Công ty Cổ phần Dịch vụ Khoa học Công nghệ Chấn Nam

Đơn vị chủ quản: 
Công ty Cổ phần Dịch vụ Khoa học Công nghệ Chấn Nam
Số VILAS: 
677
Tỉnh/Thành phố: 
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực: 
Hóa
Sinh
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng năm 2024 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/5 Tên phòng thí nghiệm: Công ty Cổ phần Dịch vụ Khoa học Công nghệ Chấn Nam Laboratory: Chan Nam Science Technology Service JSC Tổ chức/Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Dịch vụ Khoa học Công nghệ Chấn Nam Organization: Chan Nam Science Technology Service JSC Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh Field of testing: Chemical, Biological Người quản lý: Trần Thụy Thanh Thảo Laboratory manager: Tran Thuy Thanh Thao Số hiệu/ Code: VILAS 677 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày / /2024 đến ngày 04/11/2025. Địa chỉ/ Address: 156/29-31 Tô Hiến Thành, Phường 15, Quận 10, TP.HCM No 156/29-31 To Hien Thanh, ward 15, district 10, Ho Chi Minh city Địa điểm/Location: 156/29-31 Tô Hiến Thành, Phường 15, Quận 10, TP.HCM No 156/29-31 To Hien Thanh, ward 15, district 10, Ho Chi Minh city Điện thoại/ Tel: 028.39911131 Fax: E-mail: info@channam.com.vn Website: www.channam.com.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 677 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/5 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 1. Nước sạch, nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên đóng chai Domestic water, bottle drinking water, bottle mineral drinking water Xác định hàm lượng Cd, Cu, Cr, Mn, Ni Phương pháp ICP-OES Determination of Cd, Cu, Cr, Mn, Ni content ICP-OES method Cd: 0,002 mg/L Cu: 0,15 mg/L Cr: 0,015 mg/L Mn: 0,05 mg/L Ni: 0,015 mg/L SMEWW 3120:2023 2. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe, thực phẩm chức năng Health Supplement, Dietary supplement Xác định hàm lượng Chì (Pb), Cadimi (Cd), Arsenic (As), Thủy ngân (Hg) Phương pháp ICP-OES Determination of Pb, Cd, As, Hg content ICP-OES method Dạng lỏng/liquid: Pb: 0,15 mg/kg Cd: 0,05 mg/kg As: 0,15 mg/kg Hg: 0,15 mg/kg Dạng khác/other: Pb: 0,3 mg/kg Cd: 0,1 mg/kg As: 0,3 mg/kg Hg: 0,3 mg/kg H170 (2023) (Ref. TCVN 10912: 2015) 3. Phụ gia thực phẩm Food additives Xác định hàm lượng Chì (Pb), Cadimi (Cd), Arsenic (As), Thủy ngân (Hg) Phương pháp ICP-OES Determination of Pb, Cd, As, Hg content ICP-OES method Pb: 0,3 mg/kg Cd: 0,1 mg/kg As: 0,3 mg/kg Hg: 0,3 mg/kg H179 (2023) (Ref. TCVN 8900-8,9,10:2012, TCVN 10912:2015) Chú thích/Note: - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnam Standard - H….: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/laboratory’s developed method. DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 677 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/5 Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 1. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe, thực phẩm chức năng Health Supplement, Dietary supplement Định lượng tổng số vi sinh vật Đếm khuẩn lạc ở 300C bằng kỹ thuật đổ đĩa Enumeration of microorganism Colony count at 300C by the pour plate technique TCVN 4884-1:2015 2. Định lượng Coliform Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Coliform Colony count technique TCVN 6848:2007 (ISO 4832:2006) 3. Phát hiện và định lượng Coliform Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Detection and enumeration of Coliform Most probable number technique eLOD50: 2 CFU/g (mL) TCVN 4882:2007 (ISO 4831:2006) 4. Định lượng E. coli dương tính β-glucuronidase Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 440C sử dụng 5-bromo-4-clo-3 Indolyl β-D-glucuronid Enumeration of β-glucuronidase positive E. coli Colony count technique at 440C using 5-bromo-4-clo-3 Indolyl β-D-glucuronide TCVN 7924-2:2008 (ISO 16649-2:2001) 5. Phát hiện và Định lượng E. coli dương tính β-glucuronidase Kỹ thuật tính số có xác suất lớn nhất sử dụng 5-bromo-4-Clo-3-Indolyl β-D-glucuronid Detection and Enumeration of β-glucuronidase positive E. coli Most probable number technique using 5-bromo-4-clo-3 Indolyl β-D-glucuronide eLOD50: 2 CFU/g (mL) TCVN 7924-3:2017 (ISO 16649-3:2015) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 677 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/5 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 6. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe, thực phẩm chức năng Health Supplement, Dietary supplement Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) trên đĩa thạch Kỹ thuật đếm sử dụng môi trường Baird - Parker Enumeration of coagulase positive staphylococci (Staphylococcus aureus and other species) Method using Baird Parker agar medium TCVN 4830-1:2005 7. Định lượng Bacillus cereus giả định trên đĩa thạch Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 300C Enumeration of presumtive Bacillus cereus Colony count technique at 300C TCVN 4992:2005 (ISO 7932:2004) 8. Định lượng Cl. perfringens trên đĩa thạch Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Cl. Perfringens Colony count technique TCVN 4991:2005 9. Định lượng Nấm men và nấm mốc. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước lớn hơn 0,95 Enumeration of yeasts and moulds Colony count technique in products with water activity greater than 0.95 TCVN 8275-1:2010 (ISO 21527-1:2008) 10. Định lượng Nấm men và nấm mốc. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước nhỏ hơn hoặc bằng 0,95 Enumeration of yeasts and moulds Colony count technique in products with water activity less than or equal to 0.95 TCVN 8275-2:2010 (ISO 21527-2:2008) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 677 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/5 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 11. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe, thực phẩm chức năng Health Supplement, Dietary supplement Định lượng Enterobacteriaceae Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Enterobacteriaceae Colony count technique TCVN 5518-2:2007 12. Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. eLOD50: 2 CFU/25g (25mL) TCVN 10780-1:2017 (ISO 6579-1:2017) 13. Phát hiện Listeria monocytogenes Detection of Listeria monocytogenes eLOD50: 2 CFU/25g (25mL) TCVN 7700-1:2007 14. Định lượng Listeria monocytogenes Enumeration of Listeria monocytogenes TCVN 7700-2:2007 Ghi chú/ Note: Trường hợp Công ty Cổ phần Dịch vụ Khoa học Công nghệ Chấn Nam cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Công ty Cổ phần Dịch vụ Khoa học Công nghệ Chấn Nam phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Chan Nam Science Technology Service JSC that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service. DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: 1000.2022 /QĐ -VPCNCL ngày 30 tháng 12 năm 2022 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/19 Tên phòng thí nghiệm: Công ty Cổ phần Dịch vụ Khoa học Công nghệ Chấn Nam Laboratory: Chan Nam Science Technology Service JSC Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Dịch vụ Khoa học Công nghệ Chấn Nam Organization: Chan Nam Science Technology Service JSC Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh Field of testing: Chemical, Biological Người phụ trách/ Representative: Trần Thụy Thanh Thảo Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Lê Quốc Việt Các phép thử được công nhận/ Accredited tests 2. Trần Thụy Thanh Thảo Các phép thử được công nhận/ Accredited tests 3. Bùi Thị Thúy Các phép thử Hóa được công nhận/ Accredited Chemical tests 4. Mai Huỳnh Hạnh Phúc Các phép thử Sinh được công nhận/ Accredited Biological tests Số hiệu/ Code: VILAS 677 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 04/11/2025 Địa chỉ/ Address: 80-82-84 Thăng Long, Phường 04, Quận Tân Bình, TP.HCM. Địa điểm/Location: 156/29-31 Tô Hiến Thành, Phường 15, Quận 10, TP.HCM. Điện thoại/ Tel: 028.39911131 Fax: E-mail: info@channam.com.vn Website: channam.com.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 677 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/19 Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Thực phẩm và thức ăn chăn nuôi Food and animal feeding stuffs Định lượng Coliform. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc. Enumeration of coliforms Colony-count technique 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 6848:2007 (ISO 4832:2007) 2. Định lượng vi sinh vật trên đĩa thạch Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30oC Enumeration of microorganisms Colony count technique at 30oC 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 4884 -1: 2015 (ISO 4833-1: 2013) 3. Định lượng Escherichia coli dương tính β-glucuronidase Phần 2: Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 44oC sử dụng 5-bromo-4-chloro-3-indolyl β-D-glucuronide Enumeration of β-glucuronidase-positive Escherichia coli Part 2: Colony-count technique at 44 oC using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl β-D-glucuronide 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 7924-2:2008 (ISO 16649-2:2001) 4. Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) trên đĩa thạch Phần 1: Kỹ thuật sử dụng môi trường thạch Baird-Parker. Enumeration of coagulase-positive staphylococci (Staphylococcus aureus and other species) Part 1: Technique using Baird-Parker agar medium. 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 4830-1:2005 5. Định lượng Bacillus cereus giả định trên đĩa thạch Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30oC Enumeration of presumptive Bacillus cereus Colony-count technique at 30oC 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 4992:2005 (ISO 7932:2004) 6. Định lượng tổng số nấm men, nấm mốc Phần 1: kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước lớn hơn 0,95 Enumeration of yeasts and moulds Part 1: Colony count technique in products with water activity greater than 0,95 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 8275-1: 2010 (ISO 21527-1: 2008) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 677 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/19 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 7. Thực phẩm và thức ăn chăn nuôi Food and animal feeding stuffs Định lượng tổng số nấm men, nấm mốc Phần 2: kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước nhỏ hơn hoặc bằng 0,95 Enumeration of yeasts and moulds Part 2: Colony count technique in products with water activity less than or equal to 0,95. 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 8275-2: 2010 (ISO 21527-2: 2008) 8. Phát hiện và định lượng Enterobacteriaceae Phần 2: Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Detection and enumeration of Enterobacteriaceae Part 2: Colony-count method 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 5518-2: 2007 9. Phát hiện và định lượng Coliform Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Detection and enumeration of coliform Most probable number technique 0 MPN/g (mL) TCVN 4882:2007 ISO 4831:2006 10. Phát hiện và định lượng E. coli Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Detection and enumeration of E. coli Most probable number technique 0 MPN/g (mL) TCVN 7924-3:2017 ISO 16649-3:2015 11. Phát hiện Salmonella Spp. Detection of Salmonella Spp. 05 CFU/25g (mL) TCVN 10780-1:2017 ISO 6579-1:2017 12. Phát hiện Vibrio parahaemolyticus Detection of Vibrio parahaemolyticus 05 CFU/25g (mL) TCVN 7905-1:2008 13. Phát hiện Listeria monocytogenes Detection of Listeria monocytogenes 03 CFU/25g (mL) TCVN 7700-1:2007 14. 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 7700-2:2007 15. Định lượng Clostridium perfringens trên đĩa thạch Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Clostridium perfringens Colony count technique 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 4991:2005 (ISO 7937:2004) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 677 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 4/19 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 16. Thực phẩm và thức ăn chăn nuôi Food and animal feeding stuffs Phát hiện và định lượng Enterobacteriaceae Phần 1: phát hiện và định lượng bằng kỹ thuật MPN có tiền tăng sinh Detection and enumeration of Enterobacteriaceae Part 1: Detection and enumeration by MPN technique with pre-enrichment 0 MPN/g (mL) TCVN 5518-1:2007 17. Định lượng staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase (S. aureus và các loài khác) trên đĩa thạch Phần 3: Phát hiện và dùng kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất để đếm số lượng nhỏ Enumeration of coagulase-positive staphylococci (S. aureus and other species) Part 3: Detection and MPN technique for low numbers 0 MPN/g (ml) TCVN 4830-3:2005 (ISO 6888-3:2003) 18. Định lượng nhanh nấm men và nấm mốc Kỹ thuật sử dụng môi trường Symphony Rapid enumeration of Yeast and Mold Using Symphony agar method 10 CFU/g 1 CFU/ml TCVN 13369:2021 19. Thực phẩm Food Định lượng nấm men và nấm mốc (Petrifilm) Enumeration of Yeast and Mold (Petrifilm) 10 CFU/g 1 CFU/mL AOAC 2014.05 20. Sữa và sản phẩm sữa Milk and milk products Phát hiện Enterobacter sakazakii Detection of Enterobacker sakazakii 3 CFU/10g (mL) VS 27: 2019 (Ref. TCVN 7850:2008) 21. Phát hiện Cronobacter spp. Detection of Cronobacter spp. LOD50: 2 CFU/10g, 10ml TCVN 7850:2018 (ISO 22964:2017) 22. Nước uống, nước đá, Drinking water, ice water Phát hiện và đếm khuẩn đường ruột Phần 2: Phương pháp lọc màng Detection and enumeration of intestinal enterococci Part 2: Membrane filtration method 1 CFU/250mL TCVN 6189-2: 2009 (ISO 7899-2:2000) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 677 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 5/19 