Công ty Cổ phần DT&C VINA

Đơn vị chủ quản: 
Công ty Cổ phần DT&C VINA
Số VILAS: 
1287
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Điện – Điện tử
Tên phòng thí nghiệm: Công ty Cổ phần DT&C VINA
Laboratory: DT&C VINA Joint Stock Company
Cơ quan chủ quản:  Công ty Cổ phần DT&C VINA
Organization: DT&C VINA Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - Điện tử
Field of testing: Electrical - Electronic
Người quản lý/ Laboratory manager: Kang Moon Kyung
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
  TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope  
 
  1.  
Kang Moon Kyung Các phép thử được công nhận/Accredited Tests  
 
  1.  
Kim Soo Jun  
           
 
Số hiệu/ Code:  VILAS 1287
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 21/04/2026
Địa chỉ/ Address:     Lô 01A-RD02, Khu R&D, KCNC Hòa Lạc, Km29, Đại lộ Thăng Long, xã Tân Xã, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội, Việt Nam Lot 01A-RD02, R&D Area, Hoa Lac Hightech Park, Km29, Thang Long Freeway, Tan Xa Ward, Thach That District, Ha Noi, Viet Nam
Địa điểm/Location: Lô 01A-RD02, Khu R&D, KCNC Hòa Lạc, Km29, Đại lộ Thăng Long, xã Tân Xã, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội, Việt Nam Lot 01A-RD02, R&D Area, Hoa Lac Hightech Park, Km29, Thang Long Freeway, Tan Xa Ward, Thach That District, Ha Noi, Viet Nam
Điện thoại/ Tel: 84.024.3322.0000      
E-mail: moongyung.kang@dtnc.net Website: www.dtnc.vn
                                                               Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử Field of testing: Electrical – Electronic
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Các thiết bị điện, điện tử thuộc lĩnh vực âm thanh, hình ảnh, công nghệ thông tin và truyền thông và các máy móc văn phòng có điện áp định mức không quá 600 V (1) (2) Electrical and electronic equipment within the field of audio, video, information and communication technology and office machines with a rated voltage not exceeding 600 V (1) (2) Kiểm tra các yêu cầu chung Check of general requirements - IEC 62368-1:2018, EN IEC 62368-1:2020 + A11:2020
  1. 3
Kiểm tra phân loại các nguồn năng lượng Check of energy source classifications -
  1.  
Kiểm tra việc bảo vệ chống lại các nguồn năng lượng Check of protection against energy sources -
  Thử các biện pháp bảo vệ: Test of safeguards: (30 ± 3) N (100 ± 10) N (250 ± 10) N (50 ± 1) mm và/ and (500 ± 25) g (350 ~ 1 000) mm Đến/to 250 °C (0.5 ~ 3.5) J và/ and (102 ~ 714) mm
  1.  
- Thử lực ổn định, 30 N/ 100 N/ 250 N - Steady force test, 30 N/ 100 N/ 250 N
  1.  
- Thử tác động của vỏ bọc - Enclosure impact test
  1.  
- Thử thả rơi tự do - Drop test
  1.  
- Thử giảm ứng suất - Stress relief test
  1.  
- Thử va đập kính - Glass impact test
   Thử khả năng nổ/ Test of explosion: Đến/to 300 V Đến/to 20 A (50 ~ 60) Hz (10 ± 1) N
  1.  
- Thử điều kiện hoạt động bình thường/ - Normal operating conditions test
  1.  
- Thử các điều kiện hoạt động bất thường được mô phỏng - Simulated abnormal operating conditions test
  1.  
- Thử các điều kiện lỗi đơn được mô phỏng/ - Simulated single fault conditions test
  1.  
Thử cố định vật chất dẫn Test of fixing of conductors
  1.  
Các thiết bị điện, điện tử thuộc lĩnh vực âm thanh, hình ảnh, công nghệ thông tin và truyền thông và các máy móc văn phòng có điện áp định mức không quá 600 V (1) (2) Electrical and electronic equipment within the field of audio, video, information and communication technology and office machines with a rated voltage not exceeding 600 V (1) (2) Thử mô-men xoắn với thiết bị để cắm trực tiếp vào ổ cắm điện lưới Test of torque for equipment for direct insertion into mains socket-outlets Đến/to 0.25 Nm IEC 62368-1:2018, EN IEC 62368-1:2020 + A11:2020
  Thử cho thiết bị chứa pin cúc áo/ pin đồng xu: Test of equipment containing coin/button cell batteries: Đến/to 250 °C (0.5 ~ 3.5) J và/ and (102 ~ 714) mm Đến/to 980 N (0.02 ~ 30) Nm
  1.  
- Thử giảm ứng suất - Stress relief test
  1.  
- Thử thay thế pin - Battery replacement test
  1.  
- Thử thả rơi tự do - Drop test
  1.  
- Thử va đập - Impact test
  1.  
- Thử nghiền - Crush test
  1.  
Thử khả năng xảy ra cháy hoặc điện giật do sự tiếp xúc của các vật dẫn Test of likelihood of fire or shock due to entry of conductive objects 1 mm đường kính/ in diameter 13 mm dài/ length
  1.  
Kiểm tra các yêu cầu về thành phần Check of components requirements -
  1.  
Kiểm tra tổng quan (Yêu cầu bảo vệ đối với điện đến con người) Check of general requirement for electrically-caused injury -
  1.  
Kiểm tra phân loại và các giới hạn của các nguồn năng lượng điện Check of classification and limits of electrical energy sources -
  Các thiết bị điện, điện tử thuộc lĩnh vực âm thanh, hình ảnh, công nghệ thông tin và truyền thông và các máy móc văn phòng có điện áp định mức không quá 600 V (1) (2) Electrical and electronic equipment within the field of audio, video, information and communication technology and office machines with a rated voltage not exceeding 600 V (1) (2) Thử bảo vệ khỏi các nguồn năng lượng điện: Test of protection against electrical energy sources: Đầu đo thử nghiệm có khớp nối hình V1 và V2, Đầu dò cùn hình V.3 Đầu dò hình nêm hình V.4, Đầu dò đầu cuối hình V.5 Jointed test probes of figures V.1 and V.2, Blunt probe of figure V.3 Wedge probe of figure V.4 Terminal probe of figure V.5 Đến/to 980 N Đến/to 10 kV IEC 62368-1:2018, EN IEC 62368-1:2020 + A11:2020
  1.  
- Thử lực ổn định, 30 N - Check of steady force, 30 N
  1.  
- Thử độ bền điện - Electric strength test
  1.  
- Thử tiếp cận bằng đầu dò - Probe accessibility test
  Các thiết bị điện, điện tử thuộc lĩnh vực âm thanh, hình ảnh, công nghệ thông tin và truyền thông và các máy móc văn phòng có điện áp định mức không quá 600 V (1) (2) Electrical and electronic equipment within the field of audio, video, information and communication technology and office machines with a rated voltage not exceeding 600 V (1) (2) Thử các vật liệu cách điện và các yêu cầu: Test of insulation materials and requirements: (-70 ~ +250) °C Đến/to 5 mm Đến/to 7 kV (1.2/50 μs) Đến/to 10 kV Đến/to 200 mm Đến/to 10 kV (1 nF) Đến/to 5 000 (-70 ~ +180) °C và/ and (10 ~ 98) % R.H. Đầu dò cùn hình V.3/ Blunt probe of figure V.3 IEC 62368-1:2018, EN IEC 62368-1:2020 + A11:2020
  1.  
- Thử độ bền điện sau xử lý ẩm - Electric strength after humidity conditioning test
  1.  
- Đo nhiệt độ - Temperature measurement
  1.  
- Thử chu kỳ nhiệt - Thermal cycling test
  1.  
- Thử độ bền điện - Electric strength test
  1.  
- Đo điện áp làm việc - Working voltage measurement
  1.  
- Thử ép viên bi - Ball pressure test
  1.  
- Đo khe hở không khí và chiều dài đường rò - Measurement of clearance and creepage distances
  1.  
- Kiểm tra trục quay - Mandrel check
  1.  
- Thử tăng điện áp - Voltage surge test
  1.  
- Thử xung - Impulse test
  Các thiết bị điện, điện tử thuộc lĩnh vực âm thanh, hình ảnh, công nghệ thông tin và truyền thông và các máy móc văn phòng có điện áp định mức không quá 600 V (1) (2) Electrical and electronic equipment within the field of audio, video, information and communication technology and office machines with a rated voltage not exceeding 600 V (1) (2) Thử các thành phần như biện pháp bảo vệ: Test of components as safeguards: Đến/to 250 °C Đến/to 10 kV (-70 ~ +180) °C và/ and (10 ~ 98) % R.H. Đến/to 200 mm Đến/to 10 kV (1 nF) Đến/to 7 kV (1.2/50 μs) IEC 62368-1:2018, EN IEC 62368-1:2020 + A11:2020
  1.  
- Thử phóng điện tụ điện - Capacitor discharge test
  1.  
- Đo điện trở - Resistor measurement
  1.  
- Thử tăng điện áp - Voltage surge test
  1.  
- Thử xung - Impulse test
  1.  
- Thử quá tải - Overload test
  1.  
Các thiết bị điện, điện tử thuộc lĩnh vực âm thanh, hình ảnh, công nghệ thông tin và truyền thông và các máy móc văn phòng có điện áp định mức không quá 600 V (1) (2) Electrical and electronic equipment within the field of audio, video, information and communication technology and office machines with a rated voltage not exceeding 600 V (1) (2) Đo dòng điện trong dây dẫn bảo vệ Protective conductor current measurement Đến/to 60 A Đến/to 0.5 Ω IEC 62368-1:2018, EN IEC 62368-1:2020 + A11:2020
  1.  
Đo điện áp tiếp xúc tiềm năng, dòng điện tiếp xúc và dây dẫn bảo vệ Prospective touch voltage, touch current and protective conductor current test Đến/to 10 mA
  1.  
Kiểm tra hướng dẫn an toàn trong nguồn cung cấp dự phòng bằng pin Check of backfeed safeguard in battery backed up supplies -
  1.  
Kiểm tra tổng quan (Yêu cầu bảo vệ chống cháy do điện) Check of general requirement for electrically-caused fire -
  1.  
Thử phân loại nguồn điện (PS) và nguồn gây cháy tiềm tàng (PIS) Test of classification of power sources (PS) and potential ignition sources (PIS) Đến/to 600 V Đến/to 20 A Đến/to 12 000 W
  1.  
Thử các biện pháp bảo vệ chống cháy trong điều kiện bình thường và bất thường Test of safeguards against fire under normal operating conditions and abnormal operating conditions Đến/to 600 V Đến/to 20 A Đến/to 250 °C
  1.  
Thử các biện pháp bảo vệ chống cháy trong các điều kiện lỗi đơn Test of safeguards against fire under single fault conditions Đến/to 600 V Đến/to 20 A Đến/to 250 °C Khoảng/ Approximately 40 g/m2 (12 ~ 30) g/m2 Đến/to 360 000 s
  1.  
Kiểm tra hệ thống dây điện bên trong và bên ngoài Check of internal and external wiring -
  1.  
Thử các biện pháp bảo vệ chống cháy cho kết nối các thiết bị bổ sung Test of safeguards against fire due to the connection of additional equipment Đến/to 600 V Đến/to 20 A Đến/to 12 000 W
  1.  
Các thiết bị điện, điện tử thuộc lĩnh vực âm thanh, hình ảnh, công nghệ thông tin và truyền thông và các máy móc văn phòng có điện áp định mức không quá 600 V (1) (2) Electrical and electronic equipment within the field of audio, video, information and communication technology and office machines with a rated voltage not exceeding 600 V (1) (2) Kiểm tra tổng quan (Yêu cầu bảo vệ ngăn ngừa thương tích từ các chất độc hại Check of general requirement for injury caused by hazardous substances - IEC 62368-1:2018, EN IEC 62368-1:2020 + A11:2020
  Thử việc giảm tiếp xúc với các chất độc hại Test of reduction of exposure to hazardous substances (100 ± 10) N (250 ± 10) N (50 ± 1) mm và/ and (500 ± 25) g (350 ~ 1 000) mm Đến/to 250 °C (0.5 ~ 3.5) J và/ and (102 ~ 714) mm
  1.  
- Thử lực ổn định, 30 N/ 100 N/ 250 N - Steady force test, 30 N/ 100 N/ 250N
  1.  
- Thử tác động của vỏ bọc - Enclosure impact test
  1.  
- Thử thả rơi tự do - Drop test
  1.  
- Thử giảm ứng suất - Stress relief test
  1.  
- Kiểm tra va đập kính - Glass impact test
  1.  
- Thử phân mảnh thủy tinh - Glass fragmentation test
  1.  
- Thử lực dọc trục và mô-men xoắn với ăng ten ống lồng hoặc ăng-ten hình que - Test of axial force and torque for telescoping or rod antennas
  1.  
Kiểm tra việc tiếp xúc với khí ô-zôn Check of ozone exposure -
  1.  
Kiểm tra việc sử dụng các biện pháp bảo vệ cá nhân hoặc các thiết bị bảo vệ cá nhân (PPE) Check of use of personal safeguards or personal protective equipment (PPE) -
  1.  
Kiểm tra việc sử dụng biện pháp bảo vệ có hướng dẫn và tài liệu hướng dẫn Check of use of instructional safeguards and instructions -
  Các thiết bị điện, điện tử thuộc lĩnh vực âm thanh, hình ảnh, công nghệ thông tin và truyền thông và các máy móc văn phòng có điện áp định mức không quá 600 V (1) (2) Electrical and electronic equipment within the field of audio, video, information and communication technology and office machines with a rated voltage not exceeding 600 V (1) (2) Thử pin và các mạch bảo vệ Test of batteries and their protection circuits Đến/to 600 V Đến/to 20 A Đến/to 12 000 W Đến/to 250 °C (350 ~ 1 000) mm Đầu dò (đường kính 1 mm, dài 13 mm)/ Test probe (1 mm diameter, 13 mm length) IEC 62368-1:2018, EN IEC 62368-1:2020 + A11:2020
  1.  
- Thử quá tải sạc/xả pin - Battery overcharge/discharge test
  1.  
- Thử thả rơi - Drop test
  1.  
- Kiểm tra xâm nhập của vật thể lạ - Foreign object entry check
  1.  
Các thiết bị điện, điện tử thuộc lĩnh vực âm thanh, hình ảnh, công nghệ thông tin và truyền thông và các máy móc văn phòng có điện áp định mức không quá 600 V (1) (2) Electrical and electronic equipment within the field of audio, video, information and communication technology and office machines with a rated voltage not exceeding 600 V (1) (2) Kiểm tra tổng quan (Yêu cầu bảo vệ chống thương tích do các yếu tố cơ học gây ra) Check of general requirement for mechanically-caused injury - IEC 62368-1:2018, EN IEC 62368-1:2020 + A11:2020
  1.  
Kiểm tra phân loại các nguồn năng lượng cơ học Check of mechanical energy source classifications -
  1.  
Kiểm tra biện pháp bảo vệ khỏi các nguồn năng lượng cơ học Check of safeguards against mechanical energy sources -
  Thử bảo vệ chống lại các phần có các cạnh sắc và các góc nhọn Test of safeguards against parts with sharp edges and corners Đầu đo thử nghiệm có khớp nối hình V1 và V2, Đầu dò cùn hình V.3 Đầu dò hình nêm hình V.4, Đầu dò đầu cuối hình V.5 Jointed test probes of figures V.1 and V.2, Blunt probe of figure V.3 Wedge probe of figure V.4 Terminal probe of figure V.5 Đến/to 980 N
  1.  
- Thử khả năng tiếp cận các bề mặt và lỗ hở - Accessibility test for surfaces and openings
  1.  
- Thử khả năng tiếp cận cho phích cắm, giắc cắm và đầu nối - Accessibility test for plugs, jacks and connectors
  1.  
- Thử khả năng tiếp cận cho các khe hở - Accessibility test for slot openings
  1.  
- Thử khả năng tiếp cận cho đầu nối - Accessibility test for terminals
  Các thiết bị điện, điện tử thuộc lĩnh vực âm thanh, hình ảnh, công nghệ thông tin và truyền thông và các máy móc văn phòng có điện áp định mức không quá 600 V (1) (2) Electrical and electronic equipment within the field of audio, video, information and communication technology and office machines with a rated voltage not exceeding 600 V (1) (2) Thử các biện pháp bảo vệ khỏi các bộ phận dịch chuyển Test of safeguards against moving parts Đầu đo thử nghiệm có khớp nối hình V1 và V2, Đầu dò cùn hình V.3 Đầu dò hình nêm hình V.4, Đầu dò đầu cuối hình V.5 Jointed test probes of figures V.1 and V.2, Blunt probe of figure V.3 Wedge probe of figure V.4 Terminal probe of figure V.5 Đến/to 980 N Đến/to 5 500 mm Đến/to 10 kV IEC 62368-1:2018, EN IEC 62368-1:2020 + A11:2020
  1.  
- Thử tiếp cận bằng đầu dò - Probe accessibility test
  1.  
- Đo khoảng cách dừng - Stopping distance measurement
  1.  
- Thử độ bền cơ học - Mechnical endurance test
  1.  
- Thử nổ bóng đèn cao áp - High pressure lamp explosion test
  Thử độ ổn định của thiết bị Stability test of equipment Đến/to 45 ° Đến/to 980 N
  1.  
- Thử ổn định tĩnh - Static stability test
  1.  
- Thử lực hướng xuống - Downward force test
  1.  
- Thử ổn định di dời - Relocation stability test
  1.  
- Thử trượt và lật kính - Glass slide and tip over test
  1.  
- Thử lực ngang - Horizontal force test
  1.  
Kiểm tra cho thiết bị được lắp vào tường, trần nhà hoặc các cấu trúc khác Check of equipment mounted to a wall, ceiling or other structure Đến/to 980 N (0.4 ~ 2.5) Nm
  1.  
Thử độ bền tay cầm Handle strength test Đến/to 980 N
  1.  
Kiểm tra các yêu cầu về bánh xe hoăc cụm bánh xe Check of wheels or casters attachment requirements Đến/to 980 N
  Các thiết bị điện, điện tử thuộc lĩnh vực âm thanh, hình ảnh, công nghệ thông tin và truyền thông và các máy móc văn phòng có điện áp định mức không quá 600 V (1) (2) Electrical and electronic equipment within the field of audio, video, information and communication technology and office machines with a rated voltage not exceeding 600 V (1) (2) Thử cho xe đẩy, giá đỡ và các bộ phận tương tự Test of carts, stands, and similar carriers Đến/to 45 ° Đến/to 980 N (50 ± 1) mm và/ and (500 ± 25) g Đến/to 250 °C IEC 62368-1:2018, EN IEC 62368-1:2020 + A11:2020
  1.  
- Thử chịu tải - Loading test
  1.  
- Thử va đập - Impact test
  1.  
- Thử ổn định cơ học - Mechanical stability test
  1.  
- Thử độ ổn định nhiệt độ của nhựa nhiệt dẻo - Thermoplastic temperature stability test
  1.  
Các thiết bị điện, điện tử thuộc lĩnh vực âm thanh, hình ảnh, công nghệ thông tin và truyền thông và các máy móc văn phòng có điện áp định mức không quá 600 V (1) (2) Electrical and electronic equipment within the field of audio, video, information and communication technology and office machines with a rated voltage not exceeding 600 V (1) (2) Thử các biện pháp lắp đặt cho thiết bị gắn ray trượt Test of mounting means for slide-rail mounted equipment (SRME) Đến/to 980 N IEC 62368-1:2018, EN IEC 62368-1:2020 + A11:2020
  1.  
Thử lực dọc trục và mô-men xoắn với ăng ten ống lồng hoặc ăng-ten hình que Test of axial force and torque for telescoping or rod antennas Đến/to 980 N
  1.  
Kiểm tra tổng quan (Bảo vệ chống thương tích do bỏng nhiệt) Check of general requirement for thermal burn injury -
  1.  
Kiểm tra phân loại các nguồn năng lượng nhiệt Check of thermal energy source classifications -
  1.  
Thử giới hạn nhiệt độ tiếp xúc Test of touch temperature limits Đến/to 250 °C
  1.  
Kiểm tra các biện pháp bảo vệ khỏi các nguồn năng lượng nhiệt Check of safeguards against thermal energy sources -
  1.  
Kiểm tra yêu cầu cho các biện pháp bảo vệ Check of requirements for safeguards -
  1.  
Kiểm tra cho máy phát công suất không dây Check of requirements for wireless power transmitters Đến/to 250 °C
  1.  
Thiết bị đầu cuối viễn thông và công nghệ thông tin (2) Telecommunicat-ions and information technology terminal equipment (2) Kiểm tra tổng quan (Yêu cầu chung) Check of general requirements - QCVN 132:2022/BTTTT
  1.  
Kiểm tra phân loại các nguồn năng lượng Check of energy source classifications -
  1.  
Kiểm tra việc bảo vệ chống lại các nguồn năng lượng Check of protection against energy sources -
  Thử các biện pháp bảo vệ: Test of safeguards: (30 ± 3) N (100 ± 10) N (250 ± 10) N (50 ± 1) mm và/ and (500 ± 25) g (350 ~ 1 000) mm Đến/to 250 °C (0.5 ~ 3.5) J và/ and (102 ~ 714) mm
  1.  
- Thử lực ổn định, 30 N/ 100 N/ 250 N - Steady force test, 30 N/ 100 N/ 250 N
  1.  
- Thử tác động của vỏ bọc - Enclosure impact test
  1.  
- Thử nghiệm thả rơi tự do - Drop test
  1.  
- Thử nghiệm giảm ứng suất - Stress relief test
  1.  
- Kiểm tra va đập kính - Glass impact check
   Thử khả năng nổ: Test of explosion: Đến/to 300 V Đến/to 20 A (50 ~ 60) Hz
  1.  
- Thử điều kiện hoạt động bình thường - Normal operating conditions test
  1.  
- Thử các điều kiện hoạt động bất thường được mô phỏng - Simulated abnormal operating conditions test
  1.  
- Thử các điều kiện lỗi đơn được mô phỏng - Simulated single fault conditions test
  1.  
Thiết bị đầu cuối viễn thông và công nghệ thông tin (2) Telecommunicat-ions and information technology terminal equipment (2) Thử cố định vật chất dẫn Test of fixing of conductors (10 ± 1) N QCVN 132:2022/BTTTT
  1.  
Thử mô-men xoắn với thiết bị để cắm trực tiếp vào ổ cắm điện lưới Test of torque for equipment for direct insertion into mains socket-outlets Đến/to 0.25 Nm
  1.  
Thử khả năng xảy ra cháy hoặc điện giật do sự tiếp xúc của các vật dẫn Test of likelihood of fire or shock due to entry of conductive objects 1 mm đường kính/ in diameter 13 mm dài/ length
  1.  
Kiểm tra yêu cầu về thành phần Check of components requirements -
  1.  
Kiểm tra tổng quan (Yêu cầu bảo vệ đối với điện đến con người) Check of general requirement for electrically-caused injury -
  1.  
Kiểm tra phân loại và các giới hạn của các nguồn năng lượng điện Check of classification and limits of electrical energy sources -
  Thử bảo vệ khỏi các nguồn năng lượng điện: Test of protection against electrical energy sources: Đầu đo thử nghiệm có khớp nối hình V1 và V2/ Jointed test probes of figures V.1 and V.2 Đầu dò cùn hình V.3/ Blunt probe of figure V.3 Đầu dò hình nêm hình V.4/ Wedge probe of figure V.4 Đầu dò đầu cuối hình V.5/ Terminal probe of figure V.5 Đến/to 980 N Đến/to 10 kV
  1.  
- Kiểm tra lực ổn định, 30 N - Steady force test, 30 N
  1.  
- Thử độ bền điện - Electric strength test
  1.  
- Thử tiếp cận bằng đầu dò - Probe accessibility test
  Thiết bị đầu cuối viễn thông và công nghệ thông tin (2) Telecommunicat-ions and information technology terminal equipment (2) Thử các vật liệu cách điện và các yêu cầu: Test of insulation materials and requirements: (-70 ~ +250) °C Đến/to 5 mm Đến/to 7 kV (1.2/50 μs) Đến/to 10 kV Đến/to 200 mm Đến/to 10 kV (1 nF) Đến/to 5 000 (-70 ~ +180) °C và/ and (10 ~ 98) % R.H. Đầu dò cùn hình V.3/ Blunt probe of figure V.3 QCVN 132:2022/BTTTT
  1.  
- Thử độ bền điện sau xử lý ẩm - Electric strength after humidity conditioning test
  1.  
- Đo nhiệt độ - Temperature measurement
  1.  
- Thử chu kỳ nhiệt - Thermal cycling test
  1.  
- Thử độ bền điện - Electric strength test
  1.  
- Đo điện áp làm việc - Working voltage measurement
  1.  
- Thử ép viên bi - Ball pressure test
  1.  
- Đo khe hở không khí và chiều dài đường rò - Measurement of clearance and creepage distances
  1.  
- Kiểm tra trục quay - Mandrel check
  1.  
- Thử tăng điện áp - Voltage surge test
  1.  
- Thử xung/ - Impulse test
  Thiết bị đầu cuối viễn thông và công nghệ thông tin (2) Telecommunicat-ions and information technology terminal equipment (2) Thử các thành phần như biện pháp bảo vệ/ Test of components as safeguards Đến/to 250 °C Đến/to 10 kV (-70 ~ +180) °C và/ and (10 ~ 98) % R.H. Đến/to 200 mm Đến/to 10 kV (1 nF) Đến/to 7 kV (1.2/50 μs)
  1.  
- Thử phóng điện tụ điện - Capacitor discharge test
  1.  
- Đo điện trở - Resistor test
  1.  
- Thử tăng điện áp - Voltage surge test
  1.  
- Thử xung - Impulse test
  1.  
- Thử quá tải - Overload test
  1.  
Thiết bị đầu cuối viễn thông và công nghệ thông tin (2) Telecommunicat-ions and information technology terminal equipment (2) Đo dòng điện trong dây dẫn bảo vệ Current in protective conductor measurement Đến/to 60 A Đến/to 0.5 Ω QCVN 132:2022/BTTTT
  1.  
Đo điện áp tiếp xúc tiềm năng, dòng điện chạm và dòng điện trong dây dẫn bảo vệ Prospective touch voltage, touch current and protective conductor current measurement Đến/to 10 mA
  1.  
Kiểm tra tổng quan (Yêu cầu bảo vệ chống cháy do điện) Check of general requirement for electrically-caused fire -
  1.  
Thử phân loại nguồn điện (PS) và nguồn đánh lửa tiềm ẩn Test of classification of power sources (PS) and potential ignition sources (PIS) Đến/to 600 V Đến/to 20 A Đến/to 12 000 W
  1.  
Thử các biện pháp bảo vệ chống cháy trong điều kiện bình thường và bất thường Test of safeguards against fire under normal operating conditions and abnormal operating conditions Đến/to 600 V Đến/to 20 A Đến/to 250 °C
  1.  
