Khoa Sinh hóa

Đơn vị chủ quản: 
Bệnh viện Bệnh nhiệt đới Trung ương
Số VILAS MED: 
111
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Hoá sinh
Tên phòng xét nghiệm: Khoa Sinh hóa
Medical Laboratory: Department of Biochemistry
Cơ quan chủ quản:  Bệnh viện Bệnh nhiệt đới Trung ương
Organization: National Hospital of Tropical Diseases
Lĩnh vực xét nghiệm: Hóa sinh
Field of medical testing: Biochemistry
Người phụ trách/ Representative: TS. BS. Nguyễn Thị Thanh Hải TS. BS. Nguyen Thi Thanh Hai
 Số hiệu/ Code:  VILAS Med 111  Hiệu lực công nhận có giá trị từ/ Period of Accreditation is valid from: 07/4/2024 đến/to: 06/4/2027  Địa chỉ/ Address:     Thôn Bầu, Kim Chung, Đông Anh, Hà Nội  Địa điểm/ Location: Cơ sở 1: tầng 2, Bệnh viện Bệnh nhiệt đới Trung ương, thôn Bầu, Kim Chung, Đông Anh, Hà Nội Cơ sở 2: tầng 5, Bệnh viện Bệnh nhiệt đới Trung ương, số 78 Giải Phóng, Đống Đa, Hà Nội  Điện thoại/ Tel:  Cơ sở 1: 024 6651 7127/ Cơ sở 2: 024 3576 4656                      Email: hoasinhnhtd@gmail.com  Website: www.benhnhietdoi.vn                                           Địa điểm/ Location 1: thôn Bầu, xã Kim Chung, huyện Đông Anh, TP Hà Nội Lĩnh vực xét nghiệm:              Hóa sinh Discipline of medical testing: Biochemistry
STT No. Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method)
  1.  
Huyết tương (Li-Heparin) Plasma (Li-Heparin) Xác định hàm lượng Glucose Determination of Glucose content Hexokinase QTKT-HS-01 (2024) (Cobas C501)
  1.  
Xác định hàm lượng Urê Determination of Urea content Động học enzym Enzymatic kinetic QTKT-HS-02 (2024) (Cobas C501)
  1.  
Xác định hàm lượng Creatinin Determination of Creatinin content Động học enzym Enzymatic kinetic QTKT-HS03 (2024) (Cobas C501)
  1.  
Xác định hoạt độ enzym AST (GOT) Determination of Aspartate aminotransferase content Động học enzym Enzymatic kinetic QTKT-HS-04 (2024) (Cobas C501)
  1.  
Xác định hoạt độ enzym ALT (GPT) Determination of Alanine aminotransferase content Động học enzym Enzymatic kinetic QTKT-HS-05 (2024) (Cobas C501)
  1.  
Xác định hàm lượng Cholesterol Determination of Cholesterol content So màu enzym Enzymatic colorimetric QTKT-HS-06 (2024) (Cobas C501)
  1.  
Xác định hàm lượng Triglycerid Determination of Trigrycerid content So màu enzym Enzymatic colorimetric QTKT-HS-07 (2024) (Cobas C501)
  1.  
Định lượng Protein toàn phần Determination of Protein total content So màu enzym Enzymatic colorimetric QTKT-HS-08 (2024) (Cobas C501)
  1.  
Xác định hoạt độ Bilirubin toàn phần Determination of total Bilirubin content So màu enzym Enzymatic colorimetric QTKT-HS-09 (2024) (Cobas C501)
  1.  
Xác định hoạt độ enzym GGT Determination of GGT content Động học enzym Enzymatic kinetic QTKT-HS-10 (2024) (Cobas C501)
Địa điểm/ Location 2: số 78 Giải Phóng, phường Phương Mai, quận Đống Đa, TP Hà Nội Lĩnh vực xét nghiệm:              Hóa sinh Discipline of medical testing: Biochemistry  
STT No. Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method)
  1.  
Huyết tương (Li-Heparin) Plasma (Li-Heparin) Xác định hàm lượng Glucose Determination of Glucose content Hexokinase Hexokinase QTKT-HS-01 (2024) (DXC700AU)
  1.  
Xác định hàm lượng Urê Determination of Urea content Động học enzym Enzymatic kinetic QTKT-HS-02 (2024) (DXC700AU)
  1.  
Xác định hàm lượng Creatinin Determination of Creatinin content Động học enzym Enzymatic kinetic QTKT-HS-03 (2024) (DXC700AU)
  1.  
Xác định hoạt độ enzym AST (GOT) Determination of Aspartate aminotransferase content Động học enzym Enzymatic kinetic QTKT-HS-04 (2024) (DXC700AU)
  1.  
Xác định hoạt độ enzym ALT (GPT) Determination of Alanine aminotransferase content Động học enzym Enzymatic kinetic QTKT-HS-05 (2024) (DXC700AU)
  1.  
Xác định hàm lượng Cholesterol Determination of Cholesterol content So màu enzym Enzymatic colorimetric QTKT-HS-06 (2024) (DXC700AU)
  1.  
Xác định hàm lượng Triglycerid Determination of Trigrycerid content So màu enzym Enzymatic colorimetric QTKT-HS-07 (2024) (DXC700AU)
  1.  
Định lượng Protein toàn phần Determination of Protein total content So màu enzym Enzymatic colorimetric QTKT-HS-08 (2024) (DXC700AU)
  1.  
Xác định hoạt độ Bilirubin toàn phần Determination of total Bilirubin content So màu enzym Enzymatic colorimetric QTKT-HS-09 (2024) (DXC700AU)
  1.  
Xác định hoạt độ enzym GGT Determination of GGT content Động học enzym Enzymatic kinetic QTKT-HS-10 (2024) (DXC700AU)
Ghi chú/ Note:
  • QTKT-HS: Phương pháp do PXN xây dựng/ Laboratory developed method
  • Trường hợp khoa Sinh hóa cung cấp dịch vụ xét nghiệm phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Biochemistry department type that provides the medical testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
 
Ngày hiệu lực: 
06/04/2027
Địa điểm công nhận: 
Cơ sở 1: tầng 2, Bệnh viện Bệnh nhiệt đới Trung ương, thôn Bầu, Kim Chung, Đông Anh, Hà Nội
Cơ sở 2: tầng 5, Bệnh viện Bệnh nhiệt đới Trung ương, số 78 Giải Phóng, Đống Đa, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
111
© 2016 by BoA. All right reserved