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 23. Nước uống, nước đá, Drinking water, ice water Định lượng Pseudomonas aeruginosa Phương pháp lọc màng Enumeration of Pseudomonas aeruginosa Membrane filtration method 1 CFU/250mL TCVN 8881:2011 (ISO 16266:2010) 24. Nước sạch, nước đá Domestic water, ice water Phát hiện và đếm số bào tử vi khuẩn kỵ khí khử sunphit Phần 2: phương pháp màng lọc Detection and enumeration of the spores of sulfite - reducing anaerobes (clostridia) Part 2: Method by membrane filtration 1 CFU/50mL TCVN 6191-2:1996 (ISO 6461-2:1986) 25. Định lượng vi khuẩn E. coli và vi khuẩn coliform Phương pháp lọc màng áp dụng cho nước có số lượng vi khuẩn thấp Enumeration of E. coli and Coliform bacteria Membrane filtration method for waters with low bacterial bakground flora 1 CFU/100mL 1 CFU/250mL TCVN 6187-1:2019 (ISO 9308-1:2014) 26. Xác định S. aureus (tụ cầu vàng) Enumeration of S.aureus 1 CFU/100ml SMEWW 9213B:2017 27. Nước thải Waste water Định lượng Coliform tổng số, coliform chịu nhiệt và E. coli Kỹ thuật số có xác suất lớn nhất Enumeration of Coliform, Fecal Coliform and E. coli Most probable number technique 1.8 MPN/100ml - SMEWW 9221B:2017 –Coliform - SMEWW 9221E:2017 –Coliform chịu nhiệt - SMEWW 9221G:2017 –E. coli 28. Nước uống không cồn Non-alcoholic drinks Định lượng Pseudomonas aeruginosa Enumeration of Pseudomonas aeruginosa 1 CFU/mL VS31:2019 (Ref. TCVN 8881:2011) 29. Định lượng vi khuẩn đường ruột (intestinal enterococci) Enumeration of intestinal enterococci 1 CFU/mL VS 32:2019 (Ref. TCVN 6189-2:2009) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 677 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 6/19 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 30. Phụ gia thực phẩm Food additives Xác định tổng số vi sinh vật hiếu khí Phương pháp đếm đĩa Determination of total aerobic count Plate count technique 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 11039-1:2015 31. Định lượng Coliform và E. coli Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Enumeration of coliforms and E.coli Most probable number technique 0 MPN/g 0 MPN/mL TCVN 11039-3:2015 32. Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. Phát hiện/ detection/ 25g (mL) TCVN 11039-5:2015 33. Định lượng Staphylococcus aureus Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Staphylococcus aureus Colony count technique 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 11039-6:2015 34. Định lượng Staphylococcus aureus Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất (MPN) Enumeration of Staphylococcus aureus Most probable number (MPN) technique 0 MPN/g 0 MPN/mL TCVN 11039-7:2015 35. Định lượng nấm men và nấm mốc Enumeration of yeasts and moulds 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 11039-8:2015 36. Mỹ phẩm Cosmetics Định lượng vi khuẩn hiếu khí ưa nhiệt trung bình Enumeration of aerobic mesophilic bacteria 10 CFU/g 1 CFU/ml ISO 21149:2017 37. Phát hiện E. coli Detection of E. coli LOD50: 2 CFU/g (ml) ISO 21150:2015 38. Phát hiện S. aureus Detection of S. aureus LOD50: 3 CFU/g (ml) ISO 22718:2015 39. Phát hiện Pseudomonas aeuginosa Detection of Pseudomonas aeuginosa LOD50: 3 CFU/g (ml) ISO 22717:2015 40. Định lượng nấm men và nấm mốc Enumeration of yeast and mold 10 CFU/g 1 CFU/ml ISO 16212:2017 41. Phát hiện Candida albicans Detection of Candida albicans LOD50: 3 CFU/g (ml) ISO 18416:2015 Ghi chú/note: DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 677 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 7/19 ISO: International Organization for Standardization TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnam Standards LOD: Giới hạn phát hiện/ Limit of Detection VS: Phương pháp nội bộ/laboratory developed method. DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 677 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 8/19 Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Nước ngầm, nước sạch và nước thải Ground water, domestic water and waste water Xác định pH Determination of pH 2 ~ 12 TCVN 6492:2011 (ISO 10523:2008) 2. Nước ngầm, nước sạch Ground water, domestic water Xác định oxy hòa tan Phương pháp Iod Determination of dissolved oxygen Iod method 0,6 mg/L TCVN 7324:2004 (ISO 5813:1983) 3. Xác định hàm lượng chất rắn lơ lửng Phương pháp lọc qua cái lọc sợi thủy tinh Determination of suspended solids Filtration through glass fibre fliters method 6 mg/L TCVN 6625:2000 (ISO 11923:1997) 4. Xác định hàm lượng tổng chất rắn hòa tan (TDS) Determination of total dissolved solids (TDS) content 6 mg/L SMEWW 