Vietnam Energy Inspection Corporation. EIC Testing Center – Ho Chi Minh LAB

Đơn vị chủ quản: 
Vietnam Energy Inspection Corporation
Số VILAS: 
483
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Tĩnh
Hải Phòng
Quảng Ngãi
Quảng Ninh
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực: 
Chemical
Tên phòng thí nghiệm: Công ty Cổ phần Giám định Năng lượng Việt Nam Trung tâm phân tích Thử nghiệm EIC - Phòng thí nghiệm Miền Trung
Laboratory: Vietnam Energy Inspection Corporation EIC Testing Central - Mien Trung LAB
Cơ quan chủ quản:  Công ty Cổ phần Giám định Năng lượng Việt Nam
Organization: Vietnam Energy Inspection Corporation
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Thắng Lợi
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:  
  TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope  
 
  1.  
Nguyễn Minh Tân Các phép thử được công nhận/ All accredited tests  
 
  1.  
Đặng Văn Hoài Linh  
 
  1.  
Nguyễn Thắng Lợi  
 
  1.  
Trần Thị Thu Thủy  
 
  1.  
Nguyễn Phú Tuấn  
 
  1.  
Nguyễn Thị Kim Liên  
           
 
Số hiệu/ Code:  VILAS 483
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:   29/04/2026
Địa chỉ/ Address: Số 32 Đào Duy Anh, Phường 9, quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh      
Địa điểm/Location: Thôn Tuyết Diêm 1, xã Bình Thuận, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
Điện thoại/ Tel: 84 255 3618 789        Fax: 84 255 3618 789
E-mail: LAB@eic.com.vn Website: www.eic.com.vn  
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Khí dầu mỏ hóa lỏng Liquefied Petroleum Gases (LPG) Xác định hàm lượng lưu huỳnh. Phương pháp đốt đèn Determination of Sulfur content. Oxy-Hydrogen burner or Lamp method 1 mg/kg TCVN 8363:2010
  1.  
Xác định hàm lượng lưu huỳnh tổng bằng detector tube Determination of Total sulfur by detector tube Đến/To 120 ppm EIC L 033:2010
  1.  
Xác định thành phần hydrocarbons (C1-C5). Phương pháp sắc ký khí Determination of hydrocarbon components (C1-C5). Gas Chromatography method (0,01 ~ 100) % mole ASTM D2163-23 TCVN 8360:2010
  1.  
Xác định khối lượng riêng. Phương pháp tỷ trọng kế Determination of density or relative density. Pressure hydrometer method (0,500 ~ 0,600) kg/L ASTM D1657-22e1 TCVN 8357:2010
  1.  
Xác định áp suất hơi bão hòa Determination of Gauge vapor pressure of Liquefied Petroleum (LP) Gases (5 ~ 1700) kPa ASTM D1267-23 TCVN 8356:2010
  1.  
Xác định độ ăn mòn tấm đồng Determination of Copper strip corrosion 1a ASTM A1838-21 TCVN 8359:2010
  1.  
Định tính nước tự do bằng chỉ thị Methyl Bromide Quantitative of free water using the Methyl Bromide indicator - GPA 2140-2017
  1.  
Xác định độ bay hơi ở 95% v Determination of Volatility degree 95% v (-50 – 5) oC TCVN 8358:2010
  1.  
Khí dầu mỏ hóa lỏng Liquefied Petroleum Gases (LPG) Định tính H­2S bằng ống detector nhuộm màu Quantitave of Hydrogen Sulfide content using length-of-stain detector tubes (0,5 ~ 30) ppm ASTM D4810-06(2015) TCVN 9796:2013
  1.  
Xác định hàm lượng cặn Determination of residues content (0,05 ~ 100) % ASTM D2158-21 TCVN 3165: 2008
  1.  
Xác định Mercaptan bằng ống detector nhuộm màu Determination of Mercaptans using length-of-stain detector tubes Đến/To 120 ppm ASTM D1988-06(2015) TCVN 9795: 2013
  1.  
Dầu thô và sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng Crude petroleum and liquid petroleum products Xác định khối lượng riêng, khối lượng riêng tương đối, hoặc tỷ trọng API. Phương pháp tỷ trọng kế Determination of density, relative density, or API gravity. Hydrometer method (0,600 ~ 1,000) kg/L ASTM D1298-12b(2017) TCVN 6594: 2007
  1.  
Nhiên liệu chưng cất Distillate fuel Định tính nước tự do và tạp chất dạng hạt. Phương pháp quan sát bằng mắt thường Quantitative of free water and particulate contamination. Visual inspection method POD (0.5ml/L): 95% ASTM D4176 - 04 (2019) TCVN 7759: 2008
  1.  
Nhiên liệu chưng cất và nhiên liệu hàng không Distillate and aviation fuels Xác định độ dẫn điện Determination of electrical conductivity   ASTM D2624 - 5 TCVN 6609: 2010
  1.  
Khí dầu mỏ hóa lỏng, khí thiên nhiên nén Liquefied petroleum gases, compressed natural gas (LPG, CNG) Xác định nhiệt trị, tỷ trọng. Phương pháp tính toán Determination of heat value, relative density. Calculating method - ASTM D3588-98(2017)
  1.  
Khí dầu mỏ hóa lỏng Liquefied petroleum gases (LPG) Xác định các chỉ tiêu vật lý từ thành phần: tỷ trọng, áp suất, MON. Phương pháp tính toán Determination of certain Physical Properties: relative density, pressure, MON. Calculating method - ASTM D2598-16 TCVN 8362: 2010
  1.  
Định tính Hydro Sulfua (H2S). Phương pháp chì acetat Quantitative of Hydrogen sulfide (H2S). Lead acetate method - ASTM D2420-23 TCVN 8361: 2010
  1.  
Xác định phân tử lượng trung bình và tỷ lệ Hydrocacbon C3/C4. Phương pháp tính toán Determination of average molecular weight and Fraction of hydrocarbon C3/C4. Calculation method - EIC L 137:2019
  1.  
Khí thiên nhiên Natural Gas Xác định hơi nước bằng ống detector nhuộm màu Determination of water vapor gas using length-of-stain detector tubes - ASTM D4888-20
Ghi chú/Note:
  • ASTM: American Society for Testing and Materials
  • GPA: Gas Processors Association
  • EIC L xxx: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/Laboratory developed method.
 
