VINACONTROL Certification and Verification Joint Stock Company

Số VICAS: 
018
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
FSMS
EMS
QMS
PRO
VFCS

Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 24) 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website: http://www.boa.gov.vn
AFC 01/12 VFCS Lần BH: 3.22 1/2
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
EXTENDED ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 11 năm 2023
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese:
Công ty Cổ phần Chứng nhận và Kiểm định Vinacontrol
Tiếng Anh/ in English:
Vinacontrol Conformity Evaluation Joint Stock Company
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 018 – VFCS
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Địa chỉ đăng ký kinh doanh/ Registered address:
54 Trần Nhân Tông, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội
54 Tran Nhan Tong Street, Hai Ba Trung District, Hanoi
Trụ sở chính/ Head office:
41 Nguyễn Thượng Hiền, quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội
41 Nguyen Thuong Hien Street, Hai Ba Trung District, Hanoi
Tel: +84 24 39448089 Email: vnce@vnce.vn Website: http://vnce.vn
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards

ISO/IEC 17065:2012

PEFC ST 2003:2020
HIỆU LỰC CÔNG NHẬN/ Period of validation

Từ ngày/from / 11 / 2023 đến ngày/to 28 / 04 / 2025
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 24) 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website: http://www.boa.gov.vn
AFC 01/12 VFCS Lần BH: 3.22 2/2
PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG/ Extended Scopes of Accreditation
Chứng nhận quản lý rừng bền vững cho các phạm vi sau đây/ Certification of forest management for the following scopes: Phạm vi/ Scope Chuẩn mực chứng nhận/ Certification criteria
CoC
Chứng nhận chuỗi hành trình sản phẩm có nguồn gốc từ rừng và cây/ Certification of Chain of Custody of Forest and Tree Based Products
PEFC ST 2002:2020
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 24) 37911552; Fax: (+84 24) 37911551; http://www.boa.gov.vn
AFC.01.12 Lần BH: 3.22 1/2
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 07 năm 2023
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese: CÔNG TY CP CHỨNG NHẬN VÀ KIỂM ĐỊNH VINACONTROL
Tiếng Anh/ in English: VINACONTROL CONFORMITY EVALUATION JOINT STOCK COMPANY
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 018 – FSMS
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Địa chỉ đăng ký kinh doanh/ Registered address:
Số 54 phố Trần Nhân Tông, Phường Nguyễn Du, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội
No.54 Tran Nhan Tong street, Nguyen Du ward, Hai Ba Trung district, Hanoi
Địa chỉ văn phòng/ Office address:
Số 41 phố Nguyễn Thượng Hiền, Phường Nguyễn Du, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội
No.41 Nguyen Thuong Hien street, Nguyen Du ward, Hai Ba Trung district, Hanoi
Tel: +84 24 3944 8089 Fax: +84 24 3944 9011
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
 ISO/IEC 17021-1:2015
 ISO/TS 22003:2013
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 24) 37911552; Fax: (+84 24) 37911551; http://www.boa.gov.vn
AFC.01.12 Lần BH: 3.22 2/2
PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận hệ thống quản lý an toàn thực phẩm theo tiêu chuẩn TCVN ISO 22000:2018, TCVN
5603:2008 (HACCP), CXC1-1969:2020 cho các lĩnh vực sau/ Certification of food safety management
system according to ISO 22000: 2018, CAC/RCP 1-1969 Rev.4-2003 (HACCP), CXC1-1969:2020 for the
following scopes:
Nhóm ngành
Cluster
Ngành
Category
Chuyên ngành
Subcategory
Chế biến thực phẩm
và thức ăn chăn nuôi
C Chế biến thực phẩm
Food manufacturing
CIV Chế biến sản phẩm giữ được lâu ở
nhiệt độ thường
Processing of ambient stable products
Food and feed
processing
D Sản xuất thức ăn chăn nuôi
Animal feed production
DI Sản xuất thức ăn chăn nuôi
Production of feed
Dịch vụ phụ trợ
Auxiliary service
I Sản xuất bao gói thực phẩm và nguyên liệu bao gói
Production of food packaging and packaging material
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày tháng 07 năm 2026
This Accreditation Schedule is effective until th July, 2026

 

