Công ty TNHH K O T I T I Việt Nam – Chi nhánh E&E

Đơn vị chủ quản: 
Công ty TNHH K O T I T I Việt Nam
Số VILAS: 
1297
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Hóa
Tên phòng thí nghiệm: Công ty TNHH K O T I T I Việt Nam – Chi nhánh E&E
Laboratory: KOTITI VIET NAM COMPANY LIMITED – E&E BRANCH
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH K O T I T I Việt Nam
Organization: KOTITI VIET NAM COMPANY LIMITED
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
Người quản lý / Laboratory manager: Wang Man Sik Người có thẩm quyền ký / Approved signatory:  
TT Họ và tên / Name Phạm vi được ký / Scope
  1.  
Wang Man Sik Các phép thử được công nhận / Accredited tests
  1.  
Nguyễn Thị Vân Các phép thử Hóa được công nhận / Accredited Chemical tests
Số hiệu / Code: VILAS 1297 Hiệu lực công nhận / Period of Validation: Hiệu lực 3 năm kể từ ngày ký. Địa chỉ / Address: tầng 5, Tòa nhà AIRIMEX, 414 Nguyễn Văn Cừ, Phường Bồ Đề, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội Đia điểm / Location: 5th floor, AIRIMEX Building, 414 Nguyen Van Cu, Bo De Ward, Long Bien District, Ha Noi City Điện thoại / Tel:            0243 201 0011                                      Fax:  - E-mail:                         mswang@kr.kotiti-global.com             Website: kr.kotiti-global.com Lĩnh vực thử nghiệm:           Hóa Field of testing:                     Chemical  
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit  of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
  1.  
Sản phẩm, linh kiện điện - điện tử Electric and electronic components, products Xác định hàm lượng Pb, Hg, Cd, Cr tổng và Br tổng Phương pháp quang phổ huỳnh quang tia X-sàng lọc Determination of Lead, mercury, cadmium, total chromium and total bromine content X-ray fluorescence spectrometry method-screening Vật liệu phi kim / nonmetallic material: Cd, Pb, Hg, Br, Cr: 10 mg/kg Mỗi nguyên tố / each elements IEC 62321-3-1:2013
Vật liệu kim loại / Metallic material : Cd, Pb, Hg, Br : 25 mg/kg Cr : 30 mg/kg
  1.  
Xác định hàm lượng tổng Brom Phương pháp đốt cháy Sắc ký ion-sàng lọc Determination of Total bromine content Combustion – Ion Chromatography method- Screening 10 mg/kg KVLH-A-SOP-002 (2023)  (Ref: IEC 62321-3-2:2020)
  1.  
Xác định hàm lượng Thủy ngân Phương pháp ICP-OES Determination of Mercury content ICP-OES method 5 mg/kg IEC 62321-4:2013
  1.  
Xác định hàm lượng Cadimi Phương pháp ICP-OES Determination of Cadmium content ICP-OES method 2 mg/kg KVLH-A-SOP-003 (2019)  (Ref: IEC 62321-5:2013)
  1.  
Xác định hàm lượng Chì Phương pháp ICP-OES Determination of Lead content ICP-OES method 5 mg/kg KVLH-A-SOP-003 (2019)  (Ref: IEC 62321-5:2013)
 
  1.  
Sản phẩm,     linh kiện điện - điện tử Electric and electronic components, products Xác định hàm lượng của Polybrominated biphenyls (PBBs) và Polybrominated diphenyl ethers (PBDEs) (Phụ lục 1) Phương pháp GC-MS Determination of Polybrominated biphenyls (PBBs), Polybrominated diphenyl ethers (PBDEs) content (Appendix 1) GC-MS method Phụ lục 1 / Appendix 1 KVLH-A-SOP-008 (2019)  (Ref: IEC 62321-6:2015)
 
