Testing center for building material

Đơn vị chủ quản: 
Viglacera Research and Development
Số VILAS: 
582
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Civil-Engineering
Chemical
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm thí nghiệm vật liệu xây dựng
Laboratory: Testing center for building material
Cơ quan chủ quản:  Viện Nghiên cứu và phát triển Viglacera
Organization: Viglacera Research and Development
Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng, Hóa
Field of testing: Civil Engineering, Chemical
Người quản lý/ Laboratory management: Ngô Xuân Quỳ
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:    
  TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope  
 
  1.  
Ngô Trung Dũng Các phép thử được công nhận/ All accredited tests  
 
  1.  
Ngô Xuân Quỳ  
 
  1.  
Đỗ Thị Kim Cúc  
 
  1.  
Nguyễn Thanh Toản  
           
 
Số hiệu/ Code:  VILAS 582
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:  31/03/2025
Địa chỉ/ Address:    Ngõ 319, phố Vĩnh Hưng, quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội                                 No. 319 lane, Vinh Hung street, Hoang Mai district, Ha Noi
Địa điểm/ Location: Ngõ 319, phố Vĩnh Hưng, quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội                                No. 319 lane, Vinh Hung street, Hoang Mai district, Ha Noi
Tel:  024 6284 1120 Fax:  024 6284 1160  
   