PHỤ LỤC CÔNG NHẬN

ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số: 240.2022 /QĐ-VPCNCL ngày 28 tháng 04  năm 2022
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)

TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation

 
Tiếng Việt/ in Vietnamese: CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG NHẬN VÀ KIỂM ĐỊNH VINACONTROL
Tiếng Anh/ in English: VINACONTROL CERTIFICATION AND VERIFICATION JOINT STOCK COMPANY
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 018 – VFCS
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation

 
Trụ sở chính/ Head office:
Trụ sở chính/ Head office: 54 Trần Nhân Tông, quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội/ 54 Tran Nhan Tong street, Hai Ba Trung district, Hanoi
Văn phòng: 41 Nguyễn Thượng Hiền, quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội/ 41 Nguyen Thuong Hien street, Hai Ba Trung district, Hanoi
Tel: +84 24 39448089                   Email: vnce@vnce.vn           Website: http://vnce.vn
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
 
  • ISO/IEC 17021-1: 2015;
  • VFCS/PEFC GD 1006: 2019
NGÀY BAN HÀNH/ Issue date
Ngày 28  tháng 04 năm 2022
Dated 28 th April, 2022

PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận quản lý rừng bền vững cho các phạm vi và lĩnh vực sau đây/ Certification of forest management for the following scopes:

 
Phạm vi Scope Lĩnh vực
Sub-scope
Phạm vi công nhận/
Accreditation scope
Tiêu chuẩn chứng nhận/ Certification standard
FM FM 1 Chứng nhận Quản lý rừng bền vững/ Certification of Sustainable Forest Management VFCS/PEFC ST 1003: 2019
FM 2 Chứng nhận Quản lý rừng bền vững theo nhóm/ Certification of Group Forest Management VFCS/PEFC ST 1003: 2019
VFCS/PEFC ST 1004: 2019
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 28 tháng 04 năm 2025
This Accreditation Schedule is effective until 28 th April, 2025       

 

PHỤ LỤC CÔNG NHẬN

ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số: 191 .2022/QĐ-VPCNCL ngày 28 tháng 03 năm 2022
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)

TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organization

 
Tiếng Việt/ in Vietnamese: CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG NHẬN VÀ KIỂM ĐỊNH VINACONTROL
Tiếng Anh/ in English: VINACONTROL CERTIFICATION AND VERIFICATION JOINT STOCK COMPANY
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 018 – QMS
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Locations Covered by Accreditation

 
Địa chỉ đăng ký kinh doanh/ Registered address:
54 Trần Nhân Tông, phường Nguyễn Du, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
54 Tran Nhan Tong street, Nguyen Du ward, Hai Ba Trung district, Hanoi
Trụ sở chính/ Head office:
41 Nguyễn Thượng Hiền, phường Nguyễn Du, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
41 Nguyen Thuong Hien street, Nguyen Du ward, Hai Ba Trung district, Hanoi
Tel: +84 24 3944 8089 Fax: +84 24 3944 9011
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
 
  • ISO/IEC 17021-1:2015 
  • ISO/IEC 17021-3:2017
NGÀY BAN HÀNH/ Issue date
Ngày 28 tháng 03 năm 2022
Dated 28 th March, 2022

PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scopes of Accreditation
Chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001:2015 cho các lĩnh vực sau/ Certification of quality management systems according to ISO 9001:2015 for the following scopes:

