Công ty Thí nghiệm Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh

Đơn vị chủ quản: 
Tổng Công ty Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh
Số VILAS: 
812
Tỉnh/Thành phố: 
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực: 
Điện – Điện tử
Đo lường – hiệu chuẩn
Hóa
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng 04 năm 2023 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/2 Tên phòng thí nghiệm: Công ty thí nghiệm điện lực Thành phố Hồ Chí Minh Laboratory: Ho Chi Minh Electrical Testing Company Cơ quan chủ quản: Tổng Công ty Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh Organization: Ho Chi Minh Power Corporation Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Văn Tú Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Trần Văn Toàn Các phép thử được công nhận mở rộng Extended Accredited Tests 2. Nguyễn Ngọc Nam 3. Trịnh Ngọc Tuấn 4. Nguyễn Văn Tú 5. Phan Đức Toàn Số hiệu/ Code: VILAS 812 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 26/11/2024 Địa chỉ/ Address: B84A Bạch Đằng, phường 2, quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh B84A Bach Dang street, ward 2, Tan Binh district, Ho Chi Minh City Địa điểm/Location: B84A Bạch Đằng, phường 2, quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh B84A Bach Dang street, ward 2, Tan Binh district, Ho Chi Minh City Điện thoại/ Tel: 028 22172305 Fax: 028 38457167 E-mail: cttnd@hcmpc.com.vn Website: etc.hcmpc.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 812 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/2 Đội hóa nghiệm/ Chemical testing team Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Dầu biến thế mới New transformer oil Xác định hàm lượng Polychlorinated biphenyls (PCBs gồm Aroclor 1242, Aroclor 1254, Aroclor 1260). Phương pháp GC - ECD Determination of Polychlorinated biphenyls (PCBs: Aroclor 1242, Aroclor 1254, Aroclor 1260). GC-ECD method 0,47 ppm QT-HN-26:2023 (Tham khảo/ref. EPA Victoria 6013) 2. Dầu biến thế đã vận hành Used transformer oil Xác định hàm lượng Polychlorinated biphenyls (PCBs gồm Aroclor 1242, Aroclor 1254, Aroclor 1260). Phương pháp GC - ECD Determination of Polychlorinated biphenyls (PCBs: Aroclor 1242, Aroclor 1254, Aroclor 1260). GC-ECD method 4,5 ppm EPA Victoria 6013:2003 Điều / Clause 9 Ghi chú/Note: QT-HN-26: Phương pháp thí nghiệm nội bộ/ Laboratory’s developed method;
Tên phòng thí nghiệm: Công ty Thí nghiệm Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh
Laboratory: Ho Chi Minh City Electrical Testing Company
Cơ quan chủ quản:  Tổng Công ty Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh
Organization: Ho Chi Minh City Power Corporation
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - Điện tử; Hóa
Field of testing: Electrical – Electronic; Chemical
Người quản lý/ Nguyễn Hồng Lĩnh
Laboratory manager:   
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
 
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
  1.  
Trần Ngọc Định Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
  1.  
Nguyễn Hồng Lĩnh
  1.  
Trần Minh Hải
  1.  
Trịnh Ngọc Tuấn
  1.  
Hồ Bảo Huy Các phép thử được công nhận của Đội Cao thế/ Accredited tests of High Voltage Group
  1.  
Lê Đình Hà Uy
  1.  
Nguyễn Quang Tường
  1.  
Nguyễn Văn Lạt Các phép thử được công nhận của Đội Relay/ Accredited tests of Relay Group
  1.  
Lê Đoàn Hưng
  1.  
Lâm Phạm Quang Trí
  1.  
Trần Mai Hải Âu Các phép thử được công nhận của Phân xưởng Điện kế/ Accredited tests of Meter Factory
  1.  
Phan Tiến Dũng
  1.  
Nguyễn Quang Định
  1.  
Hình Hữu Trí Các phép thử được công nhận của Phân xưởng Thiết bị/ Accredited tests of Equipment Factory
  1.  
Nguyễn Ngọc Tùng
  1.  
Nguyễn Hữu Chí Các phép thử được công nhận của Đội Đo lường/ Accredited tests of Measurement Department
  1.  
Huỳnh Công Thuận
  1.  
Nguyễn Văn Tú Các phép thử được công nhận của Đội Hóa nghiệm/ Accredited tests of Chemical Testing Team
  1.  
Phan Đức Toàn
                         
Số hiệu/ Code:            VILAS 812
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 26/11/2024      
Địa chỉ/ Address:        B84A Bạch đằng, phường 2, quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh
Địa điểm/Location:    B84A Bạch đằng, phường 2, quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh
Điện thoại/ Tel:          028 22172305 Fax:       028 38457167
E-mail:                       cttnd@hcmpc.com.vn            Website: etc.hcmpc.vn
 