  1.  
Lớp phủ bảo vệ chống ăn mòn không màu và có màu trên kim loại (Sản phẩm,    linh kiện điện - điện tử)  Colourless and coloured corrosion – protected coating on metals (Electric and electronic components, products) Định tính sự có mặt của Crom VI trong bảo vệ chống ăn mòn không màu và có màu trên kim loại. Phương pháp so màu Identification of the presence of hexavalent chromium in colourless and coloured corrosion – protected coating on metals Colorimetric method 0.02 µg/cm2 KVLH-A-SOP-005 (2019)  (Ref: IEC 62321-7-1:2015)
  1.  
Sản phẩm,     linh kiện điện - điện tử Electric and electronic components, products Xác định hàm lượng Cr (VI) Phương pháp so màu Determination of hexavalent chromium Cr(VI) Colorimetric method 5 mg/kg IEC 62321-7-2:2017
  1.  
Xác định hàm lượng các chất Phthalate (Phụ lục 2) Phương pháp GC-MS. Determination of Phthalates content (Appendix 2) GC-MS method. 50 mg/kg IEC 62321-8:2017
  1.  
Kim loại và sản phẩm tiêu dùng  bằng kim loại Metal and metal alloy consumer product Xác định hàm lượng Chì tổng Phương pháp ICP-OES Determination of total Lead (Pb) content ICP-OES method 10 mg/kg CPSC-CH-E1001-08.3:2012
  1.  
Đồ chơi trẻ em và sản phẩm chăm sóc trẻ em Children’s toys and childcare articles Xác định hàm lượng các hợp chất Phthalate (Phụ lục 2) Phương pháp GC-MS Determination of Phthalates content (Appendix 2) GC-MS method 0.01 % CPSC-CH-C1001- 09.4:2018
  1.  
Sản phẩm không chứa kim loại cho trẻ em Non-metal children’s products Xác định hàm lượng Chì tổng Phương pháp ICP-OES Determination of total Lead (Pb) content ICP-OES method 10 mg/kg CPSC-CH-E1002-08.3:2012
  1.  
Sơn và lớp phủ Paints and Surface coating Xác định hàm lượng Chì tổng Phương pháp ICP-OES Determination of total Lead (Pb) content ICP-OES method 10 mg/kg CPSC-CH-E1003- 09.1:2011
  1.  
Đồ trang sức bằng kim loại cho trẻ em Children’s metal jewelry Xác định khả năng chiết Cadimi (Cd) Phương pháp ICP-OES Determination of Cadmium (Cd) extractability content ICP-OES method 10 mg/kg CPSC-CH-E1004-11:2011
  1.  
Vật liệu bằng kim loại có tráng phủ bề mặt và không có lớp phủ Coated and noncoated metal materials Xác định hàm lượng Niken thôi nhiễm Phương pháp giải phóng niken và ICP-OES Determination of release Nickel content Nickel release and ICP-OES method 0.05 µg/cm2/ week BS EN 12472:2020 BS EN 1811:2011 + A1:2015
Ghi chú / Note: - ISO: International Organization for Standardization - IEC: International Electrotechnical Commission - CPSC: Consumer Product Safety Commission - BS: British Standard - KVLH-A-SOP: Phương pháp phòng thí nghiệm xây dựng/Laboratory develpoed method - ref.: phương pháp tham khảo/reference method - GC-MS: Gas chromatography – Mass spectrometry - ICP-OES: Inductively coupled plasma atomic emission spectroscopy Phụ lục 1–Danh sách các chất PBB/PBDEs Appendix 1 – List of PBB/PBDEs
TT/No. Tên/Name Kí hiệu/ Abbreviation Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit  of quantitation (if any)/range of measurement CAS No
1 4-Bromobiphenyl MonoBB 5 92-66-0
2 4,4'-Dibromobiphenyl DiBB 5 92-86-4
3 2,4,5-Tribromobiphenyl TriBB 5 115245-07-3
4 2,2',4,5'-Tetrabromobiphenyl TetraBB 5 60044-24-8
5 2,2',4,5',6-Pentabromobiphenyl PentaBB 5 59080-39-6
6 2,2',4,4',5,5'-Hexabromobiphenyl HexaBB 5 59080-40-9
7 2,3,3',4,4',5,5'-Heptabromobiphenyl HeptaBB 5 88700-06-5
8 2,2',3,3',4,4',5,5'-Octabromobiphenyl OctaBB 10 67889-00-3
9 2,2',3,3',4,4',5, 5’,6-Nonabromobiphenyl NonaBB 5 69278-62-2
10 Decabromobiphenyl DecaBB 5 13654-09-6
11 4-Bromodiphenyl ethe MonoBDE 5 101-55-3
12 4,4'-Dibromodiphenyl ether DiBDE 5 2050-47-7
13 2,4,4'-Tribromodiphenyl ether TriBDE 5 41318-75-6
14 2,2',4,4'-Tetrabromodiphenyl ether TetraBDE 5 5436-43-1
15 2,2',4,4',5-Pentabromodiphenyl ether PentaBDE 5 60348-60-9
16 2,2',4,4',5,5'-Hexabromodiphenyl ether HexaBDE 5 68631-49-2
17 2,2',3,4,4',5',6-Heptabromodiphenyl ether HeptaBDE 5 207122-16-5
18 2,2',3,4,4',5,5',6-Octabromodiphenyl ether OctaBDE 5 337513-72-1
19 2,2',3,3',4,4',5,5',6-Nonabromodiphenyl ether NonaBDE 5 63387-28-0
20 Decabromodiphenyl ether DecaBDE 10 1163-19-5
Phụ lục 2–Danh sách các chất Phthalate Ester Appendix 2 – List of Phthalate Esters
TT/No. Tên/name Kí hiệu/ Abbreviation CAS No
1 Di(2-ethylhexyl) phthalate DEHP 117-81-7
2 Di-n-butyl phthalate DBP 84-74-2
3 Diisobutyl phthalate DIBP 84-69-5
4 Benzyl butyl phthalate BBP 85-68-7
 
Ngày hiệu lực: 
15/05/2026
Địa điểm công nhận: 
tầng 5, Tòa nhà AIRIMEX, 414 Nguyễn Văn Cừ, Phường Bồ Đề, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
1297
© 2016 by BoA. All right reserved