Tên phòng thí nghiệm: Công ty Cổ phần Giám định Năng lượng Việt Nam Trung tâm phân tích thử nghiệm EIC – Phòng thử nghiệm Hải Phòng
Laboratory: Vietnam Energy Inspection Corporation EIC Testing Center – Hải Phòng Laboratory
Cơ quan chủ quản:  Công ty Cổ phần Giám định Năng lượng Việt Nam
Organization: Vietnam Energy Inspection Corporation
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Minh Tân
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
  TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope  
 
  1.  
Lê Văn Cước Các phép thử được công nhận/Accredited Tests  
 
  1.  
Nguyễn Minh Tân  
 
  1.  
Đặng Văn Hoài Linh  
 
  1.  
Triệu Ngọc Quang  
 
  1.  
Nguyễn Thắng Lợi  
           
 
Số hiệu/ Code:  VILAS 483
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:  29/04/2026
Địa chỉ/ Address:      32 Đào Duy Anh, P.9, Q. Phú Nhuận, Tp. Hồ Chí Minh 32 Dao Duy Anh streer, Ward 9, Phu Nhuan district, Ho Chi Minh city
Địa điểm/Location: 746 Nguyễn Văn Linh, P. Niệm Nghĩa, Q. Lê Chân, Tp. Hải Phòng 746 Nguyen Van Linh street, Niem Nghia ward, Le Chan district, Hai Phong city
Điện thoại/ Tel:          0913911566 Fax:      
E-mail:                       labhp@eic.com.vn Website: www.eic.com.vn
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing:            Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Khí dầu mỏ hóa lỏng Liquefied Petroleum Gases (LPG) Xác định hàm lượng lưu huỳnh dễ bay hơi. Phương pháp huỳnh quang tử ngoại Determination of Total Volatile Sulfur content. Ultraviolet Fluorescene method 1 mg/kg ASTM D6667-21
  1.  
Xác định hàm lượng lưu huỳnh tổng Determination of Total Sulfur contetnt. Đến/to: 120 mg/L EIC L 033:2022
  1.  
Xác định thành phần hydrocarbons và hỗn hợp propane/ propene Phương pháp sắc ký khí Determination of Hydrocarbons and Propane/Propene Mixtures. Gas chromatography method. (1,3-butadiene, 1-butene, 1-Pentene, 2,2 Dimethylpropane, 2-Methyl-1-Butene,3-Methyl-1-butene, Ethylene, Ethane, Propylene, Propane, Methane, Cis-2-Butene, Cis-2-Pentene, Isobutene, Isopentane, n-Butane, n-Pentane, n-Hexane,trans-2-Butene, trans-2-pentene, isobutane.) (0.01 ~ 100) % mole ASTM D2163-23 TCVN 8360:2010
  1.  
Xác định áp suất hơi bão hòa Reid ở 37,8oC Testing of Reid Vapour Pressure at 37.8oC. Đến/To: 1700 kPa ASTM D1267-23  TCVN 8356:2010
  1.  
Xác định ăn mòn đồng ở 37,80C/1h Determination of Copper Strip Corrosion 37,80C (1a ~ 4c) ASTM D1838-21 TCVN 8359:2010
  1.  
Xác định độ bay hơi 95% vol Determination of Volatile Degree 95% Vol (-50 ~ 5)0C ASTM D1837-17 TCVN 8358:2010
  1.  
Xác định hàm lượng cặn Determination of Residue content (0.05 ~ 100)% ASTM D2158-21 TCVN 3165:2008
  1.  
Tính toán các chỉ tiêu vật lý (áp suất, tỷ trọng, chỉ số MON) từ phân tích thành phần. Calculation of Certain Physical Properties (vapor pressure, relative density, and motor octane number (MON)) from Compositional Analysis. - ASTM D2598-21 TCVN 8362:2010
  1.  
Khí thiên nhiên, Khí dầu mỏ hóa lỏng Natural Gas, Liquefied Petroleum Gases (LPG) Xác định hàm lượng H2S Phương pháp sử dụng tuýp thử Testing of Hydrogen Sulfide content Using length-of-Stain Detector Tubes method. (0.5 ~ 30) mg/L ASTM D4810-20 TCVN 9796:2013
  1.  
Xác định hàm lượng Mercaptan Phương pháp sử dụng tuýp thử Testing of Mercaptan content Using length-of-Stain Detector Tubes method. Đến/to: 120 ppm ASTM D1988-20 TCVN 9795:2013
  1.  
Hydrocarbon nhẹ Light Hydrocarbon Phân tích tỷ trọng hay tỷ trọng tương đối bằng tỷ trọng kế Determination of Density or Relative Density by Pressure Hydrometer method (0.500 ~ 0.600) kg/L ASTM D1657-22e1 TCVN 8357:2010
  1.  
Nhiên liệu khí Gaseous Fuels Tính toán giá trị nhiệt trị, hệ số nén và tỷ trọng Calculation of Heat Value, Compressibility Factor and Relative Density. - ASTM D3588-98 (2017) e1
  1.  
Khí dầu mỏ hoá lỏng Liquefied Petroleum Gases (LPG) Phân tích nước tự do trong LPG Phương pháp quan sát Test method for free water in liquefied petroleum gas Visual inspection - EN 15469:2007
  1.  
Phát hiện Hydro Sulfua (H2S) Phương pháp chì Acetat Standard test method for hydrogen sulfide Lead acetatemethod - ASTM D2420-13 (2018) TCVN 8361:2010
  1.  
Dầu thô và sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng Crude petroleum and liquid petroleum products Xác định khối lượng riêng, khối lượng riêng tương đối, hoặc tỷ trọng API Phương pháp tỷ trọng kế Testing of density, relative density or API gravity Hydrometer method (0.600 ~1.100) kg/L ASTM D1298-12b(2017)e1 TCVN 6594:2007
  1.  
Sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng Liquid Petroleum Products Xác định loại hydrocarbon no, aromatic, olefin Phương pháp sử dụng chỉ thị Fluorescent Indicator Testing of staturated hydrocarbon types aromatic, olefin. Using Fluorescent indicator adsorption method. aromatic (5 ~ 99) % Vol Olefin: (1 ~55) % Vol ASTM D1319-20a TCVN 7330:2011
  1.  