 
Nhóm ngành
Technical cluster
Mã IAF
IAF code
Ngành kinh tế
Economic sector
Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2)
Detailed scopes according to NACE code (rev.2)
Cơ khí
Mechanical
17 Kim loại cơ bản và sản phẩm được chế tạo từ kim loại
Basic metals and fabricated metal products
24 trừ/ except 24.46: Sản xuất các kim loại cơ bản/ Manufacture of basic metals
25 trừ/ except 25.4: Chế tạo các sản phẩm từ kim loại trừ máy móc, thiết bị/ Manufacture of fabricated metal products, except machinery and equipment
33.11: Sửa chữa các sản phẩm chế tạo từ kim loại/ Repair of fabricated metal products
18 Máy móc, thiết bị
Machinery and equipment
25.4: Sản xuất vũ khí và đạn dược/Manufacture of weapons and ammunition
28: Sản xuất các máy móc, thiết bị (chưa được phân loại)/ Manufacture of machinery and equipment n.e.c.
30.4: Sản xuất các loại xe quân sự/ Manufacture of military fighting vehicles
33.12: Sửa chữa máy móc/ Repair of machinery
33.2: Lắp đặt máy móc, thiết bị công nghiệp/ Installation of industrial machinery and equipment
19 Thiết bị điện, quang
Electrical and optical equipment
26: Sản xuất máy tính, các thiết bị điện tử, quang học/ Manufacture of computer, electronic and optical products
27: Sản xuất các thiết bị điện/ Manufacture of electrical equipment
33.13: Sửa chữa các thiết bị điện tử, quang học/ Repair of electronic and optical equipment
33.14: Sửa chữa thiết bị điện/ Repair of electrical equipment
95.1: Sửa chữa máy tính, thiết bị thông tin/ Repair of computers and communication equipment
Giấy
Paper
7 Giới hạn đối với “Các sản phẩm giấy”
Limited to “Paper products”
17.2: Sản xuất các vật phẩm từ giấy và giấy bồi/ Manufacture of articles of paper and paperboard
9 Công ty in
Printing companies
18: In ấn và sản xuất các sản phẩm truyền thông/ Printing and reproduction of recorded media
Các sản phẩm khoáng
Minerals
2 Khai thác mỏ, khai thác đá
Mining and quarrying
05: Khai thác than đá, than non/ Mining of coal and lignite
06: Khai thác dầu thô và khí tự nhiên/ Extraction of crude petroleum and natural gas
07: Khai thác quặng kim loại/ Mining of metal ores
08: Các hoạt động khai khoáng khác/ Other mining and quarrying
09: Dịch vụ hỗ trợ trong lĩnh vực khai khoáng/ Mining support service activities
15 Các sản phẩm khoáng phi kim
Non-metallic mineral products
23.1: Sản xuất kính và sản phẩm kính/ Manufacture of glass and glass products
23.2: Sản xuất gạch nung/ Manufacture of refractory products
23.3: Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét/ Manufacture of clay building material
23.4: Sản xuất các sản phẩm gốm sứ khác/ Manufacture of other porcelain and ceramic products
23.7: Cắt, tạo hình, hoàn thiện đá/ Cutting, shaping and finishing of stone
23.9: Sản xuất các sản phẩm mài mòn và các sản phẩm khoáng phi kim khác (chưa được phân loại)/ Manufacture of abrasive products and non-metallic mineral products n.e.c.
16 Bê tông, xi măng, vôi, vữa v.v
Concrete, cement, lime, plaster, etc.
23.5: Sản xuất xi măng, vôi, vữa/ Manufacture of cement, lime and plaster
23.6: Sản xuất các sản phẩm từ bê tông, xi măng, vữa/ Manufacture of articles of concrete, cement and plaster
Hóa chất
Chemicals
7 Giới hạn đối với “Sản xuất bột giấy và giấy”
Limited to “Pulp and paper manufacturing”
17.1: Sản xuất bột giấy, giấy và giấy bồi/ Manufacture of pulp, paper and paperboard
12 Hóa chất, các sản phẩm hóa và sợi hóa học
Chemicals, chemical products and fibers
20: Sản xuất hóa chất và các sản phẩm hóa học/ Manufacture of chemicals and chemical products
Dịch vụ
Services























Dịch vụ
Services
29 Bán buôn, bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy, đồ gia dụng
Wholesale and retail trade; Repair of motor vehicles, motorcycles and personal and household goods
45: Bán buôn, bán lẻ và sửa chữa ô-tô, xe máy/ Wholesale and retail trade and repair of motor vehicles and motorcycles
46: Bán buôn, trừ ô-tô, xe máy/ Wholesale trade, except of motor vehicles and motorcycles
47: Bán lẻ, trừ ô-tô, xe máy/ Retail trade, except of motor vehicles and motorcycles
95.2: Sửa chữa đồ dùng cá nhân, gia đình/ Repair of personal and household goods
33 Công nghệ thông tin
Information technology
58.2: Xuất bản phần mềm/ Software publishing
62: Lập trình, tư vấn và các hoạt động liên quan/ Computer programming, consultancy and related activities
63.1: Xử lý dữ liệu, cho thuê máy chủ và các hoạt động liên quan; web portals/ Data processing, hosting and related activities; web portals
35