Thử các biện pháp bảo vệ chống cháy trong các điều kiện lỗi đơn Test of safeguards against fire under single fault conditions Đến/to 600 V Đến/to 20 A Đến/to 250 °C Khoảng/ Approximately 40 g/m2 (12 ~ 30) g/m2 Đến/to 360 000 s
  1.  
Kiểm tra hệ thống dây điện bên trong và bên ngoài Check of internal and external wiring -
  1.  
Thử các biện pháp bảo vệ chống cháy cho kết nối các thiết bị bổ sung Test of safeguards against fire due to the connection of additional equipment Đến/to 600 V Đến/to 20 A Đến/to 12 000 W
Ghi chú/Note: - (1):
Loại sản phẩm chung Cụ thể về loại sản phẩm
Thiết bị ngân hàng Máy xử lý tiền tệ, máy rút tiền tự động (ATM)
Thiết bị điện tử thông dụng (bao gồm thiết bị âm thanh, video và nhạc cụ chuyên nghiệp) Thiết bị thu và bộ khuếch đại âm thanh và/hoặc hình ảnh, thiết bị cung cấp nhằm cung cấp các thiết bị khác thuộc phạm vi của tài liệu này, nhạc cụ điện tử và các phụ kiện điện tử như bộ tạo nhịp, bộ tạo âm, bộ chỉnh nhạc và các thiết bị tương tự để sử dụng với thiết bị điện tử. hoặc nhạc cụ phi điện tử, thiết bị đào tạo về âm thanh và/hoặc video, máy chiếu video, máy quay video và màn hình video, camera giám sát mạng, trò chơi điện tử, hộp máy hát tự động, máy ghi âm và đĩa quang, máy ghi băng và đĩa quang, bộ chuyển đổi tín hiệu ăng-ten và bộ khuếch đại, bộ định vị ăng-ten, thiết bị Citizen's Band, thiết bị hình ảnh, thiết bị hiệu ứng ánh sáng điện tử, thiết bị liên lạc sử dụng nguồn điện hạ thế làm phương tiện truyền dẫn, đầu thu cáp, thiết bị đa phương tiện, thiết bị flash điện tử.
Thiết bị xử lý dữ liệu, văn bản và các thiết bị liên quan Thiết bị chuẩn bị dữ liệu, thiết bị xử lý dữ liệu, thiết bị lưu trữ dữ liệu, máy tính cá nhân, máy tính bảng, điện thoại thông minh, thiết bị đeo trên người, máy vẽ, máy in (kể cả máy in 3D), máy quét, thiết bị xử lý văn bản, thiết bị hiển thị hình ảnh
Thiết bị mạng dữ liệu Cầu nối, thiết bị đầu cuối mạch dữ liệu, thiết bị đầu cuối dữ liệu, bộ định tuyến
Thiết bị bán lẻ điện, điện tử Máy tính tiền, thiết bị đầu cuối điểm bán hàng bao gồm cả cân điện tử đi kèm
Thiết điện, điện tử văn phòng Máy tính, máy photo, thiết bị đọc chính tả, máy hủy tài liệu, máy đánh chữ nhiều bản, tẩy, thiết bị văn phòng vi mô, tập tin vận hành bằng động cơ, máy xén giấy (máy đục lỗ, máy cắt, máy tách), máy chạy giấy, gọt bút chì, máy dập ghim, máy đánh chữ
Thiết bị công nghệ thông tin khác Thiết bị in ảnh, thiết bị đầu cuối thông tin công cộng, ki-ốt điện tử, thiết bị đa phương tiện
Thiết bị bưu chính Máy xử lý thư, máy bưu chính
Thiết bị hạ tầng mạng viễn thông Thiết bị thanh toán, bộ ghép kênh, thiết bị cấp nguồn mạng, thiết bị đầu cuối mạng, trạm gốc vô tuyến, bộ lặp, thiết bị truyền dẫn, thiết bị chuyển mạch viễn thông
Thiết bị đầu cuối viễn thông Thiết bị fax, hệ thống điện thoại chính, modem, tổng đài, máy nhắn tin, máy trả lời điện thoại, bộ điện thoại (có dây và không dây)
- (1):
Generic product type Specific of product type
Banking equipment Monetary processing machines, automated teller (cash dispensing) machines (ATM)
Consumer electronic equipment (including professional audio, video and musical instrument equipment) Receiving equipment and amplifiers for sound and/or vision, supply equipment intended to supply other equipment covered by the scope of this document, electronic musical instruments, and electronic accessories such as rhythm generators, tone generators, music tuners and the like for use with electronic or non-electronic musical instruments, audio and/or video educational equipment, video projectors, video cameras and video monitors, network surveillance cameras, video games, juke boxes, record and optical disc players, tape and optical disc recorders, antenna signal converters and amplifiers, antenna positioners, Citizen's Band equipment, equipment for imagery, electronic light effect equipment, intercommunication equipment using low voltage mains as the transmission medium, cable head-end receivers, multimedia equipment, electronic flash equipment
Data and text processing machines and associated equipment Data preparation equipment, data processing equipment, data storage equipment, personal computers, tablets, smartphones, wearable devices, plotters, printers (including 3D printers), scanners, text processing equipment, visual display units
Data network equipment Bridges, data circuit terminating equipment, data terminal equipment, routers
Electrical and electronic retail equipment Cash registers, point of sale terminals including associated electronic scales
Electrical and electronic office machines Calculators, copying machines, dictation equipment, document shredding machines, duplicators, erasers, micrographic office equipment, motoroperated files, paper trimmers (punchers, cutting machines, separators), paper jogging machines, pencil sharpeners, staplers, typewriters
Other information technology equipment Photoprinting equipment, public information terminals, electronic kiosks, multimedia equipment
Postage equipment Mail processing machines, postage machines
Telecommunication network infrastructure equipment Billing equipment, multiplexers, network powering equipment, network terminating equipment, radio base stations, repeaters, transmission equipment, telecommunication switching equipment
Telecommunication terminal equipment Facsimile equipment, key telephone systems, modems, PABXs, pagers, telephone answering machines, telephone sets (wired and wireless)
- (2): Thiết bị đầu cuối viễn thông vào công nghệ thông tin: + Thiết bị điện thoại không dây loại kéo dài thuê bao vô tuyến DECT; + Máy tính cá nhân để bàn + Thiết bị giải mã tín hiệu truyền hình (Set Top Box) trong mạng truyền hình cáp sử dụng kỹ thuật số + Thiết bị giải mã tín hiệu truyền hình (Set Top Box) trong mạng truyền hình IPTV + Thiết bị thu hình có tích hợp chức năng thu tín hiệu truyền hình số mặt đất DVB-T2 (iDTV) + Thiết bị khuếch đại trong hệ thống phân phối truyền hình cáp + Thiết bị điện thoại không dây (loại kéo dài thuê bao) + Máy tính xách tay + Máy tính bảng (Tablet) -  (2): Telecommunications and information technology terminal equipment: + DECT radio subscriber extension cordless telephone equipment + Desktop personal computer + Set Top Box in digital cable television network + Set top box TV signal in IPTV television network + Receiver with integrated function of receiving DVB-T2 terrestrial digital television signal (iDTV) + Amplifier in television distribution system cable + Cordless phone device (subscription extension type) + Laptop + Tablet - IEC: International Electrotechnical Commission - QCVN: National Technical Regulation  
Tên phòng thí nghiệm: Công ty Cổ phần DT&C VINA
Laboratory: DT&C VINA Joint Stock Company
Cơ quan chủ quản: công ty Cổ phần DT&C VINA
Organization: DT&C VINA Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện-Điện tử, Cơ
Field of testing: Electrical - Electronics, Mechanical
Người quản lý/ Laboratory manager: Kang Moon Kyung Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
TT Họ và tên/Name Phạm vi được ký/Scope
  1.  
Kang Moon Kyung Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
  1.  
Kim SooJun Các phép thử an toàn điện, hiệu suất năng lượng, phép thử độ tin cậy/ Electrics safety tests, Energy Efficency tests, Reliability tests
  1.  
Song Myeong Jin Các phép thử tương thích điện từ, các phép thử vô tuyến/ EMC tests, RF tests
  1.  
Trần Văn Hường Các phép thử tương thích điện từ/ EMC tests
  Số hiệu/ Code:  VILAS 1287   Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:  21/04/2026
Địa chỉ/Address: Lô 01A-RD02, Khu R&D, KCNC Hòa Lạc, Km29, Đại lộ Thăng Long, xã Tân Xã, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội, Việt Nam  
  Lot 01A-RD02, R&D Area, Hoa Lac Hightech Park, Km29, Thang Long Freeway, Tan Xa Ward, Thach That District, Ha Noi, Viet Nam  
Địa điểm/Location: Lô 01A-RD02, Khu R&D, KCNC Hòa Lạc, Km29, Đại lộ Thăng Long, xã Tân Xã, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội, Việt Nam  
  Lot 01A-RD02, R&D Area, Hoa Lac Hightech Park, Km29, Thang Long Freeway, Tan Xa Ward, Thach That District, Ha Noi, Viet Nam  
Điện thoại/ Tel:   84.024.3322.0000 Fax:
E-mail: moongyung.kang@dtnc.net website: www.dtnc.vn
         
BỘ PHẬN THỬ NGHIỆM AN TOÀN (1F) SAFETY TESTING TEAM (1F) Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử Field of testing:             Electrical-Electronics
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit  of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Lò nướng điện, vỉ nướng điện loại di động (Vỉ nướng, máy nướng bánh mỳ và các thiết bị nấu di động tương tự) Electric grillers and roasters mobile type (Grills, toasters and similar portable cooking appliances) Phân loại Classification - TCVN 5699-1:2010 IEC 60335-1:2010 + AMD1:2013 + AMD2:2016 EN 60335-1:2012 + A1:2019 + A11:2014 + A2:2019 + A12:2017 + A13:2017 + A14:2019 TCVN 5699-2-9:2017 IEC 60335-2-9:2019 EN 60335-2-9:2003 + A1:2004 + A2:2006 + A12:2007 + A13:2010
  1.  
Ghi nhãn và hướng dẫn Marking and instructions -
  1.  
Thử nghiệm bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Test of protection against accessibility to live parts Test finger Ø 12 mm Test probe 41 Ø 30 mm
  1.  
Đo công suất vào và dòng điện Power input and current Đến/to 12 000 W Đến/to 20 A
  1.  
Thử nghiệm phát nóng Heating test Đến/to 300 °C
  1.  
Đo dòng điện rò và thử độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Leakage current measurement and electric strength test at operating temperature Đến/to 10 mA Đến/to 10 kV
  1.  
Thử quá điện áp quá độ Transient voltage test Đến/to 7 kV
  1.  
Thử khả năng chống ẩm Moisture resistance test (-25 ~ +70) °C (25 ~ 93) % R.H.
  1.  
Đo dòng điện rò và độ bền điện sau thử nóng ẩm Leakage current measurement and electric strength test after humidity test Đến/to 10 mA Đến/to 10 kV
  1.  
Thử nghiệm bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan Overload protection test of transformers and associated circuits  
 
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit  of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Lò nướng điện, vỉ nướng điện loại di động (Vỉ nướng, máy nướng bánh mỳ và các thiết bị nấu di động tương tự) Electric grillers and roasters mobile type (Grills, toasters and similar portable cooking appliances) Thử nghiệm hoạt động không bình thường Abnormal operation test - TCVN 5699-1:2010 IEC 60335-1:2010 + AMD1:2013 + AMD2:2016 EN 60335-1:2012 + A1:2019 + A11:2014 + A2:2019 + A12:2017 + A13:2017 + A14:2019 TCVN 5699-2-9:2017 IEC 60335-2-9:2019 EN 60335-2-9:2003 + A1:2004 + A2:2006 + A12:2007 + A13:2010
  1.  
Thử nghiệm sự ổn định và nguy hiểm cơ học Stability and mechanical hazards Đến/to 45°
  1.  
Thử nghiệm độ bền cơ học Mechanical strength test Đến/to 20 J
  1.  
Kiểm tra kết cấu Check of construction IP1X ~ IP6X IPX1~ IPX8
  1.  
Kiểm tra dây dẫn bên trong Check of internal wiring -
  1.  
Kiểm tra linh kiện Check of components -
  1.  
Kiểm tra đấu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài Check of supply connection and external flexible cords -
  1.  
Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài Check of terminal for external conductors -
  1.  
Kiểm tra qui định cho nối đất Check of provision for earthing Đến/to 60 A Đến/to 0,5 Ω
  1.  
Kiểm tra vít và các mối nối Check of screws and connections Đến/to 6 Nm
  1.  
Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation Đến/to 200 mm
  1.  
Thử nghiệm khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Resistance test to heat and fire Đến/to 960 °C
  1.  
Thử nghiệm khả năng chống gỉ Resistance test to rusting -
 
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit  of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Máy dùng cho nhà bếp (máy trộn thực phẩm, máy khuấy thực phẩm, máy ép nước quả kiểu ly tâm, máy làm mì sợi và vv có điện áp danh định không lớn hơn 250 V) Kitchen machines (food mixers, blenders, centrifugal juicers noodle makers and etc) their rated voltage being not more than 250V) Phân loại Classification - TCVN 5699-1:2010 IEC 60335-1:2010 + AMD1:2013 + AMD2:2016 EN 60335-1:2012 + A1:2019 + A11:2014 + A2:2019 + A12:2017 + A13:2017 + A14:2019 TCVN 5699-2- 14:2007 IEC 60335-2-14:2016 + AMD1:2019 EN 60335-2-14:2006 + A1:2008 + A11:2012 + A12:2016
  1.  
Ghi nhãn và hướng dẫn Marking and instructions -
  1.  
Thử nghiệm bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Test of protection against accessibility to live parts test Test finger Ø 12 mm
  1.  
Đo công suất và dòng điện Power input and current measurement Đến/to 12 000 W Đến/to 20 A
  1.  
Thử nghiệm nhiệt Heating test (-40 ~ +250) °C
  1.  
Đo dòng điện rò và thử độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Leakage current measurement and electric strength test at operating temperature Đến/to 10 mA Đến/to 10 kV
  1.  
Thử quá điện áp quá độ Transient voltage test Đến/to 7 kV
  1.  
Thử khả năng chống ẩm Moisture resistance test (-25 ~ +70) °C (25 ~ 93) % R.H.
  1.  
Đo dòng điện rò và độ bền điện sau thử nhiệt độ ẩm Leakage current measurement and electric strength test after humidity test Đến/to 10 mA Đến/to 10 kV
  1.  
Thử nghiệm bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan Overload protection test of transformers and associated circuits -
  1.  
Thư nghiệm độ bền Endurance -
  1.  
Thử nghiệm hoạt động không bình thường Abnormal operation test -
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit  of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Máy dùng cho nhà bếp (máy trộn thực phẩm, máy khuấy thực phẩm, máy ép nước quả kiểu ly tâm, máy làm mì sợi và vv có điện áp danh định không lớn hơn 250V) Kitchen machines (food mixers, blenders, centrifugal juicers noodle makers and etc) their rated voltage being not more than 250V) Thử nghiệm sự ổn định và nguy hiểm cơ học Stability test and mechanical hazards Đến/to 45° TCVN 5699-1:2010 IEC 60335-1:2010 + AMD1:2013 + AMD2:2016 EN 60335-1:2012 + A1:2019 + A11:2014 + A2:2019 + A12:2017 + A13:2017 + A14:2019 TCVN 5699-2- 14:2007 IEC 60335-2-14:2016 + AMD1:2019 EN 60335-2-14:2006 + A1:2008 + A11:2012 + A12:2016  
  1.  
Thử nghiệm độ bền cơ học Mechanical strength test Đến/to 20 J
  1.  
Kiểm tra kết cấu Check of construction IP1X ~ IP6X IPX1~ IPX8
  1.  
Kiểm tra dây dẫn bên trong Check of internal wiring -
  1.  
Kiểm tra linh kiện Test of components -
  1.  
Kiểm tra đấu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài Check of supply connection and external flexible cords -
  1.  
Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài Check of terminal for external conductors -
  1.  
Kiểm tra qui định cho nối đất Check of provision for earthing Đến/to 60 A Đến/to 0,5 Ω
  1.  
Kiểm tra vít và các mối nối Check of screws and connections Đến/to 6 Nm
  1.  
Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò cách điện Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation Đến/to 200 mm
  1.  
Thử nghiệm khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Resistance test to heat and fire Đến/to 960 °C
  1.  
Thử nghiệm khả năng chống gỉ Resistance test to rusting -
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit  of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Thiết bị đun chất lỏng (Nồi nấu cơm điện, Ấm đun nước bằng điện) Appliances for heating liquids (Rice cookers, Electrical kettles) Phân loại Classification - TCVN 5699-1:2010 IEC 60335-1:2010 + AMD1:2013 + AMD2:2016 EN 60335-1:2012 + A1:2019 + A11:2014 + A2:2019 + A12:2017 + A13:2017 + A14:2019 TCVN 5699-2-15:2013 IEC 60335-2-15:2012 + AMD1:2016 + AMD2: 2018 EN 60335-2-15:2016 + A11:2018
  1.  
Ghi nhãn và hướng dẫn Marking and instructions -
  1.  
Thử nghiệm bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Test of protection against accessibility to live parts Test finger Ø 12 mm
  1.  
Đo công suất vào và dòng điện Power input and current measurement Đến/to 12 000 W Đến/to 20 A
  1.  
Thử nghiệm phát nóng Heating test (-40 ~ +250) °C
  1.  
Đo dòng điện rò và thử độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Leakage current measurement and electric strength test at operating temperature Đến/to 10 mA Đến/to 10 kV
  1.  
Thử quá điện áp quá độ Transient voltage test Đến/to 7 kV
  1.  
Thử khả năng chống ẩm Moisture resistance test (-25 ~ +70) °C (25 ~ 93) % R.H.
  1.  
Đo dòng điện rò và độ bền điện sau thử nhiệt độ ẩm Leakage current measurement and electric strength test after humidity test Đến/to 10 mA Đến/to 10 kV
  1.  
Thử nghiệm bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan Overload protection test of transformers and associated circuits -
  1.  
Thư nghiệm độ bền Endurance test -
  1.  
Thử nghiệm hoạt động không bình thường Abnormal operation test -
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit  of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Thiết bị đun chất lỏng (Nồi nấu cơm điện, Ấm đun nước bằng điện) Appliances for heating liquids (Rice cookers, Electrical kettles) Thử nghiệm sự ổn định và nguy hiểm cơ học Stability test and mechanical hazards Đến/to 45° TCVN 5699-1:2010 IEC 60335-1:2010 + AMD1:2013 + AMD2:2016 EN 60335-1:2012 + A1:2019 + A11:2014 + A2:2019 + A12:2017 + A13:2017 + A14:2019 TCVN 5699-2-15:2013 IEC 60335-2-15:2012 + AMD1:2016 + AMD2: 2018 EN 60335-2-15:2016 + A11:2018
  1.  
Thử nghiệm độ bền cơ học Mechanical strength test Đến/to 20 J
  1.  
Kiểm tra kết cấu Check of construction IP1X ~ IP6X IPX1~ IPX8
  1.  
Kiểm tra dây dẫn bên trong Check of internal wiring -
  1.  
Kiểm tra linh kiện Check of components -
  1.  
Kiểm tra đầu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài Check of supply connection and external flexible cords -
  1.  
Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài Check of terminal for external conductors -
  1.  
Kiểm tra qui định cho nối đất Check of provision for earthing Đến/to 60 A Đến/to 0,5 Ω
  1.  
Kiểm tra vít và các mối nối Check of screws and connections Đến/to 6 Nm
  1.  
Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation Đến/to 200 mm
  1.  
Thử nghiệm khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Resistance test to heat and fire Đến/to 960 °C
  1.  
Thử nghiệm khả năng chống gỉ Resistance test to rusting -
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit  of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Bình đun nước nóng có dự trữ (Dụng cụ điện đun nước và chứa nước nóng) Storage water heaters (Electric and water heater) Phân loại Classification - TCVN 5699-1:2010 IEC 60335-1:2010 + AMD1:2013 + AMD2:2016 EN 60335-1:2012 + A1:2019 + A11:2014 + A2:2019 + A12:2017 + A13:2017 + A14:2019 TCVN 5699-2-21:2013 IEC 60335-2-21:2012 + AMD1:2018 EN 60335-2-21:2019
  1.  
Ghi nhãn và hướng dẫn Marking and instructions -
  1.  
Thử nghiệm bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Test of protection against accessibility to live parts Test finger Ø 12 mm
  1.  
Đo công suất vào và dòng điện Power input and current measurement Đến/to 12 000 W Đến/to 20 A
  1.  
Thử nghiệm phát nóng Heating test (-40 ~ +250) °C
  1.  
Đo dòng điện rò và thử độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Leakage current measurement and electric strength test at operating temperature Đến/to 10 mA Đến/to 10 kV
  1.  
Thử quá điện áp quá độ Transient voltage test Đến/to 7 kV
  1.  
Thử khả năng chống ẩm Moisture resistance test (-25 ~ +70) °C (25 ~ 93) % R.H.
  1.  
Đo dòng điện rò và độ bền điện sau thử nhiệt độ ẩm Leakage current measurement and electric strength test after humidity test Đến/to 10 mA Đến/to 10 kV
  1.  
Thử nghiệm bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan Overload protection test of transformers and associated circuits -
  1.  
Thư nghiệm độ bền Endurance test -
  1.  
Thử nghiệm hoạt động không bình thường Abnormal operation test -
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit  of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Bình đun nước nóng có dự trữ (Dụng cụ điện đun nước và chứa nước nóng) Storage water heaters (Electric and water heater) Thử nghiệm sự ổn định và nguy hiểm cơ học Stability test and mechanical hazards Đến/to 45° TCVN 5699-1:2010 IEC 60335-1:2010 + AMD1:2013 + AMD2:2016 EN 60335-1:2012 + A1:2019 + A11:2014 + A2:2019 + A12:2017 + A13:2017 + A14:2019 TCVN 5699-2-21:2013 IEC 60335-2-21:2012 + AMD1:2018 EN 60335-2-21:2019
  1.  
Thử nghiệm độ bền cơ học Mechanical strength test Đến/to 20 J
  1.  
Kiểm tra kết cấu Check of construction IP1X ~ IP6X IPX1~ IPX8
  1.  
Kiểm tra dây dẫn bên trong Check of internal wiring -
  1.  
Kiểm tra linh kiện Check of components -
  1.  
Kiểm tra đầu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài Check of supply connection and external flexible cords -
  1.  
Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài Check of terminal for external conductors -
  1.  
Kiểm tra qui định cho nối đất Check of provision for earthing Đến/to 60 A Đến/to 0,5 Ω
  1.  
Kiểm tra vít và các mối nối Check of screws and connections Đến/to 6 Nm
  1.  
Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation Đến/to 200 mm
  1.  
Thử nghiệm khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Resistance test to heat and fire Đến/to 960 °C
  1.  
Thử nghiệm khả năng chống gỉ Resistance test to rusting -
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit  of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Thiết bị dùng để chăm sóc da hoặc tóc Appliances for skin or hair care (Máy sấy tóc và các dụng cụ làm đầu khác  Hair dryers and other head dressing devices, Máy sấy khô tay  Hand dryers) Phân loại Classification - TCVN 5699-1:2010 IEC 60335-1:2010 + AMD1:2013 + AMD2:2016 EN 60335-1:2012 + A1:2019 + A11:2014 + A2:2019 + A12:2017 + A13:2017 + A14:2019 TCVN 5699-2-23:2013 IEC 60335-2-23:2012 EN 60335-2-23:2003 + A1:2008 + A11:2010 + A2:2015 + A12:2016
  1.  
Ghi nhãn và hướng dẫn Marking and instructions -
  1.  
Thử nghiệm bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Test of protection against accessibility to live parts Test finger Ø 12 mm
  1.  
Đo công suất vào và dòng điện Power input and current measurement Đến/to 12 000 W Đến/to 20 A
  1.  
Thử nghiệm phát nóng Heating test (-40 ~ +250) °C
  1.  
Đo dòng điện rò và thử độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Leakage current measurement and electric strength test at operating temperature Đến/to 10 mA Đến/to 10 kV
  1.  
Thử quá điện áp quá độ Transient voltage test Đến/to 7 kV
  1.  
Thử khả năng chống ẩm Moisture resistance test (-25 ~ +70) °C (25 ~ 93) % R.H.
  1.  
Đo dòng điện rò và độ bền điện sau thử nhiệt độ ẩm Leakage current measurement and electric strength test after humidity test Đến/to 10 mA Đến/to 10 kV
  1.  
Thử nghiệm bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan Overload protection test of transformers and associated circuits -
  1.  
Thử nghiệm hoạt động không bình thường Abnormal operation test -
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit  of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Thiết bị dùng để chăm sóc da hoặc tóc (Máy sấy tóc và các dụng cụ làm đầu khác, Máy sấy khô tay) Appliances for skin or hair care (Hair dryers and other head dressing devices, Hand dryers) Thử nghiệm sự ổn định và nguy hiểm cơ học Stability test and mechanical hazards Đến/to 45° TCVN 5699-1:2010 IEC 60335-1:2010 + AMD1:2013 + AMD2:2016 EN 60335-1:2012 + A1:2019 + A11:2014 + A2:2019 + A12:2017 + A13:2017 + A14:2019 TCVN 5699-2-23:2013 IEC 60335-2-23:2012 EN 60335-2-23:2003 + A1:2008 + A11:2010 + A2:2015 + A12:2016
  1.  
Thử nghiệm độ bền cơ học Mechanical strength test Đến/to 20 J
  1.  
Kiểm tra kết cấu Check of construction IP1X ~ IP6X IPX1~ IPX8
  1.  
Kiểm tra dây dẫn bên trong Check of internal wiring -
  1.  
Kiểm tra linh kiện Check of components -
  1.  
Kiểm tra đầu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài Check of supply connection and external flexible cords -
  1.  
Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài Check of terminal for external conductors -
  1.  
Kiểm tra qui định cho nối đất Check of provision for earthing Đến/to 60 A Đến/to 0,5 Ω
  1.  
Kiểm tra vít và các mối nối Check of screws and connections Đến/to 6 Nm
  1.  
Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation Đến/to 200 mm
  1.  
Thử nghiệm khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Resistance test to heat and fire Đến/to 960 °C
  1.  
Thử nghiệm khả năng chống gỉ Resistance test to rusting -
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit  of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Tủ lạnh, tủ làm kem và làm nước đá Refrigerating appliances, icecream appliances and ice-makers Phân loại Classification - TCVN 5699-1:2010 IEC 60335-1:2010 + AMD1:2013 + AMD2:2016 EN 60335-1:2012 + A1:2019 + A11:2014 + A2:2019 + A12:2017 + A13:2017 + A14:2019 TCVN 5699-2-24:2007 IEC 60335-2-24:2010 + AMD1:2012 + AMD2:2017 EN 60335-2-24:2010 + A1:2019 + A2:2019
  1.  
Ghi nhãn và hướng dẫn Marking and instructions -
  1.  
Thử nghiệm bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Test of protection against accessibility to live parts Test finger Ø 12 mm
  1.  
Đo công suất vào và dòng điện Power input and current measurement Đến/to 12 000 W Đến/to 20 A
  1.  