Nhiên liệu chưng cất Distillate Fuel Phân tích nước tự do và tạp chất dạng hạt. Phương pháp quan sát bằng mắt thường Testing of free water and particulate contamination. Visual Inspection Procedures - ASTM D4176-22 TCVN 7759:2008
  1.  
Nhiên liệu Diezen Diesel fuels Tính toán chỉ số Cetan Calculation of cetane index - ASTM D4737-21 TCVN 3180:2013
  1.  
Sản phẩm dầu mỏ Petroleum products Xác định thành phần cất ở áp suất khí quyển. Testing of distillation at atmospheric pressure. Đến/to: 400oC ASTM D86-23 TCVN 2698:2020
  1.  
Xác định điểm chớp cháy Phương pháp sử dụng thiết bị thử cốc kín Pensky Testing of flash point Using Pensky-Martens closed cup tester method. (40 ~ 370) oC ASTM D93-20 TCVN 2693:2007
  1.  
Xác định áp suất hơi Phương pháp Reid Testing of Vapor Pressure Reid Method ≤ 180 kPa ASTM D323-20a TCVN 5731:2010
  1.  
Xác định độ ăn mòn đồng Phương pháp thử tấm đồng Testing of corrosiveness to Copper Copper strip test method (1a ~ 4c) ASTM D130-19 TCVN 2694:2007
  1.  
Xác định hàm lượng cặn conradson carbon Testing of conradson carbon residue - ASTM D189-06 (2019) TCVN 6324:2010
  1.  
Xác định hàm lượng tro Testing of ash content (0.01~0.180) % Wt ASTM D482-19 TCVN 2690:2011
  1.  
Dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ Petroleum and Petroleum Products Xác định hàm lượng lưu huỳnh Phương pháp huỳnh quang tử ngoại Determination of Total Sulfur UItraviolet Fluorescence method. (1 ~ 8.000) mg/kg ASTM D5453-19a TCVN 7760:2013
  1.  
Sản phẩm dầu mỏ, vật liệu Bitum Petroleum Products and Bituminous Materials Xác định hàm lượng nước Phương pháp chưng cất Testing of Water content Distillation method Đến/to: 25% Vol ASTM D95-13(2018) TCVN 2692:2007
  1.  
Xăng Gasoline Xác định hàm lượng oxy, hợp chất Oxygenate, MTBE, ETBE, TAME, DIPE, Tertiary-Amyl Alcohol, Iso-propyl ancol, Iso-butyl ancol, Tert-butyl ancol, Metanol, Ketone, Ete, Ester. Phương pháp sắc ký khí Determination of Oxy Content, oxygenate compound, MTBE, ETBE, TAME, DIPE, tertiary-Amyl Alcohol, Iso-propyl ancol, Iso-butyl ancol, Tert-butyl ancol, Metanol, Ketone, Ete, Ester. Gas chromatography method (0.2 ~ 20)% Wt ASTM D4815-22 TCVN 7332:2013
  1.  
Xác định hàm lượng Benzene, Toluene, Ethylbenzene,p/m -Xylene, o-Xylene, C9 và các aromatic nặng hơn, và tổng aromatic Phương pháp sắc ký khí Determination of Benzene, Toluene, Ethylbenzene,p/m-Xylene,o-Xylene, C9  and Heavier Aromatics, and Total Aromatics Gas chromatography method (0.1 ~ 80 %)Vol ASTM D5580-21 TCVN 3166:2019
  1.  
Dầu thô và dầu FO Crude Oil và Fuel Oils Xác định hàm lượng cặn Phương pháp trích ly Testing of sediment content Extraction method (0.01  ~ 0.40) % Wt ASTM D473-07(2017)e1 TCVN 9790:2013
  1.  
Dầu Diesel, Hydrocarbon cháy Diesel Fuels, Hydrocarbon Burner Tính giá trị nhiệt thực và nhiệt toàn phần Phương pháp tính toán Calculation of Estimation of Net and Gross Heat of Combustion. Calculation method. - ASTM D4868-17
  1.  
Chất lỏng dầu mỏ trong suốt và không trong suốt Transparent and Opaque Liquids Xác định độ nhớt động học (và tính toán độ nhớt động lực). Testing of Kinematic Viscosity (and calculation of Dynamic Viscosity (0.2 ~ 300.000) mm2/s ASTM D445-21e2 TCVN 3171:2011
  1.  
Sản phẩm dầu mỏ, Dầu nhờn Petroleum Products, Lubracating Oils Tính toán chỉ số độ nhớt từ độ nhớt động học tại 40 °C và 100 °C Calculating Viscosity Index from Kinematic Viscosity at 40 °C and 100 °C. - ASTM D2270-10(2016) TCVN 6019:2010
  1.  
Nhiên liệu chưng cất trung bình Middle Distillate Fuels Xác định tạp chất dạng hạt Phương pháp lọc. Testing of particulate contamination. Filtration method (0 ~ 25) g/m3 ASTM D6217-21 TCVN 2706:2008
  1.  
Nhiên liệu hydrocarbon lỏng Liquid Hydrocarbon Fuels Xác định nhiệt trị của sản phẩm hydrocarbon lỏng. Phương pháp sử dụng bom đo nhiệt lượng. Testing of Heat of Combustion Using Bomb Calorimeter method - ASTM D240-19
  1.  
Sản phẩm dầu mỏ Petroleum Products Xác định hàm lượng nước Phương pháp chuẩn độ Coulometric Karl Fisher Determination of Water Content Coulometric Karl Fisher Titration (10 ~ 25 000) mg/kg ASTM D6304-20
Dầu cách điện và dầu bôi trơn Hydraulic Oils & Lubricating Oils - IEC 60814-1997  ASTM D1533-20
Ghi chú/Note:
  • TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnamese National Standard
  • ASTM: American Society for Testing and Materials
  • ISO: International Organization for Standardization
  • EN: European Standard
  • EIC-L: Phương pháp thử do PTN xây dựng/ Laboratory’s developed method
Tên phòng thí nghiệm: Công ty Cổ phần Giám định Năng lượng Việt Nam Trung tâm phân tích Thử nghiệm EIC-Phòng thí nghiệm Miền Trung
Laboratory: Vietnam Energy Inspection Corporation EIC Testing Central - Mien Trung LAB
Cơ quan chủ quản:  Công ty Cổ phần Giám định Năng lượng Việt Nam
Organization: Vietnam Energy Inspection Corporation
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Thắng Lợi
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:  
  TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope  
 
