SGS Vietnam Ltd

Đơn vị chủ quản: 
SGS Vietnam Ltd
Số VILAS: 
237
Tỉnh/Thành phố: 
Cần Thơ
Hải Phòng
Quảng Ninh
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực: 
Biological
Civil-Engineering
Chemical
Mechanical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 11 năm 2023
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/7
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng thử nghiệm Nông sản
Laboratory:
Agri Laboratory
Cơ quan chủ quản:
Công ty SGS Việt Nam TNHH
Organization:
SGS Vietnam Ltd
Lĩnh vực thử nghiệm:
Sinh
Field of testing:
Biological
Người quản lý/ Laboratory manager: Ngô Nguyễn Bình Vương
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
TT
Họ và tên/ Name
Phạm vi được ký/ Scope
1.
Ngô Nguyễn Bình Vương
Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
Số hiệu/ Code:
VILAS 237
Hiệu lực công nhận/ period of validation:
từ ngày /11 /2023 đến ngày 23/02/2027
Địa chỉ / Address:
198 đường Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
198, Nguyen Thi Minh Khai Street, Vo Thi Sau Ward, District 3, Ho Chi Minh City
Địa điểm / Location:
Lô III/21, Đường 19/5A, cụm Công nghiệp 3, KCN Tân Bình, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh
Lot III/21, Street 19/5A, Group CN III, Tan Binh Industrial Zone, Tay Thanh Ward, Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Điện thoại/ Tel:
(+84) 28 3935 1920
Fax: (+84) 28 3935 1922
E-mail:
sgs.vietnam@sgs.com
Website: www.sgs.com
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
PHÒNG THỬ NGHIỆM NÔNG SẢN
AGRI LABORATORY
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/6
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) /
Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Ngũ cốc và các sản phẩm từ ngũ cốc
Cereals and cereal products
Xác định độ ẩm
Determination of moisture content
-
ISO 712:2009
2.
Gạo trắng
Milled rice
(Non - parboiled)
Xác định kích thước hạt
Determination of Size of kernel
-
TCVN 11888:2017
ISO 7301:2021
3.
Xác định tấm, hạt nguyên
Determination of broken, whole kernel
-
4.
Xác định thóc lẫn và tạp chất
Determination of paddy kernel and Impurities/foreign matter
-
5.
Xác định các lỗi: hạt đỏ và hạt sọc đỏ, hạt bạc phấn, hạt bị hư hỏng, hạt xanh non, hạt gạo nếp.
Determination of defect: red and red-streaked, chalky, damaged, immature, waxy kernel/glutinous rice kernels.
6.
Xác định hạt vàng
Determination of Yellow kernel content
-
TCVN 11888:2017
7.
Xác định hạt hư hỏng do nhiệt
Determination of heat damage kernels
-
ISO 7301:2021
8.
Xác định mức xát
Determination of milling degree
-
TCVN 11888:2017
9.
Gạo thơm trắng
Aromatic milled rice
Xác định kích thước hạt
Determination of Size of kernel
-
TCVN 11889:2017
10.
Xác định tấm, hạt nguyên
Determination of broken, whole kernel
-
11.
Xác định thóc lẫn và tạp chất
Determination of paddy kernel and Impurities/foreign matter
-
12.
Xác định mức xát
Determination of milling degree
-
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
PHÒNG THỬ NGHIỆM NÔNG SẢN
AGRI LABORATORY
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/6
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) /
Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
13.
Gạo thơm trắng
Aromatic milled rice
Xác định các lỗi: hạt đỏ, hạt sọc đỏ, hạt xát dối, hạt vàng, hạt bạc phấn, hạt bị hư hỏng, hạt xanh non, hạt lẫn loại.
Determination of defect: red, red-streaked, undermilled, yellow, chalky, damaged, immature, admixture/other type kernels.
-
TCVN 11889:2017
14.
Xác định độ lẫn/ độ thuần -
Phương pháp hóa
Determination of impurities/ purity
content of fragrant rice
Chemical method
-
LAGR-TST-SOP-8023:2022
15.
Xác định độ lẫn/ độ thuần - Phương pháp nấu
Detrmination the impurities/ purity content of fragrant rice
Boiled method.
-
LAGR-TST-SOP-8024:2022
16.
Gạo nếp trắng
Milled glutinous rice
Xác định kích thước hạt
Determination of Size of kernel
TCVN 8368:2018
17.
Xác định tấm, hạt nguyên
Determination of broken, whole kernel
18.
Xác định thóc lẫn và tạp chất
Determination of paddy kernel and Impurities/ foreign matter
19.
Xác định mức xát
Determination of milling degree
20.
Xác định các lỗi: hạt đỏ, hạt sọc đỏ, hạt xát dối, hạt vàng, hạt bị hư hỏng, hạt xanh non, hạt khác loại.
Determination of defect: red, red-streaked, undermilled, yellow, chalky, damaged, immature, admixture/other type kernels.
21.
Gạo
Rice
Xác định độ trắng – Kett C300
