Chi Cục Kiểm Định Hải Quan 3

Đơn vị chủ quản: 
Tổng cục Hải Quan
Số VILAS: 
897
Tỉnh/Thành phố: 
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực: 
Hóa
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng 11 năm 2023 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/2 Tên phòng thí nghiệm: Chi Cục Kiểm Định Hải Quan 3 Laboratory: Customs Branch of Goods Verification No 3 Cơ quan chủ quản: Tổng cục Hải Quan Organization: General Department of Vietnam Customs Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechanical Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Thị Thanh Phượng Người có thẩm quyền ký / Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Nguyễn Thị Thanh Phượng Các phép thử được công nhận/ Accredited tests 2. Lê Việt Quân Các phép thử cho đối tượng thép, hợp kim Accredited tests for steel and alloy steel Số hiệu/ Code: VILAS 897 Hiệu lực công nhận / Period of Validation: kể từ ngày /11/2023 đến ngày 15/12/2025 Địa chỉ/ Address: Số 778 Nguyễn Kiệm, P.4, Q.Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh Đia điểm/ Location: Số 778 Nguyễn Kiệm, P.4, Q.Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh Điện thoại/ Tel: (+84) 283 8440 104 Fax: (+84) 283 8440 084 E-mail: Website: DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RÔNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 897 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/2 Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechanical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Vật liệu kim loại Matellic materials Thử kéo - Giới hạn chảy - Giới hạn bền - Độ giãn dài tương đối Tensile test - Yield strength - Tensile strength - percentage elongation max 600 kN TCVN 197-1 : 2014 (ISO 6892-1 : 2009) JIS Z 2241:2011 Ghi chú/Note: - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam. - JIS: Japanese Standard DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: 956.2022/ QĐ - VPCNCL ngày 15 tháng 12 năm 2022 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/6 Tên phòng thí nghiệm: Chi Cục Kiểm Định Hải Quan 3 Laboratory: Customs Branch of Goods Verification No 3 Cơ quan chủ quản: Tổng cục Hải Quan Organization: General Department of Vietnam Customs Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá, Cơ Field of testing: Chemical, Mechanical Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Thị Thanh Phượng Người có thẩm quyền ký / Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Nguyễn Thị Thanh Phượng Các phép thử được công nhận/ Accredited tests 2. Nguyễn Hồ Phi Yến Các chỉ tiêu thử nghiệm lĩnh vực Hoá/ Accredited chemical tests 3. Trần Thị Phương Thảo 4. Lê Việt Quân Các phép thử cho đối tượng thép, hợp kim Accredited tests for steel and alloy steel Số hiệu/ Code: VILAS 897 Hiệu lực công nhận / Period of Validation: 15/12/2025 Địa chỉ/ Address: Số 778 Nguyễn Kiệm, P.4, Q.Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh Đia điểm/ Location: Số 778 Nguyễn Kiệm, P.4, Q.Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh Điện thoại/ Tel: (+84) 283 8440 104 Fax: (+84) 283 8440 084 E-mail: Website: DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 897 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/6 Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Thép cacbon và thép hợp kim thấp Carbon and low-alloy steel Xác định hàm lượng Cacbon (C), Silic (Si) , Mangan (Mn) , Photpho (P) , Lưu huỳnh (S), Crôm (Cr), Molipden (Mo),Niken (Ni), Nhôm (Al), Coban (Co), Đồng (Cu), Niobi (Nb), Titan (Ti), Vanadi (V), Thiếc (Sn), Zirconi (Zr), Bo (B) Phương pháp quang phổ phát xạ hồ quang. Determination of Cacbon (C), Silic (Si), Mangan (Mn), Photpho (P), Sulfur (S), Crom (Cr), Molipden (Mo), Niken (Ni), Alumin (Al) ,Cobalt (Co), Copper (Cu), Niobi (Nb), Titan (Ti), Vanadi (V), Tin (Sn), Zirconium (Zr), Boron (B) content. Spark Atomic Emission Spectrometry method C: (0,02 ~ 1,1) % Si: (0,02 ~ 2,0) % Mn: (0,03 ~ 2,0) % P: (0,006 ~0,085) % S: (0,001 ~ 0,06) % Cr: (0,007 ~ 8,14) % Mo: (0,007 ~ 1,3) % Ni: (0,006 ~ 5) % Al: (0,006 ~ 0,22) % Co: (0,006 ~ 0,22) % Cu: (0,006 ~ 0,85) % Nb: (0,003 ~ 0,12) % Ti: (0,001 ~ 0,25) % V: (0,003 ~ 0,6) % Sn: (0,005 ~ 0,061) % Zr: (0,01 ~ 0,05) % Bo: (0,0004 ~ 0,011) % TCVN 8998:2018 (ASTM E415-17) 2. Xác định hàm lượng Wolfram (W), Chì (Pb), Bismut (Bi) Phương pháp quang phổ phát xạ hồ quang. Determination of Wolfram (W), Lead (Pb), Bismut (Bi) content. Spark Atomic Emission Spectrometry method W: (0,01 ~ 2,5) % Pb: (0,001~ 0,025) % Bi: (0,003 ~ 0,01) % KĐ3.QT.010:2020 (Ref. TCVN 8998:2018, ASTM E415 -17) 3. Thép không gỉ Stainless Steel Xác định hàm lượng Cacbon (C), Silic (Si), Mangan (Mn), Photpho (P), Lưu huỳnh (S), Crôm (Cr), Molipden (Mo),Niken (Ni), Đồng (Cu) Phương pháp quang phổ phát xạ hồ quang Dertermination of Carbon (C), Silicon (Si), Manganese (Mn), Phosphorus (P), Sulfur (S), Chromium (Cr), Molybdenum(Mo), Nickel (Ni), Copper (Cu). Spark Optical Emission Spectra method C: (0,005 ~ 1,2) % Si (0,01 ~ 0,9) % Mn: (0,01 ~ 2,0) % P: (0,003 ~ 0,15) % S: (0,003 ~ 0,065) % Cr: (9,5 ~ 23,0) % Mo: (0,01 ~ 3,0) % Ni: (2,0 ~ 13,0) % Cu: (0,01 ~ 0,3) % ASTM E1086 -22 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 897 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/6 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 4. Phân bón Fertilizer Xác định hàm lượng Cobalt (Co), Asen(As), Cadimi (Cd), Chì (Pb) Phương pháp ICP-MS Determination of Cobalt (Co), Asen (As), Cadimi (Cd), lead (Pb) content ICP – MS method Co: 0,10 mg/kg As: 0,10 mg/kg Cd: 0,10 mg/kg Pb: 0,10 mg/kg KĐ3.QT.005:2019 (Ref. AOAC 2006.03) 5. Xác định độ ẩm Determination of moisture TCVN 9297:2012 6. Xác định hàm lượng Nitơ tổng số Phương pháp Kjeldahl Determination of total nitrogen content Kjeldahl method 0,1% TCVN 10682:2015 7. Xác định hàm lượng Phốt pho hữu hiệu tính theo P2O5 Phương pháp UV-Vis Determination of Avaiable phosphoruscontent as phosphoric pentoxide UV-vis method 0,1% TCVN 8559:2010 8. Xác định hàm lượng Kali hữu hiệu (K2O) Phương pháp F-AAS Determination of avaiable potassium (K2O) content F-AAS method 0,1% KĐ3.QT.009:2020 (Ref. TCVN 8560:2018) 9. Xác định hàm lượng axit Humic và axit Fulvic Phương pháp chuẩn độ Determination of humic acid and fulvic acid content Titration method Humic 1.0% Fulvic 0.7% TCVN 8561:2010 10. Phân bón NPK NPK Fertilizers Xác định hàm lượng Nitơ tổng số Phương pháp Kjeldahl Determination of total nitrogen content Kjeldahl method 0,1% TCVN 5815:2018 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 897 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/6 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 11. Phân bón không nitrat Nitrate free Fertilizers Xác định hàm lượng Nitơ tổng số Phương pháp Kjeldahl Determination of total nitrogen content Kjeldahl method 