Thử nghiệm phát nóng Heating test (-40 ~ +250) °C
  1.  
Đo dòng điện rò và thử độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Leakage current measurement and electric strength test at operating temperature Đến/to 10 mA Đến/to 10 kV
  1.  
Thử quá điện áp quá độ Transient voltage test Đến/to 7 kV
  1.  
Thử khả năng chống ẩm Moisture resistance test (-25 ~ +70) °C (25 ~ 93) % R.H.
  1.  
Đo dòng điện rò và độ bền điện sau thử nhiệt độ ẩm Leakage current measurement and electric strength test after humidity test Đến/to 10 mA Đến/to 10 kV
  1.  
Thử nghiệm bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan Overload protection test of transformers and associated circuits -
  1.  
Thử nghiệm hoạt động không bình thường Abnormal operation test -
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit  of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Tủ lạnh, tủ làm kem và làm nước đá Refrigerating appliances, ice-cream appliances and ice-makers Thử nghiệm sự ổn định và nguy hiểm cơ học Stability test and mechanical hazards Đến/to 45° TCVN 5699-1:2010 IEC 60335-1:2010 + AMD1:2013 + AMD2:2016 EN 60335-1:2012 + A1:2019 + A11:2014 + A2:2019 + A12:2017 + A13:2017 + A14:2019 TCVN 5699-2-24:2007 IEC 60335-2-24:2010 + AMD1:2012 + AMD2:2017 EN 60335-2-24:2010 + A1:2019 + A2:2019
  1.  
Thử nghiệm độ bền cơ học Mechanical strength test Đến/to 20 J
  1.  
Kiểm tra kết cấu Check of construction IP1X ~ IP6X IPX1~ IPX8
  1.  
Kiểm tra dây dẫn bên trong Check of internal wiring -
  1.  
Kiểm tra linh kiện Check of components -
  1.  
Kiểm tra đầu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài Check of supply connection and external flexible cords -
  1.  
Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài Check of terminal for external conductors -
  1.  
Kiểm tra qui định cho nối đất Check of provision for earthing Đến/to 60 A Đến/to 0,5 Ω
  1.  
Kiểm tra vít và các mối nối Check of screws and connections Đến/to 6 Nm
  1.  
Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation Đến/to 200 mm
  1.  
Thử nghiệm khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Resistance test to heat and fire Đến/to 960 °C
  1.  
Thử nghiệm khả năng chống gỉ Resistance test to rusting -
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit  of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Bình đun nước nóng nhanh Instantaneous water heaters Phân loại Classification - TCVN 5699-1:2010 IEC 60335-1:2010 + AMD1:2013 + AMD2:2016 EN 60335-1:2012 + A1:2019 + A11:2014 + A2:2019 + A12:2017 + A13:2017 + A14:2019 TCVN 5699-2-35:2013 IEC 60335-2-35:2012 + AMD1:2016 EN 60335-2-35:2016
  1.  
Ghi nhãn và hướng dẫn Marking and instructions -
  1.  
Thử nghiệm bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Test of protection against accessibility to live parts Test finger Ø 12 mm
  1.  
Đo công suất vào và dòng điện Power input and current measurement Đến/to 12 000 W Đến/to 20 A
  1.  
Thử nghiệm phát nóng Heating test (-40 ~ +250) °C
  1.  
Đo dòng điện rò và thử độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Leakage current measurement and electric strength test at operating temperature Đến/to 10 mA Đến/to 10 kV
  1.  
Thử quá điện áp quá độ Transient voltage test Đến/to 7 kV
  1.  
Thử khả năng chống ẩm Moisture resistance test (-25 ~ +70) °C (25 ~ 93) % R.H.
  1.  
Đo dòng điện rò và độ bền điện sau thử nhiệt độ ẩm Leakage current measurement and electric strength test after humidity test Đến/to 10 mA Đến/to 10 kV
  1.  
Thử nghiệm bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan Overload protection test of transformers and associated circuits -
  1.  
Thử nghiệm hoạt động không bình thường Abnormal operation test -
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit  of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Bình đun nước nóng nhanh (Dụng cụ điện đun nước nóng tức thời) Instantaneous water heaters (Instant electric water heaters) Thử nghiệm sự ổn định và nguy hiểm cơ học Stability test and mechanical hazards Đến/to 45° TCVN 5699-1:2010 IEC 60335-1:2010 + AMD1:2013 + AMD2:2016 EN 60335-1:2012 + A1:2019 + A11:2014 + A2:2019 + A12:2017 + A13:2017 + A14:2019 TCVN 5699-2-35:2013 IEC 60335-2-35:2012 + AMD1:2016 EN 60335-2-35:2016
  1.  
Thử nghiệm độ bền cơ học Mechanical strength test Đến/to 20 J
  1.  
Kiểm tra kết cấu Check of construction IP1X ~ IP6X IPX1~ IPX8
  1.  
Kiểm tra dây dẫn bên trong Check of internal wiring -
  1.  
Kiểm tra linh kiện Check of components -
  1.  
Kiểm tra đầu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài Check of supply connection and external flexible cords -
  1.  
Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài Check of terminal for external conductors -
  1.  
Kiểm tra qui định cho nối đất Check of provision for earthing Đến/to 60 A Đến/to 0,5 Ω
  1.  
Kiểm tra vít và các mối nối Check of screws and connections Đến/to 6 Nm
  1.  
Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation Đến/to 200 mm
  1.  
Thử nghiệm khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Resistance test to heat and fire Đến/to 960 °C
  1.  
Thử nghiệm khả năng chống gỉ Resistance test to rusting -
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit  of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Thiết bị làm sạch không khí/ Air-cleaning appliances Phân loại Classification - TCVN 5699-1:2010 IEC 60335-1:2010 + AMD1:2013 + AMD2:2016 EN 60335-1:2012 + A1:2019 + A11:2014 + A2:2019 + A12:2017 + A13:2017 + A14:2019 TCVN 5699-2-65:2010 IEC 60335-2-65:2002 + AMD1:2008 + AMD2:2015 EN 60335-2-65:2003 + A1:2008 + A11:2012
  1.  
Ghi nhãn và hướng dẫn Marking and instructions -
  1.  
Thử nghiệm bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Test of protection against accessibility to live parts Test finger Ø 12 mm
  1.  
Đo công suất vào và dòng điện Power input and current measurement Đến/to 12 000 W Đến/to 20 A
  1.  
Thử nghiệm phát nóng Heating test (-40 ~ +250) °C
  1.  
Đo dòng điện rò và thử độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Leakage current measurement and electric strength test at operating temperature Đến/to 10 mA Đến/to 10 kV
  1.  
Thử quá điện áp quá độ Transient voltage test Đến/to 7 kV
  1.  
Thử khả năng chống ẩm Moisture resistance test (-25 ~ +70) °C (25 ~ 93) % R.H.
  1.  
Đo dòng điện rò và độ bền điện sau thử nhiệt độ ẩm Leakage current measurement and electric strength test after humidity test Đến/to 10 mA Đến/to 10 kV
  1.  
Thử nghiệm bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan Overload protection test of transformers and associated circuits -
  1.  
Thử nghiệm hoạt động không bình thường Abnormal operation test -
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit  of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Thiết bị làm sạch không khí/ Air-cleaning appliances Thử nghiệm sự ổn định và nguy hiểm cơ học Stability test and mechanical hazards Đến/to 45° TCVN 5699-1:2010 IEC 60335-1:2010 + AMD1:2013 + AMD2:2016 EN 60335-1:2012 + A1:2019 + A11:2014 + A2:2019 + A12:2017 + A13:2017 + A14:2019 TCVN 5699-2-65:2010 IEC 60335-2-65:2002 + AMD1:2008 + AMD2:2015 EN 60335-2-65:2003 + A1:2008 + A11:2012
  1.  
Thử nghiệm độ bền cơ học Mechanical strength test Đến/to 20 J
  1.  
Kiểm tra kết cấu Check of construction IP1X ~ IP6X IPX1~ IPX8
  1.  
Kiểm tra dây dẫn bên trong Check of internal wiring -
  1.  
Kiểm tra linh kiện Check of components -
  1.  
Kiểm tra đầu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài Check of supply connection and external flexible cords -
  1.  
Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài Check of terminal for external conductors -
  1.  
Kiểm tra qui định cho nối đất Check of provision for earthing Đến/to 60 A Đến/to 0,5 Ω
  1.  
Kiểm tra vít và các mối nối Check of screws and connections Đến/to 6 Nm
  1.  
Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation Đến/to 200 mm
  1.  
Thử nghiệm khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Resistance test to heat and fire Đến/to 960 °C
  1.  
Thử nghiệm khả năng chống gỉ Resistance test to rusting -
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit  of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Quạt điện Electric fans Phân loại Classification - TCVN 5699-1:2010 IEC 60335-1:2010 + AMD1:2013 + AMD2:2016 EN 60335-1:2012 + A1:2019 + A11:2014 + A2:2019 + A12:2017 + A13:2017 + A14:2019 TCVN 5699-2-80:2007 IEC 60335-2-80:2015 EN 60335-2-80:2003 + A1:2004 + A2:2009
  1.  
Ghi nhãn và hướng dẫn Marking and instructions -
  1.  
Thử nghiệm bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Test of protection against accessibility to live parts Test finger Ø 12 mm
  1.  
Đo công suất vào và dòng điện Power input and current measurement Đến/to 12 000 W Đến/to 20 A
  1.  
Thử nghiệm phát nóng Heating test (-40 ~ +250) °C
  1.  
Đo dòng điện rò và thử độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Leakage current measurement and electric strength test at operating temperature Đến/to 10 mA Đến/to 10 kV
  1.  
Thử quá điện áp quá độ Transient voltage test Đến/to 7 kV
  1.  
Thử khả năng chống ẩm Moisture resistance test (-25 ~ +70) °C (25 ~ 93) % R.H.
  1.  
Đo dòng điện rò và độ bền điện sau thử nhiệt độ ẩm Leakage current measurement and electric strength test after humidity test Đến/to 10 mA Đến/to 10 kV
  1.  
Thử nghiệm bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan Overload protection test of transformers and associated circuits -
  1.  
Thử nghiệm hoạt động không bình thường Abnormal operation test -
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit  of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Quạt điện Electric fans Thử nghiệm sự ổn định và nguy hiểm cơ học Stability test and mechanical hazards Đến/to 45° TCVN 5699-1:2010 IEC 60335-1:2010 + AMD1:2013 + AMD2:2016 EN 60335-1:2012 + A1:2019 + A11:2014 + A2:2019 + A12:2017 + A13:2017 + A14:2019 TCVN 5699-2-80:2007 IEC 60335-2-80:2015 EN 60335-2-80:2003 + A1:2004 + A2:2009
  1.  
Thử nghiệm độ bền cơ học Mechanical strength test Đến/to 20 J
  1.  
Kiểm tra kết cấu Check of construction IP1X ~ IP6X IPX1~ IPX8
  1.  
Kiểm tra dây dẫn bên trong Check of internal wiring -
  1.  
Kiểm tra linh kiện Check of components -
  1.  
Kiểm tra đầu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài Check of supply connection and external flexible cords -
  1.  
Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài Check of terminal for external conductors -
  1.  
Kiểm tra qui định cho nối đất Check of provision for earthing Đến/to 60 A Đến/to 0,5 Ω
  1.  
Kiểm tra vít và các mối nối Check of screws and connections Đến/to 6 Nm
  1.  
Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation Đến/to 200 mm
  1.  
Thử nghiệm khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Resistance test to heat and fire Đến/to 960 °C
  1.  
Thử nghiệm khả năng chống gỉ Resistance test to rusting -
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit  of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Thiết bị làm lạnh dùng trong thương mại có khối làm lạnh hoặc máy nén lắp liền hoặc lắp rời  Commercial refrigerating appliances with an incorporated or remote refrigerant unit or compressor Phân loại Classification - TCVN 5699-1:2010 IEC 60335-1:2010 + AMD1:2013 + AMD2:2016 EN 60335-1:2012 + A1:2019 + A11:2014 + A2:2019 + A12:2017 + A13:2017 + A14:2019 TCVN 5699-2-89:2011 IEC 60335-2-89:2019 EN 60335-2-89:2010 + A1:2016 + A2:2017
  1.  
Ghi nhãn và hướng dẫn Marking and instructions -
  1.  
Thử nghiệm bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Test of protection against accessibility to live parts Test finger Ø 12 mm
  1.  
Đo công suất vào và dòng điện Power input and current measurement Đến/to 12 000 W Đến/to 20 A
  1.  
Thử nghiệm phát nóng Heating test (-40 ~ +250) °C
  1.  
Đo dòng điện rò và thử độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Leakage current measurement and electric strength test at operating temperature Đến/to 10 mA Đến/to 10 kV
  1.  
Thử quá điện áp quá độ Transient voltage test Đến/to 7 kV
  1.  
Thử khả năng chống ẩm Moisture resistance test (-25 ~ +70) °C (25 ~ 93) % R.H.
  1.  
Đo dòng điện rò và độ bền điện sau thử nhiệt độ ẩm Leakage current measurement and electric strength test after humidity test Đến/to 10 mA Đến/to 10 kV
  1.  
Thử nghiệm bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan Overload protection test of transformers and associated circuits -
  1.  
Thử nghiệm hoạt động không bình thường Abnormal operation test -
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit  of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Thiết bị làm lạnh dùng trong thương mại có khối làm lạnh hoặc máy nén lắp liền hoặc lắp rời  Commercial refrigerating appliances with an incorporated or remote refrigerant unit or compressor Thử nghiệm sự ổn định và nguy hiểm cơ học Stability test and mechanical hazards Đến/to 45° TCVN 5699-1:2010 IEC 60335-1:2010 + AMD1:2013 + AMD2:2016 EN 60335-1:2012 + A1:2019 + A11:2014 + A2:2019 + A12:2017 + A13:2017 + A14:2019 TCVN 5699-2-89:2011 IEC 60335-2-89:2019 EN 60335-2-89:2010 + A1:2016 + A2:2017
  1.  
Thử nghiệm độ bền cơ học Mechanical strength test Đến/to 20 J
  1.  
Kiểm tra kết cấu Check of construction IP1X ~ IP6X IPX1~ IPX8
  1.  
Kiểm tra dây dẫn bên trong Check of internal wiring -
  1.  
Kiểm tra linh kiện Check of components -
  1.  
Kiểm tra đầu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài Check of supply connection and external flexible cords -
  1.  
Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài Check of terminal for external conductors -
  1.  
Kiểm tra qui định cho nối đất Check of provision for earthing Đến/to 60 A Đến/to 0,5 Ω
  1.  
Kiểm tra vít và các mối nối Check of screws and connections Đến/to 6 Nm
  1.  
Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation Đến/to 200 mm
  1.  
Thử nghiệm khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Resistance test to heat and fire Đến/to 960 °C
  1.  
Thử nghiệm khả năng chống gỉ Resistance test to rusting -
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit  of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Thiết bị điện của máy móc hoạt động với điện áp danh định không quá 1000 V a.c. và 1 500 V d.c (phụ lục C của tiêu chuẩn IEC 60204- 1:2016)(1) Electrical equipment of machines that operate with nominal voltage not exceeding 1000 V a.c. and 1500 V d.c. (appendix C of standard IEC 60204-1:2016) Kiểm tra dây dẫn đầu cuối nguồn cấp đến và thiết bị để ngắt kết nối và tắt Check of incoming supply conductor terminations and devices for disconnecting and switching off - IEC 60204-1:2016 EN 60204-1:2018
  1.  
Thử nghiệm bảo vệ chống điện giật Test of protection against electric shock IP1X ~ IP6X Đến/to 1 500 V
  1.  
Kiểm tra sự bảo vệ của thiết bị Check of protection of equipment -
  1.  
Kiểm tra liên kết đẳng thể Check of equipotential bonding -
  1.  
Kiểm tra mạch điều khiển và chức năng điều khiển Check of control circuits and control functions -
  1.  
Kiểm tra giao diện vận hành và các thiết bị điều khiển gắn trên máy Check of operator interface and machine-mounted control devices -
  1.  
Kiểm tra vị trí, sự lắp đặt và vỏ thiết bị để kiểm soát Check of location, mounting and enclosures for controlgear IPX1 ~ IPX8 IP1X ~ IP6X
  1.  
Kiểm tra dây dẫn và cáp Check of conductors and cables (0,01 ~ 5 000) M Đến/to 10 kV
  1.  
Kiểm tra hệ thống đi dây thực tế Check of wiring practices -
  1.  
Kiểm tra động cơ điện và thiết bị liên quan Check of electric motors and associated equipment -
  1.  
Thiết bị điện của máy móc hoạt động với điện áp danh định không quá 1000 V a.c. và 1 500 V d.c (phụ lục C của tiêu chuẩn IEC 60204- 1:2016)(1) Electrical equipment of machines that operate with nominal voltage not exceeding 1000 V a.c. and 1500 V d.c. (appendix C of standard IEC 60204-1:2016) Kiểm tra ổ cắm và sự bố trí đèn Check of socket-outlets and lighting - IEC 60204-1:2016 EN 60204-1:2018
  1.  
Kiểm tra sự ghi nhãn, dấu hiệu cảnh báo và ký hiệu tham khảo Check of marking, warning signs and reference designations -
  1.  
Kiểm tra tài liệu kỹ thuật Check of technical documentation required -
  1.  
Thử nghiệm sự xác nhận - Thử nghiệm nối đất - Thử nghiệm điện trở cách điện - Thử nghiệm điện áp Verification tests - Earthing test - Insulation resistance test - Voltage test Đến/to 60 A Đến/to 0,5 Ω (0,01 ~ 5 000) MΩ Đến/to 10 kV
  1.  
Đèn điện thông dụng lắp cố định Đèn điện LED thông dụng cố định Fixed general purpose luminaires (Fixed general purpose LED luminaires) Kiểm tra phân loại đèn điện Check of classification of luminaires - TCVN 7722-1:2017 IEC 60598-1:2014 + AMD1:2017 EN 60598-1:2015 + AMD1:2018 TCVN 7722-2-1:2013 IEC 60598-2-1:1979 + AMD1:1987 EN 60598-2-1:1989
  1.  
Thử nghiệm ghi nhãn Marking test -
  1.  
Thử nghiệm kết cấu Construction test Đến/to 980 N Đến/to 6 Nm (5 ~ 5 000) Hz
  1.  
Thử nghiệm dây đi bên ngoài và dây đi bên trong Test of external and internal wiring Đến/to 980 N Đến/to 6 Nm
  1.  
Thử nghiệm quy định cho nối đất Test of provision for earthing Đến/to 60 A Đến/to 0,5 Ω
  1.  
Thử nghiệm bảo vệ chống điện giật Test of protection against electric shock Đến/to 1 500 V
  1.  
Đèn điện thông dụng lắp cố định Đèn điện LED thông dụng cố định Fixed general purpose luminaires (Fixed general purpose LED luminaires) Thử nghiệm khả năng chống bụi, vật rắn và hơi ẩm Resistance test to dust, solid objects and moisture IPX1 ~ IPX8 IP1X ~ IP6X (-25 ~ +70) °C (25 ~ 93) % R.H. TCVN 7722-1:2017 IEC 60598-1:2014 + AMD1:2017 EN 60598-1:2015 + AMD1:2018 TCVN 7722-2-1:2013 IEC 60598-2-1:1979 + AMD1:1987 EN 60598-2-1:1989
  1.  
Thử nghiệm điện trở cách điện và độ bền điện, dòng điện chạm và dòng điện trong dây dẫn bảo vệ Test of insulation resistance and electric strength, touch current and protective conductor current (0,01 ~ 5 000) MΩ Đến/to 10 kV Đến/to 10 mA
  1.  
Đo chiều dài đường rò và khe hở không khí Creepage distances and clearances measurements Đến/to 200 mm
  1.  
Thử nghiệm độ bền và thử nghiệm nhiệt Endurance test and thermal test (-40 ~ +250) °C
  1.  
Thử nghiệm khả năng chịu nhiệt, cháy và phóng điện bề mặt Resistance test to heat, fire and tracking Đến/to 960 °C Đến/to 600 V a.c.
  1.  
Thử nghiệm đầu nối bắt ren Test of screw terminals Đến/to 6 Nm Đến/to 980 N
  1.  
Thử nghiệm Đầu nối không bắt ren và mối nối điện Test of screwless terminals and electrical connections Đến/to 980 N Đến/to 10 A Đến/to 1 000 V
  1.  
Đèn điện lắp chìm Recessed luminaires Kiểm tra phân loại đèn điện Check of classification of luminaires - TCVN 7722-1:2017 IEC 60598-1:2014 + AMD1:2017 EN 60598-1:2015 + AMD1:2018 TCVN 7722-2-2:2007 IEC 60598-2-2:2011 EN 60598-2-2:2012
  1.  
Thử nghiệm ghi nhãn Marking test -
  1.  
Thử nghiệm kết cấu Construction test Đến/to 980 N Đến/to 6 Nm (5 ~ 5 000) Hz
  1.  
Thử nghiệm dây đi bên ngoài và dây đi bên trong Test of external and internal wiring Đến/to 980 N Đến/to 6 Nm
  1.  
Thử nghiệm quy định cho nối đất Test of provision for earthing Đến/to 60 A Đến/to 0,5 Ω
  1.  
Thử nghiệm bảo vệ chống điện giật Test of protection against electric shock Đến/to 1 500 V
  1.  
Thử nghiệm khả năng chống bụi, vật rắn và hơi ẩm Resistance test to dust, solid objects and moisture IPX1 ~ IPX8 IP1X ~ IP6X (-25 ~ +70) °C (25 ~ 93) % R.H.
  1.  
Thử nghiệm điện trở cách điện và độ bền điện, dòng điện chạm và dòng điện trong dây dẫn bảo vệ Test of insulation resistance and electric strength, touch current and protective conductor current (0,01 ~ 5 000) MΩ Đến/to 10 kV Đến/to 10 mA
  1.  
Đo chiều dài đường rò và khe hở không khí Creepage distances and clearances measurements Đến/to 200 mm
  1.  
Thử nghiệm độ bền và thử nghiệm nhiệt Endurance test and thermal test (-40 ~ +250) °C
  1.  
Đèn điện lắp chìm Recessed luminaires Thử nghiệm khả năng chịu nhiệt, cháy và phóng điện bề mặt Resistance test to heat, fire and tracking Đến/to 960 °C Đến/to 600 V a.c. TCVN 7722-1:2017 IEC 60598-1:2014 + AMD1:2017 EN 60598-1:2015 + AMD1:2018 TCVN 7722-2-2:2007 IEC 60598-2-2:2011 EN 60598-2-2:2012
  1.  
Thử nghiệm đầu nối bắt ren Test of screw terminals Đến/to 6 Nm Đến/to 980 N
  1.  
Thử nghiệm Đầu nối không bắt ren và mối nối điện Test of screwless terminals and electrical connections Đến/to 980 N Đến/to 10 A Đến/to 1 000 V
  1.  
Đèn điện LED dùng cho chiếu sáng đường phố LED luminaries for road and street lighting Kiểm tra phân loại đèn điện Check of classification of luminaires - TCVN 7722-1:2017 IEC 60598-1:2014 + AMD1:2017 EN 60598-1:2015 + AMD1:2018 TCVN 7722-2-3:2007 IEC 60598-2-3:2002 + AMD1:2011 EN 60598-2-3:2003 +A1:2011
  1.  
Thử nghiệm ghi nhãn Marking test -
  1.  
Thử nghiệm kết cấu Construction test Đến/to 980 N Đến/to 6 Nm (5 ~ 5 000) Hz
  1.  
Thử nghiệm dây đi bên ngoài và dây đi bên trong Test of external and internal wiring Đến/to 980 N Đến/to 6 Nm
  1.  
Thử nghiệm quy định cho nối đất Test of provision for earthing Đến/to 60 A Đến/to 0,5 Ω
  1.  
Thử nghiệm bảo vệ chống điện giật Test of protection against electric shock Đến/to 1 500 V
  1.  
Thử nghiệm khả năng chống bụi, vật rắn và hơi ẩm Resistance test to dust, solid objects and moisture IPX1 ~ IPX8 IP1X ~ IP6X (-25 ~ +70) °C (25 ~ 93) % R.H.
  1.  
Thử nghiệm điện trở cách điện và độ bền điện, dòng điện chạm và dòng điện trong dây dẫn bảo vệ Test of insulation resistance and electric strength, touch current and protective conductor current (0,01 ~ 5 000) MΩ Đến/to 10 kV Đến/to 10 mA
  1.  
Đèn điện LED dùng cho chiếu sáng đường phố LED luminaries for road and street lighting Đo chiều dài đường rò và khe hở không khí Creepage distances and clearances measurements Đến/to 200 mm TCVN 7722-1:2017 IEC 60598-1:2014 + AMD1:2017 EN 60598-1:2015 + AMD1:2018 TCVN 7722-2-3:2007 IEC 60598-2-3:2002 + AMD1:2011 EN 60598-2-3:2003 +A1:2011
  1.  
Thử nghiệm độ bền và thử nghiệm nhiệt Endurance test and thermal test (-40 ~ +250) °C
  1.  
Thử nghiệm khả năng chịu nhiệt, cháy và phóng điện bề mặt Resistance test to heat, fire and tracking Đến/to 960 °C Đến/to 600 V a.c.
  1.  
Thử nghiệm đầu nối bắt ren Test of screw terminals Đến/to 6 Nm Đến/to 980 N
  1.  
Thử nghiệm Đầu nối không bắt ren và mối nối điện Test of screwless terminals and electrical connections Đến/to 980 N Đến/to 10 A Đến/to 1 000 V
  1.  
Đèn điện LED thông dụng di động Portable general purpose LED luminaires Kiểm tra phân loại đèn điện Check of classification of luminaires - TCVN 7722-1:2017 IEC 60598-1:2014 + AMD1:2017 EN 60598-1:2015 + AMD1:2018 TCVN 7722-2-4:2013 IEC 60598-2-4:2017 EN 60598-2-4:2018
  1.  
Thử nghiệm ghi nhãn Marking test -
  1.  
Thử nghiệm kết cấu Construction test Đến/to 980 N Đến/to 6 Nm (5 ~ 5 000) Hz
  1.  
Thử nghiệm dây đi bên ngoài và dây đi bên trong Test of external and internal wiring Đến/to 980 N Đến/to 6 Nm
  1.  
Thử nghiệm quy định cho nối đất Test of provision for earthing Đến/to 60 A Đến/to 0,5 Ω
  1.  
Đèn điện LED thông dụng di động Portable general purpose LED luminaires Thử nghiệm bảo vệ chống điện giật Test of protection against electric shock Đến/to 1 500 V TCVN 7722-1:2017 IEC 60598-1:2014 + AMD1:2017 EN 60598-1:2015 + AMD1:2018 TCVN 7722-2-4:2013 IEC 60598-2-4:2017 EN 60598-2-4:2018
  1.  
Thử nghiệm khả năng chống bụi, vật rắn và hơi ẩm Resistance test to dust, solid objects and moisture IPX1 ~ IPX8 IP1X ~ IP6X (-25 ~ +70) °C (25 ~ 93) % R.H
  1.  