  1.  
Đặng Văn Hoài Linh Các phép thử được công nhận/ All accredited tests  
 
  1.  
Nguyễn Minh Tân  
 
  1.  
Nguyễn Thắng Lợi  
 
  1.  
Trần Thị Thu Thủy  
 
  1.  
Nguyễn Phú Tuấn  
 
  1.  
Nguyễn Thị Kim Liên  
           
 
Số hiệu/ Code:  VILAS 483
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:   29/04/2026
Địa chỉ/ Address: Tầng lửng, tòa nhà Topaz 2, 92 Nguyễn Hữu Cảnh, phường 22, quận Bình Thạnh, Tp. Hồ Chí Minh      
Địa điểm/Location: Thôn Tuyết Diêm 1, xã Bình Thuận, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
Điện thoại/ Tel: 84 255 3618 789        Fax: 84 255 3618 789
E-mail: LAB@eic.com.vn Website: www.eic.com.vn  
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Khí dầu mỏ hóa lỏng Liquefied Petroleum Gases (LPG) Xác định hàm lượng lưu huỳnh. Phương pháp đốt đèn Determination of Sulfur content. Oxy-Hydrogen burner or Lamp method 1 mg/kg TCVN 8363:2010
  1.  
Xác định hàm lượng lưu huỳnh tổng bằng detector tube Determination of Total sulfur by detector tube Đến/To 120 ppm EIC L 033:2010
  1.  
Xác định thành phần hydrocarbons (C1-C5). Phương pháp sắc ký khí Determination of hydrocarbon components (C1-C5). Gas Chromatography method (0,01 ~ 100) % mole ASTM D2163-23 TCVN 8360:2010
  1.  
Xác định khối lượng riêng. Phương pháp tỷ trọng kế Determination of density or relative density. Pressure hydrometer method (0,500 ~ 0,600) kg/L ASTM D1657-22e1 TCVN 8357:2010
  1.  
Xác định áp suất hơi bão hòa Determination of Gauge vapor pressure of Liquefied Petroleum (LP) Gases (5 ~ 1700) kPa ASTM D1267-23 TCVN 8356:2010
  1.  
Xác định độ ăn mòn tấm đồng Determination of Copper strip corrosion 1a ASTM A1838-21 TCVN 8359:2010
  1.  
Định tính nước tự do bằng chỉ thị Methyl Bromide Quantitative of free water using the Methyl Bromide indicator - GPA 2140-2017
  1.  
Xác định độ bay hơi ở 95% v Determination of Volatility degree 95% v (-50 – 5) oC TCVN 8358:2010
  1.  
Khí dầu mỏ hóa lỏng Liquefied Petroleum Gases (LPG) Định tính H­2S bằng ống detector nhuộm màu Quantitave of Hydrogen Sulfide content using length-of-stain detector tubes (0,5 ~ 30) ppm ASTM D4810-06(2015) TCVN 9796:2013
  1.  
Xác định hàm lượng cặn Determination of residues content (0,05 ~ 100) % ASTM D2158-21 TCVN 3165: 2008
  1.  
Xác định Mercaptan bằng ống detector nhuộm màu Determination of Mercaptans using length-of-stain detector tubes Đến/To 120 ppm ASTM D1988-06(2015) TCVN 9795: 2013
  1.  
Dầu thô và sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng Crude petroleum and liquid petroleum products Xác định khối lượng riêng, khối lượng riêng tương đối, hoặc tỷ trọng API. Phương pháp tỷ trọng kế Determination of density, relative density, or API gravity. Hydrometer method (0,600 ~ 1,000) kg/L ASTM D1298-12b(2017) TCVN 6594: 2007
  1.  
Nhiên liệu chưng cất Distillate fuel Định tính nước tự do và tạp chất dạng hạt. Phương pháp quan sát bằng mắt thường Quantitative of free water and particulate contamination. Visual inspection method POD (0.5ml/L): 95% ASTM D4176 - 04 (2019) TCVN 7759: 2008
  1.  
Nhiên liệu chưng cất và nhiên liệu hàng không Distillate and aviation fuels Xác định độ dẫn điện Determination of electrical conductivity   ASTM D2624 - 5 TCVN 6609: 2010
  1.  
Khí dầu mỏ hóa lỏng, khí thiên nhiên nén Liquefied petroleum gases, compressed natural gas (LPG, CNG) Xác định nhiệt trị, tỷ trọng. Phương pháp tính toán Determination of heat value, relative density. Calculating method - ASTM D3588-98(2017)
  1.  
Khí dầu mỏ hóa lỏng Liquefied petroleum gases (LPG) Xác định các chỉ tiêu vật lý từ thành phần: tỷ trọng, áp suất, MON. Phương pháp tính toán Determination of certain Physical Properties: relative density, pressure, MON. Calculating method - ASTM D2598-16 TCVN 8362: 2010
  1.  
Định tính Hydro Sulfua (H2S). Phương pháp chì acetat Quantitative of Hydrogen sulfide (H2S). Lead acetate method - ASTM D2420-23 TCVN 8361: 2010
  1.  
Xác định phân tử lượng trung bình và tỷ lệ Hydrocacbon C3/C4. Phương pháp tính toán Determination of average molecular weight and Fraction of hydrocarbon C3/C4. Calculation method - EIC L 137:2019
  1.  
Khí thiên nhiên Natural Gas Xác định hơi nước bằng ống detector nhuộm màu Determination of water vapor gas using length-of-stain detector tubes - ASTM D4888-20
Ghi chú/Note:
  • ASTM: American Society for Testing and Materials
  • GPA: Gas Processors Association
  • EIC L xxx: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/Laboratory developed method.
 
