Quality testing Lab

Đơn vị chủ quản: 
Thanh Hoa Quality Testing and Certification Agriculture, Forestry, fisheries center
Số VILAS: 
690
Tỉnh/Thành phố: 
Thanh Hóa
Lĩnh vực: 
Biological
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng 05 năm 2023 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01.12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/11 Tên phòng thí nghiệm: Phòng Kiểm nghiệm chất lượng Laboratory: Quality testing Lab Cơ quan chủ quản: Trung tâm Kiểm nghiệm và Chứng nhận chất lượng Nông, Lâm, Thủy sản Thanh Hóa Organization: Thanh Hoa Quality Testing and Certification Argriculture, Forestry, fisheries center Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh Field of testing: Chemical, Biological Người phụ trách/ Representative: Nguyễn Thị Hạnh Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Trịnh Khắc Vịnh Các phép thử được công nhận/ Accredited tests 2. Nguyễn Khánh Toàn 3. Nguyễn Thị Hạnh 4. Vũ Thị Bích Số hiệu/ Code: VILAS 690 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 3 năm kế từ ngày ký Địa chỉ/ Address: 17 Dốc Ga – P. Phú Sơn – Tp. Thanh Hóa – Tỉnh Thanh Hóa Địa điểm/Location: 17 Dốc Ga – P. Phú Sơn – Tp. Thanh Hóa – Tỉnh Thanh Hóa Điện thoại/ Tel: 0237.8886.669 Email: hanhkngctth@gmail.com Website: http://thanhhoaquatestcert.gov.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 690 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/11 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Thức ăn chăn nuôi Animal feed Xác định hàm lượng ẩm và các chất bay hơi khác Determination of moisture and other volatile matter content - TCVN 4326:2001 2. Xác định hàm lượng Nitơ và tính hàm lượng Protein thô Determination of Nitrogen content and calculation of crude Protein content - TCVN 4328- 1:2007 3. Xác định hàm lượng Natri clorua Determination of sodium chloride content TCVN 4806- 1:2018 4. Xác định hàm lượng chất béo Determination of fat content - TCVN 4331:2001 5. Xác định hàm lượng xơ thô Determination of crude fibre content - TCVN 4329:2007 6. Xác định hàm lượng tro không tan trong axit clohydric Determination of ash insoluble in hydrochloric acid - TCVN 9474:2012 (ISO 5985:2002) 7. Xác định hàm lượng Canxi Determination of Calcium content - TCVN 1526- 1:2007 8. Xác định hàm lượng Phốt pho Determination of Phosphorus content - TCVN 1525:2001 9. Xác định hàm lượng tro thô Determination of crude ash content - TCVN 4327:2007 10. Xác định hàm lượng Nitơ ammoniac Determination of nitrogen ammonia content - TCVN 10494:2014 11. Thịt gà, Măng Chicken, Bamboo shoots Xác định hàm lượng Auramine O Kỹ thuật sắc ký lỏng khối phổ Determination of Auramine O content Liquid chromatography-mass spectrometry method 15,0 μg/kg TCCS-TH.09.22 12. Thức ăn chăn nuôi Animal feed Xác định độc tố vi nấm Aflatoxin G1 Kỹ thuật sắc ký lỏng khối phổ Determination of mycotoxins Aflatoxin G1 Liquid chromatography-mass spectrometry method 3,0 μg/kg TCCS-TH.05.14 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 690 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/11 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 13. Thức ăn chăn nuôi Animal feed Xác định độc tố vi nấm Aflatoxin G2 Kỹ thuật sắc ký lỏng khối phổ Determination of mycotoxins Aflatoxin G2 Liquid chromatography-mass spectrometry method 3,0 μg/kg 14. TCCS-TH.05.14 Xác định độc tố vi nấm Aflatoxin B1 Kỹ thuật sắc ký lỏng khối phổ Determination of mycotoxins Aflatoxin B1 Liquid chromatography-mass spectrometry method 3,0 μg/kg 15. Xác định độc tố vi nấm Aflatoxin B2 Kỹ thuật sắc ký lỏng khối phổ Determination of mycotoxins Aflatoxin B2 Liquid chromatography-mass spectrometry method 3,0 μg/kg 16. Thủy sản Fishery Xác định dư lượng kháng sinh nhóm Quinolone – Ciprofloxacin Kỹ thuật sắc ký lỏng khối phổ Determination of antibiotic residues of Quinolone - Ciprofloxacin group Liquid chromatography mass spectrometry method 15μg/kg 17. TCCS-TH.06.20 Xác định dư lượng kháng sinh nhóm Quinolone – Enzofloxacin Kỹ thuật sắc ký lỏng khối phổ Determination of antibiotic residues of Quinolone - Enrofloxacin group Liquid chromatography-mass spectrometry method 15 μg/kg 18. Xác định dư lượng kháng sinh nhóm Quinolone - Oxolinic acid Kỹ thuật sắc ký lỏng khối phổ Determination of antibiotic residues of Quinolone - Oxolinic acid group Liquid chromatography-mass spectrometry method 15 μg/kg 19. Phân bón hỗn hợp NPK NPK mixed fertilizers Xác định hàm lượng Nitơ tổng số Determination of total Nitrogen content 0,2% TCVN 5815:2018 20. Phân superphosphat Single super phosphate fertilizers Xác định hàm lượng Phốt pho hữu hiệu Determination of available Phosphorus content 0,1% TCVN 4440:2018 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 690 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/11 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 21. Phân lân nung chảy Fused phosphate fertilizer Xác định hàm lượng Phốt pho hữu hiệu Determination of available Phosphorus content 0,1% TCVN 1078:2018 22. Phân bón hỗn hợp NPK NPK mixed fertilizers Xác định hàm lượng Phốt pho hữu hiệu Determination of available Phosphorus content 0,2% TCVN 5815:2018 23. Phân bón Fertilizers Xác định hàm lượng Nitơ tổng số Determination of total nitrogen content 0,2% TCVN 8557:2010 24. Xác định hàm lượng Phốt pho tổng số Determination of total Phosphorus content 0,3% TCVN 8563:2010 25. Xác định hàm lượng Phốt pho hữu hiệu Determination of available Phosphorus content 0,1% TCVN 8559:2010 26. Xác định hàm lượng Kali tổng số Determination of total Potassium content 0,1% TCVN 8562:2010 27. Xác định hàm lượng Kali hữu hiệu Determination of available potassium 0,3% TCVN 8560:2018 TCVN 5815:2018 28. Xác định hàm lượng Lưu huỳnh Determination of total sulfur content 0,3% TCVN 9296:2012 29. Xác định hàm lượng Các bon hữu cơ tổng số Determination of total organic Carbon content 0,3% TCVN 9294:2012 30. Xác định hàm lượng Axit humic Determination of Humic acid content 0,96% TCVN 8561:2010 31. Xác định hàm lượng Axit fulvic Determination of Fulvic acid content 0,32% TCVN 8561:2010 32. Xác định hàm lượng ẩm Determination of moisture content 0,53% TCVN 9297: 2012 33. Xác định hàm lượng Clorua hoà tan trong nước Determination of Chloride dissolved in water 0,1% TCVN 8558:2010 34. Xác định hàm lượng Canxi (Ca) Determination of total Calcium content 5,0% TCVN 12598:2018 35. Xác định hàm lượng Magiê (Mg) Determination of total Magnesium content 5,0% TCVN 12598:2018 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 690 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/11 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 36. Phân bón Fertilizers Xác định pH Determination of pH value - TCVN13263- 9:2020 37. Sản phẩm thịt (Nem, giò, chả) Meat products (Nem, spring rolls, spring rolls) Xác định hàm lượng Phosphate hòa tan trong nước Determination of phosphate content dissolved in water - TCCS-TH.01.19 38. Xác định Natriborat và Axit boric Determination of sodium borate and boric acid - TCVN 8895:2012 39. Thủy sản Fishery Xác định hàm lượng Nitơ tổng số và protein thô Determination of total Nitrogen and protein contents - TCVN 3705:1990 40. Xác