Công ty cổ phần Chứng nhận và Kiểm định VINACONTROL

Số VICAS: 
018
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
QMS
EMS
FSMS
PRO
VFCS
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 24) 37911552; Fax: (+84 24) 37911551; http://www.boa.gov.vn
AFC.01.12 Lần BH: 3.22 1/2
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 07 năm 2023
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese: CÔNG TY CP CHỨNG NHẬN VÀ KIỂM ĐỊNH VINACONTROL
Tiếng Anh/ in English: VINACONTROL CONFORMITY EVALUATION JOINT STOCK COMPANY
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 018 – FSMS
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Địa chỉ đăng ký kinh doanh/ Registered address:
Số 54 phố Trần Nhân Tông, Phường Nguyễn Du, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội
No.54 Tran Nhan Tong street, Nguyen Du ward, Hai Ba Trung district, Hanoi
Địa chỉ văn phòng/ Office address:
Số 41 phố Nguyễn Thượng Hiền, Phường Nguyễn Du, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội
No.41 Nguyen Thuong Hien street, Nguyen Du ward, Hai Ba Trung district, Hanoi
Tel: +84 24 3944 8089 Fax: +84 24 3944 9011
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
 ISO/IEC 17021-1:2015
 ISO/TS 22003:2013
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 24) 37911552; Fax: (+84 24) 37911551; http://www.boa.gov.vn
AFC.01.12 Lần BH: 3.22 2/2
PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận hệ thống quản lý an toàn thực phẩm theo tiêu chuẩn TCVN ISO 22000:2018, TCVN
5603:2008 (HACCP), CXC1-1969:2020 cho các lĩnh vực sau/ Certification of food safety management
system according to ISO 22000: 2018, CAC/RCP 1-1969 Rev.4-2003 (HACCP), CXC1-1969:2020 for the
following scopes:
Nhóm ngành
Cluster
Ngành
Category
Chuyên ngành
Subcategory
Chế biến thực phẩm
và thức ăn chăn nuôi
C Chế biến thực phẩm
Food manufacturing
CIV Chế biến sản phẩm giữ được lâu ở
nhiệt độ thường
Processing of ambient stable products
Food and feed
processing
D Sản xuất thức ăn chăn nuôi
Animal feed production
DI Sản xuất thức ăn chăn nuôi
Production of feed
Dịch vụ phụ trợ
Auxiliary service
I Sản xuất bao gói thực phẩm và nguyên liệu bao gói
Production of food packaging and packaging material
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày tháng 07 năm 2026
This Accreditation Schedule is effective until th July, 2026

PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số:825.2022/QĐ-VPCNCL ngày 21 tháng 10 năm 2022 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)

TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese: CÔNG TY CP CHỨNG NHẬN VÀ KIỂM ĐỊNH VINACONTROL
Tiếng Anh/ in English:       VINACONTROL CONFORMITY EVALUATION JOINT STOCK COMPANY
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 018 – FSMS ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Địa chỉ đăng ký kinh doanh/ Registered address:

Số 54 phố Trần Nhân Tông, phường Nguyễn Du, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội

No.54 Tran Nhan Tong street, Nguyen Du ward, Hai Ba Trung district, Hanoi
Địa chỉ văn phòng/ Office address:

Số 41 phố Nguyễn Thượng Hiền, phường Nguyễn Du, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội

No.41 Nguyen Thuong Hien street, Nguyen Du ward, Hai Ba Trung district, Hanoi

Tel: +84 24 3944 8089                Fax: +84 24 3944 9011


CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards

- ISO/IEC 17021-1: 2015

- ISO/TS 22003: 2013
NGÀY BAN HÀNH/ Issue date

Ngày    21 tháng  10 năm 2022

Dated 21 th October, 2022


PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận hệ thống quản lý an toàn thực phẩm theo tiêu chuẩn TCVN ISO 22000: 2018, TCVN 5603: 2008 (HACCP), CXC1-1969: 2020 cho các lĩnh vực sau/ Certification of food safety management system according to ISO 22000: 2018, CAC/RCP 1-1969 Rev.4-2003 (HACCP), CXC1-1969: 2020 for the following scopes:
 
