Khoa Hóa Sinh 

Đơn vị chủ quản: 
Bệnh viện Việt Nam Thụy Điển Uông Bí
Số VILAS MED: 
048
Tỉnh/Thành phố: 
Quảng Ninh
Lĩnh vực: 
Hoá sinh
Tên phòng xét nghiệm:   Khoa Hóa Sinh 
Medical Testing Laboratory Department of Biochemistry
Cơ quan chủ quản:   Bệnh viện Việt Nam Thụy Điển Uông Bí
Organization: Viet Nam - Sweden Hospital in Uong Bi
Lĩnh vực xét nghiệm:  Hóa sinh
Field of medical testing:  Biochemistry
Người phụ trách/ Representative:  Bs. Vũ Thị Thanh Hương Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Nguyễn Thị Thu Hà Tất cả các xét nghiệm được công nhận All accredited medical tests
2. Nguyễn Đình Vĩnh Các chỉ tiêu đươc công nhận trong giờ trực và khi được ủy quyền Accredited biochemistry tests in duty time
3. Nguyễn Thị Kim Anh
4. Pham Thị Ninh
5. Bùi Thị Trang
6. Nguyễn Thanh Nhàn
Số hiệu/ Code:         VILAS Med 048 Hiệu lực công nhận/Period of Validation:     01/07/2022 Địa chỉ/ Address:     đườngTuệ Tĩnh, P.Thanh Sơn. Tp Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh Địa điểm/ Location:đườngTuệ Tĩnh, P.Thanh Sơn. Tp Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh Điện thoại/ Tel:      (84)  0333.854.300                                              Fax:(84)  0333.854.190                      E-mail:                khoahoasinh.bvub@gmail.com                                     Website: www.vsh.org.vn Lĩnh vực xét nghiệm:             Hóa sinh Discipline of medical testing: Biochemistry
STT No. Loại mẫu  (chất chống đông -nếu có) Type of sample  (speciment)/ anticoaggulant (if any) Tên các chỉ tiêu  xét nghiệm cụ thể (The name of medical tests) Nguyên lý của kỹ  thuật xét nghiệm (Principle of test) Phương pháp  xét nghiệm (Test method)
  1.  
Máu, huyết tương/  (Lithium, heparin) Blood, Plasma (Lithium, heparin)   Định lượng Acid uric  Examination of Acid uric    Đo màu enzym       Colorimetric QT.HS - 25 (AU680)
  1.  
Định lượng Albumin  Examination of Albumin       Đo màu điểm cuối End point method QT.HS - 01 (AU680)
  1.  
Định lượng Amylase toàn phần Examination of total Amylase   Động học Enzym Kinetic Enzymatic QT.HS - 03 (AU680)
  1.  
Định lượng Bilirubil toàn phần Examination of total Bilirubil   Đo quang  Colorimetric QT.HS - 06 (AU680)
  1.  
Định lượng Bilirubil trực tiếp Examination of direct Bilirubil QT.HS - 05 (AU680)
  1.  
Định lượng Cl-  Examination of Cl -           Điện cực chọn lọc Ion selecitve electrode QT.HS - 20 (ISE5000)
  1.  
Định lượng Cholesterol toàn phần Examination of total Cholesterol  Đo quang     Colorimetric QT.HS - 08 (AU680)
  1.  
Định lượng Cholinesterase   Examination of  Cholinesterase plasma Động học Enzym Kinetic Enzymatic QT.HS - 09 (AU680)
  1.  
Định lượng K+  Examination of K +         Điện cực chọn lọc Ion selecitve electrode QT.HS - 20 (ISE5000)
  1.  
Định lượng Na+ Examination of Na +         Điện cực chọn lọc Ion selecitve electrode QT.HS - 20 (ISE5000)
  1.  
Định lượng Creatinine  Examination of Creatinine         Đo màu động học Fixed time kinetic QT.HS - 11 (AU680) 
  1.  
Định lượng Sắt  Examination of Iron Đo quang Colorimetric QT.HS - 16 (AU680)
  1.  
Định lượng GGT  Examination of Gamma Glutamyl Động học Enzym Kinetic Enzymatic QT.HS - 13 (AU680)
  1.  
Định lượng Glucose   Examination of Glucose Động học  Enzym  Kinetic  Enzymatic   QT.HS -14 (AU680)
  1.  
Định lượng AST (SGOT)  Examination of AST (SGOT)  QT.HS - 04 (AU680)
  1.  
Định lượng ALT (SGPT)  Examination of ALT (SGPT) QT.HS - 02 (AU680)
  1.  
Máu, huyết tương/ (Lithium, heparin) Blood, Plasma (Lithium, heparin)   Định lượng HDL- Cholesterol   Examination of HDL- Cholesterol Đo quang Colorimetric QT.HS - 15 (AU680)
  1.  
Định lượng LDH  Examination of Lactate  Dehydrogenase Động học Enzym  Kinetic  Enzymatic QT.HS - 18 (AU680)
  1.  
Định lượng Magie  Examination of Magnesium Đo quang Colorimetric QT.HS - 19 (AU680)
  1.  
Định lượng Protein  Examination of Protein QT.HS - 22 (AU680)
  1.  
Định lượng Triglycerid  Examination of Triglycerid QT.HS - 23 (AU680)
  1.  
Định lượng Ure  Examination of Ure Động học Enzym  Kinetic  Enzymatic QT.HS - 24 (AU680)
  1.  
Huyết tương/ Palasma (Sodium fluoride-postassium oxalate) Định lượng Lactate Examination of Lactate Đo quang Colorimetric QT.HS - 17 (AU680)
  1.  
Máu, huyết tương/ (Lithium, heparin) Blood, Plasma (Lithium, heparin)   Xác định hoạt độ Pankeas Amylasse Examination of Pankeas Amylasse Động học enym Kinetic  Enzymatic QT.HS - 29 (AU680)
  1.  
Xác định hoạt độ Creatinin Kinase Examination of Creatinin Kinase Động học Enzym  Kinetic  Enzymatic QT.HS - 10 (AU680)
 Ghi chú/Note:  QT.HS - xx: Phương pháp nội bộ/ Developed Laboratory Method   
Ngày hiệu lực: 
01/07/2022
Địa điểm công nhận: 
Đường Tuệ Tĩnh, P.Thanh Sơn. Tp Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh
Số thứ tự tổ chức: 
48
© 2016 by BoA. All right reserved