Công ty TNHH Eurofins MTS Product Testing Việt Nam

Đơn vị chủ quản: 
Công ty TNHH Eurofins MTS Product Testing Việt Nam
Số VILAS: 
843
Tỉnh/Thành phố: 
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực: 
Hóa
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng năm 2023 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/4 Tên phòng thí nghiệm: Công ty TNHH Eurofins MTS Consumer Product Testing Việt Nam Laboratory: Eurofins MTS Consumer Product Testing Vietnam Co., Ltd. Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH Eurofins MTS Consumer Product Testing Việt Nam Organization: Eurofins MTS Consumer Product Testing Vietnam Co., Ltd. Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechanical Người quản lý/ Laboratory manager: Phạm Đức Hiệp Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Vũ Quốc Hương Các phép thử được công nhận mở rộng Extended Accredited Tests Số hiệu/ Code: VILAS 843 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 26/06/2024. Địa chỉ/ Address: Lô II-12, đường 19/5A, nhóm Công Nghiệp II, KCN Tân Bình, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Tp. Hồ Chí Minh Lot II-12, 19/5A street, Tan Binh industrial park, Tay Thanh ward, Tan Phu district, Ho Chi Minh city Địa điểm/Location: Lô II-12, đường 19/5A, nhóm Công Nghiệp II, KCN Tân Bình, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Tp. Hồ Chí Minh Lot II-12, 19/5A street, Tan Binh industrial park, Tay Thanh ward, Tan Phu district, Ho Chi Minh city Điện thoại/ Tel: 0817738344 E-mail: info@mts-global.com Website: www.mts-global.com DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 843 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/4 Phòng Cơ – Hardlines Laboratory Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechanical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Tủ quần áo Clothing Storage Units Kiểm tra đánh giá hệ thống khoá liên động Check for requirements of interlock. / 16 CFR part 1261-2022 & ASTM F2057-23 Mục/Section 4.6 & 9.1 2. Kiểm tra khả năng lật mô phỏng tải quần áo Check for compliance for simulated clothing load / 16 CFR part 1261-2022 & ASTM F2057-23 Mục/Section 4.1 to 4.5 & 9.2.1 3. Kiểm tra khả năng lật mô phỏng lực động theo phương ngang Check for compliance for simulated horizontal dynamic force / 16 CFR part 1261-2022 & ASTM F2057-23 Mục/Section 4.1 to 4.5 & 9.2.2. 4. Kiểm tra khả năng lật mô phỏng sự phản ứng trên thảm với trọng lượng của trẻ Check for compliance for simulating a reaction on carpet with child weight / 16 CFR part 1261-2022 & ASTM F2057-23 Mục/Section 4.1 to 4.5 & 9.2.3 5. Đồ chơi trẻ em Children toys Kiểm tra cho quả len Check for pompoms / ISO 8124-1 :2022 mục/section 5.5 TCVN 6238-1:2017 mục/ section 5.5 6. Kiểm tra độ ổn định và sự quá tải Check for stability and overload / ISO 8124-1 :2022 mục/section 5.12 TCVN 6238-1:2017 mục/ section 5.12 7. Kiểm tra va đập của đồ chơi che mặt Check for impact of toys that cover the face / ISO 8124-1 :2022 mục/section 5.14 TCVN 6238-1:2017 mục/ section 5.14 8. Xác định vận tốc của đồ chơi do trẻ lái chạy bằng điện Determination of speed of electrically driven ride-on toys / ISO 8124-1 :2022 mục/section 5.17 TCVN 6238-1:2017 mục/ section 5.17 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 843 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/4 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 9. Đồ chơi trẻ em Children toys Xác định sự tăng nhiệt độ Determination of temperature increases / ISO 8124-1 :2022 mục/section 5.18 TCVN 6238-1:2022 mục/section 5.18 10. Kiểm tra độ bền của các đồ chơi kích hoạt bằng miệng Check for durability of mouth-actuated toys / ISO 8124-1 :2022 mục/section 5.20 TCVN 6238-1:2017 mục/section 5.20 11. Kiểm tra cơ cấu gấp hoặc trượt Check for folding or sliding mechanisms / ISO 8124-1 :2022 mục/section 5.22 TCVN 6238-1:2017 mục/section 5.22 12. Kiểm tra đồ chơi có thể giặt được Check for washable toys / ISO 8124-1 :2022 mục/section 5.23 TCVN 6238-1:2017 mục/section 5.23 13. Các kiểm tra cho việc sử dụng sai có thể dự đoán trước do hành vi thông thường của trẻ Checks for reasonably foreseeable abuse / ISO 8124-1 :2022 mục/section 5.24.2/3/5/6/7/8 TCVN 6238-1:2017 mục/section 5.24.2/3/5/6/7/8 14. Kiểm tra độ bền tĩnh của xe scooter đồ chơi Check for static strength for toy scooters / ISO 8124-1 :2022 mục/section 5.26 TCVN 6238-1:2017 mục/section 5.26 15. Kiểm tra tính năng phanh của xe scooter đồ chơi Check for brake performance for toy scooters / ISO 8124-1 :2022 mục/section 5.28 TCVN 6238-1:2017 mục/section 5.28 16. Kiểm tra độ bền của trục tay lái xe scooter đồ chơi Check for strength of toy scooter steering tubes / ISO 8124-1 :2022 mục/section 5.29 TCVN 6238-1:2017 mục/section 5.29 17. Kiểm tra độ bền tách rời của tay cầm Check for resistance to separation of handlebar / ISO 8124-1 :2022 mục/section 5.30 TCVN 6238-1:2017 mục/section 5.30 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 843 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/4 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 18. Đồ chơi trẻ em Children toys Xác định khoảng phóng Determination of projectile range / ISO 8124-1 :2022 mục/section 5.35 TCVN 6238-1:2017 mục/section 5.35 19. Đánh giá đầu của vật phóng cứng Tip assessment of rigid projectiles / ISO 8124-1 :2022 mục/section 5.36 TCVN 6238-1:2017 mục/section 5.36 20. Kiểm tra chiều dài vật phóng đầu mút Check for length of suction cup projectiles / ISO 8124-1 :2022 mục/section 5.37 TCVN 6238-1:2017 mục/section 5.37 Ghi chú/Note: - CFR: Code of Federal Regulations - ASTM: American Society for Testing and Materials - ISO: International Organization for Standardization DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo Quyết định số: 899.2022 /QĐ-VPCNCL ngày 18 tháng 11 năm 2022 của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/52 Tên phòng thí nghiệm: Công ty TNHH Eurofins MTS Product Testing Việt Nam Laboratory: Eurofins MTS Consumer Product Testing Vietnam Company Limited Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH Eurofins MTS Product Testing Việt Nam Organization: Eurofins MTS Consumer Product Testing Vietnam Company Limited Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ, Hóa Field of testing: Mechanical, Chemical Người quản lý/ Laboratory manager: Phạm Đức Hiệp Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Trần Ngọc Tuyến Các phép thử Cơ được công nhận của Phòng Cơ Lý/ Accredited mechanical tests of Softline Laboratory 2. Vũ Quốc Hương Các phép thử Cơ được công nhận của Phòng Cơ/ Accredited mechanical tests of Hardline Laboratory 3. Nguyễn Hoàng Lynh Các phép thử Hóa được công nhận/ Accredited Chemical tests 4. Võ Thái Bình Số hiệu/ Code: VILAS 843 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 26/06/2024 Địa chỉ/ Address: Lô II-12, đường 19/5A, nhóm Công Nghiệp II, KCN Tân Bình, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Tp. Hồ Chí Minh Địa điểm/Location: Lô II-12, đường 19/5A, nhóm Công Nghiệp II, KCN Tân Bình, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Tp. Hồ Chí Minh Điện thoại/ Tel: 0817738344 Fax: 028. 62896262 E-mail: info@mts-global.com Website: www.mts-global.com DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 843 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/52 Phòng Cơ Hardline Laboratory Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechanical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Thùng đựng đồ chơi Toy chests Kiểm tra bộ phận giữ nắp thùng Lid support check ASTM F963-17 Section 4.41.1 2. Kiểm tra khoảng hở của bản lề Hinge-line clearance check ASTM F963-17 Section 4.41.2 3. Kiểm tra lực đóng nắp Closures check ASTM F963-17 Section 4.41.3 4. Kiểm tra độ thông gió Ventilation check ASTM F963-17 Section 4.41.4 5. Giường tầng Bunk beds Kiểm tra thành bảo vệ Guardrails check 16 CFR part 1513 (Section 1513.4(a)) 6. Kiểm tra cấu trúc hai đầu tầng trên Upper bunk end structure check 16 CFR part 1513 (Section 1513.4(b)) 7. Kiểm tra cấu trúc hai đầu tầng dưới Lower bunk end structure check 16 CFR part 1513 (Section 1513.4(c)) 8. Kiểm tra các yêu cầu về nhãn mác Requirement of marking and labeling check 16 CFR part 1513 (Section 1513.5) 9. Kiểm tra tài liệu hướng dẫn sử dụng Requirement of instructions check 16 CFR part 1513 (Section 1513.6) 10. Cũi trẻ em với kích thước chuẩn Full size baby cribs Kiểm tra các điểm nhọn và cạnh sắc Sharp edge and sharp point check 16 CFR part 1219 ASTM F1169-19 Clause 5.14 11. Kiểm tra độ chậm cháy Flammability check 16 CFR part 1219 ASTM F1169-19 Clause 5.15 12. Kiểm tra khoảng hở Opening check 16 CFR part 1219 ASTM F1169-19 Clause 5.16 13. Kiểm tra các kết cấu kẹt và kẹp Scissoring, shearing or pinching check 16 CFR part 1219 ASTM F1169-19 Clause 5.17 14. Kiểm tra nhãn mác Labelling check 16 CFR part 1219 ASTM F1169-19 Clause 5.18 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 843 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/52 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 15. Cũi trẻ em với kích thước chuẩn Full size baby cribs Kiểm tra chiều dài của dây, sợi trên sản phẩm Cord, strap length check 16 CFR part 1219 ASTM F1169-19 Clause 5.19 16. Thử độ bền Cycling test 16 CFR part 1219 ASTM F1169-19 Clause 6.2 17. Kiểm tra cơ cấu khóa của cũi Crib side latch check 16 CFR part 1219 ASTM F1169-19 Clause 6.3 18. Kiểm tra va đập theo hướng thẳng đứng của phần đỡ nệm Mattress support system vertical impact check 16 CFR part 1219 ASTM F1169-19 Clause 6.4 19. Kiểm tra cho phần đỡ nệm Mattress support system check 16 CFR part 1219 ASTM F1169-19 Clause 6.5 20. Kiểm tra cho thành cũi Crib side test 16 CFR part 1219 ASTM F1169-19 Clause 6.6 21. Kiểm tra độ bền cho nan cũi Spindle / slat strength test 16 CFR part 1219 ASTM F1169-19 Clause 6.7 22. Kiểm tra cơ cấu kẹt đầu và cổ Cutouts check 16 CFR part 1219 ASTM F1169-19 Clause 6.8 23. Kiểm tra khả năng kẹt trên các phần phụ tùng kèm theo Entrapment in accessories check 16 CFR part 1219 ASTM F1169-19 Clause 6.9 24. Kiểm tra khoảng hở trên phần giữ nệm Mattress support system openings check 16 CFR part 1219 ASTM F1169-19 Clause 6.10 25. Kiểm tra nhãn mác Labeling check 16 CFR part 1219 ASTM F1169-19 Clause 8 26. Kiểm tra hướng dẫn lắp ráp và sử dụng Instructional literature check 16 CFR part 1219 ASTM F1169-19 Clause 9 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 843 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 4/52 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 27. Cũi trẻ em với kích thước không chuẩn Non-full size baby cribs Kiểm tra phần nhô lên của chân, cột Corner post check 16 CFR part 1220 ASTM F406-17&19 Clause 5.1 28. Kiểm tra điểm nhọn và cạnh sắc Sharp point/ edges check 16 CFR part 1220 ASTM F406-17&19 Clause 5.2 29. Kiểm tra các thành phần nhỏ Small parts check 16 