Determination the whiteness degree - Kett C300
-
LAGR-TST-SOP-8026:2022
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
PHÒNG THỬ NGHIỆM NÔNG SẢN
AGRI LABORATORY
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/6
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) /
Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
22.
Gạo
Rice
Xác định mức xát, độ trong, độ trắng – Kett MM1D
Determination the milling degree, Transparency, whiteness degree – Kett MM1D
-
LAGR-TST-SOP-8027:2022
23.
Gia vị
Spices and condiments
Xác định độ ẩm của gia vị
Determine the moisture content of spices and condiments
-
ISO 939:2021
24.
Tiêu đen
Black pepper
Xác định dung trọng
Determination of density
-
ISO 959.1:1998
(ANNEX B)
25.
Xác định tạp chất
Determination of extraneous matter/foreign matter
-
ISO 927:2009
26.
Xác định hạt đầu đinh
Determination of pin head
-
ISO 959.1:1998
27.
Xác định hạt nhẹ
Determination of light berries
-
ISO 959.1:1998
(ANNEX A)
28.
Tiêu trắng
White pepper
Xác định dung trọng
Determination of density
-
ISO 959.2:1998
(ANNEX A)
29.
Xác định tạp chất
Determination of extraneous matter/foreign matter
-
ISO 927:2009
30.
Xác định hạt đen
Determination of black berries
-
ISO 959.2:1998
31.
Cà phê nhân
Green coffee
Xác định khối lượng hao hụt ở nhiệt độ 105 °C
Determination of loss in mass at 105 °C
-
ISO 6673:2003
32.
Xác định lỗi (đen, vỡ)
Determination of defects (broken and black bean)
-
ISO 4149:2005
33.
Xác định tạp chất
Determination of foreign matter
-
ISO 4149:2005
34.
Xác định cỡ hạt sàng tay Determination of size-manual
-
ISO 4150:2011
35.
Hạt có dầu
Oilseeds
Xác định độ ẩm
Determination of moisture content
-
ISO 665:2020
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
PHÒNG THỬ NGHIỆM NÔNG SẢN
AGRI LABORATORY
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/6
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) /
Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
36.
Điều nhân
Cashew kernels
Đếm số hạt
Nut count
-
AFI 2016
37.
Xác định hạt vỡ, mảnh
Determination of broken, splits, pieces
-
AFI 2016
38.
Xác định hạt bị lỗi
Determination of defect grain
-
AFI 2016
39.
Ngô (hạt)
Maize
Xác định độ ẩm
Determination of moisture content
-
ISO 6540:2021
40.
Xác định hạt bể
Determination of broken grain content
-
USDA Book II Chapter 4 : 2020
41.
Xác định tạp chất
Determination of foreign matter
-
USDA Book II Chapter 4 : 2020
42.
Xác định hạt hư
Determination of damaged grain
-
USDA Book II Chapter 4 : 2020
43.
Lạc hạt
Peanut
Xác định tạp chất (hữu cơ & vô cơ
Determination of foreign matter (organic and inorganic)
-
TCVN 2384:1993
44.
Xác định hạt hư hỏng
Determination of damage grain
-
45.
Xác định hạt khuyết tật
Determination of imperfect grain
-
46.
Đậu hạt
Pea beans
Xác định độ ẩm
Determination of moisture content
TCVN 4295:2009
47.
Đậu nành
Soya bean
Xác định cỡ hạt.
Determination of grain size.
-
TCVN 6129:1996
48.
Xác định tạp chất hữu cơ và vô cơ.
Determination of foreign matter (organic and irnorganic)
-
49.
Xác định hạt bị hư hỏng.
Determination of damage grain
-
50.
Sắn lát
Tapioca chips
Xác định độ ẩm
Determination of moisture
-
ISO 712:2009
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
PHÒNG THỬ NGHIỆM NÔNG SẢN
AGRI LABORATORY
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/6
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) /
Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
51.
Hoa đại hồi
Star anise
Xác định hoa bể và hoa không bình thường
Determination of Broken and abnormal fruits content
-
ISO 11178:1995
TCVN 8852:2011
52.
Xác định tạp chất
Determination of extraneous matter/foreign matter
-
ISO 927:2009
Ghi chú/Note:
-
TCVN: Tiêu chuẩn Quốc Gia/ Vietnamese standard
-
USDA: United State Department of Agriculture
-
AFI: Association of Food Industry/ Hiệp hội công nghiệp thực phẩm Mỹ
-
LAGR-TST-SOP-…: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method
Tên phòng thí nghiệm: Công ty SGS Việt Nam TNHH
Phòng Thử Nghiệm Khoáng Sản
Laboratory: SGS VietNam Limited
Minerals Laboratory
Cơ quan chủ quản:  Công ty SGS Việt Nam TNHH
Organization: SGS VietNam Limited
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
Người quản lý: Nguyễn Ngọc Trung
Laboratory manager:    
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
  1.  
Nguyễn Ngọc Tâm Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
  1.  
Nguyễn Ngọc Trung
  1.  
Trần Thị Quỳnh Mai

