Khoa Huyết thanh học nhóm máu
Đơn vị chủ quản:
Viện Huyết học – Truyền máu Trung ương
Số VILAS MED:
146
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Huyết học
Tên phòng xét nghiệm: | Khoa Huyết thanh học nhóm máu |
Medical Testing Laboratory | Department of Blood Group Serology |
Cơ quan chủ quản: | Viện Huyết học – Truyền máu Trung ương |
Organization: | National Institute of Hematology and Blood Transfusion |
Lĩnh vực xét nghiệm: | Huyết học |
Field of medical testing: | Hematology |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
|
Nguyễn Quang Tùng | Tất cả các chỉ tiêu xét nghiệm được công nhận All accredited medical test |
|
Hoàng Thị Thanh Nga | |
|
Nguyễn Thị Thanh Thủy | |
|
Lê Thị Hồng Oanh | |
|
Nguyễn Kim Ngân | |
|
Lê Thị Hạnh | |
|
Thái Thị Thanh | |
|
Nguyễn Kim Dũng | |
|
Lại Thị Phương Loan | |
|
Đinh Thị Thuận Anh | |
|
Nguyễn Thu Huyền | |
|
Phạm Minh Thu | |
|
Đinh Thị Mai | |
|
Ngô Thị Ngọc | |
|
Trần Thị Nhung | |
|
Trần Thị Yến | Tất cả các chỉ tiêu xét nghiệm được công nhận All accredited medical test |
|
Nguyễn Văn Thắng | |
|
Đặng Xuân Cậy | |
|
Phạm Văn Hùng | |
|
Nguyễn Thị Hà | |
|
Bùi Thị Dung | |
|
Bùi Thị Kim Dung | |
|
Nguyễn Thị Thảo | |
|
Nguyễn Thị Loan | |
|
Hoàng Thùy Linh |
TT No. | Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (speciment)/ anticoaggulant (if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể The name of medical tests | Kỹ thuật xét nghiệm Technical test | Phương pháp xét nghiệm Test method |
|
Máu toàn phần (EDTA) Whole blood (EDTA) | Định nhóm máu hệ ABO trên ống nghiệm bằng phương pháp huyết thanh mẫu ABO forward group typing Tube method | Kỹ thuật ống nghiệm Tube method | QT.PM.46 |
|
Định nhóm máu hệ ABO trên ống nghiệm bằng phương pháp hồng cầu mẫu ABO reverse group typing Tube method | QT.PM.47 | ||
|
Định nhóm máu hệ Rh(D) bằng kỹ thuật ống nghiệm Rh(D) group typing Tube method | QT.PM.07 | ||
|
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp bằng kỹ thuật gelcard trên máy bán tự động Direct antiglobulin test by gelcard method on semi-automatic machine | Kỹ thuật gelcard trên máy bán tự động Gelcard method/ Semi-automatic machine | QT.PM.15 (CC2-2400) | |
|
Máu toàn phần Whole blood | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp bằng kỹ thuật gelcard trên máy bán tự động Indirect antiglobulin test by gelcard method on semi-automatic machine | Kỹ thuật gelcard trên máy bán tự động Gelcard method/ Semi-automatic machine | QT.PM.16 (CC2-2400 & CW2400) |
|
Sàng lọc kháng thể bất thường bằng kỹ thuật gelcard trên máy bán tự động Antibody screening test by gelcard method on semi-automatic machine | Kỹ thuật gelcard trên máy bán tự động Gelcard method/ Semi-automatic machine | QT.PM.27 (CC2-2400 & CW2400) | |
|
Máu toàn phần Whole blood | Sàng lọc kháng thể bất thường bằng kỹ thuật gelcard trên máy tự động Magister Antibody screening test by gelcard method on Magister automatic machine | Kỹ thuật gelcard trên máy tự động Magister Gelcard method/ Magister automatic machine | QT.PM.51 (Magister) |
- QT.PM…: Phương pháp nội bộ/ Laboratory developed method
Ngày hiệu lực:
13/08/2024
Địa điểm công nhận:
Phố Phạm Văn Bạch, Phường Yên Hòa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
146