Thử nghiệm điện trở cách điện và độ bền điện, dòng điện chạm và dòng điện trong dây dẫn bảo vệ Test of insulation resistance and electric strength, touch current and protective conductor current 0,01 ~ 5 000) MΩ Đến/to 10 kV Đến/to 10 mA
  1.  
Đo chiều dài đường rò và khe hở không khí Creepage distances and clearances measurements Đến/to 200 mm
  1.  
Thử nghiệm độ bền và thử nghiệm nhiệt Endurance test and thermal test (-40 ~ +250) °C
  1.  
Thử nghiệm khả năng chịu nhiệt, cháy và phóng điện bề mặt Resistance test to heat, fire and tracking Đến/to 960 °C Đến/to 600 V a.c.
  1.  
Thử nghiệm đầu nối bắt ren Test of screw terminals Đến/to 6 Nm Đến/to 980 N
  1.  
Thử nghiệm Đầu nối không bắt ren và mối nối điện Test of screwless terminals and electrical connections Đến/to 980 N Đến/to 10 A Đến/to 1 000 V
  1.  
Bóng đèn LED có ba-lát lắp liền Self-ballasted LED Lamps Thử nghiệm ghi nhãn Marking test - TCVN 8782:2017 IEC 62560:2011 + AMD1:2015 EN 62560:2012 + A1:2015 + A11:2019
  1.  
Thử nghiệm khả năng lắp lẫn Interchangeability test Đến/to 6 Nm
  1.  
Thử nghiệm bảo vệ chống tiếp xúc ngẫu nhiên với các bộ phận mang điện Test of protection against accidental contact with live parts Standard test finger Ø 12 mm
  1.  
Thử nghiệm điện trở cách điện và độ bền điện sau xử lý ẩm Test of insulation resistance and electric strength after humidity treatment (-25 ~ +70) °C (25 ~ 93) % R.H. (0,01 ~ 5 000) MΩ Đến/to 10 kV
  1.  
Thử nghiệm độ bền cơ Mechanical strength test Đến/to 6 Nm Đến/to 980 N
  1.  
Thử nghiệm độ tăng nhiệt của đầu đèn Cap temperature rise test (-40 ~ +250) °C
  1.  
Thử nghiệm khả năng chịu nhiệt Resistance test to heat Đến/to 250 °C
  1.  
Thử nghiệm khả năng chịu cháy và mồi cháy Resistance test to flame and ignition Đến/to 960 °C
  1.  
Thử nghiệm điều kiện sự cố Fault conditions test -
  1.  
Đo chiều dài đường rò và khe hở không khí Creepage distances and clearances measurements Đến/to 200 mm
  1.  
Thử nghiệm làm việc không bình thường Abnormal operation test -
  1.  
Kiểm tra điều kiện thử nghiệm đối với bóng đèn có điều chỉnh độ sáng Check of test conditions for dimmable lamps -
  1.  
Bóng đèn LED có ba-lát lắp liền Self-ballasted LED Lamps Thử nghiệm bảo vệ chống thâm nhập của nước Ingress protection test IPX1 ~ IPX8 TCVN 8782:2017 IEC 62560:2011 + AMD1:2015 EN 62560:2012 + A1:2015 + A11:2019
  1.  
Kiểm tra thông tin về thiết kế đèn điện Check of information for luminaire design -
BỘ PHẬN THỬ NGHIỆM HIỆU SUẤT NĂNG LƯỢNG ENERGY EFFICIENCY TESTING TEAM Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử Field of testing:             Electrical-Electronics
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit  of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Máy thu hình Television sets Thử nghiệm và đánh giá hiệu suất năng lượng Energy efficiency test Max. 1 kW TCVN 9536:2012 TCVN 9537:2012 IEC 62301:2011 IEC 62087:2011
  1.  
Máy photocopy Copiers Thử nghiệm và đánh giá hiệu suất năng lượng Energy efficiency test Max. 4 kW TCVN 9510:2012 IEC 62301:2011
  1.  
Màn hình máy tính Computer monitors Thử nghiệm và đánh giá hiệu suất năng lượng Energy efficiency test Max. 4 kW TCVN 9508:2012 IEC 62301:2011
  1.  
Máy in có định dạng chuẩn Standard format printers Thử nghiệm và đánh giá hiệu suất năng lượng Energy efficiency test Max. 4 kW TCVN 9509:2012 IEC 62301:2011
  1.  
Nồi cơm điện Electric cookers Thử nghiệm và đánh giá hiệu suất năng lượng Energy efficiency test Max. 2 kW TCVN 8252:2009 TCVN 8252:2015
  1.  
Thiết bị chiếu sáng LED/ Đèn LED/ Môđun LED LED Luminaires/ LED Lamps/ LED Modules Thử nghiệm và đánh giá hiệu suất năng lượng Energy efficiency test Max. 60 W Max 250V TCVN 11844:2017
BỘ PHẬN THỬ NGHIỆM TƯƠNG THÍCH ĐIỆN TỪ (EMC) EMC TESTING TEAM Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử Field of testing:             Electrical-Electronics
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit  of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Thiết bị chiếu sáng và thiết bị tương tự Electrical Lighting and similar equipment Thử nghiệm nhiễu dẫn tại đầu nối điện lưới/ tải/ điều khiển Conducted disturbance test at mains/ load/ control terminals 9 kHz ~ 30 MHz CISPR 15:2018 Ed 9.0 CISPR 16-2-1:2014+ AMD1:2017 CSV Ed 3.1 CISPR 32:2015/ COR1:2016 Ed 2.0 EN 55015:2013 + A1:2015 EN 55016-2-1:2014/ A1:2017 EN 55032:2015/ AC:2016 AS CISPR 15:2017 AS/NZS CISPR 15:2011 TCVN 7186:2010 TCVN 6989-2-1:2010 TCVN 7189:2009
  1.  
Thử nghiệm dòng điện cảm ứng từ Magnetic field induced current test 9 kHz ~ 30 MHz CISPR 15:2018 Ed 9.0 EN 55015:2013+ A1:2015 AS CISPR 15:2017 AS/NZS CISPR 15:2011 TCVN 7186:2018
  1. 3
Thiết bị chiếu sáng và thiết bị tương tự Electrical Lighting and similar equipment Thử nghiệm nhiễu điện từ bức xạ Radiated electromagnetic disturbances test (30 ~ 300) MHz CISPR 15:2018 Ed 9.0 CISPR 32:2015/ COR1:2016 Ed 2.0 EN 55015:2013+ A1:2015 EN 55032:2015/ AC:2016 AS CISPR 15:2017 AS/NZS CISPR 15:2011 TCVN 7186:2018 TCVN 7189:2009
  1. 4
Thử nghiệm miễn nhiễm phóng tĩnh điện Immunity test to electrostatic discharge  ±(2 ~ 8) IEC 61547:2009 Ed 2.0 IEC 61547:2009/ ISH1:2013 Ed 2.0 IEC 61000-4-2:2008 Ed 2.0 EN 61547:2009 EN 61000-4-2:2009
  1. 5
Thử nghiệm miễn nhiễm trường điện từ bức xạ Immunity test to radiated electromagnetic field 80 MHz ~ 6 GHz,  (1 ~ 10) V/m, 1 kHz, 80 % AM, sine wave IEC 61547:2009 Ed 2.0 IEC 61547:2009/ ISH1:2013 Ed 2.0 IEC 61000-4-3:2006+ AMD1:2007+AMD2:2 010 CSV Ed 3.2 EN 61547:2009 EN 61000-4-3:2006/ A2:2010
  1.  
Thiết bị chiếu sáng và thiết bị tương tự Electrical Lighting and similar equipment Thử nghiệm miễn nhiễm bướu/ quá độ nhanh về điện Immunity test to fast transient/ burst immunity ±(250 ~ 5 500) V IEC 61547:2009 Ed 2.0 IEC 61547:2009/ ISH1:2013 Ed 2.0 IEC 61000-4-4:2012 Ed 3.0 EN 61547:2009 EN 61000-4-4:2012
  1.  
Thử nghiệm miễn nhiễm với sự đột biến Immunity test to surge ±(500 ~ 7 000) V IEC 61547:2009 Ed 2.0 IEC 61547:2009/ ISH1:2013 Ed 2.0 IEC 61000-4- 5:2014+AMD1:2017 CSV Ed 3.1 EN 61547:2009 EN 61000-4-5:2014/ A1:2017
  1.  
Thử nghiệm miễn nhiễm với nhiễu dẫn Immunity test to conducted disturbance 150 kHz ~ 230 MHz, (1 ~ 10) V, 1 kHz, 80 % AM, sine wave IEC 61547:2009 Ed 2.0 IEC 61547:2009/ISH1:201 3 Ed 2.0 IEC 61000-4-6:2013 Ed 4.0 EN 61547:2009 EN 61000-4-6:2014
  1.  
Thử nghiệm miễn nhiễm từ trường tần số nguồn Immunity test to power frequency magnetic field (1 ~ 30) A/m, 50/60 Hz IEC 61547:2009 Ed 2.0 IEC 61547:2009/ ISH1:2013 Ed 2.0 IEC 61000-4-8:2009 Ed 2.0 EN 61547:2009 EN 61000-4-8:2010
  1.  
Thiết bị chiếu sáng và thiết bị tương tự Electrical Lighting and similar equipment Thử nghiệm miễn nhiễm sụt điện áp, gián đoạn ngắn hạn và thay đổi điện áp Immunity test to voltage dips, short interruptions and voltage variations Đến/to 100 % IEC 61547:2009 Ed 2.0 IEC 61547:2009/ ISH1:2013 Ed 2.0 IEC 61000-4- 11:2004+ AMD1:2017 CSV Ed 2.1 EN 61547:2009 EN 61000-4-11:2004/ A1:2017
  1.  
Thiết bị điện gia dụng, dụng cụ điện và thiết bị tương tự Household appliances, electric tools and similar apparatus Thử nghiệm nhiễu dẫn tại đầu nối điện lưới/ tải/ bổ sung Conducted disturbance test at mains/ load/ additional terminals 148,5 kHz ~ 30 MHz CISPR 14-1:2016 Ed 6.0 CISPR 16-2-1:2014+ AMD1:2017 CSV Ed 3.1 CISPR 32:2015/ COR1:2016 Ed 2.0 EN 55014-1:2017 EN 55016-2-1:2014/ A1:2017 EN 55032:2015/ AC:2016 AS CISPR 14.1:2018 TCVN 7492-1:2018 CISPR 16-2-1:2003 Ed 1.0 AS/NZS CISPR 14.1:2013
  1.  
Thiết bị điện gia dụng, dụng cụ điện và thiết bị tương tự Household appliances, electric tools and similar apparatus Thử nghiệm nhiễu không liên tục Discontinuous disturbance test 148,5 kHz ~ 30 MHz CISPR 14-1:2016 Ed 6.0 CISPR 16-2-1:2014+ AMD1:2017 CSV Ed 3.1 EN 55014-1:2017 EN 55016-2-1:2014/ A1:2017 AS CISPR 14.1:2018 TCVN 7492-1:2018 CISPR 16-2-1:2003 Ed 1.0 AS/NZS CISPR 14.1:2013
  1.  
Thử nghiệm công suất nhiễu Disturbance power test (30 ~ 300) MHz CISPR 14-1:2016 Ed 6.0 CISPR 16-2-2:2010 Ed 2.0 EN 55014-1:2017 EN 55016-2-2:2011 AS CISPR 14.1:2018 TCVN 7492-1:2018 CISPR 16-2-2:2003 Ed 1.0 AS/NZS CISPR 14.1:2013
  1.  
Thiết bị điện gia dụng, dụng cụ điện và thiết bị tương tự Household appliances, electric tools and similar apparatus Thử nghiệm nhiễu bức xạ Radiated disturbance test (30 ~ 1 000) MHz CISPR 14-1:2016 Ed 6.0 CISPR 16-2-3:2016 Ed 4.0 EN 55014-1:2017 EN 55016-2-3:2017 AS CISPR 14.1:2018 TCVN 7492-1:2018 CISPR 16-2-3:2006 Ed 2.0 AS/NZS CISPR 14.1:2013
  1. 22
Thử nghiệm miễn nhiễm phóng tĩnh điện Immunity test to electrostatic discharge ±(2 ~ 8) CISPR 14-2:2015 Ed 2.0 IEC 61000-4-2:2008 Ed 2.0 EN 55014-2:2015 EN 61000-4-2:2009 TCVN 7492-2:2018 TCVN 8241-4-2:2009
  1. 23
Thử nghiệm miễn nhiễm trường điện từ bức xạ Immunity test to radiated electromagnetic field 80 MHz ~ 6 GHz, (1 ~ 10) V/m, 1 kHz, 80 % AM, sine wave CISPR 14-2:2015 Ed 2.0 IEC 61000-4-3:2006+ AMD1:2007+AMD2:2 010 CSV Ed 3.2 EN 55014-2:2015 EN 61000-4- 3:2006/A2:2010 TCVN 7492-2:2018 TCVN 8241-4-3:2009
  1. 25
Thiết bị điện gia dụng, dụng cụ điện và thiết bị tương tự Household appliances, electric tools and similar apparatus Thử nghiệm miễn nhiễm bướu/ quá độ nhanh về điện Immunity test to fast transient/ burst immunity ±(250 ~ 5 500) V CISPR 14-2:2015 Ed 2.0 IEC 61000-4-4:2012 Ed 3.0 EN 55014-2:2015 EN 61000-4-4:2012 TCVN 7492-2:2010 IEC 61000-4- 4:2004/AMD1:2010 Ed 2.0
  1. 26
Thử nghiệm miễn nhiễm với sự đột biến Immunity test to surge ±(500 ~ 7 000) V CISPR 14-2:2015 Ed 2.0 IEC 61000-4-5:2014+ AMD1:2017 CSV Ed 3.1 EN 55014-2:2015 EN 61000-4-5:2014/ A1:2017 TCVN 7492-2:2018 TCVN 8241-4-5:2009
  1.  
Thử nghiệm miễn nhiễm với nhiễu dẫn Immunity test to conducted disturbance 150 kHz ~ 230 MHz, (1 ~ 10) V, 1 kHz, 80 % AM, sine wave CISPR 14-2:2015 Ed 2.0 IEC 61000-4-6:2013 Ed 4.0 EN 55014-2:2015 EN 61000-4-6:2014 TCVN 7492-2:2018 TCVN 8241-4-6:2009
 
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit  of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1. 27
Thiết bị điện gia dụng, dụng cụ điện và thiết bị tương tự Household appliances, electric tools and similar apparatus Thử nghiệm miễn nhiễm sụt điện áp, gián đoạn ngắn hạn và thay đổi điện áp Immunity test to voltage dips, short interruptions and voltage variations Đến/to 100 % CISPR 14-2:2015 Ed 2.0 IEC 61000-4- 11:2004+ AMD1:2017 CSV Ed 2.1 EN 55014-2:2015 EN 61000-4-11:2004/ A1:2017 TCVN 7492-2:2018 TCVN 8241-4- 11:2009
  1. 28
Thiết bị đa phương tiện Multimedia equipment Loại trừ/ Exception: Thiết bị thu quảng bá/ Broadcast receiver equipment Thử nghiệm nhiễu dẫn tại cổng điện lưới Conducted emission test at mains ports  150 kHz ~ 30 MHz CISPR 16-2- 1:2014+AMD1:2017 CSV Ed 3.1 CISPR 16-2- 1:2008+AMD1:2010+A MD2:2013 CSV Ed 2.2 CISPR 32:2015/ COR1:2016 Ed 2.0 EN 55032:2015/ AC:2016 EN 55016-2-1:2014/ A1:2017 AS/NZS CISPR 32:2015 QCVN 118:2018/BTTTT VCCI-CISPR 32: 2016
  1. 29
Thử nghiệm nhiễu dẫn tại cổng viễn thông/ tín hiệu/ điều khiển Conducted emission test at telecom/ signal/ control port 150 kHz ~ 30 MHz
  1.  
Thiết bị đa phương tiện Multimedia equipment Loại trừ/ Exception: Thiết bị thu quảng bá/ Broadcast receiver equipment Thử nghiệm nhiễu bức xạ Radiated emission test 30 MHz ~ 6 GHz CISPR 16-2-3:2016 Ed 4.0 CISPR 16-2-3:2010+AMD1:2010+ AMD2:2014 CSV Ed 3.2 CISPR 32:2015 /COR1:2016 Ed 2.0 EN 55032:2015 /AC:2016 EN 55016-2-3:2017 AS/NZS CISPR 32:2015 QCVN 118:2018/BTTTT VCCI-CISPR 32: 2016
  1.  
Thử nghiệm miễn nhiễm phóng tĩnh điện Immunity test to electrostatic discharge ±(2 ~ 8) CISPR 35:2016 Ed 1.0 IEC 61000-4-2:2008 Ed 2.0 EN 55035:2017 EN 61000-4-2:2009
  1.  
Thử nghiệm miễn nhiễm trường điện từ bức xạ Immunity test to radiated electromagnetic field 80 MHz ~ 6 GHz, (1 ~ 10) V/m, 1 kHz, 80 % AM, sine wave CISPR 35:2016 Ed 1.0 IEC 61000-4- 3:2006+AMD1:2007+ AMD2:2010 CSV Ed 3.2 EN 55035:2017 EN 61000-4-3:2006 / A2:2010
  1.  
Thử nghiệm miễn nhiễm bướu/ quá độ nhanh về điện Immunity test to fast transient/ burst immunity ±(250 ~ 5500) V CISPR 35:2016 Ed 1.0 IEC 61000-4-4:2012 Ed 3.0 EN 55035:2017 EN 61000-4-4:2012
  1.  
Thiết bị đa phương tiện Multimedia equipment Loại trừ/ Exception: Thiết bị thu quảng bá/ Broadcast receiver equipment Thử nghiệm miễn nhiễm với sự đột biến Immunity test to surge ±(500 ~ 7 000) V CISPR 35:2016 Ed 1.0 IEC 61000-4- 5:2014+AMD1:2017 CSV Ed 3.1 EN 55035:2017 EN 61000-4-5:2014/ A1:2017
  1.  
Thử nghiệm miễn nhiễm với nhiễu dẫn Immunity test to conducted disturbance 150 kHz ~ 230 MHz, (1 ~ 10) V, 1 kHz, 80 % AM, sine wave CISPR 35:2016 Ed 1.0 IEC 61000-4-6:2013 Ed 4.0 EN 55035:2017 EN 61000-4-6:2014
  1.  
Thử nghiệm miễn nhiễm từ trường tần số nguồn Immunity test to power frequency magnetic field (1 ~ 30) A/m, 50/60 Hz CISPR 35:2016 Ed 1.0 IEC 61000-4-8:2009 Ed 2.0 EN 55035:2017 EN 61000-4-8:2010
  1.  
Thử nghiệm miễn nhiễm sụt điện áp, gián đoạn ngắn hạn và thay đổi điện áp Immunity test to voltage dips, short interruptions and voltage variations Đến/to 100 % CISPR 35:2016 Ed 1.0 IEC 61000-4- 11:2004+ AMD1:2017 CSV Ed 2.1 EN 55035:2017 EN 61000-4-11:2004 / A1:2017
  1.  
Thiết bị công nghệ thông tin Information Technology Equipment Thử nghiệm nhiễu dẫn tại cổng điện lưới Conducted disturbance test at mains ports 150 kHz ~ 30 MHz TCVN 7189:2009
  1.  
Thử nghiệm nhiễu dẫn tại cổng viễn thông Conducted disturbance test at telecom ports 150 kHz ~ 30 MHz TCVN 7189:2009
  1.  
Thử nghiệm nhiễu bức xạ Radiated disturbance test 30 MHz ~ 6 GHz TCVN 7189:2009
  1.  
Thiết bị công nghệ thông tin Information Technology Equipment Thử nghiệm miễn nhiễm phóng tĩnh điện Immunity test to electrostatic discharge ±(2 ~ 8) TCVN 7317:2003 TCVN 8241-4-2:2009 TCVN 7909-4-2:2015 EN 55024:2010/A1:2015 EN 61000-4-2:2009
  1.  
Thử nghiệm miễn nhiễm trường điện từ bức xạ Immunity test to radiated electromagnetic field 80 MHz ~ 6 GHz, (1 ~ 10) V/m, 1 kHz, 80 % AM, sine wave TCVN 7317:2003 TCVN 8241-4-3:2009 TCVN 7909-4-3:2015 EN 55024:2010/ A1:2015 EN 61000-4-3:2006/ A2:2010
  1.  
Thử nghiệm miễn nhiễm bướu/ quá độ nhanh về điện Immunity test to fast transient/ burst immunity ±(250 ~ 5 500) V TCVN 7317:2003 IEC 61000-4-4:2004/ AMD1:2010 Ed 2.0 EN 55024:2010/ A1:2015 EN 61000-4-4:2012
  1.  
Thử nghiệm miễn nhiễm với sự đột biến Immunity test to surge ±(500 ~ 7 000) V TCVN 7317:2003 TCVN 8241-4-5:2009 EN 55024:2010/ A1:2015 EN 61000-4-5:2014/ A1:2017
  1.  
Thử nghiệm miễn nhiễm với nhiễu dẫn Immunity test to conducted disturbance 150 kHz ~ 230 MHz, (1 ~ 10) V, 1 kHz, 80 % AM, sine wave TCVN 7317:2003 TCVN 8241-4-6:2009 TCVN 7909-4-6:2015 EN 55024:2010/ A1:2015 EN 61000-4-6:2014
  1.  
Thiết bị công nghệ thông tin Information Technology Equipment Thử nghiệm miễn nhiễm từ trường tần số nguồn Immunity test to power frequency magnetic field (1 ~ 30) A/m, 50/60 Hz TCVN 7317:2003 TCVN 8241-4-8:2009 TCVN 7909-4-8:2015 EN 55024:2010/A1:2015 EN 61000-4-8:2010
  1.  
Thử nghiệm miễn nhiễm sụt điện áp, gián đoạn ngắn hạn và thay đổi điện áp Immunity test to voltage dips, short interruptions and voltage variations Đến/to 100 % TCVN 7317:2003 TCVN 8241-4- 11:2009 EN 55024:2010/ A1:2015 EN 61000-4-11:2004/ A1:2017
  1.  
Thiết bị có bức xạ không chủ định Equipment authorization of unintentional radiators Thử nghiệm nhiễu dẫn tại cổng điện lưới Conducted emission test at mains ports 150 kHz ~ 30 MHz FCC Subpart B:2019 ANSI C63.4a-2017 ICES-003 Issue 6 : 2019 CAN/CSA-CISPR 22-10
  1.  
Thử nghiệm nhiễu bức xạ Radiated emission test 30 MHz ~ 6 GHz FCC Subpart B:2019 ANSI C63.4a-2017 ICES-003 Issue 6 : 2019 CAN/CSA-CISPR 22-10
  1.  
Thiết bị tần số rađiô dùng trong công nghiệp, nghiên cứu khoa học và y tế Industrial, scientific and medical (ISM) radio frequency equipment Thử nghiệm điện áp nhiễu đầu nối Terminal disturbance voltage test 9 kHz ~ 30 MHz TCVN 6988:2018 AS/NZS CISPR 11.1:2011 CISPR 11:2009 +AMD1:2010 CSV Ed 5.1 CISPR 11:2015 +AMD1:2016+AMD2 :2019 CSV Ed 6.2 CISPR 16-2-1:2014+ AMD1:2017 CSV Ed 3.1 EN 55011:2016 +A1:2017 EN 55016-2-1:2014/ A1:2017 AS CISPR 11:2017
  1.  
Thử nghiệm nhiễu bức xạ điện từ Electromagnetic radiation disturbance test 9 kHz ~ 6 GHz TCVN 6988:2018 AS/NZS CISPR 11.1:2011 CISPR 11:2009 +AMD1:2010 CSV Ed 5.1 CISPR 11:2015+ AMD1:2016+AMD2: 2019 CSV Ed 6.2 CISPR 16-2-3:2016 Ed 4.0 EN 55011:2016 +A1:2017 EN 55016-2-3:2017 AS CISPR 11:2017
  1. 44
Thiết bị điện sử dụng trong môi trường dân cư, thương mại và công nghiệp nhẹ Electrical equipment for residential, commercial and light industrial enviroments Thử nghiệm miễn nhiễm phóng tĩnh điện Immunity test to electrostatic discharge ±(2 ~ 8) kV IEC 61000-6-1:2016 Ed 3.0 IEC 61000-4-2:2008 Ed 2.0 EN IEC 61000-6- 1:2019 EN 61000-4-2:2009
  1. 45
Thử nghiệm miễn nhiễm trường điện từ bức xạ Immunity test to radiated electromagnetic field 80 MHz ~ 6 GHz, (1 ~ 10) V/m, 1 kHz, 80 % AM, sine wave IEC 61000-6-1:2016 Ed 3.0 IEC 61000-4-3:2006+ AMD1:2007+AMD2: 2010 CSV Ed 3.2 EN IEC 61000-6- 1:2019 EN 61000-4-3:2006/ A2:2010
  1. 48
Thử nghiệm miễn nhiễm bướu/ quá độ nhanh về điện Immunity test to fast transient/ burst immunity  ±(250 ~ 5 500) V IEC 61000-6-1:2016 Ed 3.0 IEC 61000-4-4:2012 Ed 3.0 EN IEC 61000-6- 1:2019 EN 61000-4-4:2012
  1. 49
Thử nghiệm miễn nhiễm với sự đột biến Immunity test to surge ±(500 ~ 7 000) V IEC 61000-6-1:2016 Ed 3.0 IEC 61000-4-5:2014+ AMD1:2017 CSV Ed 3.1 EN IEC 61000-6- 1:2019 EN 61000-4-5:2014/ A1:2017
 
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit  of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1. 52
Thiết bị điện sử dụng trong môi trường dân cư, thương mại và công nghiệp nhẹ Electrical equipment for residential, commercial and light industrial enviroments Thử nghiệm miễn nhiễm với nhiễu dẫn Immunity test to conducted disturbance 150 kHz ~ 230 MHz, (1 ~ 10) V, 1 kHz, 80 % AM, sine wave IEC 61000-6-1:2016 Ed 3.0 IEC 61000-4-6:2013 Ed 4.0 EN IEC 61000-6- 1:2019 EN 61000-4-6:2014
  1.  
Thử nghiệm miễn nhiễm từ trường tần số nguồn Immunity test to power frequency magnetic field (1 ~ 30) A/m, 50/60 Hz IEC 61000-6-1:2016 Ed 3.0 IEC 61000-4-8:2009 Ed 2.0 EN IEC 61000-6- 1:2019 EN 61000-4-8:2010
  1.  