Số hiệu/ Code:          VILAS 237                                              
Hiệu lực công nhận/ period of validation: 23/02/2027
Địa chỉ / Address:
198 đường Nguyễn Thị Minh Khai, phường Võ Thị Sáu, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh
Địa điểm / Location:
Lô III/21 Đường 19/5A, Cụm Công Nghiệp 3, Khu Công Nghiệp Tân Bình, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh
Điện thoại/ Tel:          08 3816 0999  Fax:        08 3816 0998
E-mail:                       trung.nguyenngoc@sgs.com Website: www.sgs.vn
 

Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of Testing: Chemical
TT Tên sản phẩm,              vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
  1.  
Than và cốc
Coal and coke
Xác định độ ẩm toàn phần
Determination of total moisture content
  TCVN 172:2019
ISO 589:2008
ASTM D3302/ D3302M-22a
  1.  
Xác định độ ẩm toàn phần
Phương pháp 1 bước
Determination of total moisture
Single stage method
  TCVN 172:2019
ISO 589:2008
ASTM D2961/ D2961M-19
  1.  
Xác định hàm lượng tro
Determination of ash content
  TCVN 173:2011
ISO 1171:2010
ASTM D3174-12 (2018)
  1.  
Xác định hàm lượng carbon cố định
Determination of fixed carbon content
  TCVN 9813:2013
ISO 17246:2010
ASTM D3172-13 (2021) Ɛ1
  1.  
Xác định hàm lượng chất bốc
Determination of volatile matter content
  TCVN 174:2011
ISO 562:2010
ASTM D3175-20
  1.  
Xác định hàm lượng lưu huỳnh tổng
Phương pháp dùng lò nhiệt độ cao kết hợp với đầu dò hồng ngoại
Determination of Sulfur content
Using high temperature tube furnace combustion together with Infrared absorption detector
0,09% TCVN 8622:2010
ISO 19579:2006
ASTM D4239-18Ɛ1
  1.  
Xác định hàm lượng C, H, N
Phương pháp đo máy
Determination of total carbon, hydrogen and nitrogen content
Instrumental method.
C 1,85%
H 0,19%
N 0,15%
TCVN 9816:2013
ISO 29541:2010
ASTM D5373-21
  1.  
Xác định giá trị nhiệt năng
Determination of gross and net calorific value
 68,31 kcal/kg TCVN 200:2011
ISO 1928:2020
ASTM D5865/ D5865M-19
  1.  
Xác định chỉ số độ nghiền cứng
Determination of hardgrove grindability index
(0~95) index TCVN 6015:2018
ISO 5074:2015
ASTM D409/   D409M-16
  1.  
Than và cốc
Coal and coke
Xác định cỡ hạt
Size analysis by sieving
  TCVN 251:2018
ISO 1953:2015
ASTM D4749/ D4749M-87 (2019) Ɛ1
  1.  
Xác định độ ẩm trong mẫu phân tích
Determination of moisture in analysis sample
  TCVN 11152:2015
ISO 11722:2013
ASTM D3173/ D3173M-17a
  1.  
Xác định nhiệt độ nóng chảy tro
Determination of ash fusibility
(900~1500)0C TCVN 4917:2011
ISO 540:2008
ASTM D1857/ D1857M-18
  1.  
