Quality Management Department

Đơn vị chủ quản: 
DNP - Bac Giang Water Infrastructure Investment Joint Stock Company
Số VILAS: 
1219
Tỉnh/Thành phố: 
Bắc Giang
Lĩnh vực: 
Biological
Chemical
  Tên phòng thí nghiệm: Phòng Quản lý chất lượng
  Laboratory: Quality Management Department
  Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần đầu tư hạ tầng nước DNP - Bắc Giang
  Organization: DNP - Bac Giang Water Infrastructure Invesment Joint Stock Company
  Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh
  Field of testing: Chemical, Biological
  Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Mạnh Cường Người có thẩm quyền ký / Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope  
  1.  
Nguyễn Mạnh Cường Các phép thử được công nhận/ All accredited tests  
  1.  
Đào Thị Ngọc Hà  
  1.  
Phạm Văn Năm Các phép thử Hoá được công nhận/ Chemical accredited tests  
           
Số hiệu/ Code: VILAS 1219 Hiệu lực công nhận / Period of Validation: 21/07/2025 Địa chỉ/ Address:           Thôn Càn, xã Hương Sơn, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang Đia điểm/ Location:      Thôn Càn, xã Hương Sơn, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang Điện thoại/ Tel:  096 148 3169                           Fax: E-mail: lab@dnpcorp.vn                                  Website: http://dnpwater.vn/                                                                                           Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá Field of testing:             Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Nước sạch Domestic Water Xác định mùi, vị Threshold Oder Test - DNP.QM.GC.M 02: 2022
  1.  
Xác định độ màu Determination of Color 3 TCU SMEWW2120C: 2017
  1.  
Xác định độ đục Determination of Tubidity 0,1 NTU TCVN6184: 1996 (ISO 7027: 1990) SMEWW             2130:2017
  1.  
Xác định hàm lượng clo tự do Phương pháp chuẩn độ FAS thuốc thử DPD Determination of free clorine DPD Ferrous Titrimetric Method 0,1 mg/L SMEWW 4500- Cl-F: 2017
  1.  
Xác định hàm lượng nhôm Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử Determination of aluminum Molecular absorption spectrometric method 0,02 mg/L SMEWW 3500-Al-B: 2017
  1.  
Xác định hàm lượng Sulfate (SO42-) Phương pháp đo độ đục Determination of Sulfate (SO42-) Turbidity method 10 mg/L EPA-Method- 3754 1978
  1.  
Nước sạch, Nước ngầm Domestic water, Undergroud water Xác định hàm lượng tổng canxi và magie Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of sum of calcium and magnesium EDTA titrimetric method 5 mg/L TCVN 6224: 1996 SMEWW 2340C: 2017
  1.  
Xác định chỉ số pemanganat Phương pháp chuẩn độ Determination of Permanganate index Titrimetric method 0,5 mg/L TCVN 6186: 1996 ( ISO 8467: 1993)
 
  1.  
Nước sạch, Nước ngầm Domestic water, Undergroud water Xác định pH Determination of pH 2~ 12 TCVN6492: 2011 (ISO 10523: 2008) SMEWW 4500H+: 2017
  1.  
Xác định hàm lượng Clorua Chuẩn độ bạc nitrat với chỉ thị cromat Phương pháp Mo Determination of chloride Silver natrate titration with chromate indicator (Mohr ,s method) 5 mg/L TCVN 6194: 1996 (ISO 9297: 1989) SMEWW 4500Cl-B: 2017
  1.  
Xác định hàm lượng Sắt tổng số Phương pháp F- AAS Determination of Total Iron F- AAS method 0,05 mg/L SMEWW 3111B: 2017
  1.  
Xác định hàm lượng Mangan Phương pháp F- AAS Determination of Manganese F- AAS method 0,03 mg/L SMEWW 3111B: 2017
  1.  
Xác định hàm lượng Nitrate (NO3-) Phương pháp trắc phổ dùng axit sunfosalixylic Determination of Nitrate content Spectrometric method using Sunfosalixylic acid 0,05 mg/L TCVN 6180: 1996 (ISO 7890-3 : 1988(E))
  1.  
Xác định hàm lượng Nitrite (NO2-) Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử Determination of Nitrite content- Molecular absorption spectrometric method 0,002 mg/L TCVN 6178: 1996 (ISO 6777: 1994) SMEWW 4500NO2-B:2017
  1.  
Xác định hàm lượng Amonia Phương pháp phenat Determination of ammonia Phenate method 0,03 mg/L SMEWW 4500- NH3F:  2017
  1.  
Xác định hàm lượng As Phương pháp GF- AAS Determination of As content GF- AAS method 3 µg/L SMEWW 3113B: 2017
  1.  
Nước sạch, Nước ngầm Domestic water, Undergroud water Xác định hàm lượng Pb Phương pháp GF- AAS Determination of Pb content GF- AAS method 1,5 µg/L SMEWW 3113B: 2017
  1.  
Xác định hàm lượng Hg Phương pháp CV- AAS Determination of Hg CV- AAS method 0,2 µg/L SMEWW 3113B: 2017
  1.  
Xác định hàm lượng Cu Phương pháp GF- AAS Determination of Cu content GF- AAS Method 1 µg/L SMEWW 3113B: 2017
  1.  
Xác định hàm lượng Cd Phương pháp GF- AAS Determination of Cd content GF- AAS Method 0,3 µg/L SMEWW 3113B: 2017
Ghi chú/ Note: ISO: Tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc tế/ International Organization for Standardization TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnam Standard SMEWW: Phương pháp tiêu chuẩn cho Kiểm tra nước và nước thải/ Standard methods for the Examination of water and wastewater DNP.QM.GC.M: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method EPA: Cơ quan Bảo vệ môi trường Hoa Kỳ/US Environmental Protection Agency Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing:             Biological
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Nước sạch Domestic water Định lượng Escherichia coli Phương pháp lọc màng Enumeration of Escherichia coli Membrane filtration method 1 CFU/100mL TCVN 6187-1: 2019 (ISO 9308-1:2014)
  1.  
Định lượng vi khuẩn Coliform Phương pháp lọc màng Enumeration of Coliform bacteria Membrane filtration method 1 CFU/100mL
Ghi chú/ Note: ISO: International Standards Organization TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam  
Ngày hiệu lực: 
21/07/2025
Địa điểm công nhận: 
Thôn Càn, xã Hương Sơn, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang
Số thứ tự tổ chức: 
1219
© 2016 by BoA. All right reserved