35





 
Dịch vụ khác
Other services










Dịch vụ khác
Other services
69: Các hoạt động về pháp lý và kế toán/ Legal and accounting activities
70: Hoạt động của các văn phòng điều hành; Các hoạt động tư vấn quản lý/ Activities of head offices; management consultancy activities
73: Quản cáo, nghiên cứu thị trường/ Advertising and market research
74.2: Nhiếp ảnh/ Photographic activities
74.3: Dịch thuật/ Translation and interpretation activities
78: Dịch vụ việc làm/ Employment activities
80: Dịch vụ an ninh, điều tra/ Security and investigation activities
81: Dịch vụ cho các tòa nhà và cảnh quan/ Services to buildings and landscape activities
82: Quản trị văn phòng, hỗ trợ văn phòng và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác/ Office administrative, office support and other business support activities
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày  28 tháng  03 năm 2025
This Accreditation Schedule is effective until 28 th March, 2025              

PHỤ LỤC CÔNG NHẬNACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số: 577.2020/QĐ-VPCNCL ngày 07 tháng 07 năm 2020
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)

TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese: CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG NHẬN VÀ KIỂM ĐỊNH VINACONTROL
Tiếng Anh/ in English: VINACONTROL CERTIFICATION AND VERIFICATION JOINT STOCK COMPANY
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 018 – EMS
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Địa chỉ đăng ký kinh doanh/ Business registration address: 54 Trần Nhân Tông, quận Hai Bà Trưng, Hà nội
Địa chỉ Văn phòng/ Office address: 41 Nguyễn Thượng Hiền, quận Hai Bà Trưng, Hà nội
Tel: +84 439448089 Fax: + 84 4 39449011 
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
  • ISO/IEC 17021-1: 2015; ISO/IEC 17021-2: 2016
  • IAF MD 1/2/4/5/11
NGÀY BAN HÀNH/ Issue date
Ngày  07  tháng 07 năm 2020
Dated 07 th July, 2020

PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận hệ thống quản lý môi trường theo tiêu chuẩn TCVN ISO 14001: 2010, TCVN ISO 14001: 2015 cho các lĩnh vực như sau/ Certification of environment management system according to ISO 14001: 2004, ISO 14001: 2015 for the scopes as follows:
Nhóm ngành
Technical cluster
Mã IAF
IAF code
Ngành kinh tế
Economic sector
Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2)
Detailed scopes according to NACE code (rev.2)
Cơ khí
Mechanical
17 Giới hạn đối với "Sản phẩm được chế tạo từ kim loại"
Limited to "Fabricated metal products"
25 trừ/ except 25.4: Chế tạo các sản phẩm từ kim loại trừ máy móc, thiết bị/ Manufacture of fabricated metal products, except machinery and equipment
33.11: Sửa chữa các sản phẩm chế tạo từ kim loại/ Repair of fabricated metal products
Giấy
Paper
7 Giới hạn đối với “Các sản phẩm giấy”
Limited to “Paper products”
17.2: Sản xuất các vật phẩm từ giấy và giấy bồi/ Manufacture of articles of paper and paperboard
Vận tải và quản lý chất thải
Transport & waste management
24 Tái chế
Recycling
38.3: Tái chế nguyên liệu/ Materials recovery
31 Vận tải, lưu kho và thông tin
Transport, storage and communication
49: Vận tải đường bộ, đường ống/ Land transport and transport via pipelines
50: Vận tải đường thủy/ Water transport
51: Vận tải đường hàng không/ Air transport
52: Lưu kho và các hoạt động hỗ trợ vận tải/ Warehousing and support activities for transportation
53: Các hoạt động bưu chính/ Postal and courier activities
61: Viễn thông/ Telecommunications
39 Các dịch vụ xã hội khác
Other social services
37: Thoát nước/ Sewerage
38.1: Thu gom chất thải/ Waste collection
38.2: Xử lý chất thải/ Waste treatment and disposal
39: Các hoạt động xử lý và quản lý chất thải khác/ Remediation activities and other waste management services
59.1: Các chương trình truyền hình, video, ảnh động/ Motion picture, video and television programme activities
60: Phát thanh, truyền hình/ Programming and broadcasting activities
63.9: Các dịch vụ thông tin khác/ Other information service activities
79: Đại lý lữ hành, tour du lịch, dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ liên quan khác/ Travel agency, tour operator, reservation service and related activities
90: Các hoạt động nghệ thuật, giải trí/ Creative, arts and entertainment activities
91: Thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt động văn hóa khác/ Libraries, archives, museums and other cultural activities
92: Cờ bạc, cá cược/ Gambling and betting activities
93: Các hoạt động thể thao, vui chơi, giải trí/ Sports activities and amusement and recreation activities
94: Hoạt động của các hiệp hội các tổ chức nghề nghiệp/ Activities of membership organisations
96: Các hoạt động dịch vụ cá nhân khác/ Other personal service activities