Tên phòng thí nghiệm: Công ty Cổ phần Giám định Năng lượng Việt Nam Trung tâm phân tích thử nghiệm EIC, Phòng thí nghiệm Quảng Ninh
Laboratory: Vietnam Energy Inspection Corporation Vietnam Energy Inspection Corporation Testing Center, Quang Ninh Lab
Cơ quan chủ quản:  Công ty Cổ phần giám định năng lượng Việt Nam
Organization: Vietnam Energy Inspection Corporation
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
Người phụ trách/ Representative:   Nguyễn Minh Tân Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
  1.  
Nguyễn Minh Tân         Các phép thử được công nhận/ All accredited tests
  1.  
Đặng Văn Hoài Linh
  1.  
Triệu Ngọc Quang
Số hiệu/ Code:   VILAS 483 Hiệu lực công nhận/ Period of  Validation:  29/04/2026 Địa chỉ/ Address:  Số 32 Đào Duy Anh, Phường 9, quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh No. 32 Dao Duy Anh Street, Ward 9, Phu Nhuan District, Ho Chi Minh City Địa điểm/Location:  Số 146 đường Vũng Đục, tổ 62, khu Diêm Thủy, P. Cẩm Đông, Tp. Cẩm Phả,                                   tỉnh Quảng Ninh No. 146 Vung Duc street, Hamlet 62, Diem Thuy quater, Cam Dong ward, Cam Pha city, Quang Ninh province Điện thoại/ Tel: 0913 911 566 / 0976 652 257                                                      Email:  labqn@eic.com.vn                                           Website:  www.eic.com.vn Lĩnh vực thử nghiệm:     Hóa Field of testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit  of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
  1.  
Than Hard Coal Phân tích cỡ hạt bằng sàng. Phương pháp sàng khô Size analysis by sieving. Dry sieve method ≤ 15 mm TCVN 251: 2018 ISO 1953:2015 ASTM D4749/ D4749M - 87(2019)e1
  1.  
Xác định hàm lượng tro Determination of ash content - TCVN 173:2011 ISO 1171:2010 ASTM D3174-12(2018)
  1.  
Xác định hàm lượng ẩm toàn phần Determination of total moisture - TCVN 172:2019 (Phương pháp B2/ B2 method) ISO 589:2008 (Phương pháp B2/ B2 method) ASTM D3302/3302M-22a (Phương pháp B/ B method)
  1.  
Xác định hàm lượng chất bốc Determination of volatile matter content - TCVN 174:2011 ISO 562:2010 ASTM D3175-20
  1.  
Xác định hàm lượng lưu huỳnh. Phương pháp Eschka Determination of total sulfur content Eschka method ≥ 0,2 %   TCVN 175:2015 ISO 334:2020
  1.  
Xác định trị số toả nhiệt toàn phần. Phương pháp bom đo nhiệt lượng và tính giá trị tỏa nhiệt thực Determination of gross calorific value. Calorimeter bomb method and calculation of net calorific value   TCVN 200:2011 ISO 1928:2020 ASTM D5865 / D5865M - 19
  1.  
Đá vôi Limestone Xác định hàm lượng CaO bằng phương pháp chuẩn độ Determination of CaO content by titration method - TCVN 9191 : 2012
  1.  
Xác định hàm lượng MgO bằng phương pháp chuẩn độ Determination of MgO content by titration method  
  1.  
Xác định hàm lượng mất khi nung bằng phương pháp khối lượng Determination of lost in ignition content by gravimetric method  
  1.  
Xác định hàm lượng cặn không tan trong axit Determination of residue content by gravimetric method  
  1.  
Tro bay Fly ash Xác định hàm lượng ẩm (W) Determination of total moisture content - TCVN 8262:2009
  1.  
Xác định hàm lượng mất khi nung (MKN) Determination of loss on ignition content -
  1.  
Xác định hàm lượng anhydric sunfuric (SO3) Determination of anhydric sunfuric (SO3) ≥ 0,2 %
Ghi chú/ Note:  - ISO: International Organization for Standardization - ASTM: American Society for Testing and Materials DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 04 năm 2023 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/11 Tên phòng thí nghiệm: Công ty Cổ phần Giám định Năng lượng Việt Nam Trung tâm phân tích thử nghiệm EIC – Phòng thí nghiệm Hồ Chí Minh Laboratory: Vietnam Energy Inspection Corporation EIC Testing Center – Ho Chi Minh LAB Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Giám định Năng lượng Việt Nam Organization: Vietnam Energy Inspection Corporation Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Minh Tân Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory : TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Lê Văn Cước Các phép thử được công nhận/ All accredited tests 2. Nguyễn Minh Tân 3. Đặng Văn Hoài Linh 4. Dương Thanh Cầm 5. Phùng Thị Phương Thảo Các phép thử xăng dầu, LPG được công nhận/ LPG, petroleum product accraditated test 6. Nguyễn Thắng Lợi 7. Đỗ Đức Thành Số hiệu/ Code: VILAS 483 Hiệu lực công nhận/ period of validation: 29/04/2026 Địa chỉ/ Address: 32 Đào Duy Anh, phường 09, quận Phú Nhuận, thành Phố Hồ Chí Minh Địa điểm/ Location: 8 Đường D4A, KDC Kiến Á, phường Phước Long B, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh Điện thoại/ Tel: 0938 695 238 Fax: E-mail: LAB@eic.com.vn Website: www.eic.com.