Thử nghiệm miễn nhiễm sụt điện áp, gián đoạn ngắn hạn và thay đổi điện áp Immunity test to voltage dips, short interruptions and voltage variations Đến/to 100 % IEC 61000-6-1:2016 Ed 3.0 IEC 61000-4-11:2004+ AMD1:2017 CSV Ed 2.1 EN IEC 61000-6- 1:2019 EN 61000-4-11:2004/ A1:2017
  1. 53
Thiết bị điện cho môi trường công nghiệp Electrical equipment for industrial environment Thử nghiệm phát xạ cổng vỏ Emission test on enclosure port 30 MHz ~ 6 GHz IEC 61000-6-4:2018 Ed 3.0 CISPR 16-2-3:2016 Ed 4.0 EN 61000-6-4:2007/ A1:2011 EN 55016-2-3:2017 AS/NZS 61000.6.4:2012
  1. 54
Thiết bị điện cho môi trường công nghiệp Electrical equipment for industrial environment Thử nghiệm phát xạ cổng nguồn AC điện áp thấp Emission test on low voltage AC mains port 150 kHz ~ 30 MHz IEC 61000-6-4:2018 Ed 3.0 CISPR 16-2- 1:2014+AMD1:2017 CSV Ed 3.1 EN 61000-6-4:2007/ A1:2011 EN 55016-2-1:2014/ A1:2017 AS/NZS 61000.6.4:2012
  1.  
Thử nghiệm phát xạ cổng nguồn DC Emission test on DC power port 150 kHz ~ 30 MHz IEC 61000-6-4:2018 Ed 3.0 CISPR 16-2-1:2014+ AMD1:2017 CSV Ed 3.1 EN 61000-6-4:2007/ A1:2011 EN 55016-2-1:2014/ A1:2017 AS/NZS 61000.6.4:2012
  1.  
Thiết bị điện cho môi trường công nghiệp Electrical equipment for industrial environment Thử nghiệm phát xạ cổng viễn thông Emission test - telecommunications/ network port 150 kHz ~ 30 MHz IEC 61000-6-4:2018 Ed 3.0 CISPR 16-2- 1:2014+AMD1:2017 CSV Ed 3.1 CISPR 32:2015/ COR1:2016 Ed 2.0 EN 61000-6-4:2007/ A1:2011 EN 55016-2-1:2014/ A1:2017 EN 55022:2010 AS/NZS 61000.6.4:2012
  1.  
Thiết bị điện cho môi trường công nghiệp Electrical equipment for industrial environment Thử nghiệm miễn nhiễm phóng tĩnh điện Immunity test to electrostatic discharge ±(2 ~ 8) IEC 61000-6-2:2016 Ed 3.0 IEC 61000-4-2:2008 Ed 2.0 EN IEC 61000-6- 2:2019 EN 61000-4-2:2009
  1.  
Thử nghiệm miễn nhiễm trường điện từ bức xạ Immunity test to radiated electromagnetic field 80 MHz ~ 6 GHz, (1 ~ 10) V/m, 1 kHz, 80 % AM, sine wave IEC 61000-6-2:2016 Ed 3.0 IEC 61000-4-3:2006+ AMD1:2007+AMD2:2 010 CSV Ed 3.2 EN IEC 61000-6- 2:2019 EN 61000-4-3:2006/ A2:2010
  1.  
Thiết bị điện cho môi trường công nghiệp Electrical equipment for industrial environment Thử nghiệm miễn nhiễm bướu/ quá độ nhanh về điện Immunity test to fast transient/ burst immunity ±(250 ~ 5 500) V IEC 61000-6-2:2016 Ed 3.0 IEC 61000-4-4:2012 Ed 3.0 EN IEC 61000-6-2:2019 EN 61000-4-4:2012
  1.  
Thử nghiệm miễn nhiễm với sự đột biến Immunity test to surge ±(500 ~ 7 000) V IEC 61000-6-2:2016 Ed 3.0 IEC 61000-4-5:2014+ AMD1:2017 CSV Ed 3.1 EN IEC 61000-6- 2:2019 EN 61000-4-5:2014/ A1:2017
  1.  
Thử nghiệm miễn nhiễm với nhiễu dẫn Immunity test to conducted disturbance 150 kHz ~ 230 MHz, (1 ~ 10) V, 1 kHz, 80 % AM, sine wave IEC 61000-6-2:2016 Ed 3.0 IEC 61000-4-6:2013 Ed 4.0 EN IEC 61000-6- 2:2019 EN 61000-4-6:2014
  1.  
Thử nghiệm miễn nhiễm từ trường tần số nguồn Immunity test to power frequency magnetic field (1 ~ 30) A/m, 50/60 Hz IEC 61000-6-2:2016 Ed 3.0 IEC 61000-4-8:2009 Ed 2.0 EN IEC 61000-6- 2:2019 EN 61000-4-8:2010
  1.  
Thiết bị điện cho môi trường công nghiệp Electrical equipment for industrial environment Thử nghiệm miễn nhiễm sụt điện áp, gián đoạn ngắn hạn và thay đổi điện áp Immunity test to voltage dips, short interruptions and voltage variations Đến/to 100 % IEC 61000-6-2:2016 Ed 3.0 IEC 61000-4-11:2004 +AMD1:2017 CSV Ed 2.1 EN IEC 61000-6- 2:2019 EN 61000-4-11:2004/ A1:2017
  1.  
Hệ thống báo động - cứu hỏa, đột nhập, giữ, camera quan sát, kiểm soát truy cập và hệ thống báo động xã hội Alarm systemsfire, intruder, hold up, CCTV, access control and social alarm systems Thử nghiệm miễn nhiễm phóng tĩnh điện Immunity test to electrostatic discharge ±(2 ~ 8) EN 50130-4:2011/ A1:2014 EN 61000-4-2:2009
  1.  
Thử nghiệm miễn nhiễm trường điện từ bức xạ Immunity test to radiated electromagnetic field 80 MHz ~ 6 GHz, (1 ~ 10) V/m, 1 kHz, 80 % AM, sine wave EN 50130-4:2011/ A1:2014 EN 61000-4- 3 : 2006/ A2:2010
  1.  
Thử nghiệm miễn nhiễm bướu/ quá độ nhanh về điện Immunity test to fast transient/ burst immunity ±(250 ~ 5 500) V EN 50130-4:2011/ A1:2014 EN 61000-4-4:2012
  1.  
Thử nghiệm miễn nhiễm với sự đột biến Immunity test to surge ±(500 ~ 7 000) V EN 50130-4:2011/ A1:2014 EN 61000-4-5:2014/ A1:2017
  1.  
Thử nghiệm miễn nhiễm với nhiễu dẫn Immunity test to conducted disturbance 150 kHz ~ 80 MHz, (1 ~ 10) V, 1 kHz, 80 % AM, sine wave EN 50130-4:2011/ A1:2014 EN 61000-4-6:2014
  1.  
Thử nghiệm miễn nhiễm sụt điện áp, gián đoạn ngắn hạn và thay đổi điện áp Immunity test to voltage dips, short interruptions and voltage variations Đến/to 100 % EN 50130-4:2011/ A1:2014 EN 61000-4-11:2004/ A1:2017
  1.  
Thiết bị chiếu sáng, thiết bị điện gia dụng, dụng cụ điện, thiết bị đa phương tiện Electrical Lighting, household appliances, electric tools, multimedia equipment Phép thử phát xạ dòng hài Harmonic current emission test Dòng định mức/ Rated current: ≤ 16 A IEC 61000-3-2:2018 EN IEC 61000-3-2:2019
  1.  
Thử nghiệm nhấp nháy và biến động điện áp đối với hệ thống cấp điện hạ áp Voltage changes, voltage fluctuations and flicker test in public low-voltage supply systems Dòng định mức/ Rated current: ≤ 16 A IEC 61000-3-3:2013+AMD1:2017 EN 61000-3-3:2013/A1:2019
  1.  
Thiết bị chiếu sáng và thiết bị tương tự Electrical Lighting and similar equipment Thử nghiệm nhiễu dẫn tại đầu nối điện lưới/ tải/ điều khiển Conducted disturbance test at mains/ load/ control terminals test 9 kHz ~ 30 MHz KS C 9815:2019 (Mod CISPR 15:2018)
  1.  
Thử nghiệm dòng điện cảm ứng từ Magnetic field induced current test 9 kHz ~ 30 MHz
  1.  
Thử nghiệm nhiễu điện từ bức xạ Radiated electromagnetic disturbances test (30 ~ 300) MHz
  1.  
Thử nghiệm miễn nhiễm phóng tĩnh điện Immunity test to electrostatic discharge ± (2 ~ 8) kV KS C 9547:2020 (Mod IEC 61547:2009) KS C 9610-4-2:2017 (Mod IEC 61000-4-2:2008)
  1.  
Thử nghiệm miễn nhiễm trường điện từ bức xạ Immunity test to radiated electromagnetic field 80 MHz ~ 6 GHz, (1 ~ 10) V/m, 1 kHz, 80 % AM, sine wave KS C 9547:2020 (Mod IEC 61547:2009) KS C 9610-4-3:2017 (Mod IEC 61000-4-3:2010)
  1.  
Thiết bị chiếu sáng và thiết bị tương tự Electrical Lighting and similar equipment Thử nghiệm miễn nhiễm bướu/ quá độ nhanh về điện Immunity test to fast transient/ burst immunity ± (250 ~ 5 500) V KS C 9547:2020 (Mod IEC 61547:2009) KS C 9610-4-4:2020 (Mod IEC 61000-4-4:2012)
  1.  
Thử nghiệm miễn nhiễm với sự đột biến Immunity test to surge ± (500 ~ 7 000) V KS C 9547:2020 (Mod IEC 61547:2009) KS C 9610-4-5:2020 (Mod IEC 61000-4-5:2014)
  1.  
Thử nghiệm miễn nhiễm với nhiễu dẫn Immunity test to conducted disturbance 150 kHz ~ 230 MHz, (1 ~ 10) V, 1 kHz, 80 % AM, sine wave KS C 9547:2020 (Mod IEC 61547:2009) KS C 9610-4-6:2020 (Mod IEC 61000-4-6:2013)
  1.  
Thử nghiệm miễn nhiễm từ trường tần số nguồn Immunity test to power frequency magnetic field (1 ~ 30) A/m, 50/60 Hz KS C 9547:2020 (Mod IEC 61547:2009) KS C 9610-4-8:2017 (Mod IEC 61000-4-8:2009)
  1.  
Thử nghiệm miễn nhiễm sụt điện áp, gián đoạn ngắn hạn và thay đổi điện áp Immunity test to voltage dips, short interruptions and voltage variations Đến/to 100 % KS C 9547:2020 (Mod IEC 61547:2009) KS C 9610-4-11:2020 (Mod IEC 61000-4- 11:2004)
  1.  
Thiết bị điện gia dụng, dụng cụ điện và thiết bị tương tự Household appliances, electric tools and similar apparatus Thử nghiệm nhiễu dẫn tại đầu nối điện lưới/ tải/ bổ sung Conducted disturbance test at mains/ load/ additional terminals 148,5 kHz ~ 30 MHz KS C 9814-1:2020 (Mod CISPR 14-1:2016)
  1.  
Thử nghiệm nhiễu không liên tục Discontinuous disturbance test 148,5 kHz ~ 30 MHz
  1.  
Thử nghiệm công suất nhiễu Disturbance power test (30 ~ 300) MHz
  1.  
Thiết bị điện gia dụng, dụng cụ điện và thiết bị tương tự Household appliances, electric tools and similar apparatus Thử nghiệm nhiễu bức xạ Radiated disturbance test (30 ~ 1 000) MHz
  1.  
Thử nghiệm miễn nhiễm phóng tĩnh điện Immunity test to electrostatic discharge ± (2 ~ 8) kV KS C 9814-2:2020 (Mod CISPR 14-2:2016) KS C 9610-4-2:2017 (Mod IEC 61000-4-2:2008)
  1.  
Thử nghiệm miễn nhiễm trường điện từ bức xạ Immunity test to radiated electromagnetic field 80 MHz ~ 6 GHz, (1 ~ 10) V/m, 1 kHz, 80 % AM, sine wave KS C 9814-2:2020 (Mod CISPR 14-2:2016) KS C 9610-4-3:2017 (Mod IEC 61000-4-3:2010)
  1.  
Thử nghiệm miễn nhiễm bướu/ quá độ nhanh về điện Immunity test to fast transient/ burst immunity ± (250 ~ 5 500) V KS C 9814-2:2020 (Mod CISPR 14-2:2016) KS C 9610-4-4:2020 (Mod IEC 61000-4-4:2012)
  1.  
Thử nghiệm miễn nhiễm với sự đột biến Immunity test to surge ± (500 ~ 7 000) V KS C 9814-2:2020 (Mod CISPR 14-2:2016) KS C 9610-4-5:2020 (Mod IEC 61000-4-5:2014)
  1.  
Thử nghiệm miễn nhiễm với nhiễu dẫn Immunity test to conducted disturbance 150 kHz~230 MHz, (1 ~ 10) V, 1 kHz, 80 % AM, sine wave KS C 9814-2:2020 (Mod CISPR 14-2:2016) KS C 9610-4-6:2020 (Mod IEC 61000-4-6:2013)
  1.  
Thử nghiệm miễn nhiễm sụt điện áp, gián đoạn ngắn hạn và thay đổi điện áp Immunity test to voltage dips, short interruptions and voltage variations Đến/to 100 % KS C 9814-2:2020 (Mod CISPR 14-2:2016) KS C 9610-4-11:2020 (Mod IEC 61000-4-11:2004)
  1.  
Thiết bị đa phương tiện Multimedia equipment Thử nghiệm nhiễu dẫn tại cổng điện lưới Conducted emission test at mains ports 150 kHz ~ 30 MHz KS C 9832:2019 (Mod CISPR 32:2015)
  1.  
Thử nghiệm nhiễu dẫn tại cổng viễn thông/ tín hiệu/ điều khiển Conducted emission test at telecom/ signal/ control port 150 kHz ~ 30 MHz
  1.  
Thử nghiệm nhiễu bức xạ Radiated emission test 30 MHz ~ 6 GHz
  1.  
Thử nghiệm miễn nhiễm phóng tĩnh điện Immunity test to electrostatic discharge ± (2 ~ 8) kV KS C 9835:2019 (Mod CISPR 35:2016) KS C 9610-4-2:2017 (Mod IEC 61000-4-2:2008)
  1.  
Thử nghiệm miễn nhiễm trường điện từ bức xạ Immunity test to radiated electromagnetic field 80 MHz ~ 6 GHz, (1 ~ 10) V/m, 1 kHz, 80 % AM, sine wave KS C 9835:2019 (Mod CISPR 35:2016) KS C 9610-4-3:2017 (Mod IEC 61000-4-3:2010)
  1.  
Thử nghiệm miễn nhiễm bướu/ quá độ nhanh về điện Immunity test to fast transient/ burst immunity ± (250 ~ 5500) V KS C 9835:2019 (Mod CISPR 35:2016) KS C 9610-4-4:2020 (Mod IEC 61000-4-4:2012)
  1.  
Thử nghiệm miễn nhiễm với sự đột biến Immunity test to surge ± (500 ~ 7 000) V KS C 9835:2019 (Mod CISPR 35:2016) KS C 9610-4-5:2020 (Mod IEC 61000-4-5:2014)
  1.  
Thiết bị đa phương tiện Multimedia equipment Thử nghiệm miễn nhiễm với nhiễu dẫn Immunity test to conducted disturbance 150 kHz ~ 230 MHz, (1 ~ 10) V, 1 kHz, 80 % AM, sine wave KS C 9835:2019 (Mod CISPR 35:2016) KS C 9610-4-6:2020 (Mod IEC 61000-4-6:2013)
  1.  
Thử nghiệm miễn nhiễm từ trường tần số nguồn Immunity test to power frequency magnetic field (1 ~ 30) A/m, 50/60 Hz KS C 9835:2019 (Mod CISPR 35:2016) KS C 9610-4-8:2017 (Mod IEC 61000-4-8:2009)
  1.  
Thử nghiệm miễn nhiễm sụt điện áp, gián đoạn ngắn hạn và thay đổi điện áp Immunity test to voltage dips, short interruptions and voltage variations Đến/to 100 % KS C 9835:2019 (Mod CISPR 35:2016) KS C 9610-4-11:2020 (Mod IEC 61000-4-11:2004)
  1.  
Thiết bị phát, thu - phát vô tuyến cự ly ngắn dùng cho mục đích chung Short range radio transmitters, receivers and transmitters for general purposes Thử nghiệm nhiễu dẫn tại cổng điện lưới Conducted emission test at mains ports 150 kHz ~ 30 MHz KS X 3124:2020 (Mod ETSI EN 301 489-1:2017) KS X 3125:2020 (Mod ETSI EN 301 489-3:2013) QCVN 18:2014/BTTTT (ETSI EN 301 489-1 V1.9.2 (2011-9)) QCVN 96:2015/BTTTT (ETSI EN 301 489-3 V1.6.1 (2013 - 06))
  1.  
Thử nghiệm nhiễu dẫn tại cổng viễn thông/ tín hiệu/ điều khiển Conducted emission test at telecom/ signal/ control port 150 kHz ~ 30 MHz
  1.  
Thử nghiệm nhiễu bức xạ Radiated emission test 30 MHz ~ 6 GHz
  1.  
Thiết bị phát, thu - phát vô tuyến cự ly ngắn dùng cho mục đích chung Short range radio transmitters, receivers and transmitters for general purposes Thử nghiệm miễn nhiễm phóng tĩnh điện Immunity test to electrostatic discharge ± (2 ~ 8) kV KS X 3124:2020 (Mod ETSI EN 301 489-1:2017) KS X 3125:2020 (Mod ETSI EN 301 489- 3:2013) QCVN 18:2014/BTTTT (ETSI EN 301 489-1 V1.9.2 (2011-9)) QCVN 96:2015/BTTTT (ETSI EN 301 489-3 V1.6.1 (2013 - 06)) KS C 9610-4-2:2017 (Mod IEC 61000-4-2:2008)
  1.  
Thử nghiệm miễn nhiễm trường điện từ bức xạ Immunity test to radiated electromagnetic field 80 MHz ~ 6 GHz, (1 ~ 10) V/m, 1 kHz, 80 % AM, sine wave KS X 3124:2020 (Mod ETSI EN 301 489- 1:2017) KS X 3125:2020 (Mod ETSI EN 301 489- 3:2013) QCVN 18:2014/BTTTT (ETSI EN 301 489-1 V1.9.2 (2011-9)) QCVN 96:2015/BTTTT (ETSI EN 301 489-3 V1.6.1 (2013 - 06)) KS C 9610-4-3:2017 (Mod IEC 61000-4-3:2010)
  1.  
Thử nghiệm miễn nhiễm bướu/ quá độ nhanh về điện Immunity test to fast transient/ burst immunity ± (250 ~ 5500) V KS X 3124:2020 (Mod ETSI EN 301 489-1:2017) KS X 3125:2020 (Mod ETSI EN 301 489-3:2013) QCVN 18:2014/BTTTT (ETSI EN 301 489-1 V1.9.2 (2011-9)) QCVN 96:2015/BTTTT (ETSI EN 301 489-3 V1.6.1 (2013 - 06)) KS C 9610-4-4:2020 (Mod IEC 61000-4-4:2012)
  1.  
Thiết bị phát, thu - phát vô tuyến cự ly ngắn dùng cho mục đích chung Short range radio transmitters, receivers and transmitters for general purposes Thử nghiệm miễn nhiễm với sự đột biến Immunity test to surge ± (500 ~ 7 000) V KS X 3124:2020 (Mod ETSI EN 301 489-1:2017) KS X 3125:2020 (Mod ETSI EN 301 489-3:2013) QCVN 18:2014/BTTTT (ETSI EN 301 489-1 V1.9.2 (2011-9)) QCVN 96:2015/BTTTT (ETSI EN 301 489-3 V1.6.1 (2013 - 06)) KS C 9610-4-5:2020 (Mod IEC 61000-4-5:2014)
  1.  
Thử nghiệm miễn nhiễm với nhiễu dẫn Immunity test to conducted disturbance 150 kHz ~ 230 MHz, (1 ~ 10) V, 1 kHz, 80 % AM, sine wave KS X 3124:2020 (Mod ETSI EN 301 489-1:2017) KS X 3125:2020 (Mod ETSI EN 301 489-3:2013) QCVN 18:2014/BTTTT (ETSI EN 301 489-1 V1.9.2 (2011-9)) QCVN 96:2015/BTTTT (ETSI EN 301 489-3 V1.6.1 (2013 - 06)) KS C 9610-4-6:2020 (Mod IEC 61000-4-6:2013)
  1.  
Thiết bị phát, thu - phát vô tuyến cự ly ngắn dùng cho mục đích chung Short range radio transmitters, receivers and transmitters for general purposes Thử nghiệm miễn nhiễm sụt điện áp, gián đoạn ngắn hạn và thay đổi điện áp Immunity test to voltage dips, short interruptions and voltage variations Đến/to 100 % KS X 3124:2020 (Mod ETSI EN 301 489-1:2017) KS X 3125:2020 (Mod ETSI EN 301 489-3:2013) QCVN 18:2014/BTTTT (ETSI EN 301 489-1 V1.9.2 (2011-9)) QCVN 96:2015/BTTTT (ETSI EN 301 489-3 V1.6.1 (2013 - 06)) KS C 9610-4-11:2020 (Mod IEC 61000-4- 11:2004)
  1.  
Thiết bị vô tuyến truyền dữ liệu băng rộng Radio broadband data transmission equipment Thử nghiệm nhiễu dẫn tại cổng điện lưới Conducted emission test at mains ports 150 kHz ~ 30 MHz KS X 3124:2020 (Mod ETSI EN 301 489-1:2017) QCVN 18:2014/BTTTT (ETSI EN 301 489-1 V1.9.2 (2011-9)) KS X 3126:2020 (Mod ETSI EN 301 489-17:2009) QCVN 112:2017/BTTTT (ETSI EN 301 489-17 V2.2.1 (2012-9))
  1.  
Thử nghiệm nhiễu dẫn tại cổng viễn thông/ tín hiệu/ điều khiển Conducted emission test at telecom/ signal/ control port 150 kHz ~ 30 MHz
  1.  
Thử nghiệm nhiễu bức xạ Radiated emission test 30 MHz ~ 6 GHz
  1.  
Thử nghiệm miễn nhiễm phóng tĩnh điện Immunity test to electrostatic discharge ± (2 ~ 8) kV KS X 3124:2020 (Mod ETSI EN 301 489-1:2017) QCVN 18:2014/BTTTT (ETSI EN 301 489-1 V1.9.2 (2011-9)) KS X 3126:2020 (Mod ETSI EN 301 489-17:2009) QCVN 112:2017/BTTTT (ETSI EN 301 489-17 V2.2.1 (2012-9)) KS C 9610-4-2:2017 (Mod IEC 61000-4-2:2008)
  1.  
Thiết bị vô tuyến truyền dữ liệu băng rộng Radio broadband data transmission equipment Thử nghiệm miễn nhiễm trường điện từ bức xạ Immunity test to radiated electromagnetic field 80 MHz ~ 6 GHz, (1 ~ 10) V/m, 1 kHz, 80 % AM, sine wave Mod ETSI EN 301 489-1:2017) KS X 3126:2020 (Mod ETSI EN 301 489-17:2009) QCVN 112:2017/BTTTT (ETSI EN 301 489-17 V2.2.1 (2012-9)) KS C 9610-4-3:2017 (Mod IEC 61000-4-3:2010)
  1.  
Thử nghiệm miễn nhiễm bướu/ quá độ nhanh về điện Immunity test to fast transient/ burst immunity ±(250 ~ 5500) V KS X 3124:2020 (Mod ETSI EN 301 489-1:2017) QCVN 18:2014/BTTTT (ETSI EN 301 489-1 V1.9.2 (2011-9)) KS X 3126:2020 (Mod ETSI EN 301 489-17:2009) QCVN 112:2017/BTTTT (ETSI EN 301 489-17 V2.2.1 (2012-9)) KS C 9610-4-4:2020 (Mod IEC 61000-4-4:2012)
  1.  
Thử nghiệm miễn nhiễm với sự đột biến Immunity test to surge ±(500 ~ 7 000) V KS X 3124:2020 (Mod ETSI EN 301 489-1:2017) QCVN 18:2014/BTTTT (ETSI EN 301 489-1 V1.9.2 (2011-9)) KS X 3126:2020 (Mod ETSI EN 301 489-17:2009) QCVN 112:2017/BTTTT (ETSI EN 301 489-17 V2.2.1 (2012-9)) KS C 9610-4-5:2020 (Mod IEC 61000-4-5:2014)
  1.  
Thiết bị vô tuyến truyền dữ liệu băng rộng Radio broadband data transmission equipment Thử nghiệm miễn nhiễm với nhiễu dẫn Immunity test to conducted disturbance 150 kHz ~ 230 MHz (1 ~ 10) V, 1 kHz, 80 % AM, sine wave KS X 3124:2020 (Mod ETSI EN 301 489-1:2017) QCVN 18:2014/BTTTT (ETSI EN 301 489-1 V1.9.2 (2011-9)) KS X 3126:2020 (Mod ETSI EN 301 489-17:2009) QCVN 112:2017/BTTTT (ETSI EN 301 489-17 V2.2.1 (2012-9)) KS C 9610-4-6:2020 (Mod IEC 61000-4-6:2013)
  1.  
Thử nghiệm miễn nhiễm sụt điện áp, gián đoạn ngắn hạn và thay đổi điện áp Immunity test to voltage dips, short interruptions and voltage variations Đến/to 100 % KS X 3124:2020 (Mod ETSI EN 301 489-1:2017) QCVN 18:2014/BTTTT (ETSI EN 301 489-1 V1.9.2 (2011-9)) KS X 3126:2020 (Mod ETSI EN 301 489-17:2009) QCVN 112:2017/BTTTT (ETSI EN 301 489-17 V2.2.1 (2012-9)) KS C 9610-4-11:2020 (Mod IEC 61000-4- 11:2004)
  1.  
Thiết bị đầu cuối thông tin di động WCDMA, LTE WCDMA, LTE mobile communication terminals Thử nghiệm nhiễu dẫn tại cổng điện lưới Conducted emission test at mains ports 150 kHz ~ 30 MHz KS X 3124:2020 (Mod ETSI EN 301 489-1:2017) KS X 3129:2020 (Mod ETSI EN 301 489-52:2016) QCVN 18:2014/BTTTT (ETSI EN 301 489-1 V1.9.2 (2011-9)) QCVN 86:2019/BTTTT (ETSI EN 301 489-52 V1.1.0 (2016-11))
  1.  
Thử nghiệm nhiễu dẫn tại cổng viễn thông/ tín hiệu/ điều khiển Conducted emission test at telecom/ signal/ control port 150 kHz ~ 30 MHz
  1.  
Thử nghiệm nhiễu bức xạ Radiated emission test 30 MHz ~ 6 GHz
  1.  
Thiết bị đầu cuối thông tin di động WCDMA, LTE WCDMA, LTE mobile communication terminals Thử nghiệm miễn nhiễm phóng tĩnh điện Immunity test to electrostatic discharge ± (2 ~ 8) kV KS X 3124:2020 (Mod ETSI EN 301 489-1:2017) KS X 3129:2020 (Mod ETSI EN 301 489-52:2016) QCVN 18:2014/BTTTT (ETSI EN 301 489-1 V1.9.2 (2011-9)) QCVN 86:2019/BTTTT (ETSI EN 301 489-52 V1.1.0 (2016-11)) KS C 9610-4-2:2017 (Mod IEC 61000-4-2:2008)
  1.  
