Khoa Xét nghiệm

Đơn vị chủ quản: 
Bệnh viện Đa khoa Tân Hưng
Số VILAS MED: 
177
Tỉnh/Thành phố: 
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực: 
Hoá sinh
Tên phòng xét nghiệm: Khoa Xét nghiệm
Medical Testing Laboratory: Laboratory Department
Cơ quan chủ quản: Bệnh viện Đa khoa Tân Hưng
Organization: Tan Hung General Hospital
Lĩnh vực xét nghiệm: Hóa sinh
Field of medical testing: Biochemistry
Người phụ trách/ Representative: Ngô Bửu Thiệu Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
  1.  
Ngô Bửu Thiệu Các xét nghiệm được công nhận All accredited medical tests
  1.  
Nguyễn Thị Huỳnh Như
  1.  
Bùi Thị Thanh Thùy
  1.  
Nguyễn Khương Duy
  1.  
Nguyễn Hoàng Thủy Tiên
  1.  
Nguyễn Kim Anh
  1.  
Võ Ngọc Tuyền
  1.  
Phạm Phan Linh Đoan
  1.  
Nguyễn Diệp Thanh Hằng
Số hiệu/ Code: VILAS Med 177           Hiệu lực/ Validation:  3 năm kể từ ngày ký Địa chỉ/ Address:      871 Trần Xuân Soạn, Tân Hưng, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh Địa điểm/ Location: 871 Trần Xuân Soạn, Tân Hưng, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh Điện thoại/ Tel: (028) 37760648                                                Fax:  E-mail: khoaxetnghiemtanhung@gmail.com               Website: Lĩnh vực xét nghiệm:            Hoá sinh Discipline of medical testing: Biochemistry
STT No. Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample  (anticoaggulant -if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method)
  1.  
Huyết tương/ Plasma (Lithium, heparin) Định lượng Acid uric Determination of Acid uric Phương pháp đo quang Photometric method XN-QTKT-17 (2023) (Cobas C311)
  1.  
Định lượng AST Determination of Aspatat Aminotransferase XN-QTKT-18 (2023) (Cobas C311)
  1.  
Định lượng Cholesterol toàn phần Determination of total Cholesterol XN-QTKT-11 (2023) (Cobas C311)
  1.  
Định lượng Creatinin Determination of Creatinin XN-QTKT-24 (2023) (Cobas C311)
  1.  
Định lượng GGT Determination of Gamma Glutamyl Transpeptidase XN-QTKT-20 (2023) (Cobas C311)
  1.  
Định lượng Glucose Determination of Glucose XN-QTKT-10 (2023) (Cobas C311)
  1.  
Định lượng HDL-c Determination of High density Lipoprotein cholesterol (HDL-c) XN-QTKT-13 (2023) (Cobas C311)
  1.  
Định lượng Ure Determination of Urea XN-QTKT-15 (2023) (Cobas C311)
Ghi chú/ Note: XN-QTKT: Phương pháp nội bộ/ Laboratory developed method  
Ngày hiệu lực: 
05/09/2026
Địa điểm công nhận: 
871 Trần Xuân Soạn, Tân Hưng, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức: 
177
© 2016 by BoA. All right reserved