Phụ lục này có hiệu lực tới ngày     07    tháng    07    năm  2023
This Accreditation Schedule is effective until 07 th July, 2023              

PHỤ LỤC CÔNG NHẬN

ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số:129.2020/QĐ-VPCNCL ngày 20 tháng 02 năm 2020
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)

TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese: CÔNG TY CP CHỨNG NHẬN VÀ KIỂM ĐỊNH VINACONTROL
Tiếng Anh/ in English: VINACONTROL CONFORMITY EVALUATION JOINT STOCK COMPANY
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 018 – FSMS 
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Địa chỉ đăng ký kinh doanh/ Registered address:
Số 54 phố Trần Nhân Tông, phường Nguyễn Du, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội
No.54 Tran Nhan Tong street, Nguyen Du ward, Hai Ba Trung district, Hanoi
Địa chỉ văn phòng/ Office address:
Số 41 phố Nguyễn Thượng Hiền, phường Nguyễn Du, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội
No.41 Nguyen Thuong Hien street, Nguyen Du ward, Hai Ba Trung district, Hanoi
Tel: +84 24 3944 8089 Fax: +84 24 3944 9011  
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
  • ISO/IEC 17021-1:2015
  • ISO/TS 22003:2013
NGÀY BAN HÀNH/ Issue date
Ngày    20  tháng   02   năm 2020
Dated 20 th February, 2020

PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận hệ thống quản lý an toàn thực phẩm theo tiêu chuẩn TCVN ISO 22000:2007, TCVN ISO 22000:2018 và TCVN 5603:2008 (HACCP) cho các lĩnh vực sau/ Certification of food safety management system according to ISO 22000:2005, ISO 22000:2018 and CAC/RCP 1-1969 Rev.4-2003 (HACCP) for the following scopes:
Nhóm ngành
Cluster
Ngành 
Category
Chuyên ngành
Subcategory
Chế biến thực phẩm và thức ăn chăn nuôi
Food and feed processing
C Chế biến thực phẩm
Food manufacturing
CIV Chế biến sản phẩm giữ được lâu ở nhiệt độ thường
Processing of ambient stable products
D Sản xuất thức ăn chăn nuôi
Animal feed production
DI Sản xuất thức ăn chăn nuôi
Production of feed
Bán lẻ, vận chuyển và lưu kho
Retail, transport and storage
F Phân phối
Distribution
FI Bán lẻ/ Bán buôn
Retail/ Wholesale

Phụ lục này có hiệu lực tới ngày    20  tháng   02  năm  2023
This Accreditation Schedule is effective until 20 th February 2023                  

 

 

 

PHỤ LỤC CÔNG NHẬN

ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số:   163.2017 /QĐ-VPCNCL ngày 10 tháng 4 năm 2017
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
 
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese: CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG NHẬN VÀ KIỂM ĐỊNH VINACONTROL
Tiếng Anh/ in English: VINACONTROL CERTIFICATION AND VERIFICATION JOINT STOCK COMPANY
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 018 – PRO
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Trụ sở chính/ Head office:
54 Trần Nhân Tông, phường Nguyễn Du, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội
54 Tran Nhan Tong St., Nguyen Du Dist., Hai Ba Trung ward, Hanoi
Tel: +84 4 3944 8089 Fax: +84 4 3944 9011
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
ISO/IEC 17065:2012: Đánh giá sự phù hợp – Yêu cầu đối với tổ chức chứng nhận sản phẩm, quá trình, dịch vụ/ Conformity assessment – Requirements for bodies certifying products, processes and services.
NGÀY BAN HÀNH/ Issue date
Ngày 10 tháng 04 năm 2017
Dated

PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận sản phẩm theo phương thức 1b, 5 theo ISO/IEC 17067:2013 (tương ứng phương thức 7, 5 theo thông tư 28/2012/TT-BKHCN ngày 12/12/2012 của Bộ Khoa học và Công nghệ) cho các sản phẩm sau đây/
Product certification in accordance with system 1b, 5 of ISO/IEC 17067:2013 (equivalents to system 7, 5 of Circular 28/2012/TT-BKHCN dated 12 December 2012 of Ministry of Science and Technology) for the following products:
Gỗ, giấy và các sản phẩm từ gỗ/ Wood, paper and products from wood
TT
No
Tên sản phẩm/
Name of product
Tiêu chuẩn
chứng nhận/
Certification standard
Tài liệu hướng dẫn/ thủ tục chứng nhận
(Specification /Procedures)
Phương thức chứng nhận theo 28/2012/TT-BKHCN
Certification system according to 28/2012/TT-BKHCN
  1.  
Giấy vệ sinh
Toilet tissue paper
TCVN 7064:2010 QP.0007 5, 7
  1.  
Khăn giấy
Paper napkin
TCVN 7065:2010 5, 7
Các sản phẩm khác/ Other products
TT
No
Tên sản phẩm/
Name of product
Tiêu chuẩn
chứng nhận/
Certification standard
Tài liệu hướng dẫn/ thủ tục chứng nhận
(Specification /Procedures)
Phương thức chứng nhận theo 28/2012/TT-BKHCN
Certification system according to 28/2012/TT-BKHCN
  1.  
Bàn ghế học sinh tiểu học và trung học cơ sở
Desks and chairs for pupils of primary and secondary school  
TCVN 7490:2005 QP.0001 5, 7
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 10 tháng 04 năm 2020
This Accreditation Schedule is effective until          

 

PHỤ LỤC CÔNG NHẬN

ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số: 342.2018/QĐ-VPCNCL ngày  20      tháng   7  năm 2018
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)

TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organization
Tiếng Việt/ in Vietnamese: CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG NHẬN VÀ KIỂM ĐỊNH VINACONTROL
Tiếng Anh/ in English: VINACONTROL CERTIFICATION AND VERIFICATION JOINT STOCK COMPANY
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number:VICAS 018 – QMS
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Locations Covered by Accreditation
Địa chỉ đăng ký kinh doanhRgistered address:
54 Trần Nhân Tông, phường Nguyễn Du, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
54 Tran Nhan Tong street, Nguyen Du ward, Hai Ba Trung district, Hanoi
Địa chỉ trụ sở chínhHead office address:
41 Nguyễn Thượng Hiền, phường Nguyễn Du, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
41 Nguyen Thuong Hien street, Nguyen Du ward, Hai Ba Trung district, Hanoi
Tel: +84 24 3944 8089 Fax: +84 24 3944 9011 
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
ISO/IEC 17021-1:2015; ISO/IEC TS 17021-3:2013
IAF MD 1:2007; IAF MD 2:2007; IAF MD 3:2008; IAF MD 4:2008; IAF MD 5:2015; IAF MD 11:2013
NGÀY BAN HÀNH/ Issue date
Ngày   20      tháng    7   năm 2018
Dated 20 July, 2018

PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001:2015 cho các lĩnh vực sau/ Certification of quality management system according to ISO 9001:2015 for the following scopes:
Nhóm ngành
Technical cluster
Mã IAF
IAF code
Ngành kinh tế
Economic sector
Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2)
Detailed scopes according to NACE code (rev.2)
Thực phẩm
Food
1 Nông nghiệp, lâm nghiệp và nuôi trồng thủy sản
Agriculture, forestry and fishing
01: Trồng trọt và chăn nuôi, săn bắn và các dịch vụ liên quan/ Crop and animal production, hunting and related service activities
02: Lâm nghiệp và khai thác gỗ/ Forestry and logging
03: Đánh cá và nuôi trồng thủy sản/ Fishing and aquaculture
3 Thực phẩm, đồ uống, thuốc lá
Food products, beverages and tobacco
10: Sản xuất thực phẩm/ Manufacture of food products
11: Sản xuất đồ uống/ Manufacture of beverages
12: Sản xuất thuốc lá/ Manufacture of tobacco products
Cơ khí
Mechanical
17 Kim loại cơ bản và sản phẩm được chế tạo từ kim loại
Basic metals and fabricated metal products
24 trừ/ except 24.46: Sản xuất các kim loại cơ bản/ Manufacture of basic metals
25 trừ/ except 25.4: Chế tạo các sản phẩm từ kim loại trừ máy móc, thiết bị/ Manufacture of fabricated metal products, except machinery and equipment
33.11: Sửa chữa các sản phẩm chế tạo từ kim loại/ Repair of fabricated metal products
18 Máy móc, thiết bị
Machinery and equipment
25.4: Sản xuất vũ khí và đạn dược/Manufacture of weapons and ammunition
28: Sản xuất các máy móc, thiết bị (chưa được phân loại)/ Manufacture of machinery and equipment n.e.c.
30.4: Sản xuất các loại xe quân sự/ Manufacture of military fighting vehicles
33.12: Sửa chữa máy móc/ Repair of machinery
33.2: Lắp đặt máy móc, thiết bị công nghiệp/ Installation of industrial machinery and equipment
19 Thiết bị điện, quang
Electrical and optical equipment
26: Sản xuất máy tính, các thiết bị điện tử, quang học/ Manufacture of computer, electronic and optical products
27: Sản xuất các thiết bị điện/ Manufacture of electrical equipment
33.13: Sửa chữa các thiết bị điện tử, quang học/ Repair of electronic and optical equipment
33.14: Sửa chữa thiết bị điện/ Repair of electrical equipment
95.1: Sửa chữa máy tính, thiết bị thông tin/ Repair of computers and communication equipment
Giấy
Paper
7 Giới hạn đối với “Các sản phẩm giấy”
Limited to “Paper products”
17.2: Sản xuất các vật phẩm từ giấy và giấy bồi/ Manufacture of articles of paper and paperboard
9 Công ty in
Printing companies
18: In ấn và sản xuất các sản phẩm truyền thông/ Printing and reproduction of recorded media
Các sản phẩm khoáng
Minerals
2 Khai thác mỏ, khai thác đá
Mining and quarrying
05: Khai thác than đá, than non/ Mining of coal and lignite
06: Khai thác dầu thô và khí tự nhiên/ Extraction of crude petroleum and natural gas
07: Khai thác quặng kim loại/ Mining of metal ores
08: Các hoạt động khai khoáng khác/ Other mining and quarrying
09: Dịch vụ hỗ trợ trong lĩnh vực khai khoáng/ Mining support service activities
15 Các sản phẩm khoáng phi kim
Non-metallic mineral products
23.1: Sản xuất kính và sản phẩm kính/ Manufacture of glass and glass products
23.2: Sản xuất gạch nung/ Manufacture of refractory products
23.3: Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét/ Manufacture of clay building material
23.4: Sản xuất các sản phẩm gốm sứ khác/ Manufacture of other porcelain and ceramic products
23.7: Cắt, tạo hình, hoàn thiện đá/ Cutting, shaping and finishing of stone
23.9: Sản xuất các sản phẩm mài mòn và các sản phẩm khoáng phi kim khác (chưa được phân loại)/ Manufacture of abrasive products and non-metallic mineral products n.e.c.
16 Bê tông, xi măng, vôi, vữa v.v
Concrete, cement, lime, plaster, etc.
23.5: Sản xuất xi măng, vôi, vữa/ Manufacture of cement, lime and plaster
23.6: Sản xuất các sản phẩm từ bê tông, xi măng, vữa/ Manufacture of articles of concrete, cement and plaster
Xây dựng
Construction
28 Xây dựng
Construction
41: Xây dựng nhà/ Construction of buildings
42: Xây dựng công trình dân dụng/ Civil engineering