Nhóm ngành
Cluster
Ngành
Category
Chuyên ngành
Subcategory
Chế biến thực phẩm và thức ăn chăn nuôi C Chế biến thực phẩm
Food manufacturing
CIV Chế biến sản phẩm giữ được lâu ở nhiệt độ thường
Processing of ambient stable products
Food and feed processing        
D Sản xuất thức ăn chăn nuôi DI Sản xuất thức ăn chăn nuôi
Production of feed
    Animal feed production    
Bán lẻ, vận chuyển và lưu kho F Phân phối
Distribution
FI Bán lẻ/ Bán buôn
Retail/ Wholesale
Retail, transport and storage        


Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 20  tháng 02  năm 2023
This Accreditation Schedule is effective until 20 th February 2023

 

PHỤ LỤC CÔNG NHẬN

ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số: 240.2022 /QĐ-VPCNCL ngày 28 tháng 04  năm 2022
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)

TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
 
Tiếng Việt/ in Vietnamese: CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG NHẬN VÀ KIỂM ĐỊNH VINACONTROL
Tiếng Anh/ in English: VINACONTROL CERTIFICATION AND VERIFICATION JOINT STOCK COMPANY
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 018 – VFCS
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
 
Trụ sở chính/ Head office:
Trụ sở chính/ Head office: 54 Trần Nhân Tông, quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội/ 54 Tran Nhan Tong street, Hai Ba Trung district, Hanoi
Văn phòng: 41 Nguyễn Thượng Hiền, quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội/ 41 Nguyen Thuong Hien street, Hai Ba Trung district, Hanoi
Tel: +84 24 39448089                   Email: vnce@vnce.vn           Website: http://vnce.vn
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
 
  • ISO/IEC 17021-1: 2015;
  • VFCS/PEFC GD 1006: 2019
NGÀY BAN HÀNH/ Issue date
Ngày 28  tháng 04 năm 2022
Dated 28 th April, 2022

PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận quản lý rừng bền vững cho các phạm vi và lĩnh vực sau đây/ Certification of forest management for the following scopes:
 
Phạm vi Scope Lĩnh vực
Sub-scope
Phạm vi công nhận/
Accreditation scope
Tiêu chuẩn chứng nhận/ Certification standard
FM FM 1 Chứng nhận Quản lý rừng bền vững/ Certification of Sustainable Forest Management VFCS/PEFC ST 1003: 2019
FM 2 Chứng nhận Quản lý rừng bền vững theo nhóm/ Certification of Group Forest Management VFCS/PEFC ST 1003: 2019
VFCS/PEFC ST 1004: 2019
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 28 tháng 04 năm 2025
This Accreditation Schedule is effective until 28 th April, 2025       
 

PHỤ LỤC CÔNG NHẬN

ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số:684.2020/QĐ-VPCNCL ngày 17              tháng 08        năm 2020
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)

TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese: CÔNG TY CP CHỨNG NHẬN VÀ KIỂM ĐỊNH VINACONTROL
Tiếng Anh/ in English: VINACONTROL CONFORMITY EVALUATION JOINT STOCK COMPANY
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 018 – PRO 
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Trụ sở chính/ Head office:
Số 54, phố Trần Nhân Tông, Phường Nguyễn Du, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam 
54 Tran Nhan Tong St., Nguyen Du ward., Hai Ba Trung district, Hanoi City, Vietnam
Văn phòng giao dịch/ Office:
Số 41 Nguyễn Thượng Hiền, Phường Nguyễn Du, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
41 Nguyen Thuong Hien St., Nguyen Du ward., Hai Ba Trung district, Hanoi City, Vietnam
Tel: +84 24 3944 8089 Fax: +84 24 3944 9011
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
ISO/IEC 17065:2012: Đánh giá sự phù hợp – Yêu cầu đối với tổ chức chứng nhận sản phẩm, quá trình, dịch vụ/Conformity assessment – Requirements for bodies certifying products, processes and services.
NGÀY BAN HÀNH/ Issue date
Ngày      17   tháng     08    năm 2020
Dated 17 th August, 2020

PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận sản phẩm theo phương thức 1b, 5 theo ISO/IEC 17067:2013 (tương ứng phương thức 7, 5 theo thông tư 28/2012/TT-BKHCN ngày 12/12/2012 của Bộ Khoa học và Công nghệ) cho các sản phẩm sau đây/
Product certification in accordance with system 1b, 5 of ISO/IEC 17067:2013 (equivalents to system 7, 5 of Circular 28/2012/TT-BKHCN dated 12 December 2012 of Ministry of Science and Technology) for the following products:
Gỗ, giấy và các sản phẩm từ gỗ/ Wood, paper and products from wood
TT
No
Tên sản phẩm/ 
Name of product
Tiêu chuẩn 
chứng nhận/ 
Certification standard
Tài liệu hướng dẫn/ thủ tục chứng nhận
(Specification /Procedures)
Phương thức chứng nhận theo 28/2012/TT-BKHCN
Certification system according to 28/2012/TT-BKHCN
  1.  
Giấy vệ sinh
Toilet tissue paper
QCVN 09:2015/BCT QPR.0001-08 5, 7
  1.  
Khăn giấy
Paper napkin
QCVN 09:2015/BCT 5, 7

Phụ lục này có hiệu lực tới ngày  17      tháng    08     năm 20230
This Accreditation Schedule is effective until  17 th August, 2023         
  

 

 

TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese: CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG NHẬN VÀ KIỂM ĐỊNH VINACONTROL
Tiếng Anh/ in English: VINACONTROL CERTIFICATION AND VERIFICATION JOINT STOCK COMPANY
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 018 – EMS
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Địa chỉ đăng ký kinh doanh/ Business registration address: 54 Trần Nhân Tông, quận Hai Bà Trưng, Hà nội
Địa chỉ Văn phòng/ Office address: 41 Nguyễn Thượng Hiền, quận Hai Bà Trưng, Hà nội
Tel: +84 439448089 Fax: + 84 4 39449011 
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
  • ISO/IEC 17021-1: 2015; ISO/IEC 17021-2: 2016
  • IAF MD 1/2/4/5/11
NGÀY BAN HÀNH/ Issue date
Ngày  07  tháng 07 năm 2020
Dated 07 th July, 2020

PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận hệ thống quản lý môi trường theo tiêu chuẩn TCVN ISO 14001: 2010, TCVN ISO 14001: 2015 cho các lĩnh vực như sau/ Certification of environment management system according to ISO 14001: 2004, ISO 14001: 2015 for the scopes as follows:
Nhóm ngành
Technical cluster
Mã IAF
IAF code
Ngành kinh tế
Economic sector
Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2)
Detailed scopes according to NACE code (rev.2)
Cơ khí
Mechanical
17 Giới hạn đối với "Sản phẩm được chế tạo từ kim loại"
Limited to "Fabricated metal products"
25 trừ/ except 25.4: Chế tạo các sản phẩm từ kim loại trừ máy móc, thiết bị/ Manufacture of fabricated metal products, except machinery and equipment
33.11: Sửa chữa các sản phẩm chế tạo từ kim loại/ Repair of fabricated metal products
Giấy
Paper
7 Giới hạn đối với “Các sản phẩm giấy”
Limited to “Paper products”
17.2: Sản xuất các vật phẩm từ giấy và giấy bồi/ Manufacture of articles of paper and paperboard
Vận tải và quản lý chất thải
Transport & waste management
24 Tái chế
Recycling
38.3: Tái chế nguyên liệu/ Materials recovery
31 Vận tải, lưu kho và thông tin
Transport, storage and communication
49: Vận tải đường bộ, đường ống/ Land transport and transport via pipelines
50: Vận tải đường thủy/ Water transport
51: Vận tải đường hàng không/ Air transport
52: Lưu kho và các hoạt động hỗ trợ vận tải/ Warehousing and support activities for transportation
53: Các hoạt động bưu chính/ Postal and courier activities
61: Viễn thông/ Telecommunications
39 Các dịch vụ xã hội khác
Other social services
37: Thoát nước/ Sewerage
38.1: Thu gom chất thải/ Waste collection
38.2: Xử lý chất thải/ Waste treatment and disposal
39: Các hoạt động xử lý và quản lý chất thải khác/ Remediation activities and other waste management services
59.1: Các chương trình truyền hình, video, ảnh động/ Motion picture, video and television programme activities
60: Phát thanh, truyền hình/ Programming and broadcasting activities
63.9: Các dịch vụ thông tin khác/ Other information service activities
79: Đại lý lữ hành, tour du lịch, dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ liên quan khác/ Travel agency, tour operator, reservation service and related activities
90: Các hoạt động nghệ thuật, giải trí/ Creative, arts and entertainment activities
91: Thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt động văn hóa khác/ Libraries, archives, museums and other cultural activities
92: Cờ bạc, cá cược/ Gambling and betting activities
93: Các hoạt động thể thao, vui chơi, giải trí/ Sports activities and amusement and recreation activities
94: Hoạt động của các hiệp hội các tổ chức nghề nghiệp/ Activities of membership organisations
96: Các hoạt động dịch vụ cá nhân khác/ Other personal service activities