2540C: 2017 5. Xác định hàm lượng tổng chất rắn (TS) Determination of total solids (TS) content 9 mg/L SMEWW 2540B: 2017 6. Xác định hàm lượng độ kiềm tổng số và độ kiềm Composit Determination of Total and composite alkalinity content 1,2 mmol/L TCVN 6636-1:2000 (ISO 9963-1:1994) 7. Xác định hàm lượng độ cứng tổng Determination of Total Hardness content 5 mgCaCO3/L SMEWW 2340C: 2017 8. Xác định hàm lượng Clorua Chuẩn độ bạc nitrat với chỉ thị cromat (Phương pháp Mohr) Determination of Chloride content Silver nitrate titration with chromate indicator (Mohr Method) 5 mg/L TCVN 6194:1996 (ISO 9297:1989(E)) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 677 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 9/19 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 9. Nước ngầm, nước sạch Ground water, domestic water Xác định hàm lượng Amoni Phương pháp chưng cất và chuẩn độ Determination of Aminonium contents Distillation and titration method NH4+: 1,8 mg/L NH3: 1,7 mg/L N-NH4+: 1,4 mg/L TCVN 5988:1995 (ISO 5664:1984 (E)) 10. Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp trắc phổ dùng Axit Sunfosalixylic (UV-VIS) Determination of Nitrate contents Spectrometric method using sulfosalicylic acid (UV-VIS) NO3-: 0,15 mg/L N-NO3-: 0,04mg/L TCVN 6180:1996 (ISO 7890-3:1988(E)) 11. Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp trắc phổ hấp thu phân tử (UV-VIS) Determination of Nitrite contents Molecular absorption spectrometric method (UV-VIS) NO2-: 0,06 mg/L N-NO2-: 0,02 mg/L TCVN 6178:1996 (ISO 6777:1984(E)) 12. Xác định hàm lượng Sắt Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1,10-phenantrolein Determination of Iron contents Spectrometric method using 1,10-phenantrolein 0,03mg/L TCVN 6177:1996 (ISO 6332:1988(E)) 13. Nước sạch, Nước ngầm, nước mặt Ground water, surface water, domestic water Xác định hàm lượng Đồng (Cu), Mangan (Mn) Phương pháp F- AAS Determination of copper (Cu), mangan (Mn) content F- AAS method Cu: 0,15 mg/L Mn: 0,15 mg/L SMEWW 3111B: 2017 14. Xác định hàm lượng Chì (Pb), Cadimi (Cd) Phương pháp GF -AAS Determination of lead (Pb), Cadimium (Cd) content GF -AAS method Pb: 0,003 mg/L Cd: 0,0015 mg/L SMEWW 3113B: 2017 15. Nước sạch, nước đá Domestic water, Ice water Xác định hàm lượng Clo tự do và Clo tổng số Phương pháp chuẩn độ Iot Determination of Free chlorine and total chlorine content Iodometric titration method (0,71~15) mg/L TCVN 6225-3:2011 (ISO 7393-3:1990) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 677 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 10/19 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 16. Nước ngầm nước sạch và nước thải Ground water, domestic water and waste water Xác định hàm lượng Thuỷ ngân (Hg) Phương pháp CV-AAS Determination of mercury (Hg) content CV-AAS method 0,001 mg/L SMEWW 3112B: 2017 17. Nước thải Waste water Xác định nhu cầu oxy hóa học Determination of the chemical oxygen demand 40 mg/L SMEWW 5220C: 2017 18. Xác định nhu cầu oxy hóa sinh hóa sau 5 ngày (BOD5) Phương pháp pha loãng Determination of biochemical oxygen demand after 5 days BOD5 Dilution method 3 mg/L TCVN 6001-1: 2008 (ISO 5815-1:2003) 19. Xác định hàm lượng Nitơ vô cơ Determination of Nitrogen inorganic content 4,2 mg/L TCVN 6638:2000 (ISO 10048 : 1991) 20. Xác định hàm lượng phốt pho Phương pháp trắc phổ dùng amoni molipdat Determination of Phosphorus contents Amonium molybdate spectrometric method P-PO43-: 0,06mg/L TCVN 6202:2008 (ISO 6878:2004) 21. Đất Soil Xác định hàm lượng chất khô và hàm lượng nước trên cơ sở khối lượng Phương pháp trọng lượng Determination of Dry matter and water content on a mass basis Gravimetric method 0,15 % TCVN 6648: 2000 (ISO 11465:1993) 22. Xác định pH Determination of pH 2 ~ 12 TCVN 5979:2007 (ISO 10390:2005(E)) 23. Phân bón chứa photpho dạng khoáng, dạng hữu cơ Mineral fertilizer, organic fertilizer Xác định hàm lượng P2O5 tổng số Determination of total P2O5 content 0,3 % TCVN 8563:2010 24. Xác định hàm lượng Nitơ tổng số Determination of Nitrogen content 0,1 % TCVN 8557:2010 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 677 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 11/19 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 25. Phân bón hữu cơ Organic Fertilizers Xác định tổng hàm lượng chất hữu cơ Determination of Total organic carbon content 2 % TCVN 9294:2012 26. Phân bón Fertilizers Xác định hàm lượng ẩm Determination of moisture content TCVN 9297:2012 27. Thức ăn chăn nuôi Animal feeding stuffs Xác định hàm lượng ẩm Determination of