  1. ĐỘI CAO THẾ / HIGH VOLTAGE GROUP
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - Điện tử  Field of testing:            Electrical - Electronic
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
  1.  
Máy biến áp (MBA lực, MBA đo lường) Transformer Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 10kΩ / (10kΩ ~ 20TΩ) 50V / (500V ~ 10kV) TCVN 6306-1:2015 Điều / Clause 11.12 IEEE C57.12.90 Điều / Clause 10.10
  1.  
Đo tỉ số biến và kiểm tra độ lệch pha Measurement of voltage ratio and check phase displacement 0.1/ (1 ~ 100000) 0,1V/ (1V ~ 80V) 0,01º/ (0º ~ 360º) TCVN 6306-1:2015 Điều / Clause 11.3
  1.  
Đo điện một chiều các cuộn dây Measurement of winding resitance 0,01 µΩ / (0,1µΩ ~ 320kΩ) 0,1A/ (0,1 ~ 32) A TCVN 6306-1:2015 Điều / Clause 11.2 TCVN 6306-2: 2006 Phụ lục / Annex C.2 IEEE C57.12.90 Điều / Clause Mục 5
  1.  
Đo điện dung và tổn hao điện môi tgδ các cuộn dây và các sứ đầu vào Capacitance and Dielectric dissipation factor measurements of windings and bushings 1V/ (10V ~ 12kVAC) 0,1pF/ (1pF ~ 3μF) 0,1% DF / (0,1 ~ 100) %DF IEEE C57.157-2015 Điều / Clause 7.2.14.10 IEEE C57.152-2013 Điều / Clause 7.3.3
  1.  
Thí nghiệm ngắn mạch Measurement impedance and load loss 0,1V/ (105√3 ~ 4200√3) V 0,1A / (0,5 ~ 500) A 0,1V / (105√3 ~ 4200√3) V 0,1A / (0,5 ~ 500) A TCVN 6306-1:2015 Điều / Clause 11.4
  1.  
Thí nghiệm không tải Measurement of no-load loss and no-load current TCVN 6306-1:2015 Điều / Clause 11.5
  1.  
Thử nghiệm biến dòng chân sứ máy biến áp Bushing current transformer test 0,1V/ (0 ~ 2200) VAC 0,1A/ (0,1 ~ 10) A 0,08/ (0,8 ~ 5000) 0,1º / (0,1º – 360º) 10 μΩ / (100μΩ ~ 10Ω) TCVN 11845-2:2017 Điều / Clause 7.3
  1.  
Kiểm tra bộ điều áp dưới tải On load tap changer test 0,1A/ (0,1 ~ 6) A 0,1V/ (1 ~ 300) V IEC 60214-1:2014 Điều / Clause 5.3.2, 5.3.3
  1.  
Máy biến áp (MBA lực, MBA đo lường) Transformer Thí nghiệm điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power-frequency voltage withstand test 0,1 kV / (1 ~ 120) kV 0,1s / (1 ~ 900) s 0,01mA / (0,1 ~ 160) mA TCVN 11845-1:2017 Điều / Clause 7.3.1, 7.3.3, 7.3.4 TCVN 11845-3:2017 Điều / Clause 7.3.1, 7.3.3, 7.3.4 IEC 60076-3:2018 Điều / Clause 11
  1.  
Đo đặc tính SFRA Measurement of frequency response 0,1Hz/ (1Hz ~ 30MHz) 1V/ (1-10) V 0,2dB/ (0 ~ 150dB) IEC 60076-18:2012 Điều / Clause 4
  1.  
Thí nghiệm tăng nhiệt Temperature rise for transformer 0,1V / (105√3 ~ 4200√3) V 0,1A / (0,5 ~ 500) A 0,01µΩ / (0,1µΩ ~ 320kΩ) 0,10C / (-200C ~ +1500C) IEC 60076-2:2011 Điều / Clause 7 IEC 60076-11:2018 Điều / Clause 14.3.2
  1.  
Cáp ≤ 35kV Cable ≤ 35kV Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 1kΩ/ (10kΩ ~ 20TΩ) 50V/ (500V ~ 10kV) IEC 60502-1:2021  Điều / Clause 17.1 IEC 60502-2:2014 Điều / Clause 18.3.2
  1.  
Thí nghiệm điện áp tăng cao VLF Very low frequency ac withstand voltage test 0,1kV / (1 ~ 65 kV) 0,01Hz / (0,01 ~ 0,1Hz) IEEE 400.2:2013 Điều / Clause 5.1
  1.  
Đo phóng điện cục bộ Partial discharge test 0,2pC / (2pC ~ 100nC) 0,1kV / (1 ~ 60 kV) 6Hz / (58 ~ 475) Hz TCVN 10893-3:2015 Điều / Clause 5
  1.  
Thí nghiệm điện áp tăng cao DC và đo dòng rò DC high voltage test and measurement of the leakage current 0,1kV/ (1 ~ ± 200) kV 0,1s / (1 ~ 900) s 0,01 mA / (0,1 ~ 5) mA IEC 60502-1:2021  Điều / Clause 19 IEC 60502-2:2014 Điều / Clause 20.2.2
  1.  
Đo xác định sơ bộ điểm hỏng Cable fault prelocation 1m / (10 m ~ 1000 km) QT-CT-46:2018 Điều / Clause 28
  1.  
Xác định điểm hỏng bằng phương pháp nghe dò chấn động Cable fault location 0,1J / (1 ~ 3000J) 1kV/(1 ~ 32kV) (10 xung/phút; 15 xung/phút) QT-CT-46:2018 Điều / Clause 30
  1.  
Máy cắt ≤ 500 kV Circuit breaker ≤ 500 kV Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 1kΩ / (10kΩ ~ 20TΩ) 50V / (500V ~10kV) QT-CT-48:2017 Điều / Clause 19
  1.  
Điện trở một chiều cuộn dây điều khiển, động cơ tích năng Measurement of windings resistance 0,01 µΩ / (0,1µΩ ~ 320kΩ) 0,1A/ (1 ~ 32) A IEC 62271-1:2021 Điều / Clause 7.4 IEC 62271-104:2020 Điều / Clause 7.4
  1.  
Kiểm tra đồng hồ áp lực, độ ẩm khí, độ tinh khiết, độ đọng sương khí SF6 SF6 gas check:pressure, water content, purity, dewpoint  0,10C / (- 60 ~ 20) 0C 0,1% / (1 ~ 100) % QT-CT-48:2017 Điều / Clause 19.7
  1.  
Đo điện trở tiếp xúc tiếp điểm chính Main contact resistance measurement 1A/ (0 ~ 200) A 0,01 µΩ / (0,1µΩ ~ 999,9 mΩ) IEC 62271-1:2021 Điều / Clause 8.4 IEC 62271-100:2021 Điều / Clause 7.3 IEC 62271-104:2020 Điều / Clause 8.4
  1.  
Thí nghiệm điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp (50Hz) Power-frequency voltage withstand test 0,1 kV / (1 ~ 120) kV 0,1s / (1 ~ 900) s 0,01mA / (0,1 ~ 160) mA IEC 62271-1:2021 Điều / Clause 7.2 IEC 62271-100:2021 Điều / Clause 7.2 IEC 62271-104:2020 Điều / Clause 7.2
  1.  
Đo thời gian đóng cắt ở các mức điều khiển và chu trình CO, O-t-CO Operating sequence test 0,1 VAC / (0 ÷ 300) VAC 0,1 VDC / (0 ÷ 420) VDC 0,1 ADC / (1 ÷ 55) ADC 0,1 AAC / (1 ÷ 40) AAC 25µs / (25µs ~ 20) s IEC 62271-100:2021 Điều / Clause 5.101 IEC 62271-104:2020 Điều / Clause 8.101
  1.  
Thanh cái 24 kV Busbar 24 kV Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 1kΩ/ (10kΩ ~ 20TΩ) 50V/ (500V ~ 10kV) QT-RL-18:2016 Điều / Clause 8.4.1
  1.  
Thí nghiệm điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp (50Hz) Power-frequency voltage withstand test 0,1 kV / (1 ~ 120) kV 0,1s / (1 ~ 900) s 0,01mA / (0,1 ~ 160) mA QT-RL-18:2016 Điều / Clause 8.4.2
  1.  
Máy biến dòng điện Current transformer Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 1kΩ / (10kΩ ~ 20TΩ) 50V / (500V ~10kV) QT-CT-08:2016 Điều / Clause 20.1 ĐLVN 126:2021 Điều / Clause 7.2.1
  1.  
Đo tỉ số biến Ratio measurement 0.08/ (0.8 ~ 5000) 0,1V/ (1V ~ 2000V) 0,01º/ (0,1º ~ 360º) 1mA/ (10mA~ 10A) QT-CT-08:2016 Điều / Clause 20.1 TCVN 11845-2:2017 Điều / Clause 5.6 & 7.3.5 IEC 61869-2:2012 Điều / Clause 5.6 & 7.3.5
  1.  
Kiểm tra cực tính Polarity checking 0,1V/ (1 ~ 2000VAC) QT-CT-08:2016 Điều / Clause 20.3
  1.  
Kiểm tra đặc tuyến từ hóa Magnetization curve – Knee-points 0,1V/ (0 ~ 2200VAC) 0,1A/ (0,1 ~ 10) A 0,1 º/ (0,1 ~ 360) º QT-CT-08:2016 Điều / Clause 20.7 TCVN 7697-1:2007 Điều / Clause 2.3.10
  1.  
Đo tổn hao điện môi Tan δ Dissipation factor Tan δ measurement 1V/ (10V ~ 12kVAC) 0,1pF/ (1pF ~ 3μF) 0,1% DF / (0,1 ~ 100) %DF QT-CT-08:2016 Điều / Clause 20.4 TCVN 11845-1:2017 Điều / Clause 7.4.3
  1.  
Đo điện trở một chiều các cuộn dây Measurement of windings resistance 10 μΩ / (100μΩ ~ 10Ω) 0,1A/ (0,1 ~ 10) A QT-CT-08:2016 Điều / Clause 20.2 TCVN 11845-2:2017 Điều / Clause 7.3.201 IEC 61869-2:2012 Điều / Clause 7.3.201
  1.  
Cầu chì tự rơi/ Cầu chì cắt có tải FCO/LBFCO Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 1kΩ/ (10kΩ ~ 20TΩ) 50V/ (500V ~ 10kV) QT-CT-06:2016 Điều / Clause 17.2
  1.  
Đo điện trở tiếp xúc ngàm Contact resistance measurement 0,1A/ (1 ~ 200) A 0,01 µΩ / (0,1µΩ ~ 999,9mΩ) QT-CT-06:2016 Điều / Clause 17.3
  1.  
Thử nghiệm điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp (50Hz) Power-frequency voltage withstand test 0,1 kV / (1 ~ 120) kV 0,1s / (1 ~ 900) s 0,01mA / (0,1 ~ 160) mA QT-CT-06:2016 Điều / Clause 17.4 TCVN 7999-1:2009 Điều / Clause 6.4.5
  1.  
Sứ đứng, sứ treo HV insulators Đo điện trở cách điên Measurement of insulation resistance 1kΩ/ (10kΩ ~ 20TΩ) 50V/ (500V ~ 10kV) QT-CT-08:2016 Điều / Clause 20.2
  1.  
Thử nghiệm điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp (ướt và khô) Power-frequency voltage withstand test (wet and dry) 0,1 kV / (1 ~ 120) kV 0,1s / (1 ~ 900) s 0,01mA / (0,1 ~ 160) mA QT-CT-08:2016 Điều / Clause 20.3 TCVN 7998-2:2009 Điều / Clause 10
  1.  
Chống sét Surge arrester Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 1kΩ/ (10kΩ ~ 20TΩ) 50V/ (500V ~ 10kV) QT-CT-44:2018 Điều / Clause 18.2
  1.  
Thí nghiệm điện áp tăng cao DC và đo dòng rò DC high voltage test and measurement of the leakage current 0,1 kV / (1 ~ 200) kV 0,1 s / (1 ~ 900) s 0,02mA / (0,2 - 5) mA QT-CT-44:2018 Điều / Clause 18.3 IEC 60099-4: 2014 Điều / Clause 9.1 & 9.2 TCVN 8097-1: 2010 Điều / Clause 8
  1.  
Cuộn kháng 1 pha và 3 pha Reactor Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 1kΩ/ (10kΩ ~ 20TΩ) 50V/ (500V ~ 10kV) IEEE C57.152-2013 Điều/ Clause 7.2.13
  1.  
Đo điện trở một chiều Measurement of winding resitance 0,01 µΩ / (0,1µΩ ~ 320kΩ) 0,1A/ (0,1 ~ 32) A IEEE C57.152-2013 Điều/ Clause 7.2.7
  1.  
Đo điện cảm Measurement of inductance 0,01 µH/ (0,1µH ~ 10000H) 0,1A / (0,1 ~ 32) A IEC 60076-6 Điều/ Clause 7.8.5
  1.  
Thí nghiệm điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp (50Hz) Power-frequency voltage withstand test 0,1 kV / (1 ~ 120) kV 0,1s / (1 ~ 900) s 0,01mA / (0,1 ~ 160) mA IEC 60076-3:2018 Điều / Clause 11
  1.  
Xe hot line Vehicle-Mounted Elevating and Rotating Aerial Devices Thí nghiệm điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp (50Hz) Test electric strength of insulation by AC voltage 0,1 kV / (1 ~ 120) kV 0,1s / (1 ~ 900) s 0,01mA / (0,1 ~ 160) mA ANSI 92.2-2015 Điều / Clause 5.4
  1.  
Đo dòng rò Leakage current measurement 0,1 kV / (1 ~ 120) kV 0,1s / (1 ~ 900) s 0,01mA / (0,1 ~ 160) mA ANSI 92.2-2015 Điều / Clause 5.4
  1.  
Găng cao su cách điện Rubber Insulating Gloves Thí nghiệm điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp (50Hz) Test electric strength of insulation by AC voltage 0,1 kV / (1 ~ 120) kV 0,1s / (1 ~ 900) s 0,01mA / (0,1 ~ 160) mA ASTM D120-21 Điều / Clause 18.1, 18.2, 18.3, 18.4
  1.  
Đo dòng rò Leakage current measurement 0,1 kV / (1 ~ 120) kV 0,1s / (1 ~ 900) s 0,01mA / (0,1 ~ 160) mA ASTM D120-21 Điều / Clause 18.1, 18.2, 18.3, 18.4
  1.  
Ống tay áo cao su cách điện Rubber Insulating Sleeves Thí nghiệm điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp (50Hz) Test electric strength of insulation by AC voltage 0,1 kV / (1 ~ 120) kV 0,1s / (1 ~ 900) s 0,01mA / (0,1 ~ 160) mA ASTM D1051-19 Điều / Clause 18.1, 18.2, 18.3, 18.4, 18.5.1
  1.  
Đo dòng rò Leakage current measurement 0,1 kV / (1 ~ 120) kV 0,1s / (1 ~ 900) s 0,01mA / (0,1 ~ 160) mA ASTM D1051-19 Điều / Clause 18.1, 18.2, 18.3, 18.4, 18.5.1
  1.  
Thảm cao su cách điện Rubber Insulating Blankets Thí nghiệm điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp (50Hz) Test electric strength of insulation by AC voltage 0,1 kV / (1 ~ 120) kV 0,1s / (1 ~ 900) s 0,01mA / (0,1 ~ 160) mA ASTM D1048-20 Điều / Clause 18.1, 18.2, 18.3
  1.  
Đo dòng rò Leakage current measurement 0,1 kV / (1 ~ 120) kV 0,1s / (1 ~ 900) s 0,01mA / (0,1 ~ 160) mA ASTM D1048-20 Điều / Clause 18.1, 18.2, 18.3
  1.  
Dụng cụ bọc dây dẫn bằng cao su cách điện Rubber Insulating Line Hose Thí nghiệm điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp (50Hz) Test electric strength of insulation by AC voltage 0,1 kV / (1 ~ 120) kV 0,1s / (1 ~ 900) s 0,01mA / (0,1 ~ 160) mA ASTM D1050-05 (2017) Điều / Clause 18.1
  1.  
Đo dòng rò Leakage current measurement 0,1 kV / (1 ~ 120) kV 0,1s / (1 ~ 900) s 0,01mA / (0,1 ~ 160) mA ASTM D1050-05 (2017) Điều / Clause 18.1
  1.  
Dụng cụ che phủ (bọc) bằng cao su cách điện: bọc sứ, bọc xà, bọc chống sét, bọc FCO Rubber Insulating Covers Thí nghiệm điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp (50Hz) Test electric strength of insulation by AC voltage 0,1 kV / (1 ~ 120) kV 0,1s / (1 ~ 900) s 0,01mA / (0,1 ~ 160) mA ASTM D1049-98 (2017) Điều / Clause 18.1, 18.2, 18.3
  1.  
Đo dòng rò Leakage current measurement 0,1 kV / (1 ~ 120) kV 0,1s / (1 ~ 900) s 0,01mA / (0,1 ~ 160) mA ASTM D1049-98 (2017) Điều / Clause 18.1, 18.2, 18.3
  1.  
Dụng cụ che phủ (bọc) bằng nhựa cách điện: bọc dây dẫn, bọc sứ đứng, bọc sứ néo, bọc trụ (cột), bọc đầu trụ, bọc xà Electrically Insulating Plastic Guard Equipment Thí nghiệm điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp (50Hz) Test electric strength of insulation by AC voltage 0,1 kV / (1 ~ 120) kV 0,1s / (1 ~ 900) s 0,01mA / (0,1 ~ 160) mA  ASTM F968-93 (2002) Điều / Clause 11 (tham chiếu về tiêu chuẩn ASTM F712 Clause 7)
  1.  
Đo dòng rò Leakage current measurement 0,1 kV / (1 ~ 120) kV 0,1s / (1 ~ 900) s 0,01mA / (0,1 ~ 160) mA  ASTM F968-93 (2002) Điều / Clause 11 (tham chiếu về tiêu chuẩn ASTM F712 Clause 7)
  1.  
Dụng cụ có phần cách điện bằng vật liệu nhựa sợi thủy tinh: sào thao tác các loại, phần cán cách điện của các dụng cụ dỡ dây, cắt dây, căng dây , bệ đỡ cách điện FiberglassReinforced Plastic (FRP) Rod and Tube Used in Live Line Tools Thí nghiệm điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp (50Hz) Test electric strength of insulation by AC voltage 0,1 kV / (1 ~ 120) kV 0,1s / (1 ~ 900) s 0,01mA / (0,1 ~ 160) mA ASTM F711-17 Điều / Clause 12
  1.  
Đo dòng rò Leakage current measurement 0,1 kV / (1 ~ 120) kV 0,1s / (1 ~ 900) s 0,01mA / (0,1 ~ 160) mA ASTM F711-17 Điều / Clause 12
  1.  
Dụng cụ nối tắt dây dẫn Flexible Insulated Temporary By-Pass Jumpers Thí nghiệm điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp (50Hz) Test electric strength of insulation by AC voltage 0,1 kV / (1 ~ 120) kV 0,1s / (1 ~ 900) s 0,01mA / (0,1 ~ 160) mA ASTM F2321- 14 (2020) Điều / Clause 55.1, 55.2, 55.3, 55.4
  1.  
Dụng cụ nối tắt dây dẫn Flexible Insulated Temporary By-Pass Jumpers Đo dòng rò Leakage current measurement 0,1 kV / (1 ~ 120) kV 0,1s / (1 ~ 900) s 0,01mA / (0,1 ~ 160) mA ASTM F2321- 14 (2020) Điều / Clause 55.1, 55.2, 55.3, 55.4
  1.  
Dao cắt tải Load Break Switch Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 1kΩ/ (10kΩ ~ 20TΩ) 50V/ (500V ~ 10kV) QT-CT-49:2018 Điều / Clause 20.1
  1.  
Đo điện trở tiếp xúc tiếp điểm chính Main contact resistance measurement 0,1A/ (1 ~ 200) A 0,01µΩ / (0,1µΩ ~ 999,9mΩ) QT-CT-49:2018 Điều / Clause 20.3
  1.  
Thí nghiệm điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp (50Hz) Power-frequency voltage withstand test 0,1 kV / (1 ~ 120) kV 0,1s / (1 ~ 900) s 0,01mA / (0,1 ~ 160) mA QT-CT-49:2018 Điều / Clause 20.2
  1.  
Cáp ≤ 35 kV Cable  ≤ 35 kV Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 1kΩ/ (10kΩ ~ 20TΩ) 50V/ (500V ~ 10kV) IEC 60502-1:2021  Điều / Clause 17.1 IEC 60502-2:2014 Điều / Clause 18.3.2
  1.  
Thí nghiệm điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp (50Hz) Power-frequency voltage withstand test 0,1 kV / (1 ~ 120) kV 0,1s / (1 ~ 900) s 0,01mA / (0,1 ~ 160) mA IEC 60502-1:2021  Điều / Clause 15.3 IEC 60502-2:2014 Điều / Clause 15.2
  1.  
Đo điện trở ruột dẫn DC resistance test of conductor 1kΩ/ (10kΩ ~ 20TΩ) 50V/ (500V ~ 10kV) IEC 60502-1:2021  Điều / Clause 15.2 IEC 60502-2:2014 Điều / Clause 16.2
  1.  
Cáp 110 kV Cable  110 kV Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 1kΩ/ (10kΩ ~ 20TΩ) 50V/ (500V ~ 10kV) QT-CT-46:2018 Chương / Chapter IX
  1.  
Thí nghiệm điện áp tăng cao DC, đo dòng rò DC high voltage test and measurement of the leakage current 0,1kV/ (1 ~ ±200) kV TCVN 10893-3:2015 Điều / Clause 5
  1.  
Cáp 110 kV Cable  110 kV Xác định thứ tự pha Phase indentity 1kΩ/ (10kΩ ~ 20TΩ) 50V/ (500V ~ 10kV) QT-CT-46:2018 Chương / Chapter IX
  1.  
Đo điện dung và tổn hao điện môi tgδ Capacitance and Dielectric dissipation factor measurements 1V/ (10V ~ 12kVAC) 0,1pF/ (1pF ~ 3μF) 0,1% DF / (0,1 ~ 100) %DF TCVN 12227-2018 Điều / Clause 10.10, 12.4.5
  1.  
Đo điện trở ruột dẫn DC resistance test of conductor 0,01 µΩ / (0,1µΩ ~ 320kΩ) 0,1A/ (0 ~ 32) A QT-CT-62:2018 Điều / Clause 14.4
  1.  
Đo tổng trở thứ tự không và thứ tự thuận Measurement of zero sequence and positive sequence impedance 0,1A/ (0 ~ 100) A 3V/ (30 ~ 600) V 0,1Hz/ (15 ~ 400) Hz QT-CT-62:2018 Điều / Clause 14.4
  1.  
Đo điện dẫn phản kháng thứ tự không và thứ tự thuận Measurement of zero sequence and positive sequence capacitive susceptance 0,1pF / (1pF ~ 3μF) 1V/ (10V ~ 12kVAC) QT-CT-62:2018 Điều / Clause 14.4
  1.  
Thử nghiệm cao áp tần số cộng hưởng HVFS test 1kV/ (1 ~ 460) kV 0,1A / (0,1 ~ 7,5) A 0,1Hz / (15 ~ 300) Hz TCVN 12227-2018 Điều / Clause 16.3
  1.  
Thiết bị trung, cao áp: máy biến áp, cáp ngầm, tủ điện, LBS, Recloser Medium-high voltage equipments Đo phóng điện cục bộ Partial discharge test 0,1Hz / (1Hz ~ 35MHz) 0,1Hz / (1Hz ~ 10kHz) 500mW 125MS/s IEC 60270:2015 Điều / Clause 4 IEC 62478:2016 Điều / Clause 4, 5, 6
 