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 483 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/11 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of Testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 1. Khí dầu mỏ hóa lỏng Liquefied Petroleum Gases (LPG) Xác định hàm lượng lưu huỳnh dễ bay hơi. Phương pháp huỳnh quang tử ngoại Determination of Total Volatile Sulfur content. Ultraviolet Fluorescene method 1 mg/kg ASTM D6667-21 2. Xác định hàm lượng lưu huỳnh tổng Determination of Total Sulfur contetnt. Đến/ to: 120 mg/L EIC L 033 (2022) 3. Xác định thành phần hydrocarbons và hỗn hợp propane/ propene (1,3-Butadiene, 1-Butene, 1-Pentene, 2,2-Dimethypropane, 2-Methyl-1-Butene, 3-Methyl-1-Butene, Ethylene, Ethane, Propylene, Propane, Methane, cis-2-Butene, cis-2-Pentene, Isobutene, Isopentane, n-Butane, trans-2-Pentene, Isobutane) Phương pháp GC-FID Determination of Hydrocarbons and Propane/Propene Mixtures. GC-FID method. (0.01 ~ 100) % mole ASTM D2163-23 TCVN 8360:2010 4. Xác định áp suất hơi bão hòa Reid ở 37,8oC Testing of Reid Vapour Pressure at 37.8oC. Đến 1700 kPa ASTM D1267-23 TCVN 8356:2010 5. Xác định ăn mòn đồng ở 37,80C/1h Determination of Copper Strip Corrosion 37,80C 1 ASTM D1838-21 TCVN 8359:2010 6. Xác định nước tự do Determination of Pree water Phát hiện GPA 2140-2017 7. Xác định độ bay hơi 95%vol Determination of Volatile Degree 95%Vol (-50 ~ 5)0C ASTM D1837-17 TCVN 8358:2010 8. Xác định hàm lượng cặn Determination of Residue content (0.05 ~ 100)% ASTM D2158-21 TCVN 3165:2008 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 483 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/11 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 9. Khí dầu mỏ hóa lỏng Liquefied Petroleum Gases (LPG) Tính toán các chỉ tiêu vật lý (áp suất, tỷ trọng, chỉ số MON) từ phân tích thành phần. Calculation of Certain Physical Properties (vapor pressure, relative density, and motor octane number (MON)) from Compositional Analysis. ASTM D2598-21 TCVN 8362:2010 10. Khí thiên nhiên, Khí dầu mỏ hóa lỏng Natural Gas, Liquefied Petroleum Gases (LPG) Xác định hàm lượng H2S Phương pháp sử dụng tuýp thử Testing of Hydrogen Sulfide content Using length-of-Stain Detector Tubes method. (0.5 ~ 30) mg/L ASTM D4810-20 TCVN 9796:2013 11. Xác định hàm lượng Mercaptan Phương pháp sử dụng tuýp thử Testing of Mercaptan content Using length-of-Stain Detector Tubes method. Đến/ to: 120 ppm ASTM D1988-20 TCVN 9795:2013 12. Khí thiên Nhiên Natural Gas Phân tích thành phần: Hydrocacbon từ C1-C5 (Phương pháp GC-FID) và các khí trơ như: N2, CO2, CO, O2, H2. (Phương pháp GC-TCD) Phương pháp GC-TCD/ FID Testing for natural gas: hydrocarbon (C1-C5), N2, CO2, CO, O2, H2. GC-TCD/ FID method. (0.01 ~ 100) % Mol ASTM D1945-14 (2019) TCVN 9794:2013 13. Hydrocarbon nhẹ Light Hydrocarbon Phân tích tỷ trọng hay tỷ trọng tương đối bằng tỷ trọng kế Determination of Density or Relative Density by Pressure Hydrometer method (0.500 ~ 0.600) kg/L ASTM D1657-22e1 TCVN 8357:2010 14. Nhiên liệu khí Gaseous Fuels Tính toán giá trị nhiệt trị, hệ số nén và tỷ trọng Calculation of Heat Value, Compressibility Factor and Relative Density. ASTM D3588-98 (2017) e1 15. Dầu thô và sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng Crude petroleum and liquid petroleum products Xác định khối lượng riêng, khối lượng riêng tương đối, hoặc tỷ trọng API Phương pháp tỷ trọng kế Testing of density, relative density or API gravity Hydrometer method (0.600 ~1.100) kg/L ASTM D1298-12b(2017)e1 TCVN 6594:2007 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 483 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/11 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 16. Sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng Liquid Petroleum Products Xác định loại hydrocarbon no, aromatic, olefin Phương pháp sử dụng chỉ thị Fluorescent Indicator Testing of staturated hydrocarbon types aromatic, olefin. Using Fluorescent indicator adsorption method. (0.3 ~ 99) % Vol ASTM D1319-20a TCVN 7330:2011 17. Nhiên liệu chưng cất Distillate Fuel Phân tích nước tự do và tạp chất dạng hạt. Phương pháp quan sát bằng mắt thường Testing of free water and particulate contamination. Visual Inspection Procedures ASTM D4176-22 TCVN 7759:2008 18. Nhiên liệu Diezen Diesel fuels Tính toán chỉ số Cetan Calculation of cetane index ASTM D4737-21 TCVN 3180:2013 19. Sản phẩm dầu mỏ Petroleum products Xác định thành phần cất ở áp suất khí quyển. Testing of distillation at atmospheric pressure. Đến 400 0C ASTM D86-23 TCVN 2698:2011 20. Xác định điểm chớp cháy Phương pháp sử dụng thiết bị thử cốc kín bằng thiết bị thử cốc kín Pensk. Testing of flash point. Using Pensky-Martens closed cup tester. (40 ~ 370) 0C ASTM D93-20 TCVN 2693:2007 21. Xác định áp suất hơi Phương pháp Reid Testing of Vapor Pressure Reid Method ≤ 180 kPa ASTM D323-20a TCVN 5731:2010 22. Xác định độ ăn mòn đồng Phương pháp thử tấm đồng Testing of corrosiveness to Copper Copper strip test method. 1a ASTM D130-19 TCVN 2694:2007 23. Xác định hàm lượng cặn conradson carbon Testing of conradson carbon residue ASTM D189-06 (2019) TCVN 6324:2010 24. Xác định hàm lượng tro Testing of ash content (0.001 ~ 0.180) %Wt ASTM D482-19 TCVN 2690:2011 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 483 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/11 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 25. Sản phẩm dầu mỏ Petroleum Products Xác định điểm đông đặc Testing of Pour Point. -60 0C min ASTM D97-17b(2022) TCVN 3753:2011 26. Xác định điểm chớp cháy và điểm cháy. Phương pháp sử dụng thiết bị thử cốc hở cleveland. Testing for Flash and Fire Points. Using Cleveland Open Cup Tester method. (79 ~ 400) 0C ASTM D92-18 TCVN 7498:2005 TCVN 2699:1995 27. Xác định trị số axit và kiềm Phương pháp chuẩn độ bằng chỉ thị màu. Testing for Acid and Base Number Color-Indicator Titration method. ASTM D974-21 TCVN 2695:2008 28. Xác định hàm lượng V, Ca, Na, Pb Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử bằng ngọn lửa Testing for