CFR part 1220 ASTM F406-17&19 Clause 5.3 30. Kiểm tra độ chống cháy Flammability (solids) check 16 CFR part 1220 ASTM F406-17&19 Clause 5.5 31. Kiểm tra kết cấu cắt và kẹp Scissoring, shearing, or pinching check 16 CFR part 1220 ASTM F406-17&19 Clause 5.6 32. Kiểm tra cơ cấu khóa của cũi Latching and locking mechanisms test 16 CFR part 1220 ASTM F406-17&19 Clause 5.8 33. Kiểm tra khoảng hở Openings check 16 CFR part 1220 ASTM F406-17&19 Clause 5.9 34. Kiểm tra các thành phần bảo vệ Protective components check 16 CFR part 1220 ASTM F406-17&19 Clause 5.10 35. Kiểm tra nhãn mác Labelling check 16 CFR part 1220 ASTM F406-17&19 Clause 5.11 36. Kiểm tra độ cân bằng Stability check 16 CFR part 1220 ASTM F406-17&19 Clause 5.12 37. Kiểm tra chiều dài của dây Cord / strap length check 16 CFR part 1220 ASTM F406-17&19 Clause 5.13 38. Kiểm tra thành phần lò xo Coil springs check 16 CFR part 1220 ASTM F406-17&19 Clause 5.14 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 843 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 5/52 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 39. Cũi trẻ em với kích thước không chuẩn Non-full size baby cribs Kiểm tra khả năng kẹt trên các phần kèm theo Entrapment in attachments check 16 CFR part 1220 ASTM F406-17&19 Clause 5.15 40. Kiểm tra nệm Mattress included check 16 CFR part 1220 ASTM F406-17&19 Clause 5.16 41. Kiểm tra nệm cho các thanh cứng xung quanh cũi Mattresses for rigid sided products check 16 CFR part 1220 ASTM F406-17&19 Clause 5.17 42. Kiểm tra phần nhô ra Protrusions check 16 CFR part 1220 ASTM F406-17&19 Clause 5.18 43. Kiểm tra về nhãn mác Marking check 16 CFR part 1220 ASTM F406-17&19 Clause 6.18 44. Kiểm tra cho cũi có thành xung quanh cứng Rigid-sided products test 16 CFR part 1220 ASTM F406-17&19 Clause 6.1 45. Kiểm tra chiều cao của thành xung quanh cũi Crib-side height check 16 CFR part 1220 ASTM F406-17&19 Clause 6.2 46. Kiểm tra khoảng hở giữa các thành phần Spacing of unit components check 16 CFR part 1220 ASTM F406-17&19 Clause 6.3 47. Kiểm tra bộ phận cứng Hardware check 16 CFR part 1220 ASTM F406-17&19 Clause 6.4 48. Kiểm tra phần ốc vít, gắn kết, siết chặt Fasteners check 16 CFR part 1220 ASTM F406-17&19 Clause 6.5 49. Kiểm tra về kết cấu và bề mặt Construction and finishing check 16 CFR part 1220 ASTM F406-17&19 Clause 6.6 50. Kiểm tra cơ cấu kẹt đầu và cổ Cutouts check 16 CFR part 1220 ASTM F406-17&19 Clause 6.7 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 843 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 6/52 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 51. Cũi trẻ em với kích thước không chuẩn Non-full size baby cribs Kiểm tra độ bền Cycling test 16 CFR part 1220 ASTM F406-17&19 Clause 6.11 52. Kiểm tra cơ cấu khóa xung quanh cũi Side(s) or end(s) latch, or both check 16 CFR part 1220 ASTM F406-17&19 Clause 6.12 53. Kiểm tra va đập theo hướng thẳng đứng của phần giữ nệm Mattress support system vertical impact check 16 CFR part 1220 ASTM F406-17&19 Clause 6.13 54. Kiểm tra cho phần giữ nệm Mattress support system check 16 CFR part 1220 ASTM F406-17&19 Clause 6.14 55. Kiểm tra cho thành của cũi Crib side check 16 CFR part 1220 ASTM F406-17&19 Clause 6.15 56. Kiểm tra độ chịu lực của thanh trên thành cũi Spindle or slat strength check 16 CFR part 1220 ASTM F406-17&19 Clause 6.16 57. Kiểm tra độ cao của thành xung quanh cũi Height of sides check 16 CFR part 1220 ASTM F406-17&19 Clause 7.2 58. Kiểm tra độ biến dạng và khả năng chịu lực của thành xung quanh Side deflection and strength check 16 CFR part 1220 ASTM F406-17&19 Clause 7.3 59. Kiểm tra khả năng chịu lực của phần đặt nệm Floor strength check 16 CFR part 1220 ASTM F406-17&19 Clause 7.4 60. Kiểm tra vật liệu bao phủ phần trên của thanh xung quanh cũi Top rail covering material check 16 CFR part 1220 ASTM F406-17&19 Clause 7.5 61. Kiểm tra các khoảng hở Mesh check 16 CFR part 1220 ASTM F406-17&19 Clause 7.6 62. Kiểm tra những vật liệu bằng vải Fabric material check 16 CFR part 1220 ASTM F406-17&19 Clause 7.7 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 843 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 7/52 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 63. Cũi trẻ em với kích thước không chuẩn Non-full size baby cribs Kiểm tra về lắp ráp các phần vải và lưới Mesh fabric assembly check 16 CFR part 1220 ASTM F406-17&19 Clause 7.8 64. Kiểm tra nhãn mác Labeling check 16 CFR part 1220 ASTM F406-17&19 Clause 9.1 65. Kiểm tra về các cảnh báo Warning statement check 16 CFR part 1220 ASTM F406-17&19 Clause 9.2 66. Kiểm tra các vị trí đặt biệt của các câu cảnh báo Warning specific locations check 16 CFR part 1220 ASTM F406-17&19 Clause 9.3 67. Kiểm tra các cảnh báo Warning check 16 CFR part 1220 ASTM F406-17&19 Clause 9.4 68. Kiểm tra hướng dẫn sử dụng và lắp ráp Instructional literature check 16 CFR part 1220 ASTM F406-17&19 Clause 10 69. Giường cho trẻ em lớn hơn 15 tháng và nhỏ hơn 27.7kg Toddler beds Kiểm tra điểm nhọn và cạnh sắc Sharp point / edges check 16 CFR part 1217 ASTM F1821-19e2 Clause 5.2 70. Kiểm tra các thành phần nhỏ Small parts check 16 CFR part 1217 ASTM F1821-19e2 Clause 5.3 71. Kiểm tra các kết cấu kẹt và kẹp Scissoring, shearing or pinching check 16 CFR part 1217 ASTM F1821-19e2 Clause 5.6 72. Kiểm tra các thành phần bảo vệ Protective components check 16 CFR part 1217 ASTM F1821-19e2 Clause 5.7 73. Kiểm tra khoảng hở Openings check 16 CFR part 1217 ASTM F1821-19e2 Clause 5.8 74. Kiểm tra phần nhô lên của chân, cột Corner posts check 16 CFR part 1217 ASTM F1821-19e2 Clause 5.10 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 843 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 8/52 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 75. Giường cho trẻ em lớn hơn 15 tháng và nhỏ hơn 27.7kg Toddler beds Kiểm tra cho phần giữ nệm Mattress support system check 16 CFR part 1217 ASTM F1821-19e2 Clause 6.1 76. Kiểm tra mối liên kết giữa phần đặt nệm và hai đầu của sản phẩm Mattress support system attachment to end structures check 16 CFR part 1217 ASTM F1821-19e2 Clause 6.2 77. Kiểm tra khoảng hở trên phần giữ nệm Mattress support system openings check 16 CFR part 1217 ASTM F1821-19e2 Clause 6.3 78. Kiểm tra rào chắn bảo vệ Guardrails check 16 CFR part 1217 ASTM F1821-19e2 Clause 6.4 79. Kiểm tra cấu trúc hai đầu và hai bên của sản phẩm End structures and side rails check 16 CFR part 1217 ASTM F1821-19e2 Clause 6.5 80. Kiểm tra những khoảng hở không khép kín Partially bounded openings check 16 CFR part 1217 ASTM F1821-19e2 Clause 6.6 81. Kiểm tra chịu tải tĩnh cho các thanh nan Spindle/ slat static load strength check 16 CFR part 1217 ASTM F1821-19e2 Clause 6.7 82. Kiểm tra nhãn mác Marking and labeling check 16 CFR part 1217 ASTM F1821-19e2 Clause 8 83. Kiểm tra hướng dẫn lắp ráp và sử dụng Instructional literature check 16 CFR part 1217 ASTM F1821-19e2 Clause 9 84. Ghế và ghế đẩu cho trẻ em Children’s chairs and stool Kiểm tra yêu cầu an toàn chung đối với ghế trẻ em General requirements check 16 CFR part 1232 ASTM F2613 – 19 Clause 5 85. Kiểm tra cơ cấu khóa Locking mechanisms check 16 CFR part 1232 ASTM F2613 – 21 Clause 6.1 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 843 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 9/52 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 86. Ghế và ghế đẩu cho trẻ em Children’s chairs and stool Kiểm tra độ bền của nhãn mác Permanency of labels and warnings check 16 CFR part 1232 ASTM F2613 –21 Clause 6.2 & 6.3 & 6.4 87. Kiểm tra độ bám chắc các thành phần bảo vệ Removal of protective components check 16 CFR part 1232 ASTM F2613 – 21 Clause 6.5 88. Kiểm tra độ bền tải tĩnh và độ mõi Static load and fatigue check 16 CFR part 1232 ASTM F2613 – 21 Clause 6.6 89. Kiểm tra độ cân bằng Stability check 16 CFR part 1232 ASTM F2613 – 21 Clause 6.7 90. Kiểm tra cơ cấu chốt khóa Latching and locking mechanism check 16 CFR part 1232 ASTM F2613 – 21 Clause 6.8 91. Kiểm tra nhãn mác Marking and labeling check 16 CFR part 1232 ASTM F2613 – 21 Clause 7 92. Bàn và ghế sử dụng ngoài trời Outdoor Seating and tables Kiểm tra yêu cầu chung General requirements check BS EN 581-1: 2017 Clause 5.1 93. Kiểm tra các ống hở Tubular components check BS EN 581-1: 2017 Clause 5.2 94. Kiểm tra các điểm cắt và ép Shear and squeeze points check BS EN 581-1: 2017 Clause 5.3 95. Kiểm tra cho ghế nằm General requirements for loungers check BS EN 581-2: 2017 Clause 6.1 96. Kiểm tra độ cân bằng, chắc chắn và độ bền cho ghế nằm Stability, strength and durability for loungers check BS EN 581-2: 2017 Clause 6.2 Refer BS EN1728: 2012 and EN 1022:2005 97. Kiểm tra yêu cầu chung cho ghế General requirements for seating check BS EN 581-2: 2017 Clause 7.1 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 843 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 10/52 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 98. Bàn và ghế sử dụng ngoài trời Outdoor Seating and tables Kiểm tra độ cân bằng, chắc chắn và độ bền cho cho ghế Stability, strength and durability for seating check BS EN 581-2: 2017 Clause 7.2 Refer BS EN 1728: 2012 and EN 1022: 2005 99. Kiểm tra thông tin sử dụng Information for use check BS EN 581-2: 2017 Clause 8 100. Kiểm tra yêu cầu chung General requirements check BS EN 581-3: 2017 Clause 5.1 101. Kiểm tra độ cân bằng, chắc chắn và độ bền Stability, strength and durability check BS EN 581-3: 2017 Clause 5.2 Refer BS EN 1730:2012 102. Kiểm tra thông tin sử dụng Information for use check BS EN 581-3: 2017 Clause 6 103. Giường và nệm Beds and mattresses Kiểm tra các yếu tố về an toàn Safety requirements check BS EN 1725: 1998 Clause 6 104. Kiểm tra yêu cầu chung General requirements check BS EN 1725: 1998 Clause 7.1 105. Kiểm tra độ cân bằng Stability check BS EN 1725: 1998 Clause 7.2 106. Kiểm tra độ bền Durability check BS EN 1725: 1998 Clause 7.3 107. Kiểm tra tác động thẳng đứng Vertical impact check BS EN 1725: 1998 Clause 7.4 108. Kiểm tra độ bền cạnh giường Durability of bed edge check BS EN 1725: 1998 Clause 7.5 109. Kiểm tra tải theo phương thẳng đứng Vertical static load check BS EN 1725: 1998 Clause 7.6 110. Kiểm tra tải trọng thẳng đứng của cạnh giường Vertical static load test of the edge of the bed check BS EN 1725: 1998 Clause 7.7 111. Ghế người lớn sử dụng trong nhà Indoor domestic seating for adults Kiểm tra yêu cầu chung General requirements check BSEN 12520: 2015 Clause 5.1 112. Kiểm tra các điểm cắt và ép Shear and squeeze points check BSEN 12520: 2015 Clause 5.2 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 843 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 11/52 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 113. Ghế người lớn sử dụng trong nhà Indoor domestic seating for adults Kiểm tra độ cân bằng