  1. ĐỘI RELAY / RELAY GROUP
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – điện tử Field of testing:            Electrical - Electronic
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Relay bảo vệ dòng điện Over/ Under Current Protection Relay Kiểm tra đặc tính tác động Operating characteristic check 1mA / (10mA ~ 64) A 0,01s/ (0,01s ~ 100s) IEC 60255 - 1: 2009 Điều / Clause 5.2 IEC 60255 - 151: 2009 Điều / Clause 6.2, 6.3
  1.  
Relay bảo vệ điện áp Over/ Under Voltage Protection Relay Kiểm tra đặc tính tác động Operating characteristic check 5mV / (50mV~ 600V) 0,01s/ (0,01s ~ 100s) IEC 60255 - 1:2009 Điều / Clause 5.2 IEC 60255 - 127: 2010 Điều / Clause 6.2
  1.  
Relay bảo vệ so lệch Differential Protection Relay Kiểm tra đặc tính tác động Operating characteristic check 1mA / (10mA~ 64) A 0,001̊ / (-360 ̊ ~ 360 ̊) 0,01s/ (0,01s ~ 100s) IEC 60255-1:2009 Điều / Clause 5.2 IEC 60255-13:2009 Điều / Clause 4, 15.2.2
  1.  
Relay bảo vệ tổng trở Impedance Measuring Kiểm tra đặc tính tác động Operating characteristic check 1mA / (10mA ~64) A 0,001̊ / (-360 ̊ ~ 360 ̊) 5mV / (50mV~ 600) V 0,01s/ (0,01s ~ 100s) IEC 60255 - 1: 2009 Điều / Clause 5.2 IEC 60255 - 121: 2014 Điều / Clause 6.2
  1.  
Máy biến dòng điện Current Transformer Thử độ bền điện tần số công nghiệp cuộn sơ cấp Power frequency voltage withstand tests on primary terminals 0,1 kV / (1 ~ 50) kV 0,1 s / (1 ~ 300) s 0,02/ (0,2 ~ 40) mA TCVN 11845-2:2017 Điều / Clause 7.3.1 IEC 61869-1:2007 Điều / Clause 7.3.1 QT-CT-08:2016 Điều / Clause 20
  1.  
Thử độ bền điện tần số công nghiệp cuộn thứ cấp Power frequency voltage withstand tests on secondary terminals 0,1kV / (1 – 6) kV 0,1 s /(1 ~ 300) s 0,02/ (0,2 ~ 40) mA TCVN 11845-2:2017 Điều / Clause 7.3.4 IEC 61869-1:2007 Điều / Clause 7.3.4 QT-CT-08:2016 Điều / Clause 20
  1.  
Máy biến dòng điện Current Transformer Thử nghiệm sai số tỉ số và sai số góc biến dòng đo lường Test for ratio errors and phase displacement of measuring current transformer 0,1A/ (1 ~ 5000) A (1A; 5A) 0,001̊ / (-360 ̊ ~ 360 ̊) TCVN 11845-2:2017 Điều / Clause 5.6, 7.3.5 IEC 61869-2:2012 Điều / Clause 5.6 QT-CT-08:2016 Điều / Clause 20
  1.  
Máy biến điện áp Voltage Transformer Thử độ bền điện tần số công nghiệp cuộn sơ cấp Power frequency voltage withstand tests on primary terminals 0,1 kV / (1 ~ 50) kV 0,1 s / (1 ~ 300) s 0,02/ (0,2 ~ 40) mA TCVN 11845-3:2017 Điều / Clause 7.3.1 IEC 61869-3:2011 Điều / Clause 7.3.1 QT-CT-08:2016 Điều / Clause 20
  1.  
Thử độ bền điện tần số công nghiệp cuộn thứ cấp Power frequency voltage withstand tests on secondary terminals 0,1kV / (1 – 6) kV 0,1 s / (1 ~ 300) s 0,02/ (0,2 ~ 40) mA TCVN 11845-3:2017 Điều / Clause 7.3.4 IEC 61869-3:2011 Điều / Clause 7.3.4 QT-CT-08:2016 Điều / Clause 20
  1.  
Thử nghiệm sai số tỉ số và sai số góc biến dòng đo lường Test for ratio errors and phase displacement (8,4 ~ 24) V/ (0,1/ √3 ~ 0,12) kV 0,001̊ / (-360 ̊ ~ 360 ̊) TCVN 11845-3:2017 Điều / Clause 5.6, 7.3.5 IEC 61869-3:2011 Điều / Clause 7.3.5 QT-CT-08:2016 Điều / Clause 20
  1.  
Ắc quy Accu / Batteries Kiểm tra nội trở Internal resistance test W/(1~100mW) 0,1% (1 ~ 20%) IEC 60896-11:2002 Điều / Clause 11
  1.  
Kiểm tra dung lượng Ắc quy Cappacity test 0,1V / (1 ~ 100) V 0,1A / (1 ~ 50) A 1% (1 ~ 50%) IEC 60896-11:2002 Điều / Clause 14 IEC 60896-21:2004 Điều / Clause 5, 6
  1.  
Máy sạc Charger machine Kiểm tra đo lường Measument test 0,1V/ (1VAC ~ 380 VAC) 0,1A/ (1A ~ 5A) QT-RL-16:2016 Điều / Clause 11
  1.  
Kiểm tra vận hành Charging test 0,1V/ (1VAC ~ 380 VAC) 0,1V/ (1Vdc ~ 220 Vdc) 0,1A/ (1A ~ 5A)
  1.  
Kiểm tra tín hiệu Signal test 0,1V/ (1Vdc ~ 220 Vdc) 0,1A/ (1A ~ 5A)
  1.  
Hệ thống mạch bảo vệ, tín hiệu và điều khiển Protection Circuit, Signal – Circuit and Control – Circuit Kiểm tra hoạt động Operation test 0,1V/ (1Vdc ~ 220 Vdc) 0,1V/ (1VAC ~ 220 VAC) 0,1A/ (1A ~ 5A) QT-RL-15:2016 Điều / Clause 7, 8, 9
  1.  
Hệ thống mạch dòng qua áy biến áp Short - circuit Kiểm tra hoạt động Operation test 0,1V/ (1Vdc ~ 220 Vdc) 0,1V/ (1VAC ~ 220 VAC) 0,1A/ (1A ~ 5A) QT-RL-14:2016 Điều / Clause 7, 8, 9
  1.  
Thông mạch dòng Current - circuit test Kiểm tra hoạt động Operation test 1A/ (1 ~ 300A) 1mA/ (10mA ~ 1A) QT-RL-13:2016 Điều / Clause 7, 8, 9, 10
  1.  
Hệ thống mạch liên động Interlock circuit Kiểm tra hoạt động Operation test 0,1V/ (1Vdc ~ 220 Vdc) 0,1V/ (1VAC ~ 220 VAC) 0,1A/ (1A ~ 5A)   QT-RL-33:2017 Điều / Clause 7, 8, 9
  1.  
Thông mạch áp Voltage - circuit Kiểm tra hoạt động Operation test 10V/ (380VAC ~ 2kVAC) 0,1V/ (0,1VAC ~ 220 VAC) QT-RL-12:2016 Điều / Clause 7, 8
  1.  
Đồng vị pha Phase angle relationship Kiểm tra hoạt động Operation test 0,1V/ (1VAC ~ 380 VAC) QT-RL-30:2017 Điều / Clause 7, 8, 9
  1.  
Bộ tự động chuyển nguồn Automatic transfer switch Kiểm tra hoạt động Operation test 0,1V/ (1VAC ~ 380 VAC) 0,1A/ (1A ~ 5A)   QT-RL-32:2017 Điều / Clause 7, 8
  1.  
Rơle điện (điều khiển tụ bù, bảo vệ quá dòng có hướng và công suất, tự động điều khiển điện áp, bảo vệ quá tải nhiệt độ, tự đóng lại, hòa đồng bộ, công suất, tần số) Electrical Relays (reactive power control relays, directional relays and power relays, voltage regulator relays, thermal electrical relays, auto-reclose relays, synchronize relays, time relays, frequency relays) Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 10 kΩ/ (100 kΩ ~ 2000MΩ) 25V/ (250V ~ 5kV) IEC 60512-2-2:2015 Điều / Clause 5
  1.  
Thử miền tác động / trở về (rơ le điều khiển tụ bù) Pick-up / Drop - off zone test  (Reactive Power Control Relays) 0,1V/ (1 ̴ 300) V 0,1A/ (1 ̴ 30) A 0,01˚/ (0,1 ̴ 360) ˚ 0,01s/ (0,01s ~ 100s) IEC 60255 - 12: 1980 Điều / Clause 14
  1.  
Thử miền tác động / trở về (rơ le bảo vệ quá dòng có hướng và công suất) Pick-up / Drop - off zone test (Directional Relays and Power Relays) 0,1V/ (1 ̴ 300) V 0,1A/ (1 ̴ 30) A 0,01˚/ (0,1 ̴ 360) ˚ 0,01s/ (0,01s ~ 100s) IEC 60255 - 12: 1980 Điều / Clause 14
  1.  
Thử miền tác động / trở về (rơ le tự động điều khiển điện áp) Pick-up / Drop - off zone test (Voltage Regulator Relays) 0,1V/ (1 ̴ 300) V 0,1A/ (1 ̴ 30) A 0,01˚/ (0,1 ̴ 360) ˚ 0,01s/ (0,01s ~ 100s) IEC 60076-21:2018 Điều / Clause 9.4, 9.8
  1.  
Thử miền tác động / trở về (rơ le quá tải nhiệt độ) Pick-up / Drop - off zone test  (Thermal Electrical Relays) 0,1V/ (1 ̴ 300) V 0,1A/ (1 ̴ 30) A 0,01˚/ (0,1 ̴ 360) ˚ 0,01s/ (0,01s ~ 100s) IEC 60255 - 149: 2013 Điều / Clause 6.2, 4.3, 6.4
  1.  
Thử miền tác động / trở về (rơ le tự đóng lại) Pick-up / Drop - off zone test  (Auto-Reclose Relays) 0,1V/ (1 ̴ 300) V 0,1A/ (1 ̴ 30) A 0,01˚/ (0,1 ̴ 360) ˚ 0,01s/ (0,01s ~ 100s) IEC 60255-26:2013 Điều / Clause 7.111.1
  1.  
Thử miền tác động / trở về (rơ le hòa đồng bộ) Pick-up / Drop - off zone test (Synchronize Relays) 0,1V/ (1 ̴ 300) V 0,1A/ (1 ̴ 30) A 0,01˚/ (0,1 ̴ 360) ˚ 0,01s/ (0,01s ~ 100s) IEC/IEEE 60255-118-1:2018 Điều / Clause 6
  1.  
Thử tần số tác động / trở về (rơ le tần số) Pick-up / Drop - off frequency test (Frequency Relays) 0,1Hz/ (1 ̴ 1000) Hz 0,1V/ (1 ̴ 300) V 0,01˚/ (0,1 ̴ 360) ˚ 0,01s/ (0,01s ~ 100s) IEC 60255 - 181: 2019 Điều / Clause 6.3
  1.  
Thiết bị đóng cắt SCADA SCADA Switchgears Thử nghiệm chức năng SCADA các thiết bị đóng cắt SCADA function testing for switchgears 0,1V/ (1Vdc ~ 220 Vdc) 0,01s/ (0,01s ~ 100s) QT-RL-34:2017 Điều / Clause 7, 8
  1.  
Thử nghiệm chức năng SCADA Reclosers đang vận hành trên lưới bằng phương pháp sử dụng bộ thử nghiệm SCADA function testing for Reclosers in operating condition by using testing kits 0,1V/ (1Vdc ~ 220 Vdc) 0,01s/ (0,01s ~ 100s) QT-RL-26:2017 Điều / Clause 7, 8
 
