Khoa Xét nghiệm
Đơn vị chủ quản:
Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Thu Cúc
Số VILAS MED:
081
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Huyết học
Hoá sinh
PHỤ LỤC
ATTACHMENT
(Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 04 năm 2023
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFLM 01/08 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: TrangPage: 1/3
Tên phòng xét nghiệm: Khoa xét nghiệm
Medical Testing Laboratory Laboratory Deparment
Cơ quan chủ quản: Bệnh viện đa khoa quốc tế Thu Cúc
Organization: Thu Cuc International General Hospital
Lĩnh vực xét nghiệm: Hóa sinh, Huyết học, Vi sinh
Field of testing: Biochemistry, Hematology, Microbiology
Người phụ trách/ Representative: Nguyễn Quang Hiếu
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Nguyễn Quang Hiếu Các chỉ tiêu hoá sinh được công nhận
2. Đỗ Thị Hằng Accredited biochemistry tests
3. Lại Thị Kim Hòa
Các chỉ tiêu huyết học
Accredited hematology tests
4. Đoàn Trọng Tuyên
Các chỉ tiêu vi sinh
Accredited microbiology tests
5. Đinh Thị Tâm
Các xét nghiệm được công nhận
Accredited medical tests
6. Nguyễn Thị Thu Uyên
7. Nguyễn Ngọc Nhật
8. Vũ Thị Mỹ Linh
9. Nguyễn Thị Mai
10. Phạm Thị Thắm
11. Lê Mạnh Quân
Số hiệu/ Code: VILAS Med 081
Hiệu lực công nhận/ Period of Accreditation: 16/12/2024
Địa chỉ/ Address: số 286-288-290-292-294 Thụy Khuê, phường Bưởi, quận Tây Hồ, Hà Nội
Địa điểm/Location: số 286-288-290-292-294 Thụy Khuê, phường Bưởi, quận Tây Hồ, Hà Nội
Điện thoại/ Tel: (84-4)37286699 Fax: (84-4)37282857
E-mail: canlamsang@thucuchospital.vn Website: www.benhvienthucuc.vn
DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENTION ACCREDITED MEDICAL TESTS
VILAS Med 081
AFLM 01/08 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: TrangPage: 2/3
Lĩnh vực xét nghiệm: Huyết học
Discipline of medical testing: Hematology
STT
No.
Loại mẫu
(chất chống đông-nếu có)
Type of sample
(anticoagulant-if any)
Tên các chỉ tiêu xét nghiệm
(The name of medical tests)
Kỹ thuật xét nghiệm
(Technical test)
Phương pháp xét
nghiệm
(Test method)
1.
Máu toàn phần
Whole blood
(EDTA)
Xác định số lượng hồng cầu
Determination of Red Blood
cell (RBC)
Tập trung dòng chảy động
học + điện trở kháng một
chiều
Hidro Dynamic Focusing
and one way impedance
XN-QTHH-57
(2022)
(DXH900)
2.
Xác định thể tích trung bình
hồng cầu MCV
Determination of Mean
corpuscular volume (MCV)
XN-QTHH-61
(2022)
(DXH900)
3.
Xác định số lượng tiểu cầu
Determination of Platelet
count (PLT)
XN-QTHH-59
(2022)
(DXH900)
4.
Xác định số lượng bạch cầu
Determination of White Blood
cell count (WBC)
XN-QTHH-58
(2022)
(DXH900)
5.
Xác định lượng huyết sắc tố
Determination of Hemoglobine
(HGB)
Đo quang
Opical mesurement
XN-QTHH-60
(2022)
(DXH900)
DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENTION ACCREDITED MEDICAL TESTS
VILAS Med 081
AFLM 01/08 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: TrangPage: 3/3
Lĩnh vực xét nghiệm: Vi sinh
Discipline of medical testing: Microbiology
STT
No.
Loại mẫu
(chất chống đông-nếu có)
Type of sample
(anticoagulant-if any)
Tên các chỉ tiêu xét nghiệm
(The name of medical tests)
Kỹ thuật xét nghiệm
(Technical test)
Phương pháp xét
nghiệm
(Test method)
1.
Huyết tương,
huyết thanh
Plasma, Serum
(Heparin Lithium)
HBsAg miễn dịch tự động
HBsAg automatic
immunoassay
Miễn dịch vi hạt hóa phát
quang
Chemiluminescence
Microparti
Immunoassay
XN-QTMD-26
(2022)
(Architect)
2.
HCV Ab miễn dịch tự động
HCV Ab automatic
immunoassay
XN-QTMD-52
(2022)
(Architect)
3.
HBsAg test nhanh
HBsAg rapid test Sắc ký miễn dịch
Immunochromatography
XN-QTMD-01
(2022)
4.
