The Testing Laboratory
Đơn vị chủ quản:
Petrolimex Aviation Joint Stock Company – Noi Bai Branch
Số VILAS:
1132
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Chemical
Tên phòng thí nghiệm: | Tổ hóa nghiệm |
Laboratory: | The Testing Laboratory |
Cơ quan chủ quản: | Chi nhánh tại Nội Bài – Công ty Cổ phần Nhiên liệu bay Petrolimex |
Organization: | Petrolimex Aviation Joint Stock Company – Noi Bai Branch |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa |
Field of testing: | Chemical |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
1. | Nguyễn Quang Hào | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests |
2. | Nguyễn Mai Nam | |
3. | Kiều Đình Lam | |
4. | Nguyễn Tùng Anh |
Địa chỉ: Cảng hàng không Quốc tế Nội Bài, xã Phú Minh, huyện Sóc Sơn, TP. Hà Nội | |
Address: Noi Bai International Airport , Phu Minh wards, Soc Son district, Ha Noi City | |
Địa điểm: Cảng hàng không Quốc tế Nội Bài, xã Phú Minh, huyện Sóc Sơn, TP. Hà Nội | |
Location: Noi Bai International Airport , Phu Minh wards, Soc Son district, Ha Noi City | |
Điện thoại/ Tel: 0243 584 3177 | Fax: 0243 584 3176 |
E-mail: lamkd.pa@petrolimex.com.vn | Website: pa.petrolimex.com.vn |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested | Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test methods |
|
Nhiên liệu tuốc bin hàng không Jet A-1 Aviation turbine fuels Jet A-1 | Xác định Ngoại quan Determination of Appearance | ASTM 4176-21 | |
|
Xác định màu Saybolt Phương pháp thủ công Determination of Colour Saybolt Saybolt chromometer method | (0 ~ 30) Đơn vị màu Saybolt / Colour Saybolt Unit | ASTM D156-15 | |
|
Xác định màu Saybolt Phương pháp tự động Determination of Colour Saybolt Automatic tristimulus method | ASTM D6045-20 | ||
|
Xác định thành phần cất ở áp suất khí quyển Determination of distillation at atmospheric pressure | (100 ~ 300) 0C | ASTM D86-20b | |
|
Xác định điểm chớp cháy cốc kín Determination of flash point | Đến / to 700C | IP 170/14 | |
|
Xác định điểm băng Determination of freezing point | Đến / to -800C | ASTM D2386-19 | |
|
Xác định khối lượng riêng ở 15oC Phương pháp tỷ trọng kế Determination of density at 15oC Hydrometer method | (750 ~ 840) kg/m3 | ASTM D1298-12b (2017) | |
|
Xác định khối lượng riêng theo ở 15oC theo phương pháp tự động Determination of density at 15oC Digital density meter method | (0 ~ 1999,9) kg/m3 | ASTM D4052-18a | |
|
Xác định hàm lượng nhựa thực tế Phương pháp bay hơi Determination of the existent gum Evaporation method | Đến / to 7mg/100mL | ASTM D381-19 | |
|
Xác định độ ăn mòn tấm đồng Determination of corrosiveness to copper | (1a ~ 4c) | ASTM D130-19 | |
|
Nhiên liệu tuốc bin hàng không Jet A-1 Aviation turbine fuels Jet A-1 | Xác định trị số tách nước bằng máy đo độ tách nước xách tay (MSEP) Determination water separation charateristics by portable separometer (MSEP) | Đến / to 100 | ASTM D3948-20 |
|
Xác định trị số tách nước bằng máy đo loại xách tay (Separometer) đối với nhiên liệu phản lực có chứa phụ gia Determining water separation characteristics by portable separometer for aviation turbine fuel containing additive | Đến / to 100 | ASTM D7224-20 | |
|
Xác định độ dẫn điện Determination of electrical conductivity | (50 ~ 600) pS/m | ASTM D2624-15 |
Ngày hiệu lực:
23/08/2024
Địa điểm công nhận:
Cảng hàng không Quốc tế Nội Bài, xã Phú Minh, huyện Sóc Sơn, TP. Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
1132