Thử nghiệm miễn nhiễm trường điện từ bức xạ Immunity test to radiated electromagnetic field 80 MHz ~ 6 GHz, (1 ~ 10) V/m, 1 kHz, 80 % AM, sine wave KS X 3124:2020 (Mod ETSI EN 301 489-1:2017) KS X 3129:2020 (Mod ETSI EN 301 489-52:2016) QCVN 18:2014/BTTTT (ETSI EN 301 489-1 V1.9.2 (2011-9)) QCVN 86:2019/BTTTT (ETSI EN 301 489-52 V1.1.0 (2016-11)) KS C 9610-4-3:2017 (Mod IEC 61000-4-3:2010)
  1.  
Thiết bị đầu cuối thông tin di động WCDMA, LTE WCDMA, LTE mobile communication terminals Thử nghiệm miễn nhiễm bướu/ quá độ nhanh về điện Immunity test to fast transient/ burst immunity ±(250 ~ 5500) V KS X 3124:2020 (Mod ETSI EN 301 489-1:2017) KS X 3129:2020 (Mod ETSI EN 301 489-52:2016) QCVN 18:2014/BTTTT (ETSI EN 301 489-1 V1.9.2 (2011-9)) QCVN 86:2019/BTTTT (ETSI EN 301 489-52 V1.1.0 (2016-11)) KS C 9610-4-4:2020 (Mod IEC 61000-4-4:2012)
  1.  
Thử nghiệm miễn nhiễm với sự đột biến Immunity test to surge ± (500 ~ 7 000) V KS X 3124:2020 (Mod ETSI EN 301 489-1:2017) KS X 3129:2020 (Mod ETSI EN 301 489-52:2016) QCVN 18:2014/BTTTT (ETSI EN 301 489-1 V1.9.2 (2011-9)) QCVN 86:2019/BTTTT (ETSI EN 301 489-52 V1.1.0 (2016-11)) KS C 9610-4-5:2020 (Mod IEC 61000-4-5:2014)
  1.  
Thiết bị đầu cuối thông tin di động WCDMA, LTE WCDMA, LTE mobile communication terminals Thử nghiệm miễn nhiễm với nhiễu dẫn Immunity test to conducted disturbance 150 kHz ~ 230 MHz, (1 ~ 10) V, 1 kHz, 80 % AM, sine wave KS X 3124:2020 (Mod ETSI EN 301 489-1:2017) KS X 3129:2020 (Mod ETSI EN 301 489-52:2016) QCVN 18:2014/BTTTT (ETSI EN 301 489-1 V1.9.2 (2011-9)) QCVN 86:2019/BTTTT (ETSI EN 301 489-52 V1.1.0 (2016-11)) KS C 9610-4-6:2020 (Mod IEC 61000-4-6:2013)
  1.  
Thử nghiệm miễn nhiễm sụt điện áp, gián đoạn ngắn hạn và thay đổi điện áp Immunity test to voltage dips, short interruptions and voltage variations Đến/to 100 % KS X 3124:2020 (Mod ETSI EN 301 489-1:2017) KS X 3129:2020 (Mod ETSI EN 301 489-52:2016) QCVN 18:2014/BTTTT (ETSI EN 301 489-1 V1.9.2 (2011-9)) QCVN 86:2019/BTTTT (ETSI EN 301 489-52 V1.1.0 (2016-11)) KS C 9610-4-11:2020 (Mod IEC 61000-4- 11:2004)
  1.  
Thiết bị đa phương tiện Multimedia equipment Thử nghiệm nhiễu dẫn tại cổng điện lưới Conducted emission test at mains ports 150 kHz ~ 30 MHz CISPR 16-2- 1:2014+AMD1:2017 CSV Ed 3.1 CISPR 16-2- 1:2008+ AMD1:2010+A MD2:2013 CSV Ed 2.2 CISPR 32:2015/ COR1:2016 Ed 2.0 EN 55032:2015/ AC:2016 EN 55016-2-1:2014/ A1:2017 AS/NZS CISPR 32:2015 QCVN 118:2018/BTTTT VCCI-CISPR 32: 2016
  1.  
Thử nghiệm nhiễu dẫn tại cổng viễn thông/ tín hiệu/ điều khiển Conducted emission test at telecom/ signal/ control port 150 kHz ~ 30 MHz
  1.  
Thử nghiệm nhiễu bức xạ Radiated emission test 30 MHz ~ 6 GHz CISPR 16-2-3:2016 Ed 4.0 CISPR 16-2- 3:2010+ AMD1:2010+A MD2:2014 CSV Ed3.2 CISPR 32:2015/ COR1:2016 Ed 2.0 EN 55032:2015/AC:2016 EN 55016-2-3:2017 AS/NZS CISPR 32:2015 QCVN 118:2018/BTTTT VCCI-CISPR 32:2016
  1.  
Thử nghiệm miễn nhiễm phóng tĩnh điện Immunity test to electrostatic discharge ± (2 ~ 8) kV CISPR 35:2016 Ed 1.0 IEC 61000-4-2:2008 Ed 2.0 EN 55035:2017 EN 61000-4-2:2009
  1.  
Thiết bị đa phương tiện Multimedia equipment Thử nghiệm miễn nhiễm trường điện từ bức xạ Immunity test to radiated electromagnetic field 80 MHz ~ 6 GHz, (1 ~ 10) V/m, 1 kHz, 80 % AM, sine wave CISPR 35:2016 Ed 1.0 IEC 61000-4-3:2006+ AMD1:2007+AMD2: 2010 CSV Ed 3.2 EN 55035:2017 EN 61000-4-3:2006/ A2:2010
  1.  
Thử nghiệm miễn nhiễm bướu/ quá độ nhanh về điện Immunity test to fast transient/ burst immunity ± (250 ~ 5500) V CISPR 35:2016 Ed 1.0 IEC 61000-4-4:2012 Ed 3.0 EN 55035:2017 EN 61000-4-4:2012
  1.  
Thử nghiệm miễn nhiễm với sự đột biến Immunity test to surge ± (500 ~ 7 000) V CISPR 35:2016 Ed 1.0 IEC 61000-4-5:2014+ AMD1:2017 CSV Ed 3.1 EN 55035:2017 EN 61000-4-5:2014/ A1:2017
  1.  
Thử nghiệm miễn nhiễm với nhiễu dẫn Immunity test to conducted disturbance 150 kHz ~ 230 MHz, (1 ~ 10) V, 1 kHz, 80 % AM, sine wave CISPR 35:2016 Ed 1.0 IEC 61000-4-6:2013 Ed 4.0 EN 55035:2017 EN 61000-4-6:2014
  1.  
Thử nghiệm miễn nhiễm từ trường tần số nguồn Immunity test to power frequency magnetic field (1 ~ 30) A/m, 50/60 Hz CISPR 35:2016 Ed 1.0 IEC 61000-4-8:2009 Ed 2.0 EN 55035:2017 EN 61000-4-8:2010
  1.  
Thử nghiệm miễn nhiễm sụt điện áp, gián đoạn ngắn hạn và thay đổi điện áp Immunity test to voltage dips, short interruptions and voltage variations Đến/ to 100 % CISPR 35:2016 Ed 1.0 IEC 61000-4-11:2004+ AMD1:2017 CSV Ed 2.1 EN 55035:2017 EN 61000-4-11:2004/ A1:2017
  1.  
Thiết bị phát, thu - phát vô tuyến cự ly ngắn dùng cho mục đích chung Short range radio transmitters, receivers and transmitters for general purposes Thử nhiễu dẫn tại cổng điện lưới Conducted emission test at mains ports 150 kHz ~ 30 MHz ETSI EN 301 489-1 V2.2.3 (2019-11) ETSI EN 301 489-3 V2.2.0 (2021-11) EN 55032:2015/ A11:2020
  1.  
Thử nhiễu dẫn tại cổng viễn thông/ tín hiệu/ điều khiển Conducted emission test at telecom/ signal/ control port 150 kHz ~ 30 MHz
  1.  
Thử nhiễu bức xạ Radiated emission test 30 MHz ~ 6 GHz
  1.  
Thử phát xạ dòng hài Harmonic current emission test Dòng định mức/ Rated current: ≤ 16 A ETSI EN 301 489-1 V2.2.3 (2019-11) ETSI EN 301 489-3 V2.2.0 (2021-11) EN IEC 61000-3-2:2019
  1.  
Thử nhấp nháy và biến động điện áp đối với hệ thống cấp điện hạ áp Voltage changes, voltage fluctuations and flicker test in public low-voltage supply systems Dòng định mức/ Rated current: ≤ 16 A ETSI EN 301 489-1 V2.2.3 (2019-11) ETSI EN 301 489-3 V2.2.0 (2021-11) EN 61000-3-3:2013/A1:2019
  1.  
Thử miễn nhiễm phóng tĩnh điện Immunity test to electrostatic discharge  ±(2 ~ 8) ETSI EN 301 489-1 V2.2.3 (2019-11) ETSI EN 301 489-3 V2.2.0 (2021-11) EN 61000-4-2:2009
  1.  
Thiết bị phát, thu - phát vô tuyến cự ly ngắn dùng cho mục đích chung Short range radio transmitters, receivers and transmitters for general purposes Thử miễn nhiễm trường điện từ bức xạ Immunity test to radiated electromagnetic field 80 MHz ~ 6 GHz,  (1 ~ 10) V/m, 1 kHz, 80 % AM, sine wave ETSI EN 301 489-1 V2.2.3 (2019-11) ETSI EN 301 489-3 V2.2.0 (2021-11) EN IEC 61000-4-3:2020
  1.  
Thử miễn nhiễm bướu/ quá độ nhanh về điện Immunity test to fast transient/ burst immunity ±(250 ~ 5500) V ETSI EN 301 489-1 V2.2.3 (2019-11) ETSI EN 301 489-3 V2.2.0 (2021-11) EN 61000-4-4:2012
  1.  
Thử miễn nhiễm với sự đột biến Immunity test to surge ±(500 ~ 7000) V ETSI EN 301 489-1 V2.2.3 (2019-11) ETSI EN 301 489-3 V2.2.0 (2021-11) EN 61000-4-5:2014
  1.  
Thiết bị chiếu sáng và thiết bị tương tự Electrical Lighting and similar equipment Thử miễn nhiễm đột biến nhanh và quá áp đối với phương tiện vận tải Immunity test to transients and surges in the vehicular environment pulses 1, 2a, 2b, 3a, 3b, and 4 level 3 ETSI EN 301 489-1 V2.2.3 (2019-11) ETSI EN 301 489-3 V2.2.0 (2021-11) ISO 7637-2 : 2011
  1.  
Thử miễn nhiễm với nhiễu dẫn Immunity test to conducted disturbance 150 kHz ~ 230 MHz,  (1 ~ 10) V, 1 kHz, 80 % AM, sine wave ETSI EN 301 489-1 V2.2.3 (2019-11) ETSI EN 301 489-3 V2.2.0 (2021-11) EN 61000-4-6:2014
  1.  
Thử miễn nhiễm sụt điện áp, gián đoạn ngắn hạn và thay đổi điện áp Immunity test to voltage dips, short interruptions and  voltage variations Đến/to 100 % ETSI EN 301 489-1 V2.2.3 (2019-11) ETSI EN 301 489-3 V2.2.0 (2021-11) EN IEC 61000-4-11:2020
  1.  
Thiết bị vô tuyến truyền dữ liệu băng rộng Radio broadband data transmission equipment Thử nhiễu dẫn tại cổng điện lưới Conducted emission test at mains ports 150 kHz ~ 30 MHz ETSI EN 301 489-1 V2.2.3 (2019-11) ETSI EN 301 489-17 V3.2.4 (2020-09) EN 55032:2015/ A11:2020
  1.  
Thử nhiễu dẫn tại cổng viễn thông/ tín hiệu/ điều khiển Conducted emission test at telecom/ signal/ control port 150 kHz ~ 30 MHz
  1.  
Thử nhiễu bức xạ Radiated emission test 30 MHz ~ 6 GHz
  1.  
Thử phát xạ dòng hài Harmonic current emission test Dòng định mức/ Rated current:  ≤ 16 A ETSI EN 301 489-1 V2.2.3 (2019-11) ETSI EN 301 489-17 V3.2.4 (2020-09) EN IEC 61000-3-2:2019
  1.  
Thử nhấp nháy và biến động điện áp đối với hệ thống cấp điện hạ áp Voltage changes, voltage fluctuations and flicker test in public low-voltage supply systems Dòng định mức/ Rated current: ≤ 16 A ETSI EN 301 489-1 V2.2.3 (2019-11) ETSI EN 301 489-17 V3.2.4 (2020-09) EN 61000-3-3:2013/A1:2019
  1.  
Thử miễn nhiễm phóng tĩnh điện Immunity test to electrostatic discharge  ±(2 ~ 8) ETSI EN 301 489-1 V2.2.3 (2019-11) ETSI EN 301 489-17 V3.2.4 (2020-09) EN 61000-4-2:2009
  1.  
Thiết bị vô tuyến truyền dữ liệu băng rộng Radio broadband data transmission equipment Thử miễn nhiễm trường điện từ bức xạ Immunity test to radiated electromagnetic field 80 MHz ~ 6 GHz,  (1 ~ 10) V/m, 1 kHz, 80 % AM, sine wave ETSI EN 301 489-1 V2.2.3 (2019-11) ETSI EN 301 489-17 V3.2.4 (2020-09) EN IEC 61000-4-3:2020
  1.  
Thử miễn nhiễm bướu/ quá độ nhanh về điện Immunity test to fast transient/ burst immunity ±(250 ~ 5500) V ETSI EN 301 489-1 V2.2.3 (2019-11) ETSI EN 301 489-17 V3.2.4 (2020-09) EN 61000-4-4:2012
  1.  
Thử miễn nhiễm với sự đột biến Immunity test to surge ±(500 ~ 7000) V ETSI EN 301 489-1 V2.2.3 (2019-11) ETSI EN 301 489-17 V3.2.4 (2020-09) EN 61000-4-5:2014
  1.  
Thử miễn nhiễm đột biến nhanh và quá áp đối với phương tiện vận tải Immunity test to transients and surges in the vehicular environment pulses 1, 2a, 2b, 3a, 3b, and 4 level 3 ETSI EN 301 489-1 V2.2.3 (2019-11) ETSI EN 301 489-17 V3.2.4 (2020-09) ISO 7637-2 : 2011
  1.  
Thử miễn nhiễm với nhiễu dẫn Immunity test to conducted disturbance 150 kHz ~ 230 MHz,  (1 ~ 10) V, 1 kHz, 80 % AM, sine wave ETSI EN 301 489-1 V2.2.3 (2019-11) ETSI EN 301 489-17 V3.2.4 (2020-09) EN 61000-4-6:2014
  1.  
Thử miễn nhiễm sụt điện áp, gián đoạn ngắn hạn và thay đổi điện áp Immunity test to voltage dips, short interruptions and  voltage variations Đến/to 100 % ETSI EN 301 489-1 V2.2.3 (2019-11) ETSI EN 301 489-17 V3.2.4 (2020-09) EN IEC 61000-4-11:2020
  1.  
Thiết bị đầu cuối thông tin di động WCDMA, LTE WCDMA, LTE mobile communication terminals Thử nhiễu dẫn tại cổng điện lưới Conducted emission test at mains ports 150 kHz ~ 30 MHz ETSI EN 301 489-1 V2.2.3 (2019-11) ETSI EN 301 489-52 V1.2.1 (2021-11) EN 55032:2015/ A11:2020
  1.  
Thử nhiễu dẫn tại cổng viễn thông/ tín hiệu/ điều khiển Conducted emission test at telecom/ signal/ control port 150 kHz ~ 30 MHz
  1.  
Thử nhiễu bức xạ Radiated emission test 30 MHz ~ 6 GHz
  1.  
Thiết bị đầu cuối thông tin di động WCDMA, LTE WCDMA, LTE mobile communication terminals Thử phát xạ dòng hài Harmonic current emission test Dòng định mức/ Rated current: ≤ 16 A ETSI EN 301 489-1 V2.2.3 (2019-11) ETSI EN 301 489-52 V1.2.1 (2021-11) EN IEC 61000-3-2:2019
  1.  
Thử nhấp nháy và biến động điện áp đối với hệ thống cấp điện hạ áp Voltage changes, voltage fluctuations and flicker test in public low-voltage supply systems Dòng định mức/ Rated current: ≤ 16 A ETSI EN 301 489-1 V2.2.3 (2019-11) ETSI EN 301 489-52 V1.2.1 (2021-11) EN 61000-3-3:2013/A1:2019
  1.  
Thử miễn nhiễm phóng tĩnh điện Immunity test to electrostatic discharge  ±(2 ~ 8) ETSI EN 301 489-1 V2.2.3 (2019-11) ETSI EN 301 489-52 V1.2.1 (2021-11) EN 61000-4-2:2009
  1.  
Thử miễn nhiễm trường điện từ bức xạ Immunity test to radiated electromagnetic field 80 MHz ~ 6 GHz,  (1 ~ 10) V/m, 1 kHz, 80 % AM, sine wave ETSI EN 301 489-1 V2.2.3 (2019-11) ETSI EN 301 489-52 V1.2.1 (2021-11) EN IEC 61000-4-3:2020
  1.  
Thử miễn nhiễm bướu/ quá độ nhanh về điện Immunity test to fast transient/ burst immunity ±(250 ~ 5500) V ETSI EN 301 489-1 V2.2.3 (2019-11) ETSI EN 301 489-52 V1.2.1 (2021-11) EN 61000-4-4:2012
  1.  
Thử miễn nhiễm với sự đột biến Immunity test to surge ±(500 ~ 7000) V ETSI EN 301 489-1 V2.2.3 (2019-11) ETSI EN 301 489-52 V1.2.1 (2021-11) EN 61000-4-5:2014
  1.  
Thử miễn nhiễm đột biến nhanh và quá áp đối với phương tiện vận tải Immunity test to transients and surges in the vehicular environment pulses 1, 2a, 2b, 3a, 3b, and 4 level 3 ETSI EN 301 489-1 V2.2.3 (2019-11) ETSI EN 301 489-52 V1.2.1 (2021-11) ISO 7637-2 : 2011
  1.  
Thử miễn nhiễm với nhiễu dẫn Immunity test to conducted disturbance 150 kHz ~ 230 MHz,  (1 ~ 10) V, 1 kHz, 80 % AM, sine wave ETSI EN 301 489-1 V2.2.3 (2019-11) ETSI EN 301 489-52 V1.2.1 (2021-11) EN 61000-4-6:2014
  1.  
Thiết bị đầu cuối thông tin di động WCDMA, LTE WCDMA, LTE mobile communication terminals Thử miễn nhiễm sụt điện áp, gián đoạn ngắn hạn và thay đổi điện áp Immunity test to voltage dips, short interruptions and  voltage variations Đến/to 100 % ETSI EN 301 489-1 V2.2.3 (2019-11) ETSI EN 301 489-52 V1.2.1 (2021-11) EN IEC 61000-4-11:2020
  1.  
Thiết bị chiếu sáng và thiết bị tương tự Electrical Lighting and similar equipment Thử nhiễu dẫn tại đầu nối điện lưới/ tải/ điều khiển Conducted disturbance at mains/ load/ control terminals test 9 kHz ~ 30 MHz CISPR 15:2018 Ed 9.0 CISPR 32:2015+AMD1:2019 CSV Ed 2.1 EN IEC 55015:2019 EN 55032:2015/ A11:2020
  1.  
Thử dòng điện cảm ứng từ Magnetic field induced current test 9 kHz ~ 30 MHz
  1.  
Thử nhiễu điện từ bức xạ Radiated electromagnetic disturbances test (30 ~ 300) MHz
  1.  
Thử phát xạ dòng hài Harmonic current emission test Dòng định mức/ Rated current: ≤ 16 A IEC 61000-3-2:2018+AMD1:2020, Ed 5.1 EN IEC 61000-3-2:2019
  1.  
Thử nhấp nháy và biến động điện áp đối với hệ thống cấp điện hạ áp Voltage changes, voltage fluctuations and flicker test in public low-voltage supply systems Dòng định mức/ Rated current: ≤ 16 A IEC 61000-3-3:2013+A1:2017+A2:2021 Ed 3.2 EN 61000-3-3:2013/A1:2019
  1.  
Thử miễn nhiễm phóng tĩnh điện Immunity to electrostatic discharge test  ±(2 ~ 8) IEC 61547:2020 Ed 3.0 EN IEC 61547:2020 IEC 61000-4-2:2008 Ed 2.0 EN 61000-4-2:2009
  1.  
Thử miễn nhiễm trường điện từ bức xạ Immunity to radiated electromagnetic field test 80 MHz ~ 6 GHz,  (1 ~ 10) V/m, 1 kHz, 80 % AM, sine wave IEC 61547:2020 Ed 3.0 EN IEC 61547:2020 IEC 61000-4-3:2020 Ed 4.0 EN IEC 61000-4-3:2020
  1.  
Thử miễn nhiễm bứu/ quá độ nhanh về điện Immunity to fast transient/ burst immunity test ±(250 ~ 5500) V IEC 61547:2020 Ed 3.0 EN IEC 61547:2020 IEC 61000-4-4:2012 Ed 3.0 EN 61000-4-4:2012
  1.  
Thiết bị chiếu sáng và thiết bị tương tự Electrical Lighting and similar equipment Thử miễn nhiễm với sự đột biến Immunity to surge test ±(500 ~ 7000) V IEC 61547:2020 Ed 3.0 EN IEC 61547:2020 IEC 61000-4-5:2014/AMD1:2017 Ed 3.0 EN 61000-4-5:2014
  1.  
Thử miễn nhiễm với nhiễu dẫn Immunity to conducted disturbance test 150 kHz ~ 230 MHz,  (1 ~ 10) V, 1 kHz, 80 % AM, sine wave IEC 61547:2020 Ed 3.0 EN IEC 61547:2020 IEC 61000-4-6:2013 Ed 4.0 EN 61000-4-6:2014
  1.  
Thử miễn nhiễm từ trường tần số nguồn Immunity to power frequency magnetic field test  (1 ~ 30) A/m, 50/60 Hz IEC 61547:2020 Ed 3.0 EN IEC 61547:2020 IEC 61000-4-8:2009 Ed 2.0 EN 61000-4-8:2010
  1.  
Thử miễn nhiễm sụt điện áp, gián đoạn ngắn hạn và thay đổi điện áp Immunity to voltage dips, short interruptions and  voltage variations test (0 ~ 100) % IEC 61547:2020 Ed 3.0 EN IEC 61547:2020 IEC 61000-4-11:2020 Ed 3.0 EN IEC 61000-4-11:2020
  1.  
Thiết bị điện gia dụng, dụng cụ điện và thiết bị tương tự Household appliances, electric tools and similar apparatus Thử nhiễu không liên tục Discontinuous disturbance test 148,5 kHz ~ 30 MHz CISPR 14-1:2020 Ed 7.0 CISPR 16-2-1:2014+AMD1:2017 CSV Ed 3.1 CISPR 32:2015/ AMD1:2019 EN IEC 55014-1:2021 EN 55032:2015/ A11:2020
  1.  
Thử công suất nhiễu Disturbance power test (30 ~ 300) MHz
  1.  
Thử nhiễu bức xạ Radiated disturbance test (30 ~ 1 000) MHz
  1.  
Thử phát xạ dòng hài Harmonic current emission test Dòng định mức/ Rated current: ≤ 16 A IEC 61000-3-2:2018+AMD1:2020, Ed 5.1 EN IEC 61000-3-2:2019
  1.  
Thử nhấp nháy và biến động điện áp đối với hệ thống cấp điện hạ áp Voltage changes, voltage fluctuations and flicker test in public low-voltage supply systems Dòng định mức/ Rated current: ≤ 16 A IEC 61000-3-3:2013+A1:2017+A2:2021 Ed 3.2 EN 61000-3-3:2013/A1:2019
  1.  
Thiết bị điện gia dụng, dụng cụ điện và thiết bị tương tự Household appliances, electric tools and similar apparatus Thử miễn nhiễm phóng tĩnh điện Immunity to electrostatic discharge test  ±(2 ~ 8) CISPR 14-2:2020 Ed 3.0 EN IEC 55014-2:2021 IEC 61000-4-2:2008 Ed 2.0 EN 61000-4-2:2009
  1.  
Thử miễn nhiễm trường điện từ bức xạ Immunity to radiated electromagnetic field test 80 MHz ~ 6 GHz,  (1 ~ 10) V/m, 1 kHz, 80 % AM, sine wave CISPR 14-2:2020 Ed 3.0 EN IEC 55014-2:2021 IEC 61000-4-3:2020 Ed 4.0 EN IEC 61000-4-3:2020
  1.  
Thử miễn nhiễm bứu/ quá độ nhanh về điện Immunity to fast transient/ burst immunity test ±(250 ~ 5500) V CISPR 14-2:2020 Ed 3.0 EN IEC 55014-2:2021 IEC 61000-4-4:2012 Ed 3.0 EN 61000-4-4:2012
  1.  
Thử miễn nhiễm với sự đột biến Immunity to surge test ±(500 ~ 7000) V CISPR 14-2:2020 Ed 3.0 EN IEC 55014-2:2021 IEC 61000-4-5:2014/AMD1:2017 Ed 3.0 EN 61000-4-5:2014
  1.  
Thử miễn nhiễm với nhiễu dẫn Immunity to conducted disturbance test 150 kHz ~ 230 MHz,   (1 ~ 10) V, 1 kHz,  80 % AM, sine wave CISPR 14-2:2020 Ed 3.0 EN IEC 55014-2:2021 IEC 61000-4-6:2013 Ed 4.0 EN 61000-4-6:2014
  1.  
Thử miễn nhiễm sụt điện áp, gián đoạn ngắn hạn và thay đổi điện áp Immunity to voltage dips, short interruptions and  voltage variations test (0 ~ 100) % CISPR 14-2:2020 Ed 3.0 EN IEC 55014-2:2021 IEC 61000-4-11:2020 Ed 3.0 EN IEC 61000-4-11:2020
  1.  
Thiết bị đa phương tiện Multimedia equipment Thử nhiễu dẫn tại cổng điện lưới Conducted emission at mains ports test 150 kHz ~ 30 MHz CISPR 32:2015/ AMD1:2019 EN 55032:2015/ A11:2020
  1.  
Thử nhiễu dẫn tại cổng viễn thông/ tín hiệu/ điều khiển Conducted emission at telecom/ signal/ control port test 150 kHz ~ 30 MHz
  1.  
Thử nhiễu bức xạ Radiated emission test 30 MHz ~ 6 GHz
  1.  
Thiết bị đa phương tiện Multimedia equipment Thử phát xạ dòng hài Harmonic current emission test Dòng định mức/ Rated current: ≤ 16 A IEC 61000-3-2:2018+AMD1:2020, Ed 5.1 EN IEC 61000-3-2:2019
  1.  
Thử nhấp nháy và biến động điện áp đối với hệ thống cấp điện hạ áp Voltage changes, voltage fluctuations and flicker test in public low-voltage supply systems Dòng định mức/ Rated current: ≤ 16 A IEC 61000-3-3:2013+A1:2017+A2:2021 Ed 3.2 EN 61000-3-3:2013/A1:2019
  1.  
