Khoa xét nghiệm

Đơn vị chủ quản: 
Bệnh viện quốc tế Đồng Nai
Số VILAS MED: 
143
Tỉnh/Thành phố: 
Đồng Nai
Lĩnh vực: 
Hoá sinh
Tên phòng xét nghiệm:  Khoa Xét nghiệm 
Medical Testing Laboratory Labotatory Department
Cơ quan chủ quản:   Bệnh viện quốc tế Đồng Nai
Organization: Đồng Nai International hospital
Lĩnh vực xét nghiệm: Hoá sinh
Field of medical testing: Bio-chemistry
Người phụ trách/ Representative:  Trần Bích Hợp Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:   
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Trần Bích Hợp Tất cả các chỉ tiêu xét nghiệm được công nhận All accredited medical test
2. Lê Quang Sơn
3. Nguyễn Thị Thùy
4. Đoàn Thị Thanh Tâm
Số hiệu/ Code: VILAS MED 143      Hiệu lực/ Validation: 12/05/2024 Địa chỉ/ Address:                    1048A Phạm Văn Thuận, phường Tân Mai, TP. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam Địa điểm/Location:                  1048A Phạm Văn Thuận, phường Tân Mai, TP. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam Điện thoại/Tel: 02513 955 955                                               Fax:  02513 918 751    E-mail:            dvkh@bvquoctedongnai.com                                 Website: www.hoanmydongnai.com                                                     Lĩnh vực xét nghiệm: Hoá sinh Discipline of medical testing: Biochemistry
TT No. Loại mẫu  (chất chống đông-nếu có) Type of sample (speciment)/ anticoaggulant (if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể The name of medical tests Kỹ thuật xét nghiệm Technical test Phương pháp xét nghiệm Test method
  1.  
Huyết tương (Lithium heparin)  Plasma (Lithium heparin) Định lượng Alanine Aminotransferase (ALT) Quantitation of Alanine Aminotransferase (ALT) Động học enzyme Enzyme Kinetic 171-LB-QTXN-SH-ALT  (Abboot Ci8000/Ci4000)
  1.  
Định lượng Aspartate aminotransferase (AST) Quantitation of Aspartate aminotransferase (AST) 171-LB-QTXN-SH-AST (Abboot Ci8000/Ci4000)
  1.  
Định lượng Cholesterol Quantitation of Cholesterol Đo quang Photometric 171-LB-QTXN-SH-CHOL (Abott Ci8000/Ci4000)
  1.  
Định lượng Creatinine Quantitation of Creatinine  171-LB-QTXN-SH-CREA (Abott Ci8000/Ci4000)
  1.  
Định lượng Glucose Quantitation of Glucose 171-LB-QTXN-SH-GLU (Abott Ci8000/Ci4000)
  1.  
Định lượng HDL-Cholesterol Quantitation of HDL-Cholesterol 171-LB-QTXN-SH-HDLc (Abott Ci8000/Ci4000)
  1.  
Định lượng Triglycerid Quantitatation of Triglycerid 171-LB-QTXN-SH-TRIG (Abott Ci8000/Ci4000)
  1.  
Định lượng Axit uric Quantitation of Uric acid 171-LB-QTXN-SH-UA (Abott Ci8000/Ci4000)
  1.  
Định lượng Ure Quantitate of Urea 171-LB-QTXN-SH-UREA (Abott Ci8000/Ci4000)
Ghi chú/ Note:  
  • 171-LB-QTXN-SH..   : Phương pháp của nhà sản xuất thiết bị/ Manufacture’s method
Ngày hiệu lực: 
12/05/2024
Địa điểm công nhận: 
1048A Phạm Văn Thuận, phường Tân Mai, TP. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
Số thứ tự tổ chức: 
143
© 2016 by BoA. All right reserved