  1. PHÂN XƯỞNG ĐIỆN KẾ / METER FACTORY
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – điện tử Field of testing:            Electrical - Electronic
TT Tên sản phẩm / vật liệu được thử Materials or products tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn phát hiện (nếu có) / phạm vi đo Detection limit (if any) / range of measurement Phương pháp thử Test methods
  1. 1
Công tơ kiểu điện cơ đo điện năng tác dụng (cấp chính xác 1 và 2)  Electromechanical Meter for active energy (classes 1 and 2) Thử nghiệm độ bền cách điện AC voltage test 0,05s / (0,5 ~ 999) s 0,01kV / (0,1 ~5kV) 0,02/ (0,2 ~ 40) mA TCVN 7589 -11:2007 Điều / Clause 7.4
  1. 2
Thử nghiệm khởi động Test of starting 3V / (30 ~ 300) V 0,001A / (0,001~120) A 0.01˚/ (0 ~ 360) ˚ TCVN 7589 -11:2007 Điều / Clause 8.3.2
  1. 3
Thử nghiệm không tải Test of No-load 3V / (30 ~ 300) V 0,001A / (0,001~120) A TCVN 7589 -11:2007 Điều / Clause 8.3.1
  1. 4
Thử nghiệm sai số Error calibration 3V / (30 ~ 300) V 0,001A / (0,001~120) A 0.01˚/ (0 ~ 360) ˚ TCVN 7589 -11:2007 Điều / Clause 8.1(Bảng 6, 7)
  1. 1
Công tơ điện kiểu tĩnh đo điện năng tác dụng (cấp chính xác 1 và 2) Static Meters for active energy (classes 1 and 2) Thử nghiệm độ bền cách điện AC voltage test 0,05s / (0,5 ~ 999) s 0,01kV / (0,1 ~5kV) 0,02/ (0,2 ~ 40) mA TCVN 7589 -21:2007 Điều / Clause 7.4
  1. 2
Thử nghiệm khởi động Test of starting 3V / (30 ~ 300) V 0,001A / (0,001~120) A 0.01˚/ (0 ~ 360) ˚ TCVN 7589 -21:2007 Điều / Clause 8.3.3
  1. 3
Thử nghiệm không tải Test of No-load 3V / (30 ~ 300) V 0,001A / (0,001~120) A TCVN 7589 -21:2007 Điều / Clause 8.3.2
  1. 4
 Thử nghiệm sai số Error calibration 3V / (30 ~ 300) V 0,001A / (0,001~120) A 0.01˚/ (0 ~ 360) ˚ TCVN 7589 -21:2007 Điều / Clause 8.1(Bảng 6, 7)
 