Thử miễn nhiễm phóng tĩnh điện Immunity to electrostatic discharge  ±(2 ~ 8) CISPR 35:2016 Ed 1.0 EN 55035:2017 IEC 61000-4-2:2008 Ed 2.0 EN 61000-4-2:2009
  1.  
Thử miễn nhiễm trường điện từ bức xạ Immunity to radiated electromagnetic field test 80 MHz ~ 6 GHz,  (1 ~ 10) V/m, 1 kHz, 80 % AM, sine wave CISPR 35:2016 Ed 1.0 EN 55035:2017 IEC 61000-4-3:2020 Ed 4.0 EN IEC 61000-4-3:2020
  1.  
Thử miễn nhiễm bứu/ quá độ nhanh về điện Immunity to fast transient/ burst immunity test ±(250 ~ 5500) V CISPR 35:2016 Ed 1.0 EN 55035:2017 IEC 61000-4-4:2012 Ed 3.0 EN 61000-4-4:2012
  1.  
Thử miễn nhiễm với sự đột biến Immunity to surge test ±(500 ~ 7000) V CISPR 35:2016 Ed 1.0 EN 55035:2017 IEC 61000-4-5:2014/AMD1:2017 Ed 3.0 EN 61000-4-5:2014
  1.  
Thử miễn nhiễm với nhiễu dẫn Immunity to conducted disturbance test 150 kHz ~ 230 MHz,  (1 ~ 10) V, 1 kHz, 80 % AM, sine wave CISPR 35:2016 Ed 1.0 EN 55035:2017 IEC 61000-4-6:2013 Ed 4.0 EN 61000-4-6:2014
  1.  
Thử miễn nhiễm từ trường tần số nguồn Immunity to power frequency magnetic field test  (1 ~ 30) A/m, 50/60 Hz CISPR 35:2016 Ed 1.0 EN 55035:2017 IEC 61000-4-8:2009 Ed 2.0 EN 61000-4-8:2010
  1.  
Thiết bị đa phương tiện Multimedia equipment Thử miễn nhiễm sụt điện áp, gián đoạn ngắn hạn và thay đổi điện áp Immunity to voltage dips, short interruptions and  voltage variations test (0 ~ 100) % CISPR 35:2016 Ed 1.0, EN 55035:2017, IEC 61000-4-11:2020 Ed 3.0, EN IEC 61000-4-11:2020
  1.  
Hệ thống chạy (Hệ thống khởi động, hệ thống sạc, hệ thống đánh lửa,  EMS, TACS, EC 4WD);  Hệ thống an toàn (ABS, ECS, MCB, EPS, BWS, AFS, TPWS, SRS); Hệ thống tiện ích (Đèn, cụm đồng hồ hiển thị, hệ thống  BCS, ATSC, AQS, AV, máy tính chuyến đi) Running system (Starting, Charging, Ignition, EMS, TACS, EC 4WD); Safety System (ABS, ECS, MCB, EPS, BWS, AFS, TPWS, SRS);  Convenience System (Lighting, Cluster, BCS, ATSC, AQS, AV system, Trip Computer) Nhiễu truyền dẫn từ linh kiện/mô-đun- phương pháp điện áp Conducted emissions from components/modules - Voltage method 0,15 MHz ~ 108 MHz CISPR 25 :2016
  1.  
Nhiễu truyền dẫn từ linh kiện/mô đun- phương pháp đầu dò dòng Conducted emissions from components/modules - Current probe method 0,15 MHz ~ 245 MHz
  1.  
Nhiễu bức xạ từ linh kiện/mô đun- Phương pháp ALSE Radiated emissions from components/modules - ALSE method 0,15 MHz ~ 2 500 MHz
  1.  
Miễn nhiễm đột biến nhanh điện áp Absorber-lined shielded enclosure Frequency Range: 80 MHz ~ 6 GHz Max. Field Strength: 200 V/m ISO 11452-2 :2019
  1.  
Miễn nhiễm trường điện từ - phương pháp kích thích dây dẫn (BCI) Harness excitation methods Frequency Range: 10 kHz ~ 400 MHz Max. Field Strength: 500 mA ISO  11452-4 :2020
  1.  
Miễn nhiễm đột biến nhanh điện áp Voltage transient emissions test Pulse amplitude (Us) -200 V ~ +200 V ISO 7637-2 :2011
  1.  
Miễn nhiễm đột biến nhanh điện áp Transient immunity test Pulse 1, (Us) -600 V~ -75 V Pulse 2a, (Us) +37 V ~ +112 V Pulse 2b, (Us) +10 V ~ +20 V Pulse 3a, (Us) -300 V ~ -112 V Pulse 3b (Us) +75 V ~ +300 V
  1.  
Hệ thống chạy (Hệ thống khởi động, hệ thống sạc, hệ thống đánh lửa,  EMS, TACS, EC 4WD);  Hệ thống an toàn (ABS, ECS, MCB, EPS, BWS, AFS, TPWS, SRS); Hệ thống tiện ích (Đèn, cụm đồng hồ hiển thị, hệ thống  BCS, ATSC, AQS, AV, máy tính chuyến đi) Running system (Starting, Charging, Ignition, EMS, TACS, EC 4WD); Safety System (ABS, ECS, MCB, EPS, BWS, AFS, TPWS, SRS);  Convenience System (Lighting, Cluster, BCS, ATSC, AQS, AV system, Trip Computer) Miễn nhiễm đột biến nhanh đường dây tín hiệu Electrical transient transmission by capacitive and inductive coupling via lines other than supply lines CCC: ±150 V ICC: ±10 V ISO 7637-3 :2016
  1.  
Miễn nhiễm với phóng tĩnh điện Electrical disturbances from electrostatic discharge Discharge Level: ±2 kV ~ ±25 kV ISO 10605 :2008
  1.  
Miễn nhiễm với từ trường Immunity to magnetic fields Frequency Range: 15 Hz ~ 200 kHz Magnetic Field Level: 1000 A/m ISO 11452-8 :2015
BỘ PHẬN THỬ NGHIỆM THIẾT BỊ KIỂM TRA THÔNG TIN VÔ TUYẾN ĐIỆN WIRELESS COMMUNICATION DEVICE TESTING TEAM Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử Field of testing: Electrical-Electronics
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit  of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1. 53
Thiết bị đầu cuối thông tin di động E-UTRA FDD E-UTRA FDD Mobile Communication Terminal Thử công suất ra cực đại của máy phát Generator maximum output power test 9 kHz ~ 12,75 GHz QCVN 117:2020/BTTTT
  1. 54
Thử mặt nạ phổ phát xạ của máy phát Transmitter emission spectrum mask test
  1.  
Thử phát xạ giả của máy phát Transmitter spurious emissions test
  1.  
Thử công suất ra cực tiểu của máy phát Transmitter minimum output power test
  1.  
Thử độ chọn lọc kênh lân cận của máy thu (ACS) Receiver Adjacent Channel Selectivity (ACS) test
  1.  
Thử đặc tính chặn của máy thu Receiver Blocking characteristics test
  1.  
Thử đáp ứng giả của máy thu Receiver spurious response test
  1.  
Thử đặc tính xuyên điều chế của máy thu Receiver intermodulation characteristics test
  1.  
Thử phát xạ giả của máy thu Receiver spurious emissions test
  1.  
Thử tỉ số công suất rò kênh lân cận của máy phát Transmitter adjacent channel leakage power ratio test
  1.  
Thiết bị đầu cuối  thông tin di động E-UTRA FDD E-UTRA FDD Mobile Communication Terminal Thử độ nhạy tham chiếu của máy thu Receiver reference sensitivity test 9 kHz ~ 12,75 GHz QCVN 117:2020/BTTTT
  1.  
Thử phát xạ bức xạ Radiated emissions test
  1.  
Thử chức năng điều khiển và giám sát Control and monitoring functions test
  1.  
Thử phát xạ bức xạ Radiated emissions test 30 MHz ~ 12,75 GHz EN 301 908-1 V13.1.1 (2019-11)
  1.  
Thử chức năng điều khiển và giám sát Control and monitoring functions test
  1.  
Thử công suất ra cực đại của máy phát Transmitter maximum output power test 9 kHz ~ 12,75 GHz EN 301 908-13 V11.1.2 (2017-07) EN 301 908-13 V13.1.1 (2019-11)
  1.  
Thử mặt nạ phổ phát xạ của máy phát Transmitter spectrum emission mask test
  1.  
Thử phát xạ giả của máy phát   Transmitter spurious emissions test
  1.  
Thử công suất ra cực tiểu của máy phát Transmitter minimum output power test
  1.  
Thử độ chọn lọc kênh lân cận của máy thu (ACS)  Receiver Adjacent Channel Selectivity (ACS) test
  1.  
Thử đặc tính chặn của máy thu  Receiver blocking characteristics test
  1.  
Thử đáp ứng giả của máy thu Receiver spurious response test
  1.  
Thiết bị đầu cuối  thông tin di động E-UTRA FDD E-UTRA FDD Mobile Communication Terminal Thử đặc tính xuyên điều chế của máy thu Receiver intermodulation characteristics test 9 kHz ~ 12,75 GHz EN 301 908-13 V11.1.2 (2017-07) EN 301 908-13 V13.1.1 (2019-11)
  1.  
Thử phát xạ giả của máy thu  Receiver spurious emissions test
  1.  
Thử Tỉ số công suất rò kênh lân cận của máy phát Transmitter Adjacent Channel Leakage power ratio test
  1.  
Thử độ nhạy tham chiếu của máy thu Receiver reference sensitivity level test
  1.  
Thử công suất bức xạ hiệu dụng  Effective radiated power test 9 kHz 10 GHz FCC Title 47 - 2022 (Part 2, Part 22 Subpart H, Part 22 Subpart C) ANSI/TIA-603-E-2016 ANSI/TIA-603-C-2004 ANSI C 63.26-2015 KDB 971168 D01 v03r01-2018 KDB 971168 D02 v02r02-2018
  1.  
Thử phát xạ giả đầu cuối anten, cường độ trường bức xạ giả   Spurious emissions at antenna terminals, Field strength of spurious radiation test
  1.  
Thử độ ổn định tần số Frequency stability test
  1.  
Thử công suất phát RF   RF power output test
  1.  
Thử đặc tính điều chế   Modulation characteristics test
  1.  
Thử băng thông chiếm dụng  Occupied bandwidth test
  1.  
Thử phổ tần số được kiểm tra  Frequency spectrum to be investigated test
  1.  
Thiết bị đầu cuối thông tin di động E-UTRA FDD E-UTRA FDD Mobile Communication Terminal Thử công suất bức xạ đẳng hướng tương đương, tỉ số đỉnh và trung bình  Equivalent isotropic radiated power, peak to average ratio test 9 kHz ~ 20 GHz FCC Title 47 - 2022 (Part 2, Part 24 Subpart E, Part 24 Subpart H) ANSI/TIA-603-E-2016 ANSI/TIA-603-C-2004 ANSI C 63.26-2015 KDB 971168 D01 v03r01-2018 KDB 971168 D02 v02r02-2018
  1.  
Thử phát xạ giả đầu cuối anten, cường độ trường bức xạ giả   Spurious emissions at antenna terminals, Field strength of spurious radiation test
  1.  
Thử độ ổn định tần số Frequency stability test
  1.  
Thử đặc tính điều chế Modulation characteristics test
  1.  
Thử băng thông chiếm dụng Occupied bandwidth test
  1.  
Thử cường độ trường bức xạ giả Field strength of spurious radiation test
  1.  
Thử phổ tần số được kiểm tra Frequency spectrum to be investigated test
  1.  
Thử công suất bức xạ đẳng hướng tương đương, tỉ số đỉnh và trung bình Effective radiated power, Equivalent isotropic radiated power, Peak to average ratio test 9 kHz ~ 20 GHz FCC Title 47 – 2022 (Part 2, Part 27) ANSI/TIA-603-E-2016 ANSI/TIA-603-C-2004 ANSI C 63.26-2015 KDB 971168 D01 v03r01 - 2018 KDB 971168 D02 v02r02 - 2018
  1.  
Thử phát xạ giả đầu cuối anten, cường độ trường bức xạ giả   Spurious emissions at antenna terminals, field strength of spurious radiation test
  1.  
Thử độ ổn định tần số Frequency stability test
  1.  
Thử công suất phát RF RF power output test
  1.  
Thiết bị đầu cuối thông tin di động E-UTRA FDD E-UTRA FDD Mobile Communication Terminal Thử đặc tính điều chế Modulation characteristics test 9 kHz ~ 20 GHz FCC Title 47 – 2022 (Part 2, Part 27) ANSI/TIA-603-E-2016 ANSI/TIA-603-C-2004 ANSI C 63.26-2015 KDB 971168 D01 v03r01 - 2018 KDB 971168 D02 v02r02 - 2018
  1.  
Thử băng thông chiếm dụng Occupied bandwidth test
  1.  
Thử phổ tần số được kiểm tra Frequency spectrum to be investigated test
  1.  
Thử công suất bức xạ hiệu dụng Effective radiated power test 9 kHz ~ 40 GHz FCC Title 47 – 2022 (Part 2, Part 90 Subpart R, Part 90 Subpart I) ANSI/TIA-603-E-2016 ANSI/TIA-603-C-2004 ANSI C 63.26-2015 KDB 971168 D01 v03r01 - 2018
  1.  
Thử phát xạ giả đầu cuối anten, cường độ trường bức xạ giả   Spurious emissions at antenna terminals, field strength of spurious radiation test
  1.  
Thử độ ổn định tần số Frequency stability test
  1.  
Thử công suất phát RF RF power output test
  1.  
Thử đặc tính điều chế Modulation characteristics test
  1.  
Thử băng thông chiếm dụng Occupied bandwidth test
  1.  
Thử phát xạ giả đầu cuối anten Spurious emissions at antenna terminals test
  1.  
Thử cường độ trường bức xạ giả Field strength of spurious radiation test
  1.  
Thiết bị đầu cuối thông tin di động E-UTRA FDD E-UTRA FDD Mobile Communication Terminal Thử phổ tần số được kiểm tra  Frequency spectrum to be investigated test 9 kHz ~ 40 GHz FCC Title 47 – 2022 (Part 2, Part 90 Subpart R, Part 90 Subpart I) ANSI/TIA-603-E-2016 ANSI/TIA-603-C-2004 ANSI C 63.26-2015 KDB 971168 D01 v03r01 - 2018
  1.  
Thử công suất bức xạ đẳng hướng tương đương, tỉ số đỉnh và trung bình Equivalent isotropic radiated power, peak to avergae ratio test 9 kHz 10 GHz RSS-132 Issue 3 (Janury 2013), RSS-Gen Issue 5 (April 2018)
  1.  
Thử phát xạ giả đầu cuối anten, cường độ trường bức xạ giả Spurious emissions at antenna terminals, field strength of spurious radiation test
  1.  
Thử độ ổn định tần số Frequency stability test
  1.  
Thử băng thông chiếm dụng Occupied bandwidth test
  1.  
Thử công suất bức xạ đẳng hướng tương đương, tỉ số đỉnh và trung bình Equivalent isotropic radiated power, peak to avergae ratio test 9 kHz 20 GHz RSS-133 Issue 6 Amendment 1 (Janury  2018), RSS-Gen Issue 5 (April 2018)
  1.  
Thử phát xạ giả đầu cuối anten, cường độ trường bức xạ giả   Spurious emissions at antenna terminals, field strength of spurious radiation test
  1.  
Thử độ ổn định tần số Frequency stability test
  1.  
Thử băng thông chiếm dụng Occupied bandwidth test
  1.  
Thiết bị đầu cuối thông tin di động E-UTRA FDD E-UTRA FDD Mobile Communication Terminal Thử công suất bức xạ đẳng hướng tương đương, tỉ số đỉnh và trung bình  Equivalent isotropic radiated power, peak to avergae ratio test 9 kHz 22 GHz RSS-139: Issue 3(July 2015), RSS-Gen Issue 5 (April 2018)
  1.  
Thử phát xạ giả đầu cuối anten, cường độ trường bức xạ giả   Spurious emissions at antenna terminals, field strength of spurious radiation test
  1.  
Thử độ ổn định tần số Frequency stability test
  1.  
Thử băng thông chiếm dụng Occupied bandwidth test
  1.  
Thử công suất bức xạ đẳng h   ướng tương đương, tỉ số đỉnh và trung bình Effective radiated power, peak to avergae ratio test 9 kHz 10 GHz RSS-140 Issue 1 (April 2018), RSS-Gen Issue 5 (April 2018)
  1.  
Thử phát xạ giả đầu cuối anten, cường độ trường bức xạ giả Spurious emissions at antenna terminals, field  strength of spurious radiation test
  1.  
Thử độ ổn định tần số Frequency stability test
  1.  
Thử băng thông chiếm dụng Occupied bandwidth test
  1.  
Thử công suất bức xạ đẳng hướng tương đương, tỉ số đỉnh và trung bình Effective radiated power, peak to avergae ratio test 9 kHz 10 GHz RSS-130: Issue 2(2019-02), RSS-Gen Issue 5 (April 2018)
  1.  
Thử phát xạ giả đầu cuối anten, cường độ trường bức xạ giả   Spurious emissions at antenna terminals, field  strength of spurious radiation test
  1.  
Thử độ ổn định tần số Frequency stability test
  1.  
Thử băng thông chiếm dụng Occupied bandwidth test
  1.  
Thiết bị đầu cuối thông tin di động E-UTRA FDD E-UTRA FDD Mobile Communication Terminal Thử công suất bức xạ đẳng hướng tương đương, tỉ số đỉnh và trung bình Equivalent isotropic radiated power, peak to avergae ratio test 9 kHz 27 GHz RSS-199: Issue 2(2014-10), RSS-Gen Issue 5 (April 2018)
  1.  
Thử phát xạ giả đầu cuối anten, cường độ trường bức xạ giả Spurious emissions at antenna terminals, field  strength of spurious radiation test
  1.  
Thử độ ổn định tần số Frequency stability test
  1.  
Thử băng thông chiếm dụng Occupied bandwidth test
  1.  
Thiết bị đầu cuối thông tin di động W-CDMA FDD W-CDMA FDD Mobile Communication Terminal Thử công suất ra cực đại của máy phát Transmitter maximum output power test 9 kHz 12,75 GHz QCVN 117:2020/BTTTT
  1.  
Thử mặt nạ phổ phát xạ của máy phát Transmitter spectrum emission mask test
  1.  
Thử phát xạ giả của máy phát  Transmitter spurious emissions spurious emissions test
  1.  
Thử công suất ra cực tiểu của máy phát Transmitter minimum output power test
  1.  
Thử độ chọn lọc kênh lân cận của máy thu (ACS) Receiver adjacent channel selectivity (ACS) test
  1.  
Thử đặc tính chặn của máy thu   Receiver blocking characteristics test
  1.  
Thử đáp ứng giả của máy thu  Receiver spurious response test
  1.  
Thử đặc tính xuyên điều chế của máy thu Receiver intermodulation characteristics test
  1.  
Thử phát xạ giả của máy thu Receiver spurious emissions test
  1.  
Thiết bị đầu cuối thông tin di động W-CDMA FDD W-CDMA FDD Mobile Communication Terminal Thử tỉ số công suất rò kênh lân cận của máy phát Transmitter Adjacent Channel Leakage Power Ratio test 9 kHz 12,75 GHz QCVN 117:2020/BTTTT
  1.  
Thử độ nhạy tham chiếu của máy thu Receiver reference sensitivity level test
  1.  
Thử phát xạ bức xạ Radiated emissionsRadiated emissions test
  1.  
Thử chức năng điều khiển và giám sát Control and monitoring functions) test
  1.  
Thử phát xạ bức xạ Radiated emissions test 30 MHz 12,75 GHz EN 301 908-1 V13.1.1 (2019-11)
  1.  
Thử chức năng điều khiển và giám sát Control and monitoring functions test
  1.  
Thử công suất ra cực đại của máy phát Transmitter maximum output power test 9 kHz 12,75 GHz EN 301 908-2 V11.1.2 (2017-08) EN 301 908-1 V13.1.1 (2020-06)
  1.  
Thử mặt nạ phổ phát xạ của máy phát Transmitter spectrum emission mask test
  1.  
Thử phát xạ giả của máy phát Transmitter spurious emissions test
  1.  
Thử công suất ra cực tiểu của máy phát Transmitter minimum output power test
  1.  
Thử độ chọn lọc kênh lân cận của máy thu (ACS) Receiver adjacent channel selectivity (ACS) test
  1.  
Thử đặc tính chặn của máy thu Receiver blocking characteristics test
  1.  
Thử đáp ứng giả của máy thu Receiver spurious response test
  1.  
Thiết bị đầu cuối thông tin di động W-CDMA FDD W-CDMA FDD Mobile Communication Terminal Thử đặc tính xuyên điều chế của máy thu   Receiver Intermodulation characteristics test 30 MHz 12,75 GHz EN 301 908-2 V11.1.2 (2017-08), EN 301 908-2 V13.1.1 (2020-06)
  1.  
Thử phát xạ giả của máy thu  Receiver spurious emissions test
  1.  
Thử xử lý ngoài đồng bộ công suất phát   Out-of-synchronization handling of output power test
  1.  
Thử tỉ số công suất rò kênh lân cận của máy phát   Transmitter adjacent channel leakage power ratio test
  1.  
Thử độ nhạy tham chiếu của máy thu   Receiver reference sensitivity level test
  1.  
Thử công suất bức xạ hiệu dụng   Effective radiated power test 9 kHz 10 GHz FCC Title 47 – 2022 (Part 2, Part 22 Subpart H, Part 22 Subpart C) ANSI/TIA-603-E- 2016 ANSI/TIA-603-C- 2004 ANSI C 63.26-2015 KDB 971168 D01 v03r01 - 2018 KDB 971168 D02 v02r02 - 2018 FCC Title 47 – 2022 (Part 2, Part 22 Subpart H, Part 22 Subpart C) ANSI/TIA-603-E- 2016 ANSI/TIA-603-C- 2004 ANSI C 63.26-2015 KDB 971168 D01 v03r01 - 2018 KDB 971168 D02 v02r02 - 2018
  1.  
Thử phát xạ giả đầu cuối anten, cường độ trường bức xạ giả   Spurious emissions at antenna terminals, field  strength of spurious radiation test
  1.  
Thử độ ổn định tần số   Frequency stability test
  1.  
Thử công suất phát RF   RF power output test
  1.  
Thử đặc tính điều chế   Modulation characteristics test
  1.  
Thử băng thông chiếm dụng   Occupied bandwidth test
  1.  
Thử phổ tần số được kiểm tra   Frequency spectrum to be investigated test
  1.  
Thiết bị đầu cuối thông tin di động W-CDMA FDD W-CDMA FDD Mobile Communication Terminal Thử công suất bức xạ đẳng hướng tương đương, tỉ số đỉnh và trung bình   Equivalent isotropic radiated power, Peak to average ratio test 9 kHz 20 GHz FCC Title 47 – 2022 (Part 2, Part 24 Subpart E, Part 24 Subpart H) ANSI/TIA-603-E- 2016 ANSI/TIA-603-C- 2004 ANSI C 63.26-2015 KDB 971168 D01 v03r01 - 2018 KDB 971168 D02 v02r02 - 2018
  1.  
Thử phát xạ giả đầu cuối anten, cường độ trường bức xạ giả   Spurious emissions at antenna terminals, field  strength of spurious radiation test
  1.  
Thử độ ổn định tần số   Frequency stability tesst
  1.  
Thử đặc tính điều chế   Modulation characteristics test
  1.  
Thử băng thông chiếm dụng   Occupied bandwidth test
  1.  
Thử cường độ trường bức xạ giả   Field strength of spurious radiation test
  1.  
Thử phổ tần số được kiểm tra   Frequency spectrum to be investigated test
  1.  
Thử công suất bức xạ hiệu dụng, công suất bức xạ đẳng hướng tương đương, tỉ số đỉnh và trung bình    Effective radiated power, Equivalent isotropic radiated power, peak to average ratio test 9 kHz 27 GHz FCC Title 47 – 2022 (Part 2, Part 27) ANSI/TIA-603-E- 2016 ANSI/TIA-603-C- 2004 ANSI C 63.26-2015 KDB 971168 D01 v03r01 - 2018 KDB 971168 D02 v02r02 – 2018
  1.  
Thử phát xạ giả đầu cuối anten, cường độ trường bức xạ giả    Spurious emissions at antenna terminals, field  strength of spurious radiation test
  1.  
Thử độ ổn định tần số    Frequency stability test
  1.  
Thử công suất phát RF   RF power output test
  1.  
Thử đặc tính điều chế  Modulation characteristics test
  1.  
Thiết bị đầu cuối thông tin di động W-CDMA FDD W-CDMA FDD. Mobile Communication Terminal Thử băng thông chiếm dụng   Occupied bandwidth test 9 kHz 27 GHz FCC Title 47 – 2022 (Part 2, Part 27) ANSI/TIA-603-E- 2016 ANSI/TIA-603-C- 2004 ANSI C 63.26-2015 KDB 971168 D01 v03r01 - 2018 KDB 971168 D02 v02r02 – 2018
  1.  
Thử phổ tần số được kiểm tra Frequency spectrum to be investigated test
  1.  
Thử công suất bức xạ đẳng hướng tương đương, tỉ số đỉnh và trung bình    Equivalent isotropic radiated power, peak to avergae ratio test 9 kHz 10 GHz RSS-132 Issue 3 (Janury 2013), RSS-Gen Issue 5 (April 2018)
  1.  
Thử phát xạ giả đầu cuối anten, cường độ trường bức xạ giả    Spurious emissions at antenna terminals, field  strength of spurious radiation test
  1.  
Thử độ ổn định tần số    Frequency stability test
  1.  
Thử băng thông chiếm dụng    Occupied bandwidth test
  1.  
Thử công suất bức xạ đẳng hướng tương đương, tỉ số đỉnh và trung bình   Equivalent isotropic radiated power, peak to avergae ratio test 9 kHz 20 GHz RSS-133 Issue 6 Amendment 1 (Janury  2018), RSS-Gen Issue 5 (April 2018)
  1.  
Thử phát xạ giả đầu cuối anten, cường độ trường bức xạ giả    Spurious emissions at antenna terminals, field  strength of spurious radiation test
  1.  
Thử độ ổn định tần số    Frequency stability test
  1.  
Thử băng thông chiếm dụng   Occupied bandwidth test
  1.  
Thiết bị đầu cuối thông tin di động W-CDMA FDD W-CDMA FDD Mobile Communication Terminal Thử công suất bức xạ đẳng hướng tương đương, tỉ số đỉnh và trung bình    Equivalent isotropic radiated power, peak to avergae ratio test 9 kHz 22 GHz RSS-139: Issue 3(July 2015), RSS-Gen Issue 5 (April 2018)
  1.  
Thử phát xạ giả đầu cuối anten, cường độ trường bức xạ giả    Spurious emissions at antenna terminals, field  strength of spurious radiation test
  1.  
Thử độ ổn định tần số   Frequency stability test
  1.  
Thử băng thông chiếm dụng   Occupied bandwidth test
  1.  
