Bộ phận Thử nghiệm Máy biến áp và Động cơ điện

Đơn vị chủ quản: 
Công ty Cổ phần Chế tạo Điện Cơ Hà Nội (HEM)
Số VILAS: 
842
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Điện – Điện tử
Tên phòng thí nghiệm:  Bộ phận Thử nghiệm Máy biến áp và Động cơ điện
Laboratory:  Transformer and Motor Testing Laboratory
Cơ quan chủ quản:   Công ty Cổ phần Chế tạo Điện Cơ Hà Nội (HEM)
Organization: Hanoi Electromechanical Manufacturing JSC.
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện Tử
Field of testing: Electrical - Electronic
Người quản lý: Tạ Hồng Hải
Laboratory manager:   Ta Hong Hai
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: 
TT/ No Họ và tên/ Name Phạm vi được ký / Scope
  1.  
Hà Tiến Lực Các phép thử được công nhận/  Accredited tests
  1.  
Nguyễn Kỳ Nam
Số hiệu/ Code:                                    VILAS 842
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:    23/6/2024         
Địa chỉ/ Address: Km 12, đường Cầu Diễn, phường Phúc Diễn, quận Bắc Từ Liêm, Tp. Hà Nội
Địa điểm 1/ Location 1: Km 12, đường Cầu Diễn, phường Phúc Diễn, quận Bắc Từ Liêm,                                        Tp. Hà Nội Địa điểm 2/ Location 2: Tổ 24, thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh, Tp. Hà Nội
Điện thoại/ Tel:         024.37655510 Fax:       024.37655509  
E-mail:                                contact@hem.vn Website: www.hem.vn
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử Field of testing:                 Electrical – Electronic Địa điểm/ Location: Km 12, đường Cầu Diễn, phường Phúc Diễn, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation    (if any)/ Range of measurement Phương pháp thử Test methods
1. Máy biến áp phân phối 1 pha và 3 pha, điện áp đến 35kV Single phase & three phase distribution transformer, voltage to 35kV Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance U: (250 ~ 5 000) V R: Đến/ To 10 TΩ TCVN 6306-1:2015 IEC 60076-1:2011
2. Đo điện trở một chiều cuộn dây Measurement of winding resistance 1 μW ~ 1 999,9 W TCVN 6306-1:2015 IEC 60076-1:2011
3. Đo tỷ số biến và kiểm tra độ lệch pha Measurement of voltage ratio and check of displacement 0,75 ~ 10 000 TCVN 6306-1:2015 IEC 60076-1:2011
4. Thử chịu điện áp bằng nguồn riêng biệt Separate source voltage withstand test Đến/ To 150 kV TCVN 6306-3:2006 (IEC 60076-3:2000)
Thử nghiệm đặt điện áp (AV) Applied voltage test (AV) IEC 60076-3:2013
5. Thử nghiệm quá điện áp cảm ứng Induced over – voltage withstand test Uthử = 2Uđm  Tần số/ Frequency: 100 Hz TCVN 6306-3:2006 (IEC 60076-1:2000)
Thử nghiệm chịu  điện áp cảm ứng (IVW) Induced voltage withstand  test (IVW) IEC 60076-3:2013
6. Máy biến áp phân phối 1 pha và 3 pha, điện áp đến 35kV Single phase & three phase distribution transformer, voltage to 35kV Đo dòng điện không tải và tổn hao không tải Measurement of no-load loss and current Uthử = Uđm TCVN 6306-1:2015 IEC 60076-1:2011
7. Đo tổn hao mang tải và tổng trở ngắn mạch Mesurement of short-circuit Impedance voltage and load loss Umax = 3 300 V Imax = 1 000 A TCVN 6306-1:2015 IEC 60076-1:2011
8. Đo độ tăng nhiệt. Máy biến áp ngâm chất lỏng Temperature rise type test. Liquid-immersed transformer Sđm  ≤ 10 MVA TCVN 6306-2:2006 IEC 60076-2:2011
9. Đo độ tăng nhiệt. Máy biến áp kiểu khô Temperature rise type test. Dry-type transformer TCVN 6306-2:2006 TCVN 6306-11:2009 (IEC 60076-11:2004)
Ghi chú/ Note:
  • TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/ Viet Nam national standards;
  • IEC: Uỷ ban Kỹ thuật Điện Quốc tế/ International Electrotechnical Commission.
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử Field of testing:                 Electrical – Electronic Địa điểm/Location: Tổ 24, thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh, Tp. Hà Nội
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation    (if any)/ Range of measurement Phương pháp thử Test methods
1. Động cơ điện không đồng bộ (1 pha, 3 pha) Single phase, three phase ansynchronus motors Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance U: (250 ~ 5 000) V R: Đến/ To 10 TΩ IEEE Std 43-2013 
2. Đo điện trở một chiều cuộn dây Measurement of winding resistance Đến/ To 1 999,9 W IEEE Std 112-2017
3. Thử nghiệm điện áp chịu thử Withstand voltage test Đến/ To 50 kV TCVN 6627-1:2014 (IEC 60034-1:2010)
4. Đo dòng điện không tải và tổn hao không tải Measurement of no-load loss and current Đến/ To 6 300 V I: 100 A IEEE Std 112-2017
5. Đo hiệu suất động cơ Energy efficiency of motor Đến/ To 1 400 Nm TCVN 6627-2-1:2010 (IEC 60034-2-1:2004) IEC 60034-2-1:2014
Ghi chú/ Note:
  • TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/ Viet Nam national standards;
  • IEC: Uỷ ban Kỹ thuật Điện Quốc tế/ International Electrotechnical Commission;
  • IEEE: Ủy ban Kỹ thuật Điện và Điện tử/ Institute of Electrical and Electronics Engineers./.
Ngày hiệu lực: 
23/06/2024
Địa điểm công nhận: 
Km 12, đường Cầu Diễn, phường Phúc Diễn, quận Bắc Từ Liêm, Tp. Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
842
© 2016 by BoA. All right reserved