Công ty TNHH Control Union Việt Nam

Số VIAS: 
084
Tỉnh/Thành phố: 
TP Hồ Chí Minh
Tên Tổ chức giám định: Inspection Body: Công ty TNHH Control Union Việt Nam Control Union Viet Nam Co., Ltd
Mã số công nhận/ Accreditation Code: VIAS 084
Địa chỉ trụ sở chính/ Head office address 182-184 Bùi Tá Hán, Khu phố 5, phường An Phú, Tp. Thủ Đức, Tp. Hồ Chí Minh 182-184 Bui Ta Han Street, Quarter 5, An Phu Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh city
Địa điểm công nhận/ Accredited locations: 182-184 Bùi Tá Hán, Khu phố 5, phường An Phú, Tp. Thủ Đức,     Tp. Hồ Chí Minh 182-184 Bui Ta Han Street, Quarter 5, An Phu Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh city
Điện thoại/ Tel: 028 62813361
Email: vnsurvey@controlunion.com Website: www.controlunion.vn
Loại tổ chức giám định/ Type of Inspection: Loại A / Type A
Người đại diện/ Authorized Person: Đặng Anh Tuấn
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 03 năm kể từ ngày ký
 
Lĩnh vực          giám định Category of Inspection   Nội dung giám định Type and Range of Inspection Phương pháp,             qui trình giám định Inspection Methods/ Procedures Địa điểm và   bộ phận       liên quan Location(s) and relating division(s)
Nông sản: Ngô, lúa mì, hạt đậu nành, dầu đậu nành, dầu dừa, hạt điều, gạo Agricultural products: Corn, wheat, soybean  soybean oil, coconut oil, cashew, rice Thức ăn chăn nuôi: Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi ( khô dầu đậu nành,  khô hạt cải, khô hạt cọ, vỏ đậu nành) Animal feed: Raw material ( soybean husk, soybean seed Số lượng Quantity GAFTA Code of Practice, WI-001 Phòng giám định Inspection Division
Lấy mẫu Sampling Chất lượng (cơ lý, hoá, sinh) Quality (mechanical, chemical, biological characteristics) GAFTA Code of Practice, GAFTA 124, WI-A003, WI-A004, WI-A005, WI-A006, WI-A007, WI-A008, WI-A009, WI-A010, WI-A011, WI-A015, WI-A018, WI-A020, WI-A026, WI-A031, WI-A036, WI-A037
Xác định khối lượng bằng phương pháp đo mớn nước tàu Weight determination by draft survey GAFTA Code of Practice, WI-A032
Xác định khối lượng bằng phương pháp đo bồn Weight determination by tank measurement GAFTA Code of Practice, WI-A012
Xác định khối lượng bằng cân (cầu cân, cân bàn, băng tải, cân treo) Determine the weight by balance (weighbridge, hanging scale, platform scale, hopper scale) GAFTA Code of Practice, GAFTA 123, WI-A027, WI-A028, WI-A033, WI-A034, WI-A038
Kiểm tra vệ sinh xà lan, xe tải, hầm tàu Checking and cleaning barge, truck, vessel GAFTA Code of Practice, WI-A002, WI-A022, WI-A029, WI-A035.
Viên nén gỗ Wood pellet Xác định khối lượng bằng phương pháp đo mớn nước tàu Weight determination by draft survey method GAFTA Code of Practice, WI-A032. Phòng giám định Inspection Division
Xác định khối lượng bằng cân (cầu cân, cân bàn, băng tải, cân treo) Determine the weight by balance (weighbridge, hanging scale, platform scale, hopper scale) GAFTA Code of Practice, GAFTA 123, WI-A027, WI-A028, WI-A033, WI-A034, WI-A038.
Lấy mẫu Sampling WI-A041
Chất lượng (các chỉ tiêu hoá, lý, năng lương) Quality (mechanical, chemical, energy characteristics) WI-A021
Giám sát xếp hàng, dỡ hàng (tình trạng ngoại quan) Loading and dischaging supervision (visual condition) WI-A021
Nông sản: Đường Agricultural products: Sugar Lấy mẫu Sampling WI-A039 Phòng giám định Inspection Division
Ghi chú/ Note: WI-Axxx : Qui trình giám định do tổ chức giám định xây dựng / IB's developed methods DANH MỤC PHƯƠNG PHÁP/ QUI TRÌNH GIÁM ĐỊNH LIST OF INSPECTION METHODS/ PROCEDURES  
Tên phương pháp/ qui trình giá định Name of inspection methods/ procedures Mã số phương pháp/ qui trình giám định và năm ban hành Code of inspection methods/ procedures, Version and Date of issue
Ngô, lúa mì, khô đậu, khô cải, vỏ đậu nành, hạt đậu nành, dầu đậu nành, dầu dừa, hạt điều, gạo, đường
Số lượng GAFTA Code of Practice(2019), WI-001(2022), GAFTA 124(2023)
Chất lượng (cơ lý, hoá, sinh) GAFTA Code of Practice(2019), WI-A003(2013), WI-A004(2013), WI-A005(2021), WI-A006(2013), WI-A007(2019), WI-A008(2021), WI-A009(2013), WI-A010(2021), WI-A011(2021), WI-A015(2013), WI-A018(2013), WI-A020(2023), WI-A026(2018), WI-A031(2019), WI-A036(2020), WI-A037(2020).
Xác định khối lượng bằng phương pháp đo mớn nước tàu GAFTA Code of Practice(2019), WI-A032(2020)
Xác định khối lượng bằng phương pháp đo bồn GAFTA Code of Practice(2019), WI-A012(2022)
Xác định khối lượng bằng cân (cầu cân, cân bàn, băng tải, cân treo) GAFTA 123(2014), GAFTA Code of Practice (2019), WI-A027(2018), WI-A028(2020), WI-A033(2020), WI-A034(2020), WI-A038(2020).
Kiểm tra vệ sinh xà lan, xe tải, hầm tàu GAFTA Code of Practice(2019), WI-A002(2013), WI-A022(2020), WI-A029(2016), WI-A035(2020).
Lấy mẫu đường WI-A039(2023)
Viên nén gỗ
Xác định khối lượng bằng phương pháp đo mớn nước tàu GAFTA Code of Practice(2019), WI-A032(2020)
Xác định khối lượng bằng cân (cầu cân, cân bàn, băng tải, cân treo) GAFTA 123(2014), GAFTA Code of Practice(2019), WI-A027(2018), WI-A028(2020), WI-A033(2020), WI-A034(2020), WI-A038(2020).
Lấy mẫu WI-A041(2019)
Chất lượng (các chỉ tiêu hoá lý, cơ) WI-A041(2019)
Giám sát xếp hàng, dỡ hàng (tình trạng ngoại quan) WI-A021(2023)
                                                                                                                         
Ngày hiệu lực: 
11/10/2026
Địa điểm công nhận: 
182-184 Bùi Tá Hán, Khu phố 5, phường An Phú, Tp. Thủ Đức, Tp. Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức: 
84
© 2016 by BoA. All right reserved