moisture content TCVN 4326:2001 28. Xác định hàm lượng chất béo Determination of fat content 0,1 % TCVN 4331:2001 29. Xác định hàm lượng Nitơ tổng Determination of Nitrogen content 0,3 % TCVN 4328-1:2007 30. Xác định hàm lượng Tro tổng Determination of total ash content 0,06 % TCVN 4327:2007 31. Nước mắm và nguyên liệu, bán thành phẩm, thành phẩm thủy sản Fish sauce and raw materials, semi-finished products, finished aquaculture Xác định hàm lượng NaCl Determination of NaCl content 0,36 g/L AOAC 937.09 32. Xác định hàm lượng axit Determination of acid content 1,8 g/L TCVN 3702:2009 33. Xác định hàm lượng Nitơ tổng Determination of total nitrogen content 0,3 g/L TCVN 3705:1990 34. Xác định hàm lượng Nitơ Amoniac Determination of Nitrogen ammoniac content 0,18 g/L TCVN 3706:1990 35. Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fish and fishery products Xác định dư lượng Fluoroquinolone: Enrofloxacine, Ciprofloxacine, Sarafloxacine, Flumequine, Oxolinic acid Phương pháp LC/MS/MS Determination of Fluoroquinolone residues: Enrofloxacine, Ciprofloxacine, Sarafloxacine, Flumequine, Oxolinic acid LC/MS/MS method 5,0 μg/kg TCVN 11369 : 2016 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 677 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 12/19 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 36. Thịt và sản phẩm thịt, thủy sản và sản phẩm thủy sản Meat and meat products, Fish nad fishery products Xác định dư lượng Chloramphenicol Phương pháp LC/MS/MS Determination of Chloramphenicol residue LC/MS/MS method 0,15 μg/kg H154:2022 (Ref. US FDA LIB 4290 & TCVN 9780:2014) 37. Nông sản thực phẩm (Thịt và các sản phẩm thịt, Ngũ cốc và sản phẩm ngũ cốc) Agricultural food (Cereals and cereal products; meat and meat product) Xác định hàm lượng ẩm Determination of moisture content H30: 2022 (Ref. FAO p205, 14/7,1986) 38. Xác định hàm lượng chất béo Determination of fat content H31: 2022 (Ref. FAO p212, 14/7,1986) 39. Xác định hàm lượng Nitơ tổng Determination of Nitrogen content H32: 2022 (Ref. FAO p221,14/7,1986) 40. Xác định hàm lượng Tro tổng Determination of total ash content H33: 2022 (Ref. FAO p228, 14/7,1986) 41. Sản phẩm ngũ cốc dạng sợi ăn liền Instant Noodles Xác định hàm lượng ẩm Determination of moisture content TCVN 7879:2008 42. Ngũ cốc và sản phẩm ngũ cốc Cereals and cereals product Xác định hàm lượng Nitơ và tính hàm lượng protein thô Determination of the nitrogen content and calculation of the crude protein content 0,3 % TCVN 8125: 2015 43. Ngũ cốc Cereals Xác định hàm lượng Zearalenone Phương pháp HPLC-FLD Determination of Zearalenone content HPLC-FLD method 20 μg/kg TCVN 10640:2014 (EN 15850:2010) 44. Ngũ cốc và sản phẩm ngũ cốc Cereals and cereals product Xác định hàm lượng Deoxynivalenol Phương pháp HPLC-DAD Determination of Deoxynivalenol content HPLC-DAD method 0,2 mg/kg H137:2022 (Ref. TCVN 10929:2015) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 677 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 13/19 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 45. Ngũ cốc và sản phẩm ngũ cốc Cereals and cereal products Xác định hàm lượng Aflatoxin B1, B2, G1, G2 Phương pháp HPLC-FLD Determination of Aflatoxin B1, B2, G1, G2 HPLC-DAD method B1: 1,0 μg/kg B2: 0,25 μg/kg G1: 1,0 μg/kg G2: 0,25 μg/kg TCVN 7596: 2007 46. Thịt và sản phẩm thịt Meat and meat products Xác định hàm lượng chất béo tổng số Determination of total fat content 0,3 % TCVN 8136: 2009 47. Xác định hàm lượng tro tổng Determination total ash content 0,06 % TCVN 7142:2002 48. Xác định độ ẩm Determination of moisture content 0,06 % TCVN 8135: 2009 49. Xác định hàm lượng Nitơ Determination of nitrogen content 0,3 % TCVN 8134: 2009 50. Xác định dư lượng β-Agonist: Salbutamol, Clenbuterol và Ractopamine Phương pháp LC/MS/MS Determination of β-Agonist residues: Salbutamol, Clenbuterol and Ractopamine LC/MS/MS method 0,15 μg/kg H155:2022 (Ref.TCVN 11294:2016) 51. Dầu mỡ động thực vật Animal and vegetable fats and oils Xác định hàm lượng chỉ số peroxit Determination of peroxide value content 0,6 meq/kg TCVN 6121:2010 (ISO 3960:2007) 52. Xác định hàm lượng chỉ số Iot Determination of iodine value content TCVN 6122:2015 (ISO 3961:2009) 53. Xác định hàm lượng chỉ số Axit Determination of acid value and acidity content 1,4 mgKOH/g TCVN 6127:2010 (ISO 660:2009) 54. Sữa Milk Xác định hàm lượng Vitamin A Phương pháp HPLC-DAD Determination of vitamin A content HPLC-DAD method 1 mg/kg TCVN 7081–2: 2010 (ISO 12080-2: 2009) 55. Sữa và sản phẩm sữa Milk and milk product Xác định hàm lượng