Vanadium, Calcium, Sodium, Lead content Flame Atomic Absorption Spectrometry method. V: 0.1 mg/L Ca: 0.1 mg/L Na: 0.1 mg/L Pb: 0.1 mg/L ASTM D3605-22 29. Dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ Petroleum and Petroleum Products Xác định hàm lượng lưu huỳnh Phương pháp huỳnh quang tử ngoại Determination of Total Sulfur UItraviolet Fluorescence method. (1 ~ 8000) mg/Kg ASTM D5453-19a TCVN 7760:2013 30. Sản phẩm dầu mỏ, vật liệu Bitum Petroleum Products and Bituminous Materials Xác định hàm lượng nước Phương pháp chưng cất Testing of Water content Distillation method (0~25)% Vol ASTM D95-13 (2018) TCVN 2692:2007 31. Sản phẩm dầu mỏ, dầu bôi trơn và phụ gia Petroleum products, lubricating oils and additives Xác định hàm lượng nước Phương pháp chuẩn độ điện lượng Karl Fischer Determination of water content Coulometric Karl Fischer titration method. (10 ~ 25 000) mg/kg ASTM D6304-20 TCVN 3182:2013 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 483 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/11 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 32. Xăng Gasoline Xác định hàm lượng oxy, hợp chất Oxygenate, MTBE, ETBE, TAME, DIPE, Tertiary-Amyl Alcohol, Iso-propyl ancol, Iso-butyl ancol, Tert-butyl ancol, Metanol, Ketone, Ete, Ester. Phương pháp sắc ký khí Determination of Oxy Content, oxygenate compound, MTBE, ETBE, TAME, DIPE, tertiary-Amyl Alcohol, Iso-propyl ancol, Iso-butyl ancol, Tert-butyl ancol, Metanol, Ketone, Ete, Ester. Gas chromatography method (0.2 ~ 20) % Wt ASTM D4815-22 TCVN 7332:2013 33. Xác định hàm lượng Benzene, Toluene, Ethylbenzene,p/m -Xylene, o-Xylene, C9 và các aromatic nặng hơn, và tổng aromatic Phương pháp sắc ký khí GC-FID Determination of Benzene, Toluene, Ethylbenzene,p/m-Xylene,o-Xylene, C9 and Heavier Aromatics, and Total Aromatics Gas chromatography method (0.1 ~ 80) % Vol ASTM D5580-21 TCVN 3166:2019 34. Xăng Gasoline Xác định hàm lượng chì Phương pháp F- AAS Determination of Lead content Atomic Absorption Spectroscopy method. (2.5~40) mg/L ASTM D3237-22 TCVN 7143:2010 35. Xác định hàm lượng mangan Phương pháp F- AAS. Testing for manganese content F-AAS method. (2.5~40) mg/L ASTM D3831-22 TCVN 7331:2008 36. Dầu thô và dầu FO Crude Oil và Fuel Oils Xác định hàm lượng cặn Phương pháp trích ly Testing of sediment content The extraction method (0.01 ~ 0.40) % Wt ASTM D473-07 (2017)e1 TCVN 9790:2013 37. Dầu Diesel, Hydrocarbon cháy Diesel Fuels, Hydrocarbon Burner Tính giá trị nhiệt thực và nhiệt toàn phần Phương pháp tính toán Calculation of Estimation of Net and Gross Heat of Combustion. Calculation method. ASTM D4868-17 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 483 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/11 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 38. Chất lỏng dầu mỏ trong suốt và không trong suốt Transparent and Opaque Liquids Xác định độ nhớt động học (và tính toán độ nhớt động lực). Testing of Kinematic Viscosity (and calculation of Dynamic Viscosity (1.6 ~ 1200) mm2/s ASTM D445-21e2 TCVN 3171:2011 39. Nhiên liệu hàng không Aviation Fuel Xác định tạp chất dạng hạt (mẫu đường ống) Testing of Particulate Contaminant (by Line Sampling) ASTM D2276-22 40. Nhiên liệu hydrocarbon lỏng Liquid Hydrocarbon Fuels Xác định nhiệt trị của sản phẩm hydrocarbon lỏng. Phương pháp sử dụng bom đo nhiệt lượng. Testing of Heat of Combustion Using Bomb Calorimeter method ASTM D240-19 41. Sản phẩm dầu mỏ, Dầu nhờn Petroleum products, Lubracating Oils Xác định trị số axit Phương pháp chuẩn độ điện thế Testing of Acid Number Potentiometric Titration method. 0.01 mgKOH/g ASTM D664-18e2 TCVN 6325:2013 42. Sản phẩm dầu mỏ, Dầu nhờn Petroleum Products, Lubracating Oils Xác định trị số kiềm Phương pháp chuẩn độ điện thế bằng axit pecloric Testing for Base Number Potentiometric Pechloric Acid Titration method. (0.76~300)mg KOH/g ASTM D2896-21 TCVN 3167:2008 43. Sản phẩm dầu mỏ, Dầu nhờn Petroleum Products, Lubracating Oils Tính toán chỉ số độ nhớt từ độ nhớt động học tại 40 0C và 100 0C Calculating Viscosity Index from Kinematic Viscosity at 40 0C and 100 0C. (2~70) cSt ở 100oC ASTM D2270-10 (2016) TCVN 6019:2010 44. Dầu nhờn Lubracating Oils Xác định cặn cơ học pentan. Phương pháp màng lọc. Testing of Pentane Insolubles Membrane Filtration method ASTM D4055-04 (2019) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 483 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/11 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 45. Dầu nhờn Lubracating Oils Xác định hàm lượng Ba, Ca, Mg,Zn Phương pháp F- AAS Testing for Barium, Calcium, Magnesium, and Zinc content. F-AAS method. Ba: 0.005 % Mg: 0.002 % Ca: 0.005 % Zn: 0.005 % ASTM D4628-16 46. Dầu thô và nhiên liệu còn lại Crude Oils and Residual Fuels Xác định hàm lượng Ni, V, Fe, Na Phương pháp F- AAS. Testing for Nickel, Vanadium, Iron, and Sodium content. F-AAS method. Ni: 0.5 mg/kg V: 0.5 mg/kg Fe: 1.0 mg/kg Na: 0.1 mg/kg ASTM D5863-22 47. Nhiên liệu chưng cất trung bình Middle Distillate Fuels Xác định tạp chất dạng hạt Phương pháp lọc Testing of particulate contamination. Filtration method (0 ~ 25) g/m3 ASTM D6217-21 TCVN 2706:2008 48. Dầu nhiên liệu Fuel Oils Xác định hàm lượng kim loại Al, Si Phương pháp F- AAS Determination of Aluminum and Silicon content F-AAS method. (5 ~ 250) mg/kg ASTM D5184-22 49. Ethanol Dầu bôi trơn và chất phụ gia Lubricating oils and additives Xác định hàm lượng ethanol Phương pháp sắc ký khí GC - FID Determination of ethanol content GC - FID method. Ethanol: (20~ 100)% TCVN 7864:2013 50. Xác định hàm lượng ethanol, methanol Phương pháp sắc ký khí GC - FID Determination of ethanol, methanol content GC - FID method. Ethanol: (20~ 100)% Methanol: (0.1~ 0.6)% ASTM D5501-20 51. Xác định hàm lượng tro sunphat Testing of sulfated ash content. 