Tổ hóa nghiệm – phòng kỹ thuật

Đơn vị chủ quản: 
Công ty cổ phần cấp nước Thanh Hóa
Số VILAS: 
1084
Tỉnh/Thành phố: 
Thanh Hóa
Lĩnh vực: 
Hóa
Tên phòng thí nghiệm:  Tổ hóa nghiệm – phòng kỹ thuật
Laboratory:  Chemistry Laboratory- Technical department
Cơ quan chủ quản:   Công ty cổ phần cấp nước Thanh Hóa
Organization: Thanh Hoa water supply joint stock company
Lĩnh vực thử nghiệm:  Hoá
Field of testing: Chemical
Người quản lý/  Laboratory management:   Nghiêm Thị Vân
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
  TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope  
  1. Nghiêm Thị Vân Các phép thử được công nhận/ Accredited tests  
  2.  Anh Tuấn Các phép thử được công nhận/ Accredited tests  
Số hiệu/ Code:  VILAS 1084  
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 09/6/2024.           
Địa chỉ/ Address:        99 Mật Sơn - phường Đông Vệ - Thành phố Thanh Hóa  
Địa điểm/Location:    Làng Hạc Oa – Phường Đông Cương – Thành phố Thanh Hóa – Tỉnh Thanh Hoá  
Điện thoại/ Tel:          02373 852 966 Fax:       02373 856 648  
E-mail:                       cnth@capnuocth.vn E-mail:   Capnuocth.vn  
             
Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá Field of testing:             Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Nước sạch Domestic water Xác định tổng canxi và magiê  Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of the sum of calcium and magiesium EDTA titrimetric method 5mg/L TCVN 6224:1996
  1.  
Xác  định  pH Determination of pH  2~12 TCVN 6492:2011
  1.  
Xác định chỉ số Permanganate Determination of  permanganate Index 0,78 mg/L TCVN 6186:1996
  1.  
Xác định hàm lượng sắt Phương pháp trắc phổ dùng thuôc thử 1.10 – phenantrolin Determination of iron content Spectrometric method using 1.10 – phenantrolin  0,04 mg/L   TCVN 6177:1996  
  1.  
Xác định hàm lượng Nitrat. Phương pháp trắc phổ dùngAxit Sunfosalixylic Determination of nitratecontent Spectrometric method using sulfosalicylic acid 0,4mg/L   TCVN 6180:1996
  1.  
Xác định hàm lượng nitrit Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử   Determination of nitrit content Molecular absorption spectrometric method 0,02 mg/L TCVN 6178:1996  
  1.  
Xác định độ đục  Phương pháp đo tán xạ ánh sáng Determination of the Turbidity  Light – scattering method (14000NTU Hach – 2100N Turbidimeter
  1.  
Xác định hàm lượng clorua Phương pháp chuẩn độ bạc nitrat với chỉ thị cromat (phương pháp Mo) Determination of chloridecontent Silver nitrate tritration with chromate indicator (Mohr’s method) 5 mg/L TCVN 6194:1996
  1.  
Nước sạch Domestic water Xác định độ màu  Phương pháp quang phổ UV-Vis Determination of colour  Spectrometric UV - Vis 5 TCU  (mg Pt-Co/L) SMEWW 2120 B: 2017
  1.  
Xác định hàm lượng Mangan.  Phương pháp trắc quang dùng Fomaldoxim.  Determination of Manganese content Formaldoxyme Spectrometric method 0,04 mg/L TCVN 6002:1995
 
Ngày hiệu lực: 
09/04/2024
Địa điểm công nhận: 
Làng Hạc Oa – Phường Đông Cương – Thành phố Thanh Hóa – Tỉnh Thanh Hoá
Số thứ tự tổ chức: 
1084
© 2016 by BoA. All right reserved