nitơ Phương pháp Kjeldalh Determination of Nitrogen content Kjeldahl method TCVN 8099-1: 2015 (ISO 8968- 1: 2014) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 677 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 14/19 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 56. Sữa và sản phẩm sữa Milk and milk product Xác định hàm lượng chất béo Determination of fat content 0,9 % TCVN 6688-1:2007 57. Xác định hàm lượng canxi, magie (Ca, Mg) Phương pháp Flame -AAS Determination of calcium, magnesium (Ca, Mg) content Flame -AAS method Ca: 10 mg/kg Mg: 2 mg/kg TCVN 6269: 2008 (ISO 8070:2007) 58. Xác định hàm lượng Melamine Phương pháp GC/MS Determination of Melamine content GC/MS method 1,5 mg/kg H139:2022 (Ref. LIB 4423) 59. Xác định dư lượng Cyfluthrin Phương pháp GC/MS Determination of Cyfluthrin content GC/MS method 0,03 mg/kg H140:2022 (Ref. AOAC 2007.01) 60. Sữa và sữa bột Milk and milk powder Xác định hàm lượng Aflatoxin M1 Phương pháp HPLC-FLD Determination of Aflatoxin M1 content HPLC-FLD method 0,25 μg/kg TCVN 6685: 2009 61. Gia vị Spices Xác định hàm lượng Tro không tan trong HCl Determination of ash insoluble in hydrochloric acid content 0,15 % TCVN 5484:2002 (ISO 930:1997) 62. Xác định hàm lượng Tro tổng Determination of total ash content 0,15 % TCVN 7038: 2002 (ISO 928:1997) 63. Thực phẩm chức năng Functional foods Xác định hàm lượng ẩm Determination of moisture content H62:2022 (Ref: FAO p205, 14/7 ,1986) 64. Xác định hàm lượng Nitơ tổng Determination of Nitrogen content H63:2022 (Ref FAO p221, 14/7 ,1986) 65. Cà phê Coffee Xác định hàm lượng ẩm Determination of moisture content 0,06 % TCVN 7035:2002 (ISO 11294:1994) 66. Xác định hàm lượng chất tan Determination of soluble matter content 0,3 % TCVN 5252:1990 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 677 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 15/19 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 67. Cà phê Coffee Xác định hàm lượng Tro tổng Determination of total ash content 0,06 % TCVN 5253:1990 68. Xác định hàm lượng Cafein Determination of Caffeine content 0,01 % TCVN 9723:2013 (ISO 204812:2008) 69. Xác định hàm lượng tro không tan HCl Determination of ash insoluble in hydrochloric acid 0,06 % TCVN 5253: 1990 70. Cà phê rang và lúa mạch Barley and Coffee Xác định hàm lượng Ochratoxin A Phương pháp HPLC-FLD Determination of Ochratoxin A content HPLC-DAD method 0,5 μg/kg TCVN 9724: 2013 71. Đồ hộp Canned food Xác định hàm lượng axit Determination of acid content 0,1 % (w/w) TCVN 4589:1988 72. Xác định hàm lượng đường tổng, đường khử Determination of total sugars, reducing sugars content 0,9 % TCVN 4594:1988 73. Sản phẩm rau, quả Fruit and vegetable products Xác định Acid benzoic và acid sorbic Phương pháp HPLC-DAD Determination of benzoic acid and sorbic acid concentrations HPLC-DAD method Acid benzoic: 10 mg/kg Acid sorbic: 10 mg/kg TCVN 8122: 2009 74. Kẹo Candy Xác định độ ẩm Determination of moisture content 0,06 % TCVN 4069:2009 75. Xác định hàm lượng tro tổng Determination of total ash 0,06 % TCVN 4070:2009 76. Xác định hàm lượng tro không tan HCl Determination of ash insoluble in hydrochloric acid 0,06 % TCVN 4071:2009 77. Xác định hàm lượng béo Determination of fat content 0,3 % TCVN 4072:2009 78. Trà Tea Xác định độ ẩm Determination of moisture content 0,06 % TCVN 5613:2007 79. Xác định hàm lượng tro tổng Determination total ash content 0,06 % TCVN 5611: 2007 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 677 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 16/19 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 80. Trà Tea Xác định hàm lượng tro không tan HCl Determination of ash insoluble in hydrochloric acid 0,06 % TCVN 5612 :2007 81. Đồ uống không cồn Non-alcoholic beverages Xác định dư lượng Piperonyl butoxide, Propargite, 2-Phenylphenol, Diphenylamine Phương pháp GC/MS Determination Piperonyl butoxide, Propargite, 2-Phenylphenol, Diphenylamin content. GC/MS method 0,03 mg/kg (mg/L) H116:2022 (Ref.AOAC 2007.01:2019) 82. Thực phẩm Food Xác định hàm lượng Chì (Pb), Cadimi (Cd) Phương pháp GF -AAS Determination of lead (Pb), Cadimium (Cd) content GF -AAS method Pb: 0,03 mg/kg Cd: 0,03 mg/kg AOAC 999.11 83. Xác định hàm lượng Sắt (Fe), Đồng (Cu), Kẽm (Zn) Phương pháp Flame -AAS Determination of Iron (Fe), Copper (Cu), Zinc (Zn) Flame -AAS method Fe: 1,0 mg/kg Cu: 1,0 mg/kg Zn: 0,5 mg/kg AOAC 999.11 84. Xác định hàm lượng phospho Phương pháp quang phổ (UV-VIS) Determination of phosphorus content Spectrophotometric method (UV-VIS) 20 mg/kg