CÔNG TY TNHH CHỨNG NHẬN D.A.S VIỆT NAM

Số VICAS: 
009
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
QMS
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME --- VICAS --- 70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: +84 24 37911552; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website: http://www.boa.gov.vn AFC 01/12 QMS Lần BH: 3.22 1/4 PHỤ LỤC CÔNG NHẬN ACCREDITATION SCHEDULE (Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 10 năm 2023 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation Tiếng Việt/ in Vietnamese: CÔNG TY TNHH CHỨNG NHẬN D.A.S VIỆT NAM Tiếng Anh/ in English: D.A.S VIETNAM CERTIFICATION COMPANY LTD SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 009 – QMS ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Locations Covered by Accreditation Trụ sở chính/ Head office: Tầng 6, Khu văn phòng tòa nhà 34 JSC, 164 đường Khuất Duy Tiến, Quận Thanh Xuân, Hà Nội 6 th Floor, 34JSC tower, 164 Khuat Duy Tien, Thanh Xuan district, Hanoi. Tel: +84 24 37763177 Email: dasinfo@dasvietnam.com Fax: +84 24 37763777 Website: www.das.com.vn CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards  ISO/IEC 17021-1:2015  ISO/IEC 17021-3:2017 AFC 01/12 QMS Lần BH: 3.22 2/4 PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scopes of Accreditation Chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001:2015 cho các lĩnh vực sau/ Certification of quality management systems according to ISO 9001:2015 for the following scopes: Nhóm ngành Technical cluster Mã IAF IAF code Ngành kinh tế Economic sector Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2) Detailed scopes according to NACE code (rev.2) Cơ khí Mechanical 17 Kim loại cơ bản và sản phẩm được chế tạo từ kim loại Basic metals and fabricated metal products 24 trừ/ except 24.46: Sản xuất các kim loại cơ bản/ Manufacture of basic metals 25 trừ/ except 25.4: Chế tạo các sản phẩm từ kim loại trừ máy móc, thiết bị/ Manufacture of fabricated metal products, except machinery and equipment 33.11: Sửa chữa các sản phẩm chế tạo từ kim loại/ Repair of fabricated metal products 18 Máy móc, thiết bị Machinery and equipment 28: Sản xuất các máy móc, thiết bị (chưa được phân loại)/ Manufacture of machinery and equipment n.e.c. 33.12: Sửa chữa máy móc/ Repair of machinery 33.2: Lắp đặt máy móc, thiết bị công nghiệp/ Installation of industrial machinery and equipment 19 Thiết bị điện, quang Electrical and optical equipment 26: Sản xuất máy tính, các thiết bị điện tử, quang học/ Manufacture of computer, electronic and optical products 27: Sản xuất các thiết bị điện/ Manufacture of electrical equipment 33.13: Sửa chữa các thiết bị điện tử, quang học/ Repair of electronic and optical equipment 33.14: Sửa chữa thiết bị điện/ Repair of electrical equipment 95.1: Sửa chữa máy tính, thiết bị thông tin/ Repair of computers and communication equipment 22 Phương tiện vận tải khác Other transport equipment 29: Sản xuất xe có động cơ, rơ- moóc và semi rơ-moóc/ Manufacture of motor vehicles, trailers and semi-trailers 30.2: Sản xuất đầu máy, toa xe lửa/ Manufacture of railway locomotives and rolling stock 30.9: Sản xuất các thiết bị vận tải khác (chưa được phân loại)/ Manufacture of transport equipment n.e.c. 33.17: Sửa chữa và bảo trì các thiết bị vận tải khác/ Repair and maintenance of other transport equipment AFC 01/12 QMS Lần BH: 3.22 3/4 Nhóm ngành Technical cluster Mã IAF IAF code Ngành kinh tế Economic sector Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2) Detailed