Stability check BSEN 12520: 2015 Clause 5.3 114. Kiểm tra độ chắc chắn và độ chịu mỏi Strength and durability check BSEN 12520: 2015 Clause 5.4 115. Kiểm tra thông tin sử dụng Information for use check BSEN 12520: 2015 Clause 6 116. Bàn người lớn sử dụng trong nhà Indoor domestic table for adults Kiểm tra yêu cầu chung General requirements check BSEN 12521: 2015 Clause 5.1 117. Kiểm tra các điểm cắt và ép Shear and squeeze points check BSEN 12521: 2015 Clause 5.2 118. Kiểm tra độ cân bằng Stability check BSEN 12521: 2015 Clause 5.3 119. Kiểm tra độ cân bằng, chắc chắn và chịu mỏi Stability, strength and durability check BSEN 12521: 2015 Clause 6 120. Kiểm tra thông tin sử dụng Information for use check BSEN 12521: 2015 Clause 7 121. Đồ chơi trẻ em Children toys Kiểm tra độ sạch vật liệu nhồi Stuffing materials check ASTM F963-17 Clause 4.3.7 122. Kiểm tra vật thể nhỏ Small objects check ASTM F963-17 Clause 4.6 123. Kiểm tra các cạnh bén Accessible edges check ASTM F963-17 Clause 4.7 124. Kiểm tra các thành phần nhô ra Projections check ASTM F963-17 Clause 4.8 125. Kiểm tra các điểm nhọn Accessible points check ASTM F963-17 Clause 4.9 126. Kiểm tra đinh và những chi tiết siết chặt Nails and fasteners check ASTM F963-17 Clause 4.11 127. Kiểm tra các màng nhựa bán kèm Plastic film check ASTM F963-17 Clause 4.12 128. Kiểm tra các sợi dây, dây cột và dây cao su Cords, straps, and elastics check ASTM F963-17 Clause 4.14 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 843 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 12/52 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 129. Đồ chơi trẻ em Children toys Kiểm tra các khoảng không bị giới hạn Confined spaces check ASTM F963-17 Clause 4.16 130. Kiểm tra các lỗ trống, khoảng trống và khả năng tiếp xúc của các cơ cấu Holes, clearance and accessibility of mechanisms check ASTM F963-17 Clause 4.18 131. Kiểm tra đồ chơi ngậm bảo vệ răng và nướu Teethers and teething toys check ASTM F963-17 Clause 4.22 132. Kiểm tra các đồ chơi bóp mềm Squeeze toys check ASTM F963-17 Clause 4.24 133. Kiểm tra đồ chơi hoạt động bằng pin Battery operated toys check ASTM F963-17 Clause 4.25 (not include 4.25.10 & 4.25.11) 134. Kiểm tra đồ chơi để gắn vào cũi hoặc nôi Toys intended to be attached to a crib or playpen check ASTM F963-17 Clause 4.26 135. Kiểm tra kéo căng cho đường may trên đồ chơi nhồi mềm Tension test for seams in Stuffed toys and beanbag-type toys check ASTM F963-17 Clause 8.9.1 136. Kiểm tra độ bền của nhãn trên súng đồ chơi Toy gun marking check ASTM F963-17 Clause 4.30 & 8.7.1, 8.8, 8.9, 8.10 137. Kiểm tra đồ chơi cứng có đầu hình cầu Certain toys with spherical ends check ASTM F963-17 Clause 4.32 138. Kiểm tra những quả banh vải nhỏ Pompoms check ASTM F963-17 Clause 4.35 ISO 8124 -1:2018 Clause 5.5 139. Kiểm tra những vật thể có hình dạnh bán cầu Hemispheric – shaped objects check ASTM F963-17 Clause 4.36 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 843 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 13/52 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 140. Đồ chơi trẻ em Children toys Thử nghiệm thả rơi Drop test ASTM F963-17 Clause 8.7.1 141. Thử nghiệm vặn xoắn đối với những chi tiết có thể tháo rời Torque test for removal components test ASTM F963-17 Clause 8.8 142. Thử nghiệm kéo đối với những chi tiết có thể tháo rời Tension test for removal components test ASTM F963-17 Clause 8.9 143. Thử nghiệm nén Compression test ASTM F963-17 Clause 8.10 144. Kiểm tra các thành phần nhỏ Small parts check BS EN 71-1: 2014 + A1:2018, Clause 8.2 ISO 8124-1:2018 Clause 5.2 145. Thử nghiệm vặn xoắn Torque test BS EN 71-1: 2014 +A1:2018, Clause 8.3 ISO 8124-1:2018 Clause 5.24.5 146. Thử nghiệm kéo Tension test BS EN 71-1: 2014 +A1:2018 Clause 8.4 ISO 8124-1:2018 Clause 5.24.6 147. Thử nghiệm thả rơi Drop test BS EN 71-1: 2014 +A1:2018 Clause 8.5 ISO 8124-1:2018 Clause 5.24.2 148. Thử nghiệm va đập Impact test BS EN 71-1: 2014 +A1:2018 Clause 8.7 149. Thử nghiệm nén Compression test BS EN 71-1: 2014 +A1:2018 Clause 8.8 ISO 8124-1:2018 Clause 5.24.7 150. Thử nghiệm nhúng nước Soaking test BS EN 71-1: 2014 +A1:2018 Clause 8.9 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 843 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 14/52 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 151. Đồ chơi trẻ em Children toys Thử nghiệm khả năng tiếp xúc của các thành phần hoặc bộ phận của đồ chơi Accessibility of a part or component test BS EN 71-1: 2014 +A1:2018 Clause 8.10 152. Kiểm tra cạnh sắc Sharpness of edges check BS EN 71-1: 2014 +A1:2018 Clause 8.11 ISO 8124-1:2018 Clause 5.8 153. Kiểm tra điểm nhọn Sharpness of points check BS EN 71-1: 2014 +A1:2018 Clause 8.12 ISO 8124-1:2018 Clause 5.9 154. Kiểm tra các vật liệu giãn nở Expanding materials check BS EN 71-1: 2014 A1:2018 Clause 8.14 ISO 8124-1:2018 Clause 5.21 155. Kiểm tra về hình dạng của đồ chơi cứng (ngoại trừ xúc xắc) Geometric shape of certain toys (except rattles) check BS EN 71-1: 2014 A1:2018 Clause 8.16 ISO 8124-1:2018 Clause 5.3 156. Kiểm tra các loại dây được đính kèm trên đồ chơi trẻ em Cords check BS EN 71-1: 2014 A1:2018 Clause 8.20, 8.36 ISO 8124-1:2018 Clause 5.11.1, 5.11.4 157. Kiểm tra nắp đậy của thùng đựng đồ chơi Toy chest lids check BS EN 71-1: 2014 A1:2018 Clause 8.31 ISO 8124-1:2018 Clause 5.13 158. Kiểm tra các thành phần nhỏ có hình dạng giống quả banh và đầu hích Small balls and suction cups check BS EN 71-1: 2014 A1:2018 Clause 8.32 ISO 8124-1:2018 Clause 5.4 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 843 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 15/52 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 159. Đồ chơi trẻ em Children toys Kiểm tra đồ chơi hình nhân vật Play figures check BS EN 71-1: 2014 A1:2018 Clause 8.33 ISO 8124-1:2018 Clause 5.6 160. Kiểm tra chiều dài của sợi dây quả bóng yoyo Yo-yo balls measurements check BS EN 71-1: 2014 A1:2018 Clause 8.37 ISO 8124-1:2018 Clause 5.38 161. Kiểm tra tính dễ bốc cháy cho đồ chơi nhồi mềm Soft stuffed toys flammability check BS EN 71-2:2011 ISO 8124- 2:2007 162. Thử các chi tiết nhỏ Small part test TCVN 6238-1:2017 section 5.2 163. Thử hình dạng và kích cỡ của một số loại đồ chơi Size and shape of certain toys test TCVN 6238-1:2017 section 5.3 164. Thử các quả bóng nhỏ Small balls test TCVN 6238-1:2017 section 5.4 165. Thử đồ chơi hình người Play figure test TCVN 6238-1:2017 section 5.6 166. Thử khả năng tiếp xúc được của một phần hoặc một chi tiết Accessibility test TCVN 6238-1:2017 section 5.7 167. Thử cạnh sắc Sharp edges test TCVN 6238-1:2017 section 5.8 168. Thử đầu nhọn Sharp points test TCVN 6238-1:2017 section 5.9 169. Xác định độ dày của màng và tấm chất dẻo Determination of thickness of plastic sheet/ bag TCVN 6238-1:2017 section 5.10 170. Thử dây Cords test TCVN 6238-1:2017 section 5.11 171. Thử cửa, nắp và nắp hòm đồ chơi Toy chest lid test TCVN 6238-1:2017 section 5.13 172. Kiểm tra vật liệu giãn nở Expanding materials check TCVN 6238-1:2017 section 5.21 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 843 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 16/52 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 173. Đồ chơi trẻ em Children toys Thử rơi Drop test TCVN 6238-1:2017 section 5.24.2 174. Thử xoắn Torque test TCVN 6238-1:2017 section 5.24.5 175. Thử kéo Tension test TCVN 6238-1:2017 section 5.24.6 176. Thử nén Compression test TCVN 6238-1:2017 section 5.24.7 177. Thử uốn Flexure test TCVN 6238- 1:2017 section 5.24.8 178. Phép thử tính cháy của đồ chơi nhồi mềm Soft filled toys flammability test TCVN 6238-2:2017 179. Kiểm tra túi nhựa dẻo Flexible film bags check SOR/2011-17 Section 4 180. Kiểm tra các thành phần nhỏ Small parts check SOR/2011-17 Section 7, 30 181. Kiểm tra độ gắn chặt của thành phần mắt và mũi đối với đồ chơi nhồi mềm Soft stuffed toys eyes and noses check SOR/2011-17 Section 31 182. Kiểm tra chống cháy cho vải bọc ngoài Flammability of outer covering check SOR/2011-17 Section 32 183. Kiểm tra chống cháy cho sợi trên bề mặt Flammability of yarn check SOR/2011-17 Section 33 184. Kiểm tra độ dãn của dây cao su Elastics - length of extensibility check SOR/2011-17 Section 41 185. Kiểm tra bóng yoyo Yo-yo type balls check SOR/2011-17 Section 42 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 843 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 17/52 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 186. Sản phẩm thay tã của trẻ em Baby changing products Kiểm tra góc nhọn và cạnh sắc Sharp points and edges check 16 CFR 1235 & ASTM F2388-21 Section 5.1 187. Kiểm tra kích thước thành phần nhỏ Small parts check 16 CFR 1235 & ASTM F2388-21 Section 5.2 188. Kiểm tra các phần bằng gỗ Wood parts check 16 CFR 1235 & ASTM F2388-21 Section 5.4 189. Kiểm tra khoảng hở Openings check 16 CFR 1235 & ASTM F2388-21 Section 5.5 190. Kiểm tra ren chốt Threaded fasteners check 16 CFR 1235 & ASTM F2388-21 Section 5.8 191. Kiểm tra các thành phần bảo vệ Protective components check 16 CFR 1235 & ASTM F2388-21 Section 5.9 192. Kiểm tra các kết cấu kẹt và kẹp Scissoring, shearing, and pinching check 16 CFR 1235 & ASTM F2388-21 Section 5.11 193. Kiểm tra tính toàn vẹn cấu trúc Structural integrity check 16 CFR 1235 & ASTM F2388-21 Section 6.1 194. Kiểm tra tính ổn định Stability check 16 CFR 1235 & ASTM F2388-21 Section 6.2 195. Kiểm tra cho rào chặn Barriers check 16 CFR 1235 & ASTM F2388-21 Section 6.3 196. Kiểm tra khả năng kẹt trong các khoảng mở Entrapment in enclosed openings check 16 CFR 1235 & ASTM F2388-21 Section 6.5 197. Kiểm tra khả năng kẹt bởi các kệ Entrapment by shelves check 16 CFR 1235 & ASTM F2388-21 Section 6.6 198. Kiểm tra hệ thống hạn chế Restraint system check 16 CFR 1235 & ASTM F2388-21 Section 6.8 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 843 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 18/52 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 199. Sản phẩm thay tã của trẻ em Baby changing products Kiểm tra nhãn cảnh báo Permanency of labels and warnings check 16 CFR 1235 & ASTM F2388-21 Section 8.0 200. Kiểm tra nhãn mác Marking and labeling check 16 CFR 1235 & ASTM F2388-21 Section 9.0 201. Kiểm tra hướng dẫn lắp ráp và sử dụng Instructional literature check 16 CFR 1235 & ASTM F2388-21 Section 10.0 202. Đồ chơi và các sản phẩm khác sử dụng bởi trẻ em Toys and other articles intended for use by children Thử nghiệm thả rơi Impact test 16 CFR Part 1500.51 Section (b)(3) 203. Thử nghiệm vặn xoắn Torque test 16 CFR Part 1500.51 Section (e) 204. Thử nghiệm kéo căng Tension test 16 CFR Part 1500.51 Section (f) 205. Thử nghiệm nén Compression test 16 CFR Part 1500.51 Section (g) 206. Thử nghiệm thả rơi Impact test 16 CFR Part 1500.52 Section (b)(3) 207. Thử nghiệm vặn