Khoa môi trường

Đơn vị chủ quản: 
Trung tâm Y tế - Môi trường lao động công thương
Số VILAS: 
1333
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Hóa
  Tên phòng thí nghiệm: Khoa môi trường
  Laboratory: Environmental department
  Cơ quan chủ quản: Trung tâm Y tế - Môi trường lao động công thương
  Organization: Centre Occupational Health and Environment, MOIT
  Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
  Field of testing: Chemical
  Người quản lý/ Laboratory manager: Huỳnh Thị Thu Hương Người có thẩm quyền ký / Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope  
  1.  
Trần Đức Giang Các phép thử được công nhận/ Accredited tests  
  1.  
Huỳnh Thị Thu Hương  
  1.  
Kiều Thế Hanh  
           
Số hiệu/ Code: VILAS 1333 Hiệu lực công nhận / Period of Validation: 24/09/2026 Địa chỉ/ Address:       Số 99, Văn Cao, phường Liễu Giai, quận Ba Đình, Hà Nội Đia điểm/ Location:  Số 99, Văn Cao, phường Liễu Giai, quận Ba Đình, Hà Nội Điện thoại/ Tel:  +84 246 666 8136                    Fax: +84 243 761 0774 E-mail: moitruongbct@gmail.com                   Website: www.trungtamytemtldct.com/                                                                                           Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá Field of testing:             Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Nước sạch Domestic water  Xác định pH Determination of pH 2 ~ 12 TCVN 6492:2011 (ISO 10523:2008)
  1.  
Xác định độ cứng tổng Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of the total hardness content EDTA titrimetric method 5,0 mg/L TCVN 6224:1996 (ISO 6059:1984 E)
  1.  
Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp chuẩn độ Bạc Nitrat với chỉ thị cromat - phương pháp MO Determination of Chloride content Silver nitrat titration Chromate indicator by Mohr’s method  5,0 mg/L SMEWW 4500 Cl-B:2023
  1.  
Xác định độ màu Determination of Color 5 Pt/Co TCVN 6185:2015 (ISO 7887:2011)
  1.  
Xác định độ đục Determination of Tubidity 0,2 NTU SMEWW 2130B-2023
  1.  
Xác định hàm lượng Clo tự do Determination of chlorine free content 0,2 mg/L EPA Method 330.5 1978
  1.  
Xác định hàm lượng Amoni (NH4+ tính theo N) Phương pháp trắc phổ thao tác bằng tay Determination of Amonium (ammonium is calculated as N) content Manual spectrometric method 0,01 mg/L TCVN 6179-1:1996 (ISO 7150-1: 1984 (E))
  1.  
Xác định Chỉ số pemanganat Phương pháp chuẩn độ bằng Kali pemanganat Determination of permanganate index Kali pemanganat titrimetric method 0,5 mg/L TCVN 6186:1996 (ISO 8467:1993 (E))
  1.  
Nước sạch Domestic water Xác định hàm lượng Nitrit (NO2– tính theo N) Phương pháp so màu Determination of Nitrite (Nitrite is calculated as N) Colorimetric method 0,01 mg/L SMEWW 4500 NO2-B:2023
  1.  
Xác định hàm lượng Asen (As) Phương pháp HV-AAS Determination of Arsenic content HV-AAS method 1 µg/L TCVN 6626:2000 (ISO 11969:1996)
  1.  
Xác định hàm lượng Thuỷ ngân (Hg) Phương pháp CV-AAS Determination of Mercury content CV-AAS method 0,5 µg/L SMEWW 3112B: 2023
  1.  
Xác định hàm lượng Cadimi (Cd), Chì (Pb) Phương pháp GF-AAS Determination of Cadmium, Lead content GF-AAS method Cd: 0,6 µg/L Pb: 4 µg/L SMEWW 3113B: 2023
  1.  
Xác định hàm lượng Đồng (Cu), Sắt (Fe), Kẽm (Zn) Phương pháp F-AAS Determination of Copper, Iron, Zinc content F- AAS method Cu: 0,1 mg/L Fe: 0,1 mg/L Zn: 0,1 mg/L SMEWW 3111B: 2023
  1.  
Xác định hàm lượng Florua Phương pháp SPADNS Determination of Fluoride SPADNS Method 0,3 mg/L SMEWW 4500 F-D:2023
Ghi chú/ Note:
  • TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnamese Standard
  • SMEWW: Standard method for Water and Wastewater  
 
Ngày hiệu lực: 
29/08/2026
Địa điểm công nhận: 
Số 99, Văn Cao, phường Liễu Giai, quận Ba Đình, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
1333
© 2016 by BoA. All right reserved