  1. ĐỘI ĐO LƯỜNG / MEASUREMENT DEPARTMENT
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – điện tử Field of testing:            Electrical - Electronic
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Máy bi ến dòng điện Current transformer Thử độ bền điện tần số công nghiệp cuộn sơ cấp Power frequency voltage withstand tests on primary terminals 0,1 kV / (1 ~ 50) kV 0,1 s / (1 ~ 300) s 0,02/ (0,2 ~ 40) mA IEC 61869-1:2007 TCVN 11845-1:2017 Điều / Clause 5.2
  1.  
Thử độ bền điện tần số công nghiệp cuộn thứ cấp Power frequency voltage withstand tests on secondary terminals 0,1 kV/ (1 ~ 6) kV 0,1 s / (1 ~ 300) s 0,02/ (0,2 ~ 40) mA IEC 61869-1: 2007 TCVN 11845-1:2017 Điều / Clause 5.3, 7.33
  1.  
Thử nghiệm sai số tỷ số và sai số góc biến dòng đo lường Tests for ratio error and phase displacement of measuring current transformer 0,1A/ (1~5000) A (1A; 5A) 0,2 / (0,2 ~ 5000) IEC 61869-2: 2012 TCVN 11845-2:2017 Điều / Clause 5.6.201.1-3
  1.  
Máy biến  điện áp Voltage transformer Thử độ bền điện tần số công nghiệp cuộn sơ cấp Power frequency voltage withstand tests on primary terminals 0,1 kV / (1 ~ 50) kV 0,1 s / (1 ~ 300) s 0,02/ (0,2 ~ 40) mA IEC 61869-1: 2007 TCVN 11845-1:2017 Điều / Clause 5.2
  1.  
Thử độ bền điện tần số công nghiệp cuộn thứ cấp Power frequency voltage withstand tests on secondary terminals 0,1 kV/ (1 ~ 6) kV 0,1 s / (1 ~ 300) s 0,02/ (0,2 ~ 40) mA IEC 61869-1: 2007 TCVN 11845-1:2017 Điều / Clause 5.3, 7.33
  1.  
Thử nghiệm sai số tỷ số và sai số góc biến áp đo lường Tests for ratio error and phase displacement of measuring voltage transformer (8,4 ~ 24) V/ (0,1/ 3 ~ 0,12) kV 0.1/ (1~100000) IEC 61869-3:2011 TCVN 11845-3:2017 Điều / Clause 5.6.301
 