Xác định hàm lượng Oxy
Phương pháp tính toán
Determination of Oxygen content
Calculated method
  TCVN 8621:2015
ISO 17247:2020
ASTM D3176-15
  1.  
Nhiên liệu sinh khối rắn/ Sinh khối (bao gồm củi, trấu các loại viên gỗ nén các loại) Solid biomass fuel/ biomass (including all type of rice husk, wood pellet) Xác định độ ẩm toàn phần
Phương pháp khối lượng
Determination of total moisture content
Gravimetric method
 
ISO 18134-2:2017
 
  1.  
Xác định hàm lượng ẩm trong mẫu thử phân tích chung
Determination of moisture in the general analysis
  ISO 18134-3:2015
  1.  
Xác định hàm lượng Oxy
Phương pháp tính toán
Determination of Oxygen content
Calculated method
  ISO 16993:2016
  1.  
Xác định hàm lượng tro
Determination of Ash content
  ISO 18122:2022
 
  1.  
Xác định hàm lượng chất bốc
Determination of volatile matter content
  ISO 18123:2023
  1.  
Xác định hàm lượng lưu huỳnh tổng
Phương pháp dùng lò nhiệt độ cao kết hợp với đầu dò hồng ngoại
Determination of Sulfur content
Using high temperature tube furnace combustion together with Infrared absorption detector
0,001% ISO 16994:2016
  1.  
Nhiên liệu sinh khối rắn/ Sinh khối (bao gồm củi, trấu các loại viên gỗ nén các loại) Solid biomass fuel/ biomass (including all type of rice husk, wood pellet) Xác định hàm lượng C, H, N
Phương pháp đo máy
Determination of total carbon, hydrogen and nitrogen content
Instrumental method.
C: 0,131%
H: 0,067%
N: 0,012%
ISO 16948:2015
  1.  
Xác định giá trị nhiệt lượng
Determination of gross and net calorific value
  ISO 18125:2017
  1.  
Xác định tỷ trọng
Determination of Bulk density
  ISO 17828:2015
  1.  
Xác định cỡ hạt của mẫu viên nén đã phân rã
Determination of particle size distribution of disintegrated pellets
  ISO 17830:2016
  1.  
Xác định độ bền cơ học của viên nén
Determination of mechanical durability of pellets
  ISO 17831-1:2015
  1.  
Xác định hàm lượng bụi
Determination of fines
  ISO 18846:2016
  1.  
Xác định đường kính, độ dài
Determination of length and diameter
  ISO 17829:2015
  1.  
Xác định nhiệt độ nóng chảy tro
Determination of ash fusibility
  ISO 21404:2020
  1.  
Cốc
Coke
Xác định độ ẩm toàn phần
Phương pháp khối lượng
Determination of total moisture content
Gravimetric method
  ISO 579:2013
  1.  
Xác định độ ẩm
Phương pháp khối lượng
Determination of moisture
Gravimetric method
  ISO 687:2010
  1.  
Xác định cỡ hạt bằng sàng
Determination of size
Analysis size by sieving
  ISO 728:2021
Ghi chú/Note:
  • ISO: International Organization for Standadization
  • ASTM: American Society for Testing and Materials
 