Thiết bị truyền dữ liệu băng rộng hoạt động trong băng tần 2,4 GHz Broadband data transmission equipment operating in the 2,4 GHz band Thử công suất phát RF RF output power test 30 MHz 12,75 GHz QCVN 54:2020/BTTTT
  1.  
Thử Chu kỳ làm việc, chuỗi phát, khoảng ngừng phát Duty Cycle, Tx-sequence, Tx-gap test
  1.  
Thử Hệ số sử dụng môi trường Medium Utilization factor test
  1.  
Thử khoảng nhảy tần Hopping Frequency Separation test
  1.  
Thử mật độ phổ công suất   Power spectral density test
  1.  
Thử khả năng thích nghi của thiết bị (FHSS thích nghi) Adaptivity test (Adaptive FHSS)
  1.  
Thử Khả năng thích nghi của thiết bị (khác FHSS) Adaptivity test (non-FHSS)
  1.  
Thử băng thông kênh chiếm dụng  Occupied channel bandwidth test
  1.  
Thử phát xạ không mong muốn của máy phát trong miền ngoài băng  Transmitter unwanted emissions in the out-of-band domain test
  1.  
Thiết bị truyền dữ liệu băng rộng hoạt động trong băng tần 2,4 GHz Broadband data transmission equipment operating in the 2,4 GHz band Thử phát xạ không mong muốn của máy phát trong miền giả  Transmitter unwanted emissions in the spurious domain test 30 MHz 12,75 GHz QCVN 54:2020/BTTTT
  1.  
Thử phát xạ giả của máy thu  Receiver spurious emissions test
  1.  
Thử đặc tính chặn của máy thu  Receiver Blocking test
  1.  
Thử thời gian truyền tích lũy, chuỗi nhảy tần và chiếm giữ tần số Accumulated transmit time, frequency occupation and hopping sequence test
  1.  
Thử băng thông phát xạ Emission bandwidth test, 9 kHz 40 GHz FCC Title 47 – 2022 (Part 15 Subpart C) ANSI C63.10-2013
  1.  
Thử mật độ phổ công suất Power spectral density test
  1.  
Thử công suất phát Output power test
  1.  
Thử phát xạ không mong muốn Unwanted emissions test
  1.  
Thử cường độ trường   General field strength test
  1.  
Thử phát xạ dẫn cổng nguồn AC   AC power-line conducted test
  1.  
Thử băng thông phát xạ, mật độ phổ công suất   Emission bandwidth, power spectral density test 9 kHz 40 GHz RSS-247: Issue 2(February 2017), RSS-Gen Issue 5 (April 2018), ANSI C63.10-2013
  1.  
Thử công suất phát   Output power
  1.  
Thử phát xạ không mong muốn  Unwanted emissions test
  1.  
Thiết bị truyền dữ liệu băng rộng hoạt động trong băng tần 2,4 GHz Broadband data transmission equipment operating in the 2,4 GHz band   Thử băng thông chiếm dụng  Occupied bandwidth test 9 kHz 40 GHz RSS-247: Issue 2(February 2017), RSS-Gen Issue 5 (April 2018), ANSI C63.10-2013
  1.  
Thử cường độ trường   General field strength test
  1.  
Thử phát xạ dẫn cổng nguồn AC    AC power-line conducted test
  1.  
Thử công suất phát RF  RF output power test 30 MHz 12,75 GHz ETSI EN 300 328 V2.2.2 (2019-07)
  1.  
Thử chu kỳ làm việc, chuỗi phát, khoảng ngừng phát Duty Cycle, Tx-sequence, Tx-gap test
  1.  
Thử hệ số sử dụng môi trường Medium Utilization factor test
  1.  
Thử khoảng nhảy tần Hopping frequency separation test
  1.  
Thử mật độ phổ công suất Power spectral density test
  1.  
Thử thời gian truyền tích lũy, chuỗi nhảy tần và chiếm giữ tần số Accumulated transmit time, frequency occupation and hopping sequence test
  1.  
Thử khả năng thích nghi Adaptivity test
  1.  
Thử băng thông kênh chiếm dụng Occupied channel bandwidth test
  1.  
Thử phát xạ không mong muốn của máy phát trong miền ngoài băng Transmitter unwanted emissions in the out-of-band domain test
  1.  
Thiết bị truyền dữ liệu băng rộng hoạt động trong băng tần 2,4 GHz Broadband data transmission equipment operating in the 2,4 GHz band Thử phát xạ không mong muốn của máy phát trong miền giả Transmitter unwanted emissions in the spurious domain test 30 MHz 12,75 GHz ETSI EN 300 328 V2.2.2 (2019-07)
  1.  
Thử phát xạ giả của máy thu Receiver spurious emissions test
  1.  
Thử đặc tính chặn của máy thu Receiver blocking test
  1.  
Thiết bị truy nhập vô tuyến băng tần 5 GHz Radio access equipment operating in the 5 GHz band Thử tần số sóng mang Carrier frequencies test 30 MHz 26 GHz QCVN 65:2013/BTTTT
  1.  
Thử công suất phát RF RF output power test
  1.  
Thử mật độ công suất Power density test
  1.  
Thử các phát xạ không mong muốn ngoài băng 5 GHz   Transmitter unwanted emissions outside the 5 GHz RLAN bands test
  1.  
Thử các phát xạ không mong muốn trong băng tần 5 GHz   Transmitter unwanted emissions within the 5 GHz RLAN bands test
  1.  
Thử phát xạ giả của máy thu   Receiver spurious emissions test
  1.  
Thử tần số sóng mang   Carrier frequencies 30 MHz 26 GHz EN 301 893 V2.1.1 (2017-05)
  1.  
Thử băng thông kênh chiếm dụng   Occupied channel bandwidth
  1.  
Thử công suất phát RF   RF output power test
  1.  
Thử mật độ công suất Power density test
  1.  
Thiết bị truy nhập vô tuyến băng tần 5 GHz Radio access equipment operating in the 5 GHz band   Thử phát xạ không mong muốn máy phát ngoài băng tần 5 GHz  Transmitter unwanted emissions outside the 5 GHz RLAN bands test 30 MHz 26 GHz EN 301 893 V2.1.1 (2017-05)
  1.  
Thử phát xạ không mong muốn máy phát trong băng tần 5 GHz  Transmitter unwanted emissions within the 5 GHz RLAN bands test
  1.  
Thử phát xạ giả máy thu   Receiver spurious emissions test
  1.  
Thử khả năng thích nghi (cơ chế truy nhập kênh)   Adaptivity (channel access mechanism) test
  1.  
Thử đặc tính chặn của máy thu  Receiver blocking test
  1.  
Thử lựa chọn tần số động  Dynamic frequency selection (DFS) test
  1.  
Thiết bị vô tuyến cự ly ngắn Short range radio frequency equipment Thử băng thông phát xạ Emission bandwidth test 9 kHz ~ 40 GHz FCC Title 47 – 2022 (Part 15 Subpart C) ANSI C63.10-2013
  1.  
Thử mật độ phổ công suất Power spectral density test
  1.  
Thử công suất phát Output power test
  1.  
Thử phát xạ không mong muốn Unwanted emissions test
  1.  
Thử cường độ trường   General field strength test
  1.  
Thử phát xạ dẫn cổng nguồn AC AC Power-line Conducted test
  1.  
Thiết bị vô tuyến cự ly ngắn Short range radio frequency equipment Thử băng thông phát xạ Emission bandwidth test 9 kHz 40 GHz FCC Title 47 – 2022 (Part 15 Subpart E) ANSI C63.10-2013 KDB 905462 - 2016 KDB 789033 - 2021
  1.  
Thử mật độ phổ công suất Power spectral density test
  1.  
Thử công suất phát Output power test
  1.  
Thử phát xạ không mong muốn Unwanted emissions test
  1.  
Thử lựa chọn tần số động  Dynamic frequency selection test
  1.  
Thử cường độ trường General field strength test
  1.  
Thử phát xạ dẫn cổng nguồn AC AC Power-line Conducted test
  1.  
Thử băng thông phát xạ Emission bandwidth test 9 kHz 40 GHz RSS-247: Issue 2(February 2017), RSS-Gen Issue 5 (April 2018), ANSI C63.10-2013
  1.  
Thử mật độ phổ công suất Power spectral density test
  1.  
Thử công suất phát Output power test
  1.  
Thử phát xạ không mong muốn Unwanted emissions test
  1.  
Thử băng thông chiếm dụng Occupied bandwidth test
  1.  
Thử cường độ trường General field strength test
  1.  
Thử phát xạ dẫn cổng nguồn AC   AC Power-line Conducted test
  1.  
Thiết bị vô tuyến cự ly ngắn Short range radio frequency equipment Thử cường độ trường, phát xạ không mong muốn, độ ổn định tần số  General field strength,unwanted emissions, frequency stability test 9 kHz 40 GHz FCC Title 47 – 2022 (Part 15 Subpart C) ANSI C63.10-2013
  1.  
Thử cường độ trường   General field strength test
  1.  
Thử phát xạ dẫn cổng nguồn AC   AC power-line conducted test
  1.  
Thử cường độ trường   General field strength test 9 kHz 40 GHz RSS-210:Issue 10 (December 2019), RSS-Gen Issue 5 (April 2018)
  1.  
Thử phát xạ không mong muốn  Unwanted emissions test
  1.  
Thử băng thông chiếm dụng  Occupied bandwidth test
  1.  
Thử cường độ trường   General field strength test
  1.  
Thử phát xạ dẫn cổng nguồn AC   AC Power-line Conducted test
  1.  
Thử băng thông phát xạ Emission bandwidth test 9 kHz 40 GHz FCC Title 47 – 2022 (Part 15 Subpart C) ANSI C63.10-2013
  1.  
Thử mật độ phổ công suất Power spectral density test
  1.  
Thử công suất phát Output power test
  1.  
Thử phát xạ không mong muốn Unwanted emissions test
  1.  
Thử cường độ trường General field strength test 9 kHz 40 GHz RSS-210:Issue 10 (December 2019), RSS-Gen Issue 5 (April 2018)
  1.  
Thử phát xạ dẫn cổng nguồn AC AC Power-line conducted test
  1.  
Thử cường độ trường  General field strength test
  1.  
Thiết bị vô tuyến cự ly ngắn Short range radio frequency equipment Thử phát xạ không mong muốn Unwanted emissions test 9 kHz 40 GHz RSS-210:Issue 10 (December 2019), RSS-Gen Issue 5 (April 2018)
  1.  
Thử băng thông chiếm dụng Occupied bandwidth test
  1.  
Thử cường độ trường General field strength test
  1.  
Thử phát xạ dẫn cổng nguồn AC AC Power-line conducted test
  1.  
Thử băng thông phát xạ Emission bandwidth test
  1.  
Thử mật độ phổ công suất Power spectral density test 9 kHz 40 GHz RSS-247: Issue 2(February 2017), RSS-Gen Issue 5 (April 2018), ANSI C63.10-2013
  1.  
Thử công suất phát Output power test
  1.  
Thử phát xạ không mong muốn Unwanted emissions test
  1.  
Thử băng thông chiếm dụng Occupied bandwidth test
  1.  
Thử cường độ trường General field strength test
  1.  
Thử phát xạ dẫn cổng nguồn AC AC power-line conducted test
  1.  
Thiết bị vô tuyến cự ly ngắn hoạt động trong dải tần 1 GHz – 40 GHz  Short Range Devices (SRD), Radio equipment to be used in the 1 GHz to 40 GHz frequency range Thử công suất bức xạ đẳng hướng tương đương (e.i.r.p.) Equivalent isotropically radiated power (e.i.r.p.) test 30 MHz ~ 40 GHz EN 300 440 V2.1.1 (2017-03)
  1.  
Thử dải tần số hoạt động cho phép Permitted range of operating frequencies test
  1.  
Thử phát xạ không mong muốn trong miền giả Unwanted emissions in the spurious domain test
  1.  
Thiết bị vô tuyến cự ly ngắn dải tần 9 kHz – 25 MHz Short range radio equipment in the frequency range 9 kHz – 25 MHz Thử chu kỳ làm việc Duty cycle test 30 MHz ~ 40 GHz EN 300 440 V2.1.1 (2017-03)
  1.  
Thử các yêu cầu bổ sung cho thiết bị FHSS Additional requirements for FHSS equipment test
  1.  
Thử độ chọn lọc kênh lân cận Adjacent channel selectivity test
  1.  
Thử đặc tính chặn hoặc nhạy cảm Blocking or desensitization test
  1.  
Thử phát xạ giả Spurious radiations test
  1.  
Thử mức công suất sóng mang của máy phát Transmitter carrier output levels test 9 kHz 1 GHz QCVN 55:2011/BTTTT
  1.  
Thử dải tần cho phép của băng thông điều chế Permitted range of operating frequencies test
  1.  
Thử phát xạ giả Spurious emissions test
  1.  
Thử chu kỳ hoạt động Duty cycle test
  1.  
Thử phát xạ giả của máy thu Receiver spurious radiation test
  1.  
Thử dải tần số hoạt động cho phép Permitted range of operating frequencies test 9 kHz 1 GHz EN 300 330 V2.1.1 (2017-02)
  1.  
Thử dải tần số hoạt động Operating frequency ranges test
  1.  
Thử băng thông điều chế Modulation bandwidth test
  1.  
Thử các yêu cầu cường độ từ trường máy phát Transmitter H-field requirements test
  1.  
Thiết bị vô tuyến cự ly ngắn dải tần 9 kHz – 25 MHz Short range radio equipment in the frequency range 9 kHz – 25 MHz Thử dòng sóng mang RF Transmitter RF carrier current test 9 kHz 1 GHz EN 300 330 V2.1.1 (2017-02)
  1.  
Thử bức xạ điện trường máy phát Transmitter radiated E-field test
  1.  
Thử phát xạ dẫn giả máy phát Transmitter conducted spurious emissions test
  1.  
Thử phát xạ bức xạ giả miền tần số < 30 MHz Transmitter radiated spurious domain emission limits < 30 MHz test
  1.  
Thử phát xạ bức xạ giả miền tần số > 30 MHz Transmitter radiated spurious domain emission limits > 30 MHz test
  1.  
Thử độ ổn định tần số máy phát Transmitter frequency stability test
  1.  
Thử phát xạ giả máy thu Receiver spurious emissions test
  1.  
Thử độ chọn lọc kênh lân cận Adjacent channel selectivity test
  1.  
Thử đặc tính chặn hoặc nhạy cảm máy thu Receiver blocking or desensitization test
  1.  
Thiết bị vô tuyến cự ly ngắn dải tần 25 MHz – 1 GHz Short range radio equipment in the frequency range 25 MHz – 1 GHz Thử sai số tần số Frequency error test 9 kHz 6 GHz QCVN 73:2013/BTTTT
  1.  
Thử công suất trung bình (dẫn) Average power (conducted) test
  1.  
Thử công suất phát xạ hiệu dụng Effective radiated power test
  1.  
Thử công suất tức thời Transient power test
  1.  
Thử công suất kênh liền kề Adjacent channel power test
  1.  
Thiết bị vô tuyến cự ly ngắn dải tần 25 MHz – 1 GHz Short range radio equipment in the frequency range 25 MHz – 1 GHz Thử độ rộng băng tần điều chế Modulation bandwidth test 9 kHz 6 GHz QCVN 73:2013/BTTTT
  1.  
Thử phát xạ không mong muốn trong miền giả Unwanted emissions in the spurious domain test
  1.  
Thử độ ổn định tần số dưới các điều kiện của điện áp Frequency stability under low voltage conditions test
  1.  
Thử chu kỳ hoạt động Duty cycle test
  1.  
Thử phát xạ giả máy thu Receiver spurious radiation test
  1.  
Thử tần số hoạt động Operating frequency test 9 kHz 6 GHz EN 300 220-1 V3.1.1 (2017-02)
  1.  
Thử công suất phát xạ hiệu dụng Effective radiated power test
  1.  
Thử mật độ phổ công suất bức xạ hiệu dụng lớn nhất Maximum effective radiated power spectral density test
  1.  
Thử chu kỳ hoạt động Duty cycle test
  1.  
Thử băng thông chiếm dụng Occupied bandwidth test
  1.  
Thử sai số tần số Frequency error test
  1.  
Thử Tx bức xạ ngoài băng tần Tx out of band emissions test
  1.  
Thử phát xạ không mong muốn trong miền giả Unwanted emissions in the spurious domain test
  1.  
Thiết bị vô tuyến cự ly ngắn dải tần 25 MHz – 1 GHz Short range radio equipment in the frequency range 25 MHz – 1 GHz Thử công suất tức thời Transient power test 9 kHz 6 GHz EN 300 220-1 V3.1.1 (2017-02)
  1.  
Thử công suất kênh liền kề Adjacent channel power test
  1.  
Thử Tx đáp ứng dưới điều kiện điện áp thấp Tx behaviour under low voltage conditions test
  1.  
Thử tần số hoạt động Operating frequency test 9 kHz 6 GHz EN 300 220-2 V3.2.1 (2018-06)
  1.  
Thử phát xạ không mong muốn trong miền giả Unwanted emissions in the spurious domain test
  1.  
Thử công suất phát xạ hiệu dụng Effective radiated power test
  1.  
Thử mật độ phổ công suất e.r.p lớn nhất Maximum e.r.p. power spectral density test
  1.  
Thử chu kỳ hoạt động Duty cycle test
  1.  
Thử băng thông chiếm dụng Occupied bandwidth test
  1.  
Thử tx bức xạ ngoài băng tần Tx out of band emissions test
  1.  
Thử công suất tức thời Transient power test
  1.  
Thử công suất kênh liền kề Adjacent channel power test
  1.  
Thử Tx đáp ứng dưới điều kiện điện áp thấp Tx behaviour under low voltage conditions test
BỘ PHẬN THỬ NGHIỆM KIỂM TRA ĐỘ TIN CẬY VÀ MÔI TRƯỜNG ENVIRONMENT AND RELIABILITY TESTING TEAM Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechanical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Linh kiện, trang thiết bị điện, điện tử Chi tiết, bộ phận trên phương tiện giao thông vận tải Thiết bị điện dân dụng Electrical and electronic components Transportation vehicle components Consumer electrical products Thử nghiệm lạnh Cold test (-25 ~ 5) °C Kích thước mẫu thử nhỏ hơn/ Dimension of the specimen test less than:  (4 000 x 4 000 x 2 800) mm IEC 60068-2-1:2007
(-30 ~ 5) °C Kích thước mẫu thử nhỏ hơn/ Dimension of the specimen test less than: (2 000 x 2 000 x 2 300) mm
(-40 ~ 5) °C Kích thước mẫu thử nhỏ hơn/ Dimension of the specimen test less than: (1 000 x 1 000 x 800) mm
(-70 ~ 5) °C Kích thước mẫu thử nhỏ hơn/ Dimension of the specimen test less than: (830 x 800 x 600) mm
  1.  
Linh kiện, trang thiết bị điện, điện tử Chi tiết, bộ phận trên phương tiện giao thông vận tải Thiết bị điện dân dụng Electrical and electronic components Transportation vehicle components Consumer electrical products Thử nghiệm nóng khô Dry heat test (30 ~ 60) °C (10 ~ 50) % R.H. Kích thước mẫu thử không vượt quá/ Dimension of the specimen test not exceeding: (4 000 x 4 000 x 2 800) mm IEC 60068-2-2:2007
(30 ~ 80) °C (10 ~ 50) % R.H. Kích thước mẫu thử không vượt quá/ Dimension of the specimen test not exceeding: (2 000 x 2 000 x 2 300) mm
(30 ~ 150) °C (10 ~ 50) % R.H. Kích thước mẫu thử không vượt quá/ dimension of the specimen test not exceeding: (1 000 x 1 000 x 800) mm
(30 ~ 180) °C (10 ~ 50) % R.H. Kích thước mẫu thử không vượt quá/ dimension of the specimen test not exceeding: (830 x 800 x 600) mm
  1.  
Thử nghiệm thay đổi nhiệt độ Change of temperature test (-40 ~ 150) °C Kích thước mẫu thử nhỏ hơn/ dimension of the specimen test less than: (1 000 x 1 000 x 800) mm IEC 60068-2-14:2009
(- 70 ~ 180) °C Kích thước mẫu thử nhỏ hơn/ dimension of the specimen test less than: (830 x 800 x 600) mm
Linh kiện, trang thiết bị điện, điện tử Chi tiết, bộ phận trên phương tiện giao thông vận tải Thiết bị điện dân dụng Electrical and electronic components Transportation vehicle components Consumer electrical products Thử nghiệm thay đổi nhiệt độ Change of temperature test (-77 ~ 205) °C Kích thước mẫu thử nhỏ hơn dimension of the specimen test less than: (710 x 410 x 345) mm IEC 60068-2-14:2009
  1.  
Thử nghiệm Db: nóng ẩm, chu kỳ (chu kỳ 12h +12h) Test Db: damp heat test, cyclic (12 h + 12 h cycle) (25 ~ 55) °C (25 ~ 98) %R.H. Kích thước mẫu thử nhỏ hơn/ dimension of the specimen test less than: (2 300 x 2 000 x 2 000) mm IEC 60068-2-30:2005
(25 ~ 55) °C (25 ~ 98) %R.H. Kích thước mẫu thử nhỏ hơn/ dimension of the specimen test less than: (1 000 x 1 000 x 800) mm
(25 ~ 55) °C (10 ~ 98) %R.H. Kích thước mẫu thử nhỏ hơn/ dimension of the specimen test less than: (830 x 800 x 600) mm
  1.  
Thử nghiệm Z/AD: chu kỳ nhiệt độ/độ ẩm hỗn hợp Test Z/AD: composite temperature/humidity cyclic (-10 ~ 65) °C (25 ~ 98) %R.H. Kích thước mẫu thử nhỏ hơn/ dimension of the specimen test less than: (2 300 x 2 000 x 2 000) mm IEC 60068-2-38:2009
Linh kiện, trang thiết bị điện, điện tử Chi tiết, bộ phận trên phương tiện giao thông vận tải Thiết bị điện dân dụng Electrical and electronic components Transportation vehicle components Consumer electrical products Thử nghiệm Z/AD: chu kỳ nhiệt độ/độ ẩm hỗn hợp Test Z/AD: composite temperature/humidity cyclic (-10 ~ 65) °C (25 ~ 98) %R.H. Kích thước mẫu thử nhỏ hơn/ dimension of the specimen test less than: (1 000 x 1 000 x 800) mm IEC 60068-2-38:2009
(-10 ~ 65) °C (10 ~ 98) %R.H. Kích thước mẫu thử nhỏ hơn/ dimension of the specimen test less than: (830 x 800 x 600) mm
  1.  
Thử nghiệm Ca: nhiệt và độ ẩm, trạng thái ổn định Test Ca: Damp heat, steady state (30 ~ 40) °C (35 ~ 95) %R.H. Kích thước mẫu thử nhỏ hơn/ dimension of the specimen test less than: (4 000 x 4 000 x 2 800) mm IEC 60068-2-78:2012
(30 ~ 40) °C (25 ~ 98) %R.H. Kích thước mẫu thử nhỏ hơn/ dimension of the specimen test less than: (2 300 x 2 000 x 2 000) mm
(30 ~ 40) °C (25 ~ 98) %R.H. Kích thước mẫu thử nhỏ hơn/ dimension of the specimen test less than: (1 000 x 1 000 x 800) mm
(30 ~ 40) °C (20 ~ 98) %R.H. Kích thước mẫu thử nhỏ hơn/ dimension of the specimen test less than: (1 000 x 1 000 x 800) mm
Linh kiện, trang thiết bị điện, điện tử Chi tiết, bộ phận trên phương tiện giao thông vận tải Thiết bị điện dân dụng Electrical and electronic components Transportation vehicle components Consumer electrical products Thử nghiệm Ca: nhiệt và độ ẩm, trạng thái ổn định Test Ca: Damp heat, steady state (30 ~ 40) °C (10 ~ 98) %R.H. Kích thước mẫu thử nhỏ hơn/ dimension of the specimen test less than: (830 x 800 x 600) mm IEC 60068-2-78:2012
  1.  
Thử nghiệm Fc: rung (hình sin) Test Fc: Vibration (sinusoidal) (5 ~ 5 000) Hz (0 ~ 51) mm (p-p) Gia tốc rung (hình sin): (0 ~ 6) G Acceleration sine (0 ~ 6) G Gia tốc rung ngẫu nhiên: (0 ~ 6) Grms Acceleration random (0 ~ 6) Grms (0 ~ 58,86) m/s2 (0 ~ 150) kg Kích thước mẫu thử nhỏ hơn/ dimension of the specimen test less than: (500 x 500) mm IEC 60068-2-6:2007
  1.  
Thử nghiệm Fh: rung, ngẫu nhiên băng thông rộng Test Fh: Vibration, broadband random IEC 60068-2-64:2019
  1.  
Cấp bảo vệ bằng vỏ ngoài (Mã IP) Degrees test of protection provided by enclosures (IP Code) IP1X ~ IP6X IPX1 ~ IPX8 Kích thước mẫu thử nhỏ hơn/ dimension of the specimen test less than:              1 600 mm IEC 60529:1989 +AMD1:1999 + AMD2:2013
 
Ghi chú/ Notes: - EN: European Standard - IEC: International Electrotechnical Commission - CISPR: International Special Committee on Radio Interference - QCVN: Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia/ National technical regulation - RSS : Radio Standard Specifications / Quy chuẩn thử nghiệm vô tuyến điện của Canada. - FCC : Federal Communications Commission / Ủy ban viễn thông liên bang Mỹ - KS C : Korean Industrial Standards Electrical and Electronic fields /Quy chuẩn công nghiệp Hàn Quốc trong lĩnh vực điện điện tử - KS X : Korean Industrial Standards Information Technology fields / Quy chuẩn công nghiệp Hàn Quốc trong lĩnh vực thông tin - ETSI : European Telecommunications Standards Institute / Phòng nghiên cứu tiêu chuẩn viễn thông châu Âu - ANSI : American National Standards Institute / Trung tâm nghiên cứu tiêu chuẩn quốc gia Mỹ - KDB : Office of Engineering and Technology Laboratory Division Knowledge Database /Văn phòng  Kỹ thuật và Phòng thử nghiệm kỹ thuật, cơ sở dữ liệu tri thức - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam - AS/NZS: Standards Australia/ Standards New Zealand - VCCI: Voluntary Control Council for Interference - CAN/CSA: Canadian Standards Association - EMS : Engine Management System - TACS : Trans-axle control system - EC 4WD : electronics control 4 wheel drive system - ABS : Anti-lock Brake System - ECS : Euro Car Service - MCB : Main Circuit Breaker - EPS : Electronic Power Steering - BWS : Back warning system - AFS : Adaptive front light system - TPWS : Tire pressure warning system - SRS : Supplemental restraint system - BCS : Body  control system - ATSC : Automatic temperature control system - AQS : Air quality system - ACCS : Automatic cruise control system
Địa điểm công nhận: 
Lô 01A-RD02, Khu R&D, KCNC Hòa Lạc, Km29, Đại lộ Thăng Long, xã Tân Xã, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
1287
© 2016 by BoA. All right reserved