TCVN 9516: 2012 85. Xác định hàm lượng vitamin E acetate (alpha tocopherol acetate) Phương pháp HPLC-DAD Determination of Vitamine E acetate (alpha tocopherol acetate) content HPLC-DAD method 3,0 mg/kg TCVN 8276:2018 86. Xác định hàm lượng Chì (Pb), Cadimi (Cd), Arsenic (As), Thủy ngân (Hg) Phương pháp ICP-OES Determination of Pb, Cd, As, Hg content ICP-OES method Pb: 0,03 mg/kg Cd: 0,03 mg/kg As: 0,15 mg/kg Hg: 0,10 mg/kg H157:2022 (Ref.TCVN 10912 :2015) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 677 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 17/19 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 87. Thực phẩm Food Xác định hàm lượng Patulin Phương pháp HPLC-DAD Determination of Patuline content HPLC –DAD method 10 μg/kg TCVN 9523:2012 (ISO 15890:2010) 88. Xác đinh dư lượng thuốc bảo vệ thực vật gốc clo: Aldrin, Alpha BHC, beta BHC, gamma BHC, delta BHC, 4,4’-DDD, 4,4’-DDE, 4,4’-DDT, Dieldrin, Alpha- Endosulfan, Beta – Endosulfan, Endosulfan sulfate, Endrin, Endrin aldehyde, Heptachlor, Heptachlor epoxide, Methoxychlor, endrin keton, Cis-Chlordane, Trans-Chlordane. Phương pháp GC/MS Determination of chlorine pesticide group residues GC/MS method 0,03 mg/kg H114:2022 (Ref.AOAC 2007.01:2019) 89. Xác định hàm lượng Cholesterol Phương pháp GC/MS Determination of Cholesterol content GC/MS method 30 mg/kg H146:2022 (Ref.AOAC 994.10:2019) 90. Xác định hàm lượng Cyclamate Phương pháp HPLC-DAD Determination of Cyclamate content HPLC-DAD method 60 mg/kg TCVN 8472 : 2010 91. Phụ gia thực phẩm Food additives Xác đinh hàm lượng kim loại chì (Pb), cadimi (Cd) Phương pháp GF-AAS Determination of lead (Pb) and cadmium (Cd) Graphite furnace atomic absorption spectrometry method Pb: 0,1 mg/kg Cd: 0,1 mg/kg TCVN 8900-8: 2012 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 677 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 18/19 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 92. Bao bì dụng cụ bằng nhựa tiếp xúc trực tiếp thực phẩm dạng (PE,PP,PET)/ Synthetic resin implement, container and packaging in direct contact with food Xác định hàm lượng cặn khô ngâm trong nước ở 600C trong 30 phút Determination of dried residue immersion in water at 600C in 30 minutes 10 μg/mL QCVN 12-1:2011/BYT 93. Bao bì, dụng cụ nhựa tổng hợp tiếp xúc thực phẩm Synthetic resin implement, container and packaging in direct contact with food Xác định hàm lượng chì (Pb), cadimi (Cd) Phương pháp GF -AAS Determination of lead (Pb), cadmium (Cd) content GF - AAS method Pb: 0,1 mg/kg Cd: 0,02 mg/kg QCVN 12-1: 2011/BYT 94. Bao bì, dụng cụ kim loại tiếp xúc trực tiếp thực phẩm Metalic container in direct contact with food Xác định hàm lượng chì (Pb), cadimi (Cd), ngâm chiết trong nước/ acid citric 0,5% trong 600C trong 30 phút Phương pháp lò graphite -AAS Determination of lead (Pb), cadmium (Cd) content, migration in water / acid citric 0,5% after 600C in 30 minutes Graphite Furnace - AAS method Pb: 2,0 μg/L Cd: 0,3 μg/L QCVN 12-3: 2011/BYT 95. Bao bì, dụng cụ bằng thủy tinh, gốm, sứ và tráng men tiếp xúc thực phẩm Glass, ceramic, porcelain and enameled implements, containers, and packaging in direct contact with food Xác định hàm lượng chì (Pb), cadimi (Cd), Ngâm chiết trong acid acetic 4% trong 220C trong 24 giờ Phương pháp GF -AAS Determination of lead (Pb), cadmium (Cd) content, migration in acid acetic 4% after 220C in 20h Graphite Furnace - AAS method Pb: 2,0 μg/L Cd: 0,3 μg/L QCVN 12-4: 2015/BYT DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 677 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 19/19 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 96. Giấy và carton Paper and board Xác đinh hàm lượng kim loại chì (Pb), cadimi (Cd) trong dịch chiết nước Phương pháp GF-AAS Determination of cadmium (Cd) and lead (Pb) in an aqueous extract Graphite Furnace - AAS method Pb: 0,1 mg/kg Cd: 0,1 mg/kg TCVN 10093: 2013 97. Mỹ phẩm Cosmetics Xác định hàm lượng Chì (Pb), Cadimi (Cd) Phương pháp GF-AAS Determination of Pb,Cd content Graphite Furnace –AAS method Pb: 0,5 mg/kg Cd:0,1 mg/kg ACM THA 005: 2006 Ghi chú/note: TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam. SMEWW: Standard method for examination of water and waste water. AOAC: Association of Official Analytical Chemist FAO: Food and Agriculture Organisation Ref.: Tham khảo / Reference Hxx: Phương pháp nội bộ/Laboratory developed method
Ngày hiệu lực: 
04/11/2025
Địa điểm công nhận: 
156/29-31 Tô Hiến Thành, Phường 15, Quận 10, TP.HCM
Số thứ tự tổ chức: 
677
© 2016 by BoA. All right reserved