Bộ phận thí nghiệm KCS

Đơn vị chủ quản: 
Phòng Công nghệ sản xuất - Công ty Cổ phần xi măng Yên Bình
Số VILAS: 
669
Tỉnh/Thành phố: 
Yên Bái
Lĩnh vực: 
Vật liệu xây dựng
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng năm 2023 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1 / 2 Tên phòng thí nghiệm: Bộ phận thí nghiệm KCS Laboratory: KCS Laboratory Cơ quan chủ quản: Phòng Công nghệ sản xuất - Công ty Cổ phần xi măng Yên Bình Organization: Technology department - Yen Binh Cement Joint Stock Company Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng Field of testing: Civil - Engineering Người quản lý/ Laboratory manager: Lê Đức Thắng Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Lò Mạnh Cường Các phép thử được công nhận/Accredited tests 2. Lê Đức Thắng Số hiệu/ Code: VILAS 669 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Hiệu lực 3 năm kể từ ngày ký Địa chỉ/ Address: Tổ 3- TT Yên Bình - Huyện Yên Bình - Tỉnh Yên Bái Địa điểm/Location: Tổ 3- TT Yên Bình - Huyện Yên Bình - Tỉnh Yên Bái Điện thoại/ Tel: 02163.886.301 Fax: 02163.886.303 E-mail: phongcnsx.xmyb@gmail.com DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 669 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2 / 2 Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng Field of testing: Civil - Engineering TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Xi măng Cement Xác định cường độ nén Determination of compressive strength (14 ~ 55) MPa TCVN 6016:2011 2. Xác định thời gian đông kết Determination of setting time (90 ~ 270) phút/minute TVN 6017:2015 3. Xác định độ ổn định thể tích Determination of soundness (0,1 ~ 9) mm TCVN 4030:2003 4. Xác định độ mịn. Phương pháp sàng Determination of fineness Sieve method (0,2 ~ 7)% 5. Xác định độ mịn. Phương pháp thấm khí Blaine Determination of fineness Blaine air permeability method (2800 ~ 4000) cm2/g 6. Xi măng, Clanhke Cement, clinker Xác định hàm lượng SO3 Determination of anhydride sulfuric content (1 ~ 3) % TCVN 141:2008 7. Bê tông Concrete Xác định cường độ nén Determination of compressive strength (20 ~ 60) MPa TCVN 3118:2022
Ngày hiệu lực: 
26/04/2026
Địa điểm công nhận: 
Tổ 3 TT Yên Bình, huyện Yên Bình, tỉnh Yên Bái
Số thứ tự tổ chức: 
669
© 2016 by BoA. All right reserved