xoắn Torque test 16 CFR Part 1500.52 Section (e) 208. Thử nghiệm kéo căng Tension test 16 CFR Part 1500.52 Section (f) 209. Thử nghiệm nén Compression test 16 CFR Part 1500.52 Section (g) 210. Thử nghiệm thả rơi Impact test 16 CFR Part 1500.53 Section (b)(3) 211. Thử nghiệm vặn xoắn Torque test 16 CFR Part 1500.53 Section (e) 212. Thử nghiệm kéo căng Tension test 16 CFR Part 1500.53 Section (f) 213. Thử nghiệm nén Compression test 16 CFR Part 1500.53 Section (g) 214. Nôi trẻ em Bassinets Kiểm tra góc nhọn và cạnh sắc Hazardous sharp edges or points check 16 CFR 1218 & ASTM F2194-16e1 Section 5.2 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 843 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 19/52 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 215. Nôi trẻ em Bassinets Kiểm tra kích thước thành phần nhỏ Small parts check 16 CFR 1218 & ASTM F2194-16e1 Section 5.3 216. Kiểm tra các phần bằng gỗ Wood parts check 16 CFR 1218 & ASTM F2194-16e1 Section 5.4 217. Kiểm tra kết cấu cắt và kẹp Scissoring, shearing, or pinching check 16 CFR 1218 & ASTM F2194-16e1 Section 5.5 218. Kiểm tra lỗi vô ý gấp mẫu. Unintentional folding check 16 CFR 1218 & ASTM F2194-16e1 Section 5.6 219. Kiểm tra khoảng hở Openings check 16 CFR 1218 & ASTM F2194-16e1 Section 5.7 220. Kiểm tra nhãn Labeling check 16 CFR 1218 & ASTM F2194-16e1 Section 5.8 221. Kiểm tra chốt/ cơ cấu siết chặt Fasteners check 16 CFR 1218 & ASTM F2194-16e1 Section 5.9 222. Kiểm tra phần nhô lên của các cạnh. Corner posts check 16 CFR 1218 & ASTM F2194-16e1 Section 5.10 223. Kiểm tra hệ thống hạn chế Occupant restraint system check 16 CFR 1218 & ASTM F2194-16e1 Section 5.13 224. Kiểm tra khoảng cách của các thành phần cứng của cạnh nôi. Spacing of rigid sided bassinet/cradle components check 16 CFR 1218 & ASTM F2194-16e1 Section 6.1 225. Kiểm tra khoảng hở của cạnh nôi dạng lưới/ vải. Openings for mesh/fabric sided bassinet/cradle check 16 CFR 1218 & ASTM F2194-16e1 Section 6.2 226. Kiểm tra tải tĩnh Static load check 16 CFR 1218 & ASTM F2194-16e1 Section 6.3 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 843 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 20/52 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 227. Nôi trẻ em Bassinets Kiểm tra tính ổn định Stability check 16 CFR 1218 & ASTM F2194-16e1 Section 6.4 228. Kiểm tra cho đệm ngủ Sleeping pad check 16 CFR 1218 & ASTM F2194-16e1 Section 6.5 229. Kiểm tra cho thành phần bảo vệ Protective components check 16 CFR 1218 & ASTM F2194-16e1 Section 6.6 230. Nôi với nệm phân khúc: kiểm tra độ phẳng. Bassinets with segmented mattresses: flatness test 16 CFR 1218 & ASTM F2194-16e1 Section 6.7 231. Kiểm tra khoảng mở cho mặt vải Fabric sided enclosed openings check 16 CFR 1218 & ASTM F2194-16e1 Section 6.8 232. Kiểm tra góc bập bênh/ góc xoay Rock/swing angle check 16 CFR 1218 & ASTM F2194-16e1 Section 6.9 233. Kiểm tra nhãn mác Marking and labeling check 16 CFR 1218 & ASTM F2194-16e1 Section 8.0 234. Kiểm tra hướng dẫn sử dụng Instructional literature check 16 CFR 1218 & ASTM F2194-16e1 Section 9.0 235. Vật liệu được sử dụng trong đồ nội thất bọc Materials test Used in Upholstered Furniture Kiểm tra khả năng chống cháy của vải bọc Cover fabric flammability check TB 117-2013 Section 1 236. Kiểm tra khả năng chống cháy của vật liệu lót Barrier materials flammability check TB 117-2013 Section 2 237. Kiểm tra khả năng chống cháy của vật liệu làm đầy. Resilient filling material flammability check TB 117-2013 Section 3 238. Kiểm tra khả năng chống cháy của vật liệu sàn Decking material flammability check TB 117-2013 Section 4 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 843 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 21/52 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 239. Nôi xách tay mang trẻ sơ sinh Hand-held infant carriers Kiểm tra góc nhọn và cạnh sắc￾Hazardous sharp edges or points check 16 CFR 1225 & ASTM F2050-19 Section 5.1 240. Kiểm tra kích thước thành phần nhỏ Small parts check 16 CFR 1225 & ASTM F2050-19 Section 5.2 241. Kiểm tra các phần bằng gỗ Wood parts check 16 CFR 1225 & ASTM F2050-19 Section 5.4 242. Kiểm tra khoảng hở Openings check 16 CFR 1225 & ASTM F2050-19 Section 5.5 243. Kiểm tra kết cấu cắt và kẹp Scissoring, shearing, or pinching check 16 CFR 1225 & ASTM F2050-19 Section 5.6 244. Kiểm tra phần lò xo cuộn lộ ra Exposed coil springs check 16 CFR 1225 & ASTM F2050-19 Section 5.7 245. Kiểm tra cho thành phần bảo vệ Protective components check. 16 CFR 1225 & ASTM F2050-19 Section 5.10 246. Kiểm tra cơ chế khóa tự động của tay cầm Carry handle auto-locking check 16 CFR 1225 & ASTM F2050-19 Section 6.1 247. Kiểm tra tính toàn vẹn của tay cầm mang theo Carrying handle integrity check 16 CFR 1225 & ASTM F2050-19 Section 6.2 248. Kiểm tra hệ thống kiềm chế (hệ thống dây đai) Restraint system check 16 CFR 1225 & ASTM F2050-19 Section 6.3 249. Kiểm tra chống trượt Slip resistance check 16 CFR 1225 & ASTM F2050-19 Section 6.4 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 843 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 22/52 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 250. Đồ chơi lúc lắc (xúc xắc) Rattle toys Đo cường độ âm thanh Measurement of sound level ASTM F963-17 Clauses 4.5, 8.20.2.4 BS EN 71-1:2014+A1:2018 Clauses 4.20, 8.28.2.5 ISO 8124-1:2018 Clauses 5.25.2.4, 4.29 TCVN 6238-1:2017 Mục/clauses 5.25.2.3.4, 4.29 251. Đồ chơi gió Wind toys Kiểm tra âm học cho đồ chơi phát ra âm thanh từ đồ chơi gió Acoustics check for sound producing from wind toys BS EN 71-1:2014+A1:2018 Clauses 4.20, 8.28.2.9 252. Đồ chơi trẻ em Children toys Thử từ tính nam châm Magnet test 16 CFR part 1262 và/and ASTM F963-17 Clauses 4.38, 8.25 253. Đo từ thông của nam châm Measurement of magnetic flux BS EN 71-1:2014+A1:2018 Clauses 4.23, 8.35 254. Thử kéo nam châm Tension test for magnets TCVN 6238-1:2017 Mục/clause 5.31 ISO 8124-1:2018 Clause 5.31 255. Kiểm tra chỉ số từ thông của nam châm Checking for magnetic flux index TCVN 6238-1:2017 Mục/clause 5.32 ISO 8124-1:2018 Clause 5.32 256. Thử va đập của nam châm Impact test for magnets TCVN 6238-1:2017 Mục/clause 5.33 ISO 8124-1:2018 Clause 5.33 257. Thử ngâm nam châm Soaking test for magnets TCVN 6238-1:2017 Mục/clause 5.34 ISO 8124-1:2018 Clause 5.34 258. Ghế hội trường Ranked seating Kiểm tra yêu cầu chung về cạnh sắc, góc nhọn và vận hành mỏi General requirements check on sharp edges, sharp points and operation BS EN 12727:2016 Clause 5.1 259. Kiểm tra các điểm cắt và ép Shear and squeeze points check BS EN 12727:2016 Clause 5.2 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 843 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 23/52 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 260. Ghế hội trường Ranked seating Kiểm tra độ chắc chắn và độ chịu mỏi Strength and durability check. BS EN 12727:2016 Clause 5.3, Annex A1 và/and EN 1728:2012 Clauses 6.4, 6.5, 6.6, 6.7, 6.10, 6.11, 6.14, 6.17, 6.18, 6.20, 6.22, 6.23, 6.24, 6.25, 6.26 261. Thử nghiệm tải trọng tĩnh cho chỗ ngồi và thử nghiệm tải trọng tĩnh lưng tựa Seat static load and back static load test BS EN 12727:2016 và/and EN 1728:2012 Clause 6.4 262. Thử nghiệm tải trọng tĩnh cho cạnh trước chỗ ngồi Seat front edge static load test BS EN 12727:2016 và/and EN 1728:2012 Clause 6.5 263. Thử nghiệm tải trọng thẳng đứng trên phần tựa lưng Vertical load on back rests test BS EN 12727:2016 và/and EN 1728:2012 Clause 6.6 264. Thử nghiệm tải trọng tĩnh về phía trước theo phương ngang trên phần tựa lưng Horizontal forward static load test on back rests BS EN 12727:2016 và/and EN 1728:2012 Clause 6.7 265. Thử nghiệm tải tĩnh sang hai bên cho tựa tay Arm rest sideways static load test BS EN 12727:2016 và/and EN 1728:2012 Clause 6.10 266. Thử nghiệm tải tĩnh hướng xuống dưới của tựa tay Arm rest downwards static load test BS EN 12727:2016 và/and EN 1728:2012 Clause 6.11 267. Thử nghiệm tải trọng tĩnh thẳng đứng trên bề mặt phụ trợ.viết Vertical static load on auxiliary writing surfaces test BS EN 12727:2016 và/and EN 1728:2012 Clause 6.14 268. Thử nghiệm độ bền kết hợp của ghế và lưng Combined seat and back durability test BS EN 12727:2016 và/and EN 1728:2012 Clause 6.17 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 843 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 24/52 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 269. Ghế hội trường Ranked seating Thử nghiệm độ bền cạnh trước của ghế Seat front edge durability test BS EN 12727:2016 và/and EN 1728:2012 Clause 6.18 270. Thử nghiệm độ bền cho phần để tay Arm rest durability test BS EN 12727:2016 và/and EN 1728:2012 Clause 6.20 271. Thử nghiệm độ bền bề mặt phụ trợ viết. Auxiliary writing surfaces durability test BS EN 12727:2016 và/and EN 1728:2012 Clause 6.22 272. Kiểm tra vận hành ghế gập Tipping seat operation check BS EN 12727:2016 và/and EN 1728:2012 Clause 6.23 273. Thử nghiệm va đập chỗ ngồi ghế Seat impact test BS EN 12727:2016 và/and EN 1728:2012 Clause 6.24 274. Thử nghiệm va đập lưng tựa ghế Back impact test BS EN 12727:2016 và/and EN 1728:2012 Clause 6.25 275. Thử nghiệm va đập phần để tay Arm rest impact test BS EN 12727:2016 và/and EN 1728:2012 Clause 6.26 276. Thử nghiệm độ bền về phía trước theo chiều ngang trên phần tựa lưng Horizontal Forward Durability Test on back rests BS EN 12727:2016 Annex A1 ----/---- DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 843 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 25/52 Phòng Cơ Lý Softline Laboratory Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechanical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Vật liệu dệt, sợi, vải và sản phẩm dệt Textile, garment Kiểm tra độ bền màu giặt Colour fastness to washing check 0.5 grade/ Grade (1~5) ISO 105 C06: 2010 BS EN ISO 105 C06:2010 AATCC 61: 2013 2. Kiểm tra độ bền màu mồ hôi Colour fastness to perspiration check 0.5 grade/ Grade (1~5) AATCC 15:2013 ISO 105 E04:2013 BS EN ISO 105 E04:2013 3. Kiểm tra độ bền màu ma sát Colour fastness to crocking / rubbing check 0.5 grade/ Grade (1~5) AATCC 8: 2016 ISO 105 X12: 2016 BS EN ISO 105 X12:2002 4. Thử độ bền màu ánh sáng nhân tạo bằng phương pháp đèn hồ quang Xenon Colour fastness to light (xenon – arc test) 0.5 grade/ Grade (1~5) AATCC 16.3:2014 ISO 105 B02 :2014 BS EN ISO 105 B02:2014 5. Kiểm tra độ bền màu nước Colour fastness to water check 0.5 grade/ Grade (1~5) AATCC 107:2013 ISO 105 E01:2013 6. Kiểm tra độ bền màu nước Chlor (nước hồ bơi) Colour fastness to chlorinated water check 0.5 grade/ Grade (1~5) AATCC 162:2011 0.5 grade/ Grade (1~5) ISO 105 E03:2010 7. Kiểm tra độ bền màu giặt khô Colour fastness to dry cleaning check 0.5 grade/ Grade (1~5) AATCC 132:2013 ISO105D01:2010 8. Kiểm tra độ bền màu nước tẩy Clo và không Clo Colour fastness to chlorine bleach, non-chlorine bleach check 0.5 grade/ Grade (1~5) AATCC TS-001 9. Kiểm tra độ bền màu do nước bọt và mồ hôi Colour fastness to saliva and perspiration check 0.5 grade/ Grade (1~5) DIN 53160-1,2:2010 0.5 grade/ Grade (1~5) LFGB64.B82. 