HCV Ab test nhanh
HCV Ab rapid test
XN-QTMD-03
(2022)
Ghi chú/ Note: XN-QTHH/ QTMD: Phương pháp nội bộ/ Laboratory developed method
Người phụ trách/ Representative: Ths.Bs: Nguyễn Thị Kim Trung
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
Số hiệu/ Code: VILAS Med 081
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 16/12/2024
Địa chỉ/ Address: Số 286-288-290-292-294 Thụy Khuê, phường Bưởi, quận Tây Hồ, thành phố Hà Nội
Địa điểm/Location: Tầng 3 - Số 286-288-290-292-294 Thụy Khuê, phường Bưởi, quận Tây Hồ,
thành phố Hà Nội
Điện thoại/ Tel: 1900.5588.96 Fax: (84-4)372 82857
E-mail: canlamsang@thucuchospital.vn Website: www.benhvienthucuc.vn
Lĩnh vực xét nghiệm: Hóa sinh
Discipline of medical testing: Biochemistry
Lĩnh vực xét nghiệm: Huyết Học
Discipline of medical testing: Hematology
Ghi chú/ Note: XN-QTSH, XN-QTHH: Phương pháp do PTN xây dựng/ Laboratory developed method
Tên phòng xét nghiệm: | Khoa Xét nghiệm |
Medical Testing Laboratory: | Laboratory Department |
Cơ quan chủ quản: | Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Thu Cúc |
Organization: | Thu Cuc international general hospital |
Lĩnh vực xét nghiệm: | Hóa sinh, Huyết học |
Field of testing: | Biochemistry, Hematology |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
|
Nguyễn Thị Kim Trung | Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests |
|
Đỗ Thị Hằng | Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests |
|
Lại Thị Kim Hòa | Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests |
|
Đinh Thị Tâm | Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests |
|
Nguyễn Thị Thu Uyên | Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests |
|
Nguyễn Ngọc Nhật | Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests |
|
Vũ Thị Mỹ Linh | Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests |
|
Nguyễn Thị Mai | Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests |
|
Phạm Thị Thắm | Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests |
|
Lê Linh Hạnh | Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông) Type of sample (anticoagulant) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể (The name of medical tests) | Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) | Phương pháp xét nghiệm (Test method) |
|
Huyết tương (Heparin Lithium) Plasma (Heparin lithium) | Định lượng Amylase Determination of Amylase | Động học Enzyme Enzymetic Kinetic | XN-QTSH-04a/2021 (AU5800) XN-QTSH-04b/2021 (AU680) |
|
Định lượng ALT Determination of Alanine Aminotransferase | Động học Enzyme Enzymetic Kinetic | XN-QTSH-01a/2021 (AU5800) XN-QTSH-01a/2021 (AU680) | |
|
Định lượng AST Determination of Aspartate Aminotransferase | Động học Enzyme Enzymetic Kinetic | XN-QTSH-06a/2021 (AU5800) XN-QTSH-06b/2021 (AU680) | |
|
Định lượng Acid uric Determination of Acid uric | Enzyme so màu Enzymatic colorimetric | XN-QTSH-28a/2021 (AU5800) XN-QTSH-28b/2021 (AU680) | |
|
Định lượng Bilirubin toàn phần Determination of total bilirubin | Đo màu Colorimetric | XN-QTSH-07a/2021 (AU5800) XN-QTSH-07b/2021 (AU680) | |
|
Định lượng Creatinin Determination of Creatinin | Động học Kinetic | XN-QTSH-11a/2021 (AU5800) XN-QTSH-11b/2021 (AU680) | |
|
Định lượng Cholesterol Determination of Cholesterol | Enzyme so màu Enzymatic colorimetric | XN-QTSH-10a/2021 (AU5800) XN-QTSH-10b/2021 (AU680) | |
|
Định lượng Glucose Determination of Glucose | Enzyme Enzymatic | XN-QTSH-18a/2021 (AU5800) XN-QTSH-18b/2021 (AU680) | |
|
Định lượng Urea Determination of Urea | Động học Kinetic | XN-QTSH-27a/2021 (AU5800) XN-QTSH-27b/2021 (AU680) | |
|
Máu toàn phần (EDTA) Whole blood (EDTA) | Định lượng HbA1c trong máu toàn phần Qualitative HbA1c in Whole Blood | Phương pháp so màu và ức chế miễn dịch đo độ đục Colorimetric and turbidimetric immuno inhibition | XN-QTSH-19/2021 (AU680) |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông) Type of sample (anticoagulant) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) | Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) | Phương pháp xét nghiệm (Test method) |
|
Máu toàn phần (EDTA) Whole blood (EDTA) | Số lượng hồng cầu RBC (Red Blood cell) | Tập trung dòng chảy động học + điện trở kháng một chiều Hidro Dynamic Focusing and one way impedance | XN-QTHH-01-1a/2021 (KX21) XN-QTHH-01-1b/2021 (XP100) |
|
Thể tích trung bình hồng cầu MCV (Mean corpuscular volume) | XN-QTHH-01-5a/2021 (KX21) XN-QTHH-01-5b/2021 (XP100) | ||
|
Số lượng tiểu cầu PLT (Platelet) | XN-QTHH-01-3a/2021 (KX21) XN-QTHH-01-3b/2021 (XP100) | ||
|
Số lượng bạch cầu WBC (White Blood cell) | XN-QTHH-01-2a/2021 (KX21) XN-QTHH-01-2b/2021 (XP100) | ||
|
Lượng huyết sắc tố HGB (Hemoglobine) | Đo quang Opical mesurement | XN-QTHH-01-4a/2021 (KX21) XN-QTHH-01-4b/2021 (XP100) |
Ngày hiệu lực:
16/12/2024
Địa điểm công nhận:
Tầng 3 - Số 286-288-290-292-294 Thụy Khuê, phường Bưởi, quận Tây Hồ, thành phố Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
81