định hàm lượng Natri clorua Determination of sodium chloride content - TCVN 3701 : 2009 41. Xác định hàm lượng Nitơ amoniac Determination of Nitrogen ammonia content - TCVN 3706:1990 42. Xác định hàm lượng Nitơ amin - amoniac Determination of amine ammonia nitrogen content - TCVN 3707:1990 43. Xác định hàm lượng Nitơ axit amine Determination of nitrogen amino acid content - TCVN 3708:1990 44. Xác định hàm lượng tro Determination of ash content - TCVN 5105:2009 45. Xác định hàm lượng Difloxacin Kỹ thuật sắc ký lỏng khối phổ Determination of Difloxacin content Liquid chromatography-mass spectrometry method 15,0 μg/kg TCCS-TH.05.21 46. Xác định hàm lượng Sarafloxacin Kỹ thuật sắc ký lỏng khối phổ Determination of Sarafloxacin content Liquid chromatography-mass spectrometry method 15,0 μg/kg TCCS-TH.05.21 47. Xác định hàm lượng Flumequine Kỹ thuật sắc ký lỏng khối phổ Determination of Flumequine content Liquid chromatography-mass spectrometry method 15,0 μg/kg TCCS-TH.05.21 48. Nước mắm Fish sauce Xác định pH Determination of pH value - TCCS-TH.01.23 49. Xác định hàm lượng Nitơ amoniac (tính bằng % so với Nitơ tổng) Determination of Ammonia Nitrogen/Total Nitrogen - TCVN 5107:2018 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 690 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/11 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 50. Nước mắm Fish sauce Xác định hàm lượng Nitơ axit amin (tính bằng % so với Nitơ tổng) Determination of Amino acid Nitrogen/Total Nitrogen - TCVN 5107:2018 51. Rau, quả, thủy sản Vegetables, fruits, fishery Xác định hàm lượng Trichlorfon Phương pháp sắc ký lỏng LC/MS/MS Determination of Trichlorfon content Liquid chromatography LC/MS/MS method 30,0 μg/kg TCCS-TH.07.21 52. Nước mắm, nước ngọt Fish sauce, soft drinks Xác định hàm lượng Cyclamic acid Phương pháp sắc ký lỏng UPLC/MS Determination of Cyclamic acid content Liquid chromatography UPLC/MS method 30,0 mg/kg TCCS-TH.08.21 53. Bánh kẹo, nước ngọt Confectionery, soft drinks Xác định hàm lượng Aspartame Phương pháp sắc ký lỏng UPLC/PDA Determination of Aspartame content Liquid chromatography UPLC/PDA method 30,0 mg/kg TCCS-TH.09.21 54. Xác định hàm lượng Acesulfam K Phương pháp sắc ký lỏng UPLC/PDA Determination of Acesulfam K Liquid chromatography UPLC/PDA method 30,0 mg/kg TCCS-TH.09.21 55. Xác định hàm lượng Sarcharine Phương pháp sắc ký lỏng UPLC/PDA Determination of Saccharine content Liquid chromatography UPLC/PDA method 30,0 mg/kg TCCS-TH.09.21 56. Tương ớt, nước ngọt Soy sauce background, soft drink Xác định hàm lượng Natribenzoate Phương pháp sắc ký lỏng UPLC/PDA Determination of sodium benzoate Liquid chromatography UPLC/PDA method 30,0 mg/kg TCCS-TH.09.21 57. Xác định hàm lượng Benzoic acid Phương pháp sắc ký lỏng UPLC/PDA Determination of Benzoic acid content Liquid chromatography UPLC/PDA method 15,0 mg/kg TCCS-TH.09.21 58. Xác định hàm lượng Sorbic acid Phương pháp sắc ký lỏng UPLC/PDA Determination of sorbic acid content Liquid chromatography UPLC/PDA method 15,0 mg/kg TCCS-TH.09.21 59. Xác định hàm lượng KaliSorbate Phương pháp sắc ký lỏng UPLC/PDA Determination of Potassium Sorbate Liquid chromatography UPLC/PDA method 30,0 mg/kg TCCS-TH.09.21 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 690 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/11 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 60. Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi Food, animal feed Xác định hàm lượng Clenbuterol Phương pháp ELISA Determination of Clenbuterol content ELISA method Thức ăn chăn nuôi/animal feed: 1,0 μg/kg Thực phẩm / Food: 0,2 μg/kg TCCS-TH.02.21 (ELISA-Randox Cat CB 1418) 61. Thủy sản Fishery Xác định hàm lượng Enrofloxacin Phương pháp ELISA Determination of Enrofloxacin content ELISA method 5,0 μg/kg TCCS-TH.03.21 (ELISA-Randox Cat EC 3473) 62. Thực phẩm Food Xác định hàm lượng Streptomycin Phương pháp ELISA Determination of Streptomycin content ELISA method 60,0 μg/kg TCCS-TH.04.21 (ELISA-Rbiopharm Cat R3104) 63. Xác định hàm lượng Lincomycin Phương pháp ELISA Determination of Lincomycin content ELISA method 2,0 μg/kg TCCS-TH.04.22 (ELISA-My BioSource Cat MBS 2563680) 64. Xác định Hàm lượng Tylosin Phương pháp ELISA Determination of Tylosin content ELISA method 4,0 μg/kg TCCS-TH.05.22 (ELISA-Eurofins Cat.nr. HU0050020) 65. Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi Food, animal feed Xác định hàm lượng Salbutamol Phương pháp ELISA Determination of Salbutamol ELISA method Thức ăn chăn nuôi/animal feed: 1,0 μg/kg Thực phẩm / Food: 0,5 μg/kg TCCS-TH.01.22 (ELISA-Randox Cat SU 2148) 66. Xác định hàm lượng Ractopamine Phương pháp ELISA Determination of Ractopamine content ELISA method Thức ăn chăn nuôi/animal feed: 1,0 μg/kg Thực phẩm / Food: 1,0 μg/kg TCCS-TH.02.22 (ELISA-Randox Cat RT3451) 67. Thủy sản Fishery Xác định hàm lượng Ciprofloxacin Phương pháp ELISA Determination of Ciprofloxacin content ELISA method 0,4 μg/kg TCCS-TH.03.22 (ELISAEuroFins Cat.nr. HU0050004) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 690 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/11 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 68. Đất nông nghiệp Agricultural soil Xác định hàm lượng Asen (As) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử kỹ thuật Hydrua Determination of Arsenic (As) content Hydride release atomic absorption spectroscopy method 1 mg/kg TCVN 6649:2000 (chiết/extract) TCVN 8467:2010 (đo/ measurement) 69. Xác định hàm lượng Cadimi (Cd) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử nhiệt điện Determination of cadmium (Cd) content Electrothermal atomic absorption spectroscopy methods 0,5 mg/kg TCVN 6649:2000 (chiết/extract) TCVN 6496:2009 (đo/ measurement) 70. Xác định hàm lượng Chì (Pb) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Lead (Pb) content Flame atomic absorption spectroscopy methods 30 mg/kg 71. Xác định hàm lượng Đồng (Cu) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Copper (Cu) content Flame atomic absorption spectroscopy methods 30 mg/kg 72. Xác định hàm lượng Kẽm (Zn) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Zinc (Zn) content Flame atomic absorption spectroscopy methods 30 mg/kg TCVN 6649:2000 (chiết/extract) TCVN 6496:2009 (đo/ measurement) 73. Xác định hàm lượng Crom (Cr) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Chromium (Cr) content Flame atomic absorption spectroscopy methods 30 mg/kg 74. Nước sạch, nước mặt và nước nuôi trồng thủy sản Domestic water, surface water and aquaculture water Xác định hàm lượng Asen (As) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử - kỹ thuật hydrua Determination of Arsenic (As) content Hydride technique-atomic absorption spectroscopy method 5,0 μg/L TCVN 6626:2000 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 690 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/11 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 75. Nước sạch, nước mặt, nước nuôi trồng thủy sản Domestic water, surface water, aquaculture water Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử- kỹ thuật hydrua Determination of Mercury (Hg) content Hydride