10- 1:2009 10. Kiểm tra kháng nước bằng phương pháp phun Water repenllency - spray check Grade (1~5) (Grade 0~100) AATCC 22:2017 ISO 4920:2012 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 843 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 26/52 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 11. Vật liệu dệt, sợi, vải và sản phẩm dệt Textile, garment Kiểm tra sự thay đổi kích thước sau giặt của vải và sản phẩm Dimensional stability (shrinkage) to washing check AATCC 135:2018 AATCC 150: 2018 ISO 5077:2007 BS EN ISO 5077:2008 12. Kiểm tra đánh giá ngoại quan của vải sau nhiều lần giặt (độ phẳng) Appearance of fabric after repeated home laundering check (smoothness appearance) 0.5 grade/ Grade (1~5) AATCC 124: 2018 ISO 7768:2009 13. Kiểm tra độ xoắn sau giặt Skewness after laundering check AATCC 179:2019 ISO 16322- 1,2,3:2005 14. Kiểm tra thành phần nguyên liệu Fiber analysis check (0~100) % AATCC 20:2013/ 20A: 2018e ISO 1833- 2/3/4/5/8/12/18/21: 2006 ISO 1833-11: 2017 ISO 1833-20: 2009 15. Kiểm tra khối lượng vải Fabric weight check 0.1 g/m2 ASTM D3776/ D3776M-09a (Reapproved 2017) Option C ISO 3801: 1977 16. Kiểm tra mật độ vải Thread per unit length check 1 thread ASTM D3775-17 ASTM D3887-96 (2008) ISO 7211-2:1984 Method A & B 17. Kiểm tra độ bền đứt và độ giãn đứt băng vải Tensile strength check 0.1N/ 0.1% (0~5000) N ASTM D5034:2009 (Reapproved 2017) Kiểm tra độ bền đứt và độ giãn đứt băng vải Tensile strength check 0.1N/ 0.1% (0~5000) N ISO 13934-2:2014 BS EN ISO 13934- 2:2014 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 843 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 27/52 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 18. Vật liệu dệt, sợi, vải và sản phẩm dệt Textile, garment Kiểm tra độ bền xé rách Tearing strength check 0.1 g / (0~ 6400)g ASTM D1424-09 (Approved 2013) Kiểm tra độ bền xé rách. Phương pháp Pendulum (elmendorf) Tearing strength- ballistic check. Pendulum method (elmendorf) 0.1 g/ (0~ 6400)g ISO 13937-1:2000 BS EN ISO 13937-1:2000 ASTM D2261-13 (Reapproved 2017) Kiểm tra độ bền xé rách. Phương pháp Single Tearing strength check. Single tear method 0.1 g/ (0~ 6400)g ISO13937-2:2000 BS EN ISO 13937-2:2000 19. Kiểm tra độ bền nén thủng màng khí lực Bursting strength check 0.5 psi / (0 ~ 60) psi 1 psi/ (0~200) psi ASTM D3786/D3786M-18 20. Kiểm tra độ trượt đường may Seam slippage check 0.1N/ (0~5000) N ASTM D1683/D1683M-17e1 Kiểm tra độ trượt đường may. Phương pháp mở đường may Seam slippage check. Fixed seam opening method 0.1N/ (0~5000) N ISO 13936-1:2004 BS EN ISO 13936- 1:2004 Kiểm tra độ trượt đường may. Phương pháp cố định tải trọng Seam slippage check. Fixed load method ISO 13936-2:2004 BS EN ISO 13936- 2:2004 21. Kiểm tra độ bền đứt đường may Seam strength check 0.1N/ (0~5000) N ASTM D1683/D1683M-17e1 Kiểm tra độ bền đứt đường may. Phương pháp Strip Seam strength check. Strip method 0.1N/ (0~5000) N ISO 13935-1:2014 BS EN ISO 13935- 1:2014 22. Kiểm tra độ bền đứt đường may. Phương pháp grab Seam strength check. Grab method 0.1N/ (0~5000) N ISO 13935-2:2014 BS EN ISO 13935- 2:2014 23. Kiểm tra độ giãn và hồi phục – vải dệt thoi Stretch and recovery- woven fabric check 0.1% ASTM D3107-07 (Reapproved 2015) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 843 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 28/52 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 24. Vật liệu dệt, sợi, vải và sản phẩm dệt Textile/ Garment Kiểm tra độ giãn và hồi phục – vải dệt kim Stretch and recovery- knitted fabric check 0.1% ASTM D2594-04 (Reapproved 2016) 25. Kiểm tra độ bền mài mòn Abrasion resistance check NA/ 1 mg/1cycle 0.5 grade/ Grade (1~5) ASTM D4966:12 (Reapproved 2016) Kiểm tra độ bền mài mòn – xác định mẫu đứt Abrasion resistance check - Determination of specimen breakdown ISO 12947-2:1998 BS EN ISO 12947-2:1998 Kiểm tra độ bền mài mòn – xác định lượng mẫu mất đi Abrasion resistance check - Determination of mass loss 1 mg/1cycle ISO 12947-3:1998 BS EN ISO 12947- 3:1998 Kiểm tra độ bền mài mòn – Đánh giá thay đổi ngoại quan Abrasion resistance check - Assessment of appearance change 0.5 grade/ Grade (1~5) ISO 12947-4:1998 BS EN ISO 12947- 4:1998 Kiểm tra độ bền mài mòn Abrasion resistance check 1 mg/1cycle ASTM D3884:2009 (Reapproved 2017) 26. Kiểm tra độ vón bề mặt của vải – Phương pháp hộp Pilling Pilling resistance check – Pilling box method 0.5 grade/ Grade (1~5) ISO 12945-1:2000 BS EN ISO 12945- 1:2001 Kiểm tra độ vón bề mặt của vải – Phương pháp Random Pilling resistance check – random pilling 0.5 grade/ Grade (1~5) ASTM D3512/D3512M-10 (Reapproved 2016) Kiểm tra độ vón bề mặt của vải – Phương pháp Martindale Pilling resistance check – Martindale method 0.5 grade/ Grade (1~5) ASTM D4970D4970M-16 ISO12945-2:2000 BS EN ISO 12945-2:2000 27. Kiểm tra đo độ lệch cho vải dệt thoi và dệt kim Standard test method for bow and skew check NA ASTM D3882-08 (Reapproved 2016) 28. Kiểm tra kháng nước bằng áp suất thuỷ tĩnh Water Resistance Check: Hydrostatic Presssure Đến/ To 4 000 cmH20 AATCC 127:2017 (2018)e Option 2 ISO 811:2018 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 843 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 29/52 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 29. Dây khóa kéo Zipper Kiểm tra độ bền Strength check 0.1N/ (0~5000) N 0.25 kgf/ (0~ 30)kgf ASTM D2061- 07 (Reapproved 2013) 30. Dây khóa kéo Zipper Kiểm tra độ bền Operability check 0.1N/ (0~5000) N 0.25 kgf/ (0~ 30)kgf ASTM D2062-03 (Reapproved 2014) (Excluding of reciprocating test) 31. Phụ liệu Components, trim Kiểm tra tính an tòan của dây và dây rút trên áo khoác trẻ em và quần áo trẻ em Standard safety specification for drawstring on children’s upper outerwear and children’s clothing check. 16 CFR 1120:2020 EN 14682:2014 32. Kiểm tra kích thước vật liệu nhỏ Small parts check 16 CFR 1501: 2020 ASTM F963-17 Section 4.6 33. Kiểm tra điểm nhọn của vật liệu Sharp points check 16 CFR 1500.48: 2020 ASTM F963-17 Section 4.9 34. Kiểm tra sắc cạnh của vật liệu Sharp edges check 16 CFR 1500.49 :2020 ASTM F963-17 Section 4.7 35. Phụ liệu cho đồ chơi và vật liệu khác cho trẻ em dưới 18 tháng tuổi hoặc nhỏ hơn Components, trim of toys and other articles intended for use by children 18 months of age or less Thử độ bền của vật liệu- Thử kéo xoắn, thử kéo Simulating use and abuse test￾Torque test, tenstion test 16 CFR 1500.51(e,f): 2020 ASTM F963-17 Section 8.8, 8.9 36. Quần áo, vải Garment, fabric Kiểm tra khả năng cháy Flammability check Class (1~3) 16 CRF 1610: 2020 ASTM D1230-17 37. Quần áo trẻ em Children’s sleepwear Kiểm tra khả năng cháy Flammability check (0~10) inches 16 CFR 1615:2020 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 843 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 30/52 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 38. Quần áo trẻ em Children’s sleepwear Kiểm tra khả năng cháy Flammability check (0~10) inches 16 CFR 1616:2020 39. Phụ liệu cho đồ chơi và vật liệu khác cho trẻ em dưới 18 tháng tuổi nhưng không lớn hơn 36 tháng Componnt, Trim of toys and other articles intended for use by children over 18 months but not over 36 months of age Thử độ bền của vật liệu- Thử kéo xoắn, thử kéo Simulating use and abuse test￾Torque test, tenstion test 16 CFR 1500.52 (e, f):2020 ASTM F963-17 Section 8.8, 8.9 40. Phụ liệu và đồ chơi cho trẻ em trên 36 tháng tuổi nhưng nhỏ hơn 96 tháng tuổi Components, Trim of toys and other articles intended for use by children over 36 months but not over 96 months of age Thử độ bền của vật liệu - Thử kéo xoắn, thử kéo Simulating use and abuse test￾torque test, tenstion test 16 CFR 1500.53 (e, f):2020 ASTM F963-17 Section 8.8, 8.9 41. Vải thảm sàn Textile floor covering Kiểm tra độ bền màu do ma sát Colorfastness to Crocking Check: 0,5 grade/ Grade (1 ~ 5) AATCC 165:1999e10 (2021)e 42. Vật liệu thảm Rugs, carpets Kiểm tra độ lem màu mặt sau thảm lên tấm Vinyl Rug back staining check On Vinyl Tile 0,5 grade/ Grade (1 ~ 5) AATCC 137:2002e (2012)e2 43. Kiểm tra khả năng cháy Flammability check 16 CFR 1630:2020 16 CFR 1631:2020 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 843 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 31/52 Ghi chú/ Note: AATCC: American Association of Textile Chemists and Colorist AOAC: Association of Official Analytical Chemist AS/NZS: Australian Standards/New Zealand Standards ASTM: American Society for Testing and Materials BS EN: British Standard European Norm CEN/TS: Comité Européen de Normalisation /Technical specification CHPA: Consumer Healthcare Products Association CNS: Chinese National Standards CPSC: Consumer Product Safety Commission DIN: Deutsches Institut für Normung (German Institute for Standardization) GB: Guobiao, CNS ISO: International Standards Organization JIS: Japanese Industrial Standards KS: Korean Standards TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam QCVN: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia MTS-AN-SOP: Phương pháp do PTN xây dựng/ Laboratory developed method DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 843 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 32/52 Phòng Phân tích Hoá Analytical Chemistry Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Dung dịch lỏng của bột màu và chất độn Aqueous suspension of pigments and extenders Xác định pH Determination of pH value 2 ~ 12 ISO 787-9:2019 TCVN 8317-9:2010 2. Các loại gỗ Wood products Xác định hàm lượng Formaldehyde Phương pháp bình hút ẩm Determination of Formaldehyde content Desiccator method 0.075 mg/L KS M 1998-4:2009 3. Xác định hàm lượng Formaldehyde Phương pháp tủ vi khí hậu Determination of Formaldehyde content Chamber method 0.05 ppm ASTM D6007-14 4. Hàng đồ chơi (Gỗ) Toy products (Wood) Xác định các chất bảo quản gỗ Phương pháp GCMS Determination of Wood preservative GCMS method Group 1:2,4 -Dichlorophenol (2,4- DCP); 2,4,6 – Trichlorophenol (2,4,6- TCP); 2,4,5 – Trichlorophenol (2,4,5- TCP); 2,3,4,6 – Tetrachlorophenol (2,3,4,6-TCP); Pentachlorophenol and its salts; Lindane Group 2: Cyfluthrin; Cypermethrin; Deltamethrin; Permethrin Nhóm 1/ Group 1: 2 mg/kg Nhóm 2/ Group 2: 10 mg/kg EN 71-9-2005 +A1-2007 EN 71-10:2005 EN 71-11:2005 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 843 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 33/52 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 5. Ván gỗ nhân tạo Wood-based panels Xác định Formaldehyde Phương pháp UV-VIS Determination of Formaldehyde content UV-VIS spectrometry method 