  1. PHÂN XƯỞNG THIẾT BỊ / EQUIPMENT FACTORY
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – điện tử Field of testing:            Electrical - Electronic
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Máy cắt điện tự động hạ áp Low-voltage switchgear Thử nghiệm đặc tính dòng điện cắt tức thời, cắt có thời gian Instantaneous trip test and inverse time overcurrent trip test 10A/ (10A ~ 60 kA) 1 s / (1 ~ 99999) s IEC 60947-2:2019 Điều/Clause 8.3.3 IEC 60898-1:2020 Điều / Clause 9.10 IEC 60947-1:2020 Điều / Clause 9.10
  1.  
Thử nghiệm điện trở tiếp xúc Contact resistance measurement 0,1 μΩ / (0 ~ 999,9mW) 0,5 A / (5 ~ 100) A DC IEC 62271-1:2017 Điều / Clause 8.4
  1.  
Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 0,1MΩ/ (1MΩ ~ 1000MΩ) 2,5V/ (25V ~ 500V) IEC 60898-1:2020 Điều / Clause 9.7.2
  1.  
Thử nghiệm độ bền điện Dielectric test 0,1 kV / (1 ~ 60) kV 0,02/ (0,2 ~ 10) mA IEC 60947-1:2020 Điều / Clause 9
  1.  
Thử nghiệm bảo vệ dòng dư tác động Residual current operated circuit-breakers 0,006 mA/ (1 ~ 500)mA 0,1 s / (1 ~ 1000) ms TCVN 6950-1:2007 Điều/Clause 5.2.9 TCVN 6951-1:2007 Điều/Clause 5.2.9
  1.  
Máy cắt tự đóng lại Recloser Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 0,5 GΩ/ (5 GΩ ~ 200GΩ) 25V/ (250V ~ 5kV) QT-SCTB-06:2020 Điều/ Clause 6
  1.  
Thử nghiệm điện trở tiếp xúc Contact resistance measurement 0,1 μΩ /(1~999,9mW) 0,5 A / (5~100) A DC IEC 62271-1:2017 Điều / Clause 8.4
  1.  
Thử nghiệm độ bền điện Dielectric test 0,1 kV / (1 ~ 60) kV 0,02/ (0,2 ~ 10) mA IEC 62271-111:2019 Điều/Clause 7.2
  1.  
Thử nghiệm chức năng đo lường Measurement test 0,1 kV / (1 ~ 60) kV QT-SCTB-06:2020 Điều/ Clause 6
  1.  
Thử nghiệm chức năng bảo vệ Protection test 10A/ (10A ~ 60k A) 1 s / (1 ~ 99999) s QT-SCTB-06:2020 Điều/ Clause 6
  1.  
LBS Load Break switch Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 0,5 GΩ/ (5 GΩ ~ 200GΩ) 25V/(250V ~ 5kV) QT-SCTB-06:2020 Điều/ Clause 6
  1.  
Thử nghiệm điện trở tiếp xúc Contact resistance measurement 0,1 μΩ /(1 ~ 999,9mW) 0,5 A /(5 ~ 100) A DC IEC 62271-1:2017 Điều / Clause 8.4
  1.  
Thử nghiệm độ bền điện Dielectric test 0,1 kV / (1 ~ 60) kV 0,02/ (0,2 ~ 10) mA IEC 62271-1:2017 Điều / Clause 8.4 IEC 62271-111: 2019 Điều / Clause 7.2
 