 
 
Tên phòng thí nghiệm: Công ty SGS Việt Nam TNHH
Phòng Thử nghiệm Nông sản
  Laboratory: SGS Vietnam Ltd
Agri Laboratory
  Cơ quan chủ quản: Công ty SGS Việt Nam TNHH
  Organization: SGS Vietnam Ltd
  Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
  Field of testing: Biological
  Người quản lý/ Laboratory manager: Ngô Nguyễn Bình Vương
Người có thẩm quyền ký / Approved signatory: Ngo Nguyen Binh Vuong
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope  
  1.  
Ngô Nguyễn Bình Vương Các phép thử được công nhận/
Accredited tests
 
           
Số hiệu/ Code: VILAS 237
Hiệu lực công nhận / Period of Validation: 23/02/2024
Địa chỉ/ Address:          
198 đường Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
198, Nguyen Thi Minh Khai Street, Vo Thi Sau Ward, District 3, Ho Chi Minh City
Đia điểm/ Location:     
Lô III/21, Đường 19/5A, cụm Công nghiệp 3, KCN Tân Bình, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh
Lot III/21, Street 19/5A, Group CN III, Tan Binh Industrial Zone, Tay Thanh Ward,
Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Điện thoại/ Tel: (+84) 28 3935 1920                                             Fax: (+84)28 3935 1922
E-mail:             sgs.vietnam@sgs.com                                       Website: www.sgs.com

Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing:             Biological
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
  1.  
Gạo trắng
Milled rice
(Non - parboiled)
Xác định độ ẩm
Determination of moisture content
-
ISO 712:2009
TCVN 11888:2017
  1.  
Xác định kích thước hạt
Determination of Size of kernel
-
TCVN 11888:2017
ISO 7301:2021
  1.  
Xác định tấm
Determination of broken kernel
-
  1.  
Xác định hạt nguyên
Determination of whole kernel
-
  1.  
Xác định hạt bạc phấn
Determination of chalky kernel content
-
  1.  
Xác định hạt đỏ và hạt sọc đỏ
Determination of Red and red-streaked kernel
-
  1.  
Xác định hạt hư hỏng 
Determination of damage kernels
-
  1.  
Xác định hạt non
Determination of immature kenel
-
  1.  
Xác định hàm lượng hạt nếp
Determination of waxy kernel/glutinous rice
-
  1.  
Xác định thóc lẫn
Determination of paddy kernel
-
  1.  
Xác định tạp chất
Determination of Impurities/foreign matter
-
  1.  
Xác định hạt vàng
Determination of Yellow kernels
 
TCVN 11888:2017
  1.  
Xác định hạt hư hỏng do nhiệt
Determination of heat damage kernels
 