Phụ lục này có hiệu lực tới ngày     07    tháng    07    năm  2023
This Accreditation Schedule is effective until 07 th July, 2023              
   

PHỤ LỤC CÔNG NHẬN

ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số: 191 .2022/QĐ-VPCNCL ngày 28 tháng 03 năm 2022
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)

TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organization
 
Tiếng Việt/ in Vietnamese: CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG NHẬN VÀ KIỂM ĐỊNH VINACONTROL
Tiếng Anh/ in English: VINACONTROL CERTIFICATION AND VERIFICATION JOINT STOCK COMPANY
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 018 – QMS
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Locations Covered by Accreditation
 
Địa chỉ đăng ký kinh doanh/ Registered address:
54 Trần Nhân Tông, phường Nguyễn Du, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
54 Tran Nhan Tong street, Nguyen Du ward, Hai Ba Trung district, Hanoi
Trụ sở chính/ Head office:
41 Nguyễn Thượng Hiền, phường Nguyễn Du, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
41 Nguyen Thuong Hien street, Nguyen Du ward, Hai Ba Trung district, Hanoi
Tel: +84 24 3944 8089 Fax: +84 24 3944 9011
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
 
  • ISO/IEC 17021-1:2015 
  • ISO/IEC 17021-3:2017
NGÀY BAN HÀNH/ Issue date
Ngày 28 tháng 03 năm 2022
Dated 28 th March, 2022

PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scopes of Accreditation
Chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001:2015 cho các lĩnh vực sau/ Certification of quality management systems according to ISO 9001:2015 for the following scopes:
 
Nhóm ngành
Technical cluster
Mã IAF
IAF code
Ngành kinh tế
Economic sector
Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2)
Detailed scopes according to NACE code (rev.2)
Cơ khí
Mechanical
17 Kim loại cơ bản và sản phẩm được chế tạo từ kim loại
Basic metals and fabricated metal products
24 trừ/ except 24.46: Sản xuất các kim loại cơ bản/ Manufacture of basic metals
25 trừ/ except 25.4: Chế tạo các sản phẩm từ kim loại trừ máy móc, thiết bị/ Manufacture of fabricated metal products, except machinery and equipment
33.11: Sửa chữa các sản phẩm chế tạo từ kim loại/ Repair of fabricated metal products
18 Máy móc, thiết bị
Machinery and equipment
25.4: Sản xuất vũ khí và đạn dược/Manufacture of weapons and ammunition
28: Sản xuất các máy móc, thiết bị (chưa được phân loại)/ Manufacture of machinery and equipment n.e.c.
30.4: Sản xuất các loại xe quân sự/ Manufacture of military fighting vehicles
33.12: Sửa chữa máy móc/ Repair of machinery
33.2: Lắp đặt máy móc, thiết bị công nghiệp/ Installation of industrial machinery and equipment
19 Thiết bị điện, quang
Electrical and optical equipment
26: Sản xuất máy tính, các thiết bị điện tử, quang học/ Manufacture of computer, electronic and optical products
27: Sản xuất các thiết bị điện/ Manufacture of electrical equipment
33.13: Sửa chữa các thiết bị điện tử, quang học/ Repair of electronic and optical equipment
33.14: Sửa chữa thiết bị điện/ Repair of electrical equipment
95.1: Sửa chữa máy tính, thiết bị thông tin/ Repair of computers and communication equipment
Giấy
Paper
7 Giới hạn đối với “Các sản phẩm giấy”
Limited to “Paper products”
17.2: Sản xuất các vật phẩm từ giấy và giấy bồi/ Manufacture of articles of paper and paperboard
9 Công ty in
Printing companies
18: In ấn và sản xuất các sản phẩm truyền thông/ Printing and reproduction of recorded media
Các sản phẩm khoáng
Minerals
2 Khai thác mỏ, khai thác đá
Mining and quarrying
05: Khai thác than đá, than non/ Mining of coal and lignite
06: Khai thác dầu thô và khí tự nhiên/ Extraction of crude petroleum and natural gas
07: Khai thác quặng kim loại/ Mining of metal ores
08: Các hoạt động khai khoáng khác/ Other mining and quarrying
09: Dịch vụ hỗ trợ trong lĩnh vực khai khoáng/ Mining support service activities
15 Các sản phẩm khoáng phi kim
Non-metallic mineral products
23.1: Sản xuất kính và sản phẩm kính/ Manufacture of glass and glass products
23.2: Sản xuất gạch nung/ Manufacture of refractory products
23.3: Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét/ Manufacture of clay building material
23.4: Sản xuất các sản phẩm gốm sứ khác/ Manufacture of other porcelain and ceramic products
23.7: Cắt, tạo hình, hoàn thiện đá/ Cutting, shaping and finishing of stone
23.9: Sản xuất các sản phẩm mài mòn và các sản phẩm khoáng phi kim khác (chưa được phân loại)/ Manufacture of abrasive products and non-metallic mineral products n.e.c.
16 Bê tông, xi măng, vôi, vữa v.v
Concrete, cement, lime, plaster, etc.
23.5: Sản xuất xi măng, vôi, vữa/ Manufacture of cement, lime and plaster
23.6: Sản xuất các sản phẩm từ bê tông, xi măng, vữa/ Manufacture of articles of concrete, cement and plaster
Hóa chất
Chemicals
7 Giới hạn đối với “Sản xuất bột giấy và giấy”
Limited to “Pulp and paper manufacturing”
17.1: Sản xuất bột giấy, giấy và giấy bồi/ Manufacture of pulp, paper and paperboard
12 Hóa chất, các sản phẩm hóa và sợi hóa học
Chemicals, chemical products and fibers
20: Sản xuất hóa chất và các sản phẩm hóa học/ Manufacture of chemicals and chemical products
Dịch vụ
Services