                                                              Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng Field of testing:              Civil Engineering        
TT Tên sản phẩm,                   vật liệu được thử Materials or products tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation    (if any)/ range of measurement Phương pháp thử Test methods
  1.  
Gạch xây Bricks Xác định kích thước và khuyết tật ngoại quan Determination of dimensions and visible defects   TCVN 6355-1:2009
  1.  
Xác định cường độ nén Determination of Compressive strength Fmax: 1 000 kN TCVN 6355-2:2009
  1.  
Xác định cường độ uốn Determination of bending strength   TCVN 6355-3:2009
  1.  
Xác định độ hút nước Determination of Water absorption   TCVN 6355-4:2009
  1.  
Xác định khối lượng thể tích Determination of Bulk density   TCVN 6355-5:2009
  1.  
Xác định độ rỗng Determination of Void area   TCVN 6355-6:2009
  1.  
Xác định vết tróc do vôi Determination of pitting due to lime   TCVN 6355-7:2009
  1.  
Ngói đất sét nung Clay roofing tiles Xác định kích thước và khuyết tật ngoại quan Determination of dimensions and visible defects   TCVN 1452:2004
  1.  
Xác định độ hút nước Determination of Water absorption   TCVN 4313:1995
  1.  
Xác định tải trọng uốn gãy Determination of flexural strength Fmax: 100 kN
  1.  
Xác định thời gian xuyên nước Determination of permeability  
  1.  
Xác định khối lượng 1 m2 ngói ở trạng thái bão hòa nước Determination mass of 1 m2 tile in water saturation  
  1.  
Gạch gốm       ốp lát Ceramic tiles Xác định kích thước và chất lượng bề mặt Determination of dimension and surface quality   TCVN 6415-2:2016 (ISO 10545-2:1995)
  1.  
Xác định độ hút nước Determination of Water absorption   TCVN 6415-3:2016 (ISO 10545-3:1995)
  1.  
Xác định độ bền uốn và lực uốn gãy Determination of modulus of rupture and breaking strength F max: 5 000 N TCVN 6415-4:2016 (ISO 10545-4:2014)
  1.  
Xác định độ bền mài mòn sâu với gạch không phủ men Determination of resistance  to deep abrasion for unglazed tiles   TCVN 6415-6:2016 (ISO 10545-6:2010)
  1.  
Xác định độ bền mài mòn bề mặt với gạch phủ men Determination of resistance to surface abrasion for glazed tiles   TCVN 6415-7:2016 (ISO 10545-7:1996)
  1.  
Xác định hệ số giãn nở nhiệt dài Determinatin of linear therman expansion   TCVN 6415-8:2016 (ISO 10545-8:2014)
  1.  
Xác định độ bền rạn men đối với gạch phủ men Determination of crazing resistance for glazed tiles   TCVN 6415-11:2016 (ISO 10545-11:1994)
  1.  
Xác định độ bền hóa học Determination of chemical resistance   TCVN 6415-13:2016 (ISO 10545-13:1995)
  1.  
Xác định độ bền chống bám bẩn Determination of resistance stains   TCVN 6415-14:2016 (ISO 10545-14:2015)
  1.  
Xác định độ cứng bề mặt  theo thang Mohs Detemination of scratch hardness of surface (according to Mohs’scale)   TCVN 6415-18:2016 (EN 101:1991)
  1.  
Sứ vệ sinh Sanitary ware Xác định độ hút nước Determination of Water absorption    TCVN 12650:2020
  1.  
Xác định độ bền hóa học Determination of chemical resistance    TCVN 12650:2020
  1.  
Sứ vệ sinh Sanitary ware Xác định độ bền rạn men Determination of crazing resistance    TCVN 12650:2020
  1.  
Xác định khả năng chống bám bẩn và chống cháy Detemination of resistance to staining and burning    TCVN 12650:2020
  1.  
Xác định độ cứng bề mặt men      (theo thang Mohs) Detemination of scratch hardness of surface (according to Mohs’scale)    QTTN 01 (2022) (Tham khảo/ Ref. TCVN 5436:2006)
  1.  
Xác định độ thấm mực Detemination of Permeability ink    QTTN 01 (2022) (Tham khảo/ Ref. TCVN 5436:2006)
  1.  
Kính xây dựng Glass in building   Thử độ bền va đập rơi bi Test method of Impact resistance by dropped Bi thép/ Steel ball: (1 030 ~ 1 050) g;       (2 240 ~ 2 290) g TCVN 7368:2013
Độ cao/ High: Đến/To 4,8 m
  1.  
Thử độ bền va đập con lắc (túi bi) Test method of impact resistance by pendulum    TCVN 7368:2013
  1.  
Thử phá vỡ mẫu Test methode of breaking sample    TCVN 7455:2013
  1.  
Gạch bê tông khí chưng áp Autoclaved aerated concrete bricks   Xác định kích thước, độ vuông góc, độ thẳng cạnh và phẳng mặt Determination of dimension, perpendicularity, edge straightness and surface flatness    TCVN 9030:2017
  1.  
Xác định khuyết tật ngoại quan Determination of visible defects    TCVN 9030:2017
  1.  
Xác định cường độ nén Compressive strength    TCVN 9030:2017
  1.  
Xác định khối lượng thể tích khô Dry bulk density    TCVN 9030:2017
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing:            Chemical
TT Tên sản phẩm,                   vật liệu được thử Materials or products tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation    (if any)/ range of measurement Phương pháp thử Test methods
  1.  
Đá vôi, Dolomit Limestone Dolomite Xác định hàm lượng mất khí nung Determination of LOI content Đến/ To 44% TCVN 9191:2012
  1.  
Xác định hàm lượng S­i­­O­­­­­­2 Determination of  Si­­O­­­­­­2 content   
  1.  
Xác định hàm lượng Fe2­­O­­­­­­3 Determination of  Fe2­­O­­­­­­3 content   
  1.  
Xác định hàm lượng Al2­­O­­­­­­3 Determination of   Al2­­O­­­­­­3 content   
  1.  
Xác định hàm lượng Ca­­O Determination of  Ca­­O­­­­­­  content (25 ~ 56) %
  1.  
Xác định hàm lượng MgO­­­­­­ Determination of   MgO­­­­­­ content   
  1.  
Xác định hàm lượng cặn không tan Determination of insoluble residue content   
  1.  
Đất sét, Cao lanh, Clays  Kaolin Xác định hàm lượng mất khí nung Determination of LOI content    TCVN 7131:2016
  1.  
Xác định hàm lượng S­i­­O­­­­­­2 Determination of Si­­O­­­­­­2 ­­­­­­ content (45 ~ 75) %
  1.  
Xác định hàm lượng Fe2­­O­­­­­­3 Determination of Fe2­­O­­­­­­3  content   
  1.  
Xác định hàm lượng Al2­­O­­­­­­3 Determination of  Al2­­O­­­­­­3 content Đến/ To 39,5 %
  1.  
Xác định hàm lượng Ca­­O Determination of  Ca­­O ­­­­­­ content   
  1.  
Xác định hàm lượng MgO­­­­­­ Determination of   MgO­­­­­­ content   
  1.  
Than Coal Xác định hàm lượng ẩm toàn phần Determination of total moisture    TCVN 172:2019 (ISO 589:2008)
  1.  
Xác định hàm lượng Tro Determination of Ash content    TCVN 173:2011 (ISO 1171:2010)
  1.  
Xác định hàm lượng chất bốc Determination of Volatile matter content    TCVN 174:2011 (ISO 562:2010)
           
Ghi chú/ Note: - TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/ Vietnam National Standard; - ISO: Tổ chức tiêu chuẩn hoá quốc tế/ International Organization for Standardization; - EN: Phương pháp thử theo tiêu chuẩn châu Âu/ Eropean Norm standard test methods - QTTN 01 (2022): Quy trình thử nghiệm nội bộ, ban hành năm 2022/ Laboratory developped method, issued in 2022./.  
Ngày hiệu lực: 
31/03/2025
Địa điểm công nhận: 
Ngõ 319, phố Vĩnh Hưng, quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
582
© 2016 by BoA. All right reserved