  1. ĐỘI HÓA NGHIỆM / CHEMICAL TESTING TEAM
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing:            Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1. 1.
Dầu biến thế Transformer oil Thử điện áp đánh thủng Breakdown voltage test đến/to 100 kV IEC 60156:2018 Điều / Clause 9
  1. 2.
Xác định hàm lượng nước Determination of water content 10 μg ~ 200 mg ASTM D1533 – 20 Điều / Clause 12
  1. 3.
Xác định nhiệt độ chớp cháy cốc kín Determination of flash point by Pensky-Martens closed cup test (40 ~ 370) oC ASTM D93 – 20 Điều / Clause 11, 12, 13
  1. 4.
Xác định trị số acid Determination of acid number (0,005 ~ 0,5) mg/g KOH ASTM D664 - 18e2 Điều / Clause 18
  1. 5.
Xác định trị số acid-bazơ hoà tan Determination of acid and base number 0,000 mg/g đến/to 3 mg/g ASTM D974 – 21 Điều / Clause 8, 9, 10
  1. 6.
Xác định độ nhớt Determination viscosity (6 ~ 35) Cst ASTM D445 – 21 Điều / Clause 10
  1. 7.
Xác định tỷ trọng ở 200C Determination of density at 200C (750 ~ 950) g/mL ASTM D1298-12b (2017) Điều / Clause 9
  1. 8.
Tổng hàm lượng khí hoà tan trong dầu biến thế Dissolved gas in transformer oil H2, O2, , N2, CO, CO2, CH4, C2H4, C2H6, C2H2, C3H8 H2 >1 ppm O2 > 550 ppm N2 > 950 ppm CO > 2 ppm CO2 > 9 ppm CH4 > 1 ppm C2H4 >1 ppm C2H6 > 2,5 ppm C2H2 > 1 ppm C3H8 >1 ppm ASTM D3612 – 02 (2017) Điều / Clause 30
  1. 9
Dầu biến thế Transformer oil Xác định hàm lượng Polychlorinated biphenyls (PCBs) bằng thiết bị sắc ký khí Determination of Polychlorinated biphenyls (PCBs) by gas chromatography ≥ 4,5 ppm EPA Victoria 6013 Điều / Clause 9
  1. 10
Tang góc tổn thất điện môi ở 900C Dissipation factor tgδ at 900C (4 ~ 10)-6 IEC 60247:2004 Điều / Clause 12
Chú thích: - IEC: International Electrotechnical Commission - IEEE: Institute of Electrical and Electronics Engineers Standards - ASTM: American Society for Testing and Materials - ANSI: The American National Standards Institute - EPA: United States Environmental Protection Agency - QT-…:  Phương pháp do phòng thí nghiệm tự xây dựng / Laboratory developed method  
Tên phòng thí nghiệm: Công ty Thí nghiệm Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh
Laboratory: Ho Chi Minh City Electrical Testing Company
Cơ quan chủ quản:  Tổng Công ty Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh
Organization: Ho Chi Minh City Power Corporation
Lĩnh vực thử nghiệm: Đo lường – Hiệu chuẩn
Field of testing: Measurement - Calibration
Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Hồng Lĩnh
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory
  TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope  
 