technique-atomic absorption spectroscopy method 1,0 μg/L TCVN 7877:2008 76. Xác định hàm lượng Chì (Pb) Phương pháp trắc phổ hấp thụ nguyên tử- lò graphit Determination of Lead (Pb) content Graphite funeral-atomic absorption spectrometric methods 5,0 μg/L SMEWW 3113:2017 77. Nước sạch Domestic water Xác định hàm lượng Cadimi (Cd) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử - kỹ thuật lò graphit (GF-AAS) Determination of Cadmium (Cd) content GF-Atomic absorption spectroscopy method 1,0 μg/L TCVN 6197:2008 78. Nước mặt, nước nuôi trồng thủy sản Surface water, aquaculture water Xác định hàm lượng Cadimi (Cd) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử - kỹ thuật lò ngọn lửa Determination of Cadmium (Cd) content Flame-Atomic absorption spectroscopy method 30,0 μg/L TCVN 6197:2008 Ghi chú/ Note: - TCCS-TH.xx.xx: phương pháp phát triển bởi PTN/ Laboratory-developed method - SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Waste Water DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 690 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/11 Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi Food, animal feed Định lượng Escherichia coli dương tính β-glucuronidaza Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 440C sử dụng 5-Bromo-4-Clo-3-Indolyl β-DGlucuronid Enumeration of β-glucuronidase-positive Escherichia coli Colony-count technique at 44 oC using 5- bromo-4-chloro-3-indolyl β-Dglucuronide 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 7924-2:2008 (ISO 16649-2:2001) 2. Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) trên đĩa thạch Kỹ thuật sử dụng môi trường thạch Baird- Parker Enumeration of coagulase-positive staphylococci (Staphylococcus aureus and other species) Technique using Baird-Parker agar medium) 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 4830-1: 2005 (ISO 6888-1:1999) 3. Định lượng Clostridium perfringens Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Clostridium perfringens Colony count technique 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 4991:2005 (ISO 7937:2004) 4. Định lượng Coliforms Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of coliforms Colony count technique 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 6848:2007 (ISO 4832:2007) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 690 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/11 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 5. Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi Food, animal feed Định lượng vi sinh vật Đếm khuẩn lạc ở 300C bằng kỹ thuật đổ đĩa Enumeration of microorganisms Colony count at 30 degrees C by the pour plate technique 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 4884-1:2015 (ISO 4833-1:2013) 6. Định lượng vi sinh vật Đếm khuẩn lạc ở 300C bằng kỹ thuật cấy bề mặt Enumeration of microorganisms Colony count at 30 degrees C by the surface plating technique 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 4884-2:2015 (ISO 4833-2:2013) 7. Hạt giống cây trồng Seed Xác định độ sạch Determination of Purity - TCVN 8548:2011 8. Xác định hạt khác loài Determination of other seeds - 9. Xác định hạt khác giống Verification of other variety seeds - 10. Xác định tỉ lệ nảy mầm Germination test - 11. Xác định khối lượng 1000 hạt Determination of weight of 1000 grains - 12. Xác định hàm lượng ẩm Determination of Moisture content -
Ngày hiệu lực: 
10/05/2026
Địa điểm công nhận: 
17 Dốc Ga – P. Phú Sơn – Tp. Thanh Hóa – Tỉnh Thanh Hóa
Số thứ tự tổ chức: 
690
© 2016 by BoA. All right reserved