Cochi Lab

Đơn vị chủ quản: 
Công ty Cổ Phần Thủy Sản Cổ Chiên
Số VILAS: 
1209
Tỉnh/Thành phố: 
Cần Thơ
Lĩnh vực: 
Sinh
  Tên phòng thí nghiệm: Cochi Lab
  Laboratory: Cochi Lab
  Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ Phần Thủy Sản Cổ Chiên
  Organization: Co Chien Seafood Joint Stock Company (Cochi co., ltd.)
  Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
  Field of testing: Biological
  Người quản lý/ Laboratory manager: Ngô Mỹ Quyên Người có thẩm quyền ký / Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope  
  1.  
Ngô Mỹ Quyên Các phép thử được công nhận/ Accredited tests  
  1.  
Huỳnh Thị Bửu Trân  
  1.  
Võ Kim Huyền  
  1.  
Nguyễn Thị Trúc Mai  
           
Số hiệu/ Code:        VILAS 1209 Hiệu lực công nhận / Period of Validation: 20/04/2025 Địa chỉ/ Address:     Lô 2-9A1, Khu Công nghiệp Trà Nóc 2, Phường Phước Thới, Quận Ô Môn,                                 Thành phố Cần Thơ Đia điểm/ Location: Lô 2-9A1, Khu Công nghiệp Trà Nóc 2, Phường Phước Thới, Quận Ô Môn,                                  Thành phố Cần Thơ Điện thoại/ Tel:       (+84) 292 3880 425                                       Fax:        (+84) 292 3880 426 E-mail:                     quyen.ngo.1986@cochi.vn;                        Website: cochi.com.vn                     plabcochien@cochi.com.vn                       Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing:             Biological  
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fishery and fishery products Định lượng Coliforms Kỹ thuật đỗ đĩa Quantitative analysis of Coliforms Pour plate technique 10 CFU/g TCVN 6848:2007 ISO 4832:2006
  1.  
Định lượng E.coli dương tính ß-glucuronidase. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 440 C sử dụng 5-bromo-4- chloro-3-indolyl ß-D-glucuronide Enumeration of ß-glucuronidase positive E. coli. Colony count technique at 44o C using 5-bromo-4- chloro-3-indolyl ß-D-glucuronide 10 CFU/g TCVN 7924-2:2008 ISO 16649-2:2001
  1.  
Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) Kỹ thuật sử dụng môi trường thạch Baird-Parke. Enumeration of coagulase positive Staphylococci (Staphylococcus aureus  and other species) Technique using Baird-Parker agar medium 10 CFU/g TCVN 4830-1:2005 ISO 6888-1:2021
  1.  
Phát hiện Coliforms Detection of Coliforms LOD50 = 3 CFU/g TCVN 4882:2007 ISO 4831:2006
  1.  
Phát hiện E.coli giả định Detection of presumptive E.coli LOD50 = 2 CFU/g TCVN 6846:2007 ISO 7251:2005
  1.  
Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. LOD50 = 3 CFU/25g TCVN 10780-1: 2017 ISO 6579-1:2017
  1.  
Phát hiện Vibrio parahaemolyticus Detection of Vibrio parahaemolyticus LOD50 = 4 CFU/25g TCVN 7905-1:2008 ISO/TS 21872-1: 2017
  1.  
Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fishery and fishery products Phát hiện Staphylococci có phản ứng dương tính coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác). Detection of coagulase-positive Staphylococci (Staphylococcus aureus  and other species). LOD50 = 4 CFU/g TCVN 4830-3:2005 ISO 6888-3:2003
  1.  
Phát hiện E.coli dương tính ß-glucuronidase. Detection of ß-glucuronidase positive E. coli. LOD50 = 3 CFU/g TCVN 7924-3:2017 ISO 16649-3:2015
Ghi chú/ Note:  
Ngày hiệu lực: 
20/04/2025
Địa điểm công nhận: 
Lô 2-9A1, Khu Công nghiệp Trà Nóc 2, Phường Phước Thới, Quận Ô Môn, Thành phố Cần Thơ
Số thứ tự tổ chức: 
1209
© 2016 by BoA. All right reserved