scopes according to NACE code (rev.2) Giấy Paper 7 Giới hạn đối với "Các sản phẩm giấy Limited to “Paper products” 17.2: Sản xuất các vật phẩm từ giấy và giấy bồi/ Manufacture of articles of paper and paperboard Xây dựng Construction 28 Xây dựng Construction 41: Xây dựng nhà/ Construction of buildings 42: Xây dựng công trình dân dụng/ Civil engineering 43: Các hoạt động xây dựng chuyên biệt khác/ Specialised construction activities 34 Dịch vụ kỹ thuật Engineering services 71: Các hoạt động về kiến trúc và kỹ thuật; thử nghiệm và phân tích kỹ thuật/ Architectural and engineering activities; technical testing and analysis 72: Nghiên cứu và phát triển/ Scientific research and development 74 (trừ/ except 74.2; 74.3): Các hoạt động khoa học, kỹ thuật, nghiệp vụ khác/ Other professional, scientific and technical activities Sản xuất hàng tiêu dùng Goods production 4 Dệt và sản phẩm dệt Textiles and textile products 13: Dệt/ Manufacture of textiles 14: May/ Manufacture of wearing apparel 14 Cao su và các sản phẩm nhựa Rubber and plastic products 22: Sản xuất các sản phẩm cao su và nhựa/ Manufacture of rubber and plastic products 23 Những ngành sản xuất khác chưa được phân loại Manufacturing not elsewhere classified 31: Sản xuất đồ nội thất/ Manufacture of furniture 32: Sản xuất khác/ Other manufacturing 33.19: Sửa chữa các thiết bị khác/ Repair of other equipment Vận tải và quản lý chất thải Transport & Waste management 31 Vận tải, lưu kho và thông tin Transport, storage and communication 49: Vận tải đường bộ, đường ống/ Land transport and transport via pipelines 50: Vận tải đường thủy/ Water transport 51: Vận tải đường hàng không/ Air transport 52: Lưu kho và các hoạt động hỗ trợ vận tải/ Warehousing and support activities for transportation 53: Các hoạt động bưu chính/ Postal and courier activities 61: Viễn thông/ Telecommunications AFC 01/12 QMS Lần BH: 3.22 4/4 Nhóm ngành Technical cluster Mã IAF IAF code Ngành kinh tế Economic sector Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2) Detailed scopes according to NACE code (rev.2) Dịch vụ Services 29 Bán buôn, bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy, đồ gia dụng Wholesale and retail trade; Repair of motor vehicles, motorcycles and personal and household goods 45: Bán buôn, bán lẻ và sửa chữa ô-tô, xe máy/ Wholesale and retail trade and repair of motor vehicles and motorcycles 46: Bán buôn, trừ ô-tô, xe máy/ Wholesale trade, except of motor vehicles and motorcycles 47: Bán lẻ, trừ ô-tô, xe máy/ Retail trade, except of motor vehicles and motorcycles 95.2: Sửa chữa đồ dùng cá nhân, gia đình/ Repair of personal and household goods 33 Công nghệ thông tin Information technology 58.2: Xuất bản phần mềm/ Software publishing 62: Lập trình, tư vấn và các hoạt động liên quan/ Computer programming, consultancy and related activities 63.1: Xử lý dữ liệu, cho thuê máy chủ và các hoạt động liên quan; web portals/ Data processing, hosting and related activities; web portals 37 Giáo dục Education 85: Giáo dục/ Education Dược phẩm Pharmaceuticals 13 Dược phẩm Pharmaceuticals 21: Sản xuất các chế phẩm dược và thuốc/ Manufacture of basic pharmaceutical products and pharmaceutical preparation Phụ lục này có hiệu lực tới ngày tháng 10 năm 2026 This Accreditation Schedule is effective until th October, 2026
Ngày hiệu lực: 
12/10/2026
Địa điểm công nhận: 
Tầng 6, Khu văn phòng tòa nhà 34 JSC, 164 đường Khuất Duy Tiến, Quận Thanh Xuân, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
9
© 2016 by BoA. All right reserved