Quality Management Department

Đơn vị chủ quản: 
C.R.C.K.2 APHIVATH CAOUTCHOUC Co., Ltd
Số VILAS: 
1179
Tỉnh/Thành phố: 
Phnom Penh - Cambodia
Lĩnh vực: 
Chemical
Mechanical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 12 năm 2023 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01.12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1 | 2 Tên phòng thí nghiệm: Phòng Quản lý Chất lượng Laboratory: Quality Management Department Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH PTCS C.R.C.K.2 Organization: C.R.C.K.2 APHIVATH CAOUTCHOUC Co., Ltd Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ, Hóa Field of testing: Mechanical, Chemical Người quản lý: Lê Xuân Khiêm Laboratory manager: Người có thẩm quyền ký: Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Nguyễn Tiến Dũng Các phép thử được công nhận/ Accredited tests 2. Lê Xuân Khiêm Số hiệu/ Code: VILAS 1179 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: từ ngày /12 /2023 đến ngày 18/12/2024 Địa chỉ/ Address: Xã Popok, Quận Stoung, tỉnh Campong Thom, Cambodia Popok Commune, Stoung District, Kampong Thom Province, Cambodia Địa điểm/Location: Xã Popok, Quận Stoung, tỉnh Campong Thom, Cambodia Popok Commune, Stoung District, Kampong Thom Province, Cambodia Điện thoại/ Tel: +855978856056 E-mail: pqlclcrck2@gmail.com Website: chusekptrubber.vn DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1179 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2 | 2 Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ, Hóa Field of testing: Mechanical, Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Cao su thiên nhiên SVR Rubber, raw natural Xác định hàm lượng tạp chất Determination of dirt content (0.010 ~ 0.314) % m/m TCVN 6089:2016 (ISO 249:2016) 2. Xác định hàm lượng tro Phương pháp A Determination of ash content A method (0.249 ~ 0.322) % m/m TCVN 6087:2010 (ISO 247:2006) 3. Xác định hàm lượng chất bay hơi Phương pháp tủ sấy – Quy trình A Determination of volatile-matter content Oven method – Process A (0.23 ~ 0.27) % m/m TCVN 6088-1:2014 (ISO 248-1:2011) 4. Xác định hàm lượng Nitơ Phương pháp bán vi lượng Determination of nitrogen content Semi-micro method (0.20 ~ 0.34) % m/m TCVN 6091:2016 (ISO 1656:2014) 5. Xác định độ dẻo Phương pháp máy đo độ dẻo nhanh Dertermination of plasticity Rapid Plastimeter method (36.5 ~ 45.0) đơn vị TCVN 8493:2010 (ISO 2007:2007) 6. Xác định chỉ số duy trì độ dẻo (PRI) Dertermination of plasticity retention index (PRI) (65.8 ~ 78.4) % TCVN 8494:2020 (ISO 2930:2017) 7. Xác định độ nhớt Mooney Phương pháp sử dụng nhớt kế đĩa trượt Determination of Mooney viscosity Determinations using a shearing – disc viscometer (69.0 ~ 90.5) đơn vị TCVN 6090-1:2015 (ISO 289-1:2015)
Ngày hiệu lực: 
18/12/2024
Địa điểm công nhận: 
Quốc lộ 6, Làng Totea, Xã Trea, Huyện Stoung, Tỉnh Kampong Thom, Campuchia
Số thứ tự tổ chức: 
1179
© 2016 by BoA. All right reserved