43: Các hoạt động xây dựng chuyên biệt khác/ Specialised construction activities
34 Dịch vụ kỹ thuật
Engineering services
71: Các hoạt động về kiến trúc và kỹ thuật; thử nghiệm và phân tích kỹ thuật/ Architectural and engineering activities; technical testing and analysis
72: Nghiên cứu và phát triển/ Scientific research and development
74 (trừ/ except 74.2; 74.3): Các hoạt động khoa học, kỹ thuật, nghiệp vụ khác/ Other professional, scientific and technical activities
Sản xuất hàng tiêu dùng
Goods production
4 Dệt và sản phẩm dệt
Textiles and textile products
13: Dệt/ Manufacture of textiles
14: May/ Manufacture of wearing apparel
6 Gỗ và sản phẩm gỗ
Wood and wood products
16: Sản xuất gỗ, sản phẩm gỗ, li-e, trừ nội thất; sản xuất các sản phẩm thủ công/ Manufacture of wood and products of wood and cork, except furniture; manufacture of articles of straw and plaiting materials
14 Cao su và các sản phẩm nhựa
Rubber and plastic products
22: Sản xuất các sản phẩm cao su và nhựa/ Manufacture of rubber and plastic products
23 Những ngành sản xuất khác chưa được phân loại
Manufacturing not elsewhere classified 
31: Sản xuất đồ nội thất/ Manufacture of furniture
32: Sản xuất khác/ Other manufacturing
33.19: Sửa chữa các thiết bị khác/ Repair of other equipment
Hóa chất
Chemicals
7 Giới hạn đối với “Sản xuất bột giấy và giấy”
Limited to “Pulp and paper manufacturing”
17.1: Sản xuất bột giấy, giấy và giấy bồi/ Manufacture of pulp, paper and paperboard
12 Hóa chất, các sản phẩm hóa và sợi hóa học
Chemicals, chemical products and fibers
20: Sản xuất hóa chất và các sản phẩm hóa học/ Manufacture of chemicals and chemical products
Vận tải và quản lý chất thải
Transport & waste management
31 Vận tải, lưu kho và thông tin
Transport, storage and communication
53: Các hoạt động bưu chính/ Postal and courier activities
39 Các dịch vụ xã hội khác
Other social services
79: Đại lý lữ hành, tour du lịch, dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ liên quan khác/ Travel agency, tour operator, reservation service and related activities
Dịch vụ
Services
29 Bán buôn, bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy, đồ gia dụng
Wholesale and retail trade; Repair of motor vehicles, motorcycles and personal and household goods
45: Bán buôn, bán lẻ và sửa chữa ô-tô, xe máy/ Wholesale and retail trade and repair of motor vehicles and motorcycles
46: Bán buôn, trừ ô-tô, xe máy/ Wholesale trade, except of motor vehicles and motorcycles
47: Bán lẻ, trừ ô-tô, xe máy/ Retail trade, except of motor vehicles and motorcycles
95.2: Sửa chữa đồ dùng cá nhân, gia đình/ Repair of personal and household goods
33 Công nghệ thông tin
Information technology
58.2: Xuất bản phần mềm/ Software publishing
62: Lập trình, tư vấn và các hoạt động liên quan/ Computer programming, consultancy and related activities
63.1: Xử lý dữ liệu, cho thuê máy chủ và các hoạt động liên quan; web portals/ Data processing, hosting and related activities; web portals
35 Dịch vụ khác
Other services 
69: Các hoạt động về pháp lý và kế toán/ Legal and accounting activities
70: Hoạt động của các văn phòng điều hành; Các hoạt động tư vấn quản lý/ Activities of head offices; management consultancy activities
73: Quản cáo, nghiên cứu thị trường/ Advertising and market research
74.2: Nhiếp ảnh/ Photographic activities
74.3: Dịch thuật/ Translation and interpretation activities
78: Dịch vụ việc làm/ Employment activities
80: Dịch vụ an ninh, điều tra/ Security and investigation activities
81: Dịch vụ cho các tòa nhà và cảnh quan/ Services to buildings and landscape activities
82: Quản trị văn phòng, hỗ trợ văn phòng và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác/ Office administrative, office support and other business support activities

Phụ lục này có hiệu lực tới ngày   20      tháng    7    năm 2021
This Accreditation Schedule is effective until 20, July 2021            


 

Ngày hiệu lực: 
20/02/2023
Địa điểm công nhận: 
Số 41 phố Nguyễn Thượng Hiền, phường Nguyễn Du, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
18
© 2016 by BoA. All right reserved