ISO 7301:2021
  1.  
Tiêu
Black and white pepper
Xác định độ ẩm
Determination of moisture content
-
ISO 939:2021
  1.  
Tiêu đen
Black pepper
Xác định dung trọng
Determination of density
- ISO 959.1:1998
(ANNEX B)
  1.  
Tiêu đen
Black pepper
Xác định tạp chất
Determination of extraneous matter/foreign matter
-
ISO 927:2009
  1.  
Xác định hạt đầu đinh
Determination of pin head
-
ISO 959.1:1998
  1.  
Xác định hạt nhẹ
Determination of light berries
-
ISO 959.1:1998
(ANNEX A)
  1.  
Tiêu trắng
White pepper
Xác định dung trọng
Determination of density
- ISO 959.2:1998
(ANNEX A)
  1.  
Xác định tạp chất
Determination of extraneous matter/foreign matter
- ISO 927:2009
  1.  
Xác định hạt đen
Determination of black berries
- ISO 959.2:1998
  1.  
Cà phê nhân
Green coffee
Xác định độ ẩm
Determination of moisture content
- ISO 6673:2003
  1.  
Xác định lỗi (đen, vỡ)
Determination of defects (broken and black bean)
- ISO 4149:2005
  1.  
Xác định tạp chất
Determination of foreign matter
- ISO 4149:2005
  1.  
Xác định cỡ hạt sàng tay Determination of size-manual - ISO 4150:2011
  1.  
Điều nhân
Cashew kernels
Xác định độ ẩm
Determination of moisture content
- ISO 665:2020
  1.  
Đếm số hạt
Nut count
- AFI 2016
  1.  
Xác định hạt vỡ, mảnh
Determination of broken, splits, pieces
- AFI 2016
  1.  
Xác định hạt bị lỗi
Determination of defect grain
- AFI 2016
  1.  
Ngô (hạt)
Maize
Xác định độ ẩm
Determination of moisture content
- ISO 6540:2021
  1.  
Xác định tạp chất
Determination of foreign matter
- TCVN 5258:2008
(CODEX STAND 153:1985)
  1.  
Ngô (hạt)
Maize
Xác định hạt khuyết tật
Determination of defects grain
- TCVN 5258:2008
(CODEX STAND 153:1985)
  1.  
Lạc hạt
Peanut
Xác định độ ẩm
Determination of moisture content
- TCVN 2384:1993
  1.  
Xác định tạp chất (hữu cơ & vô cơ
Determination of foreign matter (organic and inorganic)
- TCVN 2384:1993
  1.  
Xác định hạt hư hỏng
Determination of damage grain
-
  1.  
Xác định hạt khuyết tật
Determination of imperfect grain
-
  1.  
Đậu nành
Soya bean
Xác định độ ẩm
Determination of moisture content
- TCVN 4295:2009
  1.  
Xác định cỡ hạt.
Determination of grain size.
- TCVN 6129:1996
  1.  
Xác định tạp chất hữu cơ và vô cơ.
Determination of foreign matter (organic and irnorganic)
-
  1.  
Xác định hạt bị hư hỏng.
Determination of damage grain
-
  1.  
Sắn lát
Tapioca chips
Xác định độ ẩm
Determination of moisture
- ISO 712:2009
Ghi chú/ Note:
AFI: The Association of Food Industries
GAFTA: The Grain and Feed Trade Association
 
Ngày hiệu lực: 
23/02/2027
Địa điểm công nhận: 
Lô III/21, đường 19/5 A, Cụm CN III, KCN Tân Bình, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh
Vườn ươm Công nghệ Công nghiệp Việt Nam - Hàn Quốc, Đường số 8, KCN Trà Nóc 2, Phường Phước Thới, Quận Ô Môn, TP. Cần Thơ
Xưởng X11, Khu nhà xưởng Hải Thành, phường Hải Thành, quận Dương Kinh, Tp. Hải Phòng
Ô số 3, Lô-CN 11, Cụm CN Cẩm Thịnh, P. Cẩm Thịnh, Tp. Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh
Số thứ tự tổ chức: 
237
© 2016 by BoA. All right reserved