mail: mbthanoi@gmail.com | Website: www.mbt.com.vn | |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
1. | Máy biến áp điện lực Power transformer | Đo tỷ số điện áp và kiểm tra độ lệch pha (x) Measurement of voltage ratio and check of phase displacement | 1,0 ~ 10000 | IEEE Std C57.152-2013 |
2. | Đo điện trở cuộn dây bằng dòng một chiều ở trạng thái nguội (x) Measurement of winding resistance by DC current in cold state | Đến/to 32 A 1 µΩ ~ 300 kΩ | IEEE Std C57.152-2013 | |
3. | Đo tổn hao không tải và dòng điện không tải Measurement of no-load loss and current | Đến/to 500 A Đến/to 4200 V 50 Hz (60Hz) | TCVN 6306-1:2015 (IEC 60076-1:2011) | |
4. | Đo trở kháng ngắn mạch và tổn hao có tải Measurement of short-circuit impedance and load loss | Đến/to 500 A Đến/to 4200 V 50 Hz (60Hz) | TCVN 6306-1:2015 (IEC 60076-1:2011) | |
5. | Đo điện trở cách điện (x) Measurement of insulationresistance | 500V/1000V/2500V 100MΩ/2GΩ/100GΩ | IEEE Std C57.152-2013 | |
6. | Thử nghiệm điện áp AC cảm ứng Induced AC voltage tests | Đến/to 500 A Đến/to 4200 V (100 ~ 200) Hz | TCVN 6306-3:2006 (IEC 60076-3:2000) | |
7. | Thử nghiệm điện áp chịu thử AC nguồn riêng Separate source AC withstand voltage tests | Đến/to 100 kV 50 Hz | TCVN 6306-3:2006 (IEC 60076-3:2000) | |
8. | Thử độ ồn Determination of Sound Level | (40~130) dB | TCVN 6306-11:2009 IEC 60076-10:2016 | |
9. | Thử độ tăng nhiệt Temperature-Rise Test | Đến/to 2500 kVA Đến/to 36 kV | TCVN 6306-2:2006 (IEC 60076-2:1993) | |
10. | Thử hiệu suất năng lượng Determination of energy efficiency | 100 % | TCVN 8525:2015 | |
11. | Đo điện áp đánh thủng dầu (x) Measurement of breakdown voltage | Đến/to 80 kV 50 Hz | IEC 600156:2018 |
Ngày hiệu lực:
12/06/2024
Địa điểm công nhận:
Điểm công nghiệp Sông Cùng, xã Đồng Tháp,huyện Đan Phượng, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
1113