  1.  
Trần Ngọc Định Các phép hiệu chuẩn được công nhận Accredited Calibrations  
 
  1.  
Nguyễn Hồng Lĩnh  
 
  1.  
Trần Minh Hải  
 
  1.  
Trịnh Ngọc Tuấn  
 
  1.  
Nguyễn Hữu Chí  
 
  1.  
Huỳnh Công Thuận  
           
 
Số hiệu/ Code:         VILAS 812
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 26/11/2024
Địa chỉ/ Address:     B84A Bạch đằng, phường 2, quận Tân Bình, Tp. Hồ Chí Minh
Địa điểm/Location: B84A Bạch đằng, phường 2, quận Tân Bình, Tp. Hồ Chí Minh
Điện thoại/ Tel:        028 22172305      Fax:        028 38457167
E-mail:                     cttnd@hcmpc.com.vn        Website: etc.hcmpc.vn
ĐỘI ĐO LƯỜNG / MEASUREMENT DIVISION Lĩnh vực hiệu chuẩn: Điện      Field of calibration: Electrical             
TT Tên đại lượng đo /phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình  hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1. Dụng cụ đo vạn năng hiện số đến 51/2 digits  Digital Multimeter
Điện áp một chiều DC Voltage (0,00 ~ 329,9) mV QT-ĐL-02:2021 0,005 %
(0,33 ~ 3,299) V 0,005 %
(3,30 ~ 32,99) V 0,002 %
(33,0 ~ 329,9) V 0,005 %
(330 ~ 1020) V 0,01 %
Điện áp xoay chiều AC Voltage f: 40 Hz ~ 10 kHz  
(0,00 ~ 329,9) mV 0,01 %
(0,33 ~ 3,299) V 0,01 %
(3,30 ~ 32,99) V 0,005 %
(33,0 ~ 329,9) V 0,01 %
(330 ~ 1020) V 0,01 %
Dòng điện một chiều DC Current (0,00 ~ 329) µA 0,015 %
(0,33 ~ 329) mA 0,010 %
(0,33 ~ 2,99) A 0,012 %
(3,00 ~ 20,5) A 0,015 %
Dòng điện xoay chiều AC Current f: 40 Hz ~ 1 kHz  
(0,00 ~ 329) µA 0,020 %
(0,33 ~ 329) mA 0,015 %
(0,33 ~ 2,99) A 0,020 %
(3,00 ~ 20,5) A 0,025 %
Điện trở Resistance (0 ~ 10) kΩ 0,05 %
(10 ~ 100) kΩ 0,08 %
(0,1 ~ 10) MΩ 0,15 %
(10 ~ 330) MΩ 0,25 %
(11,0 ~ 1099) µF 0,25 %
2. Ampe kìm một chiều DC Clamp Meter (0 ~ 40) A QT-ĐL-11:2021 0,18 %
(40 ~ 200) A 0,12 %
(200 ~ 400) A 0,15 %
(400 ~ 500) A 0,17 %
(500 ~ 1000) A 0,16 %
(1000 ~ 2000) A 0,16 %
3. Ampe kìm xoay chiều AC Clamp Meter (0 ~ 400) A (10 ~ 400) Hz 0,10 %
(0 ~ 400) A (400 Hz ~ 1 kHz) 0,15 %
(400 ~ 500) A (10 ~ 400) Hz 0,20 %
(500 ~ 1000) A (10 ~ 200) Hz 0,15 %
(1000 ~ 2000) A 50/60 Hz 0,20 %
4. Thiết bị đo điện trở cách điện Insulation Resistance Tester (250/500/1000 V) và (2500/5000/10000 V) (0 ~ 20) MΩ QT-ĐL-09:2021 0,10 %
(20 ~ 2000) MΩ 0,50 %
5. Thiết bị đo điện trở tiếp đất Earth Resistance Tester (0 ~ 200) Ω QT-ĐL-10:2021 0,30 %
(0,2 ~ 10) kΩ 0,10 %
Chú thích/Notes:  
  • QT-ĐL -...: Quy trình hiệu chuẩn nội bộ/ Laboratory developed procedure
 (1) Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin cậy 95%, thường dùng hệ số phủ k=2 và công bố tối đa tới 2 chữ số có nghĩa. Calibration and Measurement Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of confidence, usually using a coverage factor k=2 and expressed with maximum 2 significance digits.  
Ngày hiệu lực: 
26/11/2024
Địa điểm công nhận: 
B84A Bạch đằng, phường 2, quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức: 
812
© 2016 by BoA. All right reserved