5 mg/kg EN 717-3:1996 TCVN 8330-3:2010 Giấy và cáctông tiếp xúc với thực phẩm Paper and board intended to come into contact with foodstuffs 5 mg/kg EN 645:1994 EN 1541:2001 TCVN 8308:2010 Vải Textile 5 mg/kg ISO 14184-1:2011 TCVN 7421-1:2013 JIS L1041:2011 - Part A & B, Japan Law No. 112 GB/T 2912.1-2009 CNS 14940:2013 CNS 15580-1:2012 Da Leather 5 mg/kg ISO 17226-2:2019 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 843 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 34/52 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 6. Vải Textile Xác định hàm lượng thôi nhiễm của các nguyên tố kim loại (Al, Ba, Cu, Mn, B, Sr, Zn, As, Cd, Co, Hg, Sn, Cr, Pb, Ni, Sb, Se) Phương pháp ICP-MS Determination of extractable heavy metals (Al, Ba, Cu, Mn, B, Sr, Zn, As, Cd, Co, Hg, Sn, Cr, Pb, Ni, Sb, Se) ICP-MS method Al, Ba, Cu, Ni, Sb, Se, Mn, B, Sr, Zn: 2.5 mg/kg As, Cd, Co, Pb, Sn & Hg: 0.02 mg/kg Cr: 0.005 mg/kg ISO 105 E04:2013 DIN 53160-1:2010 DIN 54233-3:2010 EN 16711-2:2015 SNI 7334:2019 EN 16711-3:2019 ISO 17294-2:2016 Da Leather MTS-AN-SOP- 004 (2020) (Ref. ISO 105 Ref.E04:2013 Ref.DIN 53160- 1:2010 Ref.ISO 17072-1:2019 Ref.DIN 54233- 3:2010 Ref.EN 16711-2:2015 Ref.SNI 7334:2019 Ref.EN 16711-3:2019 Ref.ISO 17294- 2:2016) 7. Vải Textile Xác định pH Determination of pH 2 ~ 12 AATCC 81:2016 ISO 3071:2020 BS EN ISO 3071:2006 GB/T 7573-2009 8. Định tính Formaldehyde Qualitative of Formaldehyde - AATCC 94:2020 9. Xác định hàm lượng các amin thơm (Phụ lục 1) phân hủy từ hợp chất azo dyes Phương pháp GCMS Determination of certain aromatic amines (Appendix 1) derived from Azo colorants GCMS method 5 mg/kg BS EN ISO 14362- 1:2017 BS EN ISO 14362- 3:2017 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 843 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 35/52 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 10. Vải Textile Xác định các thuốc nhuộm phân tán và thuốc nhuộm gây ung thư (Phụ lục 8) Phương pháp LCMS Detection of disperse dyes and carcinogenic dyes (Appendix 8) LCMS method 10 mg/kg DIN 54231:2005 11. Xác định hàm lượng Blue colorant (Navy blue) Phương pháp LCMS Determination of Blue colorant (Navy blue) LCMS method 12. Da Leather Xác định pH Determination of pH 2 ~ 12 ISO 4045:2018 ASTM D2810-18 13. Xác định hàm lượng các amin thơm (Phụ lục 1) phân hủy từ hợp chất azo dyes Phương pháp GCMS Determination of certain aromatic amines (Appendix 1) derived from Azo colorants GCMS method 5mg/kg ISO 17234-1:2020 ISO 17234-2:2011 14. Xác định hàm lượng các chất bảo quản (Phụ lục 9) Phương pháp LC-DAD-MS Determination of Preservatives content (Appendix 9) LC-DAD-MS method Các chất khác/ Other compounds: 10 mg/kg ISO 13365-1:2020 Triclosan: 0.1 mg/kg MTS-AN-SOP- 056 (2019) 15. Xác định Formaldehyde Phương pháp LC-DAD Determination of Formaldehyde content LC-DAD method 2.5 mg/kg ISO 17226-1:2018 16. Da, đồ chơi làm bằng da Leather and toys leather Xác định hàm lượng Cr(VI) trong da Phương pháp UV-VIS Determination of Cr(VI) content UV-VIS method 1 mg/kg ISO 17075-1:2017 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 843 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 36/52 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 17. Vải, da Textile, leather Xác định hàm lượng Polychlorinated phenol (Phụ lục 4) Phương pháp GCMS Determination of Polychlorinated phenol content (Appendix 4) GCMS method Leather: 0.5 mg/kg ISO 17070:2015 Textile: 0.1 mg/kg 18. Xác định hàm lượng o- Phenylphenol (OPP) Phương pháp GCMS Determination of o-Phenylphenol (OPP) content GCMS method Leather: 0.5 mg/kg MTS-AN-SOP- 026 (2019) Textile: 0.1 mg/kg 19. Xác định hàm lượng Chlorinated organic carriers (COCs) (Phụ lục 7) Phương pháp GCMS Determination of Chlorinated organic carriers (COCs) (Appendix 7) GCMS method 0.1 mg/kg DIN 54232:2010-08 20. Da Leather Xác định Short-chain chlorinated paraffins (SCCP) Phương pháp GCMS/NCI Determination of Short-chain chlorinated paraffins (SCCP) GCMS/NCI method 30 mg/kg MTS-AN-SOP- 070 (2021) (Ref. ISO 18219:2015 Ref.CADS/ISO 18219:2015 method V1:06/17) 21. Nhựa Plastic 30 mg/kg MTS-AN-SOP- 070 (2021) (Ref. ISO 18219:2015 Ref.CADS/ISO 18219:2015 method V1:06/17) 22. Da, Nhựa Leather, Plastic Xác định Medium-chain chlorinated paraffins (MCCP) Phương pháp GCMS/NCI Determination of Short-chain chlorinated paraffins (SCCP) GCMS/NCI method 30 mg/kg MTS-AN-SOP- 070 (2021) (Ref. ISO 18219:2015 Ref.CADS/ISO 18219:2015 method V1:06/17) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 843 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 37/52 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 23. Vải, nhựa Textile, plastic Xác định các hợp chất chống cháy (Phụ lục 6) Phương pháp LCMS và GCMS Determination of Flame retardants (Appendix 6) LCMS and GCMS method 5 mg/kg MTS-AN-SOP- 051 (2020) (Ref. ISO 17881-1:2016 Ref.ISO 17881- 2:2016) 24. Vải, da, nhựa Textile, leather, plastic Xác định hàm lượng Perfluorooctanoic Acid (PFOA) và Perfluorooctane Sulphonates (PFOS) Phương pháp LCMS Determination of Perfluorooctanoic Acid (PFOA) and Perfluorooctane Sulphonates (PFOS) content LCMS method Plastic: 0.05 mg/kg Textile/ leather: 1 µg/m2 PD CEN/TS 15968:2010 25. Xác định hàm lượng Octylphenolethoxylates (OPEOs), Nonylphenolethoxylates (NPEOs), Octylphenol (OP), Nonylphenol (NP), p-Tert￾Amylphenol (PTAP) Phương pháp LCMS Determination of Octylphenolethoxylates (OPEOs), Nonylphenolethoxylates (NPEOs), Octylphenol (OP), Nonylphenol (NP), and p-Tert￾Amylphenol content LCMS method 10 mg/kg MTS-AN-SOP- 020 (2021) (Ref. ISO 18254-1:2016; Ref.ISO 18218- 1:2015) 26. Xác định hàm lượng Octylphenol (OP) và Nonylphenol (NP) Phương pháp GCMS Determination of Octylphenol (OP) and Nonylphenol (NP) content GCMS method 1 mg/kg MTS-AN-SOP- 020 (2021) (Ref. ISO 18254-1:2016: Ref.ISO 18218- 1:2015) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 843 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 38/52 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 27. Vải, da, nhựa, gỗ Textile, leather, plastic, wood Xác định hàm lượng Dimethylfumarate (DMFU) Phương pháp GCMS Determination of Dimethylfumarate (DMFU) content GCMS method 0.1 mg/kg MTS-AN-SOP- 037 (2021) (Ref. PD CEN Ref. ISO/TS 16186:2012) 28. Vải, nhựa, sơn phủ bề mặt Textile, plastic, coating Xác định hàm lượng Organotin (Phụ lục 3) Phương pháp GCMS Determination of Organotin content (Appendix 3) GCMS method 0.1 mg/kg PD CEN/ISO TS 16179:2012 ISO 17353:2004 29. Xác định hàm lượng Polycyclic Aromatic Hydrocarbons (PAHs) (Phụ lục 5) Phương pháp GCMS Determination of Polycyclic Aromatic Hydrocarbons (PAHs) (Appendix 5) GCMS method 0.1 mg/kg cho mỗi chất/ each compound MTS-AN-SOP- 025 (2021) (Ref. ISO/TS 16190:2013; AfPS GS 2019:01 PAK) 30. Cao su Rubber Xác định hàm lượng Nitrosamines (Phụ lục 12) Phương pháp GCMS Determination of Nitrosamines (Appendix 12) GCMS method 0.5 mg/kg MTS-AN-SOP- 035 (2019) 31. Plastic Nhựa Xác định hàm lượng Formamide Phương pháp GCMS Determination of Formamide content GCMS method 1 mg/kg MTS-AN-SOP- 069 (2021) 32. Xác định hàm lượng N,N￾Dimethylformamide (DMFA) Phương pháp GCMS Determination of Dimethylformamide (DMFA) content GCMS method 1 mg/kg MTS-AN-SOP- 057 (2021) (Ref. PD CEN ISO/TS 16189:2013) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 843 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 39/52 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 33. Plastic Nhựa Xác định hàm lượng Acetophenone Phương pháp GCMS Determination of Acetophenone content GCMS method 1 mg/kg MTS-AN-SOP- 065 (2021) 34. Xác định hàm lượng 2-Phenyl-2- propanol Phương pháp GCMS Determination of 2-Phenyl-2-propanol content GCMS method 1 mg/kg MTS-AN-SOP- 066 (2021) 35. Xác định hàm lượng Styrene Phương pháp GCMS Determination of Styrene content GCMS method 1 mg/kg MTS-AN-SOP- 067 (2021) 36. Xác định hàm lượng Phenol Phương pháp GCMS Determination of Phenol content GCMS method 1 mg/kg MTS-AN-SOP- 068 (2021) 37. Xác định hàm lượng Isocyanate (Phụ lục 11) Phương pháp GCMS và LCMS Determination of Isocyanates (Appendix 11) GCMS and LCMS method 1 mg/kg trên GCMS 0.5 mg/kg trên LCMS MTS-AN-SOP- 064 (2019) 38. Xác định điểm nóng chảy Determination of melting point 100 ~ 300 ⁰C MTS-AN-SOP- 029 (2020) 39. Kim loại Metals Định tính Nickel Qualitative of Nickel - PD CR 12471:2002 40. Kim loại và kim loại có chứa chất phủ bề mặt Non-coated and coated item Xác định sự phóng thích của Nickel Phương pháp ICP-OES Detection of nickel release ICP-OES method 0.05 µg/cm2 /week EN 12472:2020 EN 1811:2011, A1:2015 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 843 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 40/52 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 41. Trang sức bằng kim loại và kim loại trong các sản phầm trẻ em; Kim loại và hợp kim Children’s Metal products and Children’s Metal Jewelry; Metal and Metal alloy Xác định hàm lượng chì (Pb) Phương pháp ICP-OES Determination of Lead (Pb)content ICP-OES method 2.5 mg/kg CPSC-CH-E1001-08.3 CHPA-Method C-02.4-2013 42. Nước sơn và các loại sơn phủ bề mặt Paint and other similar Surface coatings Xác định hàm lượng chì (Pb) Phương pháp ICP-OES Determination of Lead (Pb) content ICP-OES method 2.5 mg/kg CPSC-CH-E1003-09.1 CHPA-Method C-02.2-2013 43. Sơn phủ bề mặt Surface coating Xác định hàm lượng các nguyên tố kim loại (Pb, Hg, Cd, Ba, Sb, Se, As) Phương pháp ICP-OES Determination of leachable heavy metals content (Pb, Hg, Cd, Ba, Sb, Se, As) ICP-OES method As, Ba, Cd, Sb, Se:10 mg/kg Pb, Hg: 0.7 mg/kg CHPA-Method C-03-2014 44. Sơn phủ Coating Xác định hàm lượng các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOCs) (Phụ lục 10) Phương pháp HS-GCMS Determination of Volatile Organic Compounds (VOCs) (Appendix 10) HS-GCMS method 1 mg/kg MTS-AN-SOP- 049 (2019) 45. Sản phẩm không kim loại trong các sản phẩm trẻ em Non-metal Children’s Products Xác định hàm lượng chì (Pb) Phương pháp ICP-OES Determination of Lead (Pb) content ICP-OES method 2.5 mg/kg CPSC-CH E1002-08.3 CHPA-Method C-02.3-2013 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 843 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 41/52 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 46. Nhựa, nước sơn và các loại sơn phủ bề mặt Plastic, paint and other similar Surface coatings Xác định hàm lượng Cadmium (Cd) Phương pháp ICP-OES Determination of Cadmium (Cd) content ICP-OES method 2.5 mg/kg EN 1122:2001 Method B 47. Nhựa, sơn phủ bề mặt, nước sơn và mực in (trên bề mặt sản phẩm) Plastic, coating, paint and ink (on substrate) Xác định phthalates (Phụ lục 2A) Phương pháp LCMS và GCMS Determination of Phthalates (Appendix 2A) LCMS and GCMS method 50 mg/kg cho mỗi chất/ each compound CPSC-CH-C1001- 09.4 ISO 14389:2014 Xác định phthalates (Phụ lục 