0.005 % ASTM D874-23 TCVN 2689:2007 52. Dung môi dễ bay hơi và hoá chất Volatile solvents and chemical Xác định độ axit Testing of acidity (0.002~ 0,05) % ASTM D1613 – 17 TCVN 7892:2008 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 483 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/11 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 53. Nhiên liệu khoáng rắn Solid mineral fuels Xác định tổng hàm lượng carbon, hydro và nitơ Phương pháp đốt khô Determination of total carbon, hydrogen and nitrogen content Combustion method C:0.3 % H:0.03 % N:0.01 % ISO 29541:2010 TCVN 9816:2013 ASTM D5373-21 54. Xác định hàm lượng tro Determination of ash content ISO 1171:2010 TCVN 173:2011 55. Xác định hàm lượng lưu huỳnh tổng Phương pháp Eschka. Determination of total sulfur content Eschka method 0.17% ISO 334:2020 TCVN 175:2015 56. Xác định giá trị tỏa nhiệt toàn phần Phương pháp bom đo nhiệt lượng và tính giá trị toả nhiệt thực. Determination of gross calorific value method. The bomb calorimetric method and calculation of net calorific value method. ISO 1928:2020 TCVN 200:2011 57. Xác định clo dùng hỗn hợp eschka Determination of chlorine using Eschka mixture method. 0.012% ISO 587:2020 TCVN 5230:2007 58. Xác định hàm lượng phospho Phương pháp khối lượng Determination of phosphorus content Gravimetric method 0.01% TCVN 254-1:2009 59. Than Hard Coal Xác định thành phần hạt trên sàng Phương pháp sàng khô Determination of Size Dry sieve ISO 1953:2015 TCVN 251:2018 60. Xác định hàm lượng ẩm toàn phần - Phương pháp sấy khô trong môi trường không khí - Phương pháp sấy khô trong môi trường khi Nitơ Determination of total moisture content - Drying in air atmosphere method - Drying in a nitrogen atmosphere method ISO 589:2008 TCVN 172:2019 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 483 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/11 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 61. Than Hard Coal Xác định độ ẩm trong mẫu phân tích chung Determanation of moisture in general analysis test sample. ISO 11722:2013 TCVN 11152:2015 62. Xác định chỉ số nghiền hardgrove Determination of Hardgrove grindability index. ISO 5074:2015 TCVN 6015:2018 ASTM D409/ D409M-16 63. Xác định thành phần hạt trên sàng Phương pháp sàng khô Size analysis Dry sieve method Size (mm):0.250; 1.0; 1.4; 2.0; 2.36; 4.75; 5.0; 10.0; 15.0; 20.0; 25.0; 30.0; 40.0; 50.0; 60.0;75.0. ASTM D4749/ ASTM D4749M-87 (2019)e1 64. Phân tích hàm lượng tro Testing of Ash content ASTM D3174-12 (2018)e1 65. Phân tích hàm lượng ẩm toàn phần Testing of Total Moisture content. ASTM D3302/ D3302M-2022a 66. Phân tích hàm lượng ẩm trong mẫu phân tích. Testing of Moisture in the analysis sample. ASTM D3173/3173M-17a 67. Than và Cốc Hard coal and coke Xác định đặc tính nóng chảy của tro Determination of ash fusibility < 1600oC ISO 540:2008 TCVN 4917:2011 ASTM D1857/D1857M-18 68. Xác định hàm lượng chất bốc. Determination of volatile matter. ISO 562:2010 TCVN 174:2011 69. Xác định thành phần hóa của tro từ quy trình sử dụng than Testing for Major and Minor Elements in Combustion Residues from Coal Utilization Processes SiO2 : 10.3 mg/L Al2O3: 5.0 mg/L Fe2O3: 0.5 mg/L CaO: 1 mg/L MgO: 0.1 mg/L Na2O: 0.05 mg/L K2O: 0.5 mg/L TiO2: 1.4 mg/L ASTM D3682-21 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 483 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/11 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 70. Than và Cốc Hard coal and coke Xác định Xác định hàm lượng carbon tổng số và carbon cháy được Determination of total, combustible carbon residues. 0,01 % ASTM D6316-17 71. Xác định hàm lượng carbon cố định Phương pháp tính toán Determination of fixed carbon content Calculate method ISO 17246:2010 TCVN 9813:2013 ASTM D3172-13 (2021)e1 72. Tính toán hàm lượng oxy dựa trên các nguyên tố (carbon, hydro, nitơ, lưu huỳnh, tro) Calculation of oxygene content from total carbon, hydrogene, nirtogene, sulfur, ash content) ISO 17247:2020 TCVN 8621:2015 73. Phân tích hàm lượng chất bốc. Testing of Volatile Matter content ASTM D3175-20 74. Phân tích nhiệt trị toàn phần và tính toán giá trị nhiệt thực. Testing of Gross Calorific Value and calculation of net Calorific value. ASTM D5865/ ASTM D5865M-19 Ghi chú/Note: ASTM: American Society for Testing and Materials GPA: Gas Processors Association EIC L 033: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method  
Ngày hiệu lực: 
26/06/2026
Địa điểm công nhận: 
8 Đường D4A, KDC Kiến Á, phường Phước Long B, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh
Số 146 đường Vũng Đục, tổ 62, khu Diêm Thủy, P. Cẩm Đông, Tp. Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh
Thôn Tuyết Diêm 1, xã Bình Thuận, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
746 Nguyễn Văn Linh, P. Niệm Nghĩa, Q. Lê Chân, Tp. Hải Phòng
Thôn Hải Phong, Xã Kỳ Lợi, Thị xã Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh
Số thứ tự tổ chức: 
483
© 2016 by BoA. All right reserved