0,1% TCVN 8557:2010 12. Thức ăn chăn nuôi Animal feedingstuffs Xác định hàm lượng tro thô Determination of crude ash TCVN 4327:2007 13. Xác định độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi khác Determination of moisture and other volatile matter TCVN 4326:2001 14. Xác định hàm lượng β-Agonist: Ractopamine, Clenbuterol, Salbutamol Phương pháp UPLC/MS/MS Determination of β-Agonist: Ractopamine, Clenbuterol, Salbutamolcontent UPLC/MS/MS method Salbutamol: 1,0 µg/kg Ractopamine: 1,0 µg/kg Clenbuterol: 1,0 µg/kg KĐ3.QT.006: 2019 (Ref. USDA Food Safety and Inspection Service CLG- MRM 1.03) 15. Sữa bột Milk powder Xác định hàm lượng tro tổng số Determination of total ash. AOAC 930.30 16. Xác định hàm lượng Chì (Pb), Cadimi (Cd), Asen (As) Phương pháp ICP-MS Determination of Lead (Pb), Cadmium(Cd), Asen (As) content ICP – MS method Pb: 10 µg/kg Cd: 10 µg/kg As: 10 µg/kg KĐ3.QT.019: 2022 (Ref. AOAC 2015.01) 17. Trái cây Fruit Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật nhóm Pyrethroid: Bifenthrin, Permethrin, Cyfluthrin, Cypermethrin, Deltamethrin Phương pháp GC/MS/MS Determination of Pyrethroid pesticide residues: Bifenthrin, Permethrin, Cyfluthrin, Cypermethrin, Deltamethrin content GC/MS/MS method 10 µg/kg Mỗi chất/ Each compound TCVN 9333:2012 (AOAC 2007.01) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 897 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/6 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 18. Trái cây Fruit Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật nhóm Carbamat: Aldicard sulfoxide, Aldicarb sulfone, Oxamyl, 3-Hydroxy carbofuran, Aldicarb, Propoxur, Carbofuran, Carbaryl và Methiocarb Phương pháp LC/MS/MS Determination of Carbamate pesticide residues: Aldicard sulfoxide, Aldicarb sulfone, Oxamyl, 3-Hydroxy carbofuran, Aldicarb, Propoxur, Carbofuran, Carbaryl and Methiocarb content LC/MS/MS method 10 µg/kg Mỗi chất/ Each compound TCVN 9333:2012 (AOAC 2007.01) 19. Đá vôi và các nguyên liệu có thành phần tương tự đá vôi (Vôi sống, vôi hydrat và dolomit) Limestone and similar inorganic materials (quicklime, hydrate lime, dolomit) Xác định hàm lượng CaO, MgO Phương pháp chuẩn độ Determination of CaO, MgO content. Titration method CaO: 2.5 % MgO: 0.5 % TCVN 9191:2012 20. Đất sét làm vật liệu xây dựng và các nguyên liệu vô cơ có thành phần tương tự đất sét Construction clay and similar inorganic materials Xác định hàm lượng Fe2O3 Phương pháp UV – Vis Determination Fe2O3 content UV- Vis method 0.5 ~ 2 % TCVN 7131:2002 Xác định hàm lượng Fe2O3 Phương pháp chuẩn độ Determination Fe2O3 content Titration Method 2 % Xác định hàm lượng Al2O3 Phương pháp chuẩn độ Determination of Al2O3 content Titration Method 5 % Ghi chú / Notes: TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia/Vietnamese Standard KĐ3.QT: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 897 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/6 Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechanical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Thép cốt bêtông –Thép thanh vằn Steel for the reinforcement of concrete - Ribbed bars Thử kéo Tensile test max 600 kN TCVN 197-1:2014 (ISO 6892-1:2009) TCVN 7937-1:2013 (ISO 15630-1:2010)  
Ngày hiệu lực: 
15/12/2025
Địa điểm công nhận: 
Số 778 Nguyễn Kiệm, P.4, Q.Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức: 
897
© 2016 by BoA. All right reserved