2B) Phương pháp LCMS và GCMS Determination of Phthalates (Appendix 2B) LCMS and GCMS method 50 mg/kg cho mỗi chất/ each compound MTS-AN-SOP- 028 (2021) (Ref. CPSC-CH￾C1001-09.4 Ref.ISO 14389:2014) 48. Nhựa, Sơn phủ Plastic, Coating Xác định hàm lượng Bisphenols: Bisphnol A (BPA), Bisphenol S (BPS), Bisphenol F (BPF), Bisphenol AF (BPAF) Phương pháp LCMS Determination of Bisphenols: Bisphnol A (BPA), Bisphenol S (BPS), Bisphenol F (BPF), Bisphenol AF (BPAF) LCMS method 0.5 mg/kg MTS-AN-SOP- 038 (2021) 49. Xác định hàm lượng thôi nhiễm của các nguyên tố kim loại (Al, Ba, Cu, Mn, B, Sr, Zn, As, Cd, Co, Hg, Sn, Cr, Pb, Ni, Sb, Se) Phương pháp ICP-MS Determination of extractable heavy metals (Al, Ba, Cu, Mn, B, Sr, Zn, As, Cd, Co, Hg, Sn, Cr, Pb, Ni, Sb, Se) ICP-MS method Al, Ba, Cu, Ni, Sb, Se, Mn, B, Sr, Zn: 2.5 mg/kg As, Cd, Co, Pb, Sn & Hg: 0.02 mg/kg Cr: 0.005 mg/kg MTS-AN-SOP- 004 (2020) (Ref. ISO 105 Ref.E04:2013 Ref.DIN 53160- 1:2010 Ref.ISO 17072-1:2019 Ref.DIN 54233- 3:2010 Ref.EN 16711-2:2015 Ref.SNI 7334:2019 Ref.EN 16711-3:2019 Ref.ISO 17294- 2:2016) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 843 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 42/52 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 50. Nhựa và sơn phủ bề mặt trong đồ chơi và sản phẩm trẻ em Plastic and Surface coating in Toys and Children’s product Xác định phthalates (Phụ lục 13) Phương pháp GCMS Determination of Phthalates (Appendix 13) GCMS method 10 mg/kg cho mỗi chất/ each compound TCVN 6238-6:2015 ISO 8124-6:2018 Xác định phthalates (Phụ lục 14) Phương pháp GCMS Determination of Phthalates (Appendix 14) GCMS method MTS-AN-SOP- 007 (2020) (Ref. TCVN 6238-6:2015; Ref.ISO 8124-6:2018) 51. Sơn phủ bề mặt và vật liệu làm đồ chơi trẻ em Surface coating of toys and toys materials Xác định hàm lượng các nguyên tố kim loại (As, Ba, Cd, Cr, Hg, Pb, Sb, Se) Phương pháp ICP-OES Determination of heavy metals content (As, Ba, Cd, Cr, Hg, Pb, Sb, Se) ICP-OES method As, Ba, Cd, Cr, Hg, Pb, Sb, Se: 1.0 mg/kg ASTM F963:2017 section 4.3.5.1, 4.3.5.2 and 8.3 ISO 8124-3:2020 AS/NZS ISO 8124.3:2012 52. Xác định hàm lượng thôi nhiễm của các nguyên tố kim loại (Al, Ba, Cu, Mn, B, Sr, Zn, As, Cd, Co, Hg, Sn, Cr(III), Cr(VI), Pb, Ni, Sb, Se) Phương pháp LC-ICP-MS Determination of migration of certain emlements (Al, Ba, Cu, Mn, B, Sr, Zn, As, Cd, Co, Hg, Sn, Cr(III), Cr(VI), Pb, Ni, Sb, Se) LC-ICP-MS method Al, Ba, Cu, Ni, Sb, Se, Mn, B, Sr, Zn: 2.5 mg/kg As, Cd, Co, Pb, Sn & Hg: 0.02 mg/kg Cr(III), Cr(VI): 0.005 mg/kg BS EN 71-3:2019 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 843 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 43/52 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 53. Hàng đồ chơi (Giấy, gỗ, chất lỏng, đất sét, vải, da, các chất làm bóng bay, các loại mô phỏng hình xăm làm đồ chơi) Toy products (Paper, Wood, liquid, clay, textile, leather, balloon-making compounds, Imitation tattoos with adhesive) Xác định hàm lượng các amin thơm (Phụ lục 1) Phương pháp GCMS Determination of certain aromatic amines (Appendix 1) GCMS method 5 mg/kg TCVN 6238-10:2010 EN 71-10:2005 TCVN 6238-11:2010 EN 71-11:2005 EN 71-5:2015 MTS-AN-SOP-054 (2020) (Ref TCVN 6238-5:1997) 54. Sơn phủ bề mặt Resinous and polymeric coating Xác định hàm lượng chất chiết Determination amount of extractives 0.05 mg/inch2 21 CFR 175.300-2011 55. Giấy và cáctông Paper and paperboard Xác định hàm lượng chất chiết Determination amount of extractives 0.05 mg/inch2 21 CFR 176.170-2020 56. Nhựa Ethylene￾vinyl acetate copolymers Ethylene-vinyl acetate copolymers Xác định hàm lượng chất chiết Determination amount of extractives 0.05 mg/inch2 21 CFR 177.1350- 2020 57. Nhựa Polycarbonate Polycarbonate resins Xác định hàm lượng chất chiết Determination amount of extractives 0.05 mg/inch2 21 CFR 177.1580- 2020 58. Nhựa melamine￾formaldehyde trong các sản phẩm đúc Melamine￾formaldehyde resins in molded articles Xác định hàm lượng chất chiết Determination amount of extractives 0.05 mg/inch2 21 CFR 177.1460- 2020 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 843 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 44/52 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 59. Nhựa urê- formaldehyde trong các sản phẩm đúc Urea￾formaldehyde resins in molded articles Xác định hàm lượng chất chiết Determination amount of extractives 0.05 mg/inch2 21 CFR 177.1900- 2020 60. Nhựa Polyethylene phthalates polymners Polyethylene phthalates polymners Xác định hàm lượng chất chiết Determination amount of extractives 0.05 mg/inch2 21 CFR 177.1630- 2020 61. Polyoxymethylen e copolymer Xác định hàm lượng chất chiết Determination amount of extractives 0.05 mg/inch2 21 CFR 177.2470- 2020 62. Vòng đệm đóng nắp Closures with sealing gaskets Xác định hàm lượng chất chiết Determination amount of extractives 0.05 mg/inch2 21 CFR 177.1210- 2020 63. Nhựa Olefin polymer Olefin polymer Xác định hàm lượng chất chiết Determination amount of extractives 0.05 mg/inch2 21 CFR 177.1520- 2020 64. Xác định điểm nóng chảy Determination of melting point - 65. Xác định tỷ trọng Determination of density - 66. Polyoxymethylen e Homopolymer Xác định hàm lượng chất chiết Determination amount of extractives 0.05 mg/inch2 21 CFR 177.2480- 2020 67. Xác định điểm nóng chảy Determination of melting point - 68. Xác định tỷ trọng Determination of density - DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 843 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 45/52 Ghi chú/ Note : AATCC: American Association of Textile Chemists and Colorist AOAC: Association of Official Analytical Chemist AS/NZS: Australian Standards/New Zealand Standards ASTM: American Society for Testing and Materials BS EN: British Standard European Norm CEN/TS: Comité Européen de Normalisation /Technical specification CHPA: Consumer Healthcare Products Association CNS: Chinese National Standards CPSC: Consumer Product Safety Commission DIN: Deutsches Institut für Normung (German Institute for Standardization) GB: Guobiao, CNS ISO: International Standards Organization JIS: Japanese Industrial Standards KS: Korean Standards (Tiêu chuẩn Hàn Quốc) MTS-AN-SOP: Laboratory developed method (Phương pháp thử nội bộ) TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam QCVN: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 843 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 46/52 Phụ lục 1: Danh sách các hợp chất amine thơm từ thuốc nhuộm Azo Appendix 1: List of aromatic amines from Azo colorants No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No. No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No. 1 4-Aminobiphenyl / Biphenyl-4-ylamine / Xenylamine 92-67-1 13 4,4’-Methylenedi-o-toluidine 838-88-0 2 Benzidine 92-87-5 14 p-Cresidine / 6-Methoxy-m￾toluidine 120-71-8 3 4-Chloro-o-toluidine 95-69-2 15 4,4’-Methylene-bis-(2-chloro￾aniline) / 2,2’-Dichloro-4,4’- methylene-dianiline 101-14-4 4 2-Naphthylamine 91-59-8 16 4,4’-Oxydianiline 101-80-4 5 o-Aminoazotoluene / 4-Amino- 2’,3-dimethylazobenzene / 4-o-Tolylazo-o-toluidine 97-56-3 17 4,4’-Thiodianiline 139-65-1 6 2-Amino-4-nitrotoluene / 5-Nitro-o-toluidine 99-55-8 18 o-Toluidine / 2-Aminotoluene 95-53-4 7 4-Chloroaniline 106-47-8 19 2,4-Toluylendiamine / 4- Methyl-m-phenylenediamine / 2,4-Diaminotoluene 95-80-7 8 2,4-Diaminoanisole / 4-Methoxy-m-phenylenediamine 615-05-4 20 2,4,5-Trimethylaniline 137-17-7 9 4,4’-Diaminodiphenylmethane / 4,4’-Methylenedianiline 101-77-9 21 o-Anisidine / 2- Methoxyaniline 90-04-0 10 3,3’-Dichlorobenzidine / 3,3’-Dichlorobiphenyl-4,4’- ylenediamine 91-94-1 22 4-Aminoazobenzene 60-09-3 11 3,3’-Dimethoxybenzidine / o-Dianisidine 119-90-4 23 2,4-Xylidine 95-68-1 12 3,3’-Dimethylbenzidine / 4,4’-Bi-o-toluidine 119-93-7 24 2,6-Xylidine 87-62-7 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 843 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 47/52 Phụ lục 2A: Danh sách các hợp chất Phthalate Appendix 2A: List of Phthalates No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No. No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No. 1 Dibutyl phthalate (DBP) 84-74-2 5 Di-cyclohexyl phthalate (DCHP) 84-61-7 2 Butyl benzyl phthalate (BBP) 85-68-7 6 Di-iso-nonyl phthalate (DINP) 28553-12-0 68515-48-0 3 Di(ethylhexyl) phthalate (DEHP) 117-81-7 7 Di-n-pentyl phthalate (DNPP/ DPENP) 131-18-0 4 Di-iso-butyl phthalate (DIBP) 84-69-5 8 Di-n-hexyl phthalate (DNHP/ DHEXP) 84-75-3 Phụ lục 2B: Danh sách các hợp chất Phthalate Appendix 2B: List of Phthalates No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No. No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No. 1 Demethyl phthalate (DMP) 131-11-3 11 Di-n-octyl phthalate (DNOP) 117-84-0 2 Diethy phthalate (DEP) 84-66-2 12 Di-iso-decyl phthalate (DIDP) 26761-40-0 68515-49-1 3 Di-n-propyl phthalate (DPRP) 131-16-8 13 Butyl octyl phthalate (BOP) 84-78-6 4 Di-(2-methoxyethyl) phthalate (DMEP) 117-82-8 14 n-Octyl n-decyl phthalate (ODP) 119-07-3 5 Di-iso-octyl phthalate (DIOP) 27554-26-3 15 Mono-butyl phthalate (MBP) 131-70-4 6 Dinonyl phthalate (DNP) 84-76-4 16 n-Pentyl-isopentyl phthalate (PIPP) 776297-69-9 7 Diundecyl phthalate (DUP) 3648-20-2 17 1,2-benzenedicarboxylic acid, di-C6-8 branched alkyl phthalate esters, C7-rich (DIHP) 71888-89-6 8 Di-isopentyl phthalate (DIPP) 605-50-5 18 1,2-benzenedicarboxylic acid, dipentylester, branched and linear (DPP) 84777-06-0 9 1,2-Benzenedicarboxylic acid, dihexyl ester, branched and linear (DIHP) (Định tính/ Screening only) 68515-50-4 19 1,2-benzenedicarboxylic acid, di-C6-10-alkyl esters; 1,2 benzenedicarboxylic acid, mixed decyl and henyl octyl diesters with >0.3% of dihexyl phthtlates 68515-51-5 and 68648-93-1 10 1,2-benzenedicarboxylic acid, di￾C7-11-branched and linear alkyl phthalate (DHNUP) 68515-42-4 - - - DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 843 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 48/52 Phụ lục 3: Danh sách các hợp chất Organotin Appendix 3: List of Organotin compounds No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No. No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No. 1 Monobutyltin trichloride (MBT) 1118-46-3 9 Dimethyltin dichloride (DMT) 753-73-1 2 Dibutyl tin dichloride (DBT) 683-18-1 10 Trimethyltin chloride (TMT) 1066-45-1 3 Tributyl tin chloride (TBT) 1461-22-9 11 Trioctyl tin chloride (TOT) 2587-76-0 4 Tetrabutyl tin (TeBT) 1461-25-2 12 Tripropyl tin chloride (TPrT) 2279-76-7 5 Monooctyl tin trichloride (MOT) 3091-25-6 13 Diphenyltin dichloride (DPhT) 1135-99-5 6 Dioctyl tin dichloride (DOT) 3542-36-7 14 Monomethyltin trichloride (MMT) 993-16-8 7 Tricyclohexyl tin chloride (TcyHT) 3091-32-5 15 Phenyltin trichloride (PhT) 1124-19-2 8 Triphenyl tin chloride (TPhT) 639-58-7 16 Dipropyltin dichloride (DPrT) 867-36-7 Phụ lục 