Dịch vụ
Services
29 Bán buôn, bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy, đồ gia dụng
Wholesale and retail trade; Repair of motor vehicles, motorcycles and personal and household goods
45: Bán buôn, bán lẻ và sửa chữa ô-tô, xe máy/ Wholesale and retail trade and repair of motor vehicles and motorcycles
46: Bán buôn, trừ ô-tô, xe máy/ Wholesale trade, except of motor vehicles and motorcycles
47: Bán lẻ, trừ ô-tô, xe máy/ Retail trade, except of motor vehicles and motorcycles
95.2: Sửa chữa đồ dùng cá nhân, gia đình/ Repair of personal and household goods
33 Công nghệ thông tin
Information technology
58.2: Xuất bản phần mềm/ Software publishing
62: Lập trình, tư vấn và các hoạt động liên quan/ Computer programming, consultancy and related activities
63.1: Xử lý dữ liệu, cho thuê máy chủ và các hoạt động liên quan; web portals/ Data processing, hosting and related activities; web portals
35









35




 
Dịch vụ khác
Other services










Dịch vụ khác
Other services
69: Các hoạt động về pháp lý và kế toán/ Legal and accounting activities
70: Hoạt động của các văn phòng điều hành; Các hoạt động tư vấn quản lý/ Activities of head offices; management consultancy activities
73: Quản cáo, nghiên cứu thị trường/ Advertising and market research
74.2: Nhiếp ảnh/ Photographic activities
74.3: Dịch thuật/ Translation and interpretation activities
78: Dịch vụ việc làm/ Employment activities
80: Dịch vụ an ninh, điều tra/ Security and investigation activities
81: Dịch vụ cho các tòa nhà và cảnh quan/ Services to buildings and landscape activities
82: Quản trị văn phòng, hỗ trợ văn phòng và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác/ Office administrative, office support and other business support activities
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày  28 tháng  03 năm 2025
This Accreditation Schedule is effective until 28 th March, 2025              
Ngày hiệu lực: 
07/07/2023
Địa điểm công nhận: 
Số 41 Nguyễn Thượng Hiền, Phường Nguyễn Du, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
18
© 2016 by BoA. All right reserved