4: Danh sách các hợp chất Polychlorinated phenol Appendix 4: List of Polychlorinated phenols No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No. No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No. 1 Pentachlorophenol (PCP) 87-86-5 11 2-Chlorophenol (2-CP) 95-57-8 2 2,3,4,5-Tetrachlorophenol (2,3,4,5-TeCP) 4901-51-3 12 3-Chlorophenol (3-CP) 108-43-0 3 2,3,4,6-Tetrachlorophenol (2,3,4,6-TeCP) 58-90-2 13 4-Chlorophenol (4-CP) 106-48-9 4 2,3,5,6-Tetrachlorophenol (2,3,5,6-TeCP) 935-95-5 14 2,3-Dichlorophenol (2,3-DCP) 576-24-9 5 2,4,6-Trichlorophenol (2,4,6-TCP) 88-06-2 15 3,4-Dichlorophenol (3,4-DCP) 95-77-2 6 2,3,5-Trichlorophenol (2,3,5-TCP) 933-78-8 16 3,5-Dichlorophenol (3,5-DCP) 591-35-5 7 2,3,6-Trichlorophenol (2,3,6-TCP) 933-75-5 17 2,6-Dimethylphenol 576-26-1 8 3,4,5-Trichlorophenol (3,4,5-TCP) 609-19-8 18 4-Phenylphenol 92-69-3 9 2,3,4-Trichlorophenol (2,3,4-TCP) 15950-66-0 19 2,4,6-Tribromophenol 118-79-6 10 2,4,5-Trichlorophenol (2,4,5-TCP) 95-95-4 20 4-Chloro-3-methylphenol 59-50-7 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 843 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 49/52 Phụ lục 5: Danh sách các hợp chất Polycyclic Aromatic Hydrocarbons (PAHs) Appendix 5: List of Polycyclic Aromatic Hydrocarbons (PAHs) No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No. No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No. 1 Benzo[a]pyrene (BaP) 50-32-8 13 Dibenz[a,h]anthracene (DBahA) 53-70-3 2 Anthracene 120-12-7 14 Benzo[a]anthracene (BaA) 56-55-3 3 Pyrene 129-00-0 15 Acenaphthene 83-32-9 4 Benzo[ghi]perylene 191-24-2 16 Phenanthrene 85-01-8 5 Benzo[e]pyrene (BeP) 192-97-2 17 Fluorene 86-73-7 6 Indeno[1,2,3-cd]pyrene 193-39-5 18 Naphthalene 91-20-3 7 Benzo[j]fluoranthene (BjF) 205-82-3 19 Dibenzo(a,e)pyrene 192-65-4 8 Benzo[b]fluoranthen (BbF) 205-99-2 20 Cyclopenta(c,d)pyrene 27208-37-3 9 Fluoranthen 206-44-0 21 Dibenzo(a,l)pyrene 191-30-0 10 Benzo[k]fluoranthen (BkF) 207-08-9 22 Dibenzo[b,def]chrysene 189-64-0 11 Acenaphthylene 208-96-8 23 Dibenzo[a,i]pyrene 189-55-9 12 Chrysen (CHR) 218-01-9 24 1-methylpyrene 2381-21-7 Phụ lục 6: Danh sách các hợp chất chống cháy Appendix 6: List of Flame retardants No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No. No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No. 1 Tris(2-chloroethyl)phosphate (TCEP) 115-96-8 16 2,4,5-Tribromobiphenyl (PBB-3) 115245-07-3 2 Tris(2-chloro-1-(chloromethyl) ethyl) phosphate (TDCPP) 13674-87-8 17 2,2',4,5'-Tetrabromobiphenyl (PBB-4) 60044-24-8 3 Tris(2-chloroisopropyl) phosphate (TCPP) 13674-84-5 18 2,2',4,5',6-Pentabromobiphenyl (PBB-5) 59080-39-6 4 Tris(2,3-dibromopropyl) phosphate (TDBPP / TRIS) 126-72-7 19 2,2',4,4',5,5'- Hexabromobiphenyl (PBB-6) 59080-40-9 5 Bis (2,3-dibromopropyl) phosphoric acid (BDBPP / BIS) 5412-25-9 20 2,3,3',4,4',5,5'- Heptabromobiphenyl (PBB-7) 88700-06-5 6 2,2',4,4',5-Pentabromodiphenyl Ether (PBDE-5) 32534-81-9 21 2,2',3,3',4,4',5,5'- Octabromobiphenyl (PBB-8) 67889-00-3 7 2,2',3,4,4',5,5',6-Octabromo diphenyl Ether (PBDE-8) 32536-52-0 22 2,2',3,3',4,4',5,5',6- Nonabromobiphenyl (PBB-9) 69278-62-2 8 Decabromodiphenyl Ether (PBDE-10) 1163-19-5 23 Decabromobiphenyl (PBB-10) 13654-09-6 9 Trixylyl Phosphate (TXP) 25155-23-1 24 Tert-butylphenyl diphenyl phosphate (MDPP) 56803-37-3 10 Triethylenephosphoamide (TEPA) 545-55-1 25 Tris(p-tert-butylphenyl) phosphate (TBPP) 78-33-1 11 Hexabromocyclododecane (HBCDD) 3194-55-6 26 2-ethylhexyl-2,3,4,5- tetrabromobenzoate (TBB) 183658-27-7 12 Dibromoeopentyl glycol (BBMP) 3296-90-0 27 Bis(2-ethylhexyl) tetrabromophthalate (TBPH) 26040-51-7 13 Tetrabromobisphenol A (TBBPA) 79-94-7 28 Di-tert-Butylphenyl phenyl phosphate (DBPP) 65652-41-7 14 4-Bromobiphenyl (PBB-1) 92-66-0 29 Triphenyl phosphate (TPP) 115-86-6 15 4,4'-Dibromobiphenyl (PBB-2) 92-86-4 30 Antiblaze V6 (V6) 38051-10-4 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 843 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 50/52 Phụ lục 7: Danh sách các hợp chất Chlorinated organic carriers (COCs) Appendix 7: List of Chlorinated organic carriers (COCs) No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No. No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No. 1 2-Chlorotoluene 95-49-8 12 Pentachlorotoluene 877-11-2 2 3-Chlorotoluene 108 -41-8 13 Chlorobenzene 108-90-7 3 4-Chlorotoluene 106-43-4 14 1,2-Dichlorobenzene 95-50-1 4 Sum of (2,3-Dichlorotoluene & 3,4-Dichlorotoluene) 32768-54-0 95-75-0 15 1,3-Dichlorobenzene 541-73-1 5 Sum of (2,4-Dichlorotoluene, 2,5-Dichlorotoluene & 2,6-Dichlorotoluene) 95-73-8 19398-61-9 118-69-4 16 1,4-Dichlorobenzene 106-46-7 17 1,2,3-Trichlorobenzene 87-61-6 18 1,2,4-Trichlorobenzene 120-82-1 6 3,5-Dichlorotoluene 25186-47-4 19 1,3,5-Trichlorobenzene 108-70-3 7 2,3,4-Trichlorotoluene 7359-72-0 20 1,2,3,4-Tetrachlorobenzene 634-66-2 8 2,3,6-Trichlorotoluene 2077-46-5 21 Sum of (1,2,3,5-Tetrachlorobenzene & 1,2,4,5-Tetrachlorobenzene) 634-90-2 9 2,4,5-Trichlorotoluene 6639-30-1 95-94-3 10 2,3,4,5-Tetrachlorotoluene 1006-32-2 22 Pentachlorobenzene 608-93-5 11 2,3,4,6-Tetrachlorotoluene 875-40-1 23 Hexachlorobenzene 118-74-1 Phụ lục 8: Danh sách các hợp chất thuốc nhuộm phân tán và thuốc nhuộm gây ung thư Appendix 8: List of disperse dyes and carcinogenic dyes No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No. No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No. 1 Disperse Blue 1 2475-45-8 19 Disperse Yellow 3 2832-40-8 2 Disperse Blue 3 2475-46-9 20 Disperse Yellow 9 6373-73-5 3 Disperse Blue 7 3179-90-6 21 Disperse Yellow 23 6250-23-3 4 Disperse Blue 26 3860-63-7 22 Disperse Yellow 39 12236-29-2 5 Disperse Blue 35 12222-75-2 56524-77-7 56524-76-6 23 α,α-Bis[4-(dimethylamino) phenyl]-4-(methylamino)- benzenemethanol 561-41-1 6 Disperse Blue 102 12222-97-8 24 Basic Red 9 569-61-9 7 Disperse Blue 106 12223-01-7 25 Basic Violet 14 632-99-5 8 Disperse Blue 124 61951-51-7 26 Basic Green 4 569-64-2 9 Disperse Brown 1 23355-64-8 27 Basic Violet 3 548-62-9 10 Disperse Orange 1 2581-69-3 28 Sum of (Basic Blue 26 & Solvent Blue 4) 2580-56-5 6786-83-0 11 Disperse Orange 3 730-40-5 29 Solvent Yellow 1 60-09-3 12 Disperse Orange 11 82-28-0 30 Solvent Yellow 2 60-11-7 13 Disperse Orange 37 13301-61-6 31 Solvent Yellow 3 97-56-3 14 Disperse Orange 149 85136-74-9 32 Acid Red 26 3761-53-3 15 Disperse Red 1 2872-52-8 33 Direct Black 38 1937-37-7 16 Disperse Red 11 2872-48-2 34 Direct Blue 6 2602-46-2 17 Disperse Red 17 3179-89-3 35 Direct Red 28 573-58-0 18 Disperse Yellow 1 119-15-3 - - - DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 843 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 51/52 Phụ lục 9: Danh sách các hợp chất bảo quản Appendix 9: List of preservative No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No. No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No. 1 4-Chloro-3-methylphenol (PCMC) 59-50-7 4 2-Octylisothiazol-3(2H)-one (OIT) 26530-20-1 2 2-Phenylphenol (OPP) 90-43-7 5 Triclosan 3380-34-5 3 2-(Thiocyanomethylthio)- benzothiazole (TCMTB) 21564-17-0 - - - Phụ lục 10: Danh sách các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOCs) Appendix 10: List of Volatile Organic Compounds (VOCs) No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No. No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No. 1 Benzene 71-43-2 4 Toluene 108-88-3 2 o-Xylene 95-47-6 5 o-Cresol 95-48-7 3 Sum of (m-Xylene & p-Xylene) 108-38-3 106-42-3 6 Sum of (m-Cresol & p-Cresol) 108-39-4 106-44-5 Phụ lục 11: Danh sách các hợp chất Isocyanate Appendix 11: List of Isocyanates No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No. No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No. 1 Hexamethylene diisocyanate (HDI) 822-06-0 4 Sum of (Tolylene-2,4- diisocyanate (2,4-TDI) + Tolylene-2,6- diisocyanate (2,6-TDI)) 584-84-9 + 91-08-7 2 Isophorone diisocyanate (IPDI) 4098-71-9 5 Diphenylmethane diisocyanate (MDI) 101-68-8 3 Tetramethylxylenediisocyanate (TMXDI) 2778-42-9 6 1, 5-Diisocyanatonaphathalene (1,5-NDI) 3173-72-6 Phụ lục 12: Danh sách các hợp chất Nitrosamine Appendix 12: List of Nitrosamines No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No. No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No. 1 N-Nitrosodimethylamine (NDMA) 62-75-9 6 N-Nitrosopyrrolidine (NPYR) 930-55-2 2 N-Nitrosodiethylamine (NDEA) 55-18-5 7 N-Nitrosomorpholine (NMOR) 59-89-2 3 N-Nitrosodipropylamine (NDPA) 621-64-7 8 N-Nitroso N-methyl N￾phenylamine (NMPhA) 614-00-6 4 N-Nitrosodibutylamine (NDBA) 924-16-3 9 N-Nitroso N-ethyl N￾phenylamine (NEPhA) 612-64-6 5 N-Nitrosopiperidine (NPIP) 100-75-4 - - - DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 843 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 52/52 Phụ lục 13: Danh sách các hợp chất Phthalate Appendix 13: List of Phthalates No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No. No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No. 1 Di-iso-butyl phthalate (DIBP) 84-69-5 5 Di(ethylhexyl) phthalate (DEHP) 117-81-7 2 Dibutyl phthalate (DBP) 84-74-2 6 Di-iso-nonyl phthalate (DINP) 28553-12-0 68515-48-0 3 Butyl benzyl phthalate (BBP) 85-68-7 7 Di-iso-decyl phthalate (DIDP) 26761-40-0 68515-49-1 4 Di-n-octyl phthalate (DNOP) 117-84-0 - - - Phụ lục 14: Danh sách các hợp chất Phthalate Appendix 14: List of Phthalates No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No. No. Tên hóa chất Chemical Name CAS No. 1 Demethyl phthalate (DMP) 131-11-3 11 Di-n-hexyl phthalate (DNHP/ DHEXP) 84-75-3 2 Diethy phthalate (DEP) 84-66-2 12 1,2-benzenedicarboxylic acid, di-C6-8 branched alkyl phthalate esters, C7-rich (DIHP) 71888-89-6 3 Di-n-propyl phthalate (DPRP) 131-16-8 13 Butyl octyl phthalate (BOP) 84-78-6 4 Di-(2-methoxyethyl) phthalate (DMEP) 117-82-8 14 n-Octyl n-decyl phthalate (ODP) 119-07-3 5 Di-n-pentyl phthalate (DNPP/ DPENP) 131-18-0 15 n-Pentyl-isopentyl phthalate (PIPP) 776297-69-9 6 Di-cyclohexyl phthalate (DCHP) 84-61-7 16 1,2-Benzenedicarboxylic acid, dihexyl ester, branched and linear (DIHP) (Định tính/ Screening only) 68515-50-4 7 Di-iso-octyl phthalate (DIOP) 27554-26-3 17 1,2-benzenedicarboxylic acid, di-C7-11-branched and linear alkyl phthalate (DHNUP) 68515-42-4 8 Dinonyl phthalate (DNP) 84-76-4 18 1,2-benzenedicarboxylic acid, dipentylester, branched and linear (DPP) 84777-06-0 9 Diundecyl phthalate (DUP) 3648-20-2 19 1,2-benzenedicarboxylic acid, di-C6-10-alkyl esters; 1,2 benzenedicarboxylic acid, mixed decyl and henyl octyl diesters with >0.3% of dihexyl phthtlates 68515-51-5 and 68648-93-1 10 Di-isopentyl phthalate (DIPP) 605-50-5 - - -  
Ngày hiệu lực: 
26/06/2024
Địa điểm công nhận: 
Lô II-12, đường 19/5A, nhóm Công Nghiệp II, KCN Tân Bình, Phường Tây Thạnh, Quận